HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

GHI NHỚ NGAY TỪ VỰNG VỀ PHÒNG NGỦ THÔNG DỤNG NHẤT

Chúng ta thường tìm hiểu từ vựng về các chủ đề xung quanh như thiên nhiên, môi trường hay kinh tế các chuyên ngành… Đó đều là những từ vựng mang tính chất rộng lớn và vĩ mô một chút. Để việc học từ vựng không bị nhàm chán, hãy học thêm những chủ đề nhỏ bé mà gần gũi xung quanh mình. Ở bài viết này Langmaster sẽ giới thiệu cho bạn một chủ đề vô cùng thân thuộc ngay bên bạn. Đó là từ vựng về phòng ngủ, hãy cùng nhau khám phá ngay nhé!

1. Tổng hợp từ vựng về phòng ngủ thông dụng

Tìm hiểu ngay một số từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ được phân chia dưới đây:

1.1. Từ vựng về các loại giường

  • Shakedown /ˈʃeɪkdaʊn/: Loại giường tạm
  • Single bed /ˈsɪŋɡl bed/: Loại giường đơn
  • Trundle bed /ˈtrʌndl bed/: Loại giường lồng nhau
  • Canopy bed /ˈkænəpi bed/: Loại giường có màn
  • Platform bed /ˈplætfɔːm bed/: Loại giường thấp
  • Air bed /eə(r) bed/: Loại giường hơi
  • Sofa bed /ˈsəʊfə bed/: Loại giường có dáng như sofa
  • Bed /bed/: Loại giường nói chung
  • Headboard /ˈhedbɔːd/: Cái tấm ván đầu giường
  • Divan bed /dɪˈvæn/: Loại giường có ngăn kéo
  • Futon bed /ˈfuːtɒn bed/: Loại giường có thể gấp gọn
  • Cabin bed /ˈkæbɪn bed/: Loại giường liền tủ
  • Camp bed /ˈkæmp bed/: Loại giường gấp
  • Double bed /ˌdʌbl bed/: Loại giường đôi

null

Tổng hợp từ vựng về phòng ngủ thông dụng

1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

  • Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Cái vỏ gối
  • Bolster /ˈbəʊlstə(r)/: Loại gối ôm
  • Duvet /ˈduːveɪ/: Loại chăn bông nhẹ
  • Eiderdown /ˈaɪdədaʊn/: Loại chăn lông vũ
  • Quilt /kwɪlt/: Loại chăn bông mỏng
  • Mattress /ˈmætrəs/: Đệm
  • Mosquito net /məˈskiːtəʊ net/: Màn
  • Pillow /ˈpɪləʊ/: Gối
  • Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn
  • Comforter /ˈkʌmfətə(r)/: Chăn bông
  • Cushion /ˈkʊʃn/: Gối tựa lưng

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - CHỦ ĐỀ PHÒNG NGỦ [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

1.3. Từ vựng tiếng Anh về nội thất phòng ngủ

  • Bureau /ˈbjʊərəʊ/: Loại tủ có gương và ngăn kéo
  • Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: Tủ quần áo
  • Dressing table /ˈdresɪŋ teɪbl/: Bàn phấn
  • Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: Giá sách
  • Bedside table /ˌbedsaɪd ˈteɪbl/: Bàn cạnh
  • Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/: Tủ ngăn kéo

Xem thêm:

=> HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ

=> TỔNG HỢP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

null

Tổng hợp từ vựng về phòng ngủ thông dụng

1.4. Một số từ vựng khác liên quan tới phòng ngủ

  • Air conditioner /ˈeə kəndɪʃənə(r)/: Điều hòa 
  • Curtain /ˈkɜːtn/: Rèm
  • Blind /ˌblaɪnd/: Mành che cửa
  • Coat stand /ˈkəʊt stænd/: Cây móc quần áo
  • Hanger /ˌhæŋər/: Móc treo
  • Mirror /ˈmɪrə(r)/: Gương
  • Lamp /ˈlæmp/: đèn

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2. Những mẫu câu khi nói về phòng ngủ

Một số mẫu câu khi nói về phòng ngủ, bạn có thể tham khảo:

  • It’s room to have many mosquitos, so you may need a mosquitos net. (Phòng này có rất nhiều muỗi nên bạn cần thêm một chiếc màn)
  • A man’s closet isn’t complete without a suit. (Tủ quần áo của đàn ông sẽ không hoàn thiện nếu thiếu đi một bộ com lê)
  • My nephew love his bed covered by a blue net. (Cháu tôi thích giường của nó phủ bởi chiếc màn màu xanh)
  • Nam buried his head in the blanket and cried. (Nam gục đầu vào chăn và khóc)

    null

    Những mẫu câu khi nói về phòng ngủ

    3. Hội thoại khi giao tiếp về phòng ngủ 

    • Jane: How do you want your favorite bedroom? (Bạn mong muốn phòng ngủ yêu thích của mình như thế nào?)
    • Ann: I want a cozy and bright room. (Tôi muốn một phòng ngủ ấm áp và đầy ánh sáng)
    • Jane: Do you want it big or small? (Bạn muốn nó to hay nhỏ?)
    • Ann: It needn't be very big, but it has too many windows. (Nó không cần quá rộng nhưng phải có thật nhiều cửa sổ)
    • Jane: What color do you want your bedroom painted? (Bạn muốn sơn phòng ngủ màu gì?)
    • Ann: Maybe white, I like simple things. (Có lẽ là màu trắng, tôi thích mọi thứ đơn giản)
    • Jane: Do you anything else? (Bạn có mong muốn thêm điều gì nữa không?)
    • Ann: I want to put a bookcase in my room to take my favorite books. (Tôi muốn đặt một kệ sách trong phòng để chứa những quyển sách tôi yêu thích)

    Từ vựng tiếng Anh cơ bản - TỪ VỰNG CĂN BẢN VỀ PHÒNG NGỦ [Học Tiếng Anh Langmaster]

    Đăng ký test

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Bài viết trên là toàn bộ thông tin mang đến cho bạn đọc chủ đề từ vựng về phòng ngủ. Hy vọng sau bài viết này sẽ giúp cho bạn có thêm vốn từ vựng và những mẫu câu áp dụng trong bài tập của mình. Để nhận biết năng lực ngoại ngữ cá nhân, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học hữu ích. 

    Ms. Lê Thị Hương Lan
    Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
    • 920 TOEIC
    • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
    • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác