HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM MÀ NGƯỜI BẢN XỨ HAY DÙNG NHẤT

Khi du lịch nước ngoài, ắt hẳn mua sắm là một sở thích của mọi người. Tuy nhiên việc bất đồng ngôn ngữ trong quá trình lựa chọn những sản phẩm khiến nhiều người gặp khó khăn. Thấu hiểu điều đó, Tiếng Anh giao tiếp tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm cùng với mẫu câu và hội thoại mẫu mà bạn có thể tham khảo và áp dụng cho trải nghiệm xuất ngoại của mình nhé.

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm

1. Từ vựng các loại hàng hóa

1.1 Từ vựng chủ đề mua sắm quần áo, phụ kiện

  • Dress /drɛs/: Váy
  • Suit /suːt/: Bộ vest
  • Jeans /dʒiːnz/: Quần jeans
  • T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/: Áo phông
  • Skirt /skɜːrt/: Váy ngắn
  • Jacket /ˈdʒækɪt/: Áo khoác
  • Coat /koʊt/: Áo choàng
  • Sweater /ˈswɛtər/: Áo len
  • Scarf /skɑːrf/: Khăn quàng
  • Gloves /ɡlʌvz/: Găng tay
  • Hat /hæt/: Mũ
  • Belt /bɛlt/: Thắt lưng
  • Shoes /ʃuːz/: Giày
  • Boots /buːts/: Bốt
  • Sneakers /ˈsniːkərz/: Giày thể thao
  • Sandals /ˈsændəlz/: Dép xăng-đan
  • Watches /ˈwɒtʃɪz/: Đồng hồ
  • Jewelry /ˈdʒuːəlri/: Trang sức
  • Earrings /ˈɪərɪŋz/: Bông tai
  • Necklace /ˈnɛklɪs/: Dây chuyền
  • Blouse /blaʊz/: Áo blouse (phụ nữ)
  • Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/: Áo len mở phía trước
  • Leggings /ˈlɛɡɪŋz/: Quần legging
  • Socks /sɒks/: Tất
  • Tie /taɪ/: Cà vạt
  • Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/: Kính râm
  • Handbag /ˈhændˌbæɡ/: Túi xách
  • Backpack /ˈbækˌpæk/: Ba lô
  • Bracelet /ˈbreɪslɪt/: Vòng đeo tay
  • Ring /rɪŋ/: Nhẫn

1.2 Từ vựng đồ dùng công nghệ

  • Computer /ˈkɒm.pjʊ.tər/: Máy tính
  • Smartphone /ˈsmɑːrtˌfoʊn/: Điện thoại thông minh
  • Tablet /ˈtæb.lət/: Máy tính bảng
  • Charger /ˈtʃɑːr.dʒər/: Bộ sạc
  • Headphones /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe
  • Speaker /ˈspiː.kər/: Loa
  • Mouse /maʊs/: Chuột máy tính
  • Keyboard /ˈkiːˌbɔːrd/: Bàn phím
  • Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/: Màn hình máy tính
  • USB drive /ˌjuː.esˈbiː draɪv/: Ổ USB
  • Webcam /ˈwɛbˌkæm/: Webcam, camera web
  • Router /ˈruː.tər/: Bộ định tuyến
  • External hard drive /ɪkˈstɜː.nəl hɑːd draɪv/: Ổ cứng di động
  • Smartwatch /ˈsmɑːrtwɒtʃ/: Đồng hồ thông minh
  • Virtual reality headset /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti ˈhɛdˌsɛt/: Kính thực tế ảo
  • Laptop /ˈlæpˌtɑːp/: Máy tính xách tay
  • Wireless mouse /ˈwaɪərləs maʊs/: Chuột không dây
  • Bluetooth speaker /ˈbluːˌtuːθ ˈspiː.kər/: Loa Bluetooth
  • Power bank /ˈpaʊər bæŋk/: Pin sạc dự phòng
  • E-reader /ˈiːˌriːdər/: Máy đọc sách điện tử
  • Fitness tracker /ˈfɪtnəs ˈtrækər/: Vòng đeo sức khỏe
  • Graphics tablet /ˈɡræf.ɪks ˈtæb.lət/: Bảng vẽ điện tử
  • Hard drive /hɑːd draɪv/: Ổ cứng
  • Memory card /ˈmem.ər.i kɑːd/: Thẻ nhớ
  • Network cable /ˈnɛt.wɜːk ˈkeɪ.bl/: Cáp mạng
  • Printer /ˈprɪn.tər/: Máy in
  • Scanner /ˈskæn.ər/: Máy quét
  • SD card /ˌes ˈdiː kɑːd/: Thẻ SD
  • Software /ˈsɒft.wɛər/: Phần mềm
  • Touchpad /ˈtʌtʃˌpæd/: Bàn di chuột cảm ứng
  • USB cable /ˌjuː.esˈbiː ˈkeɪ.bl/: Cáp USB
  • VR glasses /ˌviː ˈɑːr ˈɡlæs.ɪz/: Kính VR
  • Wi-Fi adapter /ˈwaɪ.faɪ əˈdæp.tər/: Bộ chuyển đổi Wi-Fi

1.3 Từ vựng đồ gia dụng 

  • Sofa /ˈsoʊ.fə/: Ghế sofa
  • Armchair /ˈɑːrmˌtʃeər/: Ghế bành
  • Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/: Tủ lạnh
  • Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/: Lò vi sóng
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑː.ʃər/: Máy rửa bát
  • Washing machine /ˈwɑːʃ.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy giặt
  • Dryer /ˈdraɪ.ər/: Máy sấy
  • Vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/: Máy hút bụi
  • Coffee maker /ˈkɒf.i meɪ.kər/: Máy pha cà phê
  • Blender /ˈblen.dər/: Máy xay sinh tố
  • Toaster /ˈtoʊ.stər/: Máy nướng bánh mì
  • Oven /ˈʌv.ən/: Lò nướng
  • Fan /fæn/: Quạt
  • Air conditioner /ˈeər kənˈdɪʃ.ən.ər/: Điều hòa không khí
  • Heater /ˈhiː.tər/: Máy sưởi
  • Bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/: Kệ sách
  • Desk /dɛsk/: Bàn làm việc
  • Chair /tʃeər/: Ghế
  • Bed /bɛd/: Giường
  • Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/: Tủ quần áo
  • Lamp /læmp/: Đèn
  • Curtain /ˈkɜr.tən/: Rèm cửa
  • Rug /rʌg/: Thảm
  • Mirror /ˈmɪr.ər/: Gương
  • Clock /klɑk/: Đồng hồ
  • Mattress /ˈmæ.trəs/: Nệm, đệm
  • Pillow /ˈpɪl.oʊ/: Gối
  • Blanket /ˈblæŋ.kɪt/: Chăn
  • Duvet /ˈduː.veɪ/: Chăn bông
  • Towel /ˈtaʊ.əl/: Khăn tắm
  • Scale /skeɪl/: Cân (điện tử)
  • Iron /ˈaɪ.ərn/: Bàn là
  • Ironing board /ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/: Bàn ủi
  • Sewing machine /ˈsoʊ.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy may
  • Light bulb /ˈlaɪt bʌlb/: Bóng đèn
  • Candle /ˈkændl/: Nến
  • Vase /veɪz/: Lọ hoa
  • Picture frame /ˈpɪk.tʃər freɪm/: Khung ảnh
  • Shelf /ʃɛlf/: Kệ
  • Chest of drawers /tʃɛst əv ˈdrɔːrz/: Tủ có ngăn kéo
  • Dining table /ˈdaɪ.nɪŋ ˈteɪ.bl/: Bàn ăn
  • Side table /ˈsaɪd ˌteɪ.bl/: Bàn phụ
  • Trash can /træʃ kæn/: Thùng rác
  • Cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːrd/: Thớt

1.4 Từ vựng về thực phẩm 

  • Apple /ˈæp.əl/: Quả táo
  • Banana /bəˈnæn.ə/: Quả chuối
  • Carrot /ˈkær.ət/: Cà rốt
  • Beef /biːf/: Thịt bò
  • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Thịt gà
  • Fish /fɪʃ/: Cá
  • Bread /bred/: Bánh mỳ
  • Cheese /tʃiːz/: Phô mai
  • Egg /eg/: Trứng
  • Milk /mɪlk/: Sữa
  • Rice /raɪs/: Gạo, cơm
  • Pasta /ˈpɑː.stə/: Mì Ý
  • Soup /suːp/: Súp
  • Tomato /təˈmeɪ.toʊ/: Cà chua
  • Potato /pəˈteɪ.toʊ/: Khoai tây
  • Onion /ˈʌn.jən/: Hành tây
  • Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi
  • Pepper /ˈpep.ər/: Tiêu
  • Salt /sɒlt/: Muối
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Quả cam
  • Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Dâu tây
  • Watermelon /ˈwɔː.tərˌmel.ən/: Dưa hấu
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa
  • Mango /ˈmæŋ.goʊ/: Quả xoài
  • Spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/: Rau chân vịt, rau bina
  • Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: Súp lơ xanh
  • Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa leo
  • Peanut /ˈpiː.nʌt/: Đậu phộng
  • Almond /ˈɑː.mənd/: Hạt hạnh nhân
  • Salmon /ˈsæm.ən/: Cá hồi
  • Pork /pɔːrk/: Thịt heo
  • Lamb /læm/: Thịt cừu
  • Turkey /ˈtɜːr.ki/: Thịt gà tây
  • Yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/: Sữa chua
  • Butter /ˈbʌt.ər/: Bơ
  • Ice cream /ˈaɪs ˌkriːm/: Kem
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: Sô cô la
  • Coffee /ˈkɒf.i/: Cà phê
  • Tea /tiː/: Trà
  • Basil /ˈbæz.əl/: Húng quế
  • Mint /mɪnt/: Bạc hà
  • Cinnamon /ˈsɪn.ə.mən/: Quế
  • Nutmeg /ˈnʌt.meg/: Nhục đậu khấu
  • Saffron /ˈsæf.rən/: Nhụy hoa nghệ tây
  • Olive oil /ˈɒl.ɪv ɔɪl/: Dầu ô liu
  • Vinegar /ˈvɪn.ɪ.ɡər/: Giấm
  • Honey /ˈhʌn.i/: Mật ong
  • Sugar /ˈʃʊɡ.ər/: Đường
  • Flour /ˈflaʊ.ər/: Bột mì

2. Từ vựng các địa điểm mua sắm 

  • Mall /mɔːl/: Trung tâm thương mại
  • Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/: Cửa hàng bách hóa
  • Boutique /buːˈtiːk/: Cửa hàng thời trang
  • Grocery store /ˈɡroʊsəri stɔːr/: Cửa hàng tạp hóa
  • Marketplace /ˈmɑːrkɪtpleɪs/: Chợ
  • Outlet /ˈaʊtlɛt/: Cửa hàng giảm giá
  • Pharmacy /ˈfɑːrməsi/: Hiệu thuốc
  • Bookstore /ˈbʊkstɔːr/: Cửa hàng sách
  • Flea market /fliː ˈmɑːrkɪt/: Chợ trời
  • Convenience store /kənˈviːniəns stɔːr/: Cửa hàng tiện lợi
  • Supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt/: Siêu thị
  • Thrift store /θrɪft stɔːr/: Cửa hàng đồ cũ
  • Electronics store /ɪˌlekˈtrɒnɪks stɔːr/: Cửa hàng điện tử
  • Jewelry store /ˈdʒuːəlri stɔːr/: Cửa hàng trang sức
  • Toy store /tɔɪ stɔːr/: Cửa hàng đồ chơi
  • Hardware store /ˈhɑːrdweər stɔːr/: Cửa hàng vật liệu xây dựng và đồ gia dụng
  • Sporting goods store /ˈspɔːrtɪŋ ɡʊdz stɔːr/: Cửa hàng đồ thể thao
  • Antique shop /ˈæntiːk ʃɒp/: Cửa hàng đồ cổ
  • Craft store /krɑːft stɔːr/: Cửa hàng đồ thủ công
  • Fashion boutique /ˈfæʃən buːˈtiːk/: Cửa hàng thời trang cao cấp
  • Gift shop /ɡɪft ʃɒp/: Cửa hàng quà tặng
  • Bakery /ˈbeɪkəri/: Tiệm bánh
  • Fish market /fɪʃ ˈmɑːrkɪt/: Chợ cá
  • Health food store /hɛlθ fuːd stɔːr/: Cửa hàng thực phẩm sức khỏe
  • Liquor store /ˈlɪkər stɔːr/: Cửa hàng bán rượu
  • Pet store /pɛt stɔːr/: Cửa hàng thú cưng
  • Stationery store /ˈsteɪʃənəri stɔːr/: Cửa hàng văn phòng phẩm
  • Garden center /ˈɡɑːrdən ˈsɛntər/: Trung tâm cây cảnh

3. Từ vựng về các hoạt động mua sắm 

  • Browse /braʊz/: Lướt xem
  • Shop /ʃɒp/: Mua sắm
  • Compare /kəmˈpɛər/: So sánh
  • Purchase /ˈpɜː.tʃəs/: Mua hàng
  • Pay /peɪ/: Thanh toán
  • Order /ˈɔːrdər/: Đặt hàng
  • Return /rɪˈtɜːrn/: Trả hàng
  • Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Đổi hàng
  • Try on /traɪ ɒn/: Thử đồ
  • Pick up /pɪk ʌp/: Lấy hàng
  • Check out /tʃɛk aʊt/: Thanh toán (tại quầy)
  • Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá
  • Sale /seɪl/: Đợt giảm giá
  • Bargain /ˈbɑːrɡɪn/: Mặc cả
  • Window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Xem hàng qua cửa kính
  • Queue up /kjuː ʌp/: Xếp hàng
  • Browse online /braʊz ˈɒnlaɪn/: Lướt web mua sắm
  • Track an order /træk ən ˈɔːrdər/: Theo dõi đơn hàng
  • Sign for a delivery /saɪn fɔːr ə dɪˈlɪvəri/: Ký nhận hàng
  • Leave a review /liːv ə rɪˈvjuː/: Để lại đánh giá 
  • Warranty /ˈwɒrənti/: Bảo hành
  • Choose /tʃuːz/: Chọn
  • Add to cart /æd tə kɑːrt/: Thêm vào giỏ hàng
  • Check out /tʃɛk aʊt/: Thanh toán
  • Swipe /swaɪp/: Quẹt thẻ
  • Enter PIN /ˈɛntər pɪn/: Nhập mã PIN
  • Receive receipt /rɪˈsiːv rɪˈsiːt/: Nhận hóa đơn
  • Apply discount /əˈplaɪ ˈdɪskaʊnt/: Áp dụng giảm giá
  • Redeem voucher /rɪˈdiːm ˈvaʊtʃər/: Đổi phiếu giảm giá
  • Sign /saɪn/: Ký tên
  • Confirm order /kənˈfɜrm ˈɔːrdər/: Xác nhận đơn hàng
  • Fill in shipping details /fɪl ɪn ˈʃɪpɪŋ ˈdiːteɪlz/: Điền thông tin giao hàng

4. Từ vựng về mức độ giá cả

  • Cheap /tʃiːp/: Rẻ
  • Affordable /əˈfɔːrdəbl/: Giá cả phải chăng
  • Reasonable /ˈriːzənəbl/: Hợp lý
  • Expensive /ɪkˈspɛnsɪv/: Đắt
  • Overpriced /ˌoʊvərˈpraɪst/: Đắt quá mức
  • Budget-friendly /ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli/: Thân thiện với túi tiền
  • Cost-effective /ˌkɔːst ɪˈfɛktɪv/: Hiệu quả về chi phí
  • Premium /ˈpriːmiəm/: Cao cấp
  • Luxurious /lʌɡˈʒʊəriəs/: Sang trọng
  • Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/: Kinh tế, tiết kiệm
  • Pricey /ˈpraɪsi/: Đắt
  • Bargain /ˈbɑːrɡɪn/: Hàng hóa giá rẻ, món hời
  • Value for money /ˈvæljuː fɔːr ˈmʌni/: Đáng đồng tiền
  • Mid-range /ˈmɪd reɪndʒ/: Tầm trung
  • High-end /ˈhaɪ ˈɛnd/: Cao cấp, hàng hiệu
  • Inexpensive /ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/: Không đắt
  • Splurge /splɜːrdʒ/: Tiêu xài hoang phí (mua sắm đắt đỏ)
  • Steep /stiːp/: Giá cao, quá đắt
  • Costly /ˈkɔːstli/: Tốn kém
  • Modestly priced /ˈmɒdɪstli praɪst/: Giá cả phải chăng, không quá cao
  • Sky-high /ˌskaɪ ˈhaɪ/: Giá cực kỳ cao
  • Nominal /ˈnɒmɪnəl/: Giá cực kỳ thấp, giá danh nghĩa
  • Cut-price /ˈkʌt praɪs/: Giảm giá
  • Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Giá cạnh tranh
  • Upscale /ˈʌpˌskeɪl/: Thuộc phân khúc cao cấp
  • Bargain-basement /ˈbɑːrɡɪn ˈbeɪsmənt/: Giá rất rẻ, giá hời tận đáy
  • Overvalued /ˌoʊvərˈvæljud/: Được định giá quá cao
  • Marked down /mɑːrkt daʊn/: Đã giảm giá, đánh dấu giảm giá
  • Unaffordable /ˌʌnəˈfɔːrdəbl/: Không thể mua nổi, quá đắt
  • Priced out /praɪst aʊt/: Không còn khả năng chi trả
  • Exorbitant /ɪgˈzɔːrbɪtənt/: Cao ngất ngưởng, phi lý
  • Low-cost /loʊ kɔːst/: Chi phí thấp 

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

5. Từ vựng về kích cỡ và màu sắc

5.1 Từ vựng về kích cỡ 

  • Small /smɔːl/: Nhỏ
  • Medium /ˈmiːdiəm/: Trung bình
  • Large /lɑːrdʒ/: Lớn
  • Extra large (XL) /ˈɛkstrə ˈlɑːrdʒ/: Cực lớn
  • Plus size /plʌs saɪz/: Kích cỡ lớn
  • Petite /pəˈtiːt/: Kích cỡ nhỏ (đặc biệt cho phụ nữ)
  • Size /saɪz/: Kích cỡ
  • Fit /fɪt/: Vừa vặn
  • Loose /luːs/: Rộng rãi
  • Tight /taɪt/: Chật
  • Oversized /ˌoʊvərˈsaɪzd/: Quá khổ, quá lớn
  • Slim fit /slɪm fɪt/: Dáng ôm
  • Custom fit /ˈkʌstəm fɪt/: Được điều chỉnh vừa vặn
  • Adjustable /əˈdʒʌstəbl/: Có thể điều chỉnh
  • One size fits all /wʌn saɪz fɪts ɔːl/: Một kích cỡ phù hợp với mọi người

5.2 Từ vựng về màu sắc 

  • Red /rɛd/: Đỏ
  • Blue /bluː/: Xanh dương
  • Green /ɡriːn/: Xanh lá
  • Yellow /ˈjɛloʊ/: Vàng
  • Black /blæk/: Đen
  • White /waɪt/: Trắng
  • Pink /pɪŋk/: Hồng
  • Orange /ˈɔrɪndʒ/: Cam
  • Purple /ˈpɜrpl/: Tím
  • Grey /ɡreɪ/ hoặc Gray (US spelling) /ɡreɪ/: Xám
  • Beige /beɪʒ/: Be
  • Brown /braʊn/: Nâu
  • Silver /ˈsɪlvər/: Bạc
  • Gold /ɡoʊld/: Vàng (màu vàng kim loại)
  • Multicolor /ˈmʌltiˌkʌlər/: Đa sắc
  • Cyan /ˈsaɪæn/: Xanh dương lơ
  • Magenta /məˈdʒɛntə/: Đỏ tươi
  • Navy /ˈneɪvi/: Xanh hải quân
  • Olive /ˈɑːlɪv/: Xanh ô liu
  • Maroon /məˈruːn/: Đỏ thẫm
  • Turquoise /ˈtɜrkɔɪz/: Xanh ngọc
  • Teal /tiːl/: Xanh lục bảo
  • Coral /ˈkɔrəl/: San hô
  • Indigo /ˈɪndɪɡoʊ/: Chàm
  • Lavender /ˈlævəndər/: Oải hương
  • Mint /mɪnt/: Bạc hà
  • Ivory /ˈaɪvəri/: Ngà voi (màu kem nhạt)
  • Sapphire /ˈsæfaɪər/: Xanh sapphire
  • Charcoal /ˈtʃɑːrkəl/: Xám đậm
  • Cream /kriːm/: Kem
  • Mauve /moʊv/: Màu hoa cà
  • Peach /piːtʃ/: Đào
  • Ruby /ˈruːbi/: Đỏ ruby
  • Emerald /ˈɛmərəld/: Xanh lục ngọc
  • Amber /ˈæmbər/: Hổ phách

6. Từ vựng về cảm xúc và phản ứng khi mua sắm

  • Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: Phấn khích
  • Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/: Hài lòng
  • Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: Thất vọng
  • Overwhelmed /ˌoʊvərˈwɛlmd/: Choáng ngợp
  • Frustrated /ˈfrʌstreɪtɪd/: Bực bội
  • Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/: Bốc đồng
  • Hesitant /ˈhɛzɪtənt/: Do dự
  • Curious /ˈkjʊəriəs/: Tò mò
  • Relieved /rɪˈliːvd/: Nhẹ nhõm
  • Regretful /rɪˈɡrɛtfʊl/: Hối hận
  • Thrilled /θrɪld/: Vô cùng hứng thú
  • Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
  • Indifferent /ɪnˈdɪfərənt/: Thờ ơ
  • Anxious /ˈæŋkʃəs/: Lo lắng
  • Determined /dɪˈtɜrmɪnd/: Quyết đoán
  • Deciding /dɪˈsaɪdɪŋ/: Quyết định
  • Enjoying /ɪnˈdʒɔɪɪŋ/: Thưởng thức
  • Pleased /pliːzd/: Cảm thấy vui
  • Joyful /ˈdʒɔɪfʊl/: Đầy vui vẻ
  • Nervous /ˈnɜːrvəs/: Lo lắng, bồn chồn
  • Eager /ˈiːɡər/: Háo hức
  • Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/: Sung sướng
  • Skeptical /ˈskɛptɪkəl/: Hoài nghi
  • Unimpressed /ˌʌnɪmˈprɛst/: Không ấn tượng
  • Amused /əˈmjuːzd/: Thích thú
  • Confused /kənˈfjuːzd/: Bối rối
  • Inspired /ɪnˈspaɪərd/: Cảm thấy truyền cảm hứng
  • Tempted /ˈtɛmptɪd/: Bị cám dỗ
  • Intimidated /ɪnˈtɪmɪˌdeɪtɪd/: Cảm thấy e ngại
  • Elated /ɪˈleɪtɪd/: Hạnh phúc, phấn khởi
  • Worried /ˈwʌriːd/: Lo ngại
  • Impressed /ɪmˈprɛst/: Ấn tượng
  • Overexcited /ˌoʊvərɪkˈsaɪtɪd/: Quá hứng thú

Xem thêm:

=> TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 10: SHOPPING – MUA SẮM

=> 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRANG SỨC KÈM MẪU CÂU VÀ HỘI THOẠI

II. Mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề mua sắm
Mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề mua sắm

2.1 Mẫu câu hỏi địa điểm mua sắm 

  • Where is the nearest shopping mall? (Trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?)
  • Can you recommend a good place to buy electronics? (Bạn có thể giới thiệu một nơi tốt để mua đồ điện tử không?)
  • How do I get to the local market from here? (Làm thế nào tôi có thể đến chợ địa phương từ đây?)
  • Is there a supermarket nearby? (Có siêu thị nào gần đây không?)
  • Where can I find a pharmacy? (Tôi có thể tìm hiểu hiệu thuốc ở đâu?)
  • Are there any discount stores in this area? (Khu vực này có cửa hàng giảm giá nào không?)
  • Where is the best place to buy souvenirs? (Nơi nào là nơi tốt nhất để mua quà lưu niệm?)
  • Can you suggest a store that sells handmade items? (Bạn có thể gợi ý một cửa hàng bán đồ handmade không?)
  • How far is the closest clothing store? (Cửa hàng quần áo gần nhất cách đây bao xa?)
  • Where can I buy local specialties? (Tôi có thể mua đặc sản địa phương ở đâu?)

2.2 Mẫu câu hỏi khi mua sắm quần áo

  • Do you have this in a different size? (Bạn có cái này ở cỡ khác không?)
  • Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?)
  • Where is the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu?)
  • How much does this cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • Is this on sale? (Cái này đang giảm giá phải không?)
  • Do you have this in another color? (Bạn có cái này ở màu khác không?)
  • Can I return this if it doesn't fit? (Tôi có thể trả lại nếu nó không vừa không?)
  • Do you have this in a smaller/larger size? (Bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc áo phù hợp với quần này không?)
  • Is this available in another color? (Cái này được làm từ chất liệu gì?)
  • Are there any new arrivals in the store? (Cửa hàng có hàng mới nào không?)

2.3 Mẫu câu hỏi khi mua sắm sản phẩm công nghệ, điện tử

  • What are the main features of this product? (Các tính năng chính của sản phẩm này là gì?)
  • Does it come with a warranty? (Sản phẩm này có đi kèm bảo hành không?)
  • What is the battery life of this device? (Thời lượng pin của thiết bị này là bao lâu?)
  • Are there any additional accessories included? (Có phụ kiện bổ sung nào đi kèm không?)
  • Can I get a discount if I buy more than one? (Tôi có thể nhận được giảm giá nếu mua nhiều hơn một không?)
  • Is there a newer model coming out soon? (Sắp có mẫu mới ra mắt không?)
  • Can I return the product if it doesn't meet my expectations? (Tôi có thể trả lại sản phẩm nếu nó không đáp ứng kỳ vọng của tôi không?)
  • What types of connectivity does this product support (e.g., Wi-Fi, Bluetooth)? (Sản phẩm này hỗ trợ các loại kết nối nào? (ví dụ: Wi-Fi, Bluetooth)?
  • Can I see a demonstration or test the product before purchasing? (Tôi có thể xem demo hoặc thử nghiệm sản phẩm trước khi mua không?)
  • How often does this product require maintenance or servicing? (Sản phẩm này cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa thường xuyên như thế nào?)

    2.4 Mẫu câu hỏi khi mua đồ gia dụng, nội thất

    • What materials are used in this product? (Sản phẩm này được làm từ những nguyên liệu nào?)
    • Does this product require assembly, and if so, is it easy to assemble? (Sản phẩm này có cần lắp ráp không, và nếu có, việc lắp ráp có dễ dàng không?)
    • What is the warranty period for this product? (Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu?)
    • Can this product be customized in terms of size or color? (Sản phẩm này có thể tùy chỉnh về kích thước hoặc màu sắc không?)
    • How does this product fit within a small space or a specific layout? (Quy trình giao hàng cho sản phẩm này như thế nào và có phí giao hàng nào không?)
    • How should I care for this sofa to ensure its longevity? (Làm thế nào để tôi chăm sóc chiếc sofa này để đảm bảo độ bền?)
    • Is this table customizable in terms of size, color, or material? (Chiếc bàn này có thể tùy chỉnh về kích thước, màu sắc, hoặc chất liệu không?)
    • What is the warranty period for this refrigerator? (Thời gian bảo hành cho chiếc tủ lạnh này là bao lâu?)
    • What is this chair made of? (Chiếc ghế này được làm từ chất liệu gì?)
    • Is this wood table resistant to wear and tear, such as scratches or stains? (Chiếc bàn gỗ này có kháng lại sự mài mòn, như trầy xước hoặc vết bẩn không?)

    2.5 Mẫu câu hỏi khi mua thực phẩm 

    • Is this product organic? (Sản phẩm này có phải là hữu cơ không?)
    • Does this product contain any allergens? (Sản phẩm này có chứa chất gây dị ứng nào không?)
    • How should this product be stored? (Sản phẩm này nên được bảo quản như thế nào?)
    • What is the expiration date of this product? (Hạn sử dụng của sản phẩm này là khi nào?)
    • Are there any preservatives or artificial colors in this product? (Sản phẩm này có chứa chất bảo quản hoặc màu nhân tạo không?)
    • Can you recommend a recipe or best way to prepare this? (Bạn có thể giới thiệu một công thức nấu ăn hoặc cách chế biến tốt nhất cho sản phẩm này không?)
    • Is this product suitable for vegetarians or vegans? (Sản phẩm này có phù hợp cho người ăn chay hoặc người vegan không?)
    • Are there any special offers or discounts on this product? (Có ưu đãi hoặc giảm giá nào cho sản phẩm này không?)
    • Can this product be frozen for later use? (Sản phẩm này có thể được đông lạnh để sử dụng sau này không?)
    • Does this product meet any food safety certifications? (Sản phẩm này có đáp ứng bất kỳ chứng nhận an toàn thực phẩm nào không?)

    Xem thêm: 99 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG BẠN CẦN BIẾT

    III. Đoạn hội thoại mẫu

    Đoạn hội thoại mẫu
    Đoạn hội thoại mẫu

    Đoạn hội thoại 1

    C: Excuse me, do you have this shirt in a size medium?

    S: Let me check for you. Yes, we do have it in medium. Would you like to try it on?

    C: Yes, please. Where are the fitting rooms?

    S: Right this way, I'll show you.

    C: Thank you. And, do you have these jeans in a darker wash?

    S: I'm afraid we only have them in the color shown. However, we have similar styles in darker washes. Would you like to see them?

    C: That would be great, thank you.

    S: No problem, I'll bring a few options for you to look at. Also, if you sign up for our newsletter, you can get 10% off your purchase today.

    C: Oh, that sounds good. I'll definitely do that. How do I sign up?

    S: You can sign up at the checkout. I can assist you with that when you're ready to make your purchase.

    C: Perfect, thanks for your help.

    Dịch: 

    C: Cho tôi hỏi, bạn có chiếc áo này ở cỡ vừa không?

    S: Để tôi kiểm tra cho bạn. Vâng, chúng tôi có cỡ vừa. Bạn có muốn thử không?

    C: Vâng, xin hãy chỉ tôi phòng thay đồ.

    S: Ngay đây ạ, tôi sẽ dẫn bạn đi.

    C: Cảm ơn bạn. Và bạn có quần jeans này ở màu tối hơn không?

    S: Tôi e là chúng tôi chỉ có màu như hiển thị. Tuy nhiên, chúng tôi có một số kiểu tương tự ở màu tối hơn. Bạn có muốn xem chúng không?

    C: Được thôi, cảm ơn bạn.

    S: Không có gì, tôi sẽ mang một vài lựa chọn cho bạn xem. Ngoài ra, nếu bạn đăng ký bản tin của chúng tôi, bạn có thể được giảm giá 10% cho lần mua hàng hôm nay.

    C: Ôi, nghe có vẻ tốt đấy. Tôi chắc chắn sẽ làm vậy. Làm thế nào để tôi đăng ký?

    S: Bạn có thể đăng ký tại quầy thanh toán. Khi bạn sẵn sàng mua hàng, tôi có thể giúp bạn với việc đó.

    C: Tuyệt vời, cảm ơn bạn đã hỗ trợ.

    Đoạn hội thoại 2

    C: Hi, I’m looking for a new laptop for work. I need something lightweight but powerful. Can you recommend something?

    S: Sure, based on your requirements, I would recommend the latest model of our Ultrabook series. It has a high-speed processor, ample storage, and it's very lightweight.

    C: That sounds interesting. How long does the battery last?

    S: It has an all-day battery life, up to 12 hours on a single charge under normal use.

    C: Great! Can it run high-end software smoothly, like graphic design or video editing programs?

    S: Absolutely. It's equipped with the latest graphics card and has enough RAM to handle intensive tasks without any lag.

    C: Sounds perfect. What about warranty and customer support?

    S: It comes with a one-year warranty, and we offer 24/7 customer support. Additionally, if you purchase our extended warranty, you can get up to three years of coverage.

    C: I see. And, what's the return policy?

    S: You have a 30-day return period if you're not satisfied with the product, no questions asked.

    C: That's reassuring to hear. I think I'll go with this one. How do I proceed with the purchase?

    S: You can pay at the counter over there. Would you like to include the extended warranty with your purchase?

    C: Yes, please. That would be great.

    S: Great, I'll prepare the invoice for you. You'll also receive detailed information on how to register for customer support and activate the extended warranty upon payment. Would you like to pay by cash or card?

    C: I'll pay with a card, thank you.

    S: No problem, please follow me to the checkout. If you have any other questions or need further information about the product, don't hesitate to ask.

    C: Thank you so much for your help. I really appreciate it.

    S: It's our job. Thank you for shopping with us. Have a great day!

    Dịch:

    C: Chào bạn, tôi đang tìm một chiếc laptop mới cho công việc. Tôi cần thứ gì đó nhẹ nhưng mạnh mẽ. Bạn có thể giới thiệu cho tôi không?

    S: Chắc chắn rồi, dựa trên yêu cầu của bạn, tôi sẽ giới thiệu mẫu mới nhất trong series Ultrabook của chúng tôi. Nó có bộ xử lý tốc độ cao, bộ nhớ rộng rãi và rất nhẹ.

    C: Nghe có vẻ thú vị. Pin dùng được bao lâu?

    S: Nó có thời gian sử dụng pin cả ngày, lên đến 12 giờ cho một lần sạc dưới điều kiện sử dụng bình thường.

    C: Tuyệt! Nó có chạy mượt các phần mềm cao cấp như chương trình thiết kế đồ họa hay chỉnh sửa video không?

    S: Chắc chắn rồi. Nó được trang bị card đồ họa mới nhất và có đủ RAM để xử lý các tác vụ nặng mà không bị giật.

    C: Nghe hoàn hảo. Còn về bảo hành và hỗ trợ khách hàng thì sao?

    S: Nó đi kèm với bảo hành một năm, và chúng tôi cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7. Ngoài ra, nếu bạn mua bảo hành mở rộng, bạn có thể nhận được đến ba năm bảo hành.

    C: Tôi hiểu. Và, chính sách trả hàng như thế nào?

    S: Bạn có 30 ngày để trả hàng nếu bạn không hài lòng với sản phẩm, không cần hỏi gì.

    C: Nghe rất đáng tin cậy. Tôi nghĩ tôi sẽ chọn cái này. Tôi làm thế nào để tiến hành mua hàng?

    S: Bạn có thể thanh toán tại quầy đó. Bạn có muốn bao gồm bảo hành mở rộng với việc mua hàng không?

    C: Ok. Điều đó thật tốt.

    S: Tuyệt vời, tôi sẽ chuẩn bị hóa đơn cho bạn. Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chi tiết về cách đăng ký hỗ trợ khách hàng và kích hoạt bảo hành mở rộng khi thanh toán. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?

    C: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ, cảm ơn.

    S: Không vấn đề gì, xin vui lòng theo tôi đến quầy thanh toán. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần thêm thông tin về sản phẩm, đừng ngần ngại hỏi.

    C: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ. Tôi thực sự đánh giá cao.

    S: Đó là công việc của chúng tôi. Cảm ơn bạn đã chọn mua hàng tại cửa hàng chúng tôi. Chúc bạn một ngày tốt lành

    IV. Video hướng dẫn tự học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mua sắm 

    Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 28: Mua sắm [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #2]

    khoá 1-1

    Trên đây là một số tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay. 

    Ms. Lê Thị Hương Lan
    Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
    • 920 TOEIC
    • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
    • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác