TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT SGK ĐẦY ĐỦ NHẤT
Mục lục [Ẩn]
So với tiếng Anh lớp 1 đến lớp 3, chương trình tiếng Anh lớp 4 đã bắt đầu tăng độ khó với các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit với các chủ đề nâng cao hơn. Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề (có PDF) đầy đủ theo các Unit trong sách giáo khoa cũng như mở rộng thêm kèm bài tập đầy đủ nhất để các bậc phụ huynh và các em học sinh tiện tham khảo, học tập. Bên cạnh đó, hãy đọc hết bài viết để lấy file free download từ vựng đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!
A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4
Chương trình tiếng Anh lớp 4 hiện hành bao gồm 20 bài học (Unit) tương ứng với 20 chủ đề khác nhau. Với số lượng bài học này, các em học sinh sẽ học trong 2 kỳ, mỗi kỳ gồm 10 unit.
Trong phần này, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 theo từng unit SGK hiện hành của cả 2 kỳ cũng như mở rộng thêm để các bậc phụ huynh tiện kèm cặp các con cũng như các em học sinh có thể ôn tập, củng cố và nâng cao vốn từ của mình để hoàn thành các bài thi trên trường cũng như thi lấy chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 1
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 – Nice to see you again (Rất vui được gặp lại bạn)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
morning |
n |
/ˈmɔːrnɪŋ/ |
buổi sáng |
She wakes up early in the morning. [Cô ấy thức dậy sớm vào buổi sáng.] |
2 |
good morning |
phrase |
/ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ |
chào buổi sáng |
Good morning! How are you today? [Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?] |
3 |
afternoon |
n |
/ˌæftərˈnuːn/ |
buổi chiều |
We have a meeting in the afternoon. [Chúng tôi có một cuộc họp vào buổi chiều.] |
4 |
good afternoon |
phrase |
/ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/ |
chào buổi chiều |
Good afternoon, everyone! [Chào buổi chiều mọi người!] |
5 |
evening |
n |
/ˈiːvnɪŋ/ |
buổi tối |
They like to relax in the evening. [Họ thích thư giãn vào buổi tối.] |
6 |
good evening |
phrase |
/ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/ |
chào buổi tối |
Good evening, how was your day? [Chào buổi tối, ngày hôm nay của bạn thế nào?] |
7 |
night |
n |
/naɪt/ |
buổi đêm |
The stars are bright at night. [Các vì sao sáng rực vào buổi đêm.] |
8 |
midnight |
n |
/ˈmɪdnaɪt/ |
nửa đêm |
She often goes to bed after midnight. [Cô ấy thường đi ngủ sau nửa đêm.] |
9 |
good night |
phrase |
/ɡʊd naɪt/ |
chúc ngủ ngon |
Good night, sleep well! [Chúc ngủ ngon, ngủ ngon nhé!] |
10 |
tomorrow |
n |
/təˈmɒr.əʊ/ |
ngày mai |
I will see you tomorrow. [Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.] |
11 |
see |
v |
/si:/ |
gặp, nhìn thấy |
Can you see the mountains from here? [Bạn có thể nhìn thấy núi từ đây không?] |
12 |
later |
adv |
/ˈleɪtər/ |
sau đó |
I'll call you later. [Tôi sẽ gọi cho bạn sau.] |
13 |
again |
adv |
/əˈɡeɪn/ |
lại, lần nữa |
Please try again. [Làm ơn thử lại.] |
14 |
greeting |
n |
/ˈɡriːtɪŋ/ |
lời chào |
She gave him a warm greeting. [Cô ấy đã chào đón anh ấy nồng nhiệt.] |
15 |
goodbye |
n |
/ˌɡʊdˈbaɪ/ |
chào tạm biệt |
It's time to say goodbye. [Đã đến lúc phải nói tạm biệt.] |
XEM THÊM:
⇒ CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG
⇒ TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 – I’m from Japan (Tớ đến từ Nhật Bản)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
America |
n |
/əˈmer.ɪ.kə/ |
nước Mỹ |
He plans to visit America next year. [Anh ấy dự định thăm nước Mỹ vào năm tới.] |
2 |
American |
n |
/əˈmer.ɪ.kən/ |
người Mỹ |
She met an American at the conference. [Cô ấy đã gặp một người Mỹ tại hội nghị.] |
3 |
Australia |
n |
/ɒsˈtreɪ.li.ə/ |
nước Úc |
They are moving to Australia. [Họ đang chuyển đến nước Úc.] |
4 |
Australian |
n |
/ɒsˈtreɪ.li.ən/ |
người Úc |
My friend is Australian. [Bạn của tôi là người Úc.] |
5 |
England |
n |
/ˈɪŋ.ɡlənd/ |
nước Anh |
She studied in England. [Cô ấy đã học ở nước Anh.] |
6 |
English |
n |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
người Anh |
The English love tea. [Người Anh yêu thích trà.] |
7 |
country |
n |
/ˈkʌn.tri/ |
quốc gia, đất nước |
Viet Nam is a beautiful country. [Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.] |
8 |
from |
prep |
/frɒm/ |
từ, đến từ |
She is from Japan. [Cô ấy đến từ Nhật Bản.] |
9 |
Japan |
n |
/dʒəˈpæn/ |
nước Nhật |
Japan is famous for its cherry blossoms. [Nhật Bản nổi tiếng với hoa anh đào.] |
10 |
Japanese |
n |
/ˌdʒæp.ənˈiːz/ |
người Nhật |
He speaks Japanese fluently. [Anh ấy nói tiếng Nhật thành thạo.] |
11 |
Malaysia |
n |
/məˈleɪ.zi.ə/ |
nước Ma-lai-xi-a |
Malaysia has many beautiful islands. [Malaysia có nhiều hòn đảo đẹp.] |
12 |
Malaysian |
n |
/məˈleɪ.zi.ən/ |
người Ma-lai-xi-a |
My neighbor is Malaysian. [Hàng xóm của tôi là người Ma-lai-xi-a.] |
13 |
nationality |
n |
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ |
quốc tịch |
What is your nationality? [Quốc tịch của bạn là gì?] |
14 |
Viet Nam |
n |
/ˌvjetˈnæm/ |
nước Việt Nam |
Viet Nam is my homeland. [Việt Nam là quê hương của tôi.] |
15 |
Vietnamese |
n |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
người Việt Nam |
He is Vietnamese. [Anh ấy là người Việt Nam.] |
16 |
Thailand |
n |
/ˈtaɪ.lænd/ |
nước Thái Lan |
I love visiting Thailand. [Tôi thích thăm Thái Lan.] |
17 |
Thai |
n |
/taɪ/ |
người Thái |
Thai food is very delicious. [Thức ăn Thái rất ngon.] |
18 |
Singapore |
n |
/ˈsɪŋ.ɡə.pɔːr/ |
nước Xinh-ga-po |
Singapore is a clean city. [Xinh-ga-po là một thành phố sạch sẽ.] |
19 |
Singaporean |
n |
/ˌsɪŋ.ɡəˈpɔː.ri.ən/ |
người Xinh-ga-po |
My colleague is Singaporean. [Đồng nghiệp của tôi là người Xinh-ga-po.] |
20 |
Indonesia |
n |
/ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ |
nước In-đô-nê-xi-a |
Indonesia has thousands of islands. [In-đô-nê-xi-a có hàng nghìn hòn đảo.] |
21 |
Indonesian |
n |
/ˌɪn.dəˈniː.ʒən/ |
người In-đô-nê-xi-a |
The tour guide is Indonesian. [Hướng dẫn viên du lịch là người In-đô-nê-xi-a.] |
22 |
Philippines |
n |
/ˈfɪl.ɪ.piːnz/ |
nước Phi-líp-pin |
The Philippines is known for its beaches. [Phi-líp-pin nổi tiếng với các bãi biển.] |
23 |
Filipino |
n |
/ˌfɪl.ɪˈpiː.noʊ/ |
người Phi-líp-pin |
She is Filipino. [Cô ấy là người Phi-líp-pin.] |
24 |
Laos |
n |
/laʊs/ |
nước Lào |
Laos is a landlocked country. [Lào là một quốc gia không có biển.] |
25 |
Laotian |
n |
/laʊˈoʊ.ʃən/ |
người Lào |
He married a Laotian woman. [Anh ấy đã cưới một người phụ nữ Lào.] |
26 |
Cambodia |
n |
/kæmˈboʊ.di.ə/ |
nước Cam-pu-chia |
Cambodia is home to Angkor Wat. [Cam-pu-chia là nơi có Angkor Wat.] |
27 |
Cambodian |
n |
/kæmˈboʊ.di.ən/ |
người Cam-pu-chia |
She has Cambodian heritage. [Cô ấy có nguồn gốc Cam-pu-chia.] |
Xem thêm: TỔNG HỢP PHIÊN ÂM TÊN CÁC NƯỚC BẰNG TIẾNG ANH
3. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 3 – What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
today |
n |
/təˈdeɪ/ |
hôm nay |
Today is a sunny day. [Hôm nay là một ngày nắng đẹp.] |
2 |
Monday |
n |
/ˈmʌn.deɪ/ |
thứ hai |
I have a meeting on Monday. [Tôi có một cuộc họp vào thứ hai.] |
3 |
Tuesday |
n |
/ˈtʃuːz.deɪ/ |
thứ ba |
She goes to yoga class on Tuesday. [Cô ấy đi học yoga vào thứ ba.] |
4 |
Wednesday |
n |
/ˈwɛnz.deɪ/ |
thứ tư |
Wednesday is the middle of the week. [Thứ tư là giữa tuần.] |
5 |
Thursday |
n |
/ˈθɜːz.deɪ/ |
thứ năm |
We have a test on Thursday. [Chúng tôi có một bài kiểm tra vào thứ năm.] |
6 |
Friday |
n |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
thứ sáu |
Friday is my favorite day. [Thứ sáu là ngày yêu thích của tôi.] |
7 |
Saturday |
n |
/ˈsæt.ə.deɪ/ |
thứ bảy |
They go to the park on Saturday. [Họ đi công viên vào thứ bảy.] |
8 |
Sunday |
n |
/ˈsʌn.deɪ/ |
chủ nhật |
Sunday is a day for rest. [Chủ nhật là ngày nghỉ ngơi.] |
9 |
weekday |
n |
/ˈwiːk.deɪ/ |
ngày trong tuần |
She works on weekdays. [Cô ấy làm việc vào các ngày trong tuần.] |
10 |
weekend |
n |
/ˈwiːk.end/ |
cuối tuần |
We often travel on weekends. [Chúng tôi thường đi du lịch vào cuối tuần.] |
11 |
week |
n |
/wiːk/ |
tuần |
There are seven days in a week. [Có bảy ngày trong một tuần.] |
12 |
date |
n |
/deɪt/ |
ngày (trong tháng) |
What is the date today? [Hôm nay là ngày mấy?] |
13 |
yesterday |
n |
/ˈjɛs.tə.deɪ/ |
hôm qua |
I saw her yesterday. [Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.] |
14 |
English |
n |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
môn tiếng Anh |
I have English class today. [Hôm nay tôi có lớp học tiếng Anh.] |
15 |
guitar |
n |
/ɡɪˈtɑːr/ |
đàn ghi ta |
He plays the guitar beautifully. [Anh ấy chơi đàn ghi ta rất hay.] |
16 |
have (English) |
v |
/hæv/ |
học (môn tiếng Anh) |
They have English lessons every day. [Họ học tiếng Anh mỗi ngày.] |
17 |
today |
n |
/təˈdeɪ/ |
hôm nay |
What are your plans for today? [Kế hoạch của bạn cho hôm nay là gì?] |
18 |
weekend |
n |
/ˌwiːkˈend/ |
cuối tuần |
Do you have any plans for the weekend? [Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?] |
Xem thêm: THỨ NGÀY THÁNG NĂM TRONG TIẾNG ANH
4. Những từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4 – When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
April |
n |
/ˈeɪ.prəl/ |
tháng Tư |
My birthday is in April. [Sinh nhật của tôi vào tháng Tư.] |
2 |
August |
n |
/ɔ:’gʌst/ |
tháng Tám |
We will go on vacation in August. [Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào tháng Tám.] |
3 |
date |
n |
/deɪt/ |
ngày |
What is the date today? [Hôm nay là ngày mấy?] |
4 |
December |
n |
/dɪˈsem.bər/ |
tháng Mười hai |
Christmas is in December. [Giáng sinh vào tháng Mười hai.] |
5 |
January |
n |
/ˈdʒænjuəri/ |
tháng Một |
The new year starts in January. [Năm mới bắt đầu vào tháng Một.] |
6 |
July |
n |
/dʒuˈlaɪ/ |
tháng Bảy |
It's very hot in July. [Tháng Bảy rất nóng.] |
7 |
June |
n |
/dʒuːn/ |
tháng Sáu |
School ends in June. [Trường học kết thúc vào tháng Sáu.] |
8 |
March |
n |
/mɑːrtʃ/ |
tháng Ba |
Spring begins in March. [Mùa xuân bắt đầu vào tháng Ba.] |
9 |
May |
n |
/meɪ/ |
tháng Năm |
May is my favorite month. [Tháng Năm là tháng tôi thích nhất.] |
10 |
November |
n |
/nəʊˈvembə(r)/ |
tháng Mười một |
Thanksgiving is in November. [Lễ Tạ ơn vào tháng Mười một.] |
11 |
October |
n |
/ɒkˈtəʊbə(r)/ |
tháng Mười |
Halloween is in October. [Lễ Halloween vào tháng Mười.] |
12 |
month |
n |
/mʌnθ/ |
tháng |
There are twelve months in a year. [Có mười hai tháng trong một năm.] |
13 |
year |
n |
/jɪr/ |
năm |
This year has been great. [Năm nay rất tuyệt vời.] |
14 |
birthday |
n |
/ˈbɜːrθ.deɪ/ |
sinh nhật, ngày sinh |
When is your birthday? [Sinh nhật của bạn là khi nào?] |
15 |
February |
n |
/ˈfebrueri/ |
tháng Hai |
Valentine's Day is in February. [Ngày lễ Tình nhân vào tháng Hai.] |
16 |
September |
n |
/sepˈtembər/ |
tháng Chín |
School starts in September. [Trường học bắt đầu vào tháng Chín.] |
5. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5 – Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
badminton |
n |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
cầu lông |
Let's play badminton this weekend. [Hãy chơi cầu lông vào cuối tuần này.] |
2 |
can |
Modal v |
/kæn/ |
có thể |
I can speak English. [Tôi có thể nói tiếng Anh.] |
3 |
cook |
v |
/kʊk/ |
nấu ăn |
She loves to cook Vietnamese food. [Cô ấy thích nấu ăn đồ Việt Nam.] |
4 |
dance |
v |
/dɑːns/ |
nhảy, múa, khiêu vũ |
They danced all night at the party. [Họ nhảy suốt đêm tại bữa tiệc.] |
5 |
piano |
n |
/piˈæn.əʊ/ |
đàn dương cầm, đàn piano |
She plays the piano beautifully. [Cô ấy chơi đàn piano rất đẹp.] |
6 |
skate |
v |
/skeɪt/ |
trượt ván, băng, patin |
They like to skate on the ice rink. [Họ thích trượt băng trên sân.] |
7 |
skip |
v |
/skɪp/ |
nhảy (dây) |
They skipped rope in the playground. [Họ nhảy dây ở sân chơi.] |
8 |
swim |
v |
/swɪm/ |
bơi |
Let's swim in the pool. [Hãy bơi trong hồ bơi.] |
9 |
swing |
v |
/swɪŋ/ |
đu, đánh đu |
The children love to swing at the park. [Các em thích đánh đu ở công viên.] |
10 |
table tennis |
n |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
bóng bàn |
We play table tennis every Sunday. [Chúng tôi chơi bóng bàn mỗi Chủ Nhật.] |
11 |
volleyball |
n |
/ˈvɒl.i.bɔːl/ |
bóng chuyền |
They won the volleyball match. [Họ thắng trận bóng chuyền.] |
12 |
go swimming |
v |
/ɡəʊˈswɪmɪŋ/ |
đi bơi |
Let's go swimming at the beach. [Hãy đi bơi ở bãi biển.] |
13 |
draw |
v |
/drɔː/ |
vẽ |
She likes to draw animals. [Cô ấy thích vẽ động vật.] |
14 |
sing |
v |
/sɪŋ/ |
hát |
He sings very well. [Anh ấy hát rất hay.] |
15 |
ride |
v |
/raɪd/ |
lái xe |
They rode bicycles in the park. [Họ đi xe đạp ở công viên.] |
16 |
play |
v |
/pleɪ/ |
chơi |
Children love to play games. [Trẻ em thích chơi trò chơi.] |
17 |
guitar |
n |
/ɡɪˈtɑːr/ |
đàn ghi ta |
He plays the guitar in a band. [Anh ấy chơi đàn ghi ta trong ban nhạc.] |
18 |
tennis |
n |
/ˈtenɪs/ |
quần vợt |
They play tennis every Saturday. [Họ chơi quần vợt mỗi thứ Bảy.] |
19 |
chess |
n |
/tʃes/ |
cờ vua |
She enjoys playing chess with her friends. [Cô ấy thích chơi cờ vua với bạn bè.] |
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 sách mới Unit 6 – Where is your school? (Trường học của bạn ở đâu)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
address |
n |
/əˈdres/ |
địa chỉ |
My address is 123 Main Street. [Địa chỉ của tôi là 123 Main Street.] |
2 |
class |
n |
/klɑːs/ |
lớp, lớp học |
The class starts at 8 AM. [Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.] |
3 |
district |
n |
/ˈdɪs.trɪkt/ |
quận, huyện |
They live in the central district. [Họ sống ở quận trung tâm.] |
4 |
road |
n |
/rəʊd/ |
con đường |
The road is closed for construction. [Con đường bị đóng cửa vì thi công.] |
5 |
school |
n |
/skuːl/ |
trường, ngôi trường |
She goes to a private school. [Cô ấy học ở một trường tư.] |
6 |
stream |
n |
/striːm/ |
dòng suối |
The stream flows through the forest. [Dòng suối chảy qua khu rừng.] |
7 |
street |
n |
/striːt/ |
phố, đường phố |
The store is on Elm Street. [Cửa hàng nằm trên phố Elm.] |
8 |
study |
v |
/ˈstʌd.i/ |
học |
I need to study for the exam. [Tôi cần học cho kỳ thi.] |
9 |
village |
n |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
ngôi làng, làng, xóm |
They live in a small village. [Họ sống trong một ngôi làng nhỏ.] |
10 |
student |
n |
/ˈstuː.dnt/ |
học sinh |
The student is preparing for the test. [Học sinh đang chuẩn bị cho bài kiểm tra.] |
11 |
classroom |
n |
/ˈklæs.ruːm/ |
phòng học |
The classroom is bright and spacious. [Phòng học sáng và rộng rãi.] |
12 |
city |
n |
/ˈsɪt.i/ |
thành phố |
New York City is very busy. [Thành phố New York rất bận rộn.] |
13 |
learn |
v |
/lɜːn/ |
học |
I want to learn Spanish. [Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.] |
14 |
between |
Prep, Adv |
/bɪˈtwiːn/ |
ở giữa |
The park is between the library and the school. [Công viên nằm giữa thư viện và trường học.] |
15 |
on |
Prep |
/ɒn/ |
trên |
The book is on the table. [Cuốn sách ở trên bàn.] |
16 |
in |
Prep |
/ɪn/ |
trong |
The cat is in the box. [Con mèo ở trong hộp.] |
17 |
in front of |
Phrase |
/ɪn ˈfrʌnt ʌv/ |
phía trước |
The car is parked in front of the house. [Chiếc xe đậu phía trước ngôi nhà.] |
18 |
behind |
Prep, Adv |
/bɪˈhaɪnd/ |
phía sau |
The garden is behind the house. [Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.] |
19 |
next to |
Prep |
/nekst tuː/ |
bên cạnh |
The bank is next to the supermarket. [Ngân hàng nằm bên cạnh siêu thị.] |
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề Unit 7 – What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
hobby |
n |
/ˈhɒbi/ |
Sở thích |
My hobby is painting. [Sở thích của tôi là vẽ tranh.] |
2 |
collecting stamps |
n |
/kəˈlektɪŋ stæmps/ |
Sưu tầm tem |
He enjoys collecting stamps from different countries. [Anh ấy thích sưu tầm tem từ các quốc gia khác nhau.] |
3 |
riding a bike |
n |
/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/ |
Đạp xe |
She loves riding a bike in the park. [Cô ấy thích đạp xe trong công viên.] |
4 |
taking photographs |
n |
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊ.tə.grɑːfs/ |
Chụp hình |
Taking photographs is her favorite hobby. [Chụp hình là sở thích yêu thích của cô ấy.] |
5 |
flying a kite |
n |
/ˈflaɪ.ɪŋ ə kaɪt/ |
Thả diều |
The children are flying a kite in the field. [Những đứa trẻ đang thả diều trên cánh đồng.] |
6 |
watching TV |
n |
/ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/ |
Xem TV |
I spend my evenings watching TV. [Tôi dành buổi tối của mình để xem TV.] |
7 |
swimming |
n |
/ˈswɪmɪŋ/ |
Bơi |
Swimming is a great way to stay fit. [Bơi lội là cách tuyệt vời để giữ dáng.] |
8 |
cooking |
n |
/ˈkʊkɪŋ/ |
Nấu ăn |
Cooking is both relaxing and rewarding for me. [Nấu ăn vừa thư giãn vừa đem lại sự hài lòng cho tôi.] |
9 |
comic book |
n |
/ˈkɒm.ɪk bʊk/ |
Truyện tranh |
He reads comic books every weekend. [Anh ấy đọc truyện tranh mỗi cuối tuần.] |
10 |
reading book |
n |
/ˈriːdɪŋ bʊk/ |
Đọc sách |
Reading books is a good way to gain knowledge. [Đọc sách là cách tốt để thu thập kiến thức.] |
11 |
listening to music |
n |
/ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/ |
Nghe nhạc |
Listening to music helps me relax. [Nghe nhạc giúp tôi thư giãn.] |
12 |
plant |
v |
/plɑːnt/ |
Trồng cây |
She plants flowers in her garden. [Cô ấy trồng hoa trong vườn của mình.] |
13 |
playing chess |
n |
/ˈpleɪɪŋ tʃes/ |
Chơi cờ vua |
Playing chess is a great mental exercise. [Chơi cờ vua là bài tập trí óc tuyệt vời.] |
14 |
welcome |
v |
/ˈwel.kəm/ |
Hoan nghênh |
They welcome new students warmly. [Họ hoan nghênh các học sinh mới một cách nồng nhiệt.] |
15 |
reading |
n |
/ˈriː.dɪŋ/ |
Đọc sách |
Reading is a wonderful way to escape reality. [Đọc sách là cách tuyệt vời để thoát khỏi thực tại.] |
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ SỞ THÍCH
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8 – What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học nào?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Art |
n |
/ɑːt/ |
Môn Mỹ thuật |
She loves Art and always draws beautiful pictures. [Cô ấy yêu môn Mỹ thuật và luôn vẽ những bức tranh đẹp.] |
2 |
every day |
Adv |
/ˈev.ri.deɪ/ |
Hàng ngày, mỗi ngày |
He goes to school every day. [Cậu ấy đi học mỗi ngày.] |
3 |
IT (Information Technology) |
n |
/aɪ ti:/ |
Tin học (môn Công nghệ Thông tin) |
They have IT lessons twice a week. [Họ có tiết học Tin học hai lần một tuần.] |
4 |
Maths |
n |
/mæθs/ |
Môn Toán |
Maths is his favorite subject. [Môn Toán là môn yêu thích của anh ấy.] |
5 |
Music |
n |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Môn Âm nhạc |
We have Music class every Friday. [Chúng tôi có tiết Âm nhạc vào mỗi thứ Sáu.] |
6 |
once |
Adv |
/wʌns/ |
Một lần |
She goes swimming once a week. [Cô ấy đi bơi một lần một tuần.] |
7 |
PE (Physical Education) |
n |
/ˌpiːˈiː/ |
Môn Giáo dục thể chất |
PE is important for staying healthy. [Giáo dục thể chất quan trọng để duy trì sức khỏe.] |
8 |
Science |
n |
/ˈsaɪ.əns/ |
Môn Khoa học |
He is very interested in Science. [Cậu ấy rất hứng thú với môn Khoa học.] |
9 |
subject |
n |
/ˈsʌb.dʒekt/ |
Môn học |
Her favorite subject is English. [Môn học yêu thích của cô ấy là Tiếng Anh.] |
10 |
time |
n |
/taɪm/ |
Lần |
She has been there several times. [Cô ấy đã đến đó vài lần.] |
11 |
twice |
Adv |
/twaɪs/ |
Hai lần |
They play tennis twice a month. [Họ chơi tennis hai lần một tháng.] |
12 |
Vietnamese |
n |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
Môn Tiếng Việt |
Vietnamese is taught in primary schools. [Môn Tiếng Việt được dạy ở các trường tiểu học.] |
13 |
timetable |
n |
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ |
Thời khóa biểu |
The timetable shows all the classes for the week. [Thời khóa biểu cho thấy tất cả các lớp học trong tuần.] |
14 |
History |
n |
/ˈhɪstri/ |
Môn Lịch sử |
He finds History very interesting. [Cậu ấy thấy môn Lịch sử rất thú vị.] |
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC BĂNG TIẾNG ANH
9. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 9 – What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Dictation |
n |
/dɪkˈteɪ.ʃən/ |
Bài chính tả |
The teacher gave us a dictation to practice our spelling. [Giáo viên cho chúng tôi bài chính tả để luyện tập chính tả.] |
2 |
Exercise |
n |
/ˈek.sə.saɪz/ |
Bài tập |
I finished my math exercises. [Tôi đã hoàn thành bài tập toán của mình.] |
3 |
Listen |
v |
/ˈlɪs.ən/ |
Nghe |
Please listen to the instructions carefully. [Hãy lắng nghe kỹ các chỉ dẫn.] |
4 |
Make |
v |
/meɪk/ |
Làm |
She makes delicious cakes. [Cô ấy làm bánh rất ngon.] |
5 |
Mask |
n |
/mɑːsk/ |
Cái mặt nạ |
They wore masks at the party. [Họ đeo mặt nạ tại buổi tiệc.] |
6 |
Paint |
v |
/peɪnt/ |
Tô màu |
He likes to paint pictures. [Anh ấy thích tô màu tranh.] |
7 |
Paper |
n |
/ˈpeɪ.pər/ |
Giấy |
She wrote her notes on a piece of paper. [Cô ấy viết ghi chú của mình trên một tờ giấy.] |
8 |
Plane |
n |
/pleɪn/ |
Máy bay |
We saw a plane flying in the sky. [Chúng tôi thấy một chiếc máy bay đang bay trên bầu trời.] |
9 |
Puppet |
n |
/ˈpʌp.ɪt/ |
Con rối |
The children enjoyed the puppet show. [Các em nhỏ thích buổi biểu diễn rối.] |
10 |
Text |
n |
/tekst/ |
Bài đọc |
Please read the text on page 10. [Hãy đọc bài đọc ở trang 10.] |
11 |
Video |
n |
/ˈvɪd.i.oʊ/ |
Băng hình, phim video |
We watched an interesting video about animals. [Chúng tôi đã xem một video thú vị về động vật.] |
12 |
Watch |
v |
/wɑːtʃ/ |
Xem, theo dõi |
She likes to watch TV in the evening. [Cô ấy thích xem TV vào buổi tối.] |
13 |
Write |
v |
/raɪt/ |
Viết |
He writes a letter to his friend every week. [Anh ấy viết thư cho bạn mỗi tuần.] |
10. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 10 – Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Beach |
n |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
We spent the day at the beach. [Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển.] |
2 |
On the beach |
Phrase |
/ɒn ðiː biːtʃ/ |
Trên bãi biển |
They built a sandcastle on the beach. [Họ đã xây lâu đài cát trên bãi biển.] |
3 |
Dishes |
n |
/ˈdɪʃɪz/ |
Bát đĩa |
She washed the dishes after dinner. [Cô ấy rửa bát đĩa sau bữa tối.] |
4 |
Flower |
n |
/ˈflaʊər/ |
Hoa |
He gave her a bouquet of flowers. [Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa.] |
5 |
Home |
n |
/hoʊm/ |
Nhà, chỗ ở |
There's no place like home. [Không đâu bằng nhà.] |
6 |
At home |
Phrase |
/æt hoʊm/ |
Ở nhà |
She likes to relax at home. [Cô ấy thích thư giãn ở nhà.] |
7 |
Homework |
n |
/ˈhoʊm.wɜːrk/ |
Bài tập về nhà |
He did his homework before playing. [Cậu ấy làm bài tập về nhà trước khi chơi.] |
8 |
Library |
n |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
She borrowed a book from the library. [Cô ấy mượn sách từ thư viện.] |
9 |
Radio |
n |
/ˈreɪ.di.oʊ/ |
Đài radio |
He listens to the radio every morning. [Anh ấy nghe đài radio mỗi sáng.] |
10 |
Wash |
v |
/wɒʃ/ |
Rửa, giặt |
She needs to wash her clothes. [Cô ấy cần giặt quần áo.] |
11 |
Water |
v |
/ˈwɔː.tər/ |
Tưới |
He waters the plants every day. [Anh ấy tưới cây mỗi ngày.] |
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 2
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 11 – What time is it? (Mấy giờ rồi?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
(Have) Breakfast |
Verb |
/ˈbrɛkfəst/ |
Bữa sáng |
We have breakfast at 7 AM. [Chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.] |
2 |
(Have) Lunch |
Verb |
/lʌntʃ/ |
Bữa trưa |
They have lunch at noon. [Họ ăn trưa vào buổi trưa.] |
3 |
(Have) Dinner |
Verb |
/ˈdɪnər/ |
Bữa tối |
We have dinner at 6 PM. [Chúng tôi ăn tối lúc 6 giờ tối.] |
4 |
Get up |
Verb |
/ɡɛt ʌp/ |
Thức dậy |
I get up at 6 AM every day. [Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.] |
5 |
Go to bed |
Verb |
/ɡoʊ tuː bɛd/ |
Đi ngủ |
She goes to bed at 10 PM. [Cô ấy đi ngủ lúc 10 giờ tối.] |
6 |
Go to school |
Verb |
/ɡoʊ tuː skul/ |
Đi học |
He goes to school by bus. [Anh ấy đi học bằng xe buýt.] |
7 |
Late |
Adj |
/leɪt/ |
Trễ |
He was late for the meeting. [Anh ấy đã trễ cuộc họp.] |
8 |
O'clock |
Noun |
/əˈklɒk/ |
(chỉ) Giờ |
The meeting starts at 3 o'clock. [Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ.] |
9 |
Start |
Verb |
/stɑːrt/ |
Bắt đầu |
The show starts at 8 PM. [Buổi diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối.] |
10 |
Finish |
Verb |
/ˈfɪnɪʃ/ |
Kết thúc |
We finish work at 5 PM. [Chúng tôi kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều.] |
11 |
Time |
Noun |
/taɪm/ |
Thời gian |
Time flies when you're having fun. [Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.] |
12 |
from...to... |
Phrase |
/frɒm tuː ... tuː .../ |
Từ... đến... |
The class is from 9 AM to 11 AM. [Lớp học từ 9 giờ sáng đến 11 giờ sáng.] |
13 |
Before |
Prep |
/bɪˈfɔːr/ |
Trước |
I usually have coffee before work. [Tôi thường uống cà phê trước khi làm việc.] |
14 |
After |
Prep |
/ˈæftər/ |
Sau |
We go for a walk after dinner. [Chúng tôi đi dạo sau bữa tối.] |
15 |
a.m (ante meridiem) |
Abbr |
/æm/ |
Buổi sáng |
He wakes up at 6 a.m. [Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng.] |
16 |
p.m (post meridiem) |
Abbr |
/ˌpiːˈem/ |
Buổi chiều tối |
The party is at 7 p.m. [Buổi tiệc diễn ra lúc 7 giờ tối.] |
17 |
Go home |
Verb |
/ɡəʊ həʊm/ |
Về nhà |
They go home after school. [Họ về nhà sau giờ học.] |
18 |
At noon |
Phrase |
/ət nuːn/ |
Vào buổi trưa |
We have lunch at noon. [Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa.] |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỜI GIAN
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12 – What does your father do? (Bố cậu làm nghề gì?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Clerk |
n |
/klɑːk/ |
Nhân viên văn phòng |
She works as a clerk in a big office. [Cô ấy làm nhân viên văn phòng trong một văn phòng lớn.] |
2 |
Doctor |
n |
/ˈdɒk.tər/ |
Bác sĩ |
The doctor gave me some medicine. [Bác sĩ đã cho tôi thuốc.] |
3 |
Driver |
n |
/ˈdraɪ.vər/ |
Lái xe, tài xế |
My uncle is a taxi driver. [Chú tôi là tài xế taxi.] |
4 |
Factory |
n |
/ˈfæk.tər.i/ |
Nhà máy |
The factory produces cars. [Nhà máy sản xuất ô tô.] |
5 |
Farmer |
n |
/ˈfɑː.mər/ |
Nông dân |
The farmer is planting rice. [Người nông dân đang trồng lúa.] |
6 |
Field |
n |
/fiːld/ |
Cánh đồng, đồng ruộng |
The cows are grazing in the field. [Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.] |
7 |
Hospital |
n |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
Bệnh viện |
She was admitted to the hospital. [Cô ấy đã nhập viện.] |
8 |
Nurse |
n |
/nɜːs/ |
Y tá |
The nurse took my temperature. [Y tá đã đo nhiệt độ cho tôi.] |
9 |
Student |
n |
/ˈstjuː.dənt/ |
Học sinh, sinh viên |
She is a diligent student. [Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.] |
10 |
Uncle |
n |
/ˈʌŋ.kəl/ |
Bác, chú, cậu |
My uncle lives in the countryside. [Chú tôi sống ở nông thôn.] |
11 |
Interview |
n |
/ˈɪn.tə.vjuː/ |
Phỏng vấn |
She had an interview for the job. [Cô ấy đã có một buổi phỏng vấn cho công việc.] |
12 |
Teacher |
n |
/ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên |
The teacher is explaining the lesson. [Giáo viên đang giải thích bài học.] |
13 |
Worker |
n |
/ˈwɜːrkər/ |
Công nhân |
The workers are on strike. [Những công nhân đang đình công.] |
14 |
Office |
n |
/ˈɒf.ɪs/ |
Văn phòng |
She works in a spacious office. [Cô ấy làm việc trong một văn phòng rộng rãi.] |
XEM THÊM: TỔNG HỢP 500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRẺ EM THEO CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 13 – Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
beef |
n |
/biːf/ |
Thịt bò |
I like to eat beef steak for dinner. [Tôi thích ăn bò bít tết cho bữa tối.] |
2 |
bread |
n |
/bred/ |
Bánh mì |
She bought some fresh bread from the bakery. [Cô ấy đã mua một ít bánh mì tươi từ tiệm bánh.] |
3 |
chicken |
n |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Thịt gà |
We had grilled chicken for lunch. [Chúng tôi đã ăn gà nướng cho bữa trưa.] |
4 |
fish |
n |
/fɪʃ/ |
Cá |
He enjoys eating grilled fish. [Anh ấy thích ăn cá nướng.] |
5 |
leaf |
n |
/liːf/ |
Lá cây |
The leaf turned yellow in the fall. [Chiếc lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.] |
6 |
lemonade |
n |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
Nước chanh |
Lemonade is a refreshing drink on a hot day. [Nước chanh là một đồ uống giải khát vào những ngày nóng.] |
7 |
milk |
n |
/mɪlk/ |
Sữa |
I prefer drinking milk in the morning. [Tôi thích uống sữa vào buổi sáng.] |
8 |
noodle |
n |
/ˈnuː.dəl/ |
Mì ăn liền |
She made a delicious noodle soup. [Cô ấy đã làm một bát mì ngon.] |
9 |
pork |
n |
/pɔːk/ |
Thịt heo, thịt lợn |
Pork is commonly used in many Asian dishes. [Thịt heo thường được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á.] |
10 |
rice |
n |
/raɪs/ |
Gạo, lúa, cơm |
Rice is a staple food in many countries. [Gạo là thực phẩm chủ yếu ở nhiều quốc gia.] |
11 |
vegetable |
n |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
Rau |
She eats a lot of vegetables for a healthy diet. [Cô ấy ăn nhiều rau để có một chế độ ăn lành mạnh.] |
12 |
water |
n |
/ˈwɔː.tər/ |
Nước |
Drinking plenty of water is important for your health. [Uống đủ nước là quan trọng cho sức khỏe của bạn.] |
13 |
orange juice |
n |
/ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ |
Nước cam |
I start my day with a glass of orange juice. [Tôi bắt đầu ngày mới với một ly nước cam.] |
XEM THỆM: TỪ VỰNG MIÊU TẢ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH
4. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 14 – What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
big |
adj |
/bɪɡ/ |
To, lớn, bự |
The big house has a beautiful garden. [Ngôi nhà lớn có một khu vườn đẹp.] |
2 |
dictionary |
n |
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/ |
Từ điển |
She looked up the word in the dictionary. [Cô ấy tra từ trong từ điển.] |
3 |
footballer |
n |
/ˈfʊt.bɔː.lər/ |
Cầu thủ bóng đá |
The footballer scored two goals in the match. [Cầu thủ bóng đá đã ghi hai bàn trong trận đấu.] |
4 |
old |
adj |
/əʊld/ |
Già |
The old man told fascinating stories. [Người đàn ông già đã kể những câu chuyện hấp dẫn.] |
5 |
short |
adj |
/ʃɔːt/ |
Ngắn, thấp, lùn |
He wore a short jacket in the winter. [Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngắn vào mùa đông.] |
6 |
slim |
adj |
/slɪm/ |
Mảnh khảnh, thon thả |
She has a slim figure. [Cô ấy có vóc dáng mảnh khảnh.] |
7 |
small |
adj |
/smɔːl/ |
Nhỏ, bé |
The small cat fits perfectly in the box. [Con mèo nhỏ vừa vặn trong cái hộp.] |
8 |
strong |
adj |
/strɒŋ/ |
Mạnh mẽ, khỏe mạnh |
He is strong enough to lift the heavy box. [Anh ấy đủ mạnh để nâng cái hộp nặng.] |
9 |
tall |
adj |
/tɔːl/ |
Cao |
The tall building can be seen from miles away. [Tòa nhà cao có thể nhìn thấy từ rất xa.] |
10 |
thick |
adj |
/θɪk/ |
Dày, mập |
The book has a thick cover. [Cuốn sách có bìa dày.] |
11 |
thin |
adj |
/θɪn/ |
Mỏng, mảnh, ốm |
She wore a thin dress in the summer. [Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng vào mùa hè.] |
12 |
young |
adj |
/jʌŋ/ |
Trẻ trung |
The young student is very enthusiastic. [Học sinh trẻ tuổi rất nhiệt tình.] |
XEM THÊM: BÀI TẬP VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15 – When’s Children’s day? (Khi nào là ngày Quốc tế Thiếu nhi?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
New Year |
n |
/ˌnjuː ˈjɪər/ |
Năm mới |
We celebrate New Year with fireworks and a big party. [Chúng tôi ăn mừng Năm mới bằng pháo hoa và một bữa tiệc lớn.] |
2 |
Children’s Day |
n |
/ˈtʃɪldrənz deɪ/ |
Tết Thiếu nhi |
Children’s Day is a special occasion for kids to have fun and receive gifts. [Tết Thiếu nhi là dịp đặc biệt để trẻ em vui chơi và nhận quà.] |
3 |
Teachers’ Day |
n |
/ˈtiː.tʃərz deɪ/ |
Ngày Nhà giáo |
We give flowers to our teachers on Teachers’ Day. [Chúng tôi tặng hoa cho các thầy cô vào Ngày Nhà giáo.] |
4 |
party |
n |
/ˈpɑː.ti/ |
Bữa tiệc |
They threw a surprise party for his birthday. [Họ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của anh ấy.] |
5 |
Christmas |
n |
/ˈkrɪs.məs/ |
Giáng sinh |
Christmas is celebrated with decorations and exchanging gifts. [Giáng sinh được tổ chức với các trang trí và trao đổi quà.] |
6 |
festival |
n |
/ˈfestɪvl/ |
Lễ hội |
The music festival attracted thousands of visitors. [Lễ hội âm nhạc thu hút hàng nghìn du khách.] |
7 |
decorate |
v |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
Trang trí |
We decorate the house with lights for the holiday season. [Chúng tôi trang trí ngôi nhà bằng đèn cho mùa lễ hội.] |
8 |
display |
v |
/dɪˈspleɪ/ |
Trưng bày |
The shop will display its new collection next week. [Cửa hàng sẽ trưng bày bộ sưu tập mới của mình vào tuần tới.] |
9 |
lucky money |
n |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
Tiền lì xì |
Children receive lucky money in red envelopes during Tet. [Trẻ em nhận tiền lì xì trong bao lì xì đỏ vào dịp Tết.] |
10 |
firework |
n |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
Pháo hoa |
The city’s New Year firework display was spectacular. [Trình diễn pháo hoa của thành phố vào dịp Năm mới thật ngoạn mục.] |
11 |
clothes |
n |
/kləʊðz/ |
Trang phục, quần áo |
She bought new clothes for the festival. [Cô ấy mua sắm quần áo mới cho lễ hội.] |
12 |
grandparent |
n |
/ˈɡræn.peə.rənt/ |
Ông, bà |
My grandparents live in the countryside. [Ông bà tôi sống ở vùng nông thôn.] |
13 |
holiday |
n |
/ˈhɒl.ə.deɪ/ |
Ngày nghỉ, ngày lễ |
We are planning a family holiday for the summer. [Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình vào mùa hè.] |
14 |
house |
n |
/haʊs/ |
Ngôi nhà |
They bought a new house last year. [Họ đã mua một ngôi nhà mới năm ngoái.] |
15 |
join |
v |
/dʒɔɪn/ |
Tham gia, tham dự |
She decided to join the school club. [Cô ấy quyết định tham gia câu lạc bộ của trường.] |
16 |
make |
v |
/meɪk/ |
Làm |
They make traditional dishes for the New Year. [Họ làm những món ăn truyền thống cho Năm mới.] |
17 |
nice |
adj |
/naɪs/ |
Tốt, đẹp |
It’s nice to spend time with friends and family. [Thật tuyệt vời khi dành thời gian với bạn bè và gia đình.] |
18 |
relative |
n |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
Họ hàng, bà con |
We invited all our relatives for the wedding. [Chúng tôi mời tất cả họ hàng của chúng tôi đến dự đám cưới.] |
19 |
smart |
adj |
/sma / |
Lịch sự, lịch lãm |
He looked very smart in his new suit. [Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ đồ mới của mình.] |
20 |
visit |
v |
/ˈvɪz.ɪt/ |
Viếng thăm |
We will visit our relatives during the holiday. [Chúng tôi sẽ viếng thăm họ hàng trong kỳ nghỉ.] |
21 |
banh chung |
n |
/banh chung/ |
Bánh chưng |
Banh chung is a traditional Vietnamese food made for Tet. [Bánh chưng là món ăn truyền thống của Việt Nam làm cho Tết.] |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16 – Let’s go to the bookshop (Cùng đến hiệu sách nào!)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
after that |
adv |
/ˈɑːf.tər ðæt/ |
Sau đó |
We went to the park, and after that, we had dinner. [Chúng tôi đã đến công viên, và sau đó, chúng tôi ăn tối.] |
2 |
bakery |
n |
/ˈbeɪ.kər.i/ |
Tiệm bánh, cửa hàng bánh |
I bought some fresh bread from the bakery. [Tôi đã mua một ít bánh mì tươi từ tiệm bánh.] |
3 |
bookshop |
n |
/ˈbʊk.ʃɒp/ |
Hiệu sách, cửa hàng sách |
She found a rare book in the local bookshop. [Cô ấy tìm thấy một cuốn sách hiếm ở hiệu sách địa phương.] |
4 |
busy |
adj |
/ˈbɪz.i/ |
Bận rộn, bận |
I'm too busy to meet you this weekend. [Tôi quá bận rộn để gặp bạn vào cuối tuần này.] |
5 |
buy |
v |
/baɪ/ |
Mua |
I need to buy some groceries for the week. [Tôi cần mua một số thực phẩm cho tuần này.] |
6 |
chocolate |
n |
/ˈtʃɒk.lət/ |
Sô-cô-la |
She loves eating chocolate bars. [Cô ấy thích ăn thanh sô-cô-la.] |
7 |
cinema |
n |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
Rạp chiếu phim |
We went to the cinema to watch the latest movie. [Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim để xem bộ phim mới nhất.] |
8 |
film |
n |
/fɪlm/ |
Phim |
The film was very interesting and well-made. [Bộ phim rất thú vị và được làm rất tốt.] |
9 |
finally |
adv |
/ˈfaɪ.nəl.i/ |
Cuối cùng |
Finally, the project was completed on time. [Cuối cùng, dự án đã được hoàn thành đúng hạn.] |
10 |
first |
adv |
/ˈfɜːst/ |
Trước tiên, đầu tiên |
First, we need to plan the trip. [Trước tiên, chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.] |
11 |
hungry |
adj |
/ˈhʌŋ.ɡri/ |
Đói |
I’m so hungry; let’s grab a bite to eat. [Tôi rất đói; hãy đi ăn một chút gì đó.] |
12 |
medicine |
n |
/ˈmed.ɪ.sən/ |
Thuốc |
She took her medicine before going to bed. [Cô ấy đã uống thuốc trước khi đi ngủ.] |
13 |
supermarket |
n |
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ |
Siêu thị |
We need to stop by the supermarket to buy some milk. [Chúng ta cần ghé qua siêu thị để mua sữa.] |
14 |
sweet |
adj |
/swiːt/ |
Kẹo |
He has a sweet tooth and loves candies. [Anh ấy rất thích ăn kẹo.] |
15 |
sweet shop |
n |
/swiːt ʃɒp/ |
Cửa hàng kẹo |
The sweet shop near my house has the best candy. [Cửa hàng kẹo gần nhà tôi có những viên kẹo ngon nhất.] |
16 |
swimming pool |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
Hồ bơi, bể bơi |
They spent the afternoon at the swimming pool. [Họ đã dành cả buổi chiều ở hồ bơi.] |
17 |
then |
adv |
/ðen/ |
Sau đó, rồi thì |
We will go to the park, and then we will have lunch. [Chúng ta sẽ đến công viên, rồi sau đó ăn trưa.] |
18 |
pharmacy |
n |
/ˈfɑː.mə.si/ |
Hiệu thuốc |
You can buy medicine at the pharmacy. [Bạn có thể mua thuốc ở hiệu thuốc.] |
19 |
food stall |
n |
/fuːd stɔːl/ |
Quầy bán thực phẩm |
There was a food stall at the festival selling delicious snacks. [Có một quầy bán thực phẩm tại lễ hội bán đồ ăn vặt ngon.] |
20 |
postcard |
n |
/ˈpəʊst.kɑːd/ |
Bưu thiếp |
I sent you a postcard from my trip to Paris. [Tôi đã gửi cho bạn một bưu thiếp từ chuyến đi Paris của tôi.] |
7. Những từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 17 – How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông giá bao nhiêu?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
blouse |
n |
/blaʊz/ |
Áo cánh |
She wore a beautiful blouse to the party. [Cô ấy mặc một chiếc áo cánh đẹp đến bữa tiệc.] |
2 |
dong |
n |
/dɒŋ/ |
Đồng (đơn vị tiền Việt) |
The price of the book is 50,000 dong. [Giá của cuốn sách là 50.000 đồng.] |
3 |
how much |
phr |
/haʊ mʌtʃ/ |
Bao nhiêu |
How much is this jacket? [Chiếc áo khoác này giá bao nhiêu?] |
4 |
jacket |
n |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác |
He bought a new jacket for the winter. [Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông.] |
5 |
jeans |
n |
/dʒiːnz/ |
Quần jean, quần bò |
She prefers wearing jeans for casual outings. [Cô ấy thích mặc quần jeans khi đi ra ngoài.] |
6 |
jumper |
n |
/ˈdʒʌm.pər/ |
Áo len chui đầu |
The jumper kept him warm on the chilly day. [Áo len đã giữ ấm cho anh ấy trong ngày se lạnh.] |
7 |
sandals |
n |
/ˈsæn.dəlz/ |
Dép, xăng đan |
She wore sandals to the beach. [Cô ấy mang xăng đan ra bãi biển.] |
8 |
scarf |
n |
/skɑːf/ |
Khăn quàng cổ |
He wrapped a scarf around his neck to keep warm. [Anh ấy quàng khăn quanh cổ để giữ ấm.] |
9 |
shoes |
n |
/ʃuːz/ |
Giày |
These shoes are very comfortable. [Những đôi giày này rất thoải mái.] |
10 |
skirt |
n |
/skɜːt/ |
Cái váy |
She wore a skirt with a floral pattern. [Cô ấy mặc một cái váy có hoa văn.] |
11 |
trousers |
n |
/ˈtraʊ.zəz/ |
Quần tây, quần dài |
He bought a new pair of trousers for work. [Anh ấy đã mua một chiếc quần dài mới cho công việc.] |
12 |
coat |
n |
/kəʊt/ |
Áo choàng |
She wore a coat to protect herself from the rain. [Cô ấy mặc áo choàng để bảo vệ mình khỏi mưa.] |
13 |
T-shirt |
n |
/ˈtiː.ʃɜːt/ |
Áo phông |
I bought a new T-shirt with a funny design. [Tôi đã mua một chiếc áo phông mới với thiết kế hài hước.] |
14 |
mittens |
n |
/ˈmɪt.ənz/ |
Găng tay |
She wore mittens to keep her hands warm. [Cô ấy đeo găng tay để giữ ấm cho tay.] |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG PHỔ BIẾN NHẤT
8. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 18 – What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
birthday present |
n |
/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/ |
Quà sinh nhật |
She received a lovely birthday present from her friends. [Cô ấy nhận được một món quà sinh nhật đẹp từ bạn bè.] |
2 |
complete |
v |
/kəmˈpliːt/ |
Hoàn thành |
I need to complete this task by tomorrow. [Tôi cần hoàn thành nhiệm vụ này trước ngày mai.] |
3 |
countryside |
n |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
Vùng quê, quê nhà, nông thôn |
They spent the weekend in the countryside. [Họ đã dành cuối tuần ở vùng quê.] |
4 |
free |
adj |
/friː/ |
Rảnh rỗi, rảnh |
Are you free this evening? [Bạn có rảnh tối nay không?] |
5 |
go fishing |
n |
/ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ |
Đi câu cá |
He likes to go fishing on weekends. [Anh ấy thích đi câu cá vào cuối tuần.] |
6 |
go for a picnic |
n |
/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/ |
Đi dã ngoại |
We are planning to go for a picnic in the park. [Chúng tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại ở công viên.] |
7 |
go for a walk |
n |
/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ |
Đi dạo bộ |
Let's go for a walk around the lake. [Hãy đi dạo quanh hồ nào.] |
8 |
go skating |
n |
/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/ |
Đi trượt băng |
They decided to go skating at the local rink. [Họ quyết định đi trượt băng tại sân trượt gần đó.] |
9 |
mobile phone |
n |
/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ |
Điện thoại di động |
She called me on my mobile phone. [Cô ấy gọi cho tôi qua điện thoại di động.] |
10 |
phone number |
n |
/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ |
Số điện thoại |
Can I have your phone number? [Tôi có thể có số điện thoại của bạn không?] |
11 |
photograph |
n |
/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ |
Ảnh |
He took a photograph of the beautiful sunset. [Anh ấy chụp một bức ảnh về hoàng hôn đẹp.] |
12 |
repeat |
v |
/rɪˈpiːt/ |
Nhắc lại |
Could you please repeat what you just said? [Bạn có thể nhắc lại những gì bạn vừa nói không?] |
9. Các từ vựng tiếng Anh Unit 19 – What animal do you want to see? (Bạn muốn thấy con vật nào?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
animal |
n |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
Động vật |
The zoo has many different animals. [Sở thú có nhiều loài động vật khác nhau.] |
2 |
bear |
n |
/beər/ |
Con gấu |
We saw a bear at the wildlife park. [Chúng tôi đã thấy một con gấu ở công viên động vật hoang dã.] |
3 |
beautiful |
adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Đẹp, dễ thương |
The sunset was beautiful last night. [Hoàng hôn tối qua thật đẹp.] |
4 |
crocodile |
n |
/ˈkrɒk.ə.daɪl/ |
Con cá sấu |
Crocodiles live in rivers and swamps. [Cá sấu sống ở sông và đầm lầy.] |
5 |
dangerous |
adj |
/ˈdeɪn.dʒər.əs/ |
Nguy hiểm |
The tiger is a dangerous animal. [Con hổ là một loài động vật nguy hiểm.] |
6 |
elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
Con voi |
Elephants are the largest land animals. [Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất.] |
7 |
enormous |
adj |
/ɪˈnɔː.məs/ |
To lớn |
The blue whale is an enormous sea creature. [Cá voi xanh là một sinh vật biển khổng lồ.] |
8 |
fast |
adj |
/fa / |
Nhanh |
Cheetahs are known for being fast runners. [Báo gấm nổi tiếng với khả năng chạy nhanh.] |
9 |
kangaroo |
n |
/ˌkæŋ.ɡərˈuː/ |
Con chuột túi |
Kangaroos are native to Australia. [Chuột túi là loài đặc hữu của Úc.] |
10 |
monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Con khỉ |
Monkeys are often found in tropical forests. [Khỉ thường được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới.] |
11 |
scary |
adj |
/ˈskeə.ri/ |
Đáng sợ |
The horror movie was really scary. [Bộ phim kinh dị thật sự rất đáng sợ.] |
12 |
tiger |
n |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
Con hổ |
Tigers have beautiful striped fur. [Hổ có bộ lông sọc đẹp.] |
13 |
want |
v |
/wɒnt/ |
Muốn |
I want to visit the zoo this weekend. [Tôi muốn thăm sở thú vào cuối tuần này.] |
14 |
wonderful |
adj |
/ˈwʌn.də.fəl/ |
Tuyệt vời |
The concert was absolutely wonderful. [Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.] |
15 |
zebra |
n |
/ˈzeb.rə/ |
Ngựa vằn |
Zebras have distinctive black and white stripes. [Ngựa vằn có những sọc đen trắng đặc trưng.] |
10. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 20 – What are you going to do this summer? (Hè này bạn sẽ làm gì?)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
bay |
n |
/beɪ/ |
Vịnh |
We visited a beautiful bay on our vacation. [Chúng tôi đã thăm một vịnh đẹp trong kỳ nghỉ.] |
2 |
delicious |
adj |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
Ngon |
The seafood at the restaurant was delicious. [Hải sản tại nhà hàng rất ngon.] |
3 |
hotel |
n |
/həʊˈtel/ |
Khách sạn |
We stayed at a five-star hotel during our trip. [Chúng tôi đã ở lại một khách sạn năm sao trong chuyến đi.] |
4 |
prepare |
v |
/prɪˈpeər/ |
Chuẩn bị |
We need to prepare our bags for the trip. [Chúng tôi cần chuẩn bị hành lý cho chuyến đi.] |
5 |
sandcastle |
n |
/ˈsændˌkɑː.səl/ |
Lâu đài cát |
The children built a large sandcastle on the beach. [Trẻ em đã xây một lâu đài cát lớn trên bãi biển.] |
6 |
sea |
n |
/siː/ |
Biển |
We went swimming in the sea. [Chúng tôi đã đi bơi ở biển.] |
7 |
seafood |
n |
/ˈsiː.fuːd/ |
Hải sản |
I love trying different types of seafood. [Tôi thích thử các loại hải sản khác nhau.] |
8 |
stay |
v |
/steɪ/ |
Ở lại |
We will stay at the hotel for a week. [Chúng tôi sẽ ở lại khách sạn trong một tuần.] |
9 |
travel |
v |
/ˈtræv.əl/ |
Du lịch |
I enjoy traveling to new places. [Tôi thích du lịch đến những nơi mới.] |
10 |
trip |
n |
/trɪp/ |
Chuyến đi |
Our trip to Paris was amazing. [Chuyến đi của chúng tôi đến Paris thật tuyệt vời.] |
11 |
summer |
n |
/ˈsʌmər/ |
Mùa hè |
Summer is my favorite season. [Mùa hè là mùa yêu thích của tôi.] |
12 |
summer holiday |
n |
/ˈsʌmər ˈhɒlɪ.deɪ/ |
Kỳ nghỉ hè |
We went on a summer holiday to the beach. [Chúng tôi đã đi nghỉ hè ở bãi biển.] |
13 |
build |
v |
/bɪld/ |
Xây dựng |
They built a sandcastle on the beach. [Họ đã xây dựng một lâu đài cát trên bãi biển.] |
14 |
go on a boat cruise |
v |
/ɡəʊ ɑːn ə bəʊt kruːz/ |
Đi du thuyền |
We decided to go on a boat cruise around the bay. [Chúng tôi quyết định đi du thuyền quanh vịnh.] |
B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 có đáp án
Bài tập 1: Đọc và chọn từ đúng với miêu tả trong các câu dưới đây:
animal |
scary |
beach |
wonderful |
1, A place where you can relax and swim in the water. ______
2, An adjective to describe something that causes fear or is frightening. ______
3, A word used to describe something that is very enjoyable or impressive. ______
4, A general term for creatures like cats, dogs, and elephants. ______
5, An adjective used to describe a place with warm sand and the ocean. ______
Đáp án:
1, beach
2, scary
3, wonderful
4, animal
5, beach
Bài tập 2: Chọn các từ trong bảng để điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
jacket |
school bag |
phone number |
present |
picnic |
sandcastle |
1, We built a beautiful ____ on the beach.
2, She wore a warm ____ because it was cold outside.
3, I need to write down my friend's ____ to call her later.
4, They had a lovely ____ in the park last weekend.
5, For her birthday, I bought her a nice ____.
6, After finishing school, Tom put his books into his ____.
7, The children were excited to go to the zoo for a ____.
8, My mother gave me a new ____ for my birthday last year.
Đáp án:
1, sandcastle
2, jacket
3, phone number
4, picnic
5, present
6, school bag
7, picnic
8, present
C. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 PDF
Để thuận tiện cho việc ôn luyện trực tiếp ở bất kỳ nơi đâu, tiếng Anh giao tiếp Langmaster cũng chuẩn bị sẵn bản PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 đầy đủ 20 Unit miễn phí dưới đây. Phụ huynh và học sinh có thể tham khảo và in, phục vụ cho việc rèn luyện thường xuyên nhé!
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Kết luận
Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 4 là bước quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, và chinh phục các kỳ thi định kỳ tại trường. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!