TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT SGK ĐẦY ĐỦ NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4
    • I. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 1
    • II. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 2
  • B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 có đáp án
    • Bài tập 1: Đọc và chọn từ đúng với miêu tả trong các câu dưới đây:
    • Bài tập 2: Chọn các từ trong bảng để điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
  • C. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 PDF
  • Kết luận

So với tiếng Anh lớp 1 đến lớp 3, chương trình tiếng Anh lớp 4 đã bắt đầu tăng độ khó với các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit với các chủ đề nâng cao hơn. Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề (có PDF) đầy đủ theo các Unit trong sách giáo khoa cũng như mở rộng thêm kèm bài tập đầy đủ nhất để các bậc phụ huynh và các em học sinh tiện tham khảo, học tập. Bên cạnh đó, hãy đọc hết bài viết để lấy file free download  từ vựng đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4

Chương trình tiếng Anh lớp 4 hiện hành bao gồm 20 bài học (Unit) tương ứng với 20 chủ đề khác nhau. Với số lượng bài học này, các em học sinh sẽ học trong 2 kỳ, mỗi kỳ gồm 10 unit.

Trong phần này, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 4 theo từng unit SGK hiện hành của cả 2 kỳ cũng như mở rộng thêm để các bậc phụ huynh tiện kèm cặp các con cũng như các em học sinh có thể ôn tập, củng cố và nâng cao vốn từ của mình để hoàn thành các bài thi trên trường cũng như thi lấy chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em.

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 1

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 – Nice to see you again (Rất vui được gặp lại bạn)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

morning

n

/ˈmɔːrnɪŋ/

buổi sáng

She wakes up early in the morning. [Cô ấy thức dậy sớm vào buổi sáng.]

2

good morning

phrase

/ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/

chào buổi sáng

Good morning! How are you today? [Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?]

3

afternoon

n

/ˌæftərˈnuːn/

buổi chiều

We have a meeting in the afternoon. [Chúng tôi có một cuộc họp vào buổi chiều.]

4

good afternoon

phrase

/ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/

chào buổi chiều

Good afternoon, everyone! [Chào buổi chiều mọi người!]

5

evening

n

/ˈiːvnɪŋ/

buổi tối

They like to relax in the evening. [Họ thích thư giãn vào buổi tối.]

6

good evening

phrase

/ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/

chào buổi tối

Good evening, how was your day? [Chào buổi tối, ngày hôm nay của bạn thế nào?]

7

night

n

/naɪt/

buổi đêm

The stars are bright at night. [Các vì sao sáng rực vào buổi đêm.]

8

midnight

n

/ˈmɪdnaɪt/

nửa đêm

She often goes to bed after midnight. [Cô ấy thường đi ngủ sau nửa đêm.]

9

good night

phrase

/ɡʊd naɪt/

chúc ngủ ngon

Good night, sleep well! [Chúc ngủ ngon, ngủ ngon nhé!]

10

tomorrow

n

/təˈmɒr.əʊ/

ngày mai

I will see you tomorrow. [Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.]

11

see

v

/si:/

gặp, nhìn thấy

Can you see the mountains from here? [Bạn có thể nhìn thấy núi từ đây không?]

12

later

adv

/ˈleɪtər/

sau đó

I'll call you later. [Tôi sẽ gọi cho bạn sau.]

13

again

adv

/əˈɡeɪn/

lại, lần nữa

Please try again. [Làm ơn thử lại.]

14

greeting

n

/ˈɡriːtɪŋ/

lời chào

She gave him a warm greeting. [Cô ấy đã chào đón anh ấy nồng nhiệt.]

15

goodbye

n

/ˌɡʊdˈbaɪ/

chào tạm biệt

It's time to say goodbye. [Đã đến lúc phải nói tạm biệt.]

XEM THÊM: 

CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG 

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN 

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 – I’m from Japan (Tớ đến từ Nhật Bản)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

America

n

/əˈmer.ɪ.kə/

nước Mỹ

He plans to visit America next year. [Anh ấy dự định thăm nước Mỹ vào năm tới.]

2

American

n

/əˈmer.ɪ.kən/

người Mỹ

She met an American at the conference. [Cô ấy đã gặp một người Mỹ tại hội nghị.]

3

Australia

n

/ɒsˈtreɪ.li.ə/

nước Úc

They are moving to Australia. [Họ đang chuyển đến nước Úc.]

4

Australian

n

/ɒsˈtreɪ.li.ən/

người Úc

My friend is Australian. [Bạn của tôi là người Úc.]

5

England

n

/ˈɪŋ.ɡlənd/

nước Anh

She studied in England. [Cô ấy đã học ở nước Anh.]

6

English

n

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

người Anh

The English love tea. [Người Anh yêu thích trà.]

7

country

n

/ˈkʌn.tri/

quốc gia, đất nước

Viet Nam is a beautiful country. [Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.]

8

from

prep

/frɒm/

từ, đến từ

She is from Japan. [Cô ấy đến từ Nhật Bản.]

9

Japan

n

/dʒəˈpæn/

nước Nhật

Japan is famous for its cherry blossoms. [Nhật Bản nổi tiếng với hoa anh đào.]

10

Japanese

n

/ˌdʒæp.ənˈiːz/

người Nhật

He speaks Japanese fluently. [Anh ấy nói tiếng Nhật thành thạo.]

11

Malaysia

n

/məˈleɪ.zi.ə/

nước Ma-lai-xi-a

Malaysia has many beautiful islands. [Malaysia có nhiều hòn đảo đẹp.]

12

Malaysian

n

/məˈleɪ.zi.ən/

người Ma-lai-xi-a

My neighbor is Malaysian. [Hàng xóm của tôi là người Ma-lai-xi-a.]

13

nationality

n

/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

quốc tịch

What is your nationality? [Quốc tịch của bạn là gì?]

14

Viet Nam

n

/ˌvjetˈnæm/

nước Việt Nam

Viet Nam is my homeland. [Việt Nam là quê hương của tôi.]

15

Vietnamese

n

/ˌvjet.nəˈmiːz/

người Việt Nam

He is Vietnamese. [Anh ấy là người Việt Nam.]

16

Thailand

n

/ˈtaɪ.lænd/

nước Thái Lan

I love visiting Thailand. [Tôi thích thăm Thái Lan.]

17

Thai

n

/taɪ/

người Thái

Thai food is very delicious. [Thức ăn Thái rất ngon.]

18

Singapore

n

/ˈsɪŋ.ɡə.pɔːr/

nước Xinh-ga-po

Singapore is a clean city. [Xinh-ga-po là một thành phố sạch sẽ.]

19

Singaporean

n

/ˌsɪŋ.ɡəˈpɔː.ri.ən/

người Xinh-ga-po

My colleague is Singaporean. [Đồng nghiệp của tôi là người Xinh-ga-po.]

20

Indonesia

n

/ˌɪn.dəˈniː.ʒə/

nước In-đô-nê-xi-a

Indonesia has thousands of islands. [In-đô-nê-xi-a có hàng nghìn hòn đảo.]

21

Indonesian

n

/ˌɪn.dəˈniː.ʒən/

người In-đô-nê-xi-a

The tour guide is Indonesian. [Hướng dẫn viên du lịch là người In-đô-nê-xi-a.]

22

Philippines

n

/ˈfɪl.ɪ.piːnz/

nước Phi-líp-pin

The Philippines is known for its beaches. [Phi-líp-pin nổi tiếng với các bãi biển.]

23

Filipino

n

/ˌfɪl.ɪˈpiː.noʊ/

người Phi-líp-pin

She is Filipino. [Cô ấy là người Phi-líp-pin.]

24

Laos

n

/laʊs/

nước Lào

Laos is a landlocked country. [Lào là một quốc gia không có biển.]

25

Laotian

n

/laʊˈoʊ.ʃən/

người Lào

He married a Laotian woman. [Anh ấy đã cưới một người phụ nữ Lào.]

26

Cambodia

n

/kæmˈboʊ.di.ə/

nước Cam-pu-chia

Cambodia is home to Angkor Wat. [Cam-pu-chia là nơi có Angkor Wat.]

27

Cambodian

n

/kæmˈboʊ.di.ən/

người Cam-pu-chia

She has Cambodian heritage. [Cô ấy có nguồn gốc Cam-pu-chia.]

Xem thêm: TỔNG HỢP PHIÊN ÂM TÊN CÁC NƯỚC BẰNG TIẾNG ANH

3. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 3 – What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

today

n

/təˈdeɪ/

hôm nay

Today is a sunny day. [Hôm nay là một ngày nắng đẹp.]

2

Monday

n

/ˈmʌn.deɪ/

thứ hai

I have a meeting on Monday. [Tôi có một cuộc họp vào thứ hai.]

3

Tuesday

n

/ˈtʃuːz.deɪ/

thứ ba

She goes to yoga class on Tuesday. [Cô ấy đi học yoga vào thứ ba.]

4

Wednesday

n

/ˈwɛnz.deɪ/

thứ tư

Wednesday is the middle of the week. [Thứ tư là giữa tuần.]

5

Thursday

n

/ˈθɜːz.deɪ/

thứ năm

We have a test on Thursday. [Chúng tôi có một bài kiểm tra vào thứ năm.]

6

Friday

n

/ˈfraɪ.deɪ/

thứ sáu

Friday is my favorite day. [Thứ sáu là ngày yêu thích của tôi.]

7

Saturday

n

/ˈsæt.ə.deɪ/

thứ bảy

They go to the park on Saturday. [Họ đi công viên vào thứ bảy.]

8

Sunday

n

/ˈsʌn.deɪ/

chủ nhật

Sunday is a day for rest. [Chủ nhật là ngày nghỉ ngơi.]

9

weekday

n

/ˈwiːk.deɪ/

ngày trong tuần

She works on weekdays. [Cô ấy làm việc vào các ngày trong tuần.]

10

weekend

n

/ˈwiːk.end/

cuối tuần

We often travel on weekends. [Chúng tôi thường đi du lịch vào cuối tuần.]

11

week

n

/wiːk/

tuần

There are seven days in a week. [Có bảy ngày trong một tuần.]

12

date

n

/deɪt/

ngày (trong tháng)

What is the date today? [Hôm nay là ngày mấy?]

13

yesterday

n

/ˈjɛs.tə.deɪ/

hôm qua

I saw her yesterday. [Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.]

14

English

n

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

môn tiếng Anh

I have English class today. [Hôm nay tôi có lớp học tiếng Anh.]

15

guitar

n

/ɡɪˈtɑːr/

đàn ghi ta

He plays the guitar beautifully. [Anh ấy chơi đàn ghi ta rất hay.]

16

have (English)

v

/hæv/

học (môn tiếng Anh)

They have English lessons every day. [Họ học tiếng Anh mỗi ngày.]

17

today

n

/təˈdeɪ/

hôm nay

What are your plans for today? [Kế hoạch của bạn cho hôm nay là gì?]

18

weekend

n

/ˌwiːkˈend/

cuối tuần

Do you have any plans for the weekend? [Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?]

Xem thêm: THỨ NGÀY THÁNG NĂM TRONG TIẾNG ANH

4. Những từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4 – When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

April

n

/ˈeɪ.prəl/

tháng Tư

My birthday is in April. [Sinh nhật của tôi vào tháng Tư.]

2

August

n

/ɔ:’gʌst/

tháng Tám

We will go on vacation in August. [Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào tháng Tám.]

3

date

n

/deɪt/

ngày

What is the date today? [Hôm nay là ngày mấy?]

4

December

n

/dɪˈsem.bər/

tháng Mười hai

Christmas is in December. [Giáng sinh vào tháng Mười hai.]

5

January

n

/ˈdʒænjuəri/

tháng Một

The new year starts in January. [Năm mới bắt đầu vào tháng Một.]

6

July

n

/dʒuˈlaɪ/

tháng Bảy

It's very hot in July. [Tháng Bảy rất nóng.]

7

June

n

/dʒuːn/

tháng Sáu

School ends in June. [Trường học kết thúc vào tháng Sáu.]

8

March

n

/mɑːrtʃ/

tháng Ba

Spring begins in March. [Mùa xuân bắt đầu vào tháng Ba.]

9

May

n

/meɪ/

tháng Năm

May is my favorite month. [Tháng Năm là tháng tôi thích nhất.]

10

November

n

/nəʊˈvembə(r)/

tháng Mười một

Thanksgiving is in November. [Lễ Tạ ơn vào tháng Mười một.]

11

October

n

/ɒkˈtəʊbə(r)/

tháng Mười

Halloween is in October. [Lễ Halloween vào tháng Mười.]

12

month

n

/mʌnθ/

tháng

There are twelve months in a year. [Có mười hai tháng trong một năm.]

13

year

n

/jɪr/

năm

This year has been great. [Năm nay rất tuyệt vời.]

14

birthday

n

/ˈbɜːrθ.deɪ/

sinh nhật, ngày sinh

When is your birthday? [Sinh nhật của bạn là khi nào?]

15

February

n

/ˈfebrueri/

tháng Hai

Valentine's Day is in February. [Ngày lễ Tình nhân vào tháng Hai.]

16

September

n

/sepˈtembər/

tháng Chín

School starts in September. [Trường học bắt đầu vào tháng Chín.]

5. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5 – Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

badminton

n

/ˈbæd.mɪn.tən/

cầu lông

Let's play badminton this weekend. [Hãy chơi cầu lông vào cuối tuần này.]

2

can

Modal v

/kæn/

có thể

I can speak English. [Tôi có thể nói tiếng Anh.]

3

cook

v

/kʊk/

nấu ăn

She loves to cook Vietnamese food. [Cô ấy thích nấu ăn đồ Việt Nam.]

4

dance

v

/dɑːns/

nhảy, múa, khiêu vũ

They danced all night at the party. [Họ nhảy suốt đêm tại bữa tiệc.]

5

piano

n

/piˈæn.əʊ/

đàn dương cầm, đàn piano

She plays the piano beautifully. [Cô ấy chơi đàn piano rất đẹp.]

6

skate

v

/skeɪt/

trượt ván, băng, patin

They like to skate on the ice rink. [Họ thích trượt băng trên sân.]

7

skip

v

/skɪp/

nhảy (dây)

They skipped rope in the playground. [Họ nhảy dây ở sân chơi.]

8

swim

v

/swɪm/

bơi

Let's swim in the pool. [Hãy bơi trong hồ bơi.]

9

swing

v

/swɪŋ/

đu, đánh đu

The children love to swing at the park. [Các em thích đánh đu ở công viên.]

10

table tennis

n

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

bóng bàn

We play table tennis every Sunday. [Chúng tôi chơi bóng bàn mỗi Chủ Nhật.]

11

volleyball

n

/ˈvɒl.i.bɔːl/

bóng chuyền

They won the volleyball match. [Họ thắng trận bóng chuyền.]

12

go swimming

v

/ɡəʊˈswɪmɪŋ/

đi bơi

Let's go swimming at the beach. [Hãy đi bơi ở bãi biển.]

13

draw

v

/drɔː/

vẽ

She likes to draw animals. [Cô ấy thích vẽ động vật.]

14

sing

v

/sɪŋ/

hát

He sings very well. [Anh ấy hát rất hay.]

15

ride

v

/raɪd/

lái xe

They rode bicycles in the park. [Họ đi xe đạp ở công viên.]

16

play

v

/pleɪ/

chơi

Children love to play games. [Trẻ em thích chơi trò chơi.]

17

guitar

n

/ɡɪˈtɑːr/

đàn ghi ta

He plays the guitar in a band. [Anh ấy chơi đàn ghi ta trong ban nhạc.]

18

tennis

n

/ˈtenɪs/

quần vợt

They play tennis every Saturday. [Họ chơi quần vợt mỗi thứ Bảy.]

19

chess

n

/tʃes/

cờ vua

She enjoys playing chess with her friends. [Cô ấy thích chơi cờ vua với bạn bè.]

Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 sách mới Unit 6 – Where is your school? (Trường học của bạn ở đâu)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

address

n

/əˈdres/

địa chỉ

My address is 123 Main Street. [Địa chỉ của tôi là 123 Main Street.]

2

class

n

/klɑːs/

lớp, lớp học

The class starts at 8 AM. [Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.]

3

district

n

/ˈdɪs.trɪkt/

quận, huyện

They live in the central district. [Họ sống ở quận trung tâm.]

4

road

n

/rəʊd/

con đường

The road is closed for construction. [Con đường bị đóng cửa vì thi công.]

5

school

n

/skuːl/

trường, ngôi trường

She goes to a private school. [Cô ấy học ở một trường tư.]

6

stream

n

/striːm/

dòng suối

The stream flows through the forest. [Dòng suối chảy qua khu rừng.]

7

street

n

/striːt/

phố, đường phố

The store is on Elm Street. [Cửa hàng nằm trên phố Elm.]

8

study

v

/ˈstʌd.i/

học

I need to study for the exam. [Tôi cần học cho kỳ thi.]

9

village

n

/ˈvɪl.ɪdʒ/

ngôi làng, làng, xóm

They live in a small village. [Họ sống trong một ngôi làng nhỏ.]

10

student

n

/ˈstuː.dnt/

học sinh

The student is preparing for the test. [Học sinh đang chuẩn bị cho bài kiểm tra.]

11

classroom

n

/ˈklæs.ruːm/

phòng học

The classroom is bright and spacious. [Phòng học sáng và rộng rãi.]

12

city

n

/ˈsɪt.i/

thành phố

New York City is very busy. [Thành phố New York rất bận rộn.]

13

learn

v

/lɜːn/

học

I want to learn Spanish. [Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.]

14

between

Prep, Adv

/bɪˈtwiːn/

ở giữa

The park is between the library and the school. [Công viên nằm giữa thư viện và trường học.]

15

on

Prep

/ɒn/

trên

The book is on the table. [Cuốn sách ở trên bàn.]

16

in

Prep

/ɪn/

trong

The cat is in the box. [Con mèo ở trong hộp.]

17

in front of

Phrase

/ɪn ˈfrʌnt ʌv/

phía trước

The car is parked in front of the house. [Chiếc xe đậu phía trước ngôi nhà.]

18

behind

Prep, Adv

/bɪˈhaɪnd/

phía sau

The garden is behind the house. [Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.]

19

next to

Prep

/nekst tuː/

bên cạnh

The bank is next to the supermarket. [Ngân hàng nằm bên cạnh siêu thị.]

Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề Unit 7 – What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

hobby

n

/ˈhɒbi/

Sở thích

My hobby is painting. [Sở thích của tôi là vẽ tranh.]

2

collecting stamps

n

/kəˈlektɪŋ stæmps/

Sưu tầm tem

He enjoys collecting stamps from different countries. [Anh ấy thích sưu tầm tem từ các quốc gia khác nhau.]

3

riding a bike

n

/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/

Đạp xe

She loves riding a bike in the park. [Cô ấy thích đạp xe trong công viên.]

4

taking photographs

n

/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊ.tə.grɑːfs/

Chụp hình

Taking photographs is her favorite hobby. [Chụp hình là sở thích yêu thích của cô ấy.]

5

flying a kite

n

/ˈflaɪ.ɪŋ ə kaɪt/

Thả diều

The children are flying a kite in the field. [Những đứa trẻ đang thả diều trên cánh đồng.]

6

watching TV

n

/ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/

Xem TV

I spend my evenings watching TV. [Tôi dành buổi tối của mình để xem TV.]

7

swimming

n

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi

Swimming is a great way to stay fit. [Bơi lội là cách tuyệt vời để giữ dáng.]

8

cooking

n

/ˈkʊkɪŋ/

Nấu ăn

Cooking is both relaxing and rewarding for me. [Nấu ăn vừa thư giãn vừa đem lại sự hài lòng cho tôi.]

9

comic book

n

/ˈkɒm.ɪk bʊk/

Truyện tranh

He reads comic books every weekend. [Anh ấy đọc truyện tranh mỗi cuối tuần.]

10

reading book

n

/ˈriːdɪŋ bʊk/

Đọc sách

Reading books is a good way to gain knowledge. [Đọc sách là cách tốt để thu thập kiến thức.]

11

listening to music

n

/ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/

Nghe nhạc

Listening to music helps me relax. [Nghe nhạc giúp tôi thư giãn.]

12

plant

v

/plɑːnt/

Trồng cây

She plants flowers in her garden. [Cô ấy trồng hoa trong vườn của mình.]

13

playing chess

n

/ˈpleɪɪŋ tʃes/

Chơi cờ vua

Playing chess is a great mental exercise. [Chơi cờ vua là bài tập trí óc tuyệt vời.]

14

welcome

v

/ˈwel.kəm/

Hoan nghênh

They welcome new students warmly. [Họ hoan nghênh các học sinh mới một cách nồng nhiệt.]

15

reading

n

/ˈriː.dɪŋ/

Đọc sách

Reading is a wonderful way to escape reality. [Đọc sách là cách tuyệt vời để thoát khỏi thực tại.]

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ SỞ THÍCH

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8 – What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học nào?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Art

n

/ɑːt/

Môn Mỹ thuật

She loves Art and always draws beautiful pictures. [Cô ấy yêu môn Mỹ thuật và luôn vẽ những bức tranh đẹp.]

2

every day

Adv

/ˈev.ri.deɪ/

Hàng ngày, mỗi ngày

He goes to school every day. [Cậu ấy đi học mỗi ngày.]

3

IT (Information Technology)

n

/aɪ ti:/

Tin học (môn Công nghệ Thông tin)

They have IT lessons twice a week. [Họ có tiết học Tin học hai lần một tuần.]

4

Maths

n

/mæθs/

Môn Toán

Maths is his favorite subject. [Môn Toán là môn yêu thích của anh ấy.]

5

Music

n

/ˈmjuː.zɪk/

Môn Âm nhạc

We have Music class every Friday. [Chúng tôi có tiết Âm nhạc vào mỗi thứ Sáu.]

6

once

Adv

/wʌns/

Một lần

She goes swimming once a week. [Cô ấy đi bơi một lần một tuần.]

7

PE (Physical Education)

n

/ˌpiːˈiː/

Môn Giáo dục thể chất

PE is important for staying healthy. [Giáo dục thể chất quan trọng để duy trì sức khỏe.]

8

Science

n

/ˈsaɪ.əns/

Môn Khoa học

He is very interested in Science. [Cậu ấy rất hứng thú với môn Khoa học.]

9

subject

n

/ˈsʌb.dʒekt/

Môn học

Her favorite subject is English. [Môn học yêu thích của cô ấy là Tiếng Anh.]

10

time

n

/taɪm/

Lần

She has been there several times. [Cô ấy đã đến đó vài lần.]

11

twice

Adv

/twaɪs/

Hai lần

They play tennis twice a month. [Họ chơi tennis hai lần một tháng.]

12

Vietnamese

n

/ˌvjet.nəˈmiːz/

Môn Tiếng Việt

Vietnamese is taught in primary schools. [Môn Tiếng Việt được dạy ở các trường tiểu học.]

13

timetable

n

/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/

Thời khóa biểu

The timetable shows all the classes for the week. [Thời khóa biểu cho thấy tất cả các lớp học trong tuần.]

14

History

n

/ˈhɪstri/

Môn Lịch sử

He finds History very interesting. [Cậu ấy thấy môn Lịch sử rất thú vị.]

Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC BĂNG TIẾNG ANH

9. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 9 – What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Dictation

n

/dɪkˈteɪ.ʃən/

Bài chính tả

The teacher gave us a dictation to practice our spelling. [Giáo viên cho chúng tôi bài chính tả để luyện tập chính tả.]

2

Exercise

n

/ˈek.sə.saɪz/

Bài tập

I finished my math exercises. [Tôi đã hoàn thành bài tập toán của mình.]

3

Listen

v

/ˈlɪs.ən/

Nghe

Please listen to the instructions carefully. [Hãy lắng nghe kỹ các chỉ dẫn.]

4

Make

v

/meɪk/

Làm

She makes delicious cakes. [Cô ấy làm bánh rất ngon.]

5

Mask

n

/mɑːsk/

Cái mặt nạ

They wore masks at the party. [Họ đeo mặt nạ tại buổi tiệc.]

6

Paint

v

/peɪnt/

Tô màu

He likes to paint pictures. [Anh ấy thích tô màu tranh.]

7

Paper

n

/ˈpeɪ.pər/

Giấy

She wrote her notes on a piece of paper. [Cô ấy viết ghi chú của mình trên một tờ giấy.]

8

Plane

n

/pleɪn/

Máy bay

We saw a plane flying in the sky. [Chúng tôi thấy một chiếc máy bay đang bay trên bầu trời.]

9

Puppet

n

/ˈpʌp.ɪt/

Con rối

The children enjoyed the puppet show. [Các em nhỏ thích buổi biểu diễn rối.]

10

Text

n

/tekst/

Bài đọc

Please read the text on page 10. [Hãy đọc bài đọc ở trang 10.]

11

Video

n

/ˈvɪd.i.oʊ/

Băng hình, phim video

We watched an interesting video about animals. [Chúng tôi đã xem một video thú vị về động vật.]

12

Watch

v

/wɑːtʃ/

Xem, theo dõi

She likes to watch TV in the evening. [Cô ấy thích xem TV vào buổi tối.]

13

Write

v

/raɪt/

Viết

He writes a letter to his friend every week. [Anh ấy viết thư cho bạn mỗi tuần.]

10. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 10 – Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Beach

n

/biːtʃ/

Bãi biển

We spent the day at the beach. [Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển.]

2

On the beach

Phrase

/ɒn ðiː biːtʃ/

Trên bãi biển

They built a sandcastle on the beach. [Họ đã xây lâu đài cát trên bãi biển.]

3

Dishes

n

/ˈdɪʃɪz/

Bát đĩa

She washed the dishes after dinner. [Cô ấy rửa bát đĩa sau bữa tối.]

4

Flower

n

/ˈflaʊər/

Hoa

He gave her a bouquet of flowers. [Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa.]

5

Home

n

/hoʊm/

Nhà, chỗ ở

There's no place like home. [Không đâu bằng nhà.]

6

At home

Phrase

/æt hoʊm/

Ở nhà

She likes to relax at home. [Cô ấy thích thư giãn ở nhà.]

7

Homework

n

/ˈhoʊm.wɜːrk/

Bài tập về nhà

He did his homework before playing. [Cậu ấy làm bài tập về nhà trước khi chơi.]

8

Library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

She borrowed a book from the library. [Cô ấy mượn sách từ thư viện.]

9

Radio

n

/ˈreɪ.di.oʊ/

Đài radio

He listens to the radio every morning. [Anh ấy nghe đài radio mỗi sáng.]

10

Wash

v

/wɒʃ/

Rửa, giặt

She needs to wash her clothes. [Cô ấy cần giặt quần áo.]

11

Water

v

/ˈwɔː.tər/

Tưới

He waters the plants every day. [Anh ấy tưới cây mỗi ngày.]

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 2

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 11 – What time is it? (Mấy giờ rồi?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

(Have) Breakfast

Verb

/ˈbrɛkfəst/

Bữa sáng

We have breakfast at 7 AM. [Chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.]

2

(Have) Lunch

Verb

/lʌntʃ/

Bữa trưa

They have lunch at noon. [Họ ăn trưa vào buổi trưa.]

3

(Have) Dinner

Verb

/ˈdɪnər/

Bữa tối

We have dinner at 6 PM. [Chúng tôi ăn tối lúc 6 giờ tối.]

4

Get up

Verb

/ɡɛt ʌp/

Thức dậy

I get up at 6 AM every day. [Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.]

5

Go to bed

Verb

/ɡoʊ tuː bɛd/

Đi ngủ

She goes to bed at 10 PM. [Cô ấy đi ngủ lúc 10 giờ tối.]

6

Go to school

Verb

/ɡoʊ tuː skul/

Đi học

He goes to school by bus. [Anh ấy đi học bằng xe buýt.]

7

Late

Adj

/leɪt/

Trễ

He was late for the meeting. [Anh ấy đã trễ cuộc họp.]

8

O'clock

Noun

/əˈklɒk/

(chỉ) Giờ

The meeting starts at 3 o'clock. [Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ.]

9

Start

Verb

/stɑːrt/

Bắt đầu

The show starts at 8 PM. [Buổi diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối.]

10

Finish

Verb

/ˈfɪnɪʃ/

Kết thúc

We finish work at 5 PM. [Chúng tôi kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều.]

11

Time

Noun

/taɪm/

Thời gian

Time flies when you're having fun. [Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.]

12

from...to...

Phrase

/frɒm tuː ... tuː .../

Từ... đến...

The class is from 9 AM to 11 AM. [Lớp học từ 9 giờ sáng đến 11 giờ sáng.]

13

Before

Prep

/bɪˈfɔːr/

Trước

I usually have coffee before work. [Tôi thường uống cà phê trước khi làm việc.]

14

After

Prep

/ˈæftər/

Sau

We go for a walk after dinner. [Chúng tôi đi dạo sau bữa tối.]

15

a.m (ante meridiem)

Abbr

/æm/

Buổi sáng

He wakes up at 6 a.m. [Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng.]

16

p.m (post meridiem)

Abbr

/ˌpiːˈem/

Buổi chiều tối

The party is at 7 p.m. [Buổi tiệc diễn ra lúc 7 giờ tối.]

17

Go home

Verb

/ɡəʊ həʊm/

Về nhà

They go home after school. [Họ về nhà sau giờ học.]

18

At noon

Phrase

/ət nuːn/

Vào buổi trưa

We have lunch at noon. [Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa.]

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỜI GIAN

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12 – What does your father do? (Bố cậu làm nghề gì?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Clerk

n

/klɑːk/

Nhân viên văn phòng

She works as a clerk in a big office. [Cô ấy làm nhân viên văn phòng trong một văn phòng lớn.]

2

Doctor

n

/ˈdɒk.tər/

Bác sĩ

The doctor gave me some medicine. [Bác sĩ đã cho tôi thuốc.]

3

Driver

n

/ˈdraɪ.vər/

Lái xe, tài xế

My uncle is a taxi driver. [Chú tôi là tài xế taxi.]

4

Factory

n

/ˈfæk.tər.i/

Nhà máy

The factory produces cars. [Nhà máy sản xuất ô tô.]

5

Farmer

n

/ˈfɑː.mər/

Nông dân

The farmer is planting rice. [Người nông dân đang trồng lúa.]

6

Field

n

/fiːld/

Cánh đồng, đồng ruộng

The cows are grazing in the field. [Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.]

7

Hospital

n

/ˈhɒs.pɪ.təl/

Bệnh viện

She was admitted to the hospital. [Cô ấy đã nhập viện.]

8

Nurse

n

/nɜːs/

Y tá

The nurse took my temperature. [Y tá đã đo nhiệt độ cho tôi.]

9

Student

n

/ˈstjuː.dənt/

Học sinh, sinh viên

She is a diligent student. [Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.]

10

Uncle

n

/ˈʌŋ.kəl/

Bác, chú, cậu

My uncle lives in the countryside. [Chú tôi sống ở nông thôn.]

11

Interview

n

/ˈɪn.tə.vjuː/

Phỏng vấn

She had an interview for the job. [Cô ấy đã có một buổi phỏng vấn cho công việc.]

12

Teacher

n

/ˈtiː.tʃər/

Giáo viên

The teacher is explaining the lesson. [Giáo viên đang giải thích bài học.]

13

Worker

n

/ˈwɜːrkər/

Công nhân

The workers are on strike. [Những công nhân đang đình công.]

14

Office

n

/ˈɒf.ɪs/

Văn phòng

She works in a spacious office. [Cô ấy làm việc trong một văn phòng rộng rãi.]

XEM THÊM: TỔNG HỢP 500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRẺ EM THEO CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG 

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 13 – Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

beef

n

/biːf/

Thịt bò

I like to eat beef steak for dinner. [Tôi thích ăn bò bít tết cho bữa tối.]

2

bread

n

/bred/

Bánh mì

She bought some fresh bread from the bakery. [Cô ấy đã mua một ít bánh mì tươi từ tiệm bánh.]

3

chicken

n

/ˈtʃɪk.ɪn/

Thịt gà

We had grilled chicken for lunch. [Chúng tôi đã ăn gà nướng cho bữa trưa.]

4

fish

n

/fɪʃ/

He enjoys eating grilled fish. [Anh ấy thích ăn cá nướng.]

5

leaf

n

/liːf/

Lá cây

The leaf turned yellow in the fall. [Chiếc lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.]

6

lemonade

n

/ˌlem.əˈneɪd/

Nước chanh

Lemonade is a refreshing drink on a hot day. [Nước chanh là một đồ uống giải khát vào những ngày nóng.]

7

milk

n

/mɪlk/

Sữa

I prefer drinking milk in the morning. [Tôi thích uống sữa vào buổi sáng.]

8

noodle

n

/ˈnuː.dəl/

Mì ăn liền

She made a delicious noodle soup. [Cô ấy đã làm một bát mì ngon.]

9

pork

n

/pɔːk/

Thịt heo, thịt lợn

Pork is commonly used in many Asian dishes. [Thịt heo thường được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á.]

10

rice

n

/raɪs/

Gạo, lúa, cơm

Rice is a staple food in many countries. [Gạo là thực phẩm chủ yếu ở nhiều quốc gia.]

11

vegetable

n

/ˈvedʒ.tə.bəl/

Rau

She eats a lot of vegetables for a healthy diet. [Cô ấy ăn nhiều rau để có một chế độ ăn lành mạnh.]

12

water

n

/ˈwɔː.tər/

Nước

Drinking plenty of water is important for your health. [Uống đủ nước là quan trọng cho sức khỏe của bạn.]

13

orange juice

n

/ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/

Nước cam

I start my day with a glass of orange juice. [Tôi bắt đầu ngày mới với một ly nước cam.]

XEM THỆM: TỪ VỰNG MIÊU TẢ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH 

4. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 14 – What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

big

adj

/bɪɡ/

To, lớn, bự

The big house has a beautiful garden. [Ngôi nhà lớn có một khu vườn đẹp.]

2

dictionary

n

/ˈdɪk.ʃən.ər.i/

Từ điển

She looked up the word in the dictionary. [Cô ấy tra từ trong từ điển.]

3

footballer

n

/ˈfʊt.bɔː.lər/

Cầu thủ bóng đá

The footballer scored two goals in the match. [Cầu thủ bóng đá đã ghi hai bàn trong trận đấu.]

4

old

adj

/əʊld/

Già

The old man told fascinating stories. [Người đàn ông già đã kể những câu chuyện hấp dẫn.]

5

short

adj

/ʃɔːt/

Ngắn, thấp, lùn

He wore a short jacket in the winter. [Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngắn vào mùa đông.]

6

slim

adj

/slɪm/

Mảnh khảnh, thon thả

She has a slim figure. [Cô ấy có vóc dáng mảnh khảnh.]

7

small

adj

/smɔːl/

Nhỏ, bé

The small cat fits perfectly in the box. [Con mèo nhỏ vừa vặn trong cái hộp.]

8

strong

adj

/strɒŋ/

Mạnh mẽ, khỏe mạnh

He is strong enough to lift the heavy box. [Anh ấy đủ mạnh để nâng cái hộp nặng.]

9

tall

adj

/tɔːl/

Cao

The tall building can be seen from miles away. [Tòa nhà cao có thể nhìn thấy từ rất xa.]

10

thick

adj

/θɪk/

Dày, mập

The book has a thick cover. [Cuốn sách có bìa dày.]

11

thin

adj

/θɪn/

Mỏng, mảnh, ốm

She wore a thin dress in the summer. [Cô ấy mặc một chiếc váy mỏng vào mùa hè.]

12

young

adj

/jʌŋ/

Trẻ trung

The young student is very enthusiastic. [Học sinh trẻ tuổi rất nhiệt tình.]

XEM THÊM: BÀI TẬP VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN 

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15 – When’s Children’s day? (Khi nào là ngày Quốc tế Thiếu nhi?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

New Year

n

/ˌnjuː ˈjɪər/

Năm mới

We celebrate New Year with fireworks and a big party. [Chúng tôi ăn mừng Năm mới bằng pháo hoa và một bữa tiệc lớn.]

2

Children’s Day

n

/ˈtʃɪldrənz deɪ/

Tết Thiếu nhi

Children’s Day is a special occasion for kids to have fun and receive gifts. [Tết Thiếu nhi là dịp đặc biệt để trẻ em vui chơi và nhận quà.]

3

Teachers’ Day

n

/ˈtiː.tʃərz deɪ/

Ngày Nhà giáo

We give flowers to our teachers on Teachers’ Day. [Chúng tôi tặng hoa cho các thầy cô vào Ngày Nhà giáo.]

4

party

n

/ˈpɑː.ti/

Bữa tiệc

They threw a surprise party for his birthday. [Họ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của anh ấy.]

5

Christmas

n

/ˈkrɪs.məs/

Giáng sinh

Christmas is celebrated with decorations and exchanging gifts. [Giáng sinh được tổ chức với các trang trí và trao đổi quà.]

6

festival

n

/ˈfestɪvl/

Lễ hội

The music festival attracted thousands of visitors. [Lễ hội âm nhạc thu hút hàng nghìn du khách.]

7

decorate

v

/ˈdek.ə.reɪt/

Trang trí

We decorate the house with lights for the holiday season. [Chúng tôi trang trí ngôi nhà bằng đèn cho mùa lễ hội.]

8

display

v

/dɪˈspleɪ/

Trưng bày

The shop will display its new collection next week. [Cửa hàng sẽ trưng bày bộ sưu tập mới của mình vào tuần tới.]

9

lucky money

n

/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

Tiền lì xì

Children receive lucky money in red envelopes during Tet. [Trẻ em nhận tiền lì xì trong bao lì xì đỏ vào dịp Tết.]

10

firework

n

/ˈfaɪə.wɜːk/

Pháo hoa

The city’s New Year firework display was spectacular. [Trình diễn pháo hoa của thành phố vào dịp Năm mới thật ngoạn mục.]

11

clothes

n

/kləʊðz/

Trang phục, quần áo

She bought new clothes for the festival. [Cô ấy mua sắm quần áo mới cho lễ hội.]

12

grandparent

n

/ˈɡræn.peə.rənt/

Ông, bà

My grandparents live in the countryside. [Ông bà tôi sống ở vùng nông thôn.]

13

holiday

n

/ˈhɒl.ə.deɪ/

Ngày nghỉ, ngày lễ

We are planning a family holiday for the summer. [Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình vào mùa hè.]

14

house

n

/haʊs/

Ngôi nhà

They bought a new house last year. [Họ đã mua một ngôi nhà mới năm ngoái.]

15

join

v

/dʒɔɪn/

Tham gia, tham dự

She decided to join the school club. [Cô ấy quyết định tham gia câu lạc bộ của trường.]

16

make

v

/meɪk/

Làm

They make traditional dishes for the New Year. [Họ làm những món ăn truyền thống cho Năm mới.]

17

nice

adj

/naɪs/

Tốt, đẹp

It’s nice to spend time with friends and family. [Thật tuyệt vời khi dành thời gian với bạn bè và gia đình.]

18

relative

n

/ˈrel.ə.tɪv/

Họ hàng, bà con

We invited all our relatives for the wedding. [Chúng tôi mời tất cả họ hàng của chúng tôi đến dự đám cưới.]

19

smart

adj

/sma

/

Lịch sự, lịch lãm

He looked very smart in his new suit. [Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ đồ mới của mình.]

20

visit

v

/ˈvɪz.ɪt/

Viếng thăm

We will visit our relatives during the holiday. [Chúng tôi sẽ viếng thăm họ hàng trong kỳ nghỉ.]

21

banh chung

n

/banh chung/

Bánh chưng

Banh chung is a traditional Vietnamese food made for Tet. [Bánh chưng là món ăn truyền thống của Việt Nam làm cho Tết.]

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16 –  Let’s go to the bookshop (Cùng đến hiệu sách nào!)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

after that

adv

/ˈɑːf.tər ðæt/

Sau đó

We went to the park, and after that, we had dinner. [Chúng tôi đã đến công viên, và sau đó, chúng tôi ăn tối.]

2

bakery

n

/ˈbeɪ.kər.i/

Tiệm bánh, cửa hàng bánh

I bought some fresh bread from the bakery. [Tôi đã mua một ít bánh mì tươi từ tiệm bánh.]

3

bookshop

n

/ˈbʊk.ʃɒp/

Hiệu sách, cửa hàng sách

She found a rare book in the local bookshop. [Cô ấy tìm thấy một cuốn sách hiếm ở hiệu sách địa phương.]

4

busy

adj

/ˈbɪz.i/

Bận rộn, bận

I'm too busy to meet you this weekend. [Tôi quá bận rộn để gặp bạn vào cuối tuần này.]

5

buy

v

/baɪ/

Mua

I need to buy some groceries for the week. [Tôi cần mua một số thực phẩm cho tuần này.]

6

chocolate

n

/ˈtʃɒk.lət/

Sô-cô-la

She loves eating chocolate bars. [Cô ấy thích ăn thanh sô-cô-la.]

7

cinema

n

/ˈsɪn.ə.mə/

Rạp chiếu phim

We went to the cinema to watch the latest movie. [Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim để xem bộ phim mới nhất.]

8

film

n

/fɪlm/

Phim

The film was very interesting and well-made. [Bộ phim rất thú vị và được làm rất tốt.]

9

finally

adv

/ˈfaɪ.nəl.i/

Cuối cùng

Finally, the project was completed on time. [Cuối cùng, dự án đã được hoàn thành đúng hạn.]

10

first

adv

/ˈfɜːst/

Trước tiên, đầu tiên

First, we need to plan the trip. [Trước tiên, chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.]

11

hungry

adj

/ˈhʌŋ.ɡri/

Đói

I’m so hungry; let’s grab a bite to eat. [Tôi rất đói; hãy đi ăn một chút gì đó.]

12

medicine

n

/ˈmed.ɪ.sən/

Thuốc

She took her medicine before going to bed. [Cô ấy đã uống thuốc trước khi đi ngủ.]

13

supermarket

n

/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/

Siêu thị

We need to stop by the supermarket to buy some milk. [Chúng ta cần ghé qua siêu thị để mua sữa.]

14

sweet

adj

/swiːt/

Kẹo

He has a sweet tooth and loves candies. [Anh ấy rất thích ăn kẹo.]

15

sweet shop

n

/swiːt ʃɒp/

Cửa hàng kẹo

The sweet shop near my house has the best candy. [Cửa hàng kẹo gần nhà tôi có những viên kẹo ngon nhất.]

16

swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Hồ bơi, bể bơi

They spent the afternoon at the swimming pool. [Họ đã dành cả buổi chiều ở hồ bơi.]

17

then

adv

/ðen/

Sau đó, rồi thì

We will go to the park, and then we will have lunch. [Chúng ta sẽ đến công viên, rồi sau đó ăn trưa.]

18

pharmacy

n

/ˈfɑː.mə.si/

Hiệu thuốc

You can buy medicine at the pharmacy. [Bạn có thể mua thuốc ở hiệu thuốc.]

19

food stall

n

/fuːd stɔːl/

Quầy bán thực phẩm

There was a food stall at the festival selling delicious snacks. [Có một quầy bán thực phẩm tại lễ hội bán đồ ăn vặt ngon.]

20

postcard

n

/ˈpəʊst.kɑːd/

Bưu thiếp

I sent you a postcard from my trip to Paris. [Tôi đã gửi cho bạn một bưu thiếp từ chuyến đi Paris của tôi.]

7. Những từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 17 – How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông giá bao nhiêu?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

blouse

n

/blaʊz/

Áo cánh

She wore a beautiful blouse to the party. [Cô ấy mặc một chiếc áo cánh đẹp đến bữa tiệc.]

2

dong

n

/dɒŋ/

Đồng (đơn vị tiền Việt)

The price of the book is 50,000 dong. [Giá của cuốn sách là 50.000 đồng.]

3

how much

phr

/haʊ mʌtʃ/

Bao nhiêu

How much is this jacket? [Chiếc áo khoác này giá bao nhiêu?]

4

jacket

n

/ˈdʒæk.ɪt/

Áo khoác

He bought a new jacket for the winter. [Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông.]

5

jeans

n

/dʒiːnz/

Quần jean, quần bò

She prefers wearing jeans for casual outings. [Cô ấy thích mặc quần jeans khi đi ra ngoài.]

6

jumper

n

/ˈdʒʌm.pər/

Áo len chui đầu

The jumper kept him warm on the chilly day. [Áo len đã giữ ấm cho anh ấy trong ngày se lạnh.]

7

sandals

n

/ˈsæn.dəlz/

Dép, xăng đan

She wore sandals to the beach. [Cô ấy mang xăng đan ra bãi biển.]

8

scarf

n

/skɑːf/

Khăn quàng cổ

He wrapped a scarf around his neck to keep warm. [Anh ấy quàng khăn quanh cổ để giữ ấm.]

9

shoes

n

/ʃuːz/

Giày

These shoes are very comfortable. [Những đôi giày này rất thoải mái.]

10

skirt

n

/skɜːt/

Cái váy

She wore a skirt with a floral pattern. [Cô ấy mặc một cái váy có hoa văn.]

11

trousers

n

/ˈtraʊ.zəz/

Quần tây, quần dài

He bought a new pair of trousers for work. [Anh ấy đã mua một chiếc quần dài mới cho công việc.]

12

coat

n

/kəʊt/

Áo choàng

She wore a coat to protect herself from the rain. [Cô ấy mặc áo choàng để bảo vệ mình khỏi mưa.]

13

T-shirt

n

/ˈtiː.ʃɜːt/

Áo phông

I bought a new T-shirt with a funny design. [Tôi đã mua một chiếc áo phông mới với thiết kế hài hước.]

14

mittens

n

/ˈmɪt.ənz/

Găng tay

She wore mittens to keep her hands warm. [Cô ấy đeo găng tay để giữ ấm cho tay.]

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG PHỔ BIẾN NHẤT 

8. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 18 – What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

birthday present

n

/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/

Quà sinh nhật

She received a lovely birthday present from her friends. [Cô ấy nhận được một món quà sinh nhật đẹp từ bạn bè.]

2

complete

v

/kəmˈpliːt/

Hoàn thành

I need to complete this task by tomorrow. [Tôi cần hoàn thành nhiệm vụ này trước ngày mai.]

3

countryside

n

/ˈkʌn.tri.saɪd/

Vùng quê, quê nhà, nông thôn

They spent the weekend in the countryside. [Họ đã dành cuối tuần ở vùng quê.]

4

free

adj

/friː/

Rảnh rỗi, rảnh

Are you free this evening? [Bạn có rảnh tối nay không?]

5

go fishing

n

/ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/

Đi câu cá

He likes to go fishing on weekends. [Anh ấy thích đi câu cá vào cuối tuần.]

6

go for a picnic

n

/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/

Đi dã ngoại

We are planning to go for a picnic in the park. [Chúng tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại ở công viên.]

7

go for a walk

n

/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

Đi dạo bộ

Let's go for a walk around the lake. [Hãy đi dạo quanh hồ nào.]

8

go skating

n

/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/

Đi trượt băng

They decided to go skating at the local rink. [Họ quyết định đi trượt băng tại sân trượt gần đó.]

9

mobile phone

n

/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/

Điện thoại di động

She called me on my mobile phone. [Cô ấy gọi cho tôi qua điện thoại di động.]

10

phone number

n

/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/

Số điện thoại

Can I have your phone number? [Tôi có thể có số điện thoại của bạn không?]

11

photograph

n

/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/

Ảnh

He took a photograph of the beautiful sunset. [Anh ấy chụp một bức ảnh về hoàng hôn đẹp.]

12

repeat

v

/rɪˈpiːt/

Nhắc lại

Could you please repeat what you just said? [Bạn có thể nhắc lại những gì bạn vừa nói không?]

9. Các từ vựng tiếng Anh Unit 19 – What animal do you want to see? (Bạn muốn thấy con vật nào?)

Ảnh minh họa

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

animal

n

/ˈæn.ɪ.məl/

Động vật

The zoo has many different animals. [Sở thú có nhiều loài động vật khác nhau.]

2

bear

n

/beər/

Con gấu

We saw a bear at the wildlife park. [Chúng tôi đã thấy một con gấu ở công viên động vật hoang dã.]

3

beautiful

adj

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

Đẹp, dễ thương

The sunset was beautiful last night. [Hoàng hôn tối qua thật đẹp.]

4

crocodile

n

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

Con cá sấu

Crocodiles live in rivers and swamps. [Cá sấu sống ở sông và đầm lầy.]

5

dangerous

adj

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

Nguy hiểm

The tiger is a dangerous animal. [Con hổ là một loài động vật nguy hiểm.]

6

elephant

n

/ˈel.ɪ.fənt/

Con voi

Elephants are the largest land animals. [Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất.]

7

enormous

adj

/ɪˈnɔː.məs/

To lớn

The blue whale is an enormous sea creature. [Cá voi xanh là một sinh vật biển khổng lồ.]

8

fast

adj

/fa

/

Nhanh

Cheetahs are known for being fast runners. [Báo gấm nổi tiếng với khả năng chạy nhanh.]

9

kangaroo

n

/ˌkæŋ.ɡərˈuː/

Con chuột túi

Kangaroos are native to Australia. [Chuột túi là loài đặc hữu của Úc.]

10

monkey

n

/ˈmʌŋ.ki/

Con khỉ

Monkeys are often found in tropical forests. [Khỉ thường được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới.]

11

scary

adj

/ˈskeə.ri/

Đáng sợ

The horror movie was really scary. [Bộ phim kinh dị thật sự rất đáng sợ.]

12

tiger

n

/ˈtaɪ.ɡər/

Con hổ

Tigers have beautiful striped fur. [Hổ có bộ lông sọc đẹp.]

13

want

v

/wɒnt/

Muốn

I want to visit the zoo this weekend. [Tôi muốn thăm sở thú vào cuối tuần này.]

14

wonderful

adj

/ˈwʌn.də.fəl/

Tuyệt vời

The concert was absolutely wonderful. [Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.]

15

zebra

n

/ˈzeb.rə/

Ngựa vằn

Zebras have distinctive black and white stripes. [Ngựa vằn có những sọc đen trắng đặc trưng.]

10. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 20 – What are you going to do this summer? (Hè này bạn sẽ làm gì?)

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

bay

n

/beɪ/

Vịnh

We visited a beautiful bay on our vacation. [Chúng tôi đã thăm một vịnh đẹp trong kỳ nghỉ.]

2

delicious

adj

/dɪˈlɪʃ.əs/

Ngon

The seafood at the restaurant was delicious. [Hải sản tại nhà hàng rất ngon.]

3

hotel

n

/həʊˈtel/

Khách sạn

We stayed at a five-star hotel during our trip. [Chúng tôi đã ở lại một khách sạn năm sao trong chuyến đi.]

4

prepare

v

/prɪˈpeər/

Chuẩn bị

We need to prepare our bags for the trip. [Chúng tôi cần chuẩn bị hành lý cho chuyến đi.]

5

sandcastle

n

/ˈsændˌkɑː.səl/

Lâu đài cát

The children built a large sandcastle on the beach. [Trẻ em đã xây một lâu đài cát lớn trên bãi biển.]

6

sea

n

/siː/

Biển

We went swimming in the sea. [Chúng tôi đã đi bơi ở biển.]

7

seafood

n

/ˈsiː.fuːd/

Hải sản

I love trying different types of seafood. [Tôi thích thử các loại hải sản khác nhau.]

8

stay

v

/steɪ/

Ở lại

We will stay at the hotel for a week. [Chúng tôi sẽ ở lại khách sạn trong một tuần.]

9

travel

v

/ˈtræv.əl/

Du lịch

I enjoy traveling to new places. [Tôi thích du lịch đến những nơi mới.]

10

trip

n

/trɪp/

Chuyến đi

Our trip to Paris was amazing. [Chuyến đi của chúng tôi đến Paris thật tuyệt vời.]

11

summer

n

/ˈsʌmər/

Mùa hè

Summer is my favorite season. [Mùa hè là mùa yêu thích của tôi.]

12

summer holiday

n

/ˈsʌmər ˈhɒlɪ.deɪ/

Kỳ nghỉ hè

We went on a summer holiday to the beach. [Chúng tôi đã đi nghỉ hè ở bãi biển.]

13

build

v

/bɪld/

Xây dựng

They built a sandcastle on the beach. [Họ đã xây dựng một lâu đài cát trên bãi biển.]

14

go on a boat cruise

v

/ɡəʊ ɑːn ə bəʊt kruːz/

Đi du thuyền

We decided to go on a boat cruise around the bay. [Chúng tôi quyết định đi du thuyền quanh vịnh.]

B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Bài tập 1: Đọc và chọn từ đúng với miêu tả trong các câu dưới đây:

animal

scary

beach

wonderful

1, A place where you can relax and swim in the water. ______

2, An adjective to describe something that causes fear or is frightening. ______

3, A word used to describe something that is very enjoyable or impressive. ______

4, A general term for creatures like cats, dogs, and elephants. ______

5, An adjective used to describe a place with warm sand and the ocean. ______

Đáp án:

1, beach

2, scary

3, wonderful

4, animal

5, beach

Bài tập 2: Chọn các từ trong bảng để điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:

jacket

school bag

phone number

present

picnic

sandcastle

1, We built a beautiful ____ on the beach.

2, She wore a warm ____ because it was cold outside.

3, I need to write down my friend's ____ to call her later.

4, They had a lovely ____ in the park last weekend.

5, For her birthday, I bought her a nice ____.

6, After finishing school, Tom put his books into his ____.

7, The children were excited to go to the zoo for a ____.

8, My mother gave me a new ____ for my birthday last year.

Đáp án:

1, sandcastle

2, jacket

3, phone number

4, picnic

5, present

6, school bag

7, picnic

8, present

C. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 PDF

Để thuận tiện cho việc ôn luyện trực tiếp ở bất kỳ nơi đâu, tiếng Anh giao tiếp Langmaster cũng chuẩn bị sẵn bản PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 đầy đủ 20 Unit miễn phí dưới đây. Phụ huynh và học sinh có thể tham khảo và in, phục vụ cho việc rèn luyện thường xuyên nhé!

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 4 là bước quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, và chinh phục các kỳ thi định kỳ tại trường. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác