TỔNG HỢP KIẾN THỨC TỪ VỰNG NGỮ PHÁP KHI HỌC TIẾNG ANH LỚP 5

Chương trình học tiếng Anh lớp 5 đòi hỏi các bé phải tiếp thu lượng từ vựng và ngữ pháp với độ khó cao hơn. Để giúp các em học tiếng Anh tốt hơn trong năm cuối bậc tiểu học, ba mẹ hãy tham khảo ngay bài viết tổng hợp đầy đủ các kiến thức quan trọng nhất cần nắm trong bài viết sau của Langmaster nhé!

1. Từ vựng cho bé học tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1

1.1 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 1

Chủ đề: What‘s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

  • address /əˈdres/: địa chỉ
  • district /district/: quận, huyện
  • province /’prɔvins/: tỉnh
  • hometown /’həum’taun/: quê hương
  • village /’vilidʒ/: ngôi làng
  • lane /leɪn/: ngõ
  • road /roud/: đường (trong làng)
  • street /’stri:t/: đường (trong thành phố)
  • mountain /’maʊntin/: ngọn núi
  • field /fi:ld/: đồng ruộng
  • flat /flæt/: căn hộ
  • tower /ˈtaʊər/: tòa tháp
  • like /laɪk/: giống với
  • quiet /ˈkwaɪət/: im lặng
  • crowded /ˈkraʊdɪd/: đông đúc
  • pretty /ˈprɪti/: đẹp
  • far /fɑ:/: xa xôi

1.2 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 2

Chủ đề: I always get up early. How about you? (Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?)

  • daily routine /ˈdeɪli ruˈtin/: hoạt động hàng ngày
  • wake up /weɪk ʌp/: tỉnh giấc (khi mở mắt)
  • get up /ɡet ʌp/: thức dậy (rời khỏi giường)
  • brush teeth /brʌʃ  tiːθ/: đánh răng
  • wash face /wɑːʃ  feɪs/: rửa mặt
  • do exercise /duː ˈek.sɚ.saɪz/: tập thể dục
  • study with a partner /’stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/: học với bạn cùng nhóm, cùng bàn
  • have breakfast /hæv ˈbrek.fəst/: ăn sáng
  • cook dinner /kʊk ˈdɪn.ɚ/: nấu bữa tối
  • talk with (sb) /tɑːk wɪð/: nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng)
  • project /ˈprɑː.dʒekt/: dự án
  • surf the internet /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/: lướt mạng
  • look for information /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/: tìm kiếm thông tin

Xem thêm: 

10 TIPS DẠY BÉ HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ

HƯỚNG DẪN CÁCH DẠY TIẾNG ANH CHO BÉ Ở NHÀ HIỆU QUẢ

1.3 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 3

Chủ đề: Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?)

  • go on a trip /goʊ ɔn eɪ trɪp/ : đi du lịch
  • have a trip /hæv eɪ trɪp/: có một chuyến đi
  • summer holiday /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/: kỳ nghỉ hè
  • ancient town /ˈeɪnʧənt taʊn/: thị trấn cổ
  • imperial city /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ : thành phố hoàng gia
  • at the seaside /æt ði ˈsiˌsaɪd/: bên bờ biển
  • coach /koʊʧ/: xe khách
  • train /treɪn/: tàu hỏa
  • motorbike /ˈmoʊtərˌbaɪk/: xe máy
  • underground /ˈʌndərˌgraʊnd/: tàu điện ngầm
  • railway station /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/: ga xe lửa
  • classmate /ˈklæˌsmeɪt/: bạn cùng lớp
  • the following day /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/: ngày tiếp theo

1.4 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 4

Chủ đề: Did you go to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)

  • go for a picnic /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/: đi dã ngoại
  • birthday party /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/: tiệc sinh nhật
  • funfair /ˈfʌnˌfeɚ/: hội chợ vui chơi
  • festival /ˈfɛstɪvəl/: lễ hội
  • different from /ˈdɪfrənt frɑm/: khác nhau
  • fun /fʌn/: niềm vui
  • enjoy /ɪnˈʤɔɪ/: tận hưởng
  • visit /ˈvɪzɪt/: thăm
  • invite /ɪnˈvaɪt/: mời
  • Teacher’s day /ˈtiʧər’ɛs deɪ/: Ngày Nhà giáo
  • hide-and-seek /haɪd ænd siːk/: chơi trốn tìm
  • chat with friends /ʧæt wɪθ frɛndz/: nói chuyện với bạn
  • food and drink /fu:d ænd drɪŋk/: đồ ăn thức uống
  • fruit juice /fru:t dʒu:s/: nước ép trái cây
  • present /ˈprɛzənt/: món quà
  • candle /ˈkændəl/: cây nến

1.5 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 5

Chủ đề: Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần?)

  • tomorrow /tuˈmɑˌroʊ/: ngày mai
  • by the sea /baɪ ðə si:/: gần biển
  • on the beach /ɔn ðə biʧ/: trên bãi biển
  • in the countryside /ɪn ðə ˈkʌntriˌsaɪd/: ở vùng quê
  • at school /æt skuːl/: ở trường
  • sand /sænd/: cát
  • explore the cave /ɪkˈsplɔr ði keɪv/: khám phá hang động
  • build sandcastle /bɪld ˈsændˌkæs.əl/: xây lâu đài cát
  • sunbathe /’sʌnbɑ:θ/: tắm nắng
  • take a boat trip  /teɪk eɪ boʊt trɪp/: đi thuyền
  • around the island /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/: xung quanh hòn đảo
  • think /θɪŋk/: suy nghĩ

1.6 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 6

Chủ đề: How many lessons do you have today? (Một ngày bạn có bao nhiêu môn học?)

  • Monday /ˈmʌn.deɪ/: thứ Hai
  • Tuesday /ˈtuːz.deɪ/: thứ Ba
  • Wednesday /ˈwenz.deɪ/: thứ Tư
  • Thursday /’θɝːz.deɪ/: Thứ Năm
  • Friday /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ Sáu
  • Saturday /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/: Thứ Bảy
  • Sunday /ˈsʌn.deɪ/: Chủ nhật
  • once a week /wʌns eɪ wik/: 1 lần 1 tuần
  • twice a week /twaɪs eɪ wik/: 2 lần 1 tuần
  • three times a week /θri taɪmz eɪ wik/: 3 lần 1 tuần
  • primary school /ˈpraɪ.mer.i skuːl/: trường tiểu học
  • timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: thời khóa biểu
  • subject /ˈsʌb.dʒekt/: môn học
  • Math /mæθ/: môn Toán
  • Music /ˈmjuː.zɪk/: môn Âm nhạc
  • Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/: môn tiếng Việt
  • English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: môn tiếng Anh
  • Art /ɑːrt/: môn Mỹ thuật
  • Science /ˈsaɪ.əns/: môn Khoa học
  • Information Technology (IT) /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/: Công nghệ thông tin
  • Physical Education (PE) /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/: Thể dục
  • lesson /ˈles.ən/: bài học, môn học
  • crayon /ˈkreɪ.ɑːn/: bút chì màu
  • still /stɪl/: vẫn
  • break time /breɪk taɪm/: giờ giải lao
  • except /ɪkˈsept/: ngoại trừ

Xem thêm: TOP 10 TRUNG TÂM TIẾNG ANH CHO BÉ MẦM NON TỪ 3 ĐẾN 6 TUỔI

1.7 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 7

Chủ đề: How do you learn English? (Bạn đã học tiếng Anh như thế nào?)

  • skill /skɪl/: kỹ năng
  • listen /ˈlɪs.ən/: nghe
  • speak /spiːk/: nói
  • read /riːd/: đọc
  • write /raɪt/: viết
  • understand /ˌʌn.dɚˈstænd/: hiểu
  • grammar /ˈɡræm.ɚ/: ngữ pháp
  • email /ˈiː.meɪl/: thư điện tử
  • learn /lɝːn/: học
  • foreign language /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/: ngoại ngữ
  • practice /ˈpræk.tɪs/: thực hành, luyện tập
  • because /bɪˈkɑːz/: bởi vì
  • good at /ɡʊd æt/: giỏi về cái gì đó
  • comic book /ˈkɑmɪk bʊk/: truyện tranh
  • hobby /’hɒbi/: sở thích
  • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/: ưa thích

1.8 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 8

Chủ đề: What are you reading? (Bạn đang đọc sách gì?)

  • story /ˈstɔri/: truyện
  • fairy tale /ˈfɛri teɪl/: truyện cổ tích
  • Snow White /snoʊ waɪt/: Bạch Tuyết
  • dwarf /dwɔrf/: chú lùn
  • crown /kraʊn/: vương miện
  • ghost /goʊst/: con ma
  • scary /ˈskɛri/: đáng sợ, kinh hãi
  • main character /meɪn ˈkɛrɪktər/: nhân vật chính
  • finish /ˈfɪnɪʃ/: hoàn thành, kết thúc
  • generous /ˈʤɛnərəs/: hào phóng, rộng lượng
  • hard-working /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/: chăm chỉ
  • kind /kaɪnd/: tốt bụng
  • gentle /ˈʤɛntəl/: hiền lành, ôn hòa
  • clever /ˈklɛvər/: khôn khéo, thông minh
  • funny /ˈfʌni/: vui nhộn
  • fox /fɑks/: con cáo
  • magic lamp /ˈmæʤɪk læmp/: cây đèn thần

1.9 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 9

Chủ đề: What did you see at the zoo? (Bạn thấy gì ở sở thú?)

  • zoo /zu:/: sở thú
  • animal /ˈænəməl/: động vật
  • circus /’sɜ:kəs/: rạp xiếc
  • peacock /ˈpiˌkɑk/: con công
  • gorilla /gəˈrɪlə/: khỉ đột
  • elephant /ˈɛləfənt/: voi
  • monkey /ˈmʌŋki/: con khỉ
  • tiger /ˈtaɪgər/: hổ
  • lion /ˈlaɪən/: sư tử
  • python /ˈpaɪθɑn/: con trăn
  • panda /ˈpændə/: gấu trúc
  • crocodile /ˈkrɑkəˌdaɪl/: cá sấu
  • move slowly /muv ˈsloʊli/: di chuyển chậm chạp
  • roar loudly /rɔr ˈlaʊdli/: gầm, rú lớn
  • intelligent /ɪnˈtɛləʤənt/: thông minh
  • quietly /ˈkwaɪətli/: im lặng
  • beautifully /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/: xinh đẹp
  • quickly /ˈkwɪk.li/: nhanh chóng

1.10 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 10

Chủ đề: When will Sports Day be? (Khi nào là ngày hội Thể thao?)

  • Independence day /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/: Ngày Độc lập
  • Children’s day /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/: Ngày thiếu nhi
  • competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/: cuộc thi
  • contest /ˈkɑːn.test/: hội thi
  • playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • match /mætʃ/: trận đấu
  • take part in /teɪk pɑrt ɪn/: tham gia vào
  • win /wɪn/: chiến thắng
  • lose /luːz/: thua cuộc
  • badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: cầu lông
  • basketball /ˈbæs.kət.bɑːl/: bóng rổ
  • table tennis /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/: bóng bàn

Xem thêm: 25+ PHIM HOẠT HÌNH CHO TRẺ EM HỌC TIẾNG ANH CỰC HIỆU QUẢ

2. Từ vựng cho bé học tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2

2.1 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 11

Chủ đề: What’s the matter with you? (Chuyện gì xảy ra với bạn thế?)

  • matter /mætə/: vấn đề
  • fever /’fi:və[r]/: sốt
  • headache /’hedak/: đau đầu
  • toothache /’tu:θeik/: đau răng
  • earache /’iəreik/: đau tai
  • stomachache /ˈstəməkˌāk/: đau bụng
  • backache /’bækeik/: đau lưng
  • sore throat /sɔ: θrout/: đau họng
  • sore eyes /sɔ: aiz/: đau mắt
  • hot /hɔt/: nóng
  • cold /kould/: lạnh
  • throat /θrout/: họng
  • pain /pein/: cơn đau
  • cough /kɔ:f/: ho
  • sick /sik/: ốm
  • doctor /’dɔktə/: bác sĩ
  • dentist /’dentist/: nha sĩ
  • feel /fi:l/: cảm thấy
  • ready /redi/: sẵn sàng
  • rest /rest/: nghỉ ngơi, thư giãn
  • fruit /fru:t/: hoa quả
  • heavy /ˈhevē/: nặng
  • carry /’kæri/: mang, vác
  • sweet /swi:t/: kẹo, ngọt ngào
  • karate /kə’rɑ:ti/: môn karate
  • hand /hænd/: bàn tay
  • nail /neil/: móng tay
  • brush /brʌ∫/: chải (răng)
  • healthy /’helθi/: tốt cho sức khỏe
  • regularly /’regjuləri/: một cách đều đặn
  • meal /mi:l/: bữa ăn
  • breakfast /’brekfəst/: bữa sáng
  • advice /əd’vais/: lời khuyên
  • go to the doctor /gəʊ tu: ðə ‘dɒktə[r]/: đi bác sĩ
  • go to the dentist /gəʊ tu: ðə ‘dentist/: đi nha sĩ
  • go to the hospital /gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/: đến bệnh viện
  • take a rest /teik ei rest/: nghỉ ngơi

2.2 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 12

Chủ đề: Don’t ride your bike too fast! (Đừng lái xe quá nhanh!)

  • cut /kʌt/: vết cắt, cắt
  • cabbage /’kæbidʒ/: cải bắp
  • stove /stəʊv/: bếp lò
  • touch /tʌt∫/: chạm vào
  • bum /bʌm/: vết bỏng, đốt cháy
  • match /mæt∫/: que diêm
  • run down /rʌn’daun/: chạy xuống
  • stair /steə/: cầu thang
  • climb the tree /klaim ðə tri:/: leo trèo
  • bored /bɔ:d/: buồn, chán
  • reply /ri’plai/: trả lời
  • loudly /’laʊdli/: ầm ĩ
  • again /ə’gen/: lại
  • run /’rʌn/: chạy
  • leg /leg/: chân
  • arm /ɑ:mz/: tay
  • break /breik/: làm gãy, làm vỡ
  • apple tree /æpltri:/: cây táo
  • fall off /fɔ:l ɔv/: ngã xuống
  • hold /hould/: cầm, nắm
  • bite /bait/: cắn
  • sharp /∫ɑ:p/: sắc nhọn
  • dangerous /’deindʒrəs/: nguy hiểm
  • common /’kɔmən/: thông thường
  • accident /’æksidənt/: tai nạn
  • prevent /pri’vent/: ngăn chặn
  • safe /seif/: an toàn
  • young children /jʌηgə ‘t∫ildrən/: trẻ nhỏ
  • roll off /roul ɔ:f/: lăn khỏi
  • balcony /’bælkəni/: ban công
  • neighbour /’neibə/: hàng xóm
  • knife /naif/: con dao
  • scissors /’sizəz/: cái kéo
  • helmet /’helmit/: mũ bảo hiểm
  • tool /tu:l/: công cụ
  • tip /tip/: mẹo

2.3 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 13

Chủ đề: What do you do in your freetime? (Bạn làm gì trong lúc rảnh?)

  • free time /fri: taim/: thời gian rảnh
  • Red river /red rivə/: sông Hồng
  • forest /’fɔrist/ : khu rừng
  • camp /kæmp/: lều, trại
  • watch /wɔt∫/: xem
  • surf the internet /sə:f ði intə:net/: truy cập internet
  • ride the bike /raid ði baik/: đi xe đạp
  • program /’prougræm/: chương trình
  • clean /kli:n/: dọn dẹp, làm sạch
  • sport /spɔ:t/: thể thao
  • club /klʌb/: câu lạc bộ
  • dance /da:ns/: khiêu vũ
  • sing /siη/: hát
  • ask /ɑ:sk/: hỏi
  • question /’kwest∫ən/: câu hỏi
  • survey /sə’vei/: bài điều tra
  • cartoon /kɑ:’tu:n/: hoạt hình
  • go fishing /gou ‘fi∫iη/: đi câu cá
  • go shopping /gou ‘∫ɔpiη/: đi mua sắm
  • go swimming /gou ‘swimiη/: đi bơi
  • go camping /gou ‘kæmpiη/ : đi cắm trại
  • go skating /gou ‘skeitiη/: đi trượt patin
  • go hiking /gou haikin/: đi leo núi
  • draw /drɔ:/: vẽ
  • jog /dʒɒg/: chạy bộ
  • read /ri:d/: đọc
  • play volleyball /plei ˈvɑːliˌbɑːl/: chơi bóng chuyền
  • play badminton /plei ‘bædmintən/: chơi cầu lông
  • play computer game /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/: chơi trò chơi trên máy tính
  • play tennis /plei tenis/: chơi quần vợt
  • play chess /plei t∫es/: chơi cờ
  • play football /plei ‘fʊtbɔ:l/: chơi bóng đá
  • listen to music /’lisn tu: ‘mju:zik/: nghe nhạc

Xem thêm: 10 KÊNH YOUTUBE HỌC TIẾNG ANH CHO BÉ HAY VÀ CHẤT LƯỢNG NHẤT HIỆN NAY

2.4 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 14

Chủ đề: What happened in story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?)

  • princess /ˈprɪn.ses/: công chúa
  • prince /prɪns/: hoàng tử
  • once upon a time /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/: ngày xửa ngày xưa
  • happen /ˈhæp.ən/: xảy ra, diễn ra
  • order /ˈɔːr.dɚ/: ra lệnh, yêu cầu
  • far away /fɑr əˈweɪ/: xa xôi
  • grow seed /groʊ sid/: gieo trồng hạt giống
  • pick up /pɪk ʌp/: nhặt, lượm
  • exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: sự trao đổi
  • cover /ˈkʌv.ɚ/: bìa
  • content /kənˈtent/: nội dung
  • wolf /wʊlf/: con sói
  • fox /fɑːks/: con cáo
  • hunter /ˈhʌn.t̬ɚ/: thợ săn
  • pretend (doing smt) /prɪˈtend/: giả vờ (làm gì đó)
  • honest /ˈɑː.nɪst/: thật thà
  • wise /waɪz/: sáng suốt
  • intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: thông minh, nhanh trí
  • stupid /ˈstuː.pɪd/: ngốc nghếch
  • greedy /ˈɡriː.di/: tham lam
  • angry /ˈæŋ.ɡri/: tức giận
  • delicious /dɪˈlɪʃ.əs/: ngon
  • surprise /sɚˈpraɪz/: ngạc nhiên
  • marry (sb) /ˈmær.i/: kết hôn (với ai)
  • star fruit /stɑr fruːt/: quả khế
  • a piece of /eɪ pis ʌv/ : mảnh, miếng (của cái gì đó)
  • meat /miːt/: thịt
  • ago /əˈɡoʊ/: trước, đã qua

2.5 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 15

Chủ đề: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm gì trong tương lai?)

  • future /ˈfjuː.tʃɚ/: tương lai
  • pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • writer /ˈraɪ.t̬ɚ/: nhà văn
  • architect /ˈɑːr.kə.tekt/: kiến trúc sư
  • engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • nurse /nɝːs/: y tá
  • artist /ˈɑːr.t̬ɪst/: họa sĩ
  • musician mjuːˈzɪʃ.ən/: nhạc công
  • singer /ˈsɪŋ.ɚ/: ca sĩ
  • astronaut /ˈæs.trə.nɑːt/: phi hành gia
  • farmer /ˈfɑːr.mɚ/: nông dân
  • look after patient /lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/: chăm sóc bệnh nhân
  • design a building /dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/: thiết kế một tòa nhà
  • spaceship /ˈspeɪs.ʃɪp/: tàu vũ trụ
  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/: quan trọng
  • leave /liːv/: rời đi, để lại
  • grow up /ɡroʊ ʌp/: lớn lên

2.6 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 16

Chủ đề: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)

  • post office /poʊst ˈɔfəs/: bưu điện
  • pharmacy /ˈfɑːr.mə.si/: hiệu thuốc
  • cinema /ˈsɪn.ə.mə/: rạp chiếu phim
  • museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • theatre /ˈθiː.ə.t̬ɚ/: nhà hát
  • restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/: nhà hàng
  • supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/: siêu thị
  • bus stop /bʌs stɑp/: bến xe buýt
  • behind /bɪˈhaɪnd/: đằng sau
  • in front of /ɪn frʌnt ʌv/: ở phía trước
  • opposite /ˈɑː.pə.zɪt/: đối diện
  • between /bɪˈtwiːn/: ở giữa (2 vật gì đó)
  • next to /nɛkst tu/: bên cạnh, kế bên
  • go straight /goʊ streɪt/: đi thẳng
  • turn right /tɜrn raɪt/: rẽ phải
  • turn left /tɜrn left/: rẽ trái
  • on the corner of /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/: ở góc (của cái gì)

2.7 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 17

Chủ đề: Well, What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

  • a carton of /eɪ ˈkɑrtən əv/: một hộp (gì đó)
  • a packet of /eɪ ˈpækət əv/: một gói (gì đó)
  • a bowl of noodles /eɪ boʊl əv ˈnudəlz/: một bát mì
  • a glass of water /eɪ glæs əv ˈwɔtər/: một ly nước
  • a bar of chocolate /eɪ bɑr əv ˈʧɔklət/: một thanh sô-cô-la
  • a bottle of /eɪ ˈbɑtəl əv/: một chai (gì đó)
  • diet /’daiət/: chế độ ăn
  • lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: nước chanh
  • biscuit /ˈbɪs.kɪt/: bánh quy
  • sausage /ˈsɑː.sɪdʒ/: xúc xích
  • butter /ˈbʌt̬.ɚ/: bơ
  • cheese /tʃiːz/: phô mai
  • vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/: rau
  • potato /pəˈteɪ.t̬oʊ/: khoai tây
  • banana /bəˈnæn.ə/: chuối
  • orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: cam
  • broccoli /ˈbrɑː.kəl.i/: bắp cải
  • sugar /ˈʃʊɡ.ɚ/: đường
  • fat /fæt/: chất béo
  • rice /raɪs/: gạo
  • egg /eg/: trứng
  • nowadays /ˈnaʊ.ə.deɪz/: ngày nay

2.8 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 18

Chủ đề: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai thế nào?)

  • weather forecast /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/: dự báo thời tiết
  • temperature /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/: nhiệt độ
  • windy /ˈwɪn.di/: có gió
  • cloudy /ˈklaʊ.di/: có mây
  • sunny /ˈsʌn.i/ : có nắng
  • stormy /ˈstɔːr.mi/: có bão
  • cool /kuːl/: mát mẻ
  • rainy /ˈreɪ.ni/: có mưa
  • snowy /ˈsnoʊ.i/: có tuyết
  • foggy /ˈfɑː.ɡi/: có sương mù
  • warm /wɔːrm/ : ấm áp
  • cold /koʊld/: lạnh
  • wet /wet/: ẩm ướt
  • season /ˈsiː.zən/: mùa
  • spring /sprɪŋ/: mùa Xuân
  • summer /ˈsʌm.ɚ/: mùa Hạ
  • autumn /ˈɑː.t̬əm/: mùa Thu
  • winter /ˈwɪn.t̬ɚ/: mùa Đông

2.9 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 19

Chủ đề: Which place would you like to visit? (Nơi nào bạn muốn đi thăm thú?)

  • center /ˈsen.t̬ɚ/: trung tâm
  • pagoda /pəˈɡoʊ.də/: ngôi chùa
  • temple /ˈtem.pəl/: đền
  • church /tʃɝːtʃ/: nhà thờ
  • bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • somewhere /ˈsʌm.wer/: nơi nào đó
  • lake /leɪk/: hồ nước
  • statue /ˈstætʃ.uː/: bức tượng
  • expect /ɪkˈspekt/: mong đợi
  • attract  /əˈtrækt/: thu hút, hấp dẫn
  • exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/: hào hứng
  • interesting /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/: thú vị

2.10 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Unit 20

Chủ đề: Which one is more exciting life in the city or life in the countryside? (Cuộc sống ở thành thị và cuộc sống ở nông thôn, ở đâu thú vị hơn?)

  • village /ˈvɪl.ɪdʒ/: ngôi làng
  • wonderful /ˈwʌn.dɚ.fəl/: tuyệt vời
  • large /lɑːrdʒ/: rộng
  • noisy /ˈnɔɪ.zi/: ồn ào
  • expensive /ɪkˈspen.sɪv/: đắt đỏ
  • cheap /tʃiːp/: rẻ
  • beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp
  • busy /ˈbɪz.i/: bận rộn
  • big /bɪɡ/: to
  • small /smɑːl/: nhỏ

3. Một số ngữ pháp cần nhớ khi bé học tiếng Anh lớp 5

Năm cuối cấp tiểu học là thời điểm các em sẽ được mở rộng và đào sâu hơn về các điểm ngữ pháp quan trọng, để có thể vững vàng trong hành trình chinh phục tiếng Anh ở những cấp học cao hơn.

3.1 Các thì cơ bản cho học sinh lớp 5

3.1.1 Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Công thức:

  • Khẳng định: S + Tobe/V(e/es) + N
  • Phủ định: S + Tobe/do/does + not + V
  • Câu hỏi dạng Wh: Wh-question + Tobe/do/does + (not) + S?
  • Câu hỏi dạng Yes/No: Tobe/do/does + (not) + S + V?

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động hoặc thói quen hằng ngày. Ví dụ: I go to school every morning.
  • Diễn tả một chân lý hoặc sự thật hiển nhiên. Ví dụ: The sun rises in the east.
  • Diễn tả lịch trình có sẵn, thời khóa biểu. Ví dụ: I have Maths on Monday.

3.1.2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: S + Tobe + V-ing
  • Phủ định: S + Tobe (not) + V-ing
  • Câu hỏi dạng Wh: Wh-question + Tobe/do/does + (not) + S + V-ing?
  • Câu hỏi dạng Yes/No: Tobe + (not) + S + V-ing?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: I’m reading a nice book.
  • Diễn tả một sự vật hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch đã lên lịch sẵn. Ví dụ: We’re going home at 6PM tonight. 

3.1.3 Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Công thức: 

  • Khẳng định: S + was/were/V2 + O
  • Phủ định: S + was/were/did + not + O
  • Câu hỏi dạng Wh: Wh-question + was/were/did + (not) + S + V?
  • Câu hỏi dạng Yes/No: Was/were/did + (not) + S + V?

Cách dùng:

Diễn tả sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: I came to visit her yesterday.

3.1.4 Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + V
  • Phủ định: S + will not/won’t + V
  • Câu hỏi dạng Wh: Wh-question + will + (not) + S + V?
  • Câu hỏi dạng Yes/No: Will + (not) + S + V?

Cách dùng:

  • Diễn tả một quyết định về tương lai xảy ra ngay trong lúc nói. Ví dụ: I won’t come to see him. 
  • Diễn tả một lời đề nghị, yêu cầu, lời mời. Ví dụ: Will you marry me?

3.2 Các thành phần câu

3.2.1 Động từ

Khái niệm:

Động từ (Verb) dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái của một sự vật, hiện tượng, con người. Ví dụ: laugh (cười), fly (bay), play (chơi),...

Phân loại:

  • Ngoại động từ (Transitive Verbs): Là động từ mô tả hành động, trạng thái của sự vật, hiện tượng và bắt buộc phải có tân ngữ trực tiếp theo sau. Ví dụ: buy a car, become a dancer,... 
  • Nội động từ (Intransitive Verbs): Là động từ không yêu cầu tân ngữ đi theo. Ví dụ: laugh, dance,... 
  • Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs): Là một dạng trợ động từ, ví dụ: can, could, should, must, have to, ought to,…

3.2.2 Danh từ

Khái niệm:

Danh từ là từ chỉ sự vật, hiện tượng, khái niệm,... Danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object) trong một câu. Ví dụ: house (ngôi nhà), cat (con mèo),... 

Phân loại:

  • Danh từ số ít: chỉ duy nhất một đối tượng nào đó. Ví dụ: a boy, a cat,... 
  • Danh từ số nhiều: chỉ số lượng sự vật, hiện tượng, con người từ hai trở lên. Danh từ số nhiều được tạo thành bằng cách thêm -s. Đối với các danh từ có đuôi là -ch, -sh, -x, -s, -ss, -z thì thêm -es thay vì -s. 

Ví dụ: a boy → two boys (hai cậu bé), a watch → three watches (ba cái đồng hồ đeo tay)

3.2.3 Tính từ

Khái niệm:

Tính từ là những từ được dùng để mô tả sự vật, sự việc, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ To Be. 

Ví dụ: young (trẻ), beautiful (xinh đẹp),... 

3.2.4 Kiến thức mở rộng về đại từ 

  • Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): là loại đại từ dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ của câu, thường được dùng để thay thế cho một danh từ. 
  • Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): là loại đại từ có thể thay thế cho một cụm danh từ hay danh từ trước đó để tránh lặp lại trong câu. 

Cụ thể: 

3.3 Cách đọc số thứ tự

1 → 1st (first)

2 → 2nd (second)

3 → 3rd (third)

4 → 4th (fourth)

5 → 5th (fifth)

6 → 6th (sixth)

7 → 7th (seventh)

8 → 8th (eighth)

9 → 9th (ninth)

10 → 10th (tenth)

11 → 11th (eleventh)

12 → 12th (twelfth)

13 → 13th (thirteenth)

14 → 14th (fourteenth)

15 → 15th (fifteenth)

16 → 16th (sixteenth)

17 → 17th (seventeenth)

18 → 18th (eighteenth)

19 → 19th (nineteenth)

20 → 20th (twentieth)

3.4 Giới từ in/on/at

3.4.1 In

  • Không gian: Bên trong một khu vực rộng lớn hoặc trong một không gian nào đó. Ví dụ: In the room, in the kitchen, in Vietnam,…
  • Thời gian: Tháng, mùa, năm, thời kỳ. Ví dụ: In 2023, in the 90’s, in April, in the Century,…

3.4.2 On

  • Không gian: Địa điểm cụ thể như tên đường, phương tiện giao thông hoặc trên bề mặt của một vật. Ví dụ: On the road, on Quang Trung street, on the table, on the floor,…
  • Thời gian: Thời gian cụ thể như các thứ trong tuần, ngày tháng, ngày lễ (có từ “day”). Ví dụ: On Saturday, on April 19th,...

3.4.3 At

  • Không gian: Ngay tại một địa điểm, địa chỉ hoặc vị trí chính xác. Ví dụ: At the airport, at the door, at the bank…
  • Thời gian: Một mốc thời gian rất ngắn như giờ giấc, một thời điểm trong ngày. Ví dụ: At that time, at 3 o’clock, at sunrise, at the end,…
Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Như vậy, bài viết trên của Langmaster đã cung cấp chi tiết những kiến thức quan trọng về từ vựng và ngữ pháp cho bé học tiếng Anh lớp 5. Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ là hành trang giúp ba mẹ và các em học tốt tiếng Anh hơn nữa nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác