TỔNG HỢP KIẾN THỨC TỪ VỰNG NGỮ PHÁP CHO TRẺ HỌC TIẾNG ANH LỚP 6

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tổng hợp từ vựng học kỳ I cho trẻ học tiếng Anh lớp 6
    • 1.1 Unit 1 – My New School
    • 1.2 Unit 2 – My House
    • 1.3 Unit 3 – My Friends
    • 1.4 Unit 4 – My Neighbourhood
    • 1.5 Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam
    • 1.6 Unit 6 – Our Tet Holiday
  • 2. Tổng hợp từ vựng học kỳ II cho trẻ học tiếng Anh lớp 6 
    • 2.1 Unit 7: Television
    • 2.2 Unit 8: Sports and games
    • 2.3 Unit 9: Cities of the world
    • 2.4 Unit 10: Our houses in the future
    • 2.5 Unit 11: Our greener world
    • 2.6 Unit 12: Robots
  • 3. Các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 theo unit trong SGK
    • 3.1 Ngữ pháp Unit 1: My New School
    • 3.2 Ngữ pháp Unit 2: My House
    • 3.3 Ngữ pháp Unit 3: My Friends
    • 3.4 Ngữ pháp Unit 4: My Neighbourhood
    • 3.5 Ngữ pháp Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam
    • 3.6 Ngữ pháp Unit 6: Our Tet Holiday
    • 3.7 Ngữ pháp Unit 7: Television
    • 3.8 Ngữ pháp Unit 8: Sports and Games
    • 3.9 Ngữ pháp Unit 9: Cities of the World
    • 3.10 Ngữ pháp Unit 10: Our Houses in the Future
    • 3.11 Ngữ pháp Unit 11: Our Greener World
    • 3.12 Ngữ pháp Unit 12: Robots
  • 4. Lời khuyên để bé học tiếng Anh lớp 6 tốt hơn
    • 4.1 Luyện nghe thường xuyên
    • 4.2 Học từ theo cụm
    • 4.3 Không chỉ thuộc lòng ngữ pháp
    • 4.4 Tập thói quen phản xạ

Sang lớp 6, các em học sinh sẽ bước sang một cấp học mới với nhiều kiến thức mở rộng trong chương trình học tiếng Anh. Bài viết sau đây của Langmaster sẽ tổng hợp một cách chi tiết và đầy đủ từ vựng, ngữ pháp theo các unit trong sách giáo khoa, giúp các bạn nhỏ học tiếng Anh lớp 6 một cách tốt nhất. 

1. Tổng hợp từ vựng học kỳ I cho trẻ học tiếng Anh lớp 6

1.1 Unit 1 – My New School

1.1.1 Từ vựng chỉ đồ dùng/ thiết bị học tập:

  • school bag /skuːl bæɡ/: balo, cặp sách
  • subject /ˈsʌbʤɪkt/: môn học
  • pencil sharpener /ˈpensəl ˈʃɑrpənər/: gọt bút chì
  • compass /ˈkʌmpəs/: compa
  • calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/: máy tính bỏ túi
  • rubber /ˈrʌbər/: cục tẩy
  • pencil case /ˈpensəl keɪs/: hộp bút
  • notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: quyển vở
  • ruler /ˈruːlər/: thước kẻ
  • textbook /ˈtekstˌbʊk/: sách giáo khoa
  • lunchbox /lʌnʧ bɑks/ : hộp cơm

1.1.2 Từ vựng về các loại trường/ địa điểm trong trường

  • boarding school /ˈbɔrdɪŋ sku:l/: trường nội trú
  • international school /ˌɪntərˈnæʃənəl sku:l/: trường quốc tế
  • secondary school /ˈsekənˌderi sku:l/: trường cấp hai
  • playground /ˈpleɪˌɡraʊnd/: sân chơi
  • swimming pool /ˈswɪmɪŋ pu:l/: bể bơi
  • greenhouse /ˈɡrinˌhaʊs/: nhà kính
  • computer room /kəmˈpjutər ru:m/: phòng máy tính
  • school garden /skul ˈɡɑrdən/: vườn trường
  • library /ˈlaɪˌbreri/: thư viện
  • canteen /kænˈtin/: phòng ăn
  • laboratory /ˈlæbrəˌtɔri/: phòng thí nghiệm
  • parking lot /ˈpɑrkɪŋ lɔt/: khu đỗ xe

1.1.3 Từ vựng về các hoạt động ở trường học

  • wear uniforms /wer ˈjunəˌfɔrmz/: mặc đồng phục
  • put on /pʊt ɔn/: mặc lên, thay đồ
  • smart /smɑrt/: thông minh
  • do homework /du ˈhoʊmˌwɜrk/: làm bài tập về nhà
  • do exercise /du ˈeksərˌsaɪz/: tập thể dục
  • join (in) /ʤɔɪn (ɪn)/: tham gia (vào)
  • art club ɑ:rt klʌb/: câu lạc bộ nghệ thuật
  • favorite /ˈfeɪvərɪt/: yêu thích
  • interesting /ˈɪntrəstɪŋ/: thú vị
  • have lunch /hæv lʌnʧ/: ăn trưa
  • cycle /ˈsaɪkəl/: đạp xe
  • do paintings /du ˈpeɪntɪŋz/: vẽ tranh

Xem thêm: 10 KÊNH YOUTUBE HỌC TIẾNG ANH CHO BÉ HAY VÀ CHẤT LƯỢNG NHẤT HIỆN NAY

1.2 Unit 2 – My House

1.2.1 Từ vựng về các loại nhà cửa

  • country house /ˈkʌntri haʊs/: nhà miền quê
  • city house /ˈsɪti haʊs/: nhà thành phố
  • town house /taʊn haʊs/: nhà thị trấn, nhà liền kề
  • flat /flæt/: căn hộ
  • apartment /əˈpɑrtmənt/: căn hộ
  • villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • stilt house /stɪlt haʊs/: nhà sàn

1.2.2 Tên các phòng trong nhà

  • hall /hɔ:l/: sảnh, hành lang
  • kitchen /ˈkɪʧən/: bếp
  • bedroom /ˈbeˌdrum/: phòng ngủ
  • bathroom /ˈbæˌθrum/: phòng tắm
  • living room /ˈlɪvɪŋ rum/: phòng khách
  • department store /dɪˈpɑrtmənt stɔ:r/: cửa hàng bách hóa
  • garage /ɡəˈrɑʒ/: gara để xe
  • dining room /ˈdaɪnɪŋ rum/: phòng ăn
  • attic /ˈætɪk/: gác xép
  • basement /ˈbeɪsmənt/: tầng hầm

1.2.3 Từ vựng về các vật dụng trong nhà

  • lamp /læmp/: đèn ngủ, đèn bàn
  • cupboard /ˈkʌbərd/: tủ đồ
  • dishwasher /ˈdɪˌʃwɑʃər/: máy rửa bát
  • chest of drawers /ʧɛst ʌv drɔrz/: tủ có ngăn kéo
  • sink /sɪŋk/: bồn rửa mặt/ bát
  • fridge /frɪʤ/: tủ lạnh
  • sofa /ˈsoʊfə/: ghế sô-pha
  • shower /ˈʃoʊər/: vòi sen
  • television /ˈteləˌvɪʒən/: tivi
  • bowl /boʊl/: bát
  • chopsticks /ˈʧɑpˌstɪks/: đôi đũa
  • wardrobe /ˈwɔrˌdroʊb/: tủ quần áo
  • cooker /ˈkʊkər/: nồi cơm điện
  • shelf /ʃelf/: kệ, giá
  • microwave /ˈmaɪkrəˌweɪv/: lò vi sóng
  • air-conditioner /er-kənˈdɪʃənər/: điều hòa
  • stove /stoʊv/: bếp ga

1.2.4 Các giới từ chỉ vị trí

  • in /ɪn/: trong
  • on /ɔn/: trên (có tiếp xúc với bề mặt)
  • behind /bɪˈhaɪnd/: đằng sau
  • under /ˈʌndər/: ngay dưới (tiếp xúc bề mặt hoặc khoảng không rất nhỏ)
  • next to /nekst tu/: bên cạnh (không có khoảng trống)
  • in front of /ɪn frʌnt ʌv/: ở đằng trước 
  • between /bɪˈtwi:n/: ở giữa (hai đối tượng)
  • in the middle of /ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv/: ở giữa 

Xem thêm: TOP 3 PHẦN MỀM HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ CHO TRẺ EM HAY NHẤT

1.3 Unit 3 – My Friends

1.3.1 Từ vựng về ngoại hình 

  • appearance /əˈpɪrəns/: ngoại hình
  • have glasses /hæv ˈɡlæsəz/: đeo kính
  • fat /fæt/: mập
  • thin /θɪn/: gầy
  • slim /slɪm/: mảnh khảnh

1.3.2 Từ vựng miêu tả tóc

  • have long black hair /hæv lɔŋ blæk her/: có mái tóc đen dài
  • blonde /blɑnd/: màu bạch kim
  • curly /ˈkɜː.li/: xoăn
  • bald /bɔld/: hói
  • straight /streɪt/: thẳng
  • wavy /ˈweɪvi/: gợn sóng
  • fringe /frɪnʤ/: tóc mái ngang trán
  • ponytail /ˈpoʊniˌteɪl/: tóc cột đuôi gà

1.3.3 Từ vựng về bộ phận cơ thể người

  • cheek /ʧi:k/: má
  • mouth /maʊθ/: miệng
  • shoulder /ˈʃoʊldər/: vai
  • eye /aɪ/: mắt
  • leg /leɡ/: chân
  • foot /fʊt/: bàn chân
  • hand /hænd/: bàn tay
  • nose /noʊz/: mũi
  • arm /ɑ:rm/: cánh tay
  • hair /her/: tóc
  • beard /bɪrd/: râu
  • freckle /ˈfrekəl/: tàn nhang
  • neck /nek/: cổ
  • chest /ʧest/: ngực
  • knee /ni:/: đầu gối
  • finger /ˈfɪŋɡər/: ngón tay
  • toe /toʊ/: ngón chân

1.3.4 Từ vựng về tính cách 

  • hard-working /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/: chăm chỉ
  • confident /ˈkɑnfədənt/: tự tin
  • funny /ˈfʌni/: vui tính
  • caring /ˈkerɪŋ/: biết quan tâm, chu đáo
  • active /ˈæktɪv/: tích cực, chủ động
  • careful /ˈkerfəl/: cẩn thận
  • clever /ˈklevər/: thông minh, lanh lợi
  • shy /ʃaɪ/: ngại ngùng
  • kind /kaɪnd/: tốt bụng
  • creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
  • friendly /frendli/: thân thiện
  • learn quickly and easily /lɜ:rn ˈkwɪkli ænd ˈizəli/: học nhanh và dễ dàng
  • help /help/: sự giúp đỡ
  • have new ideas /hæv nu: aɪˈdiəz/: có ý tưởng mới
  • sporty /ˈspɔrti/: yêu thể thao
  • share /ʃer/: chia sẻ
  • talkative /ˈtɔkətɪv/: nói nhiều
  • strict /strɪkt/: nghiêm khắc
  • lazy /ˈleɪzi/: lười biếng
  • polite /pəˈlaɪt/: lịch sự, lễ phép

1.4 Unit 4 – My Neighbourhood

1.4.1 Từ vựng về địa điểm

  • railway station /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/: nhà ga
  • cinema /ˈsɪnəmə/: rạp phim
  • temple /ˈtempəl/: đền
  • café /kæfˈeɪ/: quán cà phê
  • square /skwer/: quảng trường
  • art gallery /ɑ:rt ˈɡæləri/: phòng triển lãm nghệ thuật
  • cathedral /kəˈθidrəl/: nhà thờ
  • building /ˈbɪldɪŋ/: tòa nhà
  • museum /mjuˈziəm/: bảo tàng
  • workshop /ˈwɜ:kˌʃɑp/: xưởng
  • factory /ˈfæktəri/: nhà máy
  • memorial /məˈmɔriəl/: đài tưởng niệm
  • theatre /ˈθiətər/: nhà hát

Xem thêm: 4 CÁCH DẠY HỌC TIẾNG ANH CHO TRẺ EM TẠI NHÀ HIỆU QUẢ

1.4.2 Từ vựng miêu tả địa điểm

  • beautiful /ˈbjutəfəl/: đẹp
  • noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào
  • quiet /ˈkwaɪət/: yên tĩnh
  • busy /ˈbɪzi/: bận rộn, náo nhiệt
  • crowded /ˈkraʊdɪd/: đông đúc
  • modern /ˈmɑdərn/: hiện đại
  • boring /ˈbɔ:rɪŋ/: nhàm chán
  • peaceful /ˈpi:sfəl/: yên bình
  • exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị
  • expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt đỏ
  • convenient /kənˈvinjənt/: tiện lợi
  • fantastic /fænˈtæstɪk/: tuyệt vời
  • delicious /dɪˈlɪʃəs/: ngon (đồ ăn)
  • sandy beach /ˈsændi ˈbiːtʃ/: bãi biển đầy cát
  • dirty air /ˈdɜ:rti er/: không khí bụi bẩn
  • heavy traffic /ˈhevi ˈtræfɪk/: nhiều xe cộ
  • ancient /ˈeɪnʧənt/: cổ kính
  • unique /juˈnik/: độc đáo
  • polluted /pəˈlutɪd/: bị ô nhiễm
  • historic /hɪˈstɔ:rɪk/: đầy tính lịch sử
  • spacious /ˈspeɪʃəs/: rộng rãi

1.4.3 Từ vựng về hành động chỉ đường

  • cross the road /krɔs ðə roʊd/: sang đường
  • turn left /tɜ:n left/: rẽ trái
  • turn right /tɜ:n raɪt/: rẽ phải
  • to be lost/ get lost /tu bi lɔst/, /ɡet lɔst/: bị lạc đường
  • go straight /ɡoʊ streɪt/: đi thẳng

1.5 Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam

1.5.1 Từ vựng chỉ thiên nhiên

  • scenery /ˈsinəri/: phong cảnh, cảnh quan
  • island /ˈaɪlənd/: đảo
  • natural wonders /ˈnæʧərəl ˈwʌndərz/: kỳ quan thiên nhiên
  • desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • waterfall /ˈwɑːt̬ɚfɑːl/: thác nước
  • landscapes /ˈlændˌskeɪps/: phong cảnh
  • mount /maʊnt/: đồi, núi
  • Ha Long bay /Ha Long beɪ/: vịnh Hạ Long
  • Mui Ne Sand Dunes /Mui Ne sænd dunz/: Đồi cát Mũi Né
  • cave /keɪv/: hang động
  • rock /rɑk/: đá
  • forest /ˈfɔ:rɪst/: rừng
  • river /ˈrɪvər/: sông
  • village /ˈvɪlɪʤ/: làng
  • valley /ˈvæli/: thung lũng

null

1.5.2 Từ vựng miêu tả cảnh quan, thiên nhiên

  • amazing /əˈmeɪzɪŋ/: tuyệt vời
  • wonderful /ˈwʌndərfəl/: phi thường
  • large /lɑ:rʤ/: rộng lớn
  • man-made /mæn-meɪd/: nhân tạo
  • dry /draɪ/: hanh khô
  • cold and rainy /koʊld ænd ˈreɪni/: lạnh và mưa

1.5.3 Từ vựng về đồ dùng khi đi du lịch

  • plaster /ˈplæstər/: băng dán
  • scissors /ˈsɪzərz/: kéo
  • sleeping bag /ˈslipɪŋ bæɡ/: túi ngủ
  • suncream /ˈsʌnkriːm/: kem chống nắng
  • useful >< unnecessary /ˈjusfəl/ >< /ʌnˈnes.ə.ser.i/: hữu dụng >< không cần thiết
  • compass /ˈkʌmpəs/: la bàn
  • waterproof coat /ˈwɔtərˌpru:f koʊt/: áo khoác chống nước
  • umbrella /ʌmˈbrelə/: cái ô
  • passport /ˈpæˌspɔrt/ : hộ chiếu
  • torch /tɔrʧ/: đèn pin
  • credit card /ˈkredɪt kɑ:rd/: thẻ tín dụng
  • binoculars /bəˈnɑkjələrz/: ống nhòm
  • luggage /ˈlʌɡəʤ/: hành lý

1.6 Unit 6 – Our Tet Holiday

1.6.1 Từ vựng về các hoạt động ngày Tết

  • celebrate /ˈseləˌbreɪt/: ăn mừng
  • clean house /klin haʊs/: dọn nhà
  • decorate /dekəˌreɪt/: trang trí
  • family gatherings /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/: tụ họp gia đình
  • get lucky money /ɡet ˈlʌki ˈmʌni/: nhận tiền lì xì
  • shopping /ˈʃɑ:pɪŋ/: mua sắm
  • make a wish /meɪk ə wɪʃ/: ước
  • watch fireworks /wɑʧ ˈfaɪrˌwɜ:ks/ xem pháo hoa
  • visit relatives /ˈvɪzɪt ˈrelətɪvz/: thăm họ hàng
  • have fun /hæv fʌn/: (có) niềm vui, thư giãn
  • behave well /bɪˈheɪv wɛl/: cư xử ngoan ngoãn
  • go to the pagoda /ɡoʊ tu ðə pəˈɡoʊdə/: đi chùa

Xem thêm: TỔNG HỢP 10 TRUNG TÂM TIẾNG ANH CHO TRẺ EM TẠI HÀ NỘI TỐT NHẤT HIỆN NAY

1.6.2 Từ vựng về các đồ vật/ món ăn trong ngày Tết

  • special food /ˈspɛʃəl fu:d/: món ăn đặc biệt
  • peach flower /piʧ ˈflaʊər/: cành đào
  • banh chung and banh tet: bánh chưng và bánh tét
  • lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/: lì xì
  • spring roll /sprɪŋ roʊl/: nem
  • sausage /ˈsɔsɪʤ/: lạp xưởng
  • kumquat tree /ˈkʌmkwɑt tri/: cây quất
  • calendar /ˈkæləndər/: cuốn lịch
  • present /ˈprezənt/: món quà
  • sticky rice /ˈstɪki raɪs/: xôi

2. Tổng hợp từ vựng học kỳ II cho trẻ học tiếng Anh lớp 6 

2.1 Unit 7: Television

2.1.1 Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi

  • The Voice Kids /ðə vɔɪs kɪdz/: Giọng hát nhí
  • English in a Minute /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/: Tiếng Anh trong một phút
  • America's Got Talent /əˈmer.ɪ.kə ɡɒt ˈtæl.ənt/: Tài năng Mỹ
  • MasterChef /ˈmɑː.stər ʃef/: Đầu bếp giỏi nhất

2.1.2 Từ vựng thể loại truyền hình

  • Program /ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình
  • Talent Show /ˈtæl.əntˌʃəʊ/: Chương trình tìm kiếm tài năng
  • Animated Film /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/: Phim hành động
  • Cartoon /kɑ:ˈtu:n/: Phim hoạt hình
  • Education program /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình giáo dục
  • Comedy /ˈkɒm.ə.di/: Phim hài, hài kịch
  • Game show /ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/: Trò chơi truyền hình
  • Channel /ˈʧæn.əl/: Kênh 
  • Clip /klɪp/: Đoạn phim
  • Educate (V) /ˈedʒ.u.keɪt/: Giáo dục
  • (Tv) Guide /(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/: Hướng dẫn sử dụng tivi
  • Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: Dự báo thời tiết
  • National television /ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/: Truyền hình quốc gia
  • News /njuːz/: Tin tức
  • Remote /rɪˈməʊt/: Điều khiển

2.1.3 Từ vựng liên quan đến các nhân vật 

  • Character /ˈkær.ək.tər/: Nhân vật
  • Mouse /maʊs/: Con chuột
  • Funny /ˈfʌn.i/: Hài hước
  • Popular /ˈpɒp.jə.lər/: Nổi tiếng
  • Cute /kjuːt/: Dễ thương
  • Live /lɪv/: Phát trực tiếp
  • Boring /ˈbɔː.rɪŋ/: Nhàm chán
  • Clever /ˈklev.ər/: Thông minh
  • Enjoy /ɪnˈʤɔɪ/: Thích
  • Colorful /ˈkʌl.ə.fəl/: Nhiều màu sắc
  • Compete in /kəmˈpiːt ɪn/: Cạnh tranh
  • Intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/: Thông minh, sáng dạ
  • Dolphin /ˈdɒl.fɪn/: Cá heo
  • Natural /ˈnætʃ.ər.əl/: Tự nhiên
  • Viewer /ˈvjuː.ər/: Người xem
  • Mc (Master Of Ceremonies) /ˌemˈsiː/: Người dẫn chương trình
  • Weatherman /ˈweð.ə.mæn/: Người dẫn chương trình dự báo thời tiết
  • Newscaster ˈnjuːzˌkɑː.stər: Người dẫn chương trình tin tức

2.2 Unit 8: Sports and games

2.2.1 Từ vựng các môn thể thao

  • Chess /tʃes/: Cờ vua
  • Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: Đạp xe
  • Aerobics /eəˈrəʊ.bɪks/: Thể dục nhịp điệu
  • Table Tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/: Bóng bàn
  • Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/: Bơi lội
  • Volleyball /ˈvɒl.i.bɔ:l/: Bóng chuyền
  • Karate /kəˈrɑː.tiː/: Võ karate
  • Marathon /ˈmær.ə.θən/: Chạy marathon
  • Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: Cầu lông
  • Ball Game /ˈbɔːl ˌɡeɪm/: Trò chơi với trái bóng
  • Golf /ɡɒlf/: Đánh gôn
  • Baseball /ˈbeɪs.bɔːl/: Bóng chày
  • Skiing /ˈskiː.ɪŋ/: Trượt tuyết

2.2.2 Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao 

  • Ball /bɔːl/: Quả bóng
  • Boat /bəʊt/: Tàu, thuyền
  • Racket /ˈræk.ɪt/: Cái vợt
  • Goggles /ɡɒɡ.əlz/: Kính bơi
  • Athletic shoes /æθˈlet.ɪk ʃuːz/: Giày thể thao
  • Equipment /ɪˈkwɪp.mənt/: Thiết bị
  • Gym /dʒɪm/: Phòng tập
  • Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: Ván trượt
  • Skis /skiːz/: Ván trượt tuyết
  • Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: Quả cầu lông

2.3 Unit 9: Cities of the world

2.3.1 Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới

  • India /ˈɪn.di.ə/: Ấn Độ – New Delhi /nuːˈdel.i/
  • Japan /dʒəˈpæn/: Nhật – Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/
  • Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: Úc – Sydney /ˈsɪd.ni/
  • Russia /ˈrʌʃ.ə/: Nga – Moscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-va
  • Italy /ˈɪt̬.əl.i/: Ý – Rome /roʊm/
  • England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Anh – London /ˈlʌn.dən/ Luân Đôn
  • Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: Đức – Berlin /bɝːˈlɪn/
  • Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái Lan – Bangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốc
  • France /fræns/: Pháp – Paris /ˈper.ɪs/
  • Korea /kəˈriː.ə/: Hàn Quốc – Seoul /soʊl/
  • China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung Quốc – Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc Kinh
  • Greece /ɡriːs/: Hy Lạp – Athens /ˈæθ.ənz/
  • America /əˈmer.ɪ.kə/: Mỹ – Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/

2.3.2 Từ vựng tên các địa danh

  • Eiffel Tower (Paris) /ˈaɪfəl ˈtaʊər/: Tháp Eiffel
  • Statue of Liberty (New York) /ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/: Tượng Nữ thần Tự do
  • Great Wall (China) /ɡreɪt wɔːl/: Vạn Lý Trường Thành
  • Sydney Opera House (Sydney) /ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/: Nhà hát Opera Sydney
  • Pyramids of Giza (Egypt) /ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/: Kim tự tháp Giza
  • Big Ben (London) /bɪɡ ben/: Tháp đồng hồ Big Ben
  • Merlion (Singapore) /ˈmɜːrlaɪən/: Sư tử biển
  • Disneyland Park /ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/: Công viên Disneyland

2.3.3 Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới

  • Busy /ˈbɪzi/: Đông đúc
  • Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/: Đẹp
  • Old /oʊld/: Cổ kính
  • Modern /ˈmɒdərn/: Hiện đại
  • Big /bɪɡ/: Lớn
  • Small /smɔːl/: Nhỏ
  • Famous /ˈfeɪməs/: Nổi tiếng
  • Historic /hɪˈstɒrɪk/: Lịch sử
  • Crowded /ˈkraʊdɪd/: Đông đúc
  • Quiet /kwaɪət/: Yên bình
  • Colorful /ˈkʌlərfəl/: Nhiều màu sắc
  • Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/: Thú vị 
  • Unique /juːˈniːk/: Độc đáo
  • Popular /ˈpɒpjʊlər/: Phổ biến
  • Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Hứng khởi
  • Safe /seɪf/: An toàn
  • Clean /kliːn/: Sạch sẽ
  • Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện
  • Cultural /ˈkʌltʃərəl/: Văn hóa
  • Tower /ˈtaʊər/: tháp
  • River bank /ˈrɪvər bæŋk/: bờ sông
  • Postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/: bưu thiếp
  • Night market /naɪt ˈmɑːr.kɪt/: chợ đêm
  • Helmet /ˈhelmət/: mũ bảo hiểm
  • City map /ˈsɪti mæp/: bản đồ thành phố
  • Rent /rent/: thuê
  • Shell /ʃel/: vỏ ốc, vỏ hến

Xem thêm: 25+ PHIM HOẠT HÌNH CHO TRẺ EM HỌC TIẾNG ANH CỰC HIỆU QUẢ

2.4 Unit 10: Our houses in the future

2.4.1 Từ vựng thiết bị nhà cửa

  • Television /ˈtelɪvɪʒən/: Truyền hình
  • Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/: Tủ lạnh
  • Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/: Máy giặt
  • Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: Lò vi sóng
  • Oven /ˈʌvən/: Lò nướng
  • Vacuum cleaner /ˈvækjuːm ˈkliːnə/: Máy hút bụi
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃər/: Máy rửa chén
  • Blender /ˈblendə/: Máy xay sinh tố
  • Toaster /ˈtəʊstə/: Máy nướng bánh mì
  • Fan /fæn/: Quạt
  • Air conditioner /eə kənˈdɪʃənə/: Máy điều hòa không khí
  • Computer /kəmˈpjuːtə/: Máy tính
  • Lamp /læmp/: Đèn
  • Clock /klɒk/: Đồng hồ
  • Telephone /ˈtelɪfəʊn/: Điện thoại
  • Hair dryer /ˈheəˌdraɪə/: Máy sấy tóc
  • Iron /ˈaɪ.ən/: Bàn là
  • Heater /ˈhiːtə/: Bếp sưởi
  • Radio /ˈreɪdiəʊ/: Radio
  • Camera /ˈkæmərə/: Máy ảnh

2.4.2 Từ vựng sử dụng thiết bị điện trong nhà

  • Charge your phone /ʧɑrdʒ jʊr foʊn/: Sạc điện thoại
  • Boil water /bɔɪl ˈwɔtər/: Đun sôi nước
  • Turn on the lights /tɜ:n ɒn ðə laɪts/: Bật đèn
  • Turn off the lights /tɜ:n ɒf ðə laɪts/: Tắt đèn
  • Set the alarm /set ðə əˈlɑrm/: Đặt báo thức
  • Adjust the thermostat /əˈdʒʌst ðə ˈθɛ:məˌstæt/: Điều chỉnh nhiệt độ
  • Boil an egg /bɔɪl æn ɛg/: Luộc một quả trứng
  • Charge the laptop /ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/: Sạc laptop
  • Brew coffee /bru kɒfi/: Pha cà phê
  • Set the timer /set ðə ˈtaɪmər/: Đặt hẹn giờ
  • Cook rice /kʊk raɪs/: Nấu cơm
  • wash and dry dishes /wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/: Rửa và sấy bát

2.4.3 Từ vựng địa điểm

  • Location /loʊˈkeɪʃən/: Địa điểm
  • Space /speɪs/: Vũ trụ, không gian
  • On the mountain /ɔn ðə ˈmaʊntən/: Trên núi
  • Ocean /ˈoʊʃən/: Đại dương
  • Outside /ˈaʊtˈsaɪd/: Ở bên ngoài
  • On an island /ɔn ən ˈaɪlənd/: Trên đảo

2.5 Unit 11: Our greener world

2.5.1 Từ vựng về bảo vệ môi trường

  • Plant trees and flower /plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/: Trồng cây và hoa
  • Pick up rubbish /pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/: Nhặt rác
  • Cycle /ˈsaɪ/kəl/: Đạp xe
  • Walk /wɔːk/: Đi bộ
  • Use reusable bags /ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/: Dùng túi tái chế
  • Write article /raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/: Viết báo
  • Give old clothes to those in need /ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/: Tặng quần áo cũ cho ai cần
  • Turn off the fan /tɜːn ɒf ðə fæn/: Tắt quạt
  • Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi
  • Lld items /əʊld ˈaɪ.təmz/: Đồ cũ
  • Recycling bins /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/: Thùng rác tái chế
  • Charity /ˈtʃær.ə.ti/: Tổ chức từ thiện
  • Encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/: Khuyến khích
  • Fair /feər/: Hội chợ
  • To be in need /tuː ɪn ni:d/: Cần (gì đó)
  • Container /kənˈteɪ.nər/: Đồ chứa
  • Go green /ɡəʊ ɡri:n/: Sống xanh, sống thân thiện với môi trường
  • Instead of /ɪnˈsted ˌəv/: Thay vì
  • Tip /tɪp/: Mẹo
  • Wrap /ræp/: Gói
  • Natural material /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/: Chất liệu tự nhiên
  • Reduce /rɪˈdʒuːs/: Giảm
  • Reuse /ˌriːˈjuːz/ Sử dụng lại

2.5.2 Từ vựng về ô nhiễm môi trường

  • Rubbish /ˈrʌb.ɪʃ/: Rác thải
  • Noise /nɔɪz/: Tiếng ồn
  • Plastic bottle /ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/: Chai nhựa
  • Plastic bag /ˈplæs.tɪk bæɡ/: Túi nhựa
  • Clothes /kləʊðz/: Quần áo
  • Glass /ɡlɑːs/: Thủy tinh, kính
  • Paper /ˈpeɪ.pər/: Giấy
  • Air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/: Điều hòa
  • Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Nạn phá rừng
  • Chemical /'kem.ɪ.kəl/: Chất hóa học

2.6 Unit 12: Robots

2.6.1 Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh 

  • Domestic robot /dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/: Người máy giúp việc
  • Robotic teacher /rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/: Người máy dạy học

2.6.2 Từ vựng chức năng của rô-bốt 

  • Do the housework /du ðə ˈhaʊs.wɜːk/: Làm việc nhà
  • Do the dishes /du ðə ˈdɪʃəz/: Rửa bát
  • Iron clothes /aɪən kləʊðz/: Là quần áo
  • Put toy away /pʊt tɔɪ əˈweɪ/: Cất đồ chơi
  • Make meal /meɪk mɪəl/: Nấu ăn
  • Move heavy thing /muːv ˈhev.i θɪŋ/: Di chuyển vật nặng
  • Repair broken machine /rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːn/: Sửa máy móc
  • Help sick people help sɪk ˈpiː.pəl/: Giúp người bệnh

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC BÀI NHẠC THIẾU NHI TIẾNG ANH HAY CHO BÉ

3. Các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 theo unit trong SGK

3.1 Ngữ pháp Unit 1: My New School

Thì Hiện tại đơn với động từ thường

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + V(s/es)
  • Câu phủ định: S + don’t/doesn’t + V(bare)
  • Câu hỏi: Do/Does + S + V(bare)?

Cách dùng: 

  • Diễn tả những sự việc, hành động xảy ra thường xuyên, hoặc lặp đi lặp lại.
  • Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên, hoặc các sự việc cố định như lịch trình tàu, xe,... 
  • Sử dụng để thể hiện tần suất thực hiện một hành động.

Ví dụ:

  • Nga rides her bicycle to school every day. (Nga đạp xe đến trường mỗi ngày.)
  • My Music class starts at 7 am in the morning. (Tôi có tiết âm nhạc vào 7 giờ sáng.)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Every day, every week, every month, every year, every morning… (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm, mỗi buổi sáng…)
  • Xuất hiện một trong các trạng từ chỉ tần suất sau: Always (luôn luôn), usually/often/frequently/regularly (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom/rarely/hardly (hiếm khi), never (không bao giờ)

3.2 Ngữ pháp Unit 2: My House

3.2.1 Sở hữu cách

Khái niệm

Sở hữu cách thể hiện sự sở hữu của danh từ đứng trước nó đối với sự vật nào đó. Hình thức của sở hữu cách là ‘s, vị trí ở cuối danh từ có quyền sở hữu.

Lưu ý:

  • Dạng sở hữu cách ‘s đứng cuối danh từ riêng hoặc danh từ số ít.
  • Danh từ có sở hữu cách có thể có danh từ khác theo sau hoặc không.

Ví dụ:

  • My friend’s brother is four years older than me. (Anh trai của bạn tôi lớn hơn tôi 4 tuổi.)
  • My house is smaller than my friend’s. (= my friend’s house.) (Ngôi nhà của tôi nhỏ hơn của bạn tôi.)

3.2.2 Giới từ chỉ vị trí

Các giới từ chỉ vị trí thường gặp: in (trong), on (trên), behind (đằng sau), under (dưới), next to (bên cạnh), in front of (trước), between (ở giữa).

Ví dụ:

  • The glass is on the armchair. (Cái ly đang trên cái ghế bành.)
  • The dog is under the bed. (Con chó đang nằm dưới giường.)
  • Andy is standing between two men. (Andy đang đứng giữa hai người đàn ông.) 

3.3 Ngữ pháp Unit 3: My Friends

Thì Hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + is/am/are + V-ing
  • Câu phủ định: S + isn’t/aren’t/am not + V-ing
  • Câu hỏi: Is/Am/Are + S + V-ing?

Cách dùng:

  • Diễn tả những sự việc, hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. 
  • Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, đã được lên kế hoạch từ trước.

Ví dụ:

  • Look, Anna is cooking dinner! (Nhìn kìa, Anna đang nấu bữa tối!)
  • Tet holiday is coming. (Tết đang đến.)

Dấu hiệu nhận biết:

Xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian: 

  • Now: bây giờ
  • Right now: Ngay bây giờ
  • At the moment: lúc này
  • At present: hiện tại

3.4 Ngữ pháp Unit 4: My Neighbourhood

Cấp so sánh hơn của tính từ

Cấu trúc:

  • Tính từ ngắn: adj-er/ier + than
  • Tính từ dài: more + adj + than

Một số trường hợp đặc biệt:

  • good → better than
  • bad → worse than
  • far → farther/further than
  • little → less than
  • many/much → more than

Ví dụ:

  • Hai is taller than my son. (Hải cao hơn con trai của tôi.)
  • Life in the city is more expensive than life in the countryside. (Cuộc sống ở thành phố đắt đỏ hơn so với cuộc sống ở nông thôn.)

3.5 Ngữ pháp Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam

3.5.1 Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

  • Danh từ đếm được là những danh từ chỉ người và vật có thể đếm được bằng số đếm. Danh từ đếm được gồm danh từ số ít và danh từ số nhiều. Some (một vài), many (nhiều), a few (một ít) được sử dụng để thể hiện số lượng đối với các danh từ đếm được. 
  • Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ vật mà không thể đếm được bằng số đếm. Danh từ không đếm được thường không có dạng số nhiều. Some (một chút), much (nhiều), a little (một ít) sẽ được dùng để biểu hiện số lượng đối với các danh từ không đếm được. 

Ví dụ:

  • I have a few good friends. (Tôi có một vài người bạn tốt.)
  • Could you give me a little sugar, please? (Bạn cho tôi xin một ít đường được không?)

3.5.2 Động từ khiếm khuyết: must - mustn’t

Must - mustn’t là động từ khiếm khuyết, theo sau là một động từ thường đóng vai trò động từ chính trong câu.

  • Must được dùng để biểu hiện sự cần thiết hay quan trọng của một hành động nào đó.
  • Mustn’t được sử dụng để nói về hành động bị cấm hay không được phép. 

Ví dụ:

  • You must be careful when you come to this area. (Bạn cần phải cẩn thận khi đến khu vực này.)
  • We mustn’t call Anna when she is sleeping. (Chúng ta không được gọi cho Anna khi cô ấy đang ngủ.)

3.6 Ngữ pháp Unit 6: Our Tet Holiday

3.6.1 Động từ khiếm khuyết: should - shouldn’t

Should - shouldn’t được sử dụng để diễn tả lời khuyên.

  • Should được dùng để nói về những hành động nên làm.
  • Shouldn’t được dùng để nói về những hành động không nên làm. 

Ví dụ: 

  • You should go to sleep early. (Bạn nên đi ngủ sớm.)
  • You shouldn’t stay up late. (Bạn không nên thức khuya.)

3.6.2 Some/any (một vài/bất kì)

  • Some được sử dụng với các danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được trong câu khẳng định.
  • Any được sử dụng với các danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được trong câu phủ định và câu hỏi. 

Ví dụ:

  • My mom bought some flowers to decorate for Tet. (Mẹ tôi mua hoa để trang trí Tết.)
  • I don’t have any pens. (Tôi không có bất kỳ cây bút nào.)

3.7 Ngữ pháp Unit 7: Television

Liên từ trong câu ghép

  • Câu ghép là câu có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập trong một câu. Một mệnh đề độc lập bao gồm chủ ngữ và động từ (có thể có thành phần khác như tân ngữ, trạng ngữ,...) và có thể đứng độc lập mà không bị tối nghĩa hay bị sai về mặt ngữ pháp.
  • Một số liên từ trong câu ghép như but (nhưng), so (vì vậy), and (và) được dùng để liên kết các mệnh đề trong một câu ghép. 

Ví dụ:

  • My son enjoys playing tennis, so he often plays with his friends every afternoon. (Con trai của tôi thích chơi bóng bàn, vì vậy thằng bé thường chơi với bạn bè mỗi buổi chiều.)
  • Judy wants to see him, but she never calls him first. (Judy muốn gặp người đó, nhưng cô ấy không bao giờ gọi anh ta trước.) 

3.8 Ngữ pháp Unit 8: Sports and Games

3.8.1 Thì Quá khứ đơn với động từ thường

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + V(ed)
  • Câu phủ định: S + didn’t + V(bare)
  • Câu hỏi: Did + S  + V(bare)?

Cách dùng: Được dùng để diễn tả những sự việc, hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Linda told me her secrets 2 days ago. (Linda đã kể tôi nghe bí mật của cô ấy cách đây 2 ngày.)
  • My mom didn’t buy a new doll for me. (Mẹ của tôi không mua búp bê mới cho tôi.) 

Dấu hiệu nhận biết: ago (cách đây), yesterday (hôm qua), last night (tối hôm qua),... 

3.8.2 Câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh cho ai đó. 

Cấu trúc:

Khẳng định: V(bare)

Phủ định: Don’t + V(bare)!

Ví dụ:

  • Try your best! (Hãy cố gắng hết sức!)
  • Don’t do that! (Đừng có làm vậy!)

3.9 Ngữ pháp Unit 9: Cities of the World

3.9.1 Tính từ sở hữu

  • I → My
  • You → Your
  • We → Our
  • They → Their
  • He → His
  • She → Her
  • It → Its

3.9.2 Đại từ sở hữu

I → Mine

You → Yours

We → Ours

They → Theirs

He → His

She → Hers

3.10 Ngữ pháp Unit 10: Our Houses in the Future

3.10.1 Thì Tương lai đơn

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + will + V(bare)
  • Câu phủ định: S + won’t + V(bare)
  • Câu hỏi: Will + S  + V(bare)?

Cách dùng:

  • Diễn tả những sự việc hay hành động sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa có dự định hay kế hoạch từ trước. 
  • Đưa ra những dự đoán về những sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
  • Đề nghị, đồng ý hoặc hứa hẹn sẽ làm gì đó.

Ví dụ:

  • I’ll help you finish this project. (Tôi sẽ giúp cậu hoàn thành dự án này.)
  • I think Jack and Anna will get married soon. (Tôi nghĩ Jack và Anna sẽ sớm kết hôn.)

Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week, next month, next year, soon,...

3.10.2 Động từ khiếm khuyết: Might

Might được dùng để nói về sự vật, hiện tượng có khả năng xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn sẽ xảy ra. 

Ví dụ:

Robots might help us write essays. (Người máy có khả năng sẽ giúp chúng ta viết bài luận.)

3.11 Ngữ pháp Unit 11: Our Greener World

3.11.1 Mạo từ

Mạo từ gồm hai loại: mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ xác định (the).

  • A/an đứng trước các danh từ đếm được số ít trong trường hợp chúng chưa được xác định, hoặc khi chỉ nói chung chung.
  • The đứng trước cả danh từ số ít và danh từ số nhiều đã được xác định, trong trường hợp là đối tượng duy nhất, hay phổ biến ai cũng biết, hoặc khi danh từ đó được nhắc lại lần thứ hai. 

Ví dụ:

  • There is an apple on your table. Please give me the apple. (Có một quả táo trên bàn của bạn. Làm ơn đưa quả táo đó cho tôi.)
  • The Sun is much larger than the Earth. (Mặt Trời lớn hơn nhiều so với Trái Đất.)

3.11.2 Câu điều kiện loại I

Câu điều kiện loại I diễn tả những sự việc hoặc hành động có khả năng cao sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc trong tương lai. 

Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will/won’t + V(bare)

Mệnh đề có “if” được gọi là mệnh đề if (If-clause), và mệnh đề còn lại là mệnh đề chính (main clause). 

Ví dụ:

  • If you tell me the truth, I’ll help you solve the problems. (Nếu cậu nói thật, tôi sẽ giúp cậu giải quyết vụ này.)
  • If you don’t water these flowers regularly, they will die soon. (Nếu cậu không tưới nước những bông hoa này thường xuyên, chúng sẽ chết sớm.)

3.12 Ngữ pháp Unit 12: Robots

Cấp so sánh nhất của tính từ: Tính từ ngắn

Cấp so sánh nhất của tính từ được sử dụng trong trường hợp so sánh từ 3 người hoặc vật trở lên. Cấp so sánh nhất của tính từ nhấn mạnh tính chất nào đó của 1 người hay vật là nhất so với những đối tượng còn lại trong nhóm.

Cấu trúc: 

Tính từ ngắn: the adj-est/iest

Ví dụ:

  • Jody is the most intelligent girl I have ever known. (Jody là cô gái thông minh nhất tôi từng biết.)
  • Nam is the tallest among those kids. (Nam là đứa cao nhất đám nhóc đó.)

Một số trường hợp đặc biệt:

  • good → the best
  • bad → the worst
  • far → the farthest/furthest
  • little → the least
  • many/much → the most

4. Lời khuyên để bé học tiếng Anh lớp 6 tốt hơn

4.1 Luyện nghe thường xuyên

Mỗi ngày, ba mẹ nên dành từ 1-3 tiếng để giúp con làm quen với cách phát âm, ngữ điệu nhấn nhá thông qua các bài hát, phim tiếng Anh có dịch song ngữ hay video trên Youtube. Hãy biến việc luyện nghe trở thành thói quen hằng ngày để trẻ “thấm dần” ngôn ngữ và học được cách phát âm chuẩn chỉnh như người bản xứ. 

4.2 Học từ theo cụm

Một trong những lời khuyên cho trẻ khi học tiếng Anh lớp 6 là nên học từ theo cụm, kết hợp với các giới từ để tạo thành phrase hoặc collocation. Đây là cách giúp các em hiểu được chính xác và hiệu quả cách dùng từ trong từng tình huống khác nhau. Từ đó có thể ghi nhớ lâu hơn để vận dụng trong giao tiếp linh hoạt. 

4.3 Không chỉ thuộc lòng ngữ pháp

Việc bắt trẻ ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh bằng cách học thuộc lòng cứng nhắc đôi lúc sẽ không thật sự hiệu quả. Thay vào đó, ba mẹ hãy hướng dẫn con nắm được những cấu trúc tiếng Anh cơ bản và thực hành qua các bài tập, giao tiếp trong nhiều tình huống để tăng khả năng ghi nhớ và phản xạ. 

4.4 Tập thói quen phản xạ

Rèn luyện khả năng phản xạ trong quá trình học tiếng Anh sẽ giúp các em hình thành tư duy nhanh nhạy và ứng biến trong giao tiếp linh hoạt hơn. Ba mẹ có thể thường xuyên đặt câu hỏi, giao tiếp với con ngay trong những tình huống hằng ngày để tạo cho bé môi trường sử dụng tiếng Anh.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về chương trình học tiếng Anh lớp 6, bao gồm từ vựng và ngữ pháp quan trọng trong từng unit. Hy vọng bài viết tổng hợp của Langmaster sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, để các bậc phụ huynh và các em học tốt tiếng Anh trong năm đầu của bậc Trung học nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác