TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 THEO TỪNG UNIT SGK
Mục lục [Ẩn]
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 là phần rất quan trọng trong chương trình tiếng Anh tiểu học theo sách giáo khoa hiện hành. Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 3 phân chia theo từng Unit để thuận tiện hơn cho phụ huynh kèm cặp con em hay các cho việc ôn luyện của các em học sinh. Cùng tìm hiểu nhé!
A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3
Chương trình tiếng Anh lớp 3 xoay quanh các chủ đề quen thuộc như chào hỏi, giới thiệu bản thân, gia đình và bạn bè, cùng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đơn giản. Các chủ đề này không quá khó, giúp tạo sự hứng thú cho các bé khi học. Chương trình tiếng Anh lớp 3 sách mới bao gồm 20 bài học, chia làm 2 kỳ, mỗi kỳ 10 unit.
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit trong SGK, giúp phụ huynh dễ dàng hỗ trợ con học tập, và các em có thể ôn tập, củng cố, nâng cao vốn từ của mình.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 – Hello (Xin chào)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Am |
V |
/æm/ |
Thì, là, ở |
I am a student. (Tôi là học sinh.) |
2 |
And |
Conj |
/ænd/ |
Và |
She and I are friends. (Cô ấy và tôi là bạn.) |
3 |
Bye |
N |
/baɪ/ |
Tạm biệt (thân mật) |
Bye! See you tomorrow. (Tạm biệt! Hẹn gặp bạn mai.) |
4 |
Fine |
Adj |
/faɪn/ |
Tốt |
I'm fine, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn bạn.) |
5 |
I |
Pron |
/aɪ/ |
Tôi |
I like ice cream. (Tôi thích kem.) |
6 |
Hi |
N |
/haɪ/ |
Xin chào (thân mật) |
Hi! How are you? (Chào! Bạn khỏe không?) |
7 |
Goodbye |
N |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
Chào tạm biệt |
Goodbye! Take care. (Chào tạm biệt! Bảo trọng.) |
8 |
Hello |
N |
/heˈləʊ/ |
Xin chào (thân mật) |
Hello! Nice to meet you. (Xin chào! Rất vui gặp bạn.) |
9 |
Miss |
N |
/mɪs/ |
Cô |
Miss, can you help me? (Cô ơi, cô giúp em được không?) |
10 |
Good morning |
Phrase |
/ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ |
Chào buổi sáng |
Good morning, Lan! (Chào buổi sáng, Lan à!) |
11 |
Good afternoon |
Phrase |
/ɡʊd ˌæftərˈnuːn/ |
Chào buổi chiều |
Good afternoon, Chi! (Chào buổi chiều, Chi à!) |
12 |
Good evening |
Phrase |
/ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/ |
Chào buổi tối |
Good evening, everyone! (Chào buổi tối, mọi người!) |
13 |
Thank you |
Phrase |
/θæŋk juː/ |
Cảm ơn bạn |
Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.) |
14 |
See you |
Phrase |
/siː juː/ |
Hẹn gặp lại |
See you later! (Hẹn gặp lại sau!) |
XEM THÊM: TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 3
2. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2 – What’s your name? (Tên của cậu là gì?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Are |
V |
/ɑːr/ |
Thì, là, ở |
They are students. (Họ là học sinh.) |
2 |
Is |
V |
/ɪz/ |
Thì, là, ở |
She is my friend. (Cô ấy là bạn tôi.) |
3 |
My |
Adj |
/maɪ/ |
Của tôi |
My name is Anna. (Tên của tôi là Anna.) |
4 |
Name |
N |
/neɪm/ |
Tên |
What's your name? (Tên của bạn là gì?) |
5 |
What |
Pron |
/wʌt/ |
Gì |
What is this? (Đây là gì?) |
6 |
You |
Pron |
/juː/ |
Bạn |
How are you? (Bạn khỏe không?) |
7 |
Your |
Possessive Pron |
/jʊər/ |
Của bạn |
Your book is on the table. (Sách của bạn ở trên bàn.) |
8 |
Hello |
Interj |
/həˈloʊ/ |
Xin chào |
Hello! How are you? (Xin chào! Bạn khỏe không?) |
9 |
Nice |
Adj |
/naɪs/ |
Rất vui, đẹp, tốt |
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) |
10 |
Meet |
V |
/miːt/ |
Gặp gỡ |
Let's meet at the park. (Hãy gặp nhau ở công viên.) |
11 |
First name |
N |
/fɜːrst neɪm/ |
Tên gọi |
My first name is John. (Tên gọi của tôi là John.) |
12 |
Last name |
N |
/læst neɪm/ |
Tên họ |
My last name is Smith. (Họ của tôi là Smith.) |
13 |
Spell |
V |
/spel/ |
Đánh vần |
Can you spell your name? (Bạn có thể đánh vần tên của bạn không?) |
3. Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3 – This is Tony (Đây là Tony)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
It |
Pron |
/ɪt/ |
Nó |
It is a cat. (Nó là một con mèo.) |
2 |
No |
Deter |
/nəʊ/ |
Không, không phải |
No, I don't want it. (Không, tôi không muốn nó.) |
3 |
This |
Deter |
/ðɪs/ |
Này (số ít) |
This is my book. (Đây là sách của tôi.) |
4 |
Yes |
Deter |
/jes/ |
Đúng vậy |
Yes, I understand. (Đúng, tôi hiểu rồi.) |
5 |
Together |
Adv |
/təˈɡeð.ər/ |
Cùng nhau |
Let's work together. (Hãy làm việc cùng nhau.) |
6 |
We |
Pron |
/wiː/ |
Chúng ta |
We are friends. (Chúng ta là bạn.) |
7 |
Age |
N |
/eɪdʒ/ |
Tuổi |
What is your age? (Bạn bao nhiêu tuổi?) |
8 |
Aren’t |
V |
/ɑːnt/ |
Không thì, là, ở |
They aren't here. (Họ không có ở đây.) |
9 |
He |
Pron |
/hi/ |
Anh ấy |
He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.) |
10 |
My friend(s) |
N |
/maɪ frend(z)/ |
(Những) người bạn của tôi |
My friends are kind. (Những người bạn của tôi rất tốt bụng.) |
11 |
She |
Pron |
/ʃi/ |
Cô ấy |
She is my sister. (Cô ấy là chị gái của tôi.) |
12 |
They |
Pron |
/ðeɪ/ |
Họ |
They are playing. (Họ đang chơi.) |
13 |
Your friend(s) |
N |
/jər frend(z)/ |
(Những) người bạn của bạn |
Your friends are waiting. (Những người bạn của bạn đang đợi.) |
4. Những từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 4 – How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Age |
N |
/eɪdʒ/ |
Tuổi tác |
What is your age? (Tuổi của bạn là bao nhiêu?) |
2 |
Old |
Adj |
/oʊld/ |
Già |
My grandfather is old. (Ông tôi thì già.) |
3 |
Young |
Adj |
/jʌŋ/ |
Trẻ |
She is very young for her age. (Cô ấy còn rất trẻ so với tuổi.) |
4 |
One |
Pron |
/wʌn/ |
Một |
I have one apple. (Tôi có một quả táo.) |
5 |
Two |
Pron |
/tuː/ |
Hai |
We have two dogs. (Chúng tôi có hai con chó.) |
6 |
Three |
Pron |
/θriː/ |
Ba |
There are three chairs in the room. (Có ba cái ghế trong phòng.) |
7 |
Four |
Pron |
/fɔːr/ |
Bốn |
The table has four legs. (Cái bàn có bốn chân.) |
8 |
Five |
Pron |
/faɪv/ |
Năm |
She has five books. (Cô ấy có năm cuốn sách.) |
9 |
Six |
Pron |
/sɪks/ |
Sáu |
They need six chairs. (Họ cần sáu cái ghế.) |
10 |
Seven |
Pron |
/ˈsɛv.ən/ |
Bảy |
The game has seven levels. (Trò chơi có bảy cấp độ.) |
11 |
Eight |
Pron |
/eɪt/ |
Tám |
I see eight birds. (Tôi thấy tám con chim.) |
12 |
Nine |
Pron |
/naɪn/ |
Chín |
There are nine players on the team. (Có chín cầu thủ trong đội.) |
13 |
Ten |
Pron |
/tɛn/ |
Mười |
She bought ten oranges. (Cô ấy mua mười quả cam.) |
14 |
Too |
Adv |
/tuː/ |
Cũng |
I am going too. (Tôi cũng đi.) |
15 |
Jump |
V |
/dʒʌmp/ |
Nhảy (lên và xuống) |
The children like to jump. (Những đứa trẻ thích nhảy.) |
16 |
Who |
Deter |
/huː/ |
Ai |
Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?) |
17 |
Year |
N |
/jɪər/ |
Năm |
This year is 2024. (Năm nay là 2024.) |
18 |
Mr |
N |
/ˈmɪs.tər/ |
Thầy, quý ông, ngài… |
Mr. Smith is our new teacher. (Ông Smith là giáo viên mới của chúng tôi.) |
5. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 3 Unit 5 – Are they your friends? (Họ có phải bạn cậu không?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Classmates |
N |
/ˈklæsˌmeɪts/ |
Bạn cùng lớp |
My classmates are very friendly. (Các bạn cùng lớp của tôi rất thân thiện.) |
2 |
They |
Pron |
/ðeɪ/ |
Họ |
They are going to the park. (Họ đang đi đến công viên.) |
3 |
He |
Pron |
/hiː/ |
Anh ấy |
He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.) |
4 |
She |
Pron |
/ʃiː/ |
Cô ấy |
She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.) |
5 |
It |
Pron |
/ɪt/ |
Nó |
It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.) |
6 |
Them |
Pron |
/ðɛm/ |
Chúng, họ |
I will meet them at the restaurant. (Tôi sẽ gặp họ ở nhà hàng.) |
7 |
Those |
Demonstrative Pron |
/ðoʊz/ |
Những đứa kia, những thứ kia |
Those books are very interesting. (Những cuốn sách đó rất thú vị.) |
8 |
Friend |
N |
/frend/ |
Bạn |
Lan is my best friend. (Lan là bạn thân nhất của tôi.) |
Xem thêm: CÁCH VIẾT VỀ NGƯỜI BẠN THÂN BẰNG TIẾNG ANH
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề Unit 6 – Stand up! (Đứng lên!)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 |
Stand |
V |
/stænd/ |
Đứng |
Please stand up. (Xin vui lòng đứng dậy.) |
2 |
Sit |
V |
/sɪt/ |
Ngồi |
Sit down and relax. (Ngồi xuống và thư giãn.) |
3 |
Open |
V |
/ˈoʊpən/ |
Mở |
Can you open the door? (Bạn có thể mở cửa không?) |
4 |
Close |
V |
/kloʊz/ |
Đóng |
Close the window, please. (Vui lòng đóng cửa sổ.) |
5 |
Listen |
V |
/ˈlɪsən/ |
Nghe |
Listen to the teacher carefully. (Hãy lắng nghe giáo viên cẩn thận.) |
6 |
Repeat |
V |
/rɪˈpit/ |
Lặp lại |
Repeat after me. (Lặp lại sau tôi.) |
7 |
Speak |
V |
/spiːk/ |
Nói |
Speak louder, please. (Xin nói lớn hơn một chút.) |
8 |
Read |
V |
/riːd/ |
Đọc |
I like to read books. (Tôi thích đọc sách.) |
9 |
Write |
V |
/raɪt/ |
Viết |
Write your name on the paper. (Viết tên của bạn lên giấy.) |
10 |
Raise |
V |
/reɪz/ |
Nâng lên |
Raise your hand if you know the answer. (Giơ tay nếu bạn biết câu trả lời.) |
11 |
Come here |
V |
/kʌm hɪər/ |
Lại đây |
Come here and look at this. (Lại đây và xem cái này.) |
12 |
Come in |
V |
/kʌm ɪn/ |
Đến đây/ xin mời vào |
Please come in. (Xin mời vào.) |
13 |
Go out |
V |
/gəʊ aʊt/ |
Đi ra ngoài |
Let's go out for a walk. (Hãy đi ra ngoài đi dạo.) |
14 |
Quiet |
Adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Im lặng |
Please be quiet during the test. (Xin vui lòng im lặng trong suốt bài kiểm tra.) |
15 |
Don't talk |
V |
/dəʊnt tɔːk/ |
Đừng nói chuyện |
Don't talk during the movie. (Đừng nói chuyện trong suốt bộ phim.) |
XEM THÊM: ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH CHO BÉ HỌC LỚP 3
7. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 7 – That’s my school (Kia là trường của tôi)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Beautiful |
Adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Đẹp |
The garden is very beautiful. (Khu vườn rất đẹp.) |
2 |
Big |
Adj |
/bɪɡ/ |
To, lớn |
She has a big house. (Cô ấy có một ngôi nhà lớn.) |
3 |
But |
Conj |
/bʌt/ |
Nhưng mà |
I like apples, but I don’t like bananas. (Tôi thích táo, nhưng tôi không thích chuối.) |
4 |
Classroom |
N |
/ˈklɑːs.ruːm/ |
Lớp học |
The classroom is very clean. (Lớp học rất sạch sẽ.) |
5 |
Large |
Adj |
/lɑːdʒ/ |
Rộng |
They live in a large house. (Họ sống trong một ngôi nhà rộng.) |
6 |
Library |
N |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
I borrowed a book from the library. (Tôi mượn một cuốn sách từ thư viện.) |
7 |
Look |
V |
/lʊk/ |
Nhìn |
Look at that bird! (Nhìn kìa con chim!) |
8 |
New |
Adj |
/njuː/ |
Mới |
She bought a new dress. (Cô ấy mua một chiếc váy mới.) |
9 |
Computer |
N |
/kəmˈpjuː.tər/ |
Máy vi tính |
He is working on his computer. (Anh ấy đang làm việc trên máy vi tính.) |
10 |
Gym |
N |
/dʒɪm/ |
Nhà đa năng, phòng tập |
I go to the gym every day. (Tôi đi đến phòng tập mỗi ngày.) |
11 |
Old |
Adj |
/əʊld/ |
Cũ |
This book is very old. (Cuốn sách này rất cũ.) |
12 |
Playground |
N |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
Sân chơi |
The children are playing in the playground. (Những đứa trẻ đang chơi ở sân chơi.) |
13 |
Room |
N |
/ruːm/ |
Phòng |
This room is very bright. (Căn phòng này rất sáng.) |
14 |
Small |
Adj |
/smɔːl/ |
Nhỏ |
They live in a small apartment. (Họ sống trong một căn hộ nhỏ.) |
15 |
Long |
Adj |
/lɒŋ/ |
Dài |
She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.) |
16 |
Short |
Adj |
/ʃɔːt/ |
Ngắn |
He wore a short shirt. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn.) |
17 |
High |
Adj |
/haɪ/ |
Cao |
The mountain is very high. (Ngọn núi rất cao.) |
18 |
Low |
Adj |
/loʊ/ |
Thấp |
The chair is too low. (Chiếc ghế quá thấp.) |
19 |
Desk |
N |
/desk/ |
Bàn học |
She sits at her desk every day. (Cô ấy ngồi ở bàn học của mình mỗi ngày.) |
20 |
Chair |
N |
/tʃɛər/ |
Ghế |
Please sit on the chair. (Xin vui lòng ngồi lên ghế.) |
21 |
Bookcase |
N |
/ˈbʊkkeɪs/ |
Kệ sách |
The bookcase is full of books. (Kệ sách đầy sách.) |
22 |
Table |
N |
/ˈteɪbl/ |
Bàn |
The table is made of wood. (Chiếc bàn được làm bằng gỗ.) |
23 |
Chalk |
N |
/tʃɔːk/ |
Phấn |
The teacher wrote on the board with chalk. (Giáo viên viết trên bảng bằng phấn.) |
24 |
Whiteboard |
N |
/ˈwaɪtˌbɔːrd/ |
Bảng trắng |
The teacher uses the whiteboard for lessons. (Giáo viên sử dụng bảng trắng cho các bài học.) |
25 |
Ruler |
N |
/ˈruːlər/ |
Thước kẻ |
I need a ruler to draw a straight line. (Tôi cần một thước kẻ để vẽ một đường thẳng.) |
26 |
Eraser |
N |
/ɪˈreɪsər/ |
Gôm tẩy |
Use the eraser to correct the mistake. (Sử dụng gôm tẩy để sửa lỗi.) |
27 |
Pencil |
N |
/ˈpɛnsəl/ |
Bút chì |
I always carry a pencil in my bag. (Tôi luôn mang theo một cây bút chì trong túi của mình.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 – This is my pen (Đây là bút của tôi)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Backpack |
N |
/ˈbækˌpæk/ |
Cặp sách |
She carries her books in a backpack. (Cô ấy mang sách trong cặp sách.) |
2 |
Notebook |
N |
/ˈnoʊtˌbʊk/ |
Sổ tay |
I write my notes in a notebook. (Tôi viết ghi chú trong sổ tay.) |
3 |
Pen |
N |
/pɛn/ |
Bút bi |
Please use a pen to sign the document. (Vui lòng dùng bút bi để ký tài liệu.) |
4 |
Pencil case |
N |
/ˈpɛnsəl keɪs/ |
Hộp bút chì |
My pencil case is red. (Hộp bút chì của tôi màu đỏ.) |
5 |
Highlighter |
N |
/ˈhaɪˌlaɪtər/ |
Bút nhớ |
I use a highlighter to mark important text. (Tôi sử dụng bút nhớ để đánh dấu văn bản quan trọng.) |
6 |
Scissors |
N |
/ˈsɪzərz/ |
Kéo |
She uses scissors to cut paper. (Cô ấy sử dụng kéo để cắt giấy.) |
7 |
Glue |
N |
/ɡluː/ |
Keo dán |
Apply glue to stick the paper together. (Thoa keo để dán giấy lại với nhau.) |
8 |
Calculator |
N |
/ˈkælkjəˌleɪtər/ |
Máy tính |
He used a calculator to solve the math problem. (Anh ấy dùng máy tính để giải bài toán.) |
9 |
Lunchbox |
N |
/ˈlʌntʃˌbɒks/ |
Hộp cơm trưa |
She packed her sandwich in a lunchbox. (Cô ấy đóng gói sandwich trong hộp cơm trưa.) |
10 |
Water bottle |
N |
/ˈwɔːtər ˌbɒtl/ |
Chai nước |
Don’t forget your water bottle. (Đừng quên chai nước của bạn.) |
11 |
Clock |
N |
/klɒk/ |
Đồng hồ |
The clock on the wall shows the time. (Đồng hồ trên tường cho biết thời gian.) |
12 |
Calendar |
N |
/ˈkæləndər/ |
Lịch |
I mark important dates on my calendar. (Tôi đánh dấu các ngày quan trọng trên lịch của mình.) |
13 |
Desk |
N |
/desk/ |
Bàn học sinh |
The desk is covered with books and papers. (Cái bàn học sinh bị che phủ bởi sách và giấy tờ.) |
14 |
Rubber |
N |
/ˈrʌb.ər/ |
Cục tẩy |
Use the rubber to erase mistakes. (Sử dụng cục tẩy để xóa lỗi.) |
15 |
These |
Deter |
/ðiːz/ |
Này (số nhiều) |
These books are on the table. (Những cuốn sách này ở trên bàn.) |
16 |
Ruler |
N |
/ˈruː.lər/ |
Thước kẻ |
I need a ruler to draw a straight line. (Tôi cần một thước kẻ để vẽ một đường thẳng.) |
17 |
School bag |
N |
/skuːl bæɡ/ |
Cặp sách |
He put his homework in his school bag. (Anh ấy để bài tập về nhà vào cặp sách của mình.) |
18 |
School thing |
N |
/skuːl θɪŋ/ |
Dụng cụ học tập |
She organized all her school things. (Cô ấy sắp xếp tất cả dụng cụ học tập của mình.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9 – What color is it? (Nó có màu gì?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Color |
N |
/ˈkʌl.ər/ |
Màu sắc |
What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) |
2 |
Green |
N |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
The leaves are green. (Những chiếc lá có màu xanh lá cây.) |
3 |
Orange |
N |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Màu da cam |
She wore an orange dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu da cam.) |
4 |
Pencil sharpener |
N |
/ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ |
Cái gọt bút chì |
I need a pencil sharpener for my pencils. (Tôi cần một cái gọt bút chì cho những chiếc bút chì của tôi.) |
5 |
Red |
N |
/red/ |
Màu đỏ |
The apple is red. (Quả táo có màu đỏ.) |
6 |
Yellow |
N |
/ˈjel.əʊ/ |
Màu vàng |
The sunflowers are yellow. (Những bông hoa hướng dương có màu vàng.) |
7 |
Black |
N |
/blæk/ |
Màu đen |
She wore a black dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu đen.) |
8 |
Blue |
N |
/bluː/ |
Màu xanh dương |
The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh dương.) |
9 |
Brown |
N |
/braʊn/ |
Màu nâu |
He has brown eyes. (Anh ấy có đôi mắt màu nâu.) |
10 |
Pink |
N |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
She likes pink flowers. (Cô ấy thích hoa màu hồng.) |
11 |
Violet |
N |
/ˈvaɪə.lət/ |
Màu tím |
She painted her room violet. (Cô ấy sơn phòng màu tím.) |
12 |
White |
N |
/waɪt/ |
Màu trắng |
The snow is white. (Tuyết có màu trắng.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH
10. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 10 – What do you do at the break time? (Bạn làm gì vào thời gian giải lao?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Badminton |
N |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
Cầu lông |
They play badminton every weekend. (Họ chơi cầu lông mỗi cuối tuần.) |
2 |
Basketball |
N |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
Bóng rổ |
He is good at basketball. (Anh ấy giỏi bóng rổ.) |
3 |
Blind man’s buff |
N |
/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ |
Trò chơi bịt mắt bắt dê |
The children are playing blind man's buff. (Những đứa trẻ đang chơi trò bịt mắt bắt dê.) |
4 |
Football |
N |
/ˈfʊt.bɔːl/ |
Bóng đá |
Do you like football? (Bạn có thích bóng đá không?) |
5 |
Chess |
N |
/ches/ |
Cờ |
They often play chess after school. (Họ thường chơi cờ sau giờ học.) |
6 |
Hide-and-seek |
N |
/ˌhaɪd.ənˈsiːk/ |
Trò chơi trốn tìm |
We played hide-and-seek in the garden. (Chúng tôi đã chơi trốn tìm trong vườn.) |
7 |
Play |
V |
/pleɪ/ |
Chơi |
The kids love to play in the park. (Những đứa trẻ thích chơi ở công viên.) |
8 |
Skating |
N |
/ˈskeɪ.tɪŋ/ |
Trượt băng / pa-tanh |
Skating is a popular activity in winter. (Trượt băng là một hoạt động phổ biến vào mùa đông.) |
9 |
Table tennis |
N |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
Bóng bàn |
We have a table tennis match tomorrow. (Chúng tôi có một trận bóng bàn vào ngày mai.) |
10 |
Skipping |
N |
/ˈskɪpɪŋ/ |
Nhảy dây |
Skipping is a good exercise. (Nhảy dây là một bài tập tốt.) |
11 |
Read book |
V |
/riːd bʊk/ |
Đọc sách |
She likes to read books in her free time. (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.) |
12 |
Listen to music |
V |
/ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/ |
Nghe nhạc |
I listen to music every evening. (Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối.) |
13 |
Sing |
V |
/sɪŋ/ |
Hát |
She loves to sing in the shower. (Cô ấy thích hát khi tắm.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 2
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – This is my family (Đây là gia đình của tôi)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Brother |
N |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh/ em trai |
My brother is very tall. (Anh trai của tôi rất cao.) |
2 |
Children |
N |
/ˈtʃɪl.drən/ |
Những đứa trẻ |
The children are playing in the park. (Những đứa trẻ đang chơi ở công viên.) |
3 |
Family |
N |
/ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình |
My family is very important to me. (Gia đình của tôi rất quan trọng đối với tôi.) |
4 |
Father |
N |
/ˈfɑː.ðər/ |
Ba, bố |
My father is a doctor. (Bố của tôi là bác sĩ.) |
5 |
Grandfather |
N |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
Ông |
My grandfather tells the best stories. (Ông của tôi kể những câu chuyện hay nhất.) |
6 |
Grandmother |
N |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
Bà |
My grandmother loves gardening. (Bà của tôi thích làm vườn.) |
7 |
Happy family |
N |
/ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình hạnh phúc |
We are a happy family. (Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc.) |
8 |
Mother |
N |
/ˈmʌð.ər/ |
Mẹ |
My mother is a great cook. (Mẹ của tôi là một đầu bếp tuyệt vời.) |
9 |
Sister |
N |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị/ em gái |
My sister is very smart. (Chị gái của tôi rất thông minh.) |
10 |
Man |
N |
/mæn/ |
Người đàn ông |
He is a strong man. (Anh ấy là một người đàn ông mạnh mẽ.) |
11 |
Woman |
N |
/ˈwʊm.ən/ |
Người phụ nữ |
She is a kind woman. (Cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng.) |
12 |
Boy |
N |
/bɔɪ/ |
Cậu con trai |
The boy is playing with a ball. (Cậu bé đang chơi với quả bóng.) |
13 |
Girl |
N |
/ɡɜːl/ |
Cô gái |
The girl is reading a book. (Cô gái đang đọc sách.) |
14 |
Her |
Pron |
/hɜːr/ |
Cô ấy |
Give her the book. (Đưa quyển sách cho cô ấy.) |
15 |
Him |
Pron |
/hɪm/ |
Anh ấy |
I saw him at the store. (Tôi đã thấy anh ấy ở cửa hàng.) |
16 |
Photo |
N |
/ˈfəʊ.təʊ/ |
Bức ảnh, bức hình |
This is a photo of my family. (Đây là một bức ảnh của gia đình tôi.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 12 – This is my house (Đây là ngôi nhà của tôi)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Bathroom |
N |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
Phòng tắm |
The bathroom is next to the bedroom. (Phòng tắm ở cạnh phòng ngủ.) |
2 |
Bedroom |
N |
/ˈbed.ruːm/ |
Phòng ngủ |
I like to read in my bedroom. (Tôi thích đọc sách trong phòng ngủ.) |
3 |
Dining room |
N |
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ |
Phòng ăn |
We have dinner in the dining room. (Chúng tôi ăn tối trong phòng ăn.) |
4 |
Fence |
N |
/fens/ |
Hàng rào |
The fence surrounds the garden. (Hàng rào bao quanh khu vườn.) |
5 |
Garden |
N |
/ˈɡɑː.dən/ |
Khu vườn |
She grows flowers in her garden. (Cô ấy trồng hoa trong khu vườn của mình.) |
6 |
Gate |
N |
/ɡeɪt/ |
Cổng |
The gate is painted white. (Cổng được sơn màu trắng.) |
7 |
House |
N |
/haʊs/ |
Nhà |
This is my new house. (Đây là ngôi nhà mới của tôi.) |
8 |
Kitchen |
N |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Phòng bếp |
The kitchen is very modern. (Phòng bếp rất hiện đại.) |
9 |
Living room |
N |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Phòng khách |
We watch TV in the living room. (Chúng tôi xem TV trong phòng khách.) |
10 |
Pond |
N |
/pɒnd/ |
Cái ao |
There are fish in the pond. (Có cá trong ao.) |
11 |
Tree |
N |
/triː/ |
Cái cây |
There is a big tree in the yard. (Có một cái cây lớn trong sân.) |
12 |
Yard |
N |
/jɑːd/ |
Sân |
The children are playing in the yard. (Những đứa trẻ đang chơi trong sân.) |
13 |
Garage |
N |
/ˈɡær.ɑːʒ/ |
Ga ra để ô tô |
The car is parked in the garage. (Chiếc xe đậu trong ga ra.) |
14 |
Around |
Prep |
/əˈraʊnd/ |
Quanh, xung quanh |
There is a fence around the garden. (Có hàng rào xung quanh khu vườn.) |
15 |
Behind |
Prep |
/bɪˈhaɪnd/ |
Phía sau, đằng sau |
The garage is behind the house. (Ga ra nằm phía sau ngôi nhà.) |
16 |
In front of |
Prep |
/ɪn frʌnt əv/ |
Phía trước, đằng trước |
The tree is in front of the house. (Cái cây ở phía trước ngôi nhà.) |
17 |
Over there |
Adv |
/ˈəʊ.vər ðeər/ |
Ở đằng kia |
The pond is over there. (Cái ao ở đằng kia.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
3. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 13 – Where’s my book? (Quyển sách của tôi ở đâu?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Ball |
N |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
He kicked the ball into the goal. (Anh ta đá quả bóng vào lưới.) |
2 |
Bed |
N |
/bed/ |
Cái giường |
She sleeps in her bed. (Cô ấy ngủ trong chiếc giường của mình.) |
3 |
Behind |
Prep. |
/bɪˈhaɪnd/ |
Ở đằng sau |
The chair is behind the table. (Cái ghế ở phía sau cái bàn.) |
4 |
Chair |
N |
/tʃeər/ |
Cái ghế |
Sit on the chair, please. (Xin ngồi vào cái ghế.) |
5 |
Coat |
N |
/kəʊt/ |
Cái áo khoác |
Hang your coat on the hook. (Trên cái móc treo áo âu.) |
6 |
Desk |
N |
/desk/ |
Bàn học |
She has books on her desk. (Cô ấy có sách trên bàn học của mình.) |
7 |
Here |
Adv |
/hɪər/ |
Ở đây |
The map is here. (Bản đồ ở đây.) |
8 |
Near |
Prep. |
/nɪər/ |
Ở gần |
There is a shop near the school. (Có một cửa hàng gần trường.) |
9 |
On |
Prep. |
/ɒn/ |
Ở trên |
The picture is on the wall. (Bức tranh ở trên bức tường.) |
10 |
Picture |
N |
/ˈpɪk.tʃər/ |
Bức tranh |
He painted a beautiful picture. (Anh ta vẽ một bức tranh đẹp.) |
11 |
Poster |
N |
/ˈpəʊ.stər/ |
Tấm áp phích |
There is a movie poster on the wall. (Có một tấm áp phích phim trên tường.) |
12 |
Table |
N |
/ˈteɪ.bəl/ |
Cái bàn |
They sit around the table. (Họ ngồi quanh cái bàn.) |
13 |
There |
Adv |
/ðeər/ |
Ở kia |
The book is over there. (Cuốn sách ở kia.) |
14 |
Under |
Prep |
/ˈʌn.dər/ |
Ở dưới |
The cat is under the table. (Con mèo ở dưới cái bàn.) |
15 |
Wall |
N |
/wɔːl/ |
Tường |
They hang pictures on the wall. (Họ treo tranh lên tường.) |
16 |
Where |
Deter |
/weər/ |
Ở đâu |
Where is the map? (Bản đồ ở đâu?) |
XEM THÊM: CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG
4. Những từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 14 – Are there any posters in the room? (Có tấm áp phích nào ở trong phòng không?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Chair(s) |
N |
/tʃeər(z)/ |
(Những) chiếc ghế |
There are two chairs in the room. (Có hai chiếc ghế trong phòng.) |
2 |
Cupboard(s) |
N |
/ˈkʌb.əd(z)/ |
(Những) chiếc tủ chén bát |
The cupboards are full of dishes. (Các tủ chén bát đầy các món đồ.) |
3 |
Cup(s) |
N |
/kʌp(s)/ |
(Những) cái ly |
She bought new cups for the party. (Cô ấy mua những cái ly mới cho bữa tiệc.) |
4 |
Door(s) |
N |
/dɔːr(z)/ |
(Những) cánh cửa |
The doors are open. (Các cánh cửa đang mở.) |
5 |
Fan(s) |
N |
/fæn(z)/ |
(Những) cái quạt |
We have fans in every room. (Chúng tôi có quạt ở mỗi phòng.) |
6 |
Lamp(s) |
N |
/læmp(s)/ |
(Những) chiếc đèn |
The lamps are very bright. (Những chiếc đèn rất sáng.) |
7 |
Map(s) |
N |
/mæp(s)/ |
(Những) tấm bản đồ |
There are maps on the wall. (Có những tấm bản đồ trên tường.) |
8 |
Mirror(s) |
N |
/ˈmɪr.ər(z)/ |
(Những) chiếc gương |
The mirrors in the house are beautiful. (Những chiếc gương trong nhà rất đẹp.) |
9 |
Picture(s) |
N |
/ˈpɪk.tʃər(z)/ |
(Những) bức tranh, ảnh |
She hung a picture on the wall. (Cô ấy treo một bức tranh lên tường.) |
10 |
Sofa(s) |
N |
/ˈsəʊ.fə(z)/ |
(Những) chiếc ghế sofa |
They bought a new sofa for the living room. (Họ mua một chiếc ghế sofa mới cho phòng khách.) |
11 |
Thing(s) |
N |
/θɪŋ(z)/ |
(Những) món đồ vật |
There are many things on the table. (Có nhiều món đồ trên bàn.) |
12 |
TV(s) |
N |
/ˌtiːˈviː(z)/ |
(Những) chiếc ti vi |
The TVs are on sale. (Những chiếc tivi đang giảm giá.) |
13 |
Wardrobe(s) |
N |
/ˈwɔː.drəʊb(z)/ |
(Những) chiếc tủ quần áo |
She has three wardrobes in her bedroom. (Cô ấy có ba chiếc tủ quần áo trong phòng ngủ.) |
14 |
Window(s) |
N |
/ˈwɪn.dəʊ(z)/ |
(Những) chiếc cửa sổ |
The windows are open. (Các cửa sổ đang mở.) |
15 |
Any |
Adj |
/ˈen.i/ |
Nào, bất kỳ |
Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?) |
16 |
How many |
Phrase |
/haʊ ˈmen.i/ |
Có bao nhiêu |
How many chairs are there? (Có bao nhiêu cái ghế?) |
17 |
Many |
Adj |
/ˈmen.i/ |
Nhiều |
There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.) |
18 |
Count |
V |
/kaʊnt/ |
Đếm |
Can you count the stars? (Bạn có thể đếm các ngôi sao không?) |
19 |
Desk |
N |
/desk/ |
Bàn học |
Her desk is very organized. (Bàn học của cô ấy rất gọn gàng.) |
5. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 15 – Do you have any toys? (Bạn có đồ chơi nào không?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Car(s) |
N |
/kɑːr(z)/ |
(Những) xe ô tô (đồ chơi) |
He has many toy cars in his room. (Anh ấy có nhiều xe ô tô đồ chơi trong phòng.) |
2 |
Doll(s) |
N |
/dɒl(z)/ |
(Những) búp bê |
She collects dolls from different countries. (Cô ấy sưu tập búp bê từ các nước khác nhau.) |
3 |
Dress(es) |
N |
/dres(iz)/ |
(Những) chiếc đầm |
There are many beautiful dresses in the shop. (Có nhiều chiếc đầm đẹp ở cửa hàng.) |
4 |
Kite(s) |
N |
/kaɪt(s)/ |
(Những) con diều |
They flew kites at the park yesterday. (Họ thả diều ở công viên hôm qua.) |
5 |
Paper toy(s) |
N |
/ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/ |
(Những) món đồ chơi bằng giấy |
The kids made paper toys during the art class. (Các em bé làm đồ chơi bằng giấy trong lớp học mỹ thuật.) |
6 |
Plane(s) |
N |
/pleɪn(z)/ |
(Những) chiếc máy bay (đồ chơi) |
He loves playing with toy planes. (Anh ấy thích chơi với máy bay đồ chơi.) |
7 |
Puzzle(s) |
N |
/ˈpʌz.əl(z)/ |
(Những) mảnh ghép hình |
They solved the puzzle together. (Họ giải mảnh ghép hình cùng nhau.) |
8 |
Ship(s) |
N |
/ʃɪp(s)/ |
(Những) con tàu (đồ chơi) |
The children played with toy ships in the bathtub. (Những đứa trẻ chơi với các con tàu đồ chơi trong bồn tắm.) |
9 |
Teddy bear(s) |
N |
/ˈted·i ˌbeər(z)/ |
(Những) chú gấu bông |
She has a collection of teddy bears on her bed. (Cô ấy có một bộ sưu tập chú gấu bông trên giường.) |
10 |
Toy(s) |
N |
/tɔɪ(z)/ |
(Những) món đồ chơi |
There are many toys scattered on the floor. (Có nhiều đồ chơi rải rác trên sàn.) |
11 |
Yo-yo(s) |
N |
/ˈjəʊ.jəʊ(z)/ |
(Những) chiếc đồ chơi yo-yo |
He practiced tricks with his yo-yo. (Anh ấy luyện tập các mẹo với yo-yo.) |
12 |
A lot of |
Phrase |
/ə lɒt əv/ |
Nhiều |
There are a lot of books in the library. (Có rất nhiều sách trong thư viện.) |
13 |
Friend |
N |
/frend/ |
Bạn bè |
She invited her friends to the party. (Cô ấy mời bạn bè đến bữa tiệc.) |
14 |
Has |
V |
/hæz/ |
Có (số ít) |
He has a pet dog. (Anh ấy có một con chó nuôi.) |
15 |
Have |
V |
/hæv/ |
Có (số nhiều) |
They have three cats. (Họ có ba con mèo.) |
16 |
Little |
Adj |
/ˈlɪt.əl/ |
Nhỏ |
She has a little kitten. (Cô ấy có một con mèo con nhỏ.) |
17 |
Pretty |
Adj |
/ˈprɪt.i/ |
Xinh đẹp |
She wore a pretty dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy xinh đẹp đến bữa tiệc.) |
18 |
Shelf |
N |
/ʃelf/ |
Kệ |
The books are on the shelf. (Các sách đang ở trên kệ.) |
XEM THÊM: CÁC DẠNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TIỂU HỌC CƠ BẢN
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 – Do you have any pets? (Bạn có thú cưng nào không?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Cat(s) |
N |
/kæt(s)/ |
(Những) con mèo |
She has three cats. (Cô ấy có ba con mèo.) |
2 |
Dog(s) |
N |
/dɒɡ(z)/ |
(Những) con chó |
The dogs are barking. (Những con chó đang sủa.) |
3 |
Goldfish |
N |
/ˈɡəʊld.fɪʃ/ |
(Những) con cá vàng |
The goldfish swim in the tank. (Những con cá vàng bơi trong bể.) |
4 |
Parrot(s) |
N |
/ˈpær.ət(s)/ |
(Những) con vẹt |
He has a parrot that can talk. (Anh ấy có một con vẹt có thể nói.) |
5 |
Pet(s) |
N |
/pet(s)/ |
(Những) con thú cưng |
Many children love pets. (Nhiều trẻ em thích thú cưng.) |
6 |
Rabbit(s) |
N |
/ˈræb.ɪt(s)/ |
(Những) con thỏ |
The rabbit is very fluffy. (Con thỏ rất lông xù.) |
7 |
Cage |
N |
/keɪdʒ/ |
Lồng (chim) |
The bird is in the cage. (Con chim ở trong lồng.) |
8 |
Cute |
Adj |
/kjuːt/ |
Đáng yêu |
The puppy is so cute. (Chú cún rất đáng yêu.) |
9 |
Fish tank |
N |
/fɪʃ tæŋk/ |
Hồ cá |
She has a fish tank in her living room. (Cô ấy có một bể cá trong phòng khách.) |
10 |
Flower pot |
N |
/flaʊər pɒt/ |
Chậu hoa |
The flower pot is on the balcony. (Chậu hoa ở trên ban công.) |
11 |
With |
Prep |
/wɪð/ |
Với, cùng với |
She walked with her dog. (Cô ấy đi bộ cùng với con chó của cô ấy.) |
12 |
In front of |
Prep |
/ɪn frʌnt əv/ |
Trước |
The cat is in front of the house. (Con mèo ở trước nhà.) |
13 |
Next to |
Prep |
/nekst tuː/ |
Bên cạnh |
The rabbit's cage is next to the window. (Lồng của con thỏ ở bên cạnh cửa sổ.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 – What toys do you like? (Bạn thích những đồ chơi gì?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Balloon |
N |
/bəˈluːn/ |
Bóng bay |
The children played with balloons at the party. (Những đứa trẻ chơi với bóng bay tại bữa tiệc.) |
2 |
Clown |
N |
/klaʊn/ |
Chú hề |
The clown entertained the kids with tricks. (Chú hề đã làm các em bé vui với các trò ảo thuật.) |
3 |
Dice |
N |
/daɪs/ |
Súc sắc |
We need a dice to play this game. (Chúng ta cần một con súc sắc để chơi trò này.) |
4 |
Different |
Adj |
/ˈdɪf.ər.ənt/ |
Khác nhau, khác biệt |
The two puzzles are different. (Hai trò chơi ghép hình thì khác nhau.) |
5 |
Domino |
N |
/ˈdɒmɪnəʊ/ |
Quân cờ đô mi nô |
We played a game of dominoes last night. (Chúng tôi đã chơi cờ domino tối qua.) |
6 |
Fun |
N |
/fʌn/ |
Niềm vui, sự vui thích |
We had a lot of fun at the amusement park. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui tại công viên giải trí.) |
7 |
Like |
V |
/laɪk/ |
Thích |
I like playing with my dog. (Tôi thích chơi với con chó của mình.) |
8 |
Playroom |
N |
/ˈpleɪ.ruːm/ |
Phòng vui chơi |
The kids spent hours in the playroom. (Những đứa trẻ đã dành hàng giờ trong phòng vui chơi.) |
9 |
Robot(s) |
N |
/ˈrəʊ.bɒt(s)/ |
(Những) Người máy |
The robots are on display in the museum. (Những con robot đang được trưng bày trong bảo tàng.) |
10 |
Truck |
N |
/trʌk/ |
Xe tải |
The truck is parked outside. (Chiếc xe tải đang đỗ ở bên ngoài.) |
11 |
Boat |
N |
/bəʊt/ |
Thuyền |
We went sailing in the boat. (Chúng tôi đã đi thuyền ra khơi.) |
12 |
Same |
Adj |
/seɪm/ |
Giống |
We have the same shoes. (Chúng tôi có đôi giày giống nhau.) |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18 – What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Cooking |
N |
/kʊkɪŋ/ |
Nấu ăn |
She enjoys cooking dinner every evening. (Cô ấy thích nấu ăn vào mỗi buổi tối.) |
2 |
Dancing |
N |
/dɑːnsɪŋ/ |
Nhảy múa |
Dancing is her favorite activity. (Nhảy múa là hoạt động yêu thích của cô ấy.) |
3 |
Doing homework |
Phrase |
/duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/ |
Làm bài tập về nhà |
He spends two hours doing homework each day. (Anh ấy dành hai giờ để làm bài tập mỗi ngày.) |
4 |
Drawing |
N |
/drɔːɪŋ/ |
Vẽ |
Her drawing of the landscape was very beautiful. (Bức tranh vẽ phong cảnh của cô ấy rất đẹp.) |
5 |
Listening to music |
Phrase |
/ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/ |
Nghe nhạc |
I enjoy listening to music while studying. (Tôi thích nghe nhạc khi học bài.) |
6 |
Playing the piano |
Phrase |
/pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/ |
Chơi piano |
She is very talented at playing the piano. (Cô ấy rất tài năng trong việc chơi piano.) |
7 |
Reading |
N |
/riːdɪŋ/ |
Đọc (sách, báo,…) |
Reading is a great way to relax. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để thư giãn.) |
8 |
Singing |
N |
/sɪŋɪŋ/ |
Hát |
Her singing at the concert was amazing. (Giọng hát của cô ấy tại buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.) |
9 |
Skating |
N |
/skeɪtɪŋ/ |
Trượt băng |
Skating is a fun winter activity. (Trượt băng là một hoạt động vui nhộn vào mùa đông.) |
10 |
Watching TV |
Phrase |
/wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ |
Xem ti vi |
He spends his evenings watching TV. (Anh ấy dành buổi tối để xem ti vi.) |
11 |
Clean the floor |
Phrase |
/kliːnɪŋ ðə flɔːr/ |
Lau sàn |
They are cleaning the floor in the living room. (Họ đang lau sàn ở phòng khách.) |
12 |
Do |
V |
/du/, /dʌz/ |
Làm |
What will you do this weekend? (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?) |
13 |
Draw |
V |
/drɔː/ |
Vẽ |
She loves to draw pictures of animals. (Cô ấy thích vẽ tranh của các con vật.) |
14 |
Know |
V |
/nəʊ/ |
Hiểu, biết |
I know the answer to that question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi đó.) |
15 |
Home |
N |
/həʊm/ |
Nhà |
I will be home by 6 PM. (Tôi sẽ về nhà vào lúc 6 giờ chiều.) |
16 |
Parents |
N |
/ˈpeə.rənt/ |
Ba mẹ (nói chung) |
My parents are very supportive. (Bố mẹ tôi rất ủng hộ.) |
17 |
Room |
N |
/ruːm/ |
Phòng |
She cleaned her room yesterday. (Cô ấy đã dọn dẹp phòng của mình vào ngày hôm qua.) |
18 |
Skate |
V |
/skeit/ |
Trượt băng |
They skate at the park on weekends. (Họ trượt băng ở công viên vào cuối tuần.) |
19 |
Skip |
V |
/skip/ |
Nhảy dây |
The children like to skip rope. (Những đứa trẻ thích nhảy dây.) |
20 |
Truck |
N |
/trʌk/ |
Xe tải |
The truck is loaded with goods. (Chiếc xe tải đang được chất đầy hàng hóa.) |
9. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 19 – They’re in the park (Họ đang ở trong công viên)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Cloudy |
Adj |
/ˈklaʊ.di/ |
Trời mây mù |
It’s cloudy today, so you might need a jacket. (Hôm nay trời mây mù, bạn có thể cần một chiếc áo khoác.) |
2 |
Cycle |
V |
/ˈsaɪ.kəl/ |
Đi xe đạp |
I cycle to work every morning. (Tôi đi xe đạp đến công việc mỗi buổi sáng.) |
3 |
Fly kites |
V |
/flaɪ kaɪts/ |
Thả diều |
We love to fly kites in the park on sunny days. (Chúng tôi thích thả diều ở công viên vào những ngày nắng.) |
4 |
Great |
Adj |
/ɡreɪt/ |
Tuyệt vời |
The concert was great last night. (Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời.) |
5 |
Rainy |
Adj |
/ˈreɪ.ni/ |
Trời mưa |
It’s rainy today, so don’t forget your umbrella. (Hôm nay trời mưa, đừng quên mang ô nhé.) |
6 |
Snowy |
Adj |
/ˈsnəʊ.i/ |
Trời có tuyết |
The snowy weather made everything look magical. (Thời tiết có tuyết làm cho mọi thứ trông thật kỳ diệu.) |
7 |
Stormy |
Adj |
/ˈstɔː.mi/ |
Trời bão |
The stormy weather caused power outages. (Thời tiết bão đã gây ra mất điện.) |
8 |
Sunny |
Adj |
/ˈsʌn.i/ |
Trời nắng |
It’s sunny and warm outside, perfect for a picnic. (Trời nắng và ấm áp bên ngoài, thật lý tưởng cho một buổi picnic.) |
9 |
Windy |
Adj |
/ˈwɪn.di/ |
Trời giông gió |
It’s too windy to fly a kite today. (Hôm nay gió quá mạnh để thả diều.) |
10 |
Cycling |
N |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
Đạp xe |
Cycling is a great way to stay fit. (Đạp xe là một cách tuyệt vời để giữ dáng.) |
11 |
Doing sports |
Phrase |
/duɪŋ spɔːts/ |
Chơi thể thao |
Doing sports helps keep you healthy. (Chơi thể thao giúp bạn giữ gìn sức khoẻ.) |
12 |
Flying kites |
Phrase |
/flaɪɪŋ kaɪts/ |
Thả diều |
Flying kites is a fun activity for kids. (Thả diều là một hoạt động vui vẻ cho trẻ em.) |
13 |
Playing football |
Phrase |
/pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/ |
Chơi bóng đá |
He enjoys playing football with his friends. (Anh ấy thích chơi bóng đá với bạn bè.) |
14 |
Playing games |
Phrase |
/pleɪɪŋ /ɡeɪmz/ |
Chơi game |
Playing games can be a good way to relax. (Chơi game có thể là một cách tốt để thư giãn.) |
15 |
Skating |
N |
/skeɪtɪŋ/ |
Trượt băng |
Skating is a popular winter sport. (Trượt băng là một môn thể thao mùa đông phổ biến.) |
16 |
Skipping |
N |
/skipɪŋ/ |
Nhảy dây |
Skipping is a fun way to exercise. (Nhảy dây là một cách vui nhộn để tập thể dục.) |
17 |
City |
N |
/ˈsɪt.i/ |
Thành phố |
The city is bustling with activity. (Thành phố đang nhộn nhịp với nhiều hoạt động.) |
18 |
Hometown |
N |
/ˈhəʊm.taʊn/ |
Quê hương |
I visit my hometown every summer. (Tôi thăm quê hương của mình mỗi mùa hè.) |
19 |
Park |
N |
/pɑːk/ |
Công viên |
We had a picnic in the park last weekend. (Chúng tôi đã có một buổi picnic tại công viên vào cuối tuần trước.) |
20 |
Playground |
N |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
Sân chơi |
The children are playing in the playground. (Những đứa trẻ đang chơi ở sân chơi.) |
21 |
(Be) like |
Phrase |
(/bɪ/) /laɪk/ |
Thế nào, như thế nào |
What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?) |
22 |
Weather |
N |
/ˈweð.ər/ |
Thời tiết |
The weather is perfect for a day out. (Thời tiết thật tuyệt vời cho một ngày ra ngoài.) |
XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH
10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20 – Where’s Sapa? (Sapa ở đâu?)
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
1 |
Bay |
Noun |
/beɪ/ |
Vịnh |
The bay is a popular spot for boating. (Vịnh là một điểm đến phổ biến để đi thuyền.) |
2 |
Central |
Adj |
/ˈsen.trəl/ |
Miền trung |
The central part of the city is bustling with activity. (Khu vực miền trung của thành phố nhộn nhịp với nhiều hoạt động.) |
3 |
Far (from) |
Adj |
/fɑːr/ (/frɒm/) |
Xa (một nơi nào đó) |
The mountains are far from the city. (Những ngọn núi cách xa thành phố.) |
4 |
Lake |
Noun |
/leɪk/ |
Hồ |
We went swimming in the lake. (Chúng tôi đã đi bơi ở hồ.) |
5 |
Mountain |
Noun |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
Núi |
They hiked up the mountain for stunning views. (Họ đã leo lên núi để có những cảnh đẹp.) |
6 |
Museum |
Noun |
/mjuːˈziː.əm/ |
Bảo tàng |
The museum has a new exhibit on ancient artifacts. (Bảo tàng có một triển lãm mới về các hiện vật cổ.) |
7 |
Near |
Adj |
/nɪər/ |
Gần (một nơi nào đó) |
The supermarket is near my house. (Siêu thị gần nhà tôi.) |
8 |
North |
Noun |
/nɔːθ/ |
Miền Bắc |
The cold wind comes from the north. (Gió lạnh thổi từ miền Bắc.) |
9 |
Place |
Noun |
/pleɪs/ |
Nơi chốn |
This place is known for its historical landmarks. (Nơi này nổi tiếng với các địa danh lịch sử.) |
10 |
South |
Noun |
/saʊθ/ |
Miền Nam |
The climate is warmer in the south. (Khí hậu ấm hơn ở miền Nam.) |
11 |
Temple |
Noun |
/ˈtem.pəl/ |
Đền, ngôi đền |
The temple is a place of worship for many locals. (Ngôi đền là nơi thờ cúng của nhiều người dân địa phương.) |
12 |
Theater |
Noun |
/ˈθɪə.tər/ |
Rạp hát |
We watched a play at the theater last night. (Chúng tôi đã xem một vở kịch tại rạp hát tối qua.) |
13 |
Town |
Noun |
/taʊn/ |
Thị trấn |
The town has a charming old center. (Thị trấn có một trung tâm cổ kính quyến rũ.) |
14 |
Village |
Noun |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
Ngôi làng |
The village is known for its beautiful scenery. (Ngôi làng nổi tiếng với cảnh sắc đẹp.) |
15 |
Water puppet |
Noun |
/ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/ |
Rối nước |
Water puppetry is a traditional art form in Vietnam. (Rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống ở Việt Nam.) |
B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 có đáp án
Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành các câu dưới đây
1, She enjoys reading ____. (books / shoes)
2, The sun rises in the ____. (east / car)
3, A cat is a type of ____. (animal / book)
4, We use a __ to write. (pen / sofa)
5, My __ is a teacher. (friend / computer)
6, A ____ is a type of fruit. (banana / chair)
7, We need a ____ to write on paper. (pencil / book)
8, The ____ is very bright today. (sky / bottle)
9, My ____ is very fast. (dog / table)
10, We visit the ____ to see art and history. (museum / bed)
Đáp án:
1, books
2, east
3, animal
4, pen
5, friend
6, banana
7, pencil
8, sky
9, dog
10, museum
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1, play / I / piano / the / can.
2, many / different / there / animals / are / in / the / zoo.
3, we / to / like / go / the / park / often.
4, enjoys / she / reading / novels / her / free / time.
5, ride / bike / I / my / to / school / every / day.
6, loves / dog / The / running / park / in.
7, have / we / breakfast / every / morning.
8, teacher / Mr. / is / Smith / our.
9, we / enjoy / the / summer / going / beach / to.
10, I / like / ice cream / eating / chocolate / very much.
Đáp án:
1, I can play the piano.
2, There are many different animals in the zoo.
3, We like to go to the park often.
4, She enjoys reading novels in her free time.
5, I ride my bike to school every day.
6, The dog loves running in the park.
7, We have breakfast every morning.
8, Mr. Smith is our teacher.
9, We enjoy going to the beach in the summer.
10, I like eating chocolate ice cream very much.
C. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 PDF
Để dễ dàng ôn tập ở bất kỳ đâu, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp một bản PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3, bao gồm đầy đủ 20 bài học. Phụ huynh và học sinh có thể xem và in tài liệu này để hỗ trợ việc học tập và rèn luyện thường xuyên:
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Kết luận
Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ và chi tiết bên trên sẽ giúp các em học sinh dễ dàng tra cứu, ôn tập và áp dụng trong các tình huống thực tế, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các lớp cao hơn. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!