TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 THEO TỪNG UNIT SGK

Mục lục [Ẩn]

  • A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3
    • I. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1
    • II. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 2
  • B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 có đáp án
    • Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành các câu dưới đây
    • Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
  • C. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 PDF
  • Kết luận

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 là phần rất quan trọng trong chương trình tiếng Anh tiểu học theo sách giáo khoa hiện hành. Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 3 phân chia theo từng Unit để thuận tiện hơn cho phụ huynh kèm cặp con em hay các cho việc ôn luyện của các em học sinh. Cùng tìm hiểu nhé!

A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3

Chương trình tiếng Anh lớp 3 xoay quanh các chủ đề quen thuộc như chào hỏi, giới thiệu bản thân, gia đình và bạn bè, cùng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đơn giản. Các chủ đề này không quá khó, giúp tạo sự hứng thú cho các bé khi học. Chương trình tiếng Anh lớp 3 sách mới bao gồm 20 bài học, chia làm 2 kỳ, mỗi kỳ 10 unit.

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit trong SGK, giúp phụ huynh dễ dàng hỗ trợ con học tập, và các em có thể ôn tập, củng cố, nâng cao vốn từ của mình.

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 – Hello (Xin chào)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Am

V

/æm/

Thì, là, ở

I am a student. (Tôi là học sinh.)

2

And

Conj

/ænd/

She and I are friends. (Cô ấy và tôi là bạn.)

3

Bye

N

/baɪ/

Tạm biệt (thân mật)

Bye! See you tomorrow. (Tạm biệt! Hẹn gặp bạn mai.)

4

Fine

Adj

/faɪn/

Tốt

I'm fine, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn bạn.)

5

I

Pron

/aɪ/

Tôi

I like ice cream. (Tôi thích kem.)

6

Hi

N

/haɪ/

Xin chào (thân mật)

Hi! How are you? (Chào! Bạn khỏe không?)

7

Goodbye

N

/ɡʊdˈbaɪ/

Chào tạm biệt

Goodbye! Take care. (Chào tạm biệt! Bảo trọng.)

8

Hello

N

/heˈləʊ/

Xin chào (thân mật)

Hello! Nice to meet you. (Xin chào! Rất vui gặp bạn.)

9

Miss

N

/mɪs/

Miss, can you help me? (Cô ơi, cô giúp em được không?)

10

Good morning

Phrase

/ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/

Chào buổi sáng

Good morning, Lan! (Chào buổi sáng, Lan à!)

11

Good afternoon

Phrase

/ɡʊd ˌæftərˈnuːn/

Chào buổi chiều

Good afternoon, Chi! (Chào buổi chiều, Chi à!)

12

Good evening

Phrase

/ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/

Chào buổi tối

Good evening, everyone! (Chào buổi tối, mọi người!)

13

Thank you

Phrase

/θæŋk juː/

Cảm ơn bạn

Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)

14

See you

Phrase

/siː juː/

Hẹn gặp lại

See you later! (Hẹn gặp lại sau!)

XEM THÊM: TỔNG HỢP KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 3

2. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2 – What’s your name? (Tên của cậu là gì?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Are

V

/ɑːr/

Thì, là, ở

They are students. (Họ là học sinh.)

2

Is

V

/ɪz/

Thì, là, ở

She is my friend. (Cô ấy là bạn tôi.)

3

My

Adj

/maɪ/

Của tôi

My name is Anna. (Tên của tôi là Anna.)

4

Name

N

/neɪm/

Tên

What's your name? (Tên của bạn là gì?)

5

What

Pron

/wʌt/

What is this? (Đây là gì?)

6

You

Pron

/juː/

Bạn

How are you? (Bạn khỏe không?)

7

Your

Possessive Pron

/jʊər/

Của bạn

Your book is on the table. (Sách của bạn ở trên bàn.)

8

Hello

Interj

/həˈloʊ/

Xin chào

Hello! How are you? (Xin chào! Bạn khỏe không?)

9

Nice

Adj

/naɪs/

Rất vui, đẹp, tốt

Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)

10

Meet

V

/miːt/

Gặp gỡ

Let's meet at the park. (Hãy gặp nhau ở công viên.)

11

First name

N

/fɜːrst neɪm/

Tên gọi

My first name is John. (Tên gọi của tôi là John.)

12

Last name

N

/læst neɪm/

Tên họ

My last name is Smith. (Họ của tôi là Smith.)

13

Spell

V

/spel/

Đánh vần

Can you spell your name? (Bạn có thể đánh vần tên của bạn không?)

3. Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3 – This is Tony (Đây là Tony)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

It

Pron

/ɪt/

It is a cat. (Nó là một con mèo.)

2

No

Deter

/nəʊ/

Không, không phải

No, I don't want it. (Không, tôi không muốn nó.)

3

This

Deter

/ðɪs/

Này (số ít)

This is my book. (Đây là sách của tôi.)

4

Yes

Deter

/jes/

Đúng vậy

Yes, I understand. (Đúng, tôi hiểu rồi.)

5

Together

Adv

/təˈɡeð.ər/

Cùng nhau

Let's work together. (Hãy làm việc cùng nhau.)

6

We

Pron

/wiː/

Chúng ta

We are friends. (Chúng ta là bạn.)

7

Age

N

/eɪdʒ/

Tuổi

What is your age? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

8

Aren’t

V

/ɑːnt/

Không thì, là, ở

They aren't here. (Họ không có ở đây.)

9

He

Pron

/hi/

Anh ấy

He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)

10

My friend(s)

N

/maɪ frend(z)/

(Những) người bạn của tôi

My friends are kind. (Những người bạn của tôi rất tốt bụng.)

11

She

Pron

/ʃi/

Cô ấy

She is my sister. (Cô ấy là chị gái của tôi.)

12

They

Pron

/ðeɪ/

Họ

They are playing. (Họ đang chơi.)

13

Your friend(s)

N

/jər frend(z)/

(Những) người bạn của bạn

Your friends are waiting. (Những người bạn của bạn đang đợi.)

4. Những từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 4 – How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Age

N

/eɪdʒ/

Tuổi tác

What is your age? (Tuổi của bạn là bao nhiêu?)

2

Old

Adj

/oʊld/

Già

My grandfather is old. (Ông tôi thì già.)

3

Young

Adj

/jʌŋ/

Trẻ

She is very young for her age. (Cô ấy còn rất trẻ so với tuổi.)

4

One

Pron

/wʌn/

Một

I have one apple. (Tôi có một quả táo.)

5

Two

Pron

/tuː/

Hai

We have two dogs. (Chúng tôi có hai con chó.)

6

Three

Pron

/θriː/

Ba

There are three chairs in the room. (Có ba cái ghế trong phòng.)

7

Four

Pron

/fɔːr/

Bốn

The table has four legs. (Cái bàn có bốn chân.)

8

Five

Pron

/faɪv/

Năm

She has five books. (Cô ấy có năm cuốn sách.)

9

Six

Pron

/sɪks/

Sáu

They need six chairs. (Họ cần sáu cái ghế.)

10

Seven

Pron

/ˈsɛv.ən/

Bảy

The game has seven levels. (Trò chơi có bảy cấp độ.)

11

Eight

Pron

/eɪt/

Tám

I see eight birds. (Tôi thấy tám con chim.)

12

Nine

Pron

/naɪn/

Chín

There are nine players on the team. (Có chín cầu thủ trong đội.)

13

Ten

Pron

/tɛn/

Mười

She bought ten oranges. (Cô ấy mua mười quả cam.)

14

Too

Adv

/tuː/

Cũng

I am going too. (Tôi cũng đi.)

15

Jump

V

/dʒʌmp/

Nhảy (lên và xuống)

The children like to jump. (Những đứa trẻ thích nhảy.)

16

Who

Deter

/huː/

Ai

Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)

17

Year

N

/jɪər/

Năm

This year is 2024. (Năm nay là 2024.)

18

Mr

N

/ˈmɪs.tər/

Thầy, quý ông, ngài…

Mr. Smith is our new teacher. (Ông Smith là giáo viên mới của chúng tôi.)

5. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 3 Unit 5 – Are they your friends? (Họ có phải bạn cậu không?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Classmates

N

/ˈklæsˌmeɪts/

Bạn cùng lớp

My classmates are very friendly. (Các bạn cùng lớp của tôi rất thân thiện.)

2

They

Pron

/ðeɪ/

Họ

They are going to the park. (Họ đang đi đến công viên.)

3

He

Pron

/hiː/

Anh ấy

He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)

4

She

Pron

/ʃiː/

Cô ấy

She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)

5

It

Pron

/ɪt/

It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)

6

Them

Pron

/ðɛm/

Chúng, họ

I will meet them at the restaurant. (Tôi sẽ gặp họ ở nhà hàng.)

7

Those

Demonstrative Pron

/ðoʊz/

Những đứa kia, những thứ kia

Those books are very interesting. (Những cuốn sách đó rất thú vị.)

8

Friend

N

/frend/

Bạn

Lan is my best friend. (Lan là bạn thân nhất của tôi.)

Xem thêm: CÁCH VIẾT VỀ NGƯỜI BẠN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề Unit 6 – Stand up! (Đứng lên!)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh họa

1

Stand

V

/stænd/

Đứng

Please stand up. (Xin vui lòng đứng dậy.)

2

Sit

V

/sɪt/

Ngồi

Sit down and relax. (Ngồi xuống và thư giãn.)

3

Open

V

/ˈoʊpən/

Mở

Can you open the door? (Bạn có thể mở cửa không?)

4

Close

V

/kloʊz/

Đóng

Close the window, please. (Vui lòng đóng cửa sổ.)

5

Listen

V

/ˈlɪsən/

Nghe

Listen to the teacher carefully. (Hãy lắng nghe giáo viên cẩn thận.)

6

Repeat

V

/rɪˈpit/

Lặp lại

Repeat after me. (Lặp lại sau tôi.)

7

Speak

V

/spiːk/

Nói

Speak louder, please. (Xin nói lớn hơn một chút.)

8

Read

V

/riːd/

Đọc

I like to read books. (Tôi thích đọc sách.)

9

Write

V

/raɪt/

Viết

Write your name on the paper. (Viết tên của bạn lên giấy.)

10

Raise

V

/reɪz/

Nâng lên

Raise your hand if you know the answer. (Giơ tay nếu bạn biết câu trả lời.)

11

Come here

V

/kʌm hɪər/

Lại đây

Come here and look at this. (Lại đây và xem cái này.)

12

Come in

V

/kʌm ɪn/

Đến đây/ xin mời vào

Please come in. (Xin mời vào.)

13

Go out

V

/gəʊ aʊt/

Đi ra ngoài

Let's go out for a walk. (Hãy đi ra ngoài đi dạo.)

14

Quiet

Adj

/ˈkwaɪ.ət/

Im lặng

Please be quiet during the test. (Xin vui lòng im lặng trong suốt bài kiểm tra.)

15

Don't talk

V

/dəʊnt tɔːk/

Đừng nói chuyện

Don't talk during the movie. (Đừng nói chuyện trong suốt bộ phim.)

XEM THÊM: ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH CHO BÉ HỌC LỚP 3 

7. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 7 – That’s my school (Kia là trường của tôi)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Beautiful

Adj

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

Đẹp

The garden is very beautiful. (Khu vườn rất đẹp.)

2

Big

Adj

/bɪɡ/

To, lớn

She has a big house. (Cô ấy có một ngôi nhà lớn.)

3

But

Conj

/bʌt/

Nhưng mà

I like apples, but I don’t like bananas. (Tôi thích táo, nhưng tôi không thích chuối.)

4

Classroom

N

/ˈklɑːs.ruːm/

Lớp học

The classroom is very clean. (Lớp học rất sạch sẽ.)

5

Large

Adj

/lɑːdʒ/

Rộng

They live in a large house. (Họ sống trong một ngôi nhà rộng.)

6

Library

N

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

I borrowed a book from the library. (Tôi mượn một cuốn sách từ thư viện.)

7

Look

V

/lʊk/

Nhìn

Look at that bird! (Nhìn kìa con chim!)

8

New

Adj

/njuː/

Mới

She bought a new dress. (Cô ấy mua một chiếc váy mới.)

9

Computer

N

/kəmˈpjuː.tər/

Máy vi tính

He is working on his computer. (Anh ấy đang làm việc trên máy vi tính.)

10

Gym

N

/dʒɪm/

Nhà đa năng, phòng tập

I go to the gym every day. (Tôi đi đến phòng tập mỗi ngày.)

11

Old

Adj

/əʊld/

This book is very old. (Cuốn sách này rất cũ.)

12

Playground

N

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

The children are playing in the playground. (Những đứa trẻ đang chơi ở sân chơi.)

13

Room

N

/ruːm/

Phòng

This room is very bright. (Căn phòng này rất sáng.)

14

Small

Adj

/smɔːl/

Nhỏ

They live in a small apartment. (Họ sống trong một căn hộ nhỏ.)

15

Long

Adj

/lɒŋ/

Dài

She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

16

Short

Adj

/ʃɔːt/

Ngắn

He wore a short shirt. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn.)

17

High

Adj

/haɪ/

Cao

The mountain is very high. (Ngọn núi rất cao.)

18

Low

Adj

/loʊ/

Thấp

The chair is too low. (Chiếc ghế quá thấp.)

19

Desk

N

/desk/

Bàn học

She sits at her desk every day. (Cô ấy ngồi ở bàn học của mình mỗi ngày.)

20

Chair

N

/tʃɛər/

Ghế

Please sit on the chair. (Xin vui lòng ngồi lên ghế.)

21

Bookcase

N

/ˈbʊkkeɪs/

Kệ sách

The bookcase is full of books. (Kệ sách đầy sách.)

22

Table

N

/ˈteɪbl/

Bàn

The table is made of wood. (Chiếc bàn được làm bằng gỗ.)

23

Chalk

N

/tʃɔːk/

Phấn

The teacher wrote on the board with chalk. (Giáo viên viết trên bảng bằng phấn.)

24

Whiteboard

N

/ˈwaɪtˌbɔːrd/

Bảng trắng

The teacher uses the whiteboard for lessons. (Giáo viên sử dụng bảng trắng cho các bài học.)

25

Ruler

N

/ˈruːlər/

Thước kẻ

I need a ruler to draw a straight line. (Tôi cần một thước kẻ để vẽ một đường thẳng.)

26

Eraser

N

/ɪˈreɪsər/

Gôm tẩy

Use the eraser to correct the mistake. (Sử dụng gôm tẩy để sửa lỗi.)

27

Pencil

N

/ˈpɛnsəl/

Bút chì

I always carry a pencil in my bag. (Tôi luôn mang theo một cây bút chì trong túi của mình.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 – This is my pen (Đây là bút của tôi)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Backpack

N

/ˈbækˌpæk/

Cặp sách

She carries her books in a backpack. (Cô ấy mang sách trong cặp sách.)

2

Notebook

N

/ˈnoʊtˌbʊk/

Sổ tay

I write my notes in a notebook. (Tôi viết ghi chú trong sổ tay.)

3

Pen

N

/pɛn/

Bút bi

Please use a pen to sign the document. (Vui lòng dùng bút bi để ký tài liệu.)

4

Pencil case

N

/ˈpɛnsəl keɪs/

Hộp bút chì

My pencil case is red. (Hộp bút chì của tôi màu đỏ.)

5

Highlighter

N

/ˈhaɪˌlaɪtər/

Bút nhớ

I use a highlighter to mark important text. (Tôi sử dụng bút nhớ để đánh dấu văn bản quan trọng.)

6

Scissors

N

/ˈsɪzərz/

Kéo

She uses scissors to cut paper. (Cô ấy sử dụng kéo để cắt giấy.)

7

Glue

N

/ɡluː/

Keo dán

Apply glue to stick the paper together. (Thoa keo để dán giấy lại với nhau.)

8

Calculator

N

/ˈkælkjəˌleɪtər/

Máy tính

He used a calculator to solve the math problem. (Anh ấy dùng máy tính để giải bài toán.)

9

Lunchbox

N

/ˈlʌntʃˌbɒks/

Hộp cơm trưa

She packed her sandwich in a lunchbox. (Cô ấy đóng gói sandwich trong hộp cơm trưa.)

10

Water bottle

N

/ˈwɔːtər ˌbɒtl/

Chai nước

Don’t forget your water bottle. (Đừng quên chai nước của bạn.)

11

Clock

N

/klɒk/

Đồng hồ

The clock on the wall shows the time. (Đồng hồ trên tường cho biết thời gian.)

12

Calendar

N

/ˈkæləndər/

Lịch

I mark important dates on my calendar. (Tôi đánh dấu các ngày quan trọng trên lịch của mình.)

13

Desk

N

/desk/

Bàn học sinh

The desk is covered with books and papers. (Cái bàn học sinh bị che phủ bởi sách và giấy tờ.)

14

Rubber

N

/ˈrʌb.ər/

Cục tẩy

Use the rubber to erase mistakes. (Sử dụng cục tẩy để xóa lỗi.)

15

These

Deter

/ðiːz/

Này (số nhiều)

These books are on the table. (Những cuốn sách này ở trên bàn.)

16

Ruler

N

/ˈruː.lər/

Thước kẻ

I need a ruler to draw a straight line. (Tôi cần một thước kẻ để vẽ một đường thẳng.)

17

School bag

N

/skuːl bæɡ/

Cặp sách

He put his homework in his school bag. (Anh ấy để bài tập về nhà vào cặp sách của mình.)

18

School thing

N

/skuːl θɪŋ/

Dụng cụ học tập

She organized all her school things. (Cô ấy sắp xếp tất cả dụng cụ học tập của mình.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH 

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9 – What color is it? (Nó có màu gì?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Color

N

/ˈkʌl.ər/

Màu sắc

What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

2

Green

N

/ɡriːn/

Màu xanh lá cây

The leaves are green. (Những chiếc lá có màu xanh lá cây.)

3

Orange

N

/ˈɒr.ɪndʒ/

Màu da cam

She wore an orange dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu da cam.)

4

Pencil sharpener

N

/ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/

Cái gọt bút chì

I need a pencil sharpener for my pencils. (Tôi cần một cái gọt bút chì cho những chiếc bút chì của tôi.)

5

Red

N

/red/

Màu đỏ

The apple is red. (Quả táo có màu đỏ.)

6

Yellow

N

/ˈjel.əʊ/

Màu vàng

The sunflowers are yellow. (Những bông hoa hướng dương có màu vàng.)

7

Black

N

/blæk/

Màu đen

She wore a black dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu đen.)

8

Blue

N

/bluː/

Màu xanh dương

The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh dương.)

9

Brown

N

/braʊn/

Màu nâu

He has brown eyes. (Anh ấy có đôi mắt màu nâu.)

10

Pink

N

/pɪŋk/

Màu hồng

She likes pink flowers. (Cô ấy thích hoa màu hồng.)

11

Violet

N

/ˈvaɪə.lət/

Màu tím

She painted her room violet. (Cô ấy sơn phòng màu tím.)

12

White

N

/waɪt/

Màu trắng

The snow is white. (Tuyết có màu trắng.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH 

10. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 10 – What do you do at the break time? (Bạn làm gì vào thời gian giải lao?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Badminton

N

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

They play badminton every weekend. (Họ chơi cầu lông mỗi cuối tuần.)

2

Basketball

N

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

Bóng rổ

He is good at basketball. (Anh ấy giỏi bóng rổ.)

3

Blind man’s buff

N

/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/

Trò chơi bịt mắt bắt dê

The children are playing blind man's buff. (Những đứa trẻ đang chơi trò bịt mắt bắt dê.)

4

Football

N

/ˈfʊt.bɔːl/

Bóng đá

Do you like football? (Bạn có thích bóng đá không?)

5

Chess

N

/ches/

Cờ

They often play chess after school. (Họ thường chơi cờ sau giờ học.)

6

Hide-and-seek

N

/ˌhaɪd.ənˈsiːk/

Trò chơi trốn tìm

We played hide-and-seek in the garden. (Chúng tôi đã chơi trốn tìm trong vườn.)

7

Play

V

/pleɪ/

Chơi

The kids love to play in the park. (Những đứa trẻ thích chơi ở công viên.)

8

Skating

N

/ˈskeɪ.tɪŋ/

Trượt băng / pa-tanh

Skating is a popular activity in winter. (Trượt băng là một hoạt động phổ biến vào mùa đông.)

9

Table tennis

N

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn

We have a table tennis match tomorrow. (Chúng tôi có một trận bóng bàn vào ngày mai.)

10

Skipping

N

/ˈskɪpɪŋ/

Nhảy dây

Skipping is a good exercise. (Nhảy dây là một bài tập tốt.)

11

Read book

V

/riːd bʊk/

Đọc sách

She likes to read books in her free time. (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.)

12

Listen to music

V

/ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/

Nghe nhạc

I listen to music every evening. (Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối.)

13

Sing

V

/sɪŋ/

Hát

She loves to sing in the shower. (Cô ấy thích hát khi tắm.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH 

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 2

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – This is my family (Đây là gia đình của tôi)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Brother

N

/ˈbrʌð.ər/

Anh/ em trai

My brother is very tall. (Anh trai của tôi rất cao.)

2

Children

N

/ˈtʃɪl.drən/

Những đứa trẻ

The children are playing in the park. (Những đứa trẻ đang chơi ở công viên.)

3

Family

N

/ˈfæm.əl.i/

Gia đình

My family is very important to me. (Gia đình của tôi rất quan trọng đối với tôi.)

4

Father

N

/ˈfɑː.ðər/

Ba, bố

My father is a doctor. (Bố của tôi là bác sĩ.)

5

Grandfather

N

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

Ông

My grandfather tells the best stories. (Ông của tôi kể những câu chuyện hay nhất.)

6

Grandmother

N

/ˈɡræn.mʌð.ər/

My grandmother loves gardening. (Bà của tôi thích làm vườn.)

7

Happy family

N

/ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/

Gia đình hạnh phúc

We are a happy family. (Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc.)

8

Mother

N

/ˈmʌð.ər/

Mẹ

My mother is a great cook. (Mẹ của tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)

9

Sister

N

/ˈsɪs.tər/

Chị/ em gái

My sister is very smart. (Chị gái của tôi rất thông minh.)

10

Man

N

/mæn/

Người đàn ông

He is a strong man. (Anh ấy là một người đàn ông mạnh mẽ.)

11

Woman

N

/ˈwʊm.ən/

Người phụ nữ

She is a kind woman. (Cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng.)

12

Boy

N

/bɔɪ/

Cậu con trai

The boy is playing with a ball. (Cậu bé đang chơi với quả bóng.)

13

Girl

N

/ɡɜːl/

Cô gái

The girl is reading a book. (Cô gái đang đọc sách.)

14

Her

Pron

/hɜːr/

Cô ấy

Give her the book. (Đưa quyển sách cho cô ấy.)

15

Him

Pron

/hɪm/

Anh ấy

I saw him at the store. (Tôi đã thấy anh ấy ở cửa hàng.)

16

Photo

N

/ˈfəʊ.təʊ/

Bức ảnh, bức hình

This is a photo of my family. (Đây là một bức ảnh của gia đình tôi.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH 

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 12 – This is my house (Đây là ngôi nhà của tôi)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Bathroom

N

/ˈbɑːθ.ruːm/

Phòng tắm

The bathroom is next to the bedroom. (Phòng tắm ở cạnh phòng ngủ.)

2

Bedroom

N

/ˈbed.ruːm/

Phòng ngủ

I like to read in my bedroom. (Tôi thích đọc sách trong phòng ngủ.)

3

Dining room

N

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

Phòng ăn

We have dinner in the dining room. (Chúng tôi ăn tối trong phòng ăn.)

4

Fence

N

/fens/

Hàng rào

The fence surrounds the garden. (Hàng rào bao quanh khu vườn.)

5

Garden

N

/ˈɡɑː.dən/

Khu vườn

She grows flowers in her garden. (Cô ấy trồng hoa trong khu vườn của mình.)

6

Gate

N

/ɡeɪt/

Cổng

The gate is painted white. (Cổng được sơn màu trắng.)

7

House

N

/haʊs/

Nhà

This is my new house. (Đây là ngôi nhà mới của tôi.)

8

Kitchen

N

/ˈkɪtʃ.ən/

Phòng bếp

The kitchen is very modern. (Phòng bếp rất hiện đại.)

9

Living room

N

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

We watch TV in the living room. (Chúng tôi xem TV trong phòng khách.)

10

Pond

N

/pɒnd/

Cái ao

There are fish in the pond. (Có cá trong ao.)

11

Tree

N

/triː/

Cái cây

There is a big tree in the yard. (Có một cái cây lớn trong sân.)

12

Yard

N

/jɑːd/

Sân

The children are playing in the yard. (Những đứa trẻ đang chơi trong sân.)

13

Garage

N

/ˈɡær.ɑːʒ/

Ga ra để ô tô

The car is parked in the garage. (Chiếc xe đậu trong ga ra.)

14

Around

Prep

/əˈraʊnd/

Quanh, xung quanh

There is a fence around the garden. (Có hàng rào xung quanh khu vườn.)

15

Behind

Prep

/bɪˈhaɪnd/

Phía sau, đằng sau

The garage is behind the house. (Ga ra nằm phía sau ngôi nhà.)

16

In front of

Prep

/ɪn frʌnt əv/

Phía trước, đằng trước

The tree is in front of the house. (Cái cây ở phía trước ngôi nhà.)

17

Over there

Adv

/ˈəʊ.vər ðeər/

Ở đằng kia

The pond is over there. (Cái ao ở đằng kia.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ 

3. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 13 – Where’s my book? (Quyển sách của tôi ở đâu?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Ball

N

/bɔːl/

Quả bóng

He kicked the ball into the goal. (Anh ta đá quả bóng vào lưới.)

2

Bed

N

/bed/

Cái giường

She sleeps in her bed. (Cô ấy ngủ trong chiếc giường của mình.)

3

Behind

Prep.

/bɪˈhaɪnd/

Ở đằng sau

The chair is behind the table. (Cái ghế ở phía sau cái bàn.)

4

Chair

N

/tʃeər/

Cái ghế

Sit on the chair, please. (Xin ngồi vào cái ghế.)

5

Coat

N

/kəʊt/

Cái áo khoác

Hang your coat on the hook. (Trên cái móc treo áo âu.)

6

Desk

N

/desk/

Bàn học

She has books on her desk. (Cô ấy có sách trên bàn học của mình.)

7

Here

Adv

/hɪər/

Ở đây

The map is here. (Bản đồ ở đây.)

8

Near

Prep.

/nɪər/

Ở gần

There is a shop near the school. (Có một cửa hàng gần trường.)

9

On

Prep.

/ɒn/

Ở trên

The picture is on the wall. (Bức tranh ở trên bức tường.)

10

Picture

N

/ˈpɪk.tʃər/

Bức tranh

He painted a beautiful picture. (Anh ta vẽ một bức tranh đẹp.)

11

Poster

N

/ˈpəʊ.stər/

Tấm áp phích

There is a movie poster on the wall. (Có một tấm áp phích phim trên tường.)

12

Table

N

/ˈteɪ.bəl/

Cái bàn

They sit around the table. (Họ ngồi quanh cái bàn.)

13

There

Adv

/ðeər/

Ở kia

The book is over there. (Cuốn sách ở kia.)

14

Under

Prep

/ˈʌn.dər/

Ở dưới

The cat is under the table. (Con mèo ở dưới cái bàn.)

15

Wall

N

/wɔːl/

Tường

They hang pictures on the wall. (Họ treo tranh lên tường.)

16

Where

Deter

/weər/

Ở đâu

Where is the map? (Bản đồ ở đâu?)

XEM THÊM: CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG 

4. Những từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 14 – Are there any posters in the room? (Có tấm áp phích nào ở trong phòng không?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Chair(s)

N

/tʃeər(z)/

(Những) chiếc ghế

There are two chairs in the room. (Có hai chiếc ghế trong phòng.)

2

Cupboard(s)

N

/ˈkʌb.əd(z)/

(Những) chiếc tủ chén bát

The cupboards are full of dishes. (Các tủ chén bát đầy các món đồ.)

3

Cup(s)

N

/kʌp(s)/

(Những) cái ly

She bought new cups for the party. (Cô ấy mua những cái ly mới cho bữa tiệc.)

4

Door(s)

N

/dɔːr(z)/

(Những) cánh cửa

The doors are open. (Các cánh cửa đang mở.)

5

Fan(s)

N

/fæn(z)/

(Những) cái quạt

We have fans in every room. (Chúng tôi có quạt ở mỗi phòng.)

6

Lamp(s)

N

/læmp(s)/

(Những) chiếc đèn

The lamps are very bright. (Những chiếc đèn rất sáng.)

7

Map(s)

N

/mæp(s)/

(Những) tấm bản đồ

There are maps on the wall. (Có những tấm bản đồ trên tường.)

8

Mirror(s)

N

/ˈmɪr.ər(z)/

(Những) chiếc gương

The mirrors in the house are beautiful. (Những chiếc gương trong nhà rất đẹp.)

9

Picture(s)

N

/ˈpɪk.tʃər(z)/

(Những) bức tranh, ảnh

She hung a picture on the wall. (Cô ấy treo một bức tranh lên tường.)

10

Sofa(s)

N

/ˈsəʊ.fə(z)/

(Những) chiếc ghế sofa

They bought a new sofa for the living room. (Họ mua một chiếc ghế sofa mới cho phòng khách.)

11

Thing(s)

N

/θɪŋ(z)/

(Những) món đồ vật

There are many things on the table. (Có nhiều món đồ trên bàn.)

12

TV(s)

N

/ˌtiːˈviː(z)/

(Những) chiếc ti vi

The TVs are on sale. (Những chiếc tivi đang giảm giá.)

13

Wardrobe(s)

N

/ˈwɔː.drəʊb(z)/

(Những) chiếc tủ quần áo

She has three wardrobes in her bedroom. (Cô ấy có ba chiếc tủ quần áo trong phòng ngủ.)

14

Window(s)

N

/ˈwɪn.dəʊ(z)/

(Những) chiếc cửa sổ

The windows are open. (Các cửa sổ đang mở.)

15

Any

Adj

/ˈen.i/

Nào, bất kỳ

Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)

16

How many

Phrase

/haʊ ˈmen.i/

Có bao nhiêu

How many chairs are there? (Có bao nhiêu cái ghế?)

17

Many

Adj

/ˈmen.i/

Nhiều

There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.)

18

Count

V

/kaʊnt/

Đếm

Can you count the stars? (Bạn có thể đếm các ngôi sao không?)

19

Desk

N

/desk/

Bàn học

Her desk is very organized. (Bàn học của cô ấy rất gọn gàng.)

5. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 15 – Do you have any toys? (Bạn có đồ chơi nào không?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Car(s)

N

/kɑːr(z)/

(Những) xe ô tô (đồ chơi)

He has many toy cars in his room. (Anh ấy có nhiều xe ô tô đồ chơi trong phòng.)

2

Doll(s)

N

/dɒl(z)/

(Những) búp bê

She collects dolls from different countries. (Cô ấy sưu tập búp bê từ các nước khác nhau.)

3

Dress(es)

N

/dres(iz)/

(Những) chiếc đầm

There are many beautiful dresses in the shop. (Có nhiều chiếc đầm đẹp ở cửa hàng.)

4

Kite(s)

N

/kaɪt(s)/

(Những) con diều

They flew kites at the park yesterday. (Họ thả diều ở công viên hôm qua.)

5

Paper toy(s)

N

/ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/

(Những) món đồ chơi bằng giấy

The kids made paper toys during the art class. (Các em bé làm đồ chơi bằng giấy trong lớp học mỹ thuật.)

6

Plane(s)

N

/pleɪn(z)/

(Những) chiếc máy bay (đồ chơi)

He loves playing with toy planes. (Anh ấy thích chơi với máy bay đồ chơi.)

7

Puzzle(s)

N

/ˈpʌz.əl(z)/

(Những) mảnh ghép hình

They solved the puzzle together. (Họ giải mảnh ghép hình cùng nhau.)

8

Ship(s)

N

/ʃɪp(s)/

(Những) con tàu (đồ chơi)

The children played with toy ships in the bathtub. (Những đứa trẻ chơi với các con tàu đồ chơi trong bồn tắm.)

9

Teddy bear(s)

N

/ˈted·i ˌbeər(z)/

(Những) chú gấu bông

She has a collection of teddy bears on her bed. (Cô ấy có một bộ sưu tập chú gấu bông trên giường.)

10

Toy(s)

N

/tɔɪ(z)/

(Những) món đồ chơi

There are many toys scattered on the floor. (Có nhiều đồ chơi rải rác trên sàn.)

11

Yo-yo(s)

N

/ˈjəʊ.jəʊ(z)/

(Những) chiếc đồ chơi yo-yo

He practiced tricks with his yo-yo. (Anh ấy luyện tập các mẹo với yo-yo.)

12

A lot of

Phrase

/ə lɒt əv/

Nhiều

There are a lot of books in the library. (Có rất nhiều sách trong thư viện.)

13

Friend

N

/frend/

Bạn bè

She invited her friends to the party. (Cô ấy mời bạn bè đến bữa tiệc.)

14

Has

V

/hæz/

Có (số ít)

He has a pet dog. (Anh ấy có một con chó nuôi.)

15

Have

V

/hæv/

Có (số nhiều)

They have three cats. (Họ có ba con mèo.)

16

Little

Adj

/ˈlɪt.əl/

Nhỏ

She has a little kitten. (Cô ấy có một con mèo con nhỏ.)

17

Pretty

Adj

/ˈprɪt.i/

Xinh đẹp

She wore a pretty dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy xinh đẹp đến bữa tiệc.)

18

Shelf

N

/ʃelf/

Kệ

The books are on the shelf. (Các sách đang ở trên kệ.)

XEM THÊM: CÁC DẠNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TIỂU HỌC CƠ BẢN 

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 –  Do you have any pets? (Bạn có thú cưng nào không?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Cat(s)

N

/kæt(s)/

(Những) con mèo

She has three cats. (Cô ấy có ba con mèo.)

2

Dog(s)

N

/dɒɡ(z)/

(Những) con chó

The dogs are barking. (Những con chó đang sủa.)

3

Goldfish

N

/ˈɡəʊld.fɪʃ/

(Những) con cá vàng

The goldfish swim in the tank. (Những con cá vàng bơi trong bể.)

4

Parrot(s)

N

/ˈpær.ət(s)/

(Những) con vẹt

He has a parrot that can talk. (Anh ấy có một con vẹt có thể nói.)

5

Pet(s)

N

/pet(s)/

(Những) con thú cưng

Many children love pets. (Nhiều trẻ em thích thú cưng.)

6

Rabbit(s)

N

/ˈræb.ɪt(s)/

(Những) con thỏ

The rabbit is very fluffy. (Con thỏ rất lông xù.)

7

Cage

N

/keɪdʒ/

Lồng (chim)

The bird is in the cage. (Con chim ở trong lồng.)

8

Cute

Adj

/kjuːt/

Đáng yêu

The puppy is so cute. (Chú cún rất đáng yêu.)

9

Fish tank

N

/fɪʃ tæŋk/

Hồ cá

She has a fish tank in her living room. (Cô ấy có một bể cá trong phòng khách.)

10

Flower pot

N

/flaʊər pɒt/

Chậu hoa

The flower pot is on the balcony. (Chậu hoa ở trên ban công.)

11

With

Prep

/wɪð/

Với, cùng với

She walked with her dog. (Cô ấy đi bộ cùng với con chó của cô ấy.)

12

In front of

Prep

/ɪn frʌnt əv/

Trước

The cat is in front of the house. (Con mèo ở trước nhà.)

13

Next to

Prep

/nekst tuː/

Bên cạnh

The rabbit's cage is next to the window. (Lồng của con thỏ ở bên cạnh cửa sổ.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT 

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 –  What toys do you like? (Bạn thích những đồ chơi gì?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Balloon

N

/bəˈluːn/

Bóng bay

The children played with balloons at the party. (Những đứa trẻ chơi với bóng bay tại bữa tiệc.)

2

Clown

N

/klaʊn/

Chú hề

The clown entertained the kids with tricks. (Chú hề đã làm các em bé vui với các trò ảo thuật.)

3

Dice

N

/daɪs/

Súc sắc

We need a dice to play this game. (Chúng ta cần một con súc sắc để chơi trò này.)

4

Different

Adj

/ˈdɪf.ər.ənt/

Khác nhau, khác biệt

The two puzzles are different. (Hai trò chơi ghép hình thì khác nhau.)

5

Domino

N

/ˈdɒmɪnəʊ/

Quân cờ đô mi nô

We played a game of dominoes last night. (Chúng tôi đã chơi cờ domino tối qua.)

6

Fun

N

/fʌn/

Niềm vui, sự vui thích

We had a lot of fun at the amusement park. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui tại công viên giải trí.)

7

Like

V

/laɪk/

Thích

I like playing with my dog. (Tôi thích chơi với con chó của mình.)

8

Playroom

N

/ˈpleɪ.ruːm/

Phòng vui chơi

The kids spent hours in the playroom. (Những đứa trẻ đã dành hàng giờ trong phòng vui chơi.)

9

Robot(s)

N

/ˈrəʊ.bɒt(s)/

(Những) Người máy

The robots are on display in the museum. (Những con robot đang được trưng bày trong bảo tàng.)

10

Truck

N

/trʌk/

Xe tải

The truck is parked outside. (Chiếc xe tải đang đỗ ở bên ngoài.)

11

Boat

N

/bəʊt/

Thuyền

We went sailing in the boat. (Chúng tôi đã đi thuyền ra khơi.)

12

Same

Adj

/seɪm/

Giống

We have the same shoes. (Chúng tôi có đôi giày giống nhau.)

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18 – What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Cooking

N

/kʊkɪŋ/

Nấu ăn

She enjoys cooking dinner every evening. (Cô ấy thích nấu ăn vào mỗi buổi tối.)

2

Dancing

N

/dɑːnsɪŋ/

Nhảy múa

Dancing is her favorite activity. (Nhảy múa là hoạt động yêu thích của cô ấy.)

3

Doing homework

Phrase

/duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/

Làm bài tập về nhà

He spends two hours doing homework each day. (Anh ấy dành hai giờ để làm bài tập mỗi ngày.)

4

Drawing

N

/drɔːɪŋ/

Vẽ

Her drawing of the landscape was very beautiful. (Bức tranh vẽ phong cảnh của cô ấy rất đẹp.)

5

Listening to music

Phrase

/ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/

Nghe nhạc

I enjoy listening to music while studying. (Tôi thích nghe nhạc khi học bài.)

6

Playing the piano

Phrase

/pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/

Chơi piano

She is very talented at playing the piano. (Cô ấy rất tài năng trong việc chơi piano.)

7

Reading

N

/riːdɪŋ/

Đọc (sách, báo,…)

Reading is a great way to relax. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để thư giãn.)

8

Singing

N

/sɪŋɪŋ/

Hát

Her singing at the concert was amazing. (Giọng hát của cô ấy tại buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.)

9

Skating

N

/skeɪtɪŋ/

Trượt băng

Skating is a fun winter activity. (Trượt băng là một hoạt động vui nhộn vào mùa đông.)

10

Watching TV

Phrase

/wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/

Xem ti vi

He spends his evenings watching TV. (Anh ấy dành buổi tối để xem ti vi.)

11

Clean the floor

Phrase

/kliːnɪŋ ðə flɔːr/

Lau sàn

They are cleaning the floor in the living room. (Họ đang lau sàn ở phòng khách.)

12

Do

V

/du/, /dʌz/

Làm

What will you do this weekend? (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?)

13

Draw

V

/drɔː/

Vẽ

She loves to draw pictures of animals. (Cô ấy thích vẽ tranh của các con vật.)

14

Know

V

/nəʊ/

Hiểu, biết

I know the answer to that question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)

15

Home

N

/həʊm/

Nhà

I will be home by 6 PM. (Tôi sẽ về nhà vào lúc 6 giờ chiều.)

16

Parents

N

/ˈpeə.rənt/

Ba mẹ (nói chung)

My parents are very supportive. (Bố mẹ tôi rất ủng hộ.)

17

Room

N

/ruːm/

Phòng

She cleaned her room yesterday. (Cô ấy đã dọn dẹp phòng của mình vào ngày hôm qua.)

18

Skate

V

/skeit/

Trượt băng

They skate at the park on weekends. (Họ trượt băng ở công viên vào cuối tuần.)

19

Skip

V

/skip/

Nhảy dây

The children like to skip rope. (Những đứa trẻ thích nhảy dây.)

20

Truck

N

/trʌk/

Xe tải

The truck is loaded with goods. (Chiếc xe tải đang được chất đầy hàng hóa.)

9. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 19 – They’re in the park (Họ đang ở trong công viên)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Cloudy

Adj

/ˈklaʊ.di/

Trời mây mù

It’s cloudy today, so you might need a jacket. (Hôm nay trời mây mù, bạn có thể cần một chiếc áo khoác.)

2

Cycle

V

/ˈsaɪ.kəl/

Đi xe đạp

I cycle to work every morning. (Tôi đi xe đạp đến công việc mỗi buổi sáng.)

3

Fly kites

V

/flaɪ kaɪts/

Thả diều

We love to fly kites in the park on sunny days. (Chúng tôi thích thả diều ở công viên vào những ngày nắng.)

4

Great

Adj

/ɡreɪt/

Tuyệt vời

The concert was great last night. (Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời.)

5

Rainy

Adj

/ˈreɪ.ni/

Trời mưa

It’s rainy today, so don’t forget your umbrella. (Hôm nay trời mưa, đừng quên mang ô nhé.)

6

Snowy

Adj

/ˈsnəʊ.i/

Trời có tuyết

The snowy weather made everything look magical. (Thời tiết có tuyết làm cho mọi thứ trông thật kỳ diệu.)

7

Stormy

Adj

/ˈstɔː.mi/

Trời bão

The stormy weather caused power outages. (Thời tiết bão đã gây ra mất điện.)

8

Sunny

Adj

/ˈsʌn.i/

Trời nắng

It’s sunny and warm outside, perfect for a picnic. (Trời nắng và ấm áp bên ngoài, thật lý tưởng cho một buổi picnic.)

9

Windy

Adj

/ˈwɪn.di/

Trời giông gió

It’s too windy to fly a kite today. (Hôm nay gió quá mạnh để thả diều.)

10

Cycling

N

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Đạp xe

Cycling is a great way to stay fit. (Đạp xe là một cách tuyệt vời để giữ dáng.)

11

Doing sports

Phrase

/duɪŋ spɔːts/

Chơi thể thao

Doing sports helps keep you healthy. (Chơi thể thao giúp bạn giữ gìn sức khoẻ.)

12

Flying kites

Phrase

/flaɪɪŋ kaɪts/

Thả diều

Flying kites is a fun activity for kids. (Thả diều là một hoạt động vui vẻ cho trẻ em.)

13

Playing football

Phrase

/pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/

Chơi bóng đá

He enjoys playing football with his friends. (Anh ấy thích chơi bóng đá với bạn bè.)

14

Playing games

Phrase

/pleɪɪŋ /ɡeɪmz/

Chơi game

Playing games can be a good way to relax. (Chơi game có thể là một cách tốt để thư giãn.)

15

Skating

N

/skeɪtɪŋ/

Trượt băng

Skating is a popular winter sport. (Trượt băng là một môn thể thao mùa đông phổ biến.)

16

Skipping

N

/skipɪŋ/

Nhảy dây

Skipping is a fun way to exercise. (Nhảy dây là một cách vui nhộn để tập thể dục.)

17

City

N

/ˈsɪt.i/

Thành phố

The city is bustling with activity. (Thành phố đang nhộn nhịp với nhiều hoạt động.)

18

Hometown

N

/ˈhəʊm.taʊn/

Quê hương

I visit my hometown every summer. (Tôi thăm quê hương của mình mỗi mùa hè.)

19

Park

N

/pɑːk/

Công viên

We had a picnic in the park last weekend. (Chúng tôi đã có một buổi picnic tại công viên vào cuối tuần trước.)

20

Playground

N

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

The children are playing in the playground. (Những đứa trẻ đang chơi ở sân chơi.)

21

(Be) like

Phrase

(/bɪ/) /laɪk/

Thế nào, như thế nào

What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

22

Weather

N

/ˈweð.ər/

Thời tiết

The weather is perfect for a day out. (Thời tiết thật tuyệt vời cho một ngày ra ngoài.)

XEM THÊM: TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH 

10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20 – Where’s Sapa? (Sapa ở đâu?)

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ minh hoạ

1

Bay

Noun

/beɪ/

Vịnh

The bay is a popular spot for boating. (Vịnh là một điểm đến phổ biến để đi thuyền.)

2

Central

Adj

/ˈsen.trəl/

Miền trung

The central part of the city is bustling with activity. (Khu vực miền trung của thành phố nhộn nhịp với nhiều hoạt động.)

3

Far (from)

Adj

/fɑːr/ (/frɒm/)

Xa (một nơi nào đó)

The mountains are far from the city. (Những ngọn núi cách xa thành phố.)

4

Lake

Noun

/leɪk/

Hồ

We went swimming in the lake. (Chúng tôi đã đi bơi ở hồ.)

5

Mountain

Noun

/ˈmaʊn.tɪn/

Núi

They hiked up the mountain for stunning views. (Họ đã leo lên núi để có những cảnh đẹp.)

6

Museum

Noun

/mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng

The museum has a new exhibit on ancient artifacts. (Bảo tàng có một triển lãm mới về các hiện vật cổ.)

7

Near

Adj

/nɪər/

Gần (một nơi nào đó)

The supermarket is near my house. (Siêu thị gần nhà tôi.)

8

North

Noun

/nɔːθ/

Miền Bắc

The cold wind comes from the north. (Gió lạnh thổi từ miền Bắc.)

9

Place

Noun

/pleɪs/

Nơi chốn

This place is known for its historical landmarks. (Nơi này nổi tiếng với các địa danh lịch sử.)

10

South

Noun

/saʊθ/

Miền Nam

The climate is warmer in the south. (Khí hậu ấm hơn ở miền Nam.)

11

Temple

Noun

/ˈtem.pəl/

Đền, ngôi đền

The temple is a place of worship for many locals. (Ngôi đền là nơi thờ cúng của nhiều người dân địa phương.)

12

Theater

Noun

/ˈθɪə.tər/

Rạp hát

We watched a play at the theater last night. (Chúng tôi đã xem một vở kịch tại rạp hát tối qua.)

13

Town

Noun

/taʊn/

Thị trấn

The town has a charming old center. (Thị trấn có một trung tâm cổ kính quyến rũ.)

14

Village

Noun

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Ngôi làng

The village is known for its beautiful scenery. (Ngôi làng nổi tiếng với cảnh sắc đẹp.)

15

Water puppet

Noun

/ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/

Rối nước

Water puppetry is a traditional art form in Vietnam. (Rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống ở Việt Nam.)

B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành các câu dưới đây

1, She enjoys reading ____. (books / shoes)

2, The sun rises in the ____. (east / car)

3, A cat is a type of ____. (animal / book)

4, We use a __ to write. (pen / sofa)

5, My __ is a teacher. (friend / computer)

6, A ____ is a type of fruit. (banana / chair)

7, We need a ____ to write on paper. (pencil / book)

8, The ____ is very bright today. (sky / bottle)

9, My ____ is very fast. (dog / table)

10, We visit the ____ to see art and history. (museum / bed)

Đáp án:

1, books

2, east

3, animal

4, pen 

5, friend 

6, banana

7, pencil

8, sky

9, dog

10, museum

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

1, play / I / piano / the / can.

2, many / different / there / animals / are / in / the / zoo.

3, we / to / like / go / the / park / often.

4, enjoys / she / reading / novels / her / free / time.

5, ride / bike / I / my / to / school / every / day.

6, loves / dog / The / running / park / in.

7, have / we / breakfast / every / morning.

8, teacher / Mr. / is / Smith / our.

9, we / enjoy / the / summer / going / beach / to.

10, I / like / ice cream / eating / chocolate / very much.

Đáp án:

1, I can play the piano.

2, There are many different animals in the zoo.

3, We like to go to the park often.

4, She enjoys reading novels in her free time.

5, I ride my bike to school every day.

6, The dog loves running in the park.

7, We have breakfast every morning.

8, Mr. Smith is our teacher.

9, We enjoy going to the beach in the summer.

10,  I like eating chocolate ice cream very much.

C. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 PDF

Để dễ dàng ôn tập ở bất kỳ đâu, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp một bản PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3, bao gồm đầy đủ 20 bài học. Phụ huynh và học sinh có thể xem và in tài liệu này để hỗ trợ việc học tập và rèn luyện thường xuyên:

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ và chi tiết bên trên sẽ giúp các em học sinh dễ dàng tra cứu, ôn tập và áp dụng trong các tình huống thực tế, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các lớp cao hơn. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác