TỔNG HỢP MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG CHO BÉ HỌC TIẾNG ANH LỚP 1

Khi trẻ vào lớp 1, nhiều phụ huynh bắt đầu định hướng cho con học tiếng Anh để làm quen và phát triển khả năng ngoại ngữ sau này. Bài viết tổng hợp của Langmaster sẽ giúp các bậc cha mẹ có nguồn tài liệu về mẫu câu và từ vựng thông dụng, hữu ích để giúp các bé học tiếng Anh lớp 1 sao cho thật hiệu quả. 

1. Tài liệu cho bé học tiếng Anh lớp 1

1.1 Một số mẫu câu giao tiếp cho bé học tiếng Anh lớp 1

1.1.1 Mẫu câu chủ đề chào hỏi

  • Hello/Hi! → Xin chào!
  • Good morning/Good afternoon/ Good evening! → Chào buổi sáng/chiều/tối!
  • Goodbye! → Tạm biệt!
  • Goodbye, see you later! → Tạm biệt, hẹn gặp lại!
  • How are you?/I’m fine, thank you! → Bạn khỏe không?/Cảm ơn. Tôi khỏe!

1.1.2 Mẫu câu cảm ơn và xin lỗi

  • Thank you/Thanks → Cảm ơn bạn.
  • Many thanks/Thank you very much. → Cảm ơn bạn rất nhiều.
  • Thank you anyway. → Dù sao cũng cảm ơn bạn.
  • Sorry/I’m sorry/I apologise. → Xin lỗi/Tôi xin lỗi.
  • I’m so sorry. → Tôi rất xin lỗi.
  • Please forgive me. → Xin hãy tha lỗi cho tôi.

1.1.3 Mẫu câu chủ đề giới thiệu bản thân

  • What is your name?/My name is… → Bạn tên là gì vậy?/Tên mình là…
  • How old are you?/I’m… years old → Bạn bao nhiêu tuổi rồi?/Năm nay mình… tuổi.
  • What are your hobbies?/My hobbies are… → Sở thích của bạn là gì?/Sở thích của mình là…
  • How many people are there in your family?/My family has… people → Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?/Gia đình mình có … thành viên.

1.1.4 Mẫu câu chủ đề sở thích của bé

  • Do you play any sports?/Yes, I play… → Bạn có chơi môn thể thao nào không?/Có, mình chơi…
  • What is your favorite color?/My favorite color is… → Bạn thích những màu sắc nào?/Mình thích màu…
  • Which animal is your favorite?/I like cats and dogs → Bạn thích con vật nào nhất?/Mình thích mèo và chó.

Xem thêm: TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG

1.1.5 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

  • Keep quiet please! → Trật tự đi nào!
  • Good job! → Tốt lắm con!
  • Good night! → Chúc mẹ ngủ ngon!
  • Have a nice day! → Chúc ba mẹ một ngày tốt lành!
  • Time to brush your teeth! → Đã đến giờ đi đánh răng rồi!
  • Have you brushed your teeth yet? → Con đánh răng chưa nhỉ?
  • Have you done your homework? → Con đã làm xong bài tập về nhà chưa vậy?
  • Time to go to sleep/Time to go to bed! → Đã tới giờ đi ngủ rồi!
  • What is this? → Đây là cái gì?
  • What time is it? → Mấy giờ rồi con nhỉ?
  • What are you doing? → Con yêu đang làm gì thế?
  • Clean up your toys! → Hãy thu xếp đồ chơi của con lại!

1.2 Một số từ vựng theo chủ đề cho bé học tiếng Anh lớp 1

1.2.1 Từ vựng về chủ đề động vật

  • Dog /dɔːɡ/ → con chó
  • Cat /kæt/ → con mèo
  • Mouse /maʊs/ → con chuột
  • Pig /pɪɡ/ → con lợn
  • Chicken /ˈtʃɪkɪn/ → con gà
  • Duck /dʌk/ → con vịt
  • Ant /ænt/ → con kiến
  • Tiger /ˈtaɪɡə(r)/ → con hổ
  • Frog /frɑːɡ/ → con ếch
  • Rabbit /ˈræbɪt/ → con thỏ

1.2.2 Từ vựng về các loại trái cây

  • Apple /ˈæp.əl/ → quả táo
  • Banana /bəˈnɑːnə/ → quả chuối
  • Coconut /ˈkəʊkənʌt/ → quả dừa
  • Grape /greɪp/ → quả nho
  • Kiwi /ˈkiːwi/ → quả kiwi
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ → quả cam
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/ → quả thanh long
  • Longan /’lɔɳgən/ → quả nhãn
  • Peach /piːtʃ/ → quả đào
  • Mango /ˈmæŋɡəʊ/ → quả xoài

1.2.3 Từ vựng về đồ vật 

  • Armchair /ˈɑːrm.ˌtʃɛr/ → ghế có tay vịn
  • Bed /bɛd/ → giường
  • Bookcase /ˈbʊk.ˌkeɪs/ → giá sách
  • Wardrobe /ˈwɔr.ˌdroʊb/ → tủ quần áo
  • Vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˌkliː.nər/ → máy hút bụi
  • Iron /ˈɑɪ.ərn/ → bàn là
  • Lamp /ˈlæmp/ → đèn bàn
  • Telephone /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/ → điện thoại
  • Chair /ˈtʃɛr/ → ghế
  • Clock /ˈklɑːk/ → đồng hồ
  • Cupboard /ˈkə.bɜːd/ → tủ chén
  • Mirror /ˈmɪr.ɜː/ → gương
  • Piano /ˈpja.nɔ/ → đàn piano
  • Sideboard /ˈsɑɪd.ˌbɔrd/ → tủ đựng ly
  • Sofa /ˈsoʊ.fə/ → ghế sofa
  • Sofa-bed /ˈsəʊfəbedˈ/ → giường sofa
  • Stool /ˈstuːl/ → ghế đẩu

1.2.4 Từ vựng về gia đình

  • Grandmother (granny, grandma) /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː/ → bà
  • Grandfather (granddad, grandpa) /ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/ → ông
  • Father /ˈfɑː.ðə/ → bố
  • Mother /ˈmə.ðɜː/ → mẹ
  • Uncle /ˈəŋ.kəl/ → chú/cậu/bác trai
  • Aunt /ˈænt/ → cô/dì/bác gái
  • Brother /ˈbrə.ðɜː/ → anh trai/em trai
  • Sister /ˈsɪs.tɜː/ → chị gái/em gái
  • Cousin /ˈkə.zən/ → anh, chị, em họ
  • Son /ˈsən/ → con trai
  • Daughter /ˈdɔ.tɜː/ → con gái
  • Nephew /ˈnɛ.ˌfjuː/ → cháu trai
  • Niece /ˈnis/ → cháu gái
  • Parent /ˈpɛr.ənt/ → bố mẹ
  • Child /ˈtʃɑɪ.əld/ (số nhiều: children /’tʃildrən/) → đứa trẻ

1.2.5 Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người

  • Arm /ɑːrm/ – tay
  • Back /bæk/ – lưng
  • Bones /boʊn/ – xương
  • Chin /tʃɪn/ – cằm
  • Ear /ɪr/ – tai
  • Elbow /ˈel.boʊ/ – khuỷu tay
  • Eye /aɪ/ – mắt
  • Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ – lông mày
  • Finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/ – ngón tay
  • Foot /fʊt/ (số nhiều: Feet – /fiːt/) – bàn chân
  • Thigh /θaɪ/ – đùi
  • Thumb /θʌm/ – ngón tay cái
  • Tongue /tʌŋ/ – lưỡi
  • Tooth /tuːθ/ (số nhiều: Teeth – /tiːθ/) – răng
  • Hair /her/ – tóc
  • Hand /hænd/ – bàn tay
  • Leg /leɡ/ – chân
  • Lip /lɪp/ – môi
  • Nose /noʊz/ – mũi
  • Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/ – vai

1.2.6 Từ vựng về phòng ăn

  • Cake /keɪk/: Bánh ngọt
  • Car /kɑːr/: Xe ô tô
  • Cup /kʌp/: Chiếc tách, chén
  • Table /ˈteɪbl/: Cái bàn
  • Spoon/spuːn/: Cái thìa
  • Chair /tʃer/: Cái ghế
  • Dining room /ˈdaɪnɪŋ rʊm/: Phòng ăn
  • Mug /mʌɡ/: Cái ca
  • Napkin /ˈnæpkɪn/: Khăn ăn

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THÔNG DỤNG

1.2.7 Từ vựng về phòng ngủ

  • Door /dɔːr/: Cái cửa
  • Bedroom /ˈbedrʊm/: Phòng ngủ
  • Bed /ˈbed/: Cái giường
  • Window /ˈwɪndəʊ/: Cửa sổ
  • Mirror /ˈmɪrər/ : Cái gương
  • Pillow /ˈpilō/: Cái gối

1.2.8 Từ vựng về trường học

  • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: Lớp học
  • Ruler /’ru:lə/: Thước kẻ
  • Bag /bæg/: Cặp sách
  • Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/: Bảng viết
  • Chair /tʃeər/: Cái ghế
  • Canteen kænˈtiːn/: Căng tin

1.2.9 Từ vựng về vườn 

  • Garden /ˈɡɑːrdn/: Khu vườn
  • Gate /ɡeɪt/: Cái cổng
  • Goat /ɡəʊt/: Con dê
  • Flower /ˈflaʊər/ : Bông hoa
  • Grass /ɡræs/: Cỏ
  • Tree /triː/ Cây

 1.2.10 Từ vựng về mua sắm

  • Clock /klɑːk/: Đồng hồ
  • Lock /lɑːk/: Cái khóa
  • Mop /mɑːp/: Giẻ lau sàn
  • Pot /pɑːt/: Cái bình
  • Shop /ʃɑːp/: Cửa hàng
  • Pan /pæn/: Cái chảo

1.2.11 Từ vựng về công viên

  • Horse /hɔːrs/: Con ngựa
  • Lake /leɪk/: Cái hồ
  • Duck /dʌk/: Con vịt
  • Bird /bɜːrd/: Chim
  • Bench /bentʃ/: Băng ghế

1.2.12 Từ vựng về đồ chơi

  • Teddy bear /ˈtedi ber/: Gấu bông
  • Tiger /ˈtaɪɡər/: Con hổ
  • Top /tɑːp/: Con quay
  • Turtle /ˈtɜːrtl/: Con rùa
  • Robot /ˈrəʊbɑːt/: Người máy
  • Shelf /ʃelf/: Cái kệ

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THÔNG DỤNG

3. Lợi ích khi bé học tiếng Anh cho trẻ lớp 1

Đối với việc học tiếng Anh, vẫn có những thời điểm vàng để trẻ có một khởi đầu hoàn hảo. Trong đó chắc chắn phải kể đến thời điểm bé bắt đầu bước vào lớp 1. Lúc này bé ở giai đoạn từ 3 đến trước 7 tuổi và việc học ngoại ngữ hay tiếng mẹ đẻ đều dễ dàng như nhau, với những lợi ích cụ thể như: 

  • Dễ dàng tích lũy từ vựng và phản xạ giao tiếp tốt: Ở độ tuổi này, trẻ có nhu cầu giao tiếp, ham khám phá, tìm tòi, học hỏi về môi trường xung quanh.
  • Tiếp thu kiến thức ngoại ngữ nhanh chóng, không gò bó: Trong giai đoạn này, các em phát triển mạnh mẽ khả năng học thông qua nghe, nhìn và bắt chước. Do đó, việc tiếp thu tiếng Anh sẽ diễn ra một cách tự nhiên nhất. 
  • Giúp trẻ tăng khả năng giao tiếp: Việc học tiếng Anh từ sớm cũng giúp trẻ tự tin và dạn dĩ trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh sau này. 

4. Các phương pháp dạy bé học tiếng Anh lớp 1

Để dạy cho bé học tiếng Anh lớp 1 tại nhà hiệu quả, ba mẹ có thể áp dụng thử các phương pháp dưới đây nhé: 

4.1 Học tiếng Anh qua trò chơi

Đây là phương pháp dạy tiếng Anh cho bé lớp 1 rất hữu hiệu mà nhiều phụ huynh đã áp dụng. Vì trẻ ở độ tuổi này dễ mất tập trung nên các trò chơi sẽ là phương tiện giúp ba mẹ thu hút sự chú ý của trẻ. Từ đó giúp các em có thể vừa học vừa chơi một cách thích thú và hứng khởi, tăng thêm cảm giác yêu thích tiếng Anh. 

Trong quá trình chơi, ba mẹ có thể hướng dẫn và giúp con nhận biết các từ vựng liên quan đến chủ đề đồ chơi hoặc chỉ con nói những mẫu câu đơn giản… Như vậy, bé sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.

4.2 Học tiếng Anh qua sách, truyện

Trẻ nhỏ rất thích những hình ảnh sống động, nhiều màu sắc. Vì thế những cuốn truyện tranh, sách ảnh thiếu nhi kèm hình ảnh minh họa bắt mắt sẽ là nguồn tài liệu rất tốt giúp tăng sự hứng thú của bé khi bắt đầu học tiếng Anh lớp 1

Ba mẹ có thể đến các nhà sách tìm những cuốn truyện tranh, sách ảnh và hướng dẫn con học từ vựng tiếng Anh theo đó. Đồng thời, ba mẹ cũng cần áp dụng những từ vựng này vào các câu nói ngắn gọn và dạy bé học nói theo.

4.3 Học tiếng Anh qua bài hát

Nghe và hát theo bài hát thiếu nhi bằng tiếng Anh cũng là một cách hiệu quả để trẻ học từ mới và cải thiện phát âm. Ba mẹ có thể chọn những bài hát ngắn, với các chủ đề về động vật, trường học,... cho con nghe nhiều lần rồi để bé tập hát theo. Ngoài ra, ba mẹ hãy nhớ tương tác cùng con bằng cách cùng hát và nhảy với bé. 

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC BÀI NHẠC THIẾU NHI TIẾNG ANH HAY CHO BÉ

4.4 Học qua các tình huống hàng ngày

Khi dạy cho bé học tiếng Anh lớp 1 tại nhà, ba mẹ có thể sử dụng các tình huống trong cuộc sống hàng ngày để dạy bé từ mới và mẫu câu giao tiếp thực tế. Việc này sẽ giúp các em thực hành phản xạ một cách tự nhiên, tăng khả năng ghi nhớ. 

Ví dụ, khi cùng con xếp quần áo, mẹ có thể chỉ con một số từ vựng về màu sắc, các loại trang phục đơn giản. Hay khi cùng con vào bếp, mẹ có thể sử dụng những câu mệnh lệnh ngắn gọn nhờ trẻ giúp đỡ và dạy trẻ cách trả lời…

Như vậy, bài viết trên đây của Langmaster đã tổng hợp khá chi tiết tài liệu và phương pháp hỗ trợ các bé học tiếng Anh lớp 1 hiệu quả. Hy vọng những chia sẻ trong bài sẽ hữu ích và giúp các bậc phụ huynh tự tin đồng hành cùng con trong giai đoạn đầu của hành trình học tiếng Anh nhé! 

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác