Cấu trúc Warn: Warn đi với giới từ gì? Warn to V hay V-ing

Mục lục [Ẩn]

Hẳn ai cũng nắm được nghĩa của động từ Warn trong tiếng Anh có nghĩa là cảnh báo phải không nào? Tuy nhiên, có những cấu trúc Warn nào? Warn đi với giới từ gì? Warn Ving hay to V? Ngày hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh định nghĩa, các cấu trúc của Warn cũng như thực hành với một số bài tập có đáp án trong bài viết dưới đây nhé!

I. Warn là gì?

Phiên âm: Warn – /wɔːn/ – (v)

Định nghĩa: "Warn" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảnh báo, dặn dò hoặc khuyên nhủ ai đó về một nguy hiểm, rủi ro, hoặc vấn đề có thể xảy ra trong tương lai để họ có thể đề phòng hoặc tránh. "Warn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảnh báo về thời tiết xấu đến cảnh báo về nguy cơ an ninh hoặc cảnh báo trong kinh doanh.

Ví dụ:

  • The weather forecast warned of heavy rain tomorrow. (Dự báo thời tiết cảnh báo về mưa to vào ngày mai.)
  • She warned him not to touch the hot stove. (Cô ấy cảnh báo anh ta không nên chạm vào bếp nóng.)

Warn là gì?

II. Warn đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Warn có thể đi với 6 giới từ: OF, ABOUT, AGAINST, OFF, AWAY và FOR để diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé! Cùng Langmaster phân tích kỹ hơn để hiểu thêm về sự khác biệt của các cấu trúc Warned + giới từ nhé!

Warn có thể đi với 6 giới từ: OF, ABOUT, AGAINST, OFF, AWAY và FOR

1. Warn + of

Warn + of là một cấu trúc dùng để diễn tả hành động cảnh báo ai đó về một điều gì đó, đặc biệt khi đề cập đến nguy hiểm, rủi ro, hoặc điều gì đó xấu có thể xảy ra.

Ví dụ: He warned us of the dangers of swimming in that river. (Anh ấy đã cảnh báo chúng tôi về những nguy hiểm khi bơi trong con sông đó.)

XEM THÊM:

Cấu trúc Agree: Agree đi với giới từ gì? Agree to V hay Ving?

COVERED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

2. Warn + about

Warn + about là một cấu trúc được sử dụng để cảnh báo ai đó về một điều gì đó, đặc biệt là khi điều đó có thể gây ra rắc rối, nguy hiểm, hoặc khó khăn.

Ví dụ: She warned him about the risks of investing in that company. (Cô ấy đã cảnh báo anh ấy về những rủi ro khi đầu tư vào công ty đó.)

3. Warn + against

Warn + against là một cấu trúc được sử dụng để cảnh báo ai đó không nên làm một việc gì đó hoặc tránh một tình huống nào đó, vì nó có thể dẫn đến hậu quả xấu hoặc nguy hiểm.

Ví dụ: The doctor warned him against eating too much junk food. (Bác sĩ đã cảnh báo anh ta không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

4. Warn + off

Warn + off là một cấu trúc dùng để cảnh báo ai đó tránh xa một nơi hoặc không làm một việc gì đó, thường vì nó có thể gây nguy hiểm hoặc không an toàn. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn ngăn cản ai đó tiếp cận một nơi hoặc thực hiện một hành động vì lý do an toàn hoặc bảo vệ quyền lợi.

Ví dụ: The farmer warned the hikers off his land, as there were dangerous animals in the area. (Người nông dân đã cảnh báo những người đi bộ tránh xa đất của ông ta vì có động vật nguy hiểm trong khu vực.)

5. Warn + away

"Warn (one) away (from someone or something)" là một cấu trúc dùng để cảnh báo ai đó tránh xa hoặc không tiếp cận một người, địa điểm, hoặc tình huống cụ thể vì lý do an toàn hoặc nguy hiểm. Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ ra sự cảnh báo về sự nguy hiểm hoặc không an toàn của một người, nơi, hoặc việc gì đó.

Ví dụ: The security guard warned us away from the restricted area. (Nhân viên bảo vệ cảnh báo chúng tôi không vào khu vực hạn chế.)

6. Warn + for

Warn + for là một cấu trúc ít phổ biến hơn so với các cấu trúc trên. Tuy nhiên, "warn for" vẫn có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh nhất định, thường mang ý nghĩa cảnh báo về lý do hoặc nguyên nhân cụ thể liên quan đến một hành động cảnh báo.

Cấu trúc đầy đủ: Warn + someone + for + reason or cause

Ví dụ: The employee was warned for repeatedly being late to work. (Nhân viên đã bị cảnh cáo vì liên tục đến muộn.)

III. Các cấu trúc Warn trong tiếng Anh 

Warn là một động từ linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều từ hoặc cụm từ khác nhau để tạo ra các cấu trúc đa dạng trong tiếng Anh. Dù tất cả các cấu trúc này đều mang ý nghĩa chung là thể hiện sự cảnh báo, dặn dò, nhưng mỗi cấu trúc lại có cách sử dụng và sắc thái riêng biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vậy, có những cấu trúc Warned gì

Các cấu trúc Warn trong tiếng Anh 

1. Warn to V hay Ving?

Dựa trên các cấu trúc Warn đã được phân tích trong phần trên, chúng ta có thể kết luận rằng Warn đi với to V. Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn cảnh báo hoặc khuyến cáo ai đó thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • The supervisor warned the team to complete the project by Friday. (Giám sát viên cảnh báo nhóm hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
  • The guide warned the tourists not to stray from the path. (Hướng dẫn viên cảnh báo du khách không rời khỏi con đường.)

XEM THÊM:

PERMIT TO V HAY VING? 

PRACTICE TO V HAY VING?   

2. Warn + that

Warn + that là một cấu trúc dùng để cảnh báo về một tình huống, sự việc, hoặc nguy cơ cụ thể bằng cách thông báo rằng điều gì đó có thể xảy ra, đi kèm một mệnh đề. Cấu trúc này thường được dùng để cung cấp thông tin đầy đủ về các tình huống nguy hiểm hoặc quan trọng mà người nghe cần phải biết để chuẩn bị hoặc hành động thích hợp.

Ví dụ: She warned him that he might face consequences if he continued to ignore the rules. (Cô ấy cảnh báo anh ta rằng anh có thể gặp phải hậu quả nếu tiếp tục phớt lờ các quy tắc.)

3. Warn + Question Word (Từ để hỏi)

Warn + Question Word là cấu trúc dùng để cảnh báo về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể liên quan đến một câu hỏi, làm rõ hoặc nhấn mạnh điều gì đó mà người nghe cần phải chú ý hoặc phòng tránh. Cấu trúc này thường là liên quan đến các từ để hỏi như "how" (như thế nào), "what" (cái gì), "when" (khi nào), "where" (ở đâu), "why" (tại sao).

Ví dụ:

  • She warned me how difficult the hike would be. (Cô ấy cảnh báo tôi về mức độ khó khăn của chuyến đi bộ.)
  • He warned us where we should avoid going after dark. (Anh ấy cảnh báo chúng tôi về những nơi nên tránh sau khi trời tối.)

4. Warn + somebody

Warn + sb là cấu trúc được sử dụng khi bạn cảnh báo một ai đó về điều gì đó có thể xảy ra hoặc cần phải tránh. Đây là cách đơn giản và trực tiếp để truyền đạt một cảnh báo.

Ví dụ: "Don't use your phone while driving," the driving instructor warned him. (Đừng sử dụng điện thoại khi lái xe," giáo viên dạy lái xe cảnh báo anh ta.)

IV. Từ loại khác của Warn

Bên cạnh dạng từ gốc "warn," cũng có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ, và trạng từ để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

  1. Warning /ˈwɔː.nɪŋ/ (Danh từ): Danh từ của Warn – Warning là gì? Warning nghĩa là sự cảnh báo, thông báo về nguy cơ hoặc điều gì đó cần chú ý
    Ví dụ: The weather service issued a warning about the approaching storm. (Dịch vụ thời tiết phát đi cảnh báo về cơn bão sắp đến.)
  2. Warningly /ˈwɔː.nɪŋ.li/ (Trạng từ): Một cách cảnh báo, với ý nghĩa cảnh báo
    Ví dụ: He spoke warningly about the dangers of ignoring the safety protocols. (Anh ta nói một cách cảnh báo về những nguy hiểm khi bỏ qua các quy trình an toàn.)
  3. Unwarned /ʌnˈwɔːnd/ (Tính từ): Không được cảnh báo, không được thông báo trước
    Ví dụ: The unwarned guests were surprised by the sudden change in plans. (Những vị khách không được cảnh báo đã bất ngờ trước sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch.)

V. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Warn 

1. Từ đồng nghĩa

  • Alert: Cảnh báo hoặc thông báo cho ai đó về một tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm.
    Ví dụ: The security system alerted the staff to the potential threat. (Hệ thống an ninh đã cảnh báo nhân viên về mối đe dọa tiềm tàng.)
  • Caution: Đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về nguy cơ hoặc điều cần phải thận trọng.
    Ví dụ: The guide cautioned the hikers about the slippery paths. (Hướng dẫn viên đã cảnh báo những người đi bộ về những con đường trơn trượt.)
  • Forewarn: Cảnh báo trước về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
    Ví dụ: She forewarned him about the difficulties he might encounter. (Cô ấy đã cảnh báo trước cho anh ấy về những khó khăn mà anh có thể gặp phải.)
  • Admonish: Nhắc nhở hoặc cảnh báo ai đó về hành vi không đúng hoặc cần phải thay đổi.
    Ví dụ: The teacher admonished the students for not completing their assignments. (Giáo viên đã nhắc nhở học sinh vì không hoàn thành bài tập.)

2. Từ trái nghĩa

  • Ignore: Bỏ qua hoặc không chú ý đến một cảnh báo hoặc lời khuyên.
    Ví dụ: He ignored the warning signs and continued driving in the storm. (Anh ấy đã bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục lái xe trong cơn bão.)
  • Neglect: Thiếu chú ý hoặc không làm theo những cảnh báo hoặc khuyến cáo.
    Ví dụ: They neglected the safety precautions, leading to an accident. (Họ đã không chú ý đến các biện pháp an toàn, dẫn đến một vụ tai nạn.)
  • Disregard: Không xem trọng hoặc không chú ý đến một cảnh báo hoặc thông tin quan trọng.
    Ví dụ: The manager disregarded the warning about the potential risks. (Người quản lý đã không xem trọng cảnh báo về các rủi ro tiềm tàng.)
  • Overlook: Bỏ qua hoặc không nhận thấy một cảnh báo hoặc vấn đề quan trọng.
    Ví dụ: They overlooked the warning signs of the equipment malfunction. (Họ đã bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về sự cố của thiết bị.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Warn

VI. Thành ngữ có chứa Warn

Bên cạnh các cấu trúc thông thường, trong tiếng Anh cũng có một số thành ngữ với động từ Warn rất đặc biệt dưới đây. Cùng tham khảo nhé!

1. Hear warning bells

"Hear warning bells" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là cảm nhận hoặc nhận thấy dấu hiệu của một vấn đề hoặc nguy cơ tiềm tàng. Cụm từ này thường được sử dụng khi có cảm giác hoặc dự cảm về một điều không tốt sắp xảy ra.

Ví dụ: When the company’s profits began to drop, the analysts heard warning bells about potential financial troubles. (Khi lợi nhuận của công ty bắt đầu giảm, các nhà phân tích đã cảm nhận được dấu hiệu cảnh báo về những khó khăn tài chính tiềm ẩn.)

2. Fire a warning shot across someone's bow

"Fire a warning shot across someone's bow" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là đưa ra một cảnh báo hoặc dấu hiệu rõ ràng rằng hành động hoặc hành vi hiện tại của ai đó không thể chấp nhận được và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu không thay đổi. 

Ví dụ: The manager fired a warning shot across the team’s bow after noticing a decline in productivity, indicating that performance improvements were required. (Người quản lý đã đưa ra một cảnh báo rõ ràng cho nhóm sau khi nhận thấy sự giảm sút trong năng suất, cho thấy rằng cần cải thiện hiệu suất.)

3. A word of warning

"A word of warning" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cảnh báo hoặc khuyến cáo ngắn gọn, thường được đưa ra trước khi ai đó thực hiện một hành động hoặc quyết định.

Ví dụ: Before you start your new job, let me give you a word of warning: the workload can be quite heavy. (Trước khi bạn bắt đầu công việc mới, hãy để tôi đưa ra một cảnh báo: khối lượng công việc có thể khá nặng nề.)

thành ngữ có chứa Warn

XEM THÊM: 

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH LÀ GÌ?

TỪ LÓNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

VII. Bài tập với cấu trúc Warn

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây

1, The teacher ______ the students about the upcoming test.

  1. a) warned
  2. b) warns
  3. c) warning
  4. d) warned off

2, He was ______ by his friends to avoid that dangerous area.

  1. a) warned
  2. b) warning
  3. c) warned off
  4. d) warned about

3, Please ______ me if you notice any issues with the report.

  1. a) warn
  2. b) warned
  3. c) warning
  4. d) warned about

4, The security guard ______ visitors to stay away from restricted areas.

  1. a) warned
  2. b) warns
  3. c) warning
  4. d) warned off

5, They had been ______ the risks before starting the new project.

  1. a) warned about
  2. b) warned of
  3. c) warning
  4. d) warned off

6, She gave me a ______ that the meeting was going to be postponed.

  1. a) warn
  2. b) warned
  3. c) warning
  4. d) warned of

7, The sign ______ drivers to reduce their speed in the construction zone.

  1. a) warned
  2. b) warns
  3. c) warning
  4. d) warned off

8, The advisor ______ the company about potential legal issues with the contract.

  1. a) warned of
  2. b) warned about
  3. c) warning
  4. d) warned off

9, They were ______ not to enter the restricted area without authorization.

  1. a) warned
  2. b) warning
  3. c) warned off
  4. d) warned about

10, I will ______ you ahead of time if anything changes with the schedule.

  1. a) warn
  2. b) warned
  3. c) warning
  4. d) warned off

Đáp án:

1. a) warned

2. a) warned

3. a) warn

4. d) warned off

5. a) warned about

6. c) warning

7. b) warns

8. b) warned about

9, a) warned

10. a) warn

Bài tập 2: Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

1, The teacher warned the students not ________ be late for the exam.

2, The doctor warned the patient ________ the importance of following the treatment plan.

3, The manager warned the team ________ the tight deadline for the project.

4, The meteorologist warned the public ________ the severe weather conditions expected.

5, The sign at the construction site warned workers ________ wear protective gear.

6, The principal warned the students not ________ use their phones during class.

7, The coach warned the players ________ the opponent’s aggressive tactics.

8, The environmental group warned residents ________ the potential pollution from the factory.

9, The travel guide warned visitors ________ the high risk of theft in certain areas.

10, The teacher warned the class ________ the upcoming changes in the curriculum.

Đáp án:

1. to

2. about

3. of

4. of

5. to

6. to

7. about

8. of

9, about

10. about

Bài tập 3: Điền các loại từ của Warn hoặc giới từ vào chỗ trống sao cho phù hợp để hoàn thành đoạn văn dưới đây

Last week, the safety officer addressed the employees about the new safety procedures. Despite some initial skepticism, the officer made sure to (1)_________ (2)_________ the potential hazards associated with the outdated equipment. The report highlighted several key issues (3)_________ the current safety practices. The officer’s remarks included a (4)_________ (5)_________ the need for immediate updates to the equipment and protocols. Even though some employees were still doubting (6)_______ the urgency of the changes, the management issued a formal (7)_________ (8)_________ the new safety standards and the importance of compliance.

Đáp án:

(1) Warn

(2) About

(3) With

(4) Warning

(5) About

(6) About

(7) Warning

(8) About

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hy vọng rằng thông qua bài viết trên, bạn đã nắm được toàn bộ các kiến thức quan trọng nhất xoay quanh chủ đề các cấu trúc Warn. Bạn hãy nhớ thường xuyên trau dồi với các bài luyện tập để thành thạo phần này hơn nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Warn đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Warn có thể đi với 6 giới từ: OF, ABOUT, AGAINST, OFF, AWAY và FOR .

Warn to V hay Ving?

Câu trả lời là Warn đi với to V. Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn cảnh báo hoặc khuyến cáo ai đó thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể.

Hẳn ai cũng nắm được nghĩa của động từ Warn trong tiếng Anh có nghĩa là cảnh báo phải không nào? Tuy nhiên, có những cấu trúc Warn nào? Warn đi với giới từ gì? Warn Ving hay to V? Ngày hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh định nghĩa, các cấu trúc của Warn cũng như thực hành với một số bài tập có đáp án trong bài viết dưới đây nhé!

I. Warn là gì?

Phiên âm: Warn – /wɔːn/ – (v)

Định nghĩa: "Warn" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảnh báo, dặn dò hoặc khuyên nhủ ai đó về một nguy hiểm, rủi ro, hoặc vấn đề có thể xảy ra trong tương lai để họ có thể đề phòng hoặc tránh. "Warn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảnh báo về thời tiết xấu đến cảnh báo về nguy cơ an ninh hoặc cảnh báo trong kinh doanh.

Ví dụ:

  • The weather forecast warned of heavy rain tomorrow. (Dự báo thời tiết cảnh báo về mưa to vào ngày mai.)
  • She warned him not to touch the hot stove. (Cô ấy cảnh báo anh ta không nên chạm vào bếp nóng.)

Warn là gì?

II. Warn đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Warn có thể đi với 6 giới từ: OF, ABOUT, AGAINST, OFF, AWAY và FOR để diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé! Cùng Langmaster phân tích kỹ hơn để hiểu thêm về sự khác biệt của các cấu trúc Warned + giới từ nhé!

Warn có thể đi với 6 giới từ: OF, ABOUT, AGAINST, OFF, AWAY và FOR

1. Warn + of

Warn + of là một cấu trúc dùng để diễn tả hành động cảnh báo ai đó về một điều gì đó, đặc biệt khi đề cập đến nguy hiểm, rủi ro, hoặc điều gì đó xấu có thể xảy ra.

Ví dụ: He warned us of the dangers of swimming in that river. (Anh ấy đã cảnh báo chúng tôi về những nguy hiểm khi bơi trong con sông đó.)

XEM THÊM:

Cấu trúc Agree: Agree đi với giới từ gì? Agree to V hay Ving?

COVERED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

2. Warn + about

Warn + about là một cấu trúc được sử dụng để cảnh báo ai đó về một điều gì đó, đặc biệt là khi điều đó có thể gây ra rắc rối, nguy hiểm, hoặc khó khăn.

Ví dụ: She warned him about the risks of investing in that company. (Cô ấy đã cảnh báo anh ấy về những rủi ro khi đầu tư vào công ty đó.)

3. Warn + against

Warn + against là một cấu trúc được sử dụng để cảnh báo ai đó không nên làm một việc gì đó hoặc tránh một tình huống nào đó, vì nó có thể dẫn đến hậu quả xấu hoặc nguy hiểm.

Ví dụ: The doctor warned him against eating too much junk food. (Bác sĩ đã cảnh báo anh ta không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

4. Warn + off

Warn + off là một cấu trúc dùng để cảnh báo ai đó tránh xa một nơi hoặc không làm một việc gì đó, thường vì nó có thể gây nguy hiểm hoặc không an toàn. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn ngăn cản ai đó tiếp cận một nơi hoặc thực hiện một hành động vì lý do an toàn hoặc bảo vệ quyền lợi.

Ví dụ: The farmer warned the hikers off his land, as there were dangerous animals in the area. (Người nông dân đã cảnh báo những người đi bộ tránh xa đất của ông ta vì có động vật nguy hiểm trong khu vực.)

5. Warn + away

"Warn (one) away (from someone or something)" là một cấu trúc dùng để cảnh báo ai đó tránh xa hoặc không tiếp cận một người, địa điểm, hoặc tình huống cụ thể vì lý do an toàn hoặc nguy hiểm. Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ ra sự cảnh báo về sự nguy hiểm hoặc không an toàn của một người, nơi, hoặc việc gì đó.

Ví dụ: The security guard warned us away from the restricted area. (Nhân viên bảo vệ cảnh báo chúng tôi không vào khu vực hạn chế.)

6. Warn + for

Warn + for là một cấu trúc ít phổ biến hơn so với các cấu trúc trên. Tuy nhiên, "warn for" vẫn có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh nhất định, thường mang ý nghĩa cảnh báo về lý do hoặc nguyên nhân cụ thể liên quan đến một hành động cảnh báo.

Cấu trúc đầy đủ: Warn + someone + for + reason or cause

Ví dụ: The employee was warned for repeatedly being late to work. (Nhân viên đã bị cảnh cáo vì liên tục đến muộn.)

III. Các cấu trúc Warn trong tiếng Anh 

Warn là một động từ linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều từ hoặc cụm từ khác nhau để tạo ra các cấu trúc đa dạng trong tiếng Anh. Dù tất cả các cấu trúc này đều mang ý nghĩa chung là thể hiện sự cảnh báo, dặn dò, nhưng mỗi cấu trúc lại có cách sử dụng và sắc thái riêng biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vậy, có những cấu trúc Warned gì

Các cấu trúc Warn trong tiếng Anh 

1. Warn to V hay Ving?

Dựa trên các cấu trúc Warn đã được phân tích trong phần trên, chúng ta có thể kết luận rằng Warn đi với to V. Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn cảnh báo hoặc khuyến cáo ai đó thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • The supervisor warned the team to complete the project by Friday. (Giám sát viên cảnh báo nhóm hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
  • The guide warned the tourists not to stray from the path. (Hướng dẫn viên cảnh báo du khách không rời khỏi con đường.)

XEM THÊM:

PERMIT TO V HAY VING? 

PRACTICE TO V HAY VING?   

2. Warn + that

Warn + that là một cấu trúc dùng để cảnh báo về một tình huống, sự việc, hoặc nguy cơ cụ thể bằng cách thông báo rằng điều gì đó có thể xảy ra, đi kèm một mệnh đề. Cấu trúc này thường được dùng để cung cấp thông tin đầy đủ về các tình huống nguy hiểm hoặc quan trọng mà người nghe cần phải biết để chuẩn bị hoặc hành động thích hợp.

Ví dụ: She warned him that he might face consequences if he continued to ignore the rules. (Cô ấy cảnh báo anh ta rằng anh có thể gặp phải hậu quả nếu tiếp tục phớt lờ các quy tắc.)

3. Warn + Question Word (Từ để hỏi)

Warn + Question Word là cấu trúc dùng để cảnh báo về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể liên quan đến một câu hỏi, làm rõ hoặc nhấn mạnh điều gì đó mà người nghe cần phải chú ý hoặc phòng tránh. Cấu trúc này thường là liên quan đến các từ để hỏi như "how" (như thế nào), "what" (cái gì), "when" (khi nào), "where" (ở đâu), "why" (tại sao).

Ví dụ:

  • She warned me how difficult the hike would be. (Cô ấy cảnh báo tôi về mức độ khó khăn của chuyến đi bộ.)
  • He warned us where we should avoid going after dark. (Anh ấy cảnh báo chúng tôi về những nơi nên tránh sau khi trời tối.)

4. Warn + somebody

Warn + sb là cấu trúc được sử dụng khi bạn cảnh báo một ai đó về điều gì đó có thể xảy ra hoặc cần phải tránh. Đây là cách đơn giản và trực tiếp để truyền đạt một cảnh báo.

Ví dụ: "Don't use your phone while driving," the driving instructor warned him. (Đừng sử dụng điện thoại khi lái xe," giáo viên dạy lái xe cảnh báo anh ta.)

IV. Từ loại khác của Warn

Bên cạnh dạng từ gốc "warn," cũng có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ, và trạng từ để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

  1. Warning /ˈwɔː.nɪŋ/ (Danh từ): Danh từ của Warn – Warning là gì? Warning nghĩa là sự cảnh báo, thông báo về nguy cơ hoặc điều gì đó cần chú ý
    Ví dụ: The weather service issued a warning about the approaching storm. (Dịch vụ thời tiết phát đi cảnh báo về cơn bão sắp đến.)
  2. Warningly /ˈwɔː.nɪŋ.li/ (Trạng từ): Một cách cảnh báo, với ý nghĩa cảnh báo
    Ví dụ: He spoke warningly about the dangers of ignoring the safety protocols. (Anh ta nói một cách cảnh báo về những nguy hiểm khi bỏ qua các quy trình an toàn.)
  3. Unwarned /ʌnˈwɔːnd/ (Tính từ): Không được cảnh báo, không được thông báo trước
    Ví dụ: The unwarned guests were surprised by the sudden change in plans. (Những vị khách không được cảnh báo đã bất ngờ trước sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch.)

V. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Warn 

1. Từ đồng nghĩa

  • Alert: Cảnh báo hoặc thông báo cho ai đó về một tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm.
    Ví dụ: The security system alerted the staff to the potential threat. (Hệ thống an ninh đã cảnh báo nhân viên về mối đe dọa tiềm tàng.)
  • Caution: Đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về nguy cơ hoặc điều cần phải thận trọng.
    Ví dụ: The guide cautioned the hikers about the slippery paths. (Hướng dẫn viên đã cảnh báo những người đi bộ về những con đường trơn trượt.)
  • Forewarn: Cảnh báo trước về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
    Ví dụ: She forewarned him about the difficulties he might encounter. (Cô ấy đã cảnh báo trước cho anh ấy về những khó khăn mà anh có thể gặp phải.)
  • Admonish: Nhắc nhở hoặc cảnh báo ai đó về hành vi không đúng hoặc cần phải thay đổi.
    Ví dụ: The teacher admonished the students for not completing their assignments. (Giáo viên đã nhắc nhở học sinh vì không hoàn thành bài tập.)

2. Từ trái nghĩa

  • Ignore: Bỏ qua hoặc không chú ý đến một cảnh báo hoặc lời khuyên.
    Ví dụ: He ignored the warning signs and continued driving in the storm. (Anh ấy đã bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục lái xe trong cơn bão.)
  • Neglect: Thiếu chú ý hoặc không làm theo những cảnh báo hoặc khuyến cáo.
    Ví dụ: They neglected the safety precautions, leading to an accident. (Họ đã không chú ý đến các biện pháp an toàn, dẫn đến một vụ tai nạn.)
  • Disregard: Không xem trọng hoặc không chú ý đến một cảnh báo hoặc thông tin quan trọng.
    Ví dụ: The manager disregarded the warning about the potential risks. (Người quản lý đã không xem trọng cảnh báo về các rủi ro tiềm tàng.)
  • Overlook: Bỏ qua hoặc không nhận thấy một cảnh báo hoặc vấn đề quan trọng.
    Ví dụ: They overlooked the warning signs of the equipment malfunction. (Họ đã bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về sự cố của thiết bị.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Warn

VI. Thành ngữ có chứa Warn

Bên cạnh các cấu trúc thông thường, trong tiếng Anh cũng có một số thành ngữ với động từ Warn rất đặc biệt dưới đây. Cùng tham khảo nhé!

1. Hear warning bells

"Hear warning bells" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là cảm nhận hoặc nhận thấy dấu hiệu của một vấn đề hoặc nguy cơ tiềm tàng. Cụm từ này thường được sử dụng khi có cảm giác hoặc dự cảm về một điều không tốt sắp xảy ra.

Ví dụ: When the company’s profits began to drop, the analysts heard warning bells about potential financial troubles. (Khi lợi nhuận của công ty bắt đầu giảm, các nhà phân tích đã cảm nhận được dấu hiệu cảnh báo về những khó khăn tài chính tiềm ẩn.)

2. Fire a warning shot across someone's bow

"Fire a warning shot across someone's bow" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là đưa ra một cảnh báo hoặc dấu hiệu rõ ràng rằng hành động hoặc hành vi hiện tại của ai đó không thể chấp nhận được và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu không thay đổi. 

Ví dụ: The manager fired a warning shot across the team’s bow after noticing a decline in productivity, indicating that performance improvements were required. (Người quản lý đã đưa ra một cảnh báo rõ ràng cho nhóm sau khi nhận thấy sự giảm sút trong năng suất, cho thấy rằng cần cải thiện hiệu suất.)

3. A word of warning

"A word of warning" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cảnh báo hoặc khuyến cáo ngắn gọn, thường được đưa ra trước khi ai đó thực hiện một hành động hoặc quyết định.

Ví dụ: Before you start your new job, let me give you a word of warning: the workload can be quite heavy. (Trước khi bạn bắt đầu công việc mới, hãy để tôi đưa ra một cảnh báo: khối lượng công việc có thể khá nặng nề.)

thành ngữ có chứa Warn

XEM THÊM: 

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH LÀ GÌ?

TỪ LÓNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

VII. Bài tập với cấu trúc Warn

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây

1, The teacher ______ the students about the upcoming test.

  1. a) warned
  2. b) warns
  3. c) warning
  4. d) warned off

2, He was ______ by his friends to avoid that dangerous area.

  1. a) warned
  2. b) warning
  3. c) warned off
  4. d) warned about

3, Please ______ me if you notice any issues with the report.

  1. a) warn
  2. b) warned
  3. c) warning
  4. d) warned about

4, The security guard ______ visitors to stay away from restricted areas.

  1. a) warned
  2. b) warns
  3. c) warning
  4. d) warned off

5, They had been ______ the risks before starting the new project.

  1. a) warned about
  2. b) warned of
  3. c) warning
  4. d) warned off

6, She gave me a ______ that the meeting was going to be postponed.

  1. a) warn
  2. b) warned
  3. c) warning
  4. d) warned of

7, The sign ______ drivers to reduce their speed in the construction zone.

  1. a) warned
  2. b) warns
  3. c) warning
  4. d) warned off

8, The advisor ______ the company about potential legal issues with the contract.

  1. a) warned of
  2. b) warned about
  3. c) warning
  4. d) warned off

9, They were ______ not to enter the restricted area without authorization.

  1. a) warned
  2. b) warning
  3. c) warned off
  4. d) warned about

10, I will ______ you ahead of time if anything changes with the schedule.

  1. a) warn
  2. b) warned
  3. c) warning
  4. d) warned off

Đáp án:

1. a) warned

2. a) warned

3. a) warn

4. d) warned off

5. a) warned about

6. c) warning

7. b) warns

8. b) warned about

9, a) warned

10. a) warn

Bài tập 2: Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

1, The teacher warned the students not ________ be late for the exam.

2, The doctor warned the patient ________ the importance of following the treatment plan.

3, The manager warned the team ________ the tight deadline for the project.

4, The meteorologist warned the public ________ the severe weather conditions expected.

5, The sign at the construction site warned workers ________ wear protective gear.

6, The principal warned the students not ________ use their phones during class.

7, The coach warned the players ________ the opponent’s aggressive tactics.

8, The environmental group warned residents ________ the potential pollution from the factory.

9, The travel guide warned visitors ________ the high risk of theft in certain areas.

10, The teacher warned the class ________ the upcoming changes in the curriculum.

Đáp án:

1. to

2. about

3. of

4. of

5. to

6. to

7. about

8. of

9, about

10. about

Bài tập 3: Điền các loại từ của Warn hoặc giới từ vào chỗ trống sao cho phù hợp để hoàn thành đoạn văn dưới đây

Last week, the safety officer addressed the employees about the new safety procedures. Despite some initial skepticism, the officer made sure to (1)_________ (2)_________ the potential hazards associated with the outdated equipment. The report highlighted several key issues (3)_________ the current safety practices. The officer’s remarks included a (4)_________ (5)_________ the need for immediate updates to the equipment and protocols. Even though some employees were still doubting (6)_______ the urgency of the changes, the management issued a formal (7)_________ (8)_________ the new safety standards and the importance of compliance.

Đáp án:

(1) Warn

(2) About

(3) With

(4) Warning

(5) About

(6) About

(7) Warning

(8) About

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hy vọng rằng thông qua bài viết trên, bạn đã nắm được toàn bộ các kiến thức quan trọng nhất xoay quanh chủ đề các cấu trúc Warn. Bạn hãy nhớ thường xuyên trau dồi với các bài luyện tập để thành thạo phần này hơn nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Warn đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Warn có thể đi với 6 giới từ: OF, ABOUT, AGAINST, OFF, AWAY và FOR .

Warn to V hay Ving?

Câu trả lời là Warn đi với to V. Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn cảnh báo hoặc khuyến cáo ai đó thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác