TURN OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Turn out là gì?
  • 2. Cấu trúc của Turn out
    • 2.1. Turn out that
    • 2.3. Turn out to be/have sth
    • 2.3. Turn out + adj
    • 2.4. Turn somebody/something ↔ out
    • 2.5. Turn somebody out (of/from something)
    • 2.6. Turn something out
  • 3. Các cụm từ và idioms phổ biến với Turn out
  • 4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Turn out
    • 4.1. Đồng nghĩa với “hóa ra, thì ra”
    • 4.2. Đồng nghĩa với “tắt đèn, tắt nguồn điện”
    • 4.3. Đồng nghĩa với “sản xuất, tạo ra”
    • 4.4. Đồng nghĩa với “đuổi ai đó”
    • 4.5. Đồng nghĩa với “có mặt, xuất hiện”
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn out
  • 6. Bài tập vận dụng Turn out có đáp án

Turn out là gì? Turn out là một cụm động từ với “turn” rất thông dụng nhưng không phải ai cũng biết cách dùng các lớp nghĩa đa dạng của turn out khi giao tiếp. Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu về turn out và các cấu trúc của turn out trong bài viết sau bạn nhé!

Tóm tắt

1. Turn out là cụm động từ có nhiều nghĩa: (1) Được chứng minh là, hóa ra, thì ra, (2) Diễn ra, (3) Có mặt và (4) Chỉ ra khỏi trung tâm.

2. Cấu trúc sử dụng Turn out:

  • Turn out that = Turn out to be/have sth: Hóa ra, thì ra
  • Turn out + adj/adv: Diễn ra, kết thúc theo cách nào đó
  • Turn sb/sth ↔ out: Sản xuất cái gì, đào tạo ai
  • Turn sb ↔ out: Đuổi ai
  • Turn sth ↔ out: Tắt (đèn hoặc nguồn nhiệt); dọn dẹp; làm trống cái gì; làm cho cái gì cách xa trung tâm

3. Một số cụm từ, idioms với Turn out: Out of turn, Speak out of turn, Turn something inside out, To be beautifully, Well, Turned out, Turn out well/ badly/ fine/ better, Turn out the light.

4. Các từ đồng nghĩa với Turn out: Transpire, Prove to be the case, Emerge, Become apparent, Be revealed, Switch off.

1. Turn out là gì?

“Turn” là động từ có nghĩa “chuyển, xoay”, “out” được dùng để mô tả hành động ra ngoài. Vậy turn out có nghĩa là gì?

Turn out thường có nghĩa “được phát hiện, được chứng minh là”

Turn out thường có nghĩa “được phát hiện, được chứng minh là”

Phiên âm: Turn out /tɜːrn aʊt/ - cụm động từ

Theo Từ điển Oxford, Turn out là một cụm động từ có nhiều nghĩa. Chúng ta có thể sử dụng Turn out linh hoạt theo các ngữ cảnh.

  • Được phát hiện, được chứng minh là = to be discovered to be; to prove to be

Ví dụ: May turned out to be a talented artist. (Mây hóa ra là một nghệ sĩ tài năng.)

  • Diễn ra một cách cụ thể, phát triển hoặc kết thúc một cách cụ thể = to happen in a particular way; to develop or end in a particular way

Ví dụ: The project turned out more difficult than we expected. (Dự án diễn ra khó khăn hơn chúng ta dự kiến.)

  • Có mặt tại một sự kiện = to be present at an event

Ví dụ: There were about 100.000 fans turned out for the concert. (Có khoảng 100.000 người hâm mộ đã có mặt tại buổi hòa nhạc.)

  • Chỉ ra khỏi trung tâm = to point away from the centre

Ví dụ: The plant's leaves turned out to absorb more sunlight. (Lá cây hướng ra ngoài để hấp thụ nhiều ánh nắng hơn.)

Xem thêm:

=> 40+ PHRASAL VERB VỚI TURN THÔNG DỤNG BẠN BIẾT CHƯA?

=> TURN INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, BÀI TẬP VẬN DỤNG VỚI TURN INTO

Ảnh minh họa

2. Cấu trúc của Turn out

Các cấu trúc của Turn out trong tiếng Anh

Các cấu trúc của Turn out trong tiếng Anh

2.1. Turn out that

Turn out that + S + V

Cấu trúc này có nghĩa là “Thì ra, hóa ra”, dùng để diễn tả sự thật hoặc kết quả bất ngờ, khác với những gì chúng ta hy vọng hoặc mong đợi. 

Ví dụ: It turned out that the thief was my friend. (Hóa ra kẻ trộm là bạn của tôi.)

2.3. Turn out to be/have sth

Turn out to be/have sth

Cấu trúc này có nghĩa là “Hóa ra là, hóa ra có cái gì đó”. Chúng ta dùng khi nói về sự thật hoặc kết quả bất ngờ. 

Ví dụ: The old house turned out to have a hidden room. (Căn nhà cũ hóa ra có một căn phòng bí mật.)

2.3. Turn out + adj

Turn out + adj/adv

Khi muốn nói về một điều gì đó diễn ra, phát triển hoặc kết thúc theo một cách cụ thể nào đó, chúng ta dùng Turn out + adj/adv

Ví dụ: Despite some initial hiccups, the conference turned out well. (Mặc dù vài trục trặc ban đầu, hội nghị đã diễn ra tốt đẹp.)

Trong câu nghi vấn, Turn out sẽ đi cùng với How. 

How + S + turn out?

Câu hỏi “How + S + turn out?” có nghĩa điều gì diễn ra như thế nào.

Ví dụ: How did the presentation turn out? (Buổi thuyết trình đã diễn ra như thế nào?)

2.4. Turn somebody/something ↔ out

turn sb/sth ↔ out

Turn sb/sth out = Turn out sb/sth nói về việc sản xuất, tạo ra cái gì, đào tạo ai đó với số lượng lớn hoặc nhanh chóng.

Ví dụ: The factory turns out thousands of cars each year. (Nhà máy sản xuất hàng nghìn chiếc xe ô tô mỗi năm.)

2.5. Turn somebody out (of/from something)

turn sb out (of/from sth)

Turn sb out là gì? “Turn sb out” nói về việc đuổi, buộc ai đó rời khỏi một nơi nào đó, thường do họ vi phạm quy định hoặc gây ra sự cố.

Ví dụ: Jack was turned out of the army for dishonorable conduct. (Jack bị trục xuất khỏi quân đội vì hành vi thiếu trung thực.)

2.6. Turn something out

Turn sth out

  • Tắt đèn hoặc nguồn nhiệt
  • Dọn dẹp (Anh-Anh)
  • Để trống thứ gì đó
  • Làm cho cái gì cách xa trung tâm

Ví dụ: Ken turned the lights out when he left the room. (Ken đã tắt đèn khi cậu ấy rời khỏi phòng.)

Xem thêm:

=> TURN OFF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHÍNH XÁC NHẤT

=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN


Ảnh minh họa

3. Các cụm từ và idioms phổ biến với Turn out

Một số cụm từ và thành ngữ phổ biến với Turn out

Một số cụm từ và thành ngữ phổ biến với Turn out

  • Out of turn

Thành ngữ này nói về việc làm điều gì đó mà không tuân theo thứ tự đã thỏa thuận.

Ví dụ: Kaity played out of turn. (Kaity đã chơi không đúng lượt.)

  • Speak out of turn

Speak out of turn có nghĩa là nói chen ngang, nói điều gì không nên nói vì tình huống không thích hợp hoặc làm phiền ai đó. Thành ngữ này cũng có dạng Talk out of turn.

Ví dụ: It’s rude to speak out of turn during the meeting. (Thật là thô lỗ khi phát biểu chen ngang trong cuộc họp.)

  • Turn something inside out

Nghĩa 1: Làm cho một nơi trở nên bừa bộn khi tìm kiếm thứ gì đó

Ví dụ: Taylor turned the house inside out looking for her lost keys. (Taylor lục tung căn nhà để tìm chìa khóa bị mất.)

Nghĩa 2: Tạo ra sự thay đổi lớn

Ví dụ: The new CEO is turning the company inside out. (Giám đốc điều hành mới đang thay đổi hoàn toàn công ty.)

  • Be beautifully, well + turned out

Cụm từ này có nghĩa là ăn mặc đẹp đẽ, lịch sự.

Ví dụ: Wean is always so well turned out. (Wean luôn mặc đẹp.)

  • Turn out well

Turn out well có nghĩa là diễn ra tốt đẹp, thành công. Bạn có thể thay well bằng các tính từ như badly/fine/better/etc để nói về cách mà một việc gì đó xảy ra.

Ví dụ: Everything turned out well despite our worries. (Tất cả mọi thứ đều diễn ra tốt đẹp mặc cho những lo lắng của chúng tôi.)

  • Turn out the light

Turn out the light có nghĩa là tắt đèn.

Ví dụ: Did you turn out the light before going outside? (Bạn đã tắt đèn trước khi ra ngoài chưa?)

Xem thêm:

=> IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> 10 CỤM TỪ DỄ NHẦM LẪN NHẤT MỌI THỜI ĐẠI

4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Turn out

4.1. Đồng nghĩa với “hóa ra, thì ra”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Transpire

It finally transpired that he was the one who stole my wallet. (Cuối cùng thì cũng hóa ra anh ta là người lấy trộm vía của tôi.)

Prove to be the case

It proved to be the case that the keys were just in my other pocket. (Hóa ra những chiếc chìa khóa chỉ nằm trong túi quần khác của tôi.)

Emerge

The truth about the political scandal eventually emerged. (Sự thật về bê bối chính trị được hé lộ.)

Become apparent

It became apparent that Lisa was not telling the truth. (Rõ ràng là Lisa đang không nói đúng sự thật.)

Be revealed

It eventually revealed that the young boy was innocent. (Cuối cùng thì hóa ra chàng trai trẻ vô tội.)

4.2. Đồng nghĩa với “tắt đèn, tắt nguồn điện”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Switch off

Billie switched off the light before going to bed. (Billie tắt đèn trước khi đi ngủ.)

Turn off

She turned off the TV and started washing dishes. (Cô ấy tắt TV và bắt đầu rửa bát.)

Shut off

The power company shut off the electricity during the storm. 

Flick off

The kids flicked off the light switch as they left the room. (Bọn trẻ tắt đèn khi chúng rời khỏi phòng.)

Unplug

You need to unplug the computer before cleaning it. (Bạn nên rút phích cắm máy tính trước khi lau nó.)

Các từ đồng nghĩa với Turn out

Các từ đồng nghĩa với Turn out

4.3. Đồng nghĩa với “sản xuất, tạo ra”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Produce

The factory produces a wide variety of cars. (Nhà máy sản xuất nhiều loại xe hơi khác nhau.)

Manufacture

This machine manufactures plastic bottles. (Chiếc máy này sản xuất chai nhựa.)

Make

The bakery makes delicious pastries every day. (Tiệm bánh làm ra những chiếc bánh ngon mỗi ngày.)

Bring out

Apple brought out a new product last month. (Apple tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.)

Put out

Some brands put out a monthly newsletter. (Vài thương hiệu phát hành bản tin hàng tháng.)

4.4. Đồng nghĩa với “đuổi ai đó”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Eject

The teacher ejected the disruptive student from the classroom. (Giáo viên đuổi học sinh quậy phá ra khỏi lớp học.)

Evict

The government evicted the squatters from the abandoned building. (Chính phủ trục xuất những người chiếm dụng trái phép khỏi tòa nhà bỏ hoang.)

Expel 

The company expelled him for misconduct. (Công ty sa thải cậu ấy vì hành vi sai trái.)

Force out

The obsessive fans were forced out of the event. (Người hâm mộ quá khích bị buộc rời khỏi sự kiện.)

Throw out

The landlord threw out Brian for not paying rent. (Chủ nhà đuổi Brian vì không trả tiền thuê nhà.)

4.5. Đồng nghĩa với “có mặt, xuất hiện”

Từ/cụm từ

Ví dụ

Attend

Will the CEO attend the monthly meeting? (Giám đốc điều hành có tham gia cuộc họp hàng tháng không?)

Appear

The celebrity guests appeared on stage. (Các khách mời nổi tiếng xuất hiện trên sân khấu.)

Be present

The staff were asked to be present on time for the event. (Nhân viên được yêu cầu có mặt đúng giờ cho sự kiện.)

Come

Olivia came on time for the conference. (Olivia đã đến dự hội thảo đúng giờ.)

Go

Finneas went to the beach for a day trip. (Finneas đã đến bãi biển để đi chơi trong ngày.)

Put in an appearance

The president put in an appearance at the ceremony. (Tổng thống đã xuất hiện tại buổi lễ.)

Turn up

Nguyet turned up late for the party. (Nguyệt đến dự tiệc muộn.)

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn out

Turn out có thể được sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng theo dõi đoạn hội thoại giữa Jessica và Mark về kết quả của một chiến dịch quảng cáo tại môi trường công sở nhé!

Jessica: Mark, I've been analyzing the data from our recent marketing campaign, and it turned out to be much more successful than we anticipated.

Mark: That's great news! I knew our new strategy had potential.

Jessica: The targeted ads and social media engagement have been effective. There is a significant increase in website traffic and sales leads.

Mark: That's fantastic! This could be a game-changer for our sales department.

Jessica: I know! I'm excited to see how this turns out in the long run. I'm confident this is just the beginning of a successful sales year.

Dịch:

Jessica: Mark, tôi đã phân tích dữ liệu từ chiến dịch tiếp thị gần đây của chúng ta và hóa ra nó thành công hơn nhiều so với những gì chúng ta mong đợi.

Mark: Đó là tin tuyệt vời! Tôi biết chiến lược mới của chúng ta có tiềm năng.

Jessica: Các quảng cáo được nhắm mục tiêu và sự tương tác trên mạng xã hội có hiệu quả. Có sự gia tăng đáng kể về lưu lượng truy cập trang web và doanh số bán hàng.

Mark: Thật tuyệt vời! Đây có thể là yếu tố thay đổi cuộc chơi cho bộ phận bán hàng của chúng ta.

Jessica: Tôi biết! Tôi rất phấn khích muốn xem điều này sẽ diễn ra như thế nào về lâu dài. Tôi tin chắc rằng đây chỉ là khởi đầu của một năm bán hàng thành công.

Ảnh minh họa

6. Bài tập vận dụng Turn out có đáp án

Sắp xếp các từ/cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh.

  1. had/ like/ project/ the/ I/ no/ turn/ idea/ that/ out/ this/ would.
  2. house/ turn/ Everyone/ agreed/ out/ to/ him/ of/ the.
  3. lottery/ the/ won/  It/ who/ person/ the/ knew/ I/ that/ out/turned.
  4. You/ turn/ sure/ plans/ will/ how/ can/ be/ out/ your/ never!
  5. Jimmy/ made/ pockets/ turn/ his/ out/ The/ policeman.
  6. turn/ out/ thousands/ breads/ They/ every/ of/ week.
  7. our/ yet/ could/ turn/ out/ be/ decision/ worst/ to/ This.
  8. lights/ to/ forget/ in/ turn/ the/ the/ room/ Don’t/ out/ meeting.

Đáp án:

  1. I had no idea that the project would turn out like this.
  2. Everyone agreed to turn him out of the house.
  3. It turned out that I knew the person who won the lottery.
  4. You can never be sure how your plans will turn out!
  5. The policeman made Jimmy turn out his pockets.
  6. They turn out thousands of breads every week.
  7. This could turn out to be our worst decision yet.
  8. Don't forget to turn out the lights in the meeting room.

TÌM HIỂU THÊM: 

Như vậy bạn đã hoàn thành bài học về Turn out là gì và các collocations, idioms phổ biến với cụm từ này. Tham khảo các khóa học tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster để khám phá thêm nhiều cách dùng cụm động từ hay và chính xác trong tiếng Anh bạn nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác