PRACTICE TO V HAY VING? NHỮNG CẤU TRÚC VỚI PRACTICE DỄ ÁP DỤNG
Chắc hẳn chúng ta đã từng bắt gặp từ vựng Practice trong các cuộc giao tiếp hằng ngày không ít lần rồi đúng không nào. Khi muốn nói về sự luyện tập, thực tiễn, thói quen chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc với Practice để diễn đạt. Vậy sau Practice to V hay Ving? Có những cấu trúc nào với Practice thường xuất hiện? Hôm nay, hãy cùng Langmaster tìm hiểu những kiến thức liên quan đến Practice nhé!
Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING
1. Các cấu trúc với Practice
Practice (Phiên âm: /ˈpræk.tɪs/) vừa là một động từ vừa là một danh từ.
- Practice (noun): Doing an activity or training regularly so that you can improve your skill; the time you spend doing this. (Thực hiện một hành động hoặc tập luyện thường xuyên để cải thiện kỹ năng của bạn; dành thời gian của bạn để làm điều đó.)
Ex:
- There's badminton practice every Sunday morning. (Có một buổi tập cầu lông vào mỗi buổi sáng chủ nhật.)
- It takes a lot of practice to play the piano well. (Cần phải luyện tập rất nhiều để chơi piano tốt.)
- Practice/ Practise (Verb): Do an activity or train regularly so that you can improve your skill. (Thực hiện một hoạt động hoặc đào tạo thường xuyên để bạn có thể cải thiện kỹ năng của mình.)
Xem thêm: AVOID TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC AVOID NÀO MỚI CHÍNH XÁC?
Những cấu trúc thường xuyên xuất hiện với Practice:
1.1 Practice + Ving
Cấu trúc Practice + Ving: Thực hành, luyện tập cái gì đó.
Công thức: S + Practice + Ving + O
Ex:
- Her written Japanese is very good but she needs to practice speaking it. (Chữ viết tiếng Nhật của cô ấy rất tốt nhưng cô ấy cần luyện tập nói tiếng Nhật.)
- Practice reversing the car into the garage. (Tập lùi xe vào gara.)
1.2 Practice something
Cấu trúc Practice something: Do something regularly as part of your normal behavior. (Làm việc gì đó thường xuyên như một phần hành vi bình thường của bạn.)
Công thức: S + Practice + Something
Ex: Do you still practice religion? (Bạn vẫn còn thực hành tôn giáo phải không?)
1.3 Practice in doing something
Practice in doing something: Tập làm gì đó.
Ex: I've had a lot of practice in saying ‘no’ recently! (Gần đây tôi đã luyện tập rất nhiều trong việc nói 'không'!)
1.4 Practice of doing something
Practice of doing something: Thực hiện một cái gì đó.
Ex: This company has ended its practice of pumping raw sewage out to rivers. (Công ty này đã chấm dứt hoạt động bơm nước thải ra sông.)
1.5 It is somebody's practice to do something
It is somebody's practice to do something: Thói quen làm việc gì của ai đó.
Ex: It is her practice to listen to several songs a day. (Cô ấy có thói quen nghe vài bài hát mỗi ngày.)
2. Thành ngữ thông dụng với Practice
2.1 Be out of practice
Be/ Get out of practice: To not be as skillful at some activity as a result of not having done it in a long time. (Không thành thạo trong một số hoạt động do đã không thực hiện nó trong một thời gian dài.)
Ex:
- Anna wanted to play some songs on the piano for her sister's wedding, but she was too out of practice. (Anna muốn chơi một số bài hát trên piano cho đám cưới của chị gái, nhưng cô ấy đã không luyện tập trong thời gian dài.)
- If you don't play regularly you soon get out of practice. (Nếu bạn không chơi thường xuyên bạn sẽ sớm không thành thạo nó nữa.)
2.2 In practice
In practice: As something actually is or is done in reality, as opposed to in theory. (Điều được thực hiện trong thực tế, trái ngược với lý thuyết.)
Ex:
- Yes, that was the hypothesis, but these things often turn out quite different in practice. (Vâng, đó là giả thuyết, nhưng những điều này thường diễn ra hoàn toàn khác trong thực tế.)
- In practice, that rule is not strictly enforced, so a lot of employees get away with it. (Trên thực tế, quy tắc đó không được thực thi nghiêm túc, vì vậy rất nhiều nhân viên đã bỏ qua nó.)
2.3 Practice makes perfect
Practice makes perfect: Practicing or repeatedly doing something will make one become proficient or skillful at it. (Thực hành hoặc lặp đi lặp lại một việc gì đó sẽ khiến một người trở nên thành thạo hoặc thuần thục việc đó.)
Ex: You can't expect to start a new sport and be amazing at it right away. As is always the case, practice makes perfect. (Bạn không thể mong đợi là khi mới bắt đầu một môn thể thao thì có thể chơi tốt nó ngay lập tức. Bao giờ cũng vậy, tập luyện giúp hoàn hảo hơn.)
2.4 Put into practice
Put into practice: Make a suggested procedure the actual procedure. (Biến thủ tục được đề xuất thành thủ tục thực tế.)
Ex: That is a good policy. I suggest you put it into practice immediately. (Đó là một chính sách tốt. Tôi đề nghị bạn đưa nó vào thực tế ngay lập tức.)
3. Một số bài tập áp dụng với Practice
Hãy dịch những câu này sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc với Practice
1. Alex cần thực hành bài thuyết trình của mình trước cuộc họp.
2. Đeo găng tay nên là tiêu chuẩn thực hành khi xử lý thuốc trừ sâu.
3. Serena tập guitar một giờ mỗi ngày.
4. Lan uống sữa sau bữa ăn tối, như một thói quen của cô ấy.
5. Các vận động viên phải tập trung vào buổi sáng để tập luyện.
6. Anna liên tục áp dụng các phương pháp mới cho cửa hàng của mình.
7. Hoa giỏi bóng chuyền nhưng cô ấy cần luyện tập giao bóng.
8. William không bao giờ ở nhà vì anh ấy dành tất cả thời gian rảnh của mình cho các buổi tập bóng đá.
9. Nam đã áp dụng kỹ thuật mà bạn của anh ấy đã chỉ cho anh ấy vào thực tế trong các buổi đào tạo của anh ấy.
10. Kenny đã từng có thể làm điều này khi nhắm mắt, nhưng anh ấy thực sự không có luyện tập.
Đáp án
1. Alex needs to practice his presentation before the meeting.
2. Wearing gloves should be standard practice when handling pesticides.
3. Serena does an hour's guitar practice every day.
4. Lan had milk after dinner, as is her usual practice.
5. The players will meet for a practice in the morning.
6. Anna is constantly adopting new practices in her shop.
7. Hoa is good at volleyball but she needs to practice her serve.
8. William's never at home because he spends all his free time at football practices.
9. Nam has been putting that technique his friend showed him into practice during his training sessions.
10. Kenny used to be able to do this with his eyes closed, but he is really not in practice.
Tin chắc rằng, với những kiến thức mà Langmaster đã tổng hợp ở trên sẽ giúp bạn đọc giải đáp được sau Practice to V hay Ving, cũng như có thể tự tin sử dụng những cấu trúc với Practice trong giao tiếp và trong các đề thi kiểm tra tiếng Anh. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này, đừng ngại để lại comment bên dưới nhé!
ĐĂNG KÝ NGAY: Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Cấu trúc so sánh nhất và so sánh hơn trong tiếng Anh là gì? Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh chuẩn Tây thì nhất định không thể bỏ qua 2 dạng so sánh này. Click ngay!

Cấu trúc Neither nor và Either or không thể thiếu trong tiếng Anh. Nhưng làm thế nào để phân biệt được chúng? Tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây cùng Langmaster nhé!

Tổng hợp công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án về thì quá khứ đơn (Past simple) giúp bạn thành thạo chỉ trong nháy mắt thì cơ bản trong tiếng Anh!

Cấu trúc So that such that (Quá… đến nỗi mà) khá phổ biến, thường xuất hiện trong các kỳ thi. Nhưng không phải ai cũng biết cách dùng. Tìm hiểu ngay.

Cấu trúc “suggest" được dùng nhiều trong văn nói và giao tiếp, dùng để gợi ý hoặc đề xuất cho ai đó làm việc gì. Tuy nhiên, nếu học sâu hơn, cấu trúc này còn có rất nhiều điều thú vị khác nữa.