KNOCK DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Knock down là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng Knock down
    • 1. Knock-down-and-drag-out 
    • 2. Knock down (someone or something)
    • 3. Knock down car
    • 4. Knock down rebuild
    • 5. Knock down the house
    • 6. You could have knocked me down/over with a feather
  • III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Knock down
    • 1. Các động từ đồng nghĩa với Knock down
    • 2. Các cụm từ đồng nghĩa với Knock down
  • IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Knock down
  • V. Bài tập vận dụng có đáp án về Knock down
  • Kết luận

Knock down là gì? Mặc dù đây là một trong những cụm động từ phrasal verb tiếng Anh cực kỳ thông dụng, nhiều bạn vẫn chưa nắm được nghĩa của nó hoặc chưa rõ ngữ cảnh sử dụng. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu cụ thể cách sử dụng của cụm động từ này và thực hành với một số bài tập tiếng Anh có đáp án nhé!

Tóm tắt

1. Knock down có nghĩa là đánh ngã, làm đổ, giảm giá, phá hủy, tháo dỡ, đánh bại, làm hỏng, và nhận được một kết quả từ nỗ lực.

2. Cách dùng Knock down:

  • Knock-down-and-drag-out: Cuộc tranh cãi hoặc trận đấu dữ dội và kéo dài.
  • Knock down (someone or something): Đánh hoặc làm ngã ai đó/làm đổ cái gì đó.
  • Knock down car: Xe tháo rời để vận chuyển và lắp ráp lại tại điểm đến.
  • Knock down rebuild: Phá dỡ và xây dựng lại nhà mới trên cùng một mảnh đất.
  • Knock down the house: Phá dỡ ngôi nhà.
  • You could have knocked me down/over with a feather: Ngạc nhiên hoặc sốc cực độ.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Knock down: Demolish, Raze, Dismantle, Destroy, Flatten, Level, Pulverize, Bring down, Take apart, Tear down.

I. Knock down là gì?

Phiên âm: Knock down – /nɒk daʊn/

Nghĩa: "Knock down" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của "knock down" cùng với ví dụ minh họa:

1, Đánh ngã, làm đổ:

  • Nghĩa cụ thể: Đánh hoặc va chạm mạnh khiến ai đó hoặc cái gì đó ngã hoặc rơi xuống.
  • Ví dụ: The strong wind knocked down the old tree. (Cơn gió mạnh đã làm đổ cây cổ thụ.)

2, Giảm giá, đại hạ giá:

  • Nghĩa cụ thể: Giảm giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ: They knocked down the prices of all summer clothing. (Họ đã giảm giá tất cả các mặt hàng quần áo mùa hè.)

3, Phá hủy hoặc tháo dỡ:

  • Nghĩa cụ thể: Phá hủy hoặc tháo dỡ một tòa nhà hoặc công trình.
  • Ví dụ: The old building was knocked down to make way for a new shopping center. (Tòa nhà cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.)

4, Đánh bại, hạ gục:

  • Nghĩa cụ thể: Hạ gục đối thủ trong thể thao hoặc trận đấu.
  • Ví dụ: The boxer knocked down his opponent in the third round. (Vận động viên quyền anh đã hạ gục đối thủ của mình trong hiệp đấu thứ ba.)

5, Làm hỏng, làm tan vỡ:

  • Nghĩa cụ thể: Làm hỏng hoặc làm tan vỡ một cái gì đó.
  • Ví dụ: The kids accidentally knocked down the vase while playing. (Bọn trẻ vô tình làm vỡ chiếc bình khi đang chơi.)

6, Nhận được như một phần thưởng cho nỗ lực:

  • Nghĩa cụ thể: Nhận được một cái gì đó như là kết quả của sự nỗ lực hoặc công sức.
  • Ví dụ: He managed to knock down a great deal after negotiating for hours. (Anh ấy đã nhận được một thỏa thuận tốt sau nhiều giờ đàm phán.)

Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Langmaster!

XEM THÊM:

TURN OVER LÀ GÌ?

TURN OUT LÀ GÌ?  

II. Cấu trúc và cách dùng Knock down

Cụm động từ "knock down" có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của "knock down" kèm ví dụ minh hoạ:

1. Knock-down-and-drag-out 

  • Ý nghĩa: Diễn tả cuộc tranh cãi hoặc trận đấu rất dữ dội, bạo lực và kéo dài; diễn tả những tình huống căng thẳng, nơi các bên tham gia có những hành động hoặc lời nói gay gắt, không khoan nhượng.
  • Ví dụ: The meeting turned into a knock-down-and-drag-out argument about the budget cuts. (Cuộc họp biến thành một cuộc tranh cãi dữ dội về việc cắt giảm ngân sách.)

2. Knock down (someone or something)

  • Ý nghĩa: Đánh hoặc làm ai đó/ngã hoặc làm đổ cái gì đó.
  • Ví dụ: The strong wind knocked down several trees in the park. (Cơn gió mạnh đã làm đổ nhiều cây trong công viên.)

3. Knock down car

  • Ý nghĩa: Cụm từ "knock down car" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để chỉ một chiếc xe được tháo rời thành các bộ phận riêng lẻ để dễ dàng vận chuyển và sau đó sẽ được lắp ráp lại tại điểm đến cuối cùng. Quá trình này thường được gọi là "completely knocked down" (CKD) hoặc "semi-knocked down" (SKD).
  • Ví dụ: 
    • The company exports knock down cars to other countries to assemble them locally. (Công ty xuất khẩu xe tháo rời sang các quốc gia khác để lắp ráp tại địa phương.)
    • They import semi-knocked down cars and assemble them in their local factory. (Họ nhập khẩu xe tháo rời một phần và lắp ráp chúng tại nhà máy địa phương.)

4. Knock down rebuild

  • Ý nghĩa: "Knock Down Rebuild" (KDR) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản, chỉ quá trình phá dỡ một ngôi nhà cũ hoặc không phù hợp và xây dựng lại một ngôi nhà mới trên cùng một mảnh đất.
  • Ví dụ: They decided to undertake a knock down rebuild project to create their dream home on their current lot. (Họ quyết định thực hiện một dự án phá dỡ và xây dựng lại để tạo ra ngôi nhà mơ ước trên mảnh đất hiện tại của mình.)

5. Knock down the house

  • Ý nghĩa: Phá dỡ ngôi nhà
  • Ví dụ: The construction crew will knock down the house to make way for a new apartment building. (Đội xây dựng sẽ phá dỡ ngôi nhà để nhường chỗ cho một tòa nhà chung cư mới.)

6. You could have knocked me down/over with a feather

  • Ý nghĩa: Một thành ngữ tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sốc cực độ của người nói. Thành ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng người nói quá bất ngờ hoặc kinh ngạc đến mức một cái chạm nhẹ (như từ một chiếc lông) cũng có thể làm họ ngã.
  • Ví dụ: When I heard that she was getting married, you could have knocked me down with a feather. (Khi tôi nghe tin cô ấy sẽ kết hôn, tôi đã quá ngạc nhiên.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Knock down

Knock down là một cụm từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với "knock down" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các động từ đồng nghĩa với Knock down

1.1. Demolish

  • Nghĩa: Phá hủy hoàn toàn, thường được dùng trong ngữ cảnh xây dựng.
  • Ví dụ: They plan to demolish the old building to make way for a new shopping mall. (Họ dự định phá hủy tòa nhà cũ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.)

1.2. Raze

  • Nghĩa: Phá hủy hoàn toàn, san bằng.
  • Ví dụ: The city decided to raze the old stadium to build a new one. (Thành phố quyết định phá hủy hoàn toàn sân vận động cũ để xây dựng một sân vận động mới.)

1.3. Dismantle

  • Nghĩa: Tháo dỡ thành từng phần.
  • Ví dụ: The engineers dismantled the old machine to inspect its parts. (Các kỹ sư đã tháo dỡ chiếc máy cũ để kiểm tra các bộ phận của nó.)

1.4. Destroy

  • Nghĩa: Phá hủy hoàn toàn.
  • Ví dụ: The hurricane destroyed many houses along the coast. (Cơn bão đã phá hủy nhiều ngôi nhà dọc theo bờ biển.)

1.5. Flatten

  • Nghĩa: Làm phẳng, san bằng.
  • Ví dụ: The construction team flattened the old building to prepare the site for new development. (Đội xây dựng đã san bằng tòa nhà cũ để chuẩn bị mặt bằng cho việc phát triển mới.)

1.6. Level

  • Nghĩa: San bằng, làm cho bằng phẳng.
  • Ví dụ: They leveled the site before starting construction of the new building. (Họ đã san bằng mặt bằng trước khi bắt đầu xây dựng tòa nhà mới.)

1.7. Pulverize

  • Nghĩa: Nghiền nát, phá hủy hoàn toàn.
  • Ví dụ: The explosion pulverized the old factory building. (Vụ nổ đã phá hủy hoàn toàn tòa nhà nhà máy cũ.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với Knock down

2.1. Bring down

  • Nghĩa: Làm sụp đổ, hạ bệ.
  • Ví dụ: The government forces brought down the rebel stronghold. (Lực lượng chính phủ đã làm sụp đổ cứ địa của quân nổi dậy.)

2.2. Take apart

  • Nghĩa: Tháo rời.
  • Ví dụ: He took apart the computer to upgrade its components. (Anh ấy đã tháo rời máy tính để nâng cấp các thành phần của nó.)

1.3. Tear down

  • Nghĩa: Phá bỏ, tháo dỡ.
  • Ví dụ: The old warehouse will be torn down next month. (Nhà kho cũ sẽ bị phá bỏ vào tháng tới.)

khóa học online

Xem thêm:

=> HIT ME UP LÀ GÌ?

=> TAKE IT EASY LÀ GÌ? 

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Knock down

Nội dung đoạn hội thoại: Hai người bạn, Lisa và Tom, đang thảo luận về kế hoạch cải tạo ngôi nhà cũ của Tom.

Lisa: Hey Tom, have you thought about what you’re going to do with the old garage in your backyard?

Tom: Yeah, I’ve been thinking about it. I might just knock it down and build a new one.

Lisa: That sounds like a good plan. The old structure looks pretty worn out. Do you need any help with the demolition?

Tom: Actually, I could use some help. It's not just the garage; I’m planning to knock down the wall between the kitchen and the living room too.

Lisa: Wow, you’re going all out! That’s going to make a huge difference. Are you sure you’re ready for all that work?

Tom: I think so. I’ve already talked to a contractor, and they’ll handle most of the heavy lifting. I just need to clear out some of the smaller stuff first.

Lisa: When are you starting?

Tom: Hopefully next weekend. I want to get the garage knocked down first, then focus on the interior.

Lisa: Sounds like a solid plan. Just let me know if you need an extra pair of hands. I’d be happy to help knock down those walls.

Tom: Thanks, Lisa! I’ll definitely take you up on that. It’s going to be a big project, but I’m excited to see the end result.

Bản dịch:

Lisa: Này Tom, cậu đã nghĩ xem sẽ làm gì với cái gara cũ ở sân sau chưa?

Tom: Ừ, tớ đã nghĩ về nó. Tớ có thể sẽ phá nó xuống và xây một cái mới.

Lisa: Nghe có vẻ là một kế hoạch hay đấy. Cấu trúc cũ trông khá xuống cấp. Cậu có cần giúp gì không?

Tom: Thực ra, tớ cần sự giúp đỡ đấy. Không chỉ cái gara; tớ còn định phá bức tường giữa bếp và phòng khách nữa.

Lisa: Wow, cậu đang làm lớn đấy! Điều đó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn. Cậu chắc chắn rằng mình đã sẵn sàng cho tất cả công việc đó chứ?

Tom: Tớ nghĩ vậy. Tớ đã nói chuyện với một nhà thầu, và họ sẽ lo phần lớn công việc nặng nhọc. Tớ chỉ cần dọn dẹp một số thứ nhỏ trước thôi.

Lisa: Khi nào cậu bắt đầu?

Tom: Hy vọng là cuối tuần tới. Tớ muốn phá cái gara trước, sau đó tập trung vào phần bên trong.

Lisa: Nghe có vẻ là một kế hoạch chắc chắn. Hãy cho tớ biết nếu cậu cần thêm người. Tớ rất sẵn lòng giúp phá mấy bức tường đó.

Tom: Cảm ơn, Lisa! Tớ sẽ nhờ cậu giúp đấy. Đây sẽ là một dự án lớn, nhưng tớ rất háo hức để thấy kết quả cuối cùng.

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Knock down

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, The construction crew was hired to __________ the old building.

A, knock down

B, knock down car

C, knock down rebuild

D, knock-down-and-drag-out

2, After the accident, the insurance company declared the vehicle a __________.

A, knock down

B, knock down car

C, knock down rebuild

D, knock-down-and-drag-out

3, They decided to __________ the entire house and start from scratch.

A, knock down

B, knock down car

C, knock down rebuild

D, knock-down-and-drag-out

4, When I heard the shocking news, you could have __________.

A, knocked me down with a feather

B, knocked down car

C, knocked down rebuild

D, knock-down-and-drag-out

5, The debate became a __________ argument with neither side willing to back down.

A, knock down

B, knock down car

C, knock down rebuild

D, knock-down-and-drag-out

6, They are planning to __________ the wall between the kitchen and the living room to create an open space.

A, knock down

B, knock down car

C, knock down rebuild

D, knock-down-and-drag-out

7, The storm was so intense that it managed to __________ several large trees in the park.

A, knock down

B, knock down car

C, knock down rebuild

D, knock-down-and-drag-out

8, The property developers will __________ the old factory to make way for new apartments.

A, knock down

B, knock down car

C, knock down rebuild

D, knock-down-and-drag-out

9, After the collision, the badly damaged vehicle was classified as a __________.

A, knock down

B, knock down car

C, knock down rebuild

D, knock-down-and-drag-out

10, When the unexpected news was announced, I was so surprised that you could have __________.

A, knocked me down with a feather

B, knocked down car

C, knocked down rebuild

D, knocked down and drag out

Đáp án:

Câu 1:

A. knock down

Câu 2:

B. knock down car

Câu 3:

C. knock down rebuild

Câu 4:

A. knocked me down with a feather

Câu 5:

D. knock-down-and-drag-out

Câu 6:

A. knock down

Câu 7:

A. knock down

Câu 8:

A. knock down

Câu 9:

B. knock down car

Câu 10:

A. knocked me down with a feather

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hẳn bạn đã nắm được Knock down là gì rồi đúng không nào? Tóm lại, đây là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh, với các nghĩa thông dụng là gỡ bỏ, hạ gục, làm giảm, và rất nghiêm trọng và gây hại. Vì cụm từ này xuất hiện trong rất nhiều tình huống hàng ngày, bạn hãy thường xuyên luyện tập để thành thạo nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác