NO PAIN NO GAIN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

Hẳn “No pain no gain” là một trong những thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất mà người học tiếng Anh nào cũng từng nghe qua. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được ý nghĩa cụ thể của thành ngữ nào đâu nhé. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật về thành ngữ này và thực hành với một số bài tập minh hoạ trong bài viết dưới đây nhé!

Tóm tắt

1. No pain, no gain là thành ngữ có nghĩa là không có nỗ lực, khổ luyện thì không đạt được thành công hay thành quả.


2. Cách dùng và ngữ cảnh dùng No pain, no gain: Dùng trong ngữ cảnh khuyến khích trong tập luyện thể dục thể thao, học tập, công việc, cuộc sống hàng ngày, phát triển cá nhân,…


3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với No pain, no gain: No guts, no glory; Nothing ventured, nothing gained; Hard work pays off; No gain without pain; You get what you give; There is no pleasure without pain.

I. No pain no gain là gì?

Phiên âm: No pain, no gain – /noʊ peɪn noʊ ɡeɪn/ – (idiom)

Nghĩa: No pain no gain nghĩa là gì? "No pain, no gain" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có sự nỗ lực, khổ luyện thì không đạt được thành công hay thành quả. Câu này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng thành công và tiến bộ chỉ đến sau khi đã trải qua những khó khăn và thử thách; thường được sử dụng để khích lệ ai đó cố gắng hết mình, đặc biệt trong bối cảnh tập luyện thể dục, thể thao hoặc học tập…

Ví dụ: 

  • If you want that promotion, you'll need to put in the extra hours. No pain, no gain. (Nếu bạn muốn được thăng chức, bạn sẽ cần làm thêm giờ. Không có nỗi đau thì không có thành công.)
  • You need to push yourself harder if you want to build muscles. Remember, no pain, no gain. (Bạn cần phải cố gắng hơn nữa nếu muốn xây dựng cơ bắp. Nhớ rằng, không có đau đớn thì không có thành tựu.)

Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Langmaster!

XEM THÊM:

ONCE IN A BLUE MOON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

BURST INTO TEARS LÀ GÌ? Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA  

II. Cách sử dụng No pain no gain

Thành ngữ “No pain, no gain” thường được sử dụng như một câu trọn vẹn để khuyến khích hoặc động viên ai đó chịu khó làm việc, tập luyện để đạt được mục tiêu. Dưới đây là các cách dùng phổ biến và ngữ cảnh sử dụng của "No pain, no gain":

STT

Ngữ cảnh

Ví dụ

1

Trong việc tập luyện thể dục thể thao

If you want to build muscle, remember: no pain, no gain. (Nếu bạn muốn xây dựng cơ bắp, hãy nhớ: không đau đớn, không đạt được.)

2

Trong học tập

Studying for exams can be tough, but no pain, no gain. (Học ôn thi có thể rất khó khăn, nhưng không có nỗ lực thì không có kết quả.)

3

Trong công việc

He worked long hours to get the promotion. No pain, no gain. (Anh ấy đã làm việc nhiều giờ để được thăng chức. Không có nỗ lực, không có kết quả.)

4

Trong cuộc sống hàng ngày

Starting a new business is challenging, but no pain, no gain. (Khởi nghiệp mới rất thử thách, nhưng không có nỗ lực, không có kết quả.)

5

Trong việc phát triển cá nhân

Personal growth comes from overcoming obstacles. No pain, no gain. (Sự phát triển cá nhân đến từ việc vượt qua những trở ngại. Không có nỗ lực, không có kết quả.)

III. Thành ngữ đồng nghĩa với No pain no gain

"No pain, no gain" là một thành ngữ phổ biến, nhấn mạnh rằng để đạt được thành công hoặc kết quả tốt, cần phải trải qua khó khăn và nỗ lực. Dưới đây là các thành ngữ đồng nghĩa với "no pain, no gain" cùng với ví dụ minh họa:

1, No guts, no glory

  • Ý nghĩa: Không mạo hiểm, không đạt được thành công.
  • Ví dụ: If you want to succeed in business, remember: no guts, no glory. (Nếu bạn muốn thành công trong kinh doanh, hãy nhớ: không mạo hiểm, không đạt được thành công.)

2, Nothing ventured, nothing gained

  • Ý nghĩa: Không dám thử thách, không có gì để đạt được.
  • Ví dụ: You have to take risks if you want to succeed; nothing ventured, nothing gained. (Bạn phải chấp nhận rủi ro nếu muốn thành công; không dám thử thách, không có gì để đạt được.)

3, Hard work pays off

  • Ý nghĩa: Công sức lao động sẽ được đền đáp.
  • Ví dụ: After months of hard work, her hard work paid off. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, nỗ lực của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp.)

4, No gain without pain

  • Ý nghĩa: Không có thành quả nếu không trải qua khó khăn.
  • Ví dụ: To achieve your dreams, remember there is no gain without pain. (Để đạt được ước mơ của mình, hãy nhớ rằng không có thành quả nếu không trải qua khó khăn.)

5, You get what you give 

  • Ý nghĩa: Đây là thành ngữ tiếng Anh, nghĩa đen là "Bạn nhận được những gì bạn cho đi”, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc, học tập đến các mối quan hệ cá nhân. Nếu bạn đầu tư thời gian, công sức và sự quan tâm, bạn sẽ nhận lại được những kết quả tương xứng.
  • Ví dụ: If you work hard and stay dedicated, you'll see the results. You get what you give. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ và cống hiến, bạn sẽ thấy kết quả. Bạn nhận được những gì bạn cho đi.)

6, There is no pleasure without pain

  • Ý nghĩa: Niềm vui hoặc sự hài lòng không thể đạt được nếu không trải qua những khó khăn hoặc đau đớn. Thành công và sự đạt được thường yêu cầu sự nỗ lực và vượt qua những thử thách.
  • Ví dụ: Starting a new business involved many challenges, but he understood that there is no pleasure without pain and was ready to face the difficulties. (Việc bắt đầu một doanh nghiệp mới liên quan đến nhiều thách thức, nhưng anh ấy hiểu rằng không có niềm vui nào mà không có đau đớn và sẵn sàng đối mặt với những khó khăn.)

IV. 4 thành ngữ với Pain thông dụng trong tiếng Anh

Bạn có biết rằng bên cạnh “No pain, no gain", trong tiếng Anh cũng còn một số thành ngữ sử dụng từ Pain cũng rất thông dụng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong phần dưới đây nhé!

1. A pain in the neck

  • Ý nghĩa: Một người hoặc điều gì đó rất phiền phức hoặc gây khó chịu.
  • Ví dụ: My little brother can be a pain in the neck sometimes. (Em trai tôi đôi khi có thể là một nỗi phiền toái thực sự.)

2. At pains to

  • Ý nghĩa: Rất nỗ lực hoặc rất cố gắng hoặc nỗ lực hết sức để làm điều gì đó hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó.
  • Ví dụ: She was at pains to explain every detail of the new project to ensure that everyone understood. (Cô ấy đã rất cố gắng giải thích từng chi tiết của dự án mới để đảm bảo rằng mọi người đều hiểu.)

3. Take (great) pains to do something

  • Ý nghĩa: Nỗ lực hoặc làm việc rất cẩn thận và tỉ mỉ để đạt được một mục tiêu hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
  • Ví dụ: The architect took pains to design a building that would blend seamlessly with the surrounding landscape. (Kiến trúc sư đã nỗ lực để thiết kế một tòa nhà hòa hợp hoàn toàn với cảnh quan xung quanh.)

4. Feel the pain

  • Ý nghĩa: Hiểu, đồng cảm hoặc cảm nhận nỗi đau, khó khăn, hoặc cảm xúc của người khác. 
  • Ví dụ: He has been through similar experiences, so he can really feel the pain of others in the same situation. (Anh ấy đã trải qua những trải nghiệm tương tự, vì vậy anh ấy có thể thật sự cảm nhận nỗi đau của người khác trong tình huống tương tự.)

V. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng No pain no gain

Nội dung đoạn hội thoại: Alice và Bob là bạn bè đang tập luyện tại phòng gym. Alice đang cảm thấy mệt mỏi và chán nản vì cường độ tập luyện cao và những cơn đau cơ bắp, trong khi Bob đang cố gắng khuyến khích và động viên cô.

Alice: I’ve been hitting the gym every day for the past few weeks, and it’s been really tough. Sometimes I wonder if it’s worth it.

Bob: I know it’s hard right now, but remember what we always say: "no pain, no gain."

Alice: True. I keep reminding myself that the pain I’m feeling now will pay off in the long run.

Bob: Exactly. Think about how great it will feel when you see the results of all your hard work. It’s all part of the process.

Alice: You’re right. I guess I just need to stay focused and keep pushing through. The end result will be worth all the effort.

Bob: Absolutely. Keep going, and soon enough you’ll see the benefits. Remember, achieving anything worthwhile usually involves some hard work and sacrifice.

Alice: Thanks for the encouragement. I’ll keep pushing myself. No pain, no gain!


Bản dịch:

Alice: Mình đã đến phòng gym mỗi ngày trong vài tuần qua, và thật sự rất khó khăn. Đôi khi mình tự hỏi liệu nó có xứng đáng không.

Bob: Mình biết là bây giờ khó khăn, nhưng nhớ cái chúng ta thường nói: "không có đau đớn thì không có thành công."

Alice: Đúng rồi. Mình luôn nhắc nhở bản thân rằng cơn đau mà mình cảm thấy bây giờ sẽ đem lại kết quả lâu dài.

Bob: Chính xác. Nghĩ về cảm giác tuyệt vời khi bạn thấy kết quả của tất cả công sức mình bỏ ra. Đó là một phần của quá trình.

Alice: Bạn nói đúng. Có lẽ mình chỉ cần tập trung và tiếp tục cố gắng. Kết quả cuối cùng sẽ xứng đáng với tất cả nỗ lực.

Bob: Hoàn toàn đúng. Cứ tiếp tục, và bạn sẽ sớm thấy những lợi ích. Hãy nhớ, đạt được bất cứ điều gì đáng giá thường yêu cầu một chút công sức và hi sinh.

Alice: Cảm ơn bạn đã động viên. Mình sẽ tiếp tục cố gắng. Không có đau đớn thì không có thành công!

khóa học online

V. Bài tập vận dụng có đáp án về No pain no gain

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau: 

1, If you want to see improvement in your fitness levels, remember that __________ is part of the process.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

2, Jane really __________ when she saw the high price of the new phone she wanted.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

3, The constant delays in getting the project finished have become __________ for the entire team.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

4, The professor was __________ explain every detail of the new theory to ensure that all students understood.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

5, The new exercise routine was tough at first, but __________ helped me achieve my fitness goals.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

6, After the long hike, they could __________ in their sore muscles.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

7, The broken air conditioner in the office is becoming __________ for everyone working there.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

8, She was __________ organize the charity event despite the tight deadline.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

9, It’s important to remember that __________ when pursuing any long-term goal.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

10, The IT department had to __________ fix the issues with the server before the end of the day.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

Đáp án:

Câu 1:

A. no pain, no gain

Câu 2:

B. feel the pain

Câu 3:

B. feel the pain

Câu 4:

D. at pains to

Câu 5:

A. no pain, no gain

Câu 6:

B. feel the pain

Câu 7:

C. a pain in the neck

Câu 8:

D. at pains to

Câu 9:

A. no pain, no gain

Câu 10:

D. at pains to

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Tóm lại, câu thành ngữ "no pain, no gain" truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về sự nỗ lực và kết quả. Đây là một thành ngữ có tính ứng dụng rất cao trong giao tiếp, bạn đừng bỏ qua nhé! Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Hẳn “No pain no gain” là một trong những thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất mà người học tiếng Anh nào cũng từng nghe qua. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được ý nghĩa cụ thể của thành ngữ nào đâu nhé. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật về thành ngữ này và thực hành với một số bài tập minh hoạ trong bài viết dưới đây nhé!

Tóm tắt

1. No pain, no gain là thành ngữ có nghĩa là không có nỗ lực, khổ luyện thì không đạt được thành công hay thành quả.


2. Cách dùng và ngữ cảnh dùng No pain, no gain: Dùng trong ngữ cảnh khuyến khích trong tập luyện thể dục thể thao, học tập, công việc, cuộc sống hàng ngày, phát triển cá nhân,…


3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với No pain, no gain: No guts, no glory; Nothing ventured, nothing gained; Hard work pays off; No gain without pain; You get what you give; There is no pleasure without pain.

I. No pain no gain là gì?

Phiên âm: No pain, no gain – /noʊ peɪn noʊ ɡeɪn/ – (idiom)

Nghĩa: No pain no gain nghĩa là gì? "No pain, no gain" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có sự nỗ lực, khổ luyện thì không đạt được thành công hay thành quả. Câu này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng thành công và tiến bộ chỉ đến sau khi đã trải qua những khó khăn và thử thách; thường được sử dụng để khích lệ ai đó cố gắng hết mình, đặc biệt trong bối cảnh tập luyện thể dục, thể thao hoặc học tập…

Ví dụ: 

  • If you want that promotion, you'll need to put in the extra hours. No pain, no gain. (Nếu bạn muốn được thăng chức, bạn sẽ cần làm thêm giờ. Không có nỗi đau thì không có thành công.)
  • You need to push yourself harder if you want to build muscles. Remember, no pain, no gain. (Bạn cần phải cố gắng hơn nữa nếu muốn xây dựng cơ bắp. Nhớ rằng, không có đau đớn thì không có thành tựu.)

Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Langmaster!

XEM THÊM:

ONCE IN A BLUE MOON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

BURST INTO TEARS LÀ GÌ? Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA  

II. Cách sử dụng No pain no gain

Thành ngữ “No pain, no gain” thường được sử dụng như một câu trọn vẹn để khuyến khích hoặc động viên ai đó chịu khó làm việc, tập luyện để đạt được mục tiêu. Dưới đây là các cách dùng phổ biến và ngữ cảnh sử dụng của "No pain, no gain":

STT

Ngữ cảnh

Ví dụ

1

Trong việc tập luyện thể dục thể thao

If you want to build muscle, remember: no pain, no gain. (Nếu bạn muốn xây dựng cơ bắp, hãy nhớ: không đau đớn, không đạt được.)

2

Trong học tập

Studying for exams can be tough, but no pain, no gain. (Học ôn thi có thể rất khó khăn, nhưng không có nỗ lực thì không có kết quả.)

3

Trong công việc

He worked long hours to get the promotion. No pain, no gain. (Anh ấy đã làm việc nhiều giờ để được thăng chức. Không có nỗ lực, không có kết quả.)

4

Trong cuộc sống hàng ngày

Starting a new business is challenging, but no pain, no gain. (Khởi nghiệp mới rất thử thách, nhưng không có nỗ lực, không có kết quả.)

5

Trong việc phát triển cá nhân

Personal growth comes from overcoming obstacles. No pain, no gain. (Sự phát triển cá nhân đến từ việc vượt qua những trở ngại. Không có nỗ lực, không có kết quả.)

III. Thành ngữ đồng nghĩa với No pain no gain

"No pain, no gain" là một thành ngữ phổ biến, nhấn mạnh rằng để đạt được thành công hoặc kết quả tốt, cần phải trải qua khó khăn và nỗ lực. Dưới đây là các thành ngữ đồng nghĩa với "no pain, no gain" cùng với ví dụ minh họa:

1, No guts, no glory

  • Ý nghĩa: Không mạo hiểm, không đạt được thành công.
  • Ví dụ: If you want to succeed in business, remember: no guts, no glory. (Nếu bạn muốn thành công trong kinh doanh, hãy nhớ: không mạo hiểm, không đạt được thành công.)

2, Nothing ventured, nothing gained

  • Ý nghĩa: Không dám thử thách, không có gì để đạt được.
  • Ví dụ: You have to take risks if you want to succeed; nothing ventured, nothing gained. (Bạn phải chấp nhận rủi ro nếu muốn thành công; không dám thử thách, không có gì để đạt được.)

3, Hard work pays off

  • Ý nghĩa: Công sức lao động sẽ được đền đáp.
  • Ví dụ: After months of hard work, her hard work paid off. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, nỗ lực của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp.)

4, No gain without pain

  • Ý nghĩa: Không có thành quả nếu không trải qua khó khăn.
  • Ví dụ: To achieve your dreams, remember there is no gain without pain. (Để đạt được ước mơ của mình, hãy nhớ rằng không có thành quả nếu không trải qua khó khăn.)

5, You get what you give 

  • Ý nghĩa: Đây là thành ngữ tiếng Anh, nghĩa đen là "Bạn nhận được những gì bạn cho đi”, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc, học tập đến các mối quan hệ cá nhân. Nếu bạn đầu tư thời gian, công sức và sự quan tâm, bạn sẽ nhận lại được những kết quả tương xứng.
  • Ví dụ: If you work hard and stay dedicated, you'll see the results. You get what you give. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ và cống hiến, bạn sẽ thấy kết quả. Bạn nhận được những gì bạn cho đi.)

6, There is no pleasure without pain

  • Ý nghĩa: Niềm vui hoặc sự hài lòng không thể đạt được nếu không trải qua những khó khăn hoặc đau đớn. Thành công và sự đạt được thường yêu cầu sự nỗ lực và vượt qua những thử thách.
  • Ví dụ: Starting a new business involved many challenges, but he understood that there is no pleasure without pain and was ready to face the difficulties. (Việc bắt đầu một doanh nghiệp mới liên quan đến nhiều thách thức, nhưng anh ấy hiểu rằng không có niềm vui nào mà không có đau đớn và sẵn sàng đối mặt với những khó khăn.)

IV. 4 thành ngữ với Pain thông dụng trong tiếng Anh

Bạn có biết rằng bên cạnh “No pain, no gain", trong tiếng Anh cũng còn một số thành ngữ sử dụng từ Pain cũng rất thông dụng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong phần dưới đây nhé!

1. A pain in the neck

  • Ý nghĩa: Một người hoặc điều gì đó rất phiền phức hoặc gây khó chịu.
  • Ví dụ: My little brother can be a pain in the neck sometimes. (Em trai tôi đôi khi có thể là một nỗi phiền toái thực sự.)

2. At pains to

  • Ý nghĩa: Rất nỗ lực hoặc rất cố gắng hoặc nỗ lực hết sức để làm điều gì đó hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó.
  • Ví dụ: She was at pains to explain every detail of the new project to ensure that everyone understood. (Cô ấy đã rất cố gắng giải thích từng chi tiết của dự án mới để đảm bảo rằng mọi người đều hiểu.)

3. Take (great) pains to do something

  • Ý nghĩa: Nỗ lực hoặc làm việc rất cẩn thận và tỉ mỉ để đạt được một mục tiêu hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
  • Ví dụ: The architect took pains to design a building that would blend seamlessly with the surrounding landscape. (Kiến trúc sư đã nỗ lực để thiết kế một tòa nhà hòa hợp hoàn toàn với cảnh quan xung quanh.)

4. Feel the pain

  • Ý nghĩa: Hiểu, đồng cảm hoặc cảm nhận nỗi đau, khó khăn, hoặc cảm xúc của người khác. 
  • Ví dụ: He has been through similar experiences, so he can really feel the pain of others in the same situation. (Anh ấy đã trải qua những trải nghiệm tương tự, vì vậy anh ấy có thể thật sự cảm nhận nỗi đau của người khác trong tình huống tương tự.)

V. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng No pain no gain

Nội dung đoạn hội thoại: Alice và Bob là bạn bè đang tập luyện tại phòng gym. Alice đang cảm thấy mệt mỏi và chán nản vì cường độ tập luyện cao và những cơn đau cơ bắp, trong khi Bob đang cố gắng khuyến khích và động viên cô.

Alice: I’ve been hitting the gym every day for the past few weeks, and it’s been really tough. Sometimes I wonder if it’s worth it.

Bob: I know it’s hard right now, but remember what we always say: "no pain, no gain."

Alice: True. I keep reminding myself that the pain I’m feeling now will pay off in the long run.

Bob: Exactly. Think about how great it will feel when you see the results of all your hard work. It’s all part of the process.

Alice: You’re right. I guess I just need to stay focused and keep pushing through. The end result will be worth all the effort.

Bob: Absolutely. Keep going, and soon enough you’ll see the benefits. Remember, achieving anything worthwhile usually involves some hard work and sacrifice.

Alice: Thanks for the encouragement. I’ll keep pushing myself. No pain, no gain!


Bản dịch:

Alice: Mình đã đến phòng gym mỗi ngày trong vài tuần qua, và thật sự rất khó khăn. Đôi khi mình tự hỏi liệu nó có xứng đáng không.

Bob: Mình biết là bây giờ khó khăn, nhưng nhớ cái chúng ta thường nói: "không có đau đớn thì không có thành công."

Alice: Đúng rồi. Mình luôn nhắc nhở bản thân rằng cơn đau mà mình cảm thấy bây giờ sẽ đem lại kết quả lâu dài.

Bob: Chính xác. Nghĩ về cảm giác tuyệt vời khi bạn thấy kết quả của tất cả công sức mình bỏ ra. Đó là một phần của quá trình.

Alice: Bạn nói đúng. Có lẽ mình chỉ cần tập trung và tiếp tục cố gắng. Kết quả cuối cùng sẽ xứng đáng với tất cả nỗ lực.

Bob: Hoàn toàn đúng. Cứ tiếp tục, và bạn sẽ sớm thấy những lợi ích. Hãy nhớ, đạt được bất cứ điều gì đáng giá thường yêu cầu một chút công sức và hi sinh.

Alice: Cảm ơn bạn đã động viên. Mình sẽ tiếp tục cố gắng. Không có đau đớn thì không có thành công!

khóa học online

V. Bài tập vận dụng có đáp án về No pain no gain

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau: 

1, If you want to see improvement in your fitness levels, remember that __________ is part of the process.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

2, Jane really __________ when she saw the high price of the new phone she wanted.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

3, The constant delays in getting the project finished have become __________ for the entire team.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

4, The professor was __________ explain every detail of the new theory to ensure that all students understood.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

5, The new exercise routine was tough at first, but __________ helped me achieve my fitness goals.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

6, After the long hike, they could __________ in their sore muscles.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

7, The broken air conditioner in the office is becoming __________ for everyone working there.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

8, She was __________ organize the charity event despite the tight deadline.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

9, It’s important to remember that __________ when pursuing any long-term goal.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

10, The IT department had to __________ fix the issues with the server before the end of the day.

A, no pain, no gain

B, feel the pain

C, a pain in the neck

D, at pains to

Đáp án:

Câu 1:

A. no pain, no gain

Câu 2:

B. feel the pain

Câu 3:

B. feel the pain

Câu 4:

D. at pains to

Câu 5:

A. no pain, no gain

Câu 6:

B. feel the pain

Câu 7:

C. a pain in the neck

Câu 8:

D. at pains to

Câu 9:

A. no pain, no gain

Câu 10:

D. at pains to

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Tóm lại, câu thành ngữ "no pain, no gain" truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về sự nỗ lực và kết quả. Đây là một thành ngữ có tính ứng dụng rất cao trong giao tiếp, bạn đừng bỏ qua nhé! Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác