TAKE DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

  • I. Take down là gì?
  • II. Cấu trúc và cách dùng Take down
    • 1. (To) be taken down
    • 2. Taking down a wall
    • 3. Take down with
    • 4. Take down ceiling
    • 5. Take someone down a peg/notch
    • 6. Take a stroll/trip/walk down memory lane
  • III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take down
    • 1. Các từ đồng nghĩa với "take down"
    • 2. Các cụm từ đồng nghĩa với "take down"
  • IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Take down
  • V. Bài tập vận dụng có đáp án về Take down
  • Kết luận

Khi học phần ngữ pháp cụm động từ trong tiếng Anh (phrasal verb), hẳn phần chúng ta không thể bỏ qua là các cụm động từ với Take. Vậy Take down là gì? Đây là một cụm từ thông dụng, nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học vì nó có khá nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật về cụm động từ này và thực hành với một số bài tập có đáp án nhé!

Tóm tắt

1. Take down có nghĩa là gỡ xuống, hạ xuống; ghi chép lại; ghi lại thông tin hoặc lời nói; đánh bại hoặc làm suy yếu ai đó hoặc điều gì đó; làm cho ai đó hoặc cái gì đó thất bại hoặc không hoạt động; tháo rời; gỡ cái gì khỏi internet; dỡ bỏ công trình.

2. Cách dùng Take down:

  • (To) be taken down: Bị làm mất uy tín, bị đánh bại.
  • Taking down a wall: Tháo dỡ hoặc phá bỏ một bức tường.
  • Take down with: Hạ gục hoặc đánh bại ai đó bằng một thứ gì đó.
  • Take down ceiling: Dỡ bỏ trần nhà.
  • Take someone down a peg/notch: Làm ai đó giảm bớt sự tự phụ, tự kiêu.
  • Take a stroll/trip/walk down memory lane: Nhớ lại những kỷ niệm xưa.

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take down: Remove, Dismantle, Lower, Record, Write down, Bring down, Take apart, Put down, Knock down, Pull down, Break down, Cut down, Jot down, Note down.

I. Take down là gì?

Phiên âm: Take down – /teɪk daʊn/

Nghĩa: "Take down" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của "take down" cùng với ví dụ minh họa:

1, Gỡ xuống, hạ xuống:

  • Ý nghĩa: Di chuyển một vật từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn.
  • Ví dụ: Can you help me take down the curtains? (Bạn có thể giúp tôi gỡ rèm xuống không?)

2, Ghi chép lại:

  • Ý nghĩa: Ghi lại thông tin hoặc lời nói.
  • Ví dụ: The journalist took down every word of the interview. (Nhà báo đã ghi lại từng lời của cuộc phỏng vấn.)

3, Đánh bại hoặc làm suy yếu ai đó hoặc điều gì đó:

  • Ý nghĩa: Làm cho ai đó hoặc cái gì đó thất bại hoặc không hoạt động.
  • Ví dụ: The police took down the criminal organization. (Cảnh sát đã đánh bại tổ chức tội phạm.)

4, Tháo rời:

  • Ý nghĩa: Tháo ra thành từng phần.
  • Ví dụ: They took down the old building piece by piece. (Họ đã tháo rời tòa nhà cũ từng mảnh một.)

5, Gỡ cái gì khỏi internet:

  • Ý nghĩa: Gỡ một trang web hoặc nội dung trực tuyến (do vi phạm điều khoản hoặc yêu cầu pháp lý)
  • Ví dụ: The illegal content was taken down by the authorities. (Nội dung bất hợp pháp đã bị gỡ xuống bởi các cơ quan chức năng.)

6, Dỡ bỏ công trình:

  • Ý nghĩa: Phá hủy hoặc tháo dỡ (một công trình, vật thể lớn)
  • Ví dụ: They took down the old factory to make way for a new mall. (Họ đã tháo dỡ nhà máy cũ để nhường chỗ cho một trung tâm thương mại mới.)

Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Langmaster!

XEM THÊM:

TAKE UP LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ BÀI TẬP 

TAKE IN LÀ GÌ? CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU VỚI TAKE IN 

II. Cấu trúc và cách dùng Take down

"Take down" là một cụm từ linh hoạt, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng để diễn tả các hành động hoặc tình huống khác nhau. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "take down" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. (To) be taken down

  • Ý nghĩa: Bị làm mất uy tín, bẽ mặt hoặc bị đánh bại.
  • Ví dụ: She was taken down a peg by her own mistakes. (Cô ấy đã bị hạ bệ bởi những sai lầm của chính mình.)

2. Taking down a wall

  • Ý nghĩa: Tháo dỡ hoặc phá bỏ một bức tường.
  • Ví dụ: They are taking down the wall between the kitchen and the living room to create an open space. (Họ đang tháo dỡ bức tường giữa nhà bếp và phòng khách để tạo ra một không gian mở.)

3. Take down with

  • Ý nghĩa: Thực tế, trong tiếng Anh không có cấu trúc Take down with. Tuy nhiên, ta có cấu trúc “Take down somebody with something” có nghĩa là hạ gục hoặc đánh bại ai đó bằng một thứ gì đó.
  • Ví dụ: The wrestler took down his opponent with a powerful move. (Đô vật đã hạ gục đối thủ của mình bằng một động tác mạnh mẽ.)

4. Take down ceiling

  • Ý nghĩa: Take down ceiling có nghĩa là dỡ bỏ trần nhà. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và cải tạo nhà cửa, khi người ta cần tháo dỡ hoặc loại bỏ trần nhà hiện tại để sửa chữa, thay thế hoặc cải tạo không gian.
  • Ví dụ: The construction crew was hired to take down the old ceiling in the living room. (Đội xây dựng được thuê để dỡ bỏ trần nhà cũ trong phòng khách.)

5. Take someone down a peg/notch

  • Ý nghĩa: Làm ai đó giảm bớt sự tự phụ, tự kiêu hoặc tự tin.
  • Ví dụ: After losing the match, the defeat took him down a peg. (Sau khi thua trận, sự thất bại làm anh ta tự giảm sự tự tin.)

6. Take a stroll/trip/walk down memory lane

  • Ý nghĩa: Nhớ lại những kỷ niệm xưa, thường là những kỷ niệm dễ thương hoặc có ý nghĩa đặc biệt đối với người nói. 
  • Ví dụ: Every time I visit my hometown, I like to take a walk down memory lane and visit all the places I used to go to as a child. (Mỗi lần về thăm quê, tôi thích đi dạo về miền ký ức và thăm lại tất cả những nơi tôi từng đến khi còn nhỏ.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take down

"Take down" là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh, với những nghĩa thông dụng là ghi chép, ghi lại hoặc hạ bệ, làm giảm sự tồn tại của một cái gì đó. Dưới đây là các từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "take down" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "take down"

1.1. Remove

  • Ý nghĩa: Loại bỏ, gỡ bỏ
  • Ví dụ: Please remove the old furniture from the room. (Xin vui lòng loại bỏ đồ nội thất cũ khỏi phòng.)

1.2. Dismantle

  • Ý nghĩa: Tháo dỡ, tháo ra
  • Ví dụ: They dismantled the stage after the concert. (Họ đã tháo dỡ sân khấu sau buổi hòa nhạc.)

1.3. Lower

  • Nghĩa: Hạ xuống, giảm
  • Ví dụ: The workers lowered the heavy equipment into the trench. (Các công nhân đã hạ thiết bị nặng xuống hố.)

1.4. Record

  • Ý nghĩa: Ghi lại, ghi âm
  • Ví dụ: He asked the secretary to record the minutes of the meeting. (Anh ấy đã yêu cầu thư ký ghi lại biên bản cuộc họp.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "take down"

2.1. Write down

  • Ý nghĩa: Viết xuống, ghi lại
  • Ví dụ: Please write down your contact details on this form. (Xin vui lòng viết lại thông tin liên lạc của bạn vào mẫu này.)

2.2. Bring down

  • Ý nghĩa: Làm rơi, đánh gục
  • Ví dụ: The team managed to bring down the reigning champions. (Đội đã thành công trong việc đánh bại nhà vô địch đương thời.)

2.3. Take apart

  • Ý nghĩa: Tháo rời, phân tách
  • Ví dụ: He took apart the engine to fix the problem. (Anh ấy đã tháo rời động cơ để sửa chữa vấn đề.)

2.4. Put down

  • Ý nghĩa: Đặt xuống, để xuống
  • Ví dụ: She put down the heavy suitcase and caught her breath. (Cô ấy đặt vali nặng xuống và thở phào.)

2.5. Knock down

  • Ý nghĩa: Đánh gục, hạ gục
  • Ví dụ: The boxer knocked down his opponent in the first round. (Vận động viên quyền Anh đã hạ gục đối thủ của mình trong hiệp đầu tiên.)

2.6. Pull down

  • Ý nghĩa: Kéo xuống, phá hủy
  • Ví dụ: They decided to pull down the old building and construct a new one. (Họ quyết định phá hủy tòa nhà cũ và xây dựng một tòa nhà mới.)

2.7. Take apart

  • Ý nghĩa: Tháo rời, phân tách
  • Ví dụ: He took apart the bicycle to repair the brakes. (Anh ấy đã tháo rời chiếc xe đạp để sửa chữa hệ thống phanh.)

2.8. Break down

  • Ý nghĩa: Hỏng hóc, hư hỏng
  • Ví dụ: The car broke down on the way to the airport. (Xe hơi hỏng hóc giữa đường đến sân bay.)

2.9. Cut down

  • Ý nghĩa: Chặt hạ, giảm bớt
  • Ví dụ: They plan to cut down on expenses next month. (Họ dự định giảm bớt chi phí vào tháng sau.)

2.10. Jot down

  • Ý nghĩa: Ghi lại nhanh chóng hoặc ngắn gọn.
  • Ví dụ: I quickly jotted down the phone number before I forgot it. (Tôi nhanh chóng ghi lại số điện thoại trước khi quên.)

2.11. Note down

  • Nghĩa: Ghi chép, ghi lại
  • Ví dụ: Don't forget to note down the address before you leave. (Đừng quên ghi lại địa chỉ trước khi bạn ra đi.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Take down

Nội dung đoạn hội thoại: Alice và Tom đang trao đổi về các nội dung quan trọng từ cuộc họp với khách hàng hôm qua để làm rõ và chuẩn bị các bước tiếp theo trong công việc.

Alice: Hey, Tom. Do you have a moment? I need to go over some details from the client meeting yesterday.

Tom: Sure, Alice. What do you need?

Alice: Well, during the meeting, John mentioned some key points about the new project timeline. I didn't catch all of it. Could you please take down the main highlights for me?

Tom: Of course. I've already taken down notes from the meeting. Let me pull up the document and summarize the key points for you.

Alice: Thanks, Tom. I really appreciate it. It'll help me prepare for the follow-up meeting with the team.

Tom: No problem, Alice. Here's a summary of what John discussed. Let me know if you need anything else.

Alice: Perfect. This is exactly what I needed. Thanks again, Tom.

Tom: You're welcome, Alice. Anytime.

Alice: Oh, and one more thing. Can you also take down the action items we agreed upon? I want to make sure we follow up on everything promptly.

Tom: Sure thing, Alice. I'll update the document with the action items right away.

Alice: Great! Thanks a lot, Tom.

Bản dịch:

Alice: Chào Tom. Bạn có chút thời gian không? Tôi cần đi qua một số chi tiết từ cuộc họp với khách hàng ngày hôm qua.

Tom: Chắc chắn, Alice. Bạn cần gì?

Alice: À, trong cuộc họp, John đề cập một số điểm chính về lịch trình dự án mới. Tôi không nắm được hết. Bạn có thể ghi lại những điểm chính cho tôi được không?

Tom: Được, tất nhiên. Tôi đã ghi chép từ cuộc họp rồi. Để tôi xem lại tài liệu và tóm tắt những điểm chính cho bạn.

Alice: Cảm ơn bạn, Tom. Tôi thực sự biết ơn vì điều đó. Nó sẽ giúp tôi chuẩn bị cho cuộc họp tiếp theo với nhóm.

Tom: Không có gì đâu, Alice. Đây là bản tóm tắt những gì John đã thảo luận. Hãy cho tôi biết nếu bạn còn cần gì khác nhé.

Alice: Tuyệt vời. Đây chính xác là điều tôi cần. Cảm ơn bạn rất nhiều một lần nữa, Tom à.

Tom: Không có chi, Alice ạ. Lúc nào cũng được mà.

Alice: À, còn một điều nữa. Bạn có thể ghi lại các mục hành động chúng ta đã đồng ý không? Tôi muốn đảm bảo chúng ta thực hiện ngay từng mục.

Tom: Ừ, chắc chắn rồi, Alice. Tôi sẽ cập nhật tài liệu với các mục làm ngay lập tức.

Alice: Tuyệt! Cảm ơn bạn rất nhiều, Tom.

khóa học online

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Take down

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, The secretary was asked to ___________ notes during the meeting.

A, take down

B, taking down a wall

C, take down the ceiling

D, take me down a peg

2, They decided to ___________ in the old building to make space for a new apartment complex.

A, take down

B, taking down a wall

C, take down the ceiling

D, take me down a peg

3, The construction crew needs to ___________ carefully to avoid damaging adjacent structures.

A, take down

B, taking down a wall

C, take down the ceiling

D, take me down a peg

4, His arrogant behavior during the meeting really needed to ___________.

A, take down

B, taking down a wall

C, take down the ceiling

D, take me down a peg

5, During the reunion, they decided to ___________ to revisit their old school together.

A, take a stroll down memory lane

B, taking down a wall

C, take down the ceiling

D, take me down a peg

6, The renovation project included plans to ___________ to create more open space.

A, take down

B, taking down a wall

C, take down the ceiling

D, take me down a peg

7, She felt the need to ___________ after receiving negative feedback from her supervisor.

A, take down

B, taking down a wall

C, take down the ceiling

D, take me down a peg

8, The old building required a team of experts to ___________ due to its historical significance.

A, take down

B, taking down a wall

C, take down the ceiling

D, take me down a peg

9, It's time to ___________ to recall those cherished memories of our childhood.

A, take a walk down memory lane

B, taking down a wall

C, take down the ceiling

D, take me down a peg

10, He needed to ___________ in his approach to working with his team.

A, take a walk down memory lane

B, taking down a wall

C, take down the ceiling

D, take me down a peg

Đáp án:

Câu 1:

A, take down

Câu 2:

A, take down

Câu 3:

A, take down

Câu 4:

D, take me down a peg

Câu 5:

A, take a stroll down memory lane

Câu 6:

B, taking down a wall

Câu 7:

D, take me down a peg

Câu 8:

A, take down

Câu 9:

A, take a walk down memory lane

Câu 10:

D, take me down a peg

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, có thể nói "Take down" là một cụm từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, khi hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng, bạn sẽ có thể áp dụng linh hoạt cụm này trong rất nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác