Cấu trúc Agree: Agree đi với giới từ gì? Agree to V hay Ving?

Mục lục [Ẩn]

  • I. Agree là gì?
  • II. Các cấu trúc Agree trong tiếng Anh 
    • 1. Agree to V hay Ving?
    • 2. Agree + that
    • 3. Agree + Question Word (Từ để hỏi)
    • 4. Agree + something
    • 5. In agreement with
    • 6. Come to/Reach an agreement
    • 7. Agree to some extent
  • III. Agree đi với giới từ gì?
    • 1. Agree + with 
    • 2. Agree + about
    • 3. Agree + on/upon
  • IV. Từ loại khác của Agree
  • V. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Agree 
    • 1. Từ đồng nghĩa
    • 2. Từ trái nghĩa
  • VI. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Agree
    • 1. Sự khác nhau giữa cấu trúc Accept và cấu trúc Agree
    • 2. Sử dụng giới từ phù hợp
    • 3. Sử dụng "agree" để diễn đạt sự phù hợp với tình huống hoặc điều kiện
    • 4. Diễn đạt mức độ đồng ý
  • VII. Thành ngữ có chứa Agree
    • 1. Couldn't agree more/less
    • 2. Birds in their little nests agree
    • 3. Agree to differ/disagree
  • VIII. Bài tập với cấu trúc Agree
    • Bài tập 1: Điền “with, that, to, on” thích hợp vào chỗ trống
    • Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây
    • Bài tập 3: Điền các loại từ của Agree hoặc giới từ vào chỗ trống sao cho phù hợp để hoàn thành đoạn văn dưới đây
  • Kết luận

Khi muốn thể hiện sự đồng tình bằng tiếng Anh, hẳn ai trong chúng ta cũng sẽ nghĩ ngay tới động từ Agree phải không nào? Tuy nhiên, để diễn tả các sắc thái và ngữ nghĩa khác nhau, cũng có kha khá các cấu trúc Agree trong tiếng Anh đó nhé! Vậy Agree đi với giới từ gì? Agree to V hay Ving? Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tất tần tật các cấu trúc này và thực hành với một số bài tập có đáp án trong bài viết dưới đây nhé!

I. Agree là gì?

Phiên âm: Agree – /əˈɡriː/ – (v)

Định nghĩa: "Agree" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đồng ý hoặc tán thành với một ý kiến, quan điểm, hoặc quyết định nào đó. Từ này thường được sử dụng khi bạn có cùng quan điểm hoặc muốn thể hiện sự đồng tình với một người khác về điều gì đó.

Ví dụ: 

  • I agree with your opinion on this matter. (Tôi đồng ý với quan điểm của bạn về vấn đề này.)
  • We all agreed to the new plan. (Chúng tôi đều đồng ý với kế hoạch mới.)
  • We finally agreed on the terms of the contract. (Cuối cùng, chúng tôi đã đồng ý về các điều khoản của hợp đồng.)

Agree là gì? Agree là đồng ý hoặc tán thành

II. Các cấu trúc Agree trong tiếng Anh 

Agree là một động từ linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều từ/cụm từ khác để tạo ra các cấu trúc đa dạng và phong phú. Trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, mặc dù các cấu trúc Agree có cùng ý nghĩa là thể hiện sự đồng ý, nhưng mỗi cái lại có cách sử dụng và sắc thái riêng trong từng tình huống cụ thể. Vậy Agree + gì?

1. Agree to V hay Ving?

Câu trả lời đúng là Agree to V. Khi sử dụng cấu trúc này, có nghĩa là bạn đồng ý hoặc hứa sẽ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai.

Ví dụ: They agreed to sign the contract next week. (Họ đã đồng ý ký hợp đồng vào tuần tới.)

XEM THÊM:

MANAGED TO V HAY VING?

DEVOTE TO V HAY VING?

2. Agree + that

Agree + that là cấu trúc được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp nhận một ý kiến, quan điểm, hay một mệnh đề cụ thể nào đó. Khi sử dụng "agree that", bạn đang nói rằng bạn đồng ý với nội dung của một câu hoàn chỉnh hoặc mệnh đề đi sau từ "that”. Từ "that" trong cấu trúc này có thể được lược bỏ khi nói, nhưng ý nghĩa vẫn không thay đổi.

Ví dụ: I agree that we should take action immediately. (Tôi đồng ý rằng chúng ta nên hành động ngay lập tức.)

3. Agree + Question Word (Từ để hỏi)

Agree + Question Word là cấu trúc được sử dụng để diễn tả sự đồng ý hoặc thống nhất về một vấn đề cụ thể, thường là liên quan đến các từ để hỏi như "how" (như thế nào), "what" (cái gì), "when" (khi nào), "where" (ở đâu), "why" (tại sao).

Ví dụ: They agreed how to divide the tasks among themselves. (Họ đã đồng ý về cách chia công việc giữa họ với nhau.)

4. Agree + something

Agree + something là một cấu trúc được sử dụng để diễn tả việc hai hoặc nhiều bên đạt được thỏa thuận về một vấn đề, chi tiết hoặc kế hoạch cụ thể nào đó. Trong cấu trúc này, "something" thường là một danh từ hoặc một sự việc cụ thể mà các bên cần phải thỏa thuận hoặc quyết định. 

Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán, thỏa thuận hoặc khi lập kế hoạch.

Ví dụ: They agreed the terms of the contract during the meeting. (Họ đã thỏa thuận các điều khoản của hợp đồng trong cuộc họp.)

5. In agreement with

"In agreement with" là một cụm từ được sử dụng để diễn tả việc đồng ý hoặc thống nhất với một ý kiến, quyết định, quan điểm, hay một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ: The two companies are in agreement with the terms of the merger. (Hai công ty đã đồng ý với các điều khoản của việc sáp nhập.)

6. Come to/Reach an agreement

"Come to/Reach an agreement" là một cụm từ được sử dụng để diễn tả việc đạt được một thỏa thuận chung sau khi xem xét và thảo luận về các điều khoản, quan điểm hoặc yêu cầu.

Ví dụ: We need to reach an agreement about the project deadline. (Chúng ta cần đạt được sự đồng thuận về thời hạn dự án.)

7. Agree to some extent

Agree to some extent có nghĩa là bạn đồng ý với một phần của điều gì đó, nhưng không phải hoàn toàn hoặc toàn diện. Bạn có thể đồng ý với ý chính nhưng có những điểm khác biệt hoặc điều chỉnh cần được xem xét.

Ví dụ: I agree to some extent with your proposal, but I think we need to address a few more issues before moving forward. (Tôi đồng ý một phần với đề xuất của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần giải quyết thêm một số vấn đề trước khi tiến hành.)

các cấu trúc của Agree

III. Agree đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Agree có thể đi với 4 giới từ: WITH, ABOUT, ON, UPON để diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé! Bạn hãy kéo xuống phần dưới đây để nắm được các cách sử dụng phổ biến của cấu trúc sau Agree là gì nhé:

1. Agree + with 

Agree with là cấu trúc được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành với ai đó, một ý kiến, quan điểm, hoặc một điều gì đó.

Ví dụ: She agrees with the idea of reducing plastic waste. (Cô ấy đồng ý với ý tưởng giảm rác thải nhựa.)

Ngoài ra, Agree with cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, nghĩa là một cái gì đó phù hợp với bạn hoặc không gây hại cho sức khỏe của bạn.

Ví dụ: Spicy food doesn't agree with me. (Đồ ăn cay không hợp với tôi/không tốt cho sức khỏe của tôi.)

2. Agree + about

Agree about là cấu trúc được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc nhất trí về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể nào đó. Thường thì "agree about" được sử dụng khi mọi người đang thảo luận về một vấn đề chung hoặc một ý kiến tổng quát.

Ví dụ: They rarely agree about politics. (Họ hiếm khi đồng ý với nhau về chính trị.)

3. Agree + on/upon

Agree + on/upon là cấu trúc thường được sử dụng khi hai hoặc nhiều người cần đạt được sự đồng thuận về một vấn đề sau khi thảo luận hoặc cân nhắc. Cả "on" và "upon" có thể được sử dụng trong cấu trúc này và thường có nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, "upon" mang tính trang trọng hơn.

Ví dụ: 

  • They agreed on the new company policy. (Họ đã đồng ý về chính sách mới của công ty.)
  • The terms of the contract were agreed upon by both parties. (Các điều khoản của hợp đồng đã được cả hai bên đồng ý.)

XEM THÊM: 

COVERED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

EXPERIENCE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? 

Agree đi với giới từ gì

IV. Từ loại khác của Agree

Bên cạnh dạng từ gốc Agree, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ của Agree, tính từ của Agree,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp: 

  1. Agreement /əˈɡriːmənt/ (Danh từ): Sự đồng ý, sự thỏa thuận, hợp đồng giữa các bên
    Ví dụ: The two companies reached an agreement on the terms of the contract. (Hai công ty đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.)
  2. Agreeable /əˈɡriː.ə.bəl/ (Tính từ): Dễ chịu, dễ đồng ý, dễ chấp nhận, phù hợp
    Ví dụ: She found the weather in the countryside very agreeable. (Cô ấy cảm thấy thời tiết ở nông thôn rất dễ chịu.)
  3. Agreeably /əˈɡriː.ə.bli/ (Trạng từ): Một cách dễ chịu, một cách đồng ý, một cách vui lòng
    Ví dụ: The meeting went agreeably with everyone supporting the new proposal. (Cuộc họp đã diễn ra một cách thuận lợi với mọi người đều ủng hộ đề xuất mới.)
  4. Agreeableness /əˈɡriː.ə.bəl.nəs/ (Danh từ): Tính dễ chịu, tính dễ đồng ý, sự thân thiện
    Ví dụ: Her agreeableness made her popular among her colleagues. (Tính cách dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy được đồng nghiệp yêu mến.)
  5. Disagree /ˌdɪs.əˈɡriː/ (Động từ): Không đồng ý, phản đối
    Ví dụ: They disagree on the best approach to solving the problem. (Họ không đồng ý về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
  6. Disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ (Danh từ): Sự bất đồng, sự không đồng ý
    Ví dụ: There was a disagreement between the two parties over the budget allocation. (Có một sự bất đồng giữa hai bên về việc phân bổ ngân sách.)
  7. Disagreeable /ˌdɪs.əˈɡriː.ə.bəl/ (Tính từ): Khó chịu, không thân thiện, không dễ chịu
    Ví dụ: The food was cold and disagreeable. (Thức ăn bị nguội và không dễ chịu.)
  8. Disagreeably /ˌdɪs.əˈɡriː.ə.bli/ (Trạng từ): Một cách khó chịu, một cách không thân thiện
    Ví dụ: He spoke disagreeably, making the atmosphere tense. (Anh ta nói một cách khó chịu, khiến bầu không khí trở nên căng thẳng.)

V. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Agree 

1. Từ đồng nghĩa

  • Concur: Tương tự với "agree" trong nghĩa đồng tình, đồng ý với ý kiến hoặc quan điểm.
    Ví dụ: I concur with your analysis of the market trends. (Tôi đồng tình với phân tích của bạn về xu hướng thị trường.)
  • Consent: Có nghĩa là đồng ý hoặc chấp thuận một đề xuất, kế hoạch, hoặc yêu cầu.
    Ví dụ: She gave her consent to the terms of the contract. (Cô ấy đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)
  • Assent: Thể hiện sự đồng ý chính thức hoặc đồng tình với một đề xuất hoặc quyết định.
    Ví dụ: The committee gave its assent to the proposed changes. (Ủy ban đã đồng ý với những thay đổi được đề xuất.)
  • Approve: Đồng ý với một kế hoạch, quyết định, hoặc đề xuất sau khi xem xét kỹ lưỡng.
    Ví dụ: The board approved the new project proposal. (Hội đồng quản trị đã phê duyệt đề xuất dự án mới.)

2. Từ trái nghĩa

  • Disagree: Có nghĩa là không đồng ý hoặc không đồng tình với một ý kiến, quan điểm, hoặc quyết định.
    Ví dụ: I disagree with the conclusions drawn in the report. (Tôi không đồng tình với những kết luận trong báo cáo.)
  • Oppose: Có nghĩa là phản đối hoặc không đồng tình với một ý kiến, quyết định, hoặc hành động.
    Ví dụ: The community strongly opposes the construction of the new highway. (Cộng đồng mạnh mẽ phản đối việc xây dựng con đường cao tốc mới.)
  • Contradict: Có nghĩa là đưa ra một tuyên bố trái ngược hoặc đối lập với một ý kiến, quyết định, hoặc hành động.
    Ví dụ: Her statements contradict the evidence presented. (Những phát biểu của cô ấy trái ngược với bằng chứng được trình bày.)
  • Dissent: Có nghĩa là không đồng tình hoặc bất đồng quan điểm, thường là trong một nhóm hoặc tổ chức.
    Ví dụ: Several members of the committee voiced their dissent against the proposal. (Một số thành viên của ủy ban đã bày tỏ sự bất đồng với đề xuất.)

từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Agree

VI. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Agree

1. Sự khác nhau giữa cấu trúc Accept và cấu trúc Agree

Cấu trúc với "accept" và "agree" thường bị nhầm lẫn trong cách sử dụng, mặc dù chúng có những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Cùng Langmaster làm rõ sự khác biệt nhé!

Cấu trúc Accept

Cấu trúc Agree

Ý nghĩa

Đồng ý với một đề xuất, yêu cầu hoặc quan điểm nào đó. Khi bạn "agree", bạn thể hiện sự đồng tình hoặc chấp nhận một ý kiến hoặc hành động nào đó.

Nhận hoặc chấp nhận một cái gì đó mà bạn tin là đúng, công bằng hoặc phù hợp. "Accept" thường được dùng khi bạn chấp nhận một điều gì đó được đưa ra cho bạn.

Cấu trúc

Agree theo sau bởi một động từ nguyên mẫu với "to" (agree to do something) hoặc một mệnh đề.

Accept theo sau bởi một danh từ hoặc mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ.

Ví dụ

He agreed to come to the meeting. (Cô ấy đồng ý sẽ đến cuộc họp.)
NOT: He accepted to come to the meeting.

He accepted the challenge with enthusiasm. (Anh ấy đã chấp nhận thử thách với sự nhiệt tình.)
NOT: He agreed the challenge with enthusiasm.

2. Sử dụng giới từ phù hợp

Khi sử dụng cấu trúc "agree," việc chọn đúng giới từ là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác trong từng ngữ cảnh khác nhau.

  • Agree on/about: Dùng khi bạn đồng ý về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
  • Agree with: Dùng khi bạn đồng ý với quan điểm hoặc ý kiến của ai đó về một chủ đề.

3. Sử dụng "agree" để diễn đạt sự phù hợp với tình huống hoặc điều kiện

Bạn cũng có thể dùng "agree" để nói về việc một tình huống hoặc điều kiện nào đó phù hợp hoặc làm cho bạn cảm thấy thoải mái.

Ví dụ: The new diet really agrees with you; you look much healthier. (Chế độ ăn mới thực sự hợp với bạn; trông bạn khỏe mạnh hơn nhiều.)

4. Diễn đạt mức độ đồng ý

Khi muốn thể hiện mức độ đồng ý, có một số cách diễn đạt phổ biến:

  • Partly agree: Đồng ý một phần.
  • Agree to some extent: Đồng ý ở một mức độ nào đó.
  • Totally/Completely/Entirely agree: Hoàn toàn đồng ý.

VII. Thành ngữ có chứa Agree

Bên cạnh các cấu trúc thông thường, trong tiếng Anh cũng có một số thành ngữ với động từ Agree rất đặc biệt dưới đây. Cùng tham khảo nhé!

1. Couldn't agree more/less

"Couldn't agree more" thể hiện sự đồng tình hoàn toàn với ý kiến được đưa ra. Trong khi đó, "Couldn't agree less" thể hiện sự phản đối mạnh mẽ với ý kiến được đưa ra.

Ví dụ: I think climate change is one of the most critical issues of our time. I couldn’t agree more. (Tôi nghĩ rằng biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề quan trọng nhất của thời đại chúng ta. Tôi hoàn toàn đồng ý.)

2. Birds in their little nests agree

Thành ngữ "Birds in their little nests agree" thường được dùng để chỉ rằng trong những nhóm nhỏ hoặc trong môi trường hạn chế, mọi người có thể dễ dàng đồng tình với nhau hơn so với khi họ ở trong một bối cảnh rộng lớn hơn hoặc khi phải đối mặt với các quan điểm khác nhau.

Ví dụ: In our small team, it’s often the case that birds in their little nests agree, and we don’t always consider outside perspectives. (Trong nhóm nhỏ của chúng tôi, thường thì mọi người đồng ý với nhau và chúng tôi không luôn cân nhắc các quan điểm bên ngoài.)

3. Agree to differ/disagree

"Agree to differ/disagree" là một câu thành ngữ có nghĩa là đồng ý rằng mỗi người có quan điểm khác nhau về một vấn đề và quyết định không tiếp tục tranh luận hay cố gắng thuyết phục nhau thêm nữa. Cấu trúc này nhằm kết thúc một cuộc tranh luận hoặc thảo luận khi không thể tìm ra giải pháp hoặc thỏa thuận chung, thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau trong khi vẫn duy trì quan điểm riêng của mình.

Ví dụ: We’ve spent hours debating the best approach to the project, but we’re still at odds. Let’s just agree to disagree and move on. (Chúng ta đã dành nhiều giờ tranh luận về cách tiếp cận tốt nhất cho dự án, nhưng vẫn chưa đồng ý được. Hãy đồng ý rằng mỗi người có quan điểm khác nhau và tiếp tục đi.)

Xem thêm:

=> THÀNH NGỮ TIẾNG ANH LÀ GÌ?

=> TỪ LÓNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

thành ngữ của Agree

VIII. Bài tập với cấu trúc Agree

Bài tập 1: Điền “with, that, to, on” thích hợp vào chỗ trống

1, The committee agreed _______ the new policy changes.

2, I agree _______ your assessment of the situation.

3, She agreed _______ attend the meeting later today.

4, We didn’t agree _______ the terms of the agreement.

5, Do you agree _______ the conclusion of the research paper?

6, They agreed _______ a plan to improve their marketing strategy.

7, He agrees _______ the importance of following the rules.

8, The team agreed _______ the project schedule and deadlines.

9, She didn’t agree _______ the way the decision was made.

10, We agreed _______ postpone the event until next month.

Đáp án:

1. on

2. with

3. to 

4. on

5. with

6. on

7. with

8. on

9. with

10. to

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây

1, The committee members ________ the new guidelines unanimously.

  1. a) agree with
  2. b) agree to
  3. c) agree on
  4. d) agree about

2, She ________ work on the project as soon as possible.

  1. a) agreed with
  2. b) agreed to
  3. c) agreed on
  4. d) agreed about

3, They don’t ________ the new rules introduced by the manager.

  1. a) agree with
  2. b) agree to
  3. c) agree on
  4. d) agree about

4, We need to ________ a suitable time for the meeting.

  1. a) agree with
  2. b) agree to
  3. c) agree on
  4. d) agree about

5, His opinion does not ________ mine on this matter.

  1. a) agree with
  2. b) agree to
  3. c) agree on
  4. d) agree about

6, The results of the study ________ previous research findings.

  1. a) agree with
  2. b) agree to
  3. c) agree on
  4. d) agree about

7, The board members ________ the importance of investing in new technology.

  1. a) agreed with
  2. b) agreed to
  3. c) agreed on
  4. d) agreed about

8, They were unable to ________ the terms of the contract.

  1. a) agree with
  2. b) agree to
  3. c) agree on
  4. d) agree about

Đáp án:

1. c) agree on

2. b) agreed to

3. a) agree with

4. c) agree on

5. a) agree with

6. a) agree with

7. c) agreed on

8. c) agree on

Bài tập 3: Điền các loại từ của Agree hoặc giới từ vào chỗ trống sao cho phù hợp để hoàn thành đoạn văn dưới đây

Yesterday, the board members discussed the new policy. Despite initially having some disagreements, they eventually reached a consensus. Instead of publicly (1)_________ (2)_________ the proposed changes, they issued a statement acknowledging the issues (3)_________ the policy. The spokesperson expressed their (4)_________ (5)_________ the decision and emphasized their commitment to addressing the concerns raised. Even though some members were still (6)_________ about certain aspects, they issued a formal (7)_________ (8)_________ the new guidelines and the process they followed.

Đáp án:

(1) Agreeing

(2) To

(3) With

(4) Agreement

(5) On

(6) Disagreeing

(7) Agreement

(8) With

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ các kiến thức quan trọng nhất xoay quanh chủ đề cấu trúc Agree. Bạn đừng quên thường xuyên thực hành để thành thạo phần này hơn nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn hãy thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!








Agree to V hay Ving?

Câu trả lời đúng ở đây là "Agree to V".

Agree đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Agree có thể đi với 4 giới từ: WITH, ABOUT, ON/UPON để diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác