TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 2 - MY HOUSE SÁCH GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2
- 2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 6 Unit 2
- 3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 2
- 4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2
- 4.1 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Getting Started
- 4.2 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 A Closer Look 1
- 4.3 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 A Closer Look 2
- 4.4 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Communication
- 4.5 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Skills 1
- 4.6 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Skills 2
- 4.7 Tiếng Anh Unit 2 lớp 6 Looking back
- 4.8 Tiếng Anh Unit 2 lớp 6 Project
Trong bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 ngày hôm nay, Tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ cùng các bạn học sinh tìm hiểu về chủ đề My House - Ngôi nhà của tôi. Với Unit này, các bạn học sinh sẽ được học các từ vựng về kiểu nhà, loại phòng và nội thất khác nhau trong nhà. Hãy chuẩn bị đồ dùng học tập, tinh thần sẵn sàng và bắt đầu bài học ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
room |
/ruːm/ |
phòng |
sister |
/ ˈsɪstə/ |
em gái, chị gái |
behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
phía sau |
where |
/weə(r)/ |
ở đâu |
live |
/lɪv/ |
sống |
townhouse |
/ˈtaʊn.haʊs/ |
căn nhà phố |
parents |
/ˈpeərənts/ |
bố mẹ |
flat |
/flæt/ |
căn hộ |
aunt |
/ɑːnt/ |
dì |
cousin |
/ˈkʌzn/ |
anh chị em họ |
living room |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
phòng khách |
bedroom |
/ˈbedruːm/ |
phòng ngủ |
kitchen |
/ˈkɪtʃɪn/ |
phòng bếp |
bathrooms |
/ˈbæθ.rʊm/ |
phòng tắm |
buy |
/baɪ/ |
mua |
house |
/haʊs/ |
nhà |
lamps |
/læmp/ |
đèn |
sinks |
/sɪŋk/ |
bồn rửa |
dishwasher |
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/ |
máy rửa bát |
chest of drawers |
/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ |
ngăn kéo |
fridge |
/frɪdʒ/ |
tủ lạnh |
picture |
/ˈpɪktʃə(r)/ |
bức tranh |
hall |
/hɔːl/ |
hành lang |
toilet |
/ˈtɔɪlət/ |
nhà vệ sinh |
sofa |
/ˈsəʊfə/ |
ghế sofa |
television |
/ˈtelɪvɪʒn/ |
TV |
grandmother |
/ˈɡrænmʌðə(r)/ |
bà |
desk |
/desk/ |
bàn |
uncle |
/ˈʌŋkl/ |
chú |
small |
/smɔːl/ |
nhỏ |
mum |
/mʌm/ |
mẹ |
chopsticks |
/ˈtʃɒpstɪks/ |
đôi đũa |
bowl |
/bəʊl/ |
bát |
on |
/ɒn/ |
ở trên |
in front of |
/ɪn frʌnt əv/ |
ở trước |
between |
/bɪˈtwiːn/ |
ở giữa |
under |
/ˈʌndə(r)/ |
ở dưới |
wall |
/wɔːl/ |
tường |
department store |
/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ |
cửa hàng bách hóa |
school bag |
/ˈskuːl.bæɡ/ |
cái cặp |
Xem thêm:
=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 THEO UNIT
=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG NGỦ THÔNG DỤNG
2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 6 Unit 2
Trong phần A Closer Look 1 của Unit 2 sách Global Success, các bạn học sinh lớp 6 sẽ được làm quen với cách phát âm /s/ và /z/ trong tiếng Anh.
2.1 Âm /s/
- Dấu hiệu nhận biết: Các từ có âm kết thúc là /p/, /k/, /t/, /f/, /θ/ (mặt chữ là p, t, k, f, ph, th).
- Cách phát âm
- Mở miệng nhẹ và để lưỡi gần răng cửa trên, tạo thành âm xát.
- Khi phát âm, không rung dây thanh quản, chỉ thổi hơi ra từ miệng.
Ví dụ: cups /kʌps/, cats /kæts/, books /bʊks/, laughs /læfs/
2.2 Âm /z/
- Dấu hiệu nhận biết: Các từ âm đuôi phát âm là /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /ŋ/ (mặt chữ là b, g, d, th, v, l, r, m, n, ng).
- Cách phát âm
- Đặt lưỡi giống âm /s/, nhưng lần này dây thanh quản rung.
- Âm thanh phát ra có sự rung nhẹ từ cổ họng.
Ví dụ: dogs /dɒgz/, cars /kɑːrz/, bags /bægz/, sings /sɪŋz/, plays /pleɪz/
3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 2
Trong Unit 2, các bạn học sinh lớp 6 sẽ được luyện tập 2 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đó là cách sử dụng sở hữu cách và giới từ chỉ nơi chốn.
3.1 Possessive case (Sở hữu cách)
Sở hữu cách trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Nó cho biết ai hoặc cái gì sở hữu một vật, tài sản hoặc một phần của cái gì đó.
Sở hữu cách thường được thêm vào khi:
- Thêm ‘s vào sau một tên riêng
Ví dụ: Tom’s bike is very expensive. (Xe đạp của Tom rất đắt tiền.)
- Thêm ‘s vào sau một danh từ số ít
Ví dụ: The dog’s tail is long. (Đuôi của con chó thì dài.)
3.2 Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)
Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place) là những từ được dùng để diễn tả vị trí hoặc nơi chốn của một người hoặc một vật trong không gian.
Dưới đây là 7 giới từ chỉ nơi chốn được sử dụng phổ biến nhất cần phải ghi nhớ:
- in: ở trong
Ví dụ: The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong cặp.)
- on: ở trên
Ví dụ: The phone is on the table. (Điện thoại ở trên bàn.)
- under: ở dưới
Ví dụ: The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới ghế.)
- behind: ở phía sau
Ví dụ: The car is behind the house. (Chiếc xe ô tô ở phía sau ngôi nhà.)
- in front of: phía trước
Ví dụ: The tree is in front of the building. (Cây ở phía trước tòa nhà.)
- next to: bên cạnh
Ví dụ: The school is next to the park. (Trường học ở bên cạnh công viên.)
- between: ở giữa
Ví dụ: The bank is between the bookstore and the café. (Ngân hàng nằm giữa nhà sách và quán cà phê.)
4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2
4.1 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Getting Started
A look inside (Nhìn vào bên trong)
Bài tập 1: Listen and read. (Nghe và đọc.)
Nghe đoạn audio trên, đọc to, sau đó tham khảo đoạn dịch sau đây.
Nội dung bài nghe kèm dịch Tiếng Việt:
Mi: Wow! Your room looks so big, Nick. (Wow! Phòng của bạn trông lớn quá, Nick.)
Nick: It's Elena's room. She's my sister. (Đây là phòng của Elena đấy. Cô ấy là chị gái mình.)
Mi: I see. Is there a TV behind you? (Thế à. Có phải đằng sau bạn là một cái TV không?)
Nick: Yes, there is. Where do you live, Mi? (Đúng rồi đó. Bạn sống ở đâu thế Mi?)
Mi: I live in a town house. And you? (Mình sống trong một căn nhà phố. Còn bạn?)
Nick: I live in a country house. Who do you live with? (Mình sống ở một căn nhà nông thôn. Bạn sống với ai thế?)
Mi: My parents and younger brother. We're moving to a flat next month! (Mình sống với ba mẹ và em trai. Tháng sau gia đình mình sẽ chuyển đến một căn hộ!)
Nick: Are you? (Thật à?)
Mi: Yes. My aunt lives near there, and I can play with my cousin. (Đúng vậy. Dì của mình cũng sống gần đó, và mình có thể chơi với anh/chị họ của mình.)
Nick: Are there many rooms in your new flat? (Trong căn hộ mới của bạn có nhiều phòng không?)
Mi: Yes, there are. There's a living room, three bedrooms, a kitchen and two bathrooms. (Có chứ. Có một phòng khách, ba phòng ngủ, một nhà bếp và hai phòng tắm.)
Bài tập 2: Which family members does Mi talk about? Put a tick (✓). (Mi kể về những thành viên nào trong gia đình? Đánh dấu tick (✓).)
Đáp án:
1. parents (cha mẹ) |
✓ |
2. sister (chị / em gái) |
|
3. brother (anh / em trai) |
✓ |
4. aunt (dì) |
✓ |
5. cousin (anh / chị / em họ) |
✓ |
Bài tập 3: Read the conversation again. Complete each sentence with ONE word. (Đọc lại bài hội thoại. Hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)
Đáp án:
1. sister |
2. TV |
3. town |
4. country |
5. three |
- Elena is Nick’s sister. (Elena là chị gái của Nick.)
- There is TV a in Elena's room. (Có một cái TV trong phòng của Elena.)
- Now Mi lives in a town house. (Hiện tại Mi sống trong một ngôi nhà ở phố.)
- Nick lives in a country house. (Nick sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.)
- Mi's new flat has three bedrooms. (Căn hộ mới của Mi có 3 phòng ngủ.)
Bài tập 4: Complete the word web. Use the words from the conversation and the ones you know. (Hoàn thành sơ đồ từ. Sử dụng các từ trong đoạn hội thoại và những từ bạn biết.)
Gợi ý:
TYPES OF HOUSE (CÁC LOẠI NHÀ)
- country house: nhà ở nông thôn
- apartment/flat: căn hộ
- castle: lâu đài
- dormitory: nhà tập thể
- villa: biệt thự
- cottage: nhà tranh
- farmhouse: trang trại
- penthouse: căn hộ áp mái
- bungalow: nhà một tầng
Bài tập 5: Work in groups. Ask your friends where they live. Then report their answers. (Làm việc theo nhóm. Hỏi những người bạn của bạn về nơi họ sống. Sau đó báo cáo các câu trả lời của họ.)
Ví dụ:
A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
B: I live in a flat. (Tôi sống trong một căn hộ.)
Gợi ý:
Lan: Where do you live, Nam? (Bạn sống ở đâu thế Nam?)
Nam: I live in a town house. And you? (Mình sống ở một nhà phố. Còn bạn?)
Lan: I live in an apartment. Who do you live with? (Mình sống trong một căn hộ. Bạn sống với ai thế?)
Nam: I live with my grandparents. We're planning to move to a bigger house next year! (Mình sống với ông bà. Gia đình mình dự định sẽ chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn vào năm sau!)
Lan: Really? That sounds exciting! (Thật hả? Nghe thú vị nhỉ!)
Nam: Yes, my parents want more space. The new house will have a big garden. (Đúng vậy, ba mẹ mình muốn có nhiều không gian hơn. Nhà mới sẽ có một khu vườn lớn.)
Lan: Wow, that’s amazing! How many rooms will it have? (Wow, tuyệt thật! Nhà sẽ có bao nhiêu phòng vậy?)
Nam: There will be five bedrooms, a large living room, a kitchen, and three bathrooms. (Sẽ có năm phòng ngủ, một phòng khách lớn, một nhà bếp, và ba phòng tắm.)
Lan: Wow! That sounds great! (Wow! Nghe thật thích quá!)
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 CÓ ĐÁP ÁN
4.2 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 A Closer Look 1
Vocabulary (Từ vựng)
Bài tập 1: Look at the house. Name the rooms in it. (Nhìn ngôi nhà. Kể tên các căn phòng trong ngôi nhà.)
Đáp án:
- hall: hành lang
- living room: phòng khách
- bedroom: phòng ngủ
- bathroom: phòng tắm
- kitchen: nhà bếp
Bài tập 2: Name the things in each room in 1. Use the word list below. You may use a word more than once. (Kể tên các đồ vật trong mỗi phòng ở bài tập 1. Sử dụng danh sách từ bên dưới. Bạn có thể sử dụng một từ nhiều hơn 1 lần.)
Dịch:
lamp: đèn |
toilet: bồn cầu |
picture: tranh |
cupboard: tủ chén |
sink: bồn rửa |
sofa: ghế sofa |
dishwasher: máy rửa chén |
fridge: tủ lạnh |
shower: vòi hoa sen |
chest of drawers: tủ có ngăn kéo |
Đáp án:
hall |
living room |
bedroom |
bathroom |
kitchen |
|
|
|
|
|
Bài tập 3: Think of a room in your house. In pairs, ask and answer questions to guess it. (Nghĩ về một căn phòng trong nhà bạn. Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi để đoán căn phòng đó.)
Ví dụ:
A: What's in your room? (Trong căn phòng của bạn có gì?)
B: A sofa and a television. (Một chiếc ghế sô-pha và một chiếc tivi.)
A: Is it the living room? (Đó là phòng khách phải không?)
B: Yes. (Đúng rồi.)
Gợi ý:
- bedroom
A: What’s in your room? (Trong căn phòng của bạn có gì?)
B: There’s a bed, a desk, and a wardrobe. (Có một chiếc giường, một cái bàn làm việc và một tủ quần áo.)
A: Is it the bedroom? (Đó có phải là phòng ngủ không?)
B: Yes, it is. (Đúng rồi.)
- kitchen
A: What’s in your room? (Trong căn phòng của bạn có gì?)
B: There’s a sink, a fridge, and a stove. (Có một cái bồn rửa, một tủ lạnh và một cái bếp.)
A: Is it the kitchen? (Có phải là nhà bếp không?)
B: Yes, that’s right! (Đúng rồi đấy!)
- bathroom
A: What’s in your room? (Trong căn phòng của bạn có gì?)
B: There’s a sink, a mirror, and a shower. (Có một cái bồn rửa, một chiếc gương và một cái vòi hoa sen.)
A: Is it the bathroom? (Đó có phải là phòng tắm không?)
B: Yes, it is. (Đúng rồi.)
- hall
A: What’s in your room? (Trong căn phòng của bạn có gì?)
B: There’s a coat rack, a mirror, and a shoe cabinet. (Có một giá treo áo, một chiếc gương và một tủ giày.)
A: Is it the hall? (Đó có phải là hành lang không?)
B: Yes, you got it! (Đúng rồi, bạn đoán đúng!)
Xem thêm: BÍ QUYẾT HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP LỚP 6
Pronunciation (Phát âm)
Final sounds: /s/ and /z/ (Âm đuôi: /s/ và /z/)
Bài tập 4: Listen and repeat these words. (Nghe và lặp lại các từ.)
Dịch:
lamps: những cái đèn |
cupboards: những cái tủ chén |
sinks: những cái bồn rửa |
sofas: những cái ghế sofa |
flats: những căn hộ |
kitchens: các nhà bếp |
toilets: những cái bồn cầu |
rooms: những căn phòng |
Bài tập 5: Listen to the conversation. Underline the final s in the words and put them into the correct column. (Nghe lại đoạn hội thoại. Gạch chân đuôi “s” của các từ và sắp xếp chúng vào cột đúng.)
Dịch:
Mi: Mum, are you home? (Mẹ ơi, mẹ có ở nhà không?)
Mum: Yes, honey, I'm in the kitchen. I've bought these new bowls and chopsticks. (Có con yêu, mẹ đang ở trong nhà bếp. Mẹ vừa mới mua mấy cái chén và đũa mới đấy.)
Mi: They're beautiful, Mum. Where did you buy them? (Chúng đẹp quá mẹ ơi. Mẹ mua chúng ở đâu thế?)
Mum: In the department store near our house. They have a lot of things for homes. (Ở một cửa hàng bách hóa gần nhà mình đấy. Ở đó có rất nhiều đồ dùng cho gia đình.)
Mi: Don't forget we need two lamps for my bedroom, Mum. (Mẹ đừng quên nhà mình cần hai cái đèn cho phòng ngủ của con nhé.)
Mum: Let's go there this weekend. (Cuối tuần mẹ và con cùng đến đó nhé.)
Đáp án:
/s/ |
/z/ |
|
|
4.3 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 A Closer Look 2
Grammar (Ngữ pháp)
Possessive case (Sở hữu cách)
Bài tập 1: Choose the correct answer. (Chọn câu trả lời đúng.)
Đáp án:
1. grandmother's |
2. sister's |
3. cousin's |
4. Nam's |
5. An's |
- My grandmother's house is in Ha Noi. (Nhà của bà tôi ở Hà Nội.)
- This is my sister's desk. (Đây là bàn học của chị gái tôi.)
- My cousin's dad is my uncle. (Bố của em họ tôi là chú của tôi.)
- Nam's house is small. (Nhà của Nam nhỏ.)
- There are two bedrooms in An's flat. (Có hai phòng ngủ trong căn hộ của An.)
Bài tập 2: Complete the sentences with the correct possessive forms. (Hoàn thành các câu với dạng sở hữu đúng.)
Đáp án:
1. Mi's |
2. teacher’s |
3. Nick’s |
4. father’s |
5. brother’s |
- Thuc Anh is Mi's cousin. (Thục Anh là chị họ của Mi.)
- This is the teacher's chair. (Đây là ghế của giáo viên.)
- Where is Nick's computer? (Máy vi tính của Nick ở đâu?)
- My father's motorbike is in the garden. (Xe máy của bố tôi ở trong vườn.)
- My brother's bedroom is next to the living room. (Phòng ngủ của anh tôi ở kế bên phòng khách.)
Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)
Bài tập 3: Write the correct preposition in the box under each picture. Say a sentence to describe the picture. (Viết giới từ đúng trong khung dưới mỗi bức tranh. Nói một câu để mô tả bức tranh.)
Dịch:
in: ở trong |
on: ở trên |
next to: kế bên |
behind: ở phía sau |
in front of: ở phía trước |
under: ở dưới |
between: ở giữa |
Đáp án:
- The dog is on the chair. (Chú chó ở trên chiếc ghế.)
- The dog is next to the sofa. (Chú chó bên cạnh chiếc ghế sô-pha.)
- The cat is behind the TV. (Chú mèo ở phía sau tivi.)
- The cat is in the closet. (Chú mèo ở trong tủ quần áo.)
- The dog is in front of the dog house. (Chú chó ở phía trước ngôi nhà dành cho chó.)
- The cat is between the lamp and the sofa. (Chú mèo ở giữa đèn và ghế sô pha.)
- The cat is under the table. (Chú mèo ở dưới cái bàn.)
Bài tập 4: Look at the picture and write T (True) or F (False) for each sentence. Correct the false ones. (Nhìn tranh và viết T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu. Sửa các câu sai.)
Ví dụ:
The books are under the table. F
(Những quyển sách ở dưới bàn. SAI)
=> The books are on the table.
(Những quyển sách ở trên bàn.)
Dịch:
- The dog is behind the bed. (Chú chó ở phía sau chiếc giường.)
- The school bag is on the table. (Cặp xách ở trên chiếc bàn.)
- The picture is between the clocks. (Bức tranh ở giữa những chiếc đồng hồ.)
- The cat is in front of the computer. (Chú mèo ở trước máy vi tính.)
- The cap is under the pillow. (Chiếc mũ ở dưới chiếc gối.)
Đáp án:
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
5. F |
Sửa lỗi:
- The school bag is under the table. (Cặp xách ở dưới chiếc bàn.)
- The clock is between the pictures. (Bức tranh ở giữa những bức tranh.)
- The cap is on the pillow. (Chiếc mũ ở trên chiếc gối.)
Bài tập 5: GAME. Memory challenge. (TRÒ CHƠI. Thử thách trí nhớ.)
Work in pairs. Look at the picture in 4 carefully, and then cover it. Ask and answer questions about the position of things in the picture. (Làm việc theo cặp. Xem bức tranh ở bài tập 4 thật cẩn thận, sau đó che lại. Hỏi và trả lời các câu hỏi về vị trí của các đồ vật trong tranh.)
Ví dụ:
A: Where are the books? (Những quyển sách ở đâu?)
B: They're on the table. (Chúng ở trên bàn.)
Gợi ý:
- cat
A: Where is the cat? (Con mèo ở đâu?)
B: It’s sitting on the table. (Nó đang ngồi trên bàn.)
- computer
A: Where is the computer? (Máy tính ở đâu?)
B: It’s on the table. (Nó ở trên bàn.)
- backpack
A: Where is the backpack? (Ba lô ở đâu?)
B: It’s under the table. (Nó ở dưới cái bàn.)
- blanket
A: Where are the blanket? (Chiếc chăn ở đâu?)
B: They’re on the bed. (Chúng ở trên giường.)
- notebook
A: Where is the notebook? (Cuốn vở ở đâu?)
B: It’s on the bed. (Nó ở trên giường.)
- dog
A: Where is the dog? (Con chó ở đâu?)
B: It’s next to the bed. (Nó ở bên cạnh chiếc giường.)
- clock
A: Where is the clock? (Đồng hồ ở đâu?)
B: It’s between the pictures. (Nó ở giữa các bức tranh.)
- picture
A: Where are the pictures? (Những bức tranh ở đâu?)
B: They’re on the wall. (Chúng ở trên tường.)
- curtain
A: Where are the curtain? (Rèm cửa ở đâu?)
B: They’re on the window. (Chúng ở trên cửa sổ.)
4.4 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Communication
Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)
Giving suggestions (Đưa ra gợi ý)
Bài tập 1: Elena and her mum are discussing how to decorate her bedroom. Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted sentences. (Elena và mẹ của cô ấy đang thảo luận về cách trang trí phòng ngủ của cô ấy. Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được tô nổi bật.)
Nội dung bài nghe kèm dịch Tiếng Việt:
Elena: My bedroom isn't nice. (Phòng ngủ của con không đẹp.)
Mum: How about putting a picture on the wall? (Vậy mẹ đặt một bức tranh lên tường thì thế nào?)
Elena: Great idea, Mum. (Ý tưởng tuyệt vời mẹ ạ.)
Mum: Let’s go to the department store to buy one. (Mẹ và con hãy cùng đến cửa hàng bách hóa để mua một cái nhé.)
Bài tập 2: Work in pairs. Make a similar dialogue. Remember to use the structures: (Làm việc theo cặp. Tạo đoạn hội thoại tương tự. Nhớ sử dụng các câu trúc:)
- How about + V-ing?
- Let’s + V.
Gợi ý:
- study room
Ben: My study room feels empty. (Phòng học của con trống trải quá.)
Mum: How about putting a bookshelf in there? (Vậy đặt một giá sách vào đó thì sao?)
Ben: That sounds good, Mum. (Nghe hay đấy mẹ ạ.)
Mum: Let’s go to the furniture store to buy one. (Mẹ và con cùng đến cửa hàng nội thất để mua nhé.)
- kitchen
Lisa: My kitchen looks too plain. (Nhà bếp của con trông đơn điệu quá.)
Dad: How about hanging some colorful pictures? (Vậy treo vài bức tranh màu sắc thì sao?)
Lisa: That’s a great idea, Dad! (Đó là ý tưởng tuyệt vời ba ạ!)
Dad: Let’s go to the art shop to find some. (Ba và con hãy cùng đến cửa hàng tranh để tìm nhé.)
- desk
Tom: My desk is messy. (Bàn học của con bừa bộn quá.)
Mum: How about getting some organizers? (Vậy mua vài hộp đựng đồ thì sao?)
Tom: That’s a good idea! (Ý kiến hay đó mẹ!)
Mum: Let’s go shopping this afternoon. (Mẹ và con cùng đi mua sắm chiều nay nhé.)
- living room
Anna: Our living room looks boring. (Phòng khách nhà mình trông nhàm chán quá ba nhỉ.)
Dad: How about adding some plants in the corner? (Vậy đặt thêm vài cây xanh ở góc phòng thì con thấy thế nào?)
Anna: That’s a great idea, Dad! (Đó là ý tưởng tuyệt vời, ba ạ!)
Dad: Let’s go to the garden center to buy some. (Ba và con hãy cùng đến cửa hàng cây cảnh để mua nhé.)
Living places (Những nơi để sống)
Bài tập 3: Mi tells Nick about her grandparents’ country house. Look at the pictures of her grandparents’ house and complete the sentences. (Mi kể Nick về nhà ở quê của ông bà cô ấy. Nhìn vào các bức tranh của nhà ông bà cô ấy và hoàn thành các câu.)
Đáp án:
1. country |
2. are |
3. is |
4. chairs |
5. on |
- My grandparents live in a country house in Nam Dinh. (Ông bà tôi sống ở một ngôi nhà nông thôn ở Nam Định.)
- There are four rooms in the house and a big garden. (Có bốn phòng trong ngôi nhà và một khu vườn lớn.)
- I like the living room. There is a big window in this room. (Tôi thích phòng khách. Có một cửa sổ lớn trong phòng này.)
- There are four chairs and a table in the middle of the room. (Có bốn cái ghế và một cái bàn ở giữa phòng.)
- There are two family photos on the wall. (Có hai bức ảnh gia đình trên tường.)
Bài tập 4: Student A looks at the pictures of Nick's house on this page. Student B looks at the pictures of Mi's house on page 25. Ask questions to find the differences between the two houses. (Học sinh A nhìn vào các bức tranh nhà của Nick ở trang này. Học sinh B nhìn vào các bức tranh nhà của Mi ở trang 25. Hỏi các câu hỏi để tìm ra sự khác nhau giữa hai ngôi nhà.)
Ví dụ:
A: Where does Mi live? (Mi sống ở đâu?)
B: She lives in a town house. (Bạn ấy sống trong một ngôi nhà ở thị trấn.)
Gợi ý:
1.
A: Where does Mi live? (Mi sống ở đâu?)
B: She lives in a town house. Where does Nick live? (Cô ấy sống trong một ngôi nhà ở thị trấn. Nick sống ở đâu?)
A: He lives in a country house. (Nick sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.)
2.
A: How many floors does Mi's house have? (Nhà của Mi có mấy tầng?)
B: Mi’s house has three floors. And how many floors does Nick's house have? (Nhà của Mi có ba tầng. Còn nhà của Nick có mấy tầng?)
A: Nick’s house has two floors. (Nhà của Nick có hai tầng.)
3.
A: Is there a fireplace in Mi's house? (Nhà của Mi có lò sưởi không?)
B: No, there isn’t. What about Nick’s house? (Không có. Còn nhà của Nick thì sao?)
A: Yes, there’s a fireplace in Nick’s house. (Có, nhà của Nick có một cái lò sưởi.)
4.
B: Does Nick’s house have a garden? (Nhà của Nick có vườn không?)
A: Yes, it has a big garden. Does Mi’s house have one? (Có, nhà của Nick có một khu vườn lớn. Nhà của Mi có không?)
B: No, Mi's house doesn’t have a garden. (Không, nhà của Mi không có vườn.)
5.
A: How many bathrooms are in Mi’s house? (Nhà của Mi có mấy phòng tắm?)
B: There are two bathrooms in Mi's house. What about Nick's house? (Nhà của Mi có hai phòng tắm. Còn nhà của Nick thì sao?)
A: There’s one bathroom iin Nick’s house. (Nhà của Nick có một phòng tắm.)
6.
B: Does Nick's house have a fence? (Nhà của Nick có hàng rào không?)
A: Yes, there’s a white fence around the house. What about Mi’s house? (Có, có một hàng rào trắng quanh nhà. Còn nhà của Mi thì sao?)
B: No, Mi’s house doesn’t have a fence. (Không, nhà của Mi không có hàng rào.)
Bài tập 5: Draw a simple picture of your house. Tell your partner about it. (Vẽ một bức tranh đơn giản về ngôi nhà của em. Kể cho bạn của bạn nghe về nó.)
Phác họa gợi ý:
Gợi ý:
"Hello. This is my house. I live in a town house. My house has a red roof, a brown door in the middle and two windows in the front. My house has four rooms inside. There is a living room, a kitchen, two bedrooms, and a bathroom. There’s a big tree on the side of the house, and in front of the house, there’s a little garden with some beautiful flowers."
Dịch:
Đây là ngôi nhà của mình. Mình sống trong một ngôi nhà phố. Ngôi nhà của mình có mái màu đỏ, cửa chính màu nâu nằm ở giữa và hai cửa sổ phía trước. Nhà của mình có bốn căn phòng bên trong. Có phòng khách, một nhà bếp, hai phòng ngủ và một phòng tắm. Cạnh ngôi nhà có một cái cây to và phía trước là một khu vườn nhỏ với vài bông hoa xinh xắn.
Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 1 - MY NEW SCHOOL SÁCH GLOBAL SUCCESS
4.5 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Skills 1
Reading (Đọc)
A room at the Crazy House Hotel, Da Lat (Một căn phòng khách sạn Crazy House Đà Lạt)
Bài tập 1: Look at the text. Answer the questions. (Đọc văn bản. Trả lời các câu hỏi.)
Dịch:
- Is it an email or a letter? (Đây là thư điện tử hay thư viết tay?)
- What is the text about? (Nội dung bức thư nói về điều gì?)
Đến: phong@webmail.com; mi@webmail.com
Chủ đề: Một căn phòng tại khách sạn Crazy House
Chào Phong và Mi,
Các bạn có khỏe không? Hiện tại mình đang ở Đà Lạt cùng bố mẹ. Gia đình mình đang ở khách sạn Crazy House. Wow! Đúng là "kỳ quái" thật. Khách sạn có mười phòng. Có phòng Chuột túi, phòng Đại bàng và thậm chí là phòng Kiến. Mình đang ở phòng Hổ. Nó được gọi là phòng Hổ vì có một con hổ lớn trên tường. Con hổ nằm giữa cửa phòng tắm và cửa sổ. Giường thì nằm cạnh cửa sổ, nhưng cửa sổ có hình dáng rất lạ. Mình để túi dưới gầm giường. Ở đây còn có một cái đèn, một tủ quần áo và một cái bàn. Các bạn nên ở đây khi ghé thăm Đà Lạt. Thật sự rất tuyệt vời.
Hẹn gặp lại các bạn sớm!
Nick
Đáp án:
- This is an email. (Đây là thư điện tử.)
- The text of the email is about the rooms in the Crazy House hotel. (Nội dung bức thư viết về các căn phòng trong khách sạn Crazy House.)
Bài tập 2: Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
Dịch:
- Who is Nick in Da Lat with? (Nick đang ở Đà Lạt với ai?)
- How many rooms are there in the hotel? (Khách sạn có bao nhiêu căn phòng?)
- Why is the room called the Tiger Room? (Tại sao căn phòng được gọi là phòng con Hổ?)
- Where is Nick's bag? (Túi của Nick ở đâu?)
Đáp án:
- Nick is in Da Lat with his parents. (Nick đang ở Đà Lạt với bố mẹ của cậu ấy.)
- There are ten rooms in the hotel. (Khách sạn có 10 căn phòng.)
- Because there's a big Tiger on the wall. (Bởi vì có một con hổ lớn trên tường.)
- Nick’s bag is under the bed. (Cặp ở Nick ở dưới gầm giường.)
Bài tập 3: Circle the things in the Tiger Room. (Khoanh tròn các món đồ trong phòng Tiger.)
Dịch:
a window: một cái cửa sổ |
a wardrobe: một cái tủ quần áo |
a cooker: một cái nồi / bếp |
a cupboard: một cái tủ đựng chén |
a shelf: một cái kệ |
a lamp: một cái đèn |
a desk: một cái bàn học |
a tiger: một con hổ |
Đáp án:
The things in the Tiger Room:
- a window
- a wardrobe
- a lamp
- a desk
- a tiger
Speaking (Nói)
Bài tập 4: Create a new room for the hotel. Draw a plan for the room. (Tạo nên một căn phòng mới cho khách sạn này. Vẽ phác thảo cho căn phòng.)
Bài tập 5: Show your plan to your partner and describe it. (Cho bạn em xem bản phác thảo và mô tả nó.)
Phác thảo gợi ý:
Gợi ý:
"This is the Butterfly Room. This Butterfly Room has a bed shaped like a butterfly in the center. To the left of the bed is a wardrobe, and next to it is a small desk. The bathroom is located in the top-right corner. There’s a large chest of drawers next to the bed, and the room is decorated with butterfly motifs on the wall. Near the top of the bed is a lamp shaped like a butterfly, adding to the room’s theme."
Dịch:
“Đây là phòng Bướm. Căn phòng Bướm này có một chiếc giường hình cánh bướm ở giữa. Bên trái giường là tủ quần áo và kế bên đó có một chiếc bàn học nhỏ. Phòng tắm nằm ở góc trên bên phải. Có một cái tủ ngăn kéo kế bên giường ngủ và căn phòng được trang trí với các họa tiết bướm trên giường. Gần đầu giường còn có một chiếc đèn hình cánh bướm, tạo thêm điểm nhấn cho chủ đề của căn phòng.”
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 ĐẦY ĐỦ THEO SGK HIỆN HÀNH
4.6 Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Skills 2
Listening (Nghe)
Bài tập 1: Look at the pictures. Name each of them. Guess if they are mentioned in the listening text. (Nhìn các bức tranh. Gọi tên của chúng. Đoán xem chúng có được đề cập trong bài nghe không.)
Now listen and check your guesses. (Bây giờ nghe và kiểm tra các dự đoán của em.)
Nội dung bài nghe:
My name's Mai. I live in a town house in Ha Noi. I live with my parents. There are six rooms in our house: a living room, a kitchen, two bedrooms, and two bathrooms. I love our living room the best because it's bright. It's next to the kitchen. I have my own bedroom. It's small but beautiful. There's a bed, a desk, a chair, and a bookshelf. It also has a big window and a clock on the wall. I often read books in my bedroom.
Dịch:
Tên mình là Mai. Mình sống trong một ngôi nhà phố ở Hà Nội. Mình sống cùng bố mẹ. Nhà mình có sáu căn phòng: một phòng khách, một nhà bếp, hai phòng ngủ và hai phòng tắm. Mình thích nhất là phòng khách vì nó sáng sủa. Phòng khách nằm cạnh nhà bếp. Mình có phòng ngủ riêng. Phòng tuy nhỏ nhưng đẹp. Trong phòng có một chiếc giường, một cái bàn, một cái ghế và một giá sách. Phòng mình cũng có một cái cửa sổ lớn và một chiếc đồng hồ treo trên tường. Mình thường đọc sách trong phòng ngủ của mình.
Đáp án:
1. bookshelf |
2. sofa |
3. desk |
4. clock |
5. window |
Bài tập 2: Listen to Mai talking about her house. Tick (✓) T (True) or F (False). (Nghe Mai nói về ngôi nhà của mình. Đánh dấu tích (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Đáp án:
T |
F |
|
1. There are four people in Mai's family. (Trong gia đình của Mai có 4 người.) |
✓ |
|
2. Mai's house has seven rooms. (Nhà Mai có 7 căn phòng.) |
✓ |
|
3. The living room is next to the kitchen. (Phòng khách kế bên nhà bếp.) |
✓ |
|
4. In her bedroom, there's a clock on the wall. (Trong phòng ngủ của cô ấy, có một chiếc đồng hồ treo tường.) |
✓ |
|
5. She often listens to music in her bedroom. (Cô ấy thường nghe nhạc trong phòng ngủ của cô ấy.) |
✓ |
Writing (Viết)
Bài tập 3: Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
Dịch:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- How many rooms are there in your house? What are they? (Trong nhà bạn có bao nhiêu phòng? Chúng là những phòng nào?)
- Which room do you like the best in your house? Why? (Bạn thích phòng nào nhất trong nhà? Vì sao?)
Gợi ý:
- I live in a small town near the coast. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ gần bờ biển.)
- There are six rooms in my house: a living room, a kitchen, two bedrooms, a bathroom, and a study room. (Nhà tôi có sáu phòng: phòng khách, nhà bếp, hai phòng ngủ, một phòng tắm, và một phòng làm việc.)
- I like the study room the best because it’s quiet and peaceful, perfect for reading and studying. (Tôi thích nhất phòng học vì nó yên tĩnh và thoải mái, rất thích hợp để đọc sách và học tập.)
Bài tập 4: Write an email to Mira, your pen friend. Tell her about your house. Use the answers to the questions in 3. (Viết một email gửi đến Mira, bạn qua thư của bạn. Kể cho bạn ấy nghe về ngôi nhà của bạn. Sử dụng các câu trả lời cho câu hỏi ở bài tập 3.)
Gợi ý:
Subject: A Little Tour of My House
Dear Mira,
I hope this email finds you well! I wanted to share a little about my home with you since you’ve been curious about it.
I live in a small town near the coast, where the ocean breeze is always refreshing. My house has six rooms in total: a cozy living room, a kitchen where we spend a lot of time cooking, two bedrooms, a bathroom, and my personal favorite is a study room. The study room is where I spend most of my time, reading or studying in peace. It’s quiet and has a nice view, which makes it the best spot in the house for me!
I’d love to hear more about where you live too! Let’s catch up soon.
Take care,
Heri.
Dịch:
Chủ đề: Một chút về ngôi nhà của mình
Mira thân mến,
Mình hy vọng email này sẽ đến với bạn trong lúc mọi thứ đều tốt đẹp! Mình muốn chia sẻ với bạn một chút về ngôi nhà của mình vì bạn từng hỏi về nó.
Mình sống ở một thị trấn nhỏ gần bờ biển, nơi luôn có làn gió biển mát mẻ. Nhà mình có tổng cộng sáu phòng: một phòng khách ấm cúng, một nhà bếp nơi gia đình mình thường nấu ăn cùng nhau, hai phòng ngủ, một phòng tắm và phòng mình thích nhất là phòng học. Đây là nơi mình dành phần lớn thời gian để đọc sách hoặc học tập trong sự yên tĩnh. Phòng có tầm nhìn đẹp và là góc yêu thích nhất của mình trong nhà!
Mình cũng rất muốn nghe thêm về nơi bạn sống! Hẹn bạn sớm nhé.
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp,
Heri.
Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 4 - MY NEIGHBOURHOOD SÁCH GLOBAL SUCCESS
4.7 Tiếng Anh Unit 2 lớp 6 Looking back
Vocabulary (Từ vựng)
Bài tập 1: Put the words into the correct group. Add a new word to each group. (Sắp xếp các từ vào nhóm đúng. Thêm một từ mới vào mỗi nhóm.)
Dịch:
kitchen: nhà bếp sink: bồn rửa flat: căn hộ bedroom: phòng ngủ fridge: tủ lạnh bathroom: phòng tắm |
dishwasher: máy rửa chén town house: nhà phố cupboard: tủ đựng chén country house: nhà nông thôn chest of drawers: tủ có ngăn kéo living room: phòng khách |
Đáp án:
Types of house (Loại nhà) |
Rooms (Các phòng) |
Furniture (Nội thất) |
|
|
|
Grammar (Ngữ pháp)
Bài tập 2: Complete the second sentence with the correct possessive form. (Hoàn thành câu thứ hai với dạng sở hữu cách đúng.)
Đáp án:
1. teacher's |
2. brother's |
3. Elena's |
4. grandfather's |
5. Vy's |
- My teacher has a house next to our house. (Giáo viên của tôi có một ngôi nhà bên cạnh nhà chúng tôi.)
→ Our house is next to my teacher's house. (Nhà của chúng tôi ở cạnh nhà của giáo viên tôi.)
- My brother has a TV. (Anh trai tôi có một cái TV.)
→ This is my brother's TV. (Đây là TV của anh trai tôi.)
- Elena has a big bookshelf in her bedroom. (Elena có một giá sách lớn trong phòng ngủ của cô ấy.)
→ There's a big bookshelf in her bedroom. (Có một giá sách lớn trong phòng ngủ của cô ấy.)
- My grandfather likes the kitchen the best. (Ông tôi thích nhất nhà bếp.)
→ The kitchen is my grandfather's favourite room. (Nhà bếp là phòng yêu thích nhất của ông tôi.)
- My aunt has a daughter, Vy. (Dì tôi có một cô con gái tên Vy.)
→ I'm Vy's cousin. (Tôi là anh/chị/em họ của Vy.)
Bài tập 3: Make sentences. Use prepositions of place. (Viết các câu. Sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn.)
Đáp án:
- The cat is on the table. (Chú mèo ở trên cái bàn.)
- The dog is in front of the dog house. (Chú chó ở trước ngôi nhà dành cho chó.)
- The cat is between the sofa and the shelf. (Chú mèo ở giữa ghế sofa và giá sách.)
- The cat is behind the computer. (Chú mèo ở phía sau máy vi tính.)
- The girl is on the sofa. (Cô gái ở trên ghế sô pha.)
- The boy is next to the sofa. (Cậu bé trai bên cạnh ghế sô pha.)
Bài tập 4: Write three sentences to describe your favorite room in your house. Write the sentences in your notebook. (Viết ba câu để mô tả căn phòng yêu thích trong nhà của bạn. Viết các câu vào vở ghi chép.)
Gợi ý:
My favorite room in my house is the study room. It has a big desk, comfortable chair, and a large window that lets in a lot of natural light. I love spending time there because it's peaceful and perfect for reading or studying everyday.
Dịch:
Phòng yêu thích của tôi trong nhà là phòng học. Nó có một chiếc bàn lớn, ghế thoải mái và một cửa sổ rộng, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào. Tôi thích dành thời gian ở đó vì nó yên tĩnh và rất phù hợp để đọc sách hoặc học tập mỗi ngày.
4.8 Tiếng Anh Unit 2 lớp 6 Project
STRANGE HOUSES
(Những ngôi nhà kỳ lạ)
Bài tập 1: Which one would you like to live in? Why? (Bạn muốn sống trong ngôi nhà nào? Tại sao?)
Gợi ý:
I would choose house A because it has a unique and quirky design, but it still looks practical for living. The large windows would allow natural light to come in, and the outdoor space seems great for relaxing.
Dịch:
Mình sẽ chọn ngôi nhà A vì nó có thiết kế độc đáo và lạ mắt, nhưng vẫn trông thực tế để ở. Các cửa sổ lớn sẽ cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào, và không gian bên ngoài có vẻ rất tuyệt để thư giãn.
Bài tập 2: Now work in groups. (Bây giờ làm việc theo nhóm.)
- Draw your own strange house. (Vẽ ngôi nhà kỳ lạ của riêng em.)
- Decorate it. (Trang trí nó.)
- Tell the class about your house. (Kể cho cả lớp nghe về ngôi nhà của em.)
Phác họa gợi ý:
Gợi ý:
Hello everyone,
This is my unique and imaginative house! The design is very different from typical houses, with curvy walls and round windows that give it a whimsical look. The roof has trees growing on it, adding a natural touch to the structure. I chose bright and colorful patterns to make the house feel lively and fun.
The large windows allow plenty of light inside, making it bright and comfortable. This house would be perfect for anyone who loves creativity and enjoys being close to nature.
Thank you for listening!
Dịch:
Xin chào mọi người,
Đây là ngôi nhà độc đáo và sáng tạo của tôi! Thiết kế rất khác biệt so với những ngôi nhà thông thường, với những bức tường uốn cong và các cửa sổ tròn làm cho ngôi nhà trông thật kỳ diệu. Trên mái nhà có cây cối, mang lại cảm giác gần gũi với thiên nhiên. Tôi đã chọn những hoa văn và màu sắc tươi sáng để làm cho ngôi nhà thêm sống động và vui vẻ.
Những cửa sổ lớn cho phép ánh sáng tràn vào, làm cho không gian bên trong sáng sủa và thoải mái. Ngôi nhà này sẽ rất hoàn hảo cho những ai yêu thích sự sáng tạo và muốn sống gần gũi với thiên nhiên.
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!
Hãy cùng nhớ lại những nội dung đã được học trong bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 - My House sách Global Success trên nhé!
- Cách sử dụng các từ vựng về các loại nhà, các căn phòng và nội thất.
- Cách phát âm phụ âm /s/ và /z/ một cách chính xác.
- Cách sử dụng sở hữu cách để mô tả sự sở hữu
- Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn để mô tả vị trí của người hoặc vật nào đó.
- Cách đưa ra gợi ý / đề nghị.
- Đọc về các căn phòng và nội thất.
- Mô tả các ngôi nhà, các căn phòng và nội thất.
- Nghe về ngôi nhà của ai đó.
- Viết một email gửi đến một người bạn mô tả ngôi nhà của tôi.
TÌM HIỂU THÊM
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
Vậy là bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 - My House đến đây đã kết thúc rồi. Chúc mừng các em đã hoàn thành bài học hôm nay một cách xuất sắc. Ngoài ra, hãy nhớ tự giác ôn tập mỗi ngày bộ từ vựng trên, thực hành lại các bài tập và chủ động tạo các cuộc hội thoại ngắn bằng tiếng Anh để biến ngoại ngữ này trở thành ngôn ngữ tự nhiên hơn nhé! Chúc các em sẽ có một năm học rạng rỡ và đạt nhiều điểm cao!
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!