TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ THEO UNIT (MỚI NHẤT)

Mục lục [Ẩn]

  • I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1
    • 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - My New School (Ngôi trường mới của tôi)
    • 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 - My house (Nhà của tôi)
    • 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 - My Friends (Bạn của tôi)
    • 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - My Neighbourhood (Nơi tôi sống)
    • 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 - Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)
    • 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 - Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)
  • II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2
    • 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 - Television (Truyền hình)
    • 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 - Sports and games (Thể thao và trò chơi)
    • 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 - Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)
    • 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 - Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)
    • 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 - Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)
    • 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 - Robots (Rô bốt)
  • III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 6
    • Bài tập 1. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau
    • Bài tập 2. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây
    • Bài tập 3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Chọn đáp án đúng trong các câu sau
  • IV. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 PDF

Lớp 6 là năm đầu tiên các em bước vào bậc trung học cơ sở. Các kiến thức tiếng Anh theo đó sẽ được nâng cao hơn, với số lượng từ vựng được phân chia theo từng chủ đề trong 12 unit. Bài viết này của Langmaster sẽ giúp các em học sinh tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 (kèm file PDF) để hỗ trợ việc học tốt hơn. 

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1

Nhìn chung, tiếng Anh lớp 6 tiếp nối chương trình ở cấp tiểu học. Ngoài các chủ đề quen thuộc như bạn bè, trường lớp, nhà cửa… lên lớp 6, các em sẽ được làm quen với những chủ đề mới như chương trình truyền hình, thế giới xanh, robot,…

Toàn bộ chương trình tiếng Anh lớp 6 gồm có 12 unit, mỗi kỳ có 6 đơn vị bài học tương đương với 6 chủ đề khác nhau. Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới trong học kỳ I:

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1

Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - My New School (Ngôi trường mới của tôi)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - My New School (Ngôi trường mới của tôi)

1.1 Từ vựng các khu vực trong trường học

Từ vựng tiếng Việt

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Laboratory

/ləˈbɒr.ə.tər.i/

n

Phòng thí nghiệm

Boarding school

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

n

Trường nội trú

Playground

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

n

Sân chơi

Swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

n

Bể bơi

Canteen

/kænˈtiːn/

n

Căn tin

Computer room

/kəmˈpjuː.tər ˌruːm/

n

Phòng máy tính

Secondary school

/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/

n

Trường trung học

School garden

/skuːl ˈɡɑː.dən/

n

Vườn trường

International school

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/

n

Trường quốc tế

Parking lot

/ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt /

n

Bãi đỗ xe

Greenhouse

/ˈɡriːn.haʊs/

n

Nhà kính

Library

/ˈlaɪ.brər.i/

n

Thư viện

1.2 Từ vựng các đồ dùng học tập

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Textbook

/ˈtekst.bʊk/

n

Sách giáo trình

Compass

/ˈkʌm.pəs/

n

Compa

Lunchbox

/ˈlʌntʃ.bɒks/

n

Hộp cơm trưa

Notebook

/ˈnəʊt.bʊk/

n

Sổ ghi chú

Subject

/ˈsʌb.dʒekt/

n

Môn học

Pencil sharpener

/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/

n

Gọt bút chì

Pencil case

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

n

Hộp bút

Calculator

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

n

Máy tính

Ruler

/ˈruː.lər/

n

Thước kẻ

Rubber

/ˈrʌb.ər/

n

Cục tẩy

School bag

/skuːl.bæɡ/

n

Cặp sách

1.3 Từ vựng các hoạt động trong trường học

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Have lunch

/hæv lʌntʃ/

v

Ăn trưa

Put on

/pʊt ɒn/

v

Mặc (quần áo)

Join (in)

/dʒɔɪn/

v

Tham gia (vào)

Do exercise

/duː ˈek.sə.saɪz/

v

Tập thể dục

Cycle

/ˈsaɪ.kəl/

v

Đi xe đạp

Wear uniforms

/weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/

v

Mặc đồng phục

Do homework

/duː ˈhəʊm.wɜːk/

v

Làm bài tập về nhà

Do painting

/duː ˈpeɪn.tɪŋ/

v

Vẽ tranh

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 - My house (Nhà của tôi)

2.1 Từ vựng các loại nhà ở

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 - My house (Nhà của tôi)

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Country house

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

n

Nhà miền quê

Stilt house

/stɪlts haʊs/

n

Nhà sàn

Cottage

/ˈkɒt.ɪdʒ/

n

Nhà tranh, nhà ở nông thôn

City house

/ˈsɪt.i haʊs/

n

Nhà ở thành phố

Flat

/flæt/

n

Căn hộ

Villa

/ˈvɪl.ə/

n

Biệt thự

Apartment

/əˈpɑːt.mənt/

n

Căn hộ

Town house

/taʊn ˌhaʊs/

n

Nhà phố

Skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪ.pər/

n

Tòa nhà chọc trời

2.2 Từ vựng các loại phòng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Hall

/hɔ:l/

n

Sảnh, hành lang

Kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

n

Bếp

Bedroom

/ˈbed.ruːm/

n

Phòng ngủ

Bathroom

/ˈbɑːθ.ruːm/

n

Phòng tắm

Living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

n

Phòng khách

Department store

/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/

n

Cửa hàng bách hóa

Garage

/ˈɡær.ɑːʒ/

n

Gara để xe

Dining room

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

n

Phòng ăn

Attic

/ˈæt.ɪk/

n

Gác xép

Basement

/ˈbeɪs.mənt/

n

Tầng hầm

2.3 Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Appliance

/əˈplaɪ.əns/

n

Thiết bị gia dụng

Air-conditioner

/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/

n

Máy điều hòa nhiệt độ

Bowl

/bəʊl/

n

Cái bát

Chopsticks

/ˈtʃɒp.stɪks/

n

Đôi đũa

Chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/

n

Tủ có nhiều ngăn kéo

Computer

/kəmˈpjuː.tər/

n

Máy tính

Cupboard

/ˈkʌb.əd/

n

Tủ

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

n

Máy rửa chén

Electric fan

/iˈlek.trɪk fæn/

n

Quạt điện

Fridge

/frɪdʒ/

n

Tủ lạnh

Lamp

/læmp/

n

Đèn

Microwave

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

n

Lò vi sóng

Shelf

/ʃelf/

n

Kệ

Shower

/ˈʃaʊər/

n

Vòi hoa sen

Sink

/sɪŋk/

n

Bồn rửa

Sofa

/ˈsəʊ.fə/

n

Ghế sofa

Stove

/stəʊv/

n

Bếp

Television

/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

n

TV

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

n

Nhà vệ sinh

Washing machine

/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/

n

Máy giặt

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng khách

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 - My Friends (Bạn của tôi)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 - My Friends (Bạn của tôi)

3.1 Từ vựng các bộ phận cơ thể người

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Cheek

/tʃiːk/

n

Mouth

/maʊθ/

n

Miệng

Shoulder

/ˈʃəʊl.dər/

n

Vai

Eye

/aɪ/

n

Mắt

Leg

/leɡ/

n

Chân

Foot

/fʊt/

n

Bàn chân

Hand

/hænd/

n

Tay

Nose

/nəʊz/

n

Mũi

Arm

/ɑːm/

n

Cánh tay

Hair

/heər/

n

Tóc

Beard

/bɪəd/

n

Râu

Freckle

/ˈfrek.əl/

n

Tàn nhang

Neck

/nek/

n

Cổ

Chest

/tʃest/

n

Ngực

Knee

/niː/

n

Đầu gối

Finger

/ˈfɪŋ.ɡər/

n

Ngón tay

Toe

/təʊ/

n

Ngón chân

3.2 Từ vựng về những đặc điểm ngoại hình

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Have long black hair

/hæv lɒŋ blæk heə(r)/

Có mái tóc đen dài

Bald

/bɔːld/

adj

Hói

Curly

/ˈkɜː.li/

adj

Xoăn

Wavy

/ˈweɪ.vi/

adj

Gợn sóng

Ponytail

/ˈpəʊ.ni.teɪl/

n

Tóc cột đuôi ngựa

Straight

/streɪt/

adj

Thẳng

Blonde

/blɒnd/

adj

Màu vàng hoe

Appearance

/əˈpɪə.rəns/

n

Ngoại hình

Fat

/fæt/

adj

Mập

Thin

/θɪn/

adj

Gầy

Fringe

/frɪndʒ/

n

Tóc mái ngang trán

Slim

/slɪm/

adj

Mảnh khảnh, thon gọn

 

3.3 Từ vựng miêu tả tính cách

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Hard-working

/ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/

adj

Chăm chỉ

Confident

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

adj

Tự tin

Funny

/ˈfʌn.i/

adj

Vui tính

Caring

/ˈkeə.rɪŋ/

adj

Biết quan tâm, chu đáo

Active

/ˈæk.tɪv/

adj

Tích cực, năng động

Careful

/ˈkeə.fəl/

adj

Cẩn thận

Clever

/ˈklev.ər/

adj

Thông minh, lanh lợi

Shy

/ʃaɪ/

adj

Ngại ngùng

Kind

/kaɪnd/

adj

Tốt bụng

Creative

/kriˈeɪ.tɪv/

adj

Sáng tạo

Friendly

/ˈfrend.li/

adj

Thân thiện

Learn quickly and easily

/lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i /

v

Học nhanh và dễ dàng

Help

/help/

v

Giúp đỡ

Have new ideas

/hæv njuː aɪˈdɪə /

v

Có ý tưởng mới

Sporty

/ˈspɔː.ti/

adj

Có tính thể thao

Share

/ʃeər/

v

Chia sẻ

Talkative

/ˈtɔː.kə.tɪv/

adj

Nói nhiều

Strict

/strɪkt/

adj

Nghiêm khắc

Lazy

/ˈleɪ.zi/

adj

Lười biếng

Polite

/pəˈlaɪt/

adj

Lịch sự, lễ phép

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - My Neighbourhood (Nơi tôi sống)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - My Neighbourhood (Nơi tôi sống)

4.1 Từ vựng các địa điểm nhân tạo

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Palace

/ˈpæl.ɪs/

n

Cung điện

Temple

/ˈtem.pəl/

n

Đền, miếu

Traffic light

/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

n

Đèn giao thông

Railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

n

Nhà ga, trạm tàu

Café

/ˈkæf.eɪ/

n

Quán cà phê

Square

/skweər/

n

Quảng trường

Art gallery

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

n

Phòng trưng bày nghệ thuật

Cathedral

/kəˈθiː.drəl/

n

Nhà thờ 

Museum

/mjuːˈziː.əm/

n

Bảo tàng

Factory

/ˈfæk.tər.i/

n

Nhà máy

Theatre

/ˈθɪə.tər/

n

Nhà hát

Pharmacy

/ˈfɑː.mə.si/

n

Hiệu thuốc

Petrol station

/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/

n

Trạm xăng

Health centre

/ˈhelθ ˌsen.tər/

n

Trung tâm y tế

Grocery

/ˈɡrəʊ.sər.i/

n

Cửa hàng tạp hóa

Fire station

/ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/

n

Trạm cứu hỏa

Bus stop

/ˈbʌs ˌstɒp/

n

Trạm xe buýt

4.2 Từ vựng miêu tả địa điểm

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Amazing

/əˈmeɪ.zɪŋ/

adj

Tuyệt vời

Wonderful

/ˈwʌn.də.fəl/

adj

Tuyệt vời

Large

/lɑːdʒ/

adj

Rộng lớn

Beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

adj

Đẹp

Noisy

/ˈnɔɪ.zi/

adj

Ồn ào

Quiet

/ˈkwaɪ.ət/

adj

Yên tĩnh

Busy

/ˈbɪz.i/

adj

Bận rộn, náo nhiệt

Crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

adj

Đông đúc

Modern

/ˈmɒd.ən/

adj

Hiện đại

Peaceful

/ˈpiːs.fəl /

adj

Yên bình

Expensive

/ɪkˈspen.sɪv/

adj

Đắt đỏ

Convenient

/kənˈviː.ni.ənt/

adj

Tiện lợi

Fantastic

/fænˈtæs.tɪk/

adj

Tuyệt vời

Delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

adj

Ngon

Ancient

/ˈeɪn.ʃənt/

adj

Cổ kính

Unique

/juːˈniːk/

adj

Độc đáo

Polluted

/pəˈluː.tɪd/

adj

Bị ô nhiễm

Historic

/hɪˈstɒr.ɪk/

adj

Đầy tính lịch sử

Spacious

/ˈspeɪ.ʃəs/

adj

Rộng rãi

Clean

/kliːn/

adj

Sạch sẽ

Friendly

/ˈfrend.li/

adj

Thân thiện

Local

/ˈləʊ.kəl/

adj

Mang tính địa phương

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 - Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 - Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)

5.1 Từ vựng các địa điểm tự nhiên

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Scenery

/ˈsiː.nər.i/

n

Phong cảnh

Waterfall

/ˈwɔː.tə.fɔːl/

n

Thác nước

Mount

/maʊnt/

n

Ngọn núi

Island

/ˈaɪ.lənd/

n

Đảo

Landscape

/ˈlænd.skeɪp/

n

Phong cảnh, cảnh quan

Natural Wonder

/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/

n

Kỳ quan thiên nhiên

Desert

/ˈdez.ət/

n

Sa mạc

Cave

/keɪv/

n

Hang động

Rock

/rɒk/

n

Đá

Forest

/ˈfɒr.ɪst/

n

Rừng

River

/ˈrɪv.ər/

n

Sông

Bay

/beɪ/

n

Vịnh

Village

/ˈvɪl.ɪdʒ/

n

Làng

Valley

/ˈvæl.i/

n

Thung lũng

5.2 Từ vựng miêu tả cảnh quan thiên nhiên

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Stunning

/ˈstʌnɪŋ/

adj

Tuyệt đẹp

Serene

/səˈriːn/

adj

Thanh bình

Picturesque

/ˌpɪktʃəˈresk/

adj

Đẹp như tranh

Majestic

/məˈdʒɛstɪk/

adj

Tráng lệ

Dry

/draɪ/

adj

Hanh khô

Cold and rainy

/koʊld ænd ˈreɪni/

adj

Lạnh và mưa

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 - Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 - Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)

6.1 Từ vựng món ăn, đồ vật trong ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Sticky rice cake

/ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/

n

Bánh chưng

Five-fruit tray

/faɪv fruːt treɪ/

n

Mâm ngũ quả

Incense

/ˈɪn.sens/

n

Nhang, hương

Red envelopes

/red ɪnˈvel.əʊps/

n

Bao lì xì màu đỏ

Dragon dance

/ˈdræɡ.ən dɑːns/

n

Múa rồng

Peach flower

/piːtʃ ˈflaʊər/

n

Hoa đào

Lucky money

/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

n

Tiền lì xì

Spring roll

/sprɪŋ ˈrəʊl/

n

Nem cuốn

Kumquat tree

/ˈkʌm.kwɒt triː/

n

Cây quất

Calendar

/ˈkæl.ən.dər/

n

Lịch

Present

/ˈprez.ənt/

n

Quà

Sticky rice

/ˌstɪk.i ˈraɪs/

n

Xôi

 

6.2 Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Celebrate

/ˈsel.ə.breɪt/

v

Ăn mừng

Clean house

/kliːn haʊs/

v

Dọn nhà

Decorate

/ˈdek.ə.reɪt/

v

Trang trí

Family gathering

/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/

n

Tụ họp gia đình

Get lucky money

/ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

v

Nhận tiền lì xì

Shopping

/ˈʃɒp.ɪŋ/

n

Mua sắm

Make a wish

/meɪk ə wɪʃ/

v

Ước

Watch firework

/wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/

v

Xem pháo hoa

Visit relative

/ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/

v

Thăm họ hàng

Have fun

/hæv fʌn/

v

(Có) niềm vui, thư giãn

Behave well

/bɪˈheɪv wel/

v

Cư xử ngoan ngoãn

Go to the pagoda

/ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/

v

Đi chùa

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2

Sang học kỳ II lớp 6, các em sẽ phải làm quen với số lượng từ mới nhiều hơn và độ khó của các từ vựng cũng tăng lên, với những chủ đề mới như chương trình truyền hình, các thành phố trên thế giới, robot…

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 - Television (Truyền hình)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 - Television (Truyền hình)

1.1 Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

The Voice Kids

/ðə vɔɪs kɪdz/

n

Giọng hát nhí

English in a Minute

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/

n

Tiếng Anh trong một phút

American’s Got Talent

/əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/

n

Tài năng Mỹ

MasterChef

/ˈmɑː.stər ʃef/

n

Đầu bếp giỏi nhất

1.2 Từ vựng các thể loại truyền hình

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Program

/ˈprəʊ.ɡræm/

n

Chương trình

Talent Show

/ˈtæl.əntˌʃəʊ/

n

Chương trình tìm kiếm tài năng

Animated Film

/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/

n

Phim hoạt hình

Cartoon

/kɑ:ˈtu:n/

n

Phim hoạt hình

Education program

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/

n

Chương trình giáo dục

Comedy

/ˈkɒm.ə.di/

n

Phim hài, hài kịch

Game show

/ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/

n

Trò chơi truyền hình

Channel

/ˈʧæn.əl/

n

Kênh

Clip

/klɪp/

n

Đoạn phim

Educate

/ˈedʒ.u.keɪt/

v

Giáo dục

(TV) Guide

/(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/

n

Hướng dẫn sử dụng tivi

Weather forecast

/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/

n

Dự báo thời tiết

National television

/ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/

n

Truyền hình quốc gia

News

/njuːz/

n

Tin tức

Remote

/rɪˈməʊt/

n

Điều khiển

1.3 Từ vựng liên quan đến các nhân vật

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Character

/ˈkær.ək.tər/

n

Nhân vật

Mouse

/maʊs/

n

Con chuột

Funny

/ˈfʌn.i/

adj

Hài hước

Popular

/ˈpɒp.jə.lər/

adj

Nổi tiếng

Cute

/kjuːt/

adj

Dễ thương

Live

/lɪv/

adj

Trực tiếp

Boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

adj

Nhàm chán

Clever

/ˈklev.ər/

adj

Thông minh

Enjoy

/ɪnˈʤɔɪ/

v

Thích

Colorful

/ˈkʌl.ə.fəl/

adj

Nhiều màu sắc

Compete in

/kəmˈpiːt ɪn/

v

Cạnh tranh 

Intelligent

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

adj

Thông minh

Dolphin

/ˈdɒl.fɪn/

n

Cá heo

Natural

/ˈnætʃ.ər.əl/

adj

Tự nhiên

Viewer

/ˈvjuː.ər/

n

Người xem

MC (Master Of Ceremonies)

/ˌemˈsiː/

n

Người dẫn chương trình

Weatherman

/ˈweð.ə.mæn/

n

Người dẫn chương trình dự báo thời tiết

Newscaster

/ˈnjuːzˌkɑː.stər/

n

Người dẫn chương trình tin tức

 

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 - Sports and games (Thể thao và trò chơi)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 - Sports and games (Thể thao và trò chơi)

2.1 Từ vựng các môn thể thao

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Chess

/tʃes/

n

Cờ vua

Cycling

/ˈsaɪ.klɪŋ/

n

Đạp xe

Aerobics

/eəˈrəʊ.bɪks/

n

Thể dục nhịp điệu

Table tennis

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

n

Bóng bàn

Swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/

n

Bơi lội

Volleyball

/ˈvɒl.i.bɔ:l/

n

Bóng chuyền

Karate

/kəˈrɑː.tiː/

n

Võ karate

Marathon

/ˈmær.ə.θən/

n

Chạy marathon

Badminton

/ˈbæd.mɪn.tən/

n

Cầu lông

Ball game

/ˈbɔːl ˌɡeɪm/

n

Trò chơi với trái bóng

Golf

/ɡɒlf/

n

Đánh gôn

Baseball

/ˈbeɪs.bɔːl/

n

Bóng chày

Skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

n

Trượt tuyết

2.2 Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ball

/bɔːl/

n

Quả bóng

Boat

/bəʊt/

n

Tàu, thuyền

Racket

/ˈræk.ɪt/

n

Cái vợt

Goggles

/ɡɒɡ.əlz/

n

Kính bảo hộ

Athletic shoes

/æθˈlet.ɪk ʃuːz/

n

Giày thể thao

Gym

/dʒɪm/

n

Phòng tập

Skateboard

/ˈskeɪt.bɔːd/

n

Ván trượt

Skis

/skiːz/

n

Ván trượt tuyết

Shuttlecock

/ˈʃʌt.əl.kɒk/

n

Quả cầu lông

 

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 - Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 - Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)

3.1 Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới

Đất nước

Thủ đô

India /ˈɪn.di.ə/: Ấn Độ

New Delhi /nuːˈdel.i/

Japan /dʒəˈpæn/: Nhật

Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/

Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: Úc

Sydney /ˈsɪd.ni/

Russia /ˈrʌʃ.ə/: Nga

Moscow /ˈmɑː.skaʊ/: Mát-xcơ-va

Italy /ˈɪt̬.əl.i/: Ý

Rome /roʊm/

England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Anh

London /ˈlʌn.dən/: Luân Đôn

Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: Đức

Berlin /bɝːˈlɪn/

Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái Lan

Bangkok /bæŋˈkɑːk/: Băng-cốc

France /fræns/: Pháp

Paris /ˈper.ɪs/

Korea /kəˈriː.ə/: Hàn Quốc

Seoul /soʊl/

China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung Quốc

Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/: Bắc Kinh

Greece /ɡriːs/: Hy Lạp

Athens /ˈæθ.ənz/

America /əˈmer.ɪ.kə/: Mỹ

Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/

3.2 Từ vựng tên các địa danh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Eiffel Tower (Paris)

/ˈaɪfəl ˈtaʊər/

n

Tháp Eiffel

Statue of Liberty (New York)

/ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/

n

Tượng Nữ thần Tự do

Great Wall (China)

/ɡreɪt wɔːl/

n

Vạn Lý Trường Thành

Sydney Opera House (Sydney)

/ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/

n

Nhà hát Opera Sydney

Pyramids of Giza (Egypt)

/ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/

n

Kim tự tháp Giza

Big Ben (London)

/bɪɡ bɛn/

n

Tháp đồng hồ Big Ben

Merlion (Singapore)

/ˈmɜːrlaɪən/

n

Sư tử biển

Disneyland Park

/ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/

n

Công viên Disneyland

 

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 - Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 - Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)

4.1 Từ vựng thiết bị nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Vacuum cleaner

/ˈvækjuːm ˈkliːnə/

n

Máy hút bụi

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃər/

n

Máy rửa chén

Blender

/ˈblɛndə/

n

Máy xay sinh tố

Toaster

/ˈtəʊstə/

n

Máy nướng bánh mì

Fan

/fæn/

n

Quạt

Clock

/klɒk/

n

Đồng hồ

Telephone

/ˈtɛlɪfəʊn/

n

Điện thoại

Hairdryer

/ˈhɛəˌdraɪə/

n

Máy sấy tóc

Iron

/ˈaɪ.ən/

n

Bàn là

Heater

/ˈhiːtə/

n

Máy sưởi

Camera

/ˈkæmərə/

n

Máy ảnh

4.2 Từ vựng về hoạt động của các thiết bị điện 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Charge your phone

/ʧɑrdʒ jʊr foʊn/

v

Sạc điện thoại

Boil water

/bɔɪl ˈwɔtər/

v

Đun sôi nước

Turn on the light

/tɜrn ɒn ðə laɪts/

v

Bật đèn

Turn off the light

/tɜrn ɒf ðə laɪts/

v

Tắt đèn

Set the alarm

/sɛt ðə əˈlɑrm/

v

Đặt báo thức

Adjust the thermostat

/əˈdʒʌst ðə ˈθɛrməˌstæt/

v

Điều chỉnh nhiệt độ

Boil an egg

/bɔɪl æn ɛg/

v

Luộc một quả trứng

Charge the laptop

/ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/

v

Sạc laptop

Brew coffee

/bru kɒfi/

v

Pha cà phê

Set the timer

/sɛt ðə ˈtaɪmər/

v

Đặt hẹn giờ

Cook rice

/ɛr kʊk raɪs/

v

Nấu cơm

Wash and dry dishes

/wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/

v

Rửa và sấy bát

4.3 Từ vựng địa điểm của ngôi nhà

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Location

/loʊˈkeɪʃən/

n

Địa điểm, vị trí

Space

/speɪs/

n

Vũ trụ, không gian

On the mountain

/ɔn ðə ˈmaʊntən/

Trên núi

Ocean

/ˈoʊʃən/

n

Đại dương

Outside

/ˈaʊtˈsaɪd/

adv

Ở bên ngoài

On an island

/ɔn ən ˈaɪlənd/

Trên đảo

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 - Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 - Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)

5.1 Từ vựng về hành động/ đồ vật giúp môi trường thêm xanh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Plant trees and flowers

/plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/

v

Trồng cây và hoa

Pick up rubbish

/pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/

v

Nhặt rác

Cycle

/ˈsaɪ/kəl/

v

Đạp xe

Walk

/wɔːk/

v

Đi bộ

Use reusable bags

/ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/

v

Dùng túi tái sử dụng

Write article

/raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/

v

Viết báo

Give old clothes to those in need

/ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/

v

Tặng quần áo cũ cho ai cần

Turn off the fan

/tɜːn ɒf ðə fæn/

v

Tắt quạt

Exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

v

Trao đổi

Old items

/əʊld ˈaɪ.təmz/

n

Đồ cũ

Recycling bins

/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/

n

Thùng rác tái chế

Charity

/ˈtʃær.ə.ti/

n

Tổ chức từ thiện

Encourage

/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/

v

Khuyến khích

Fair

/feər/

n

Hội chợ

Go green

/ɡəʊ ɡri:n/

Sống xanh, sống thân thiện với môi trường

Instead of

/ɪnˈsted ˌəv/

Thay vì

Tip

/tɪp/

n

Mẹo

Wrap

/ræp/

v

Gói

Natural material

/ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/

n

Chất liệu tự nhiên

Reduce

/rɪˈdʒuːs/

v

Giảm

Reuse

/ˌriːˈjuːz/

v

Sử dụng lại

5.2 Từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Rubbish

/ˈrʌb.ɪʃ/

n

Rác thải

Noise

/nɔɪz/

n

Tiếng ồn

Plastic bottle

/ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/

n

Chai nhựa

Plastic bag

/ˈplæs.tɪk bæɡ/

n

Túi nhựa

Deforestation

/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/

n

Nạn phá rừng

Chemical

/'kem.ɪ.kəl/

n

Chất hóa học

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 - Robots (Rô bốt)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 - Robots (Rô bốt)

6.1 Từ vựng về các loại robot

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Home robot

/dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/

n

Người máy làm việc nhà

Doctor robot

/rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/

n

Người máy bác sĩ

6.2 Từ vựng về các chức năng của robot

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Do the housework

/du ðə ˈhaʊs.wɜːk/

v

Làm việc nhà

Do the dishes

/du ðə ˈdɪʃəz/

v

Rửa bát

Iron clothes

/aɪən kləʊðz/

v

Là quần áo

Put toys away

/pʊt tɔɪz əˈweɪ/

v

Cất đồ chơi

Make meals

/meɪk mɪəlz/

v

Nấu ăn

Move heavy things

/muːv ˈhev.i θɪŋz/

v

Di chuyển vật nặng

Repair broken machines

/rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːnz/

v

Sửa máy móc

Help sick people

help sɪk ˈpiː.pəl/

v

Giúp người bệnh

III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 6

Bài tập 1. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau

  1. The cheaper ____________ (washing machines/ living room) should last about five years.
  2. Your problem is that you watch too much _________ (television/ appearance).
  3. He eats all the time but he never gets ___________ (stove/ fat).
  4. Her _________ (blonde/ knee) hair was tied back with a blue silk scarf.
  5. He folded his arms across his ________ (chest/ shower).
  6. The _______ (toilet/ thin) seat was cracked and there was no paper.
  7. She eats a (sofa/ bowl) of cereal every morning.
  8. I've put the beer in the _______ (freckle/ fridge) to chill.
  9. Modern ________ (computers/ kitchen) can hold huge amounts of information.
  10. The tears ran down her _________ (cheeks/ legs).

Đáp án:

  1. washing machines
  2. television
  3. fat
  4. blonde
  5. chest
  6. toilet
  7. bowl
  8. fridge
  9. computers
  10. cheeks

Bài tập 2. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây

  1. fat >< _____
  2. quiet >< _____
  3. expensive >< _____
  4. large >< _____
  5. ancient >< _____

Đáp án:

  1. thin
  2. noisy
  3. cheap
  4. small
  5. modern 

Bài tập 3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Chọn đáp án đúng trong các câu sau

  1. I think robots will play an ______ role in our lives in the future.
  2. important
  3. importance
  4. unimportant
  5. common
  6. If we have robots, we will have more ______ time.
  7. great
  8. hard
  9. free
  10. busy
  11. Robots can help us with housework like doing household chores, cutting the hedge and _______ the bed.
  12. doing
  13. washing
  14. buying
  15. making
  16. Engineers are trying to make robots ______ like humans.
  17. run
  18. behave
  19. play sports
  20. sleep
  21. Do you wash the dishes yourself or do you have a ________?
  22. stove
  23. dishwasher
  24. cooker
  25. computer
  26. I've marked his birthday on the _______.
  27. calendar
  28. river
  29. stove
  30. island
  31. Tropical rain ______ used to cover 10% of the earth's surface.
  32. desert
  33. forests 
  34. theatre
  35. building
  36. It's ______ to sit on the plane with nothing to read.
  37. colorful
  38. popular
  39. boring
  40. blond
  41. Charles Schulz created the _________ "Snoopy" and "Charlie Brown".
  42. characters
  43. viewers
  44. dolphins
  45. chess
  46. They enjoy kicking a _______ around the park.
  47. golf
  48. boat
  49. ball
  50. skiing

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. D
  4. A
  5. B
  6. A
  7. B
  8. C
  9. A
  10. C

IV. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 PDF

Nhằm giúp các em có thể ôn tập từ vựng mọi lúc mọi nơi, Langmaster đã tổng hợp bản PDF với đầy đủ các từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng unit. Hãy download về và thường xuyên ôn luyện để nắm chắc các từ vựng quan trọng này nhé! 

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Bài viết trên đây của Langmaster đã tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng unit kèm file pdf tiện lợi. Hy vọng những kiến thức trong bài sẽ hữu ích và giúp các em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh để học tốt hơn nữa nhé! Đừng quên theo dõi Langmaster để cập nhật các bài học tiếng Anh thú vị khác!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác