TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ THEO UNIT (MỚI NHẤT)
Mục lục [Ẩn]
- I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - My New School (Ngôi trường mới của tôi)
- 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 - My house (Nhà của tôi)
- 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 - My Friends (Bạn của tôi)
- 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - My Neighbourhood (Nơi tôi sống)
- 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 - Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)
- 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 - Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)
- II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 - Television (Truyền hình)
- 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 - Sports and games (Thể thao và trò chơi)
- 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 - Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)
- 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 - Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)
- 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 - Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)
- 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 - Robots (Rô bốt)
- III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 6
- Bài tập 1. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau
- Bài tập 2. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây
- Bài tập 3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Chọn đáp án đúng trong các câu sau
- IV. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 PDF
Lớp 6 là năm đầu tiên các em bước vào bậc trung học cơ sở. Các kiến thức tiếng Anh theo đó sẽ được nâng cao hơn, với số lượng từ vựng được phân chia theo từng chủ đề trong 12 unit. Bài viết này của Langmaster sẽ giúp các em học sinh tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 (kèm file PDF) để hỗ trợ việc học tốt hơn.
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1
Nhìn chung, tiếng Anh lớp 6 tiếp nối chương trình ở cấp tiểu học. Ngoài các chủ đề quen thuộc như bạn bè, trường lớp, nhà cửa… lên lớp 6, các em sẽ được làm quen với những chủ đề mới như chương trình truyền hình, thế giới xanh, robot,…
Toàn bộ chương trình tiếng Anh lớp 6 gồm có 12 unit, mỗi kỳ có 6 đơn vị bài học tương đương với 6 chủ đề khác nhau. Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới trong học kỳ I:
Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - My New School (Ngôi trường mới của tôi)
1.1 Từ vựng các khu vực trong trường học
Từ vựng tiếng Việt |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Laboratory |
/ləˈbɒr.ə.tər.i/ |
n |
Phòng thí nghiệm |
Boarding school |
/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ |
n |
Trường nội trú |
Playground |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
n |
Sân chơi |
Swimming pool |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
n |
Bể bơi |
Canteen |
/kænˈtiːn/ |
n |
Căn tin |
Computer room |
/kəmˈpjuː.tər ˌruːm/ |
n |
Phòng máy tính |
Secondary school |
/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ |
n |
Trường trung học |
School garden |
/skuːl ˈɡɑː.dən/ |
n |
Vườn trường |
International school |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/ |
n |
Trường quốc tế |
Parking lot |
/ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt / |
n |
Bãi đỗ xe |
Greenhouse |
/ˈɡriːn.haʊs/ |
n |
Nhà kính |
Library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
n |
Thư viện |
1.2 Từ vựng các đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Textbook |
/ˈtekst.bʊk/ |
n |
Sách giáo trình |
Compass |
/ˈkʌm.pəs/ |
n |
Compa |
Lunchbox |
/ˈlʌntʃ.bɒks/ |
n |
Hộp cơm trưa |
Notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
n |
Sổ ghi chú |
Subject |
/ˈsʌb.dʒekt/ |
n |
Môn học |
Pencil sharpener |
/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ |
n |
Gọt bút chì |
Pencil case |
/ˈpen.səl ˌkeɪs/ |
n |
Hộp bút |
Calculator |
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ |
n |
Máy tính |
Ruler |
/ˈruː.lər/ |
n |
Thước kẻ |
Rubber |
/ˈrʌb.ər/ |
n |
Cục tẩy |
School bag |
/skuːl.bæɡ/ |
n |
Cặp sách |
1.3 Từ vựng các hoạt động trong trường học
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Have lunch |
/hæv lʌntʃ/ |
v |
Ăn trưa |
Put on |
/pʊt ɒn/ |
v |
Mặc (quần áo) |
Join (in) |
/dʒɔɪn/ |
v |
Tham gia (vào) |
Do exercise |
/duː ˈek.sə.saɪz/ |
v |
Tập thể dục |
Cycle |
/ˈsaɪ.kəl/ |
v |
Đi xe đạp |
Wear uniforms |
/weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/ |
v |
Mặc đồng phục |
Do homework |
/duː ˈhəʊm.wɜːk/ |
v |
Làm bài tập về nhà |
Do painting |
/duː ˈpeɪn.tɪŋ/ |
v |
Vẽ tranh |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 - My house (Nhà của tôi)
2.1 Từ vựng các loại nhà ở
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Country house |
/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ |
n |
Nhà miền quê |
Stilt house |
/stɪlts haʊs/ |
n |
Nhà sàn |
Cottage |
/ˈkɒt.ɪdʒ/ |
n |
Nhà tranh, nhà ở nông thôn |
City house |
/ˈsɪt.i haʊs/ |
n |
Nhà ở thành phố |
Flat |
/flæt/ |
n |
Căn hộ |
Villa |
/ˈvɪl.ə/ |
n |
Biệt thự |
Apartment |
/əˈpɑːt.mənt/ |
n |
Căn hộ |
Town house |
/taʊn ˌhaʊs/ |
n |
Nhà phố |
Skyscraper |
/ˈskaɪˌskreɪ.pər/ |
n |
Tòa nhà chọc trời |
2.2 Từ vựng các loại phòng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Hall |
/hɔ:l/ |
n |
Sảnh, hành lang |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
n |
Bếp |
Bedroom |
/ˈbed.ruːm/ |
n |
Phòng ngủ |
Bathroom |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
n |
Phòng tắm |
Living room |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
n |
Phòng khách |
Department store |
/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ |
n |
Cửa hàng bách hóa |
Garage |
/ˈɡær.ɑːʒ/ |
n |
Gara để xe |
Dining room |
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ |
n |
Phòng ăn |
Attic |
/ˈæt.ɪk/ |
n |
Gác xép |
Basement |
/ˈbeɪs.mənt/ |
n |
Tầng hầm |
2.3 Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Appliance |
/əˈplaɪ.əns/ |
n |
Thiết bị gia dụng |
Air-conditioner |
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ |
n |
Máy điều hòa nhiệt độ |
Bowl |
/bəʊl/ |
n |
Cái bát |
Chopsticks |
/ˈtʃɒp.stɪks/ |
n |
Đôi đũa |
Chest of drawers |
/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ |
n |
Tủ có nhiều ngăn kéo |
Computer |
/kəmˈpjuː.tər/ |
n |
Máy tính |
Cupboard |
/ˈkʌb.əd/ |
n |
Tủ |
Dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
n |
Máy rửa chén |
Electric fan |
/iˈlek.trɪk fæn/ |
n |
Quạt điện |
Fridge |
/frɪdʒ/ |
n |
Tủ lạnh |
Lamp |
/læmp/ |
n |
Đèn |
Microwave |
/ˈmaɪ.krə.weɪv/ |
n |
Lò vi sóng |
Shelf |
/ʃelf/ |
n |
Kệ |
Shower |
/ˈʃaʊər/ |
n |
Vòi hoa sen |
Sink |
/sɪŋk/ |
n |
Bồn rửa |
Sofa |
/ˈsəʊ.fə/ |
n |
Ghế sofa |
Stove |
/stəʊv/ |
n |
Bếp |
Television |
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ |
n |
TV |
Toilet |
/ˈtɔɪ.lət/ |
n |
Nhà vệ sinh |
Washing machine |
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ |
n |
Máy giặt |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng khách
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 - My Friends (Bạn của tôi)
3.1 Từ vựng các bộ phận cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Cheek |
/tʃiːk/ |
n |
Má |
Mouth |
/maʊθ/ |
n |
Miệng |
Shoulder |
/ˈʃəʊl.dər/ |
n |
Vai |
Eye |
/aɪ/ |
n |
Mắt |
Leg |
/leɡ/ |
n |
Chân |
Foot |
/fʊt/ |
n |
Bàn chân |
Hand |
/hænd/ |
n |
Tay |
Nose |
/nəʊz/ |
n |
Mũi |
Arm |
/ɑːm/ |
n |
Cánh tay |
Hair |
/heər/ |
n |
Tóc |
Beard |
/bɪəd/ |
n |
Râu |
Freckle |
/ˈfrek.əl/ |
n |
Tàn nhang |
Neck |
/nek/ |
n |
Cổ |
Chest |
/tʃest/ |
n |
Ngực |
Knee |
/niː/ |
n |
Đầu gối |
Finger |
/ˈfɪŋ.ɡər/ |
n |
Ngón tay |
Toe |
/təʊ/ |
n |
Ngón chân |
3.2 Từ vựng về những đặc điểm ngoại hình
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Have long black hair |
/hæv lɒŋ blæk heə(r)/ |
Có mái tóc đen dài |
|
Bald |
/bɔːld/ |
adj |
Hói |
Curly |
/ˈkɜː.li/ |
adj |
Xoăn |
Wavy |
/ˈweɪ.vi/ |
adj |
Gợn sóng |
Ponytail |
/ˈpəʊ.ni.teɪl/ |
n |
Tóc cột đuôi ngựa |
Straight |
/streɪt/ |
adj |
Thẳng |
Blonde |
/blɒnd/ |
adj |
Màu vàng hoe |
Appearance |
/əˈpɪə.rəns/ |
n |
Ngoại hình |
Fat |
/fæt/ |
adj |
Mập |
Thin |
/θɪn/ |
adj |
Gầy |
Fringe |
/frɪndʒ/ |
n |
Tóc mái ngang trán |
Slim |
/slɪm/ |
adj |
Mảnh khảnh, thon gọn |
3.3 Từ vựng miêu tả tính cách
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Hard-working |
/ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/ |
adj |
Chăm chỉ |
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
adj |
Tự tin |
Funny |
/ˈfʌn.i/ |
adj |
Vui tính |
Caring |
/ˈkeə.rɪŋ/ |
adj |
Biết quan tâm, chu đáo |
Active |
/ˈæk.tɪv/ |
adj |
Tích cực, năng động |
Careful |
/ˈkeə.fəl/ |
adj |
Cẩn thận |
Clever |
/ˈklev.ər/ |
adj |
Thông minh, lanh lợi |
Shy |
/ʃaɪ/ |
adj |
Ngại ngùng |
Kind |
/kaɪnd/ |
adj |
Tốt bụng |
Creative |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
adj |
Sáng tạo |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
adj |
Thân thiện |
Learn quickly and easily |
/lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i / |
v |
Học nhanh và dễ dàng |
Help |
/help/ |
v |
Giúp đỡ |
Have new ideas |
/hæv njuː aɪˈdɪə / |
v |
Có ý tưởng mới |
Sporty |
/ˈspɔː.ti/ |
adj |
Có tính thể thao |
Share |
/ʃeər/ |
v |
Chia sẻ |
Talkative |
/ˈtɔː.kə.tɪv/ |
adj |
Nói nhiều |
Strict |
/strɪkt/ |
adj |
Nghiêm khắc |
Lazy |
/ˈleɪ.zi/ |
adj |
Lười biếng |
Polite |
/pəˈlaɪt/ |
adj |
Lịch sự, lễ phép |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - My Neighbourhood (Nơi tôi sống)
4.1 Từ vựng các địa điểm nhân tạo
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Palace |
/ˈpæl.ɪs/ |
n |
Cung điện |
Temple |
/ˈtem.pəl/ |
n |
Đền, miếu |
Traffic light |
/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ |
n |
Đèn giao thông |
Railway station |
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ |
n |
Nhà ga, trạm tàu |
Café |
/ˈkæf.eɪ/ |
n |
Quán cà phê |
Square |
/skweər/ |
n |
Quảng trường |
Art gallery |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
n |
Phòng trưng bày nghệ thuật |
Cathedral |
/kəˈθiː.drəl/ |
n |
Nhà thờ |
Museum |
/mjuːˈziː.əm/ |
n |
Bảo tàng |
Factory |
/ˈfæk.tər.i/ |
n |
Nhà máy |
Theatre |
/ˈθɪə.tər/ |
n |
Nhà hát |
Pharmacy |
/ˈfɑː.mə.si/ |
n |
Hiệu thuốc |
Petrol station |
/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ |
n |
Trạm xăng |
Health centre |
/ˈhelθ ˌsen.tər/ |
n |
Trung tâm y tế |
Grocery |
/ˈɡrəʊ.sər.i/ |
n |
Cửa hàng tạp hóa |
Fire station |
/ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ |
n |
Trạm cứu hỏa |
Bus stop |
/ˈbʌs ˌstɒp/ |
n |
Trạm xe buýt |
4.2 Từ vựng miêu tả địa điểm
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Amazing |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
adj |
Tuyệt vời |
Wonderful |
/ˈwʌn.də.fəl/ |
adj |
Tuyệt vời |
Large |
/lɑːdʒ/ |
adj |
Rộng lớn |
Beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
adj |
Đẹp |
Noisy |
/ˈnɔɪ.zi/ |
adj |
Ồn ào |
Quiet |
/ˈkwaɪ.ət/ |
adj |
Yên tĩnh |
Busy |
/ˈbɪz.i/ |
adj |
Bận rộn, náo nhiệt |
Crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
adj |
Đông đúc |
Modern |
/ˈmɒd.ən/ |
adj |
Hiện đại |
Peaceful |
/ˈpiːs.fəl / |
adj |
Yên bình |
Expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
adj |
Đắt đỏ |
Convenient |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
adj |
Tiện lợi |
Fantastic |
/fænˈtæs.tɪk/ |
adj |
Tuyệt vời |
Delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
adj |
Ngon |
Ancient |
/ˈeɪn.ʃənt/ |
adj |
Cổ kính |
Unique |
/juːˈniːk/ |
adj |
Độc đáo |
Polluted |
/pəˈluː.tɪd/ |
adj |
Bị ô nhiễm |
Historic |
/hɪˈstɒr.ɪk/ |
adj |
Đầy tính lịch sử |
Spacious |
/ˈspeɪ.ʃəs/ |
adj |
Rộng rãi |
Clean |
/kliːn/ |
adj |
Sạch sẽ |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
adj |
Thân thiện |
Local |
/ˈləʊ.kəl/ |
adj |
Mang tính địa phương |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 - Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)
5.1 Từ vựng các địa điểm tự nhiên
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Scenery |
/ˈsiː.nər.i/ |
n |
Phong cảnh |
Waterfall |
/ˈwɔː.tə.fɔːl/ |
n |
Thác nước |
Mount |
/maʊnt/ |
n |
Ngọn núi |
Island |
/ˈaɪ.lənd/ |
n |
Đảo |
Landscape |
/ˈlænd.skeɪp/ |
n |
Phong cảnh, cảnh quan |
Natural Wonder |
/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ |
n |
Kỳ quan thiên nhiên |
Desert |
/ˈdez.ət/ |
n |
Sa mạc |
Cave |
/keɪv/ |
n |
Hang động |
Rock |
/rɒk/ |
n |
Đá |
Forest |
/ˈfɒr.ɪst/ |
n |
Rừng |
River |
/ˈrɪv.ər/ |
n |
Sông |
Bay |
/beɪ/ |
n |
Vịnh |
Village |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
n |
Làng |
Valley |
/ˈvæl.i/ |
n |
Thung lũng |
5.2 Từ vựng miêu tả cảnh quan thiên nhiên
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Stunning |
/ˈstʌnɪŋ/ |
adj |
Tuyệt đẹp |
Serene |
/səˈriːn/ |
adj |
Thanh bình |
Picturesque |
/ˌpɪktʃəˈresk/ |
adj |
Đẹp như tranh |
Majestic |
/məˈdʒɛstɪk/ |
adj |
Tráng lệ |
Dry |
/draɪ/ |
adj |
Hanh khô |
Cold and rainy |
/koʊld ænd ˈreɪni/ |
adj |
Lạnh và mưa |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 - Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)
6.1 Từ vựng món ăn, đồ vật trong ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Sticky rice cake |
/ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/ |
n |
Bánh chưng |
Five-fruit tray |
/faɪv fruːt treɪ/ |
n |
Mâm ngũ quả |
Incense |
/ˈɪn.sens/ |
n |
Nhang, hương |
Red envelopes |
/red ɪnˈvel.əʊps/ |
n |
Bao lì xì màu đỏ |
Dragon dance |
/ˈdræɡ.ən dɑːns/ |
n |
Múa rồng |
Peach flower |
/piːtʃ ˈflaʊər/ |
n |
Hoa đào |
Lucky money |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
n |
Tiền lì xì |
Spring roll |
/sprɪŋ ˈrəʊl/ |
n |
Nem cuốn |
Kumquat tree |
/ˈkʌm.kwɒt triː/ |
n |
Cây quất |
Calendar |
/ˈkæl.ən.dər/ |
n |
Lịch |
Present |
/ˈprez.ənt/ |
n |
Quà |
Sticky rice |
/ˌstɪk.i ˈraɪs/ |
n |
Xôi |
6.2 Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Celebrate |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
v |
Ăn mừng |
Clean house |
/kliːn haʊs/ |
v |
Dọn nhà |
Decorate |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
v |
Trang trí |
Family gathering |
/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ |
n |
Tụ họp gia đình |
Get lucky money |
/ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
v |
Nhận tiền lì xì |
Shopping |
/ˈʃɒp.ɪŋ/ |
n |
Mua sắm |
Make a wish |
/meɪk ə wɪʃ/ |
v |
Ước |
Watch firework |
/wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/ |
v |
Xem pháo hoa |
Visit relative |
/ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/ |
v |
Thăm họ hàng |
Have fun |
/hæv fʌn/ |
v |
(Có) niềm vui, thư giãn |
Behave well |
/bɪˈheɪv wel/ |
v |
Cư xử ngoan ngoãn |
Go to the pagoda |
/ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/ |
v |
Đi chùa |
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2
Sang học kỳ II lớp 6, các em sẽ phải làm quen với số lượng từ mới nhiều hơn và độ khó của các từ vựng cũng tăng lên, với những chủ đề mới như chương trình truyền hình, các thành phố trên thế giới, robot…
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 - Television (Truyền hình)
1.1 Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
The Voice Kids |
/ðə vɔɪs kɪdz/ |
n |
Giọng hát nhí |
English in a Minute |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/ |
n |
Tiếng Anh trong một phút |
American’s Got Talent |
/əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/ |
n |
Tài năng Mỹ |
MasterChef |
/ˈmɑː.stər ʃef/ |
n |
Đầu bếp giỏi nhất |
1.2 Từ vựng các thể loại truyền hình
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Program |
/ˈprəʊ.ɡræm/ |
n |
Chương trình |
Talent Show |
/ˈtæl.əntˌʃəʊ/ |
n |
Chương trình tìm kiếm tài năng |
Animated Film |
/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/ |
n |
Phim hoạt hình |
Cartoon |
/kɑ:ˈtu:n/ |
n |
Phim hoạt hình |
Education program |
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/ |
n |
Chương trình giáo dục |
Comedy |
/ˈkɒm.ə.di/ |
n |
Phim hài, hài kịch |
Game show |
/ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/ |
n |
Trò chơi truyền hình |
Channel |
/ˈʧæn.əl/ |
n |
Kênh |
Clip |
/klɪp/ |
n |
Đoạn phim |
Educate |
/ˈedʒ.u.keɪt/ |
v |
Giáo dục |
(TV) Guide |
/(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/ |
n |
Hướng dẫn sử dụng tivi |
Weather forecast |
/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ |
n |
Dự báo thời tiết |
National television |
/ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/ |
n |
Truyền hình quốc gia |
News |
/njuːz/ |
n |
Tin tức |
Remote |
/rɪˈməʊt/ |
n |
Điều khiển |
1.3 Từ vựng liên quan đến các nhân vật
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Character |
/ˈkær.ək.tər/ |
n |
Nhân vật |
Mouse |
/maʊs/ |
n |
Con chuột |
Funny |
/ˈfʌn.i/ |
adj |
Hài hước |
Popular |
/ˈpɒp.jə.lər/ |
adj |
Nổi tiếng |
Cute |
/kjuːt/ |
adj |
Dễ thương |
Live |
/lɪv/ |
adj |
Trực tiếp |
Boring |
/ˈbɔː.rɪŋ/ |
adj |
Nhàm chán |
Clever |
/ˈklev.ər/ |
adj |
Thông minh |
Enjoy |
/ɪnˈʤɔɪ/ |
v |
Thích |
Colorful |
/ˈkʌl.ə.fəl/ |
adj |
Nhiều màu sắc |
Compete in |
/kəmˈpiːt ɪn/ |
v |
Cạnh tranh |
Intelligent |
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ |
adj |
Thông minh |
Dolphin |
/ˈdɒl.fɪn/ |
n |
Cá heo |
Natural |
/ˈnætʃ.ər.əl/ |
adj |
Tự nhiên |
Viewer |
/ˈvjuː.ər/ |
n |
Người xem |
MC (Master Of Ceremonies) |
/ˌemˈsiː/ |
n |
Người dẫn chương trình |
Weatherman |
/ˈweð.ə.mæn/ |
n |
Người dẫn chương trình dự báo thời tiết |
Newscaster |
/ˈnjuːzˌkɑː.stər/ |
n |
Người dẫn chương trình tin tức |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 - Sports and games (Thể thao và trò chơi)
2.1 Từ vựng các môn thể thao
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Chess |
/tʃes/ |
n |
Cờ vua |
Cycling |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
n |
Đạp xe |
Aerobics |
/eəˈrəʊ.bɪks/ |
n |
Thể dục nhịp điệu |
Table tennis |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
n |
Bóng bàn |
Swimming |
/ˈswɪm.ɪŋ/ |
n |
Bơi lội |
Volleyball |
/ˈvɒl.i.bɔ:l/ |
n |
Bóng chuyền |
Karate |
/kəˈrɑː.tiː/ |
n |
Võ karate |
Marathon |
/ˈmær.ə.θən/ |
n |
Chạy marathon |
Badminton |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
n |
Cầu lông |
Ball game |
/ˈbɔːl ˌɡeɪm/ |
n |
Trò chơi với trái bóng |
Golf |
/ɡɒlf/ |
n |
Đánh gôn |
Baseball |
/ˈbeɪs.bɔːl/ |
n |
Bóng chày |
Skiing |
/ˈskiː.ɪŋ/ |
n |
Trượt tuyết |
2.2 Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ball |
/bɔːl/ |
n |
Quả bóng |
Boat |
/bəʊt/ |
n |
Tàu, thuyền |
Racket |
/ˈræk.ɪt/ |
n |
Cái vợt |
Goggles |
/ɡɒɡ.əlz/ |
n |
Kính bảo hộ |
Athletic shoes |
/æθˈlet.ɪk ʃuːz/ |
n |
Giày thể thao |
Gym |
/dʒɪm/ |
n |
Phòng tập |
Skateboard |
/ˈskeɪt.bɔːd/ |
n |
Ván trượt |
Skis |
/skiːz/ |
n |
Ván trượt tuyết |
Shuttlecock |
/ˈʃʌt.əl.kɒk/ |
n |
Quả cầu lông |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 - Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)
3.1 Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới
Đất nước |
Thủ đô |
India /ˈɪn.di.ə/: Ấn Độ |
New Delhi /nuːˈdel.i/ |
Japan /dʒəˈpæn/: Nhật |
Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/ |
Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: Úc |
Sydney /ˈsɪd.ni/ |
Russia /ˈrʌʃ.ə/: Nga |
Moscow /ˈmɑː.skaʊ/: Mát-xcơ-va |
Italy /ˈɪt̬.əl.i/: Ý |
Rome /roʊm/ |
England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Anh |
London /ˈlʌn.dən/: Luân Đôn |
Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: Đức |
Berlin /bɝːˈlɪn/ |
Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái Lan |
Bangkok /bæŋˈkɑːk/: Băng-cốc |
France /fræns/: Pháp |
Paris /ˈper.ɪs/ |
Korea /kəˈriː.ə/: Hàn Quốc |
Seoul /soʊl/ |
China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung Quốc |
Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/: Bắc Kinh |
Greece /ɡriːs/: Hy Lạp |
Athens /ˈæθ.ənz/ |
America /əˈmer.ɪ.kə/: Mỹ |
Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/ |
3.2 Từ vựng tên các địa danh
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Eiffel Tower (Paris) |
/ˈaɪfəl ˈtaʊər/ |
n |
Tháp Eiffel |
Statue of Liberty (New York) |
/ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/ |
n |
Tượng Nữ thần Tự do |
Great Wall (China) |
/ɡreɪt wɔːl/ |
n |
Vạn Lý Trường Thành |
Sydney Opera House (Sydney) |
/ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/ |
n |
Nhà hát Opera Sydney |
Pyramids of Giza (Egypt) |
/ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/ |
n |
Kim tự tháp Giza |
Big Ben (London) |
/bɪɡ bɛn/ |
n |
Tháp đồng hồ Big Ben |
Merlion (Singapore) |
/ˈmɜːrlaɪən/ |
n |
Sư tử biển |
Disneyland Park |
/ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/ |
n |
Công viên Disneyland |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 - Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)
4.1 Từ vựng thiết bị nhà cửa
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Vacuum cleaner |
/ˈvækjuːm ˈkliːnə/ |
n |
Máy hút bụi |
Dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɒʃər/ |
n |
Máy rửa chén |
Blender |
/ˈblɛndə/ |
n |
Máy xay sinh tố |
Toaster |
/ˈtəʊstə/ |
n |
Máy nướng bánh mì |
Fan |
/fæn/ |
n |
Quạt |
Clock |
/klɒk/ |
n |
Đồng hồ |
Telephone |
/ˈtɛlɪfəʊn/ |
n |
Điện thoại |
Hairdryer |
/ˈhɛəˌdraɪə/ |
n |
Máy sấy tóc |
Iron |
/ˈaɪ.ən/ |
n |
Bàn là |
Heater |
/ˈhiːtə/ |
n |
Máy sưởi |
Camera |
/ˈkæmərə/ |
n |
Máy ảnh |
4.2 Từ vựng về hoạt động của các thiết bị điện
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Charge your phone |
/ʧɑrdʒ jʊr foʊn/ |
v |
Sạc điện thoại |
Boil water |
/bɔɪl ˈwɔtər/ |
v |
Đun sôi nước |
Turn on the light |
/tɜrn ɒn ðə laɪts/ |
v |
Bật đèn |
Turn off the light |
/tɜrn ɒf ðə laɪts/ |
v |
Tắt đèn |
Set the alarm |
/sɛt ðə əˈlɑrm/ |
v |
Đặt báo thức |
Adjust the thermostat |
/əˈdʒʌst ðə ˈθɛrməˌstæt/ |
v |
Điều chỉnh nhiệt độ |
Boil an egg |
/bɔɪl æn ɛg/ |
v |
Luộc một quả trứng |
Charge the laptop |
/ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/ |
v |
Sạc laptop |
Brew coffee |
/bru kɒfi/ |
v |
Pha cà phê |
Set the timer |
/sɛt ðə ˈtaɪmər/ |
v |
Đặt hẹn giờ |
Cook rice |
/ɛr kʊk raɪs/ |
v |
Nấu cơm |
Wash and dry dishes |
/wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/ |
v |
Rửa và sấy bát |
4.3 Từ vựng địa điểm của ngôi nhà
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Location |
/loʊˈkeɪʃən/ |
n |
Địa điểm, vị trí |
Space |
/speɪs/ |
n |
Vũ trụ, không gian |
On the mountain |
/ɔn ðə ˈmaʊntən/ |
Trên núi |
|
Ocean |
/ˈoʊʃən/ |
n |
Đại dương |
Outside |
/ˈaʊtˈsaɪd/ |
adv |
Ở bên ngoài |
On an island |
/ɔn ən ˈaɪlənd/ |
Trên đảo |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 - Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)
5.1 Từ vựng về hành động/ đồ vật giúp môi trường thêm xanh
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Plant trees and flowers |
/plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/ |
v |
Trồng cây và hoa |
Pick up rubbish |
/pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/ |
v |
Nhặt rác |
Cycle |
/ˈsaɪ/kəl/ |
v |
Đạp xe |
Walk |
/wɔːk/ |
v |
Đi bộ |
Use reusable bags |
/ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/ |
v |
Dùng túi tái sử dụng |
Write article |
/raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/ |
v |
Viết báo |
Give old clothes to those in need |
/ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/ |
v |
Tặng quần áo cũ cho ai cần |
Turn off the fan |
/tɜːn ɒf ðə fæn/ |
v |
Tắt quạt |
Exchange |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
v |
Trao đổi |
Old items |
/əʊld ˈaɪ.təmz/ |
n |
Đồ cũ |
Recycling bins |
/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/ |
n |
Thùng rác tái chế |
Charity |
/ˈtʃær.ə.ti/ |
n |
Tổ chức từ thiện |
Encourage |
/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ |
v |
Khuyến khích |
Fair |
/feər/ |
n |
Hội chợ |
Go green |
/ɡəʊ ɡri:n/ |
Sống xanh, sống thân thiện với môi trường |
|
Instead of |
/ɪnˈsted ˌəv/ |
Thay vì |
|
Tip |
/tɪp/ |
n |
Mẹo |
Wrap |
/ræp/ |
v |
Gói |
Natural material |
/ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/ |
n |
Chất liệu tự nhiên |
Reduce |
/rɪˈdʒuːs/ |
v |
Giảm |
Reuse |
/ˌriːˈjuːz/ |
v |
Sử dụng lại |
5.2 Từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Rubbish |
/ˈrʌb.ɪʃ/ |
n |
Rác thải |
Noise |
/nɔɪz/ |
n |
Tiếng ồn |
Plastic bottle |
/ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/ |
n |
Chai nhựa |
Plastic bag |
/ˈplæs.tɪk bæɡ/ |
n |
Túi nhựa |
Deforestation |
/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ |
n |
Nạn phá rừng |
Chemical |
/'kem.ɪ.kəl/ |
n |
Chất hóa học |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 - Robots (Rô bốt)
6.1 Từ vựng về các loại robot
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Home robot |
/dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/ |
n |
Người máy làm việc nhà |
Doctor robot |
/rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/ |
n |
Người máy bác sĩ |
6.2 Từ vựng về các chức năng của robot
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Do the housework |
/du ðə ˈhaʊs.wɜːk/ |
v |
Làm việc nhà |
Do the dishes |
/du ðə ˈdɪʃəz/ |
v |
Rửa bát |
Iron clothes |
/aɪən kləʊðz/ |
v |
Là quần áo |
Put toys away |
/pʊt tɔɪz əˈweɪ/ |
v |
Cất đồ chơi |
Make meals |
/meɪk mɪəlz/ |
v |
Nấu ăn |
Move heavy things |
/muːv ˈhev.i θɪŋz/ |
v |
Di chuyển vật nặng |
Repair broken machines |
/rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːnz/ |
v |
Sửa máy móc |
Help sick people |
help sɪk ˈpiː.pəl/ |
v |
Giúp người bệnh |
III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 6
Bài tập 1. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau
- The cheaper ____________ (washing machines/ living room) should last about five years.
- Your problem is that you watch too much _________ (television/ appearance).
- He eats all the time but he never gets ___________ (stove/ fat).
- Her _________ (blonde/ knee) hair was tied back with a blue silk scarf.
- He folded his arms across his ________ (chest/ shower).
- The _______ (toilet/ thin) seat was cracked and there was no paper.
- She eats a (sofa/ bowl) of cereal every morning.
- I've put the beer in the _______ (freckle/ fridge) to chill.
- Modern ________ (computers/ kitchen) can hold huge amounts of information.
- The tears ran down her _________ (cheeks/ legs).
Đáp án:
- washing machines
- television
- fat
- blonde
- chest
- toilet
- bowl
- fridge
- computers
- cheeks
Bài tập 2. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Tìm từ trái nghĩa với những từ dưới đây
- fat >< _____
- quiet >< _____
- expensive >< _____
- large >< _____
- ancient >< _____
Đáp án:
- thin
- noisy
- cheap
- small
- modern
Bài tập 3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Chọn đáp án đúng trong các câu sau
- I think robots will play an ______ role in our lives in the future.
- important
- importance
- unimportant
- common
- If we have robots, we will have more ______ time.
- great
- hard
- free
- busy
- Robots can help us with housework like doing household chores, cutting the hedge and _______ the bed.
- doing
- washing
- buying
- making
- Engineers are trying to make robots ______ like humans.
- run
- behave
- play sports
- sleep
- Do you wash the dishes yourself or do you have a ________?
- stove
- dishwasher
- cooker
- computer
- I've marked his birthday on the _______.
- calendar
- river
- stove
- island
- Tropical rain ______ used to cover 10% of the earth's surface.
- desert
- forests
- theatre
- building
- It's ______ to sit on the plane with nothing to read.
- colorful
- popular
- boring
- blond
- Charles Schulz created the _________ "Snoopy" and "Charlie Brown".
- characters
- viewers
- dolphins
- chess
- They enjoy kicking a _______ around the park.
- golf
- boat
- ball
- skiing
Đáp án:
- A
- C
- D
- A
- B
- A
- B
- C
- A
- C
IV. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 PDF
Nhằm giúp các em có thể ôn tập từ vựng mọi lúc mọi nơi, Langmaster đã tổng hợp bản PDF với đầy đủ các từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng unit. Hãy download về và thường xuyên ôn luyện để nắm chắc các từ vựng quan trọng này nhé!
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Bài viết trên đây của Langmaster đã tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng unit kèm file pdf tiện lợi. Hy vọng những kiến thức trong bài sẽ hữu ích và giúp các em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh để học tốt hơn nữa nhé! Đừng quên theo dõi Langmaster để cập nhật các bài học tiếng Anh thú vị khác!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!