Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 4 - MY NEIGHBOURHOOD SÁCH GLOBAL SUCCESS 

Chủ đề trong bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 đó chính là My Neighbourhood - Khu phố tôi sống. Trong bài học này, các bạn học sinh sẽ được tiếp xúc với những từ vựng miêu tả về nơi sống, cách chỉ dẫn đường đi và đặc biệt là cấu trúc câu so sánh. Còn chần chờ gì nữa, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster bắt đầu học ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 

Từ vựng học tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood
Từ vựng học tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

arrives

/əˈraɪv/

đến

excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

phấn khích

beautiful

/ˈbjuːtɪfl/

đẹp

first

/fɜːst/

đầu tiên

left

/left/

bên trái

lost

/lɒst/

bị lạc

way

/weɪ/

đường

decides

/dɪˈsaɪd/

quyết định

gym

/dʒɪm/

phòng tập thể dục

again

/əˈɡen/

thử lại

neighbourhood

/ˈneɪ.bə.hʊd/

hàng xóm

noisy

/ˈnɔɪzi/

ồn ào

quiet

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh

busy

/ˈbɪzi/

bận rộn

lively

/ˈlaɪvli/

sống động

village

/ˈvɪlɪdʒ/

làng

friendly

/ˈfrendli/

thân thiện

fantastic

/fænˈtæstɪk/

tuyệt vời

peaceful

/ˈpiːsfl/

hòa bình

convenient

/kənˈviːniənt/

thuận tiện

cheap

/tʃiːp/

rẻ

clean

/kliːn/

sạch

temple

/ˈtempl/

ngôi đền

cathedral

/kəˈθiːdrəl/

thánh đường

railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

ga xe lửa

square

/skweə(r)/

quảng trường

countryside

/ˈkʌntrisaɪd/

nông thôn

city

/ˈsɪti/

thành phố

exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

thú vị

big

/bɪɡ/

lớn

weather

/ˈweðə(r)/

thời tiết

traffic

/ˈtræfɪk/

giao thông

seafood

/ˈsiːfuːd/

hải sản

delicious

/dɪˈlɪʃəs/

rất ngon

wide

/waɪd/

rộng

crowded

/ˈkraʊdɪd/

đông đúc

modern

/ˈmɒdn/

hiện đại

cinema

/ˈsɪnəmə/

rạp chiếu phim

street

/striːt/

đường

post office

/pəʊst ˈɒfɪs/

bưu điện

right

/raɪt/

bên phải

start

/stɑːt/

bắt đầu

tour

/tʊə(r)/

chuyến tham quan

pagoda

/pəˈɡəʊdə/

chùa

museum

/mjuˈziːəm/

bảo tàng

presents

/ˈprez.ənt/

quà

outdoor

/ˈaʊtdɔː(r)/

ngoài trời

people

/ˈpiːpl/

người

dislike

/dɪsˈlaɪk/

không thích

suburbs

/ˈsʌbɜːbs/

ngoại thành

food

/fuːd/

thức ăn

central

/ˈsentrəl/

trung tâm

market

/ˈmɑːkɪt/

chợ

narrow

/ˈnærəʊ/

chật hẹp

far

/fɑː(r)/

xa

heavy

/ˈhevi/

nặng

large

/lɑːdʒ/

lớn

map

/mæp/

bản đồ

Xem thêm: 

=> TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 TỔNG HỢP 

2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 6 Unit 4

Ngữ âm tiếng Anh lớp 6 Unit 4
Ngữ âm tiếng Anh lớp 6 Unit 4

Trong phần A Closer Look 1 của Unit 4, các em học sinh lớp 6 sẽ được làm quen với cách phát âm của 2 nguyên âm /ɪ/ và /i:/.

  • Âm /ɪ/
    • Miệng mở hơi nhỏ.
    • Lưỡi nâng cao lên phía trên, không chạm vào răng trên. 
    • Âm thanh phát ra ngắn và nhẹ.

Ví dụ: sit /sɪt/, hit /hɪt/, fish /fɪʃ

  • Âm /i:/
    • Miệng mở nhỏ hơn.
    • Lưỡi nâng cao lên gần chạm răng trên
    • Âm thanh phát ra kéo dài hơn so với /ɪ/.

Ví dụ: see /si:/, eat /i:t/, /tree /tri:/

3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 4: 

  • Tính từ ngắn: Thêm hậu tố “-er” sau tính từ.

S1 + to be + adj + -er + than + S2

Ví dụ: This table is bigger than that one. (Cái bàn này lớn hơn cái kia.)

  • Tính từ dài: Thêm từ “more” trước tính từ.

S1 + to be + more  + adj +  than + S2

Ví dụ: This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đã đọc tuần trước.)

Xem thêm: TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE)

4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4

4.1 Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Getting Started 

Bài tập 1: Listen and read. (Nghe và đọc.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 my neighbourhood

Nghe đoạn audio, đọc to và tham khảo đoạn dịch sau đây. 

Dịch: 

Phong: Wow! We’re in Hoi An. I’m so excited. (Wow! Chúng ta đang ở Hội An. Mình thật sự rất phấn khích.)

Nick: Me too. It’s so beautiful. Where shall we go first? (Mình cũng vậy. Nơi này thật đẹp. Chúng ta sẽ đi đâu trước đây?)

Khang: Let’s go to Chua Cau. (Đến Chùa Cầu đi.)

Phong: Well, but Tan Ky House is nearer. Shall we go there first? (Ừ, nhưng Nhà cổ Tấn Ký gần hơn. Chúng ta đi đó trước nhé?)

Nick & Khang: OK, sure. (Ok, được thôi.)

Phong: First, cross the road, and then turn left. (Đầu tiên, băng qua đường và sau đó rẽ trái.)

Nick: Fine, let’s go. (Được, đi thôi.)

Phong: Wait. (Đợi đã.)

Khang: What’s up, Phong? (Có chuyện gì vậy, Phong?)

Phong: I think we’re lost. (Mình nghĩ chúng ta bị lạc rồi.)

Nick: Look, there’s a girl. Let’s ask her. (Nhìn kìa, có một cô gái. Hãy hỏi cô ấy.)

Phong: Excuse me? Can you tell us the way to Tan Ky House? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho chúng mình đến Nhà cổ Tấn Ký được không?)

Girl: Sure. Go straight. Take the second turning on the left, and then turn right. (Được chứ. Đi thẳng. Rẽ trái ở ngã rẽ thứ hai, sau đó rẽ phải.)

Phong, Nick & Khang: Thank you. (Cảm ơn bạn.)

Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 CÓ ĐÁP ÁN

Bài tập 2: Find in the conversation the sentences used to make suggestions. (Tìm trong đoạn hội thoại những câu gợi ý).

tiếng anh lớp 6 unit 4 my neighbourhood

Đáp án: 

  1. Let’s go to Chua Cau. (Hãy đi đến Chùa Cầu.)
  2. Shall we go there first? (Chúng ta nên đến đó trước không?)
  3. Fine, let’s go. (Được rồi, đi thôi.)
  4. Let’s ask her. (Hãy hỏi cô ấy đi.)

Bài tập 3: Read the conversation again. Put the actions in order. (Đọc đoạn hội thoại một lần nữa. Sắp xếp những hành động sau theo thứ tự.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 my neighbourhood

Dịch: 

  1. The girl shows them the way to Tan Ky House. (Cô gái chỉ đường cho họ đến Nhà cổ Tấn Ký.)
  2. Nick, Khang and Phong arrive in Hoi An. (Nick, Khang và Phong đến Hội An.)
  3. Nick, Khang and Phong decide to go to Tan Ky House. (Nick, Khang và Phong quyết định đi đến Nhà cổ Tấn Ký.)
  4. Nick, Khang and Phong get lost. (Nick, Khang và Phong bị lạc.)
  5. Phong asks a girl how to get to Tan Ky House. (Phong hỏi một cô gái cách đi đến Nhà cổ Tấn Ký.)

Đáp án:

1. b

2. c

3. d

4. e

5. a

Bài tập 4: Find and underline the following directions in the conversation. (Tìm và gạch chân những chỉ dẫn trong đoạn hội thoại.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 my neighbourhood

Dịch:

  1. turn right: rẽ phải
  2. cross the road: băng qua đường
  3. turn left: rẽ trái
  4. go straight: đi thẳng
  5. take the second turning on the left: rẽ trái vào ngõ thứ hai. 

Đáp án:

1 - B

2 - A

3 - E

4 - C

5 -D

Bài tập 5: GAME Find places (Trò chơi tìm địa điểm)

Work in pair. Give your partner directions to one of the places on the map, and he/she tries to guess. Then swap. (Làm việc theo cặp . Đưa ra chỉ dẫn cho bạn cặp đến một trong các địa điểm trên bản đồ và để bạn cặp đoán xem đó là nơi nào. Sau đó đổi lượt.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 my neighbourhood

Ví dụ: 

A: Go straight. Take the second turning on the left. It’s on your right. (Đi thẳng. Rẽ trái ở ngã rẽ thứ hai. Nó ở bên phải của bạn.)

B: Is that the gym? (Đó có phải là phòng tập gym không?)

A: No, try again. (Không, thử lại đi.)

Gợi ý:

  • Place: Temple

A: Go straight on Le Hoan Street, then turn left onto Ly Thuong Kiet Street. Keep walking, and it’s on your left. (Đi thẳng trên đường Lê Hoàn, sau đó rẽ trái vào đường Lý Thường Kiệt. Đi tiếp, và nó ở bên trái của bạn.)

B: Is it the temple? (Đó có phải là ngôi đền không?)

A: Yes, exactly! (Đúng rồi!)

  • Place: Café

A: Go straight on Le Loi Street, take the second right onto Quang Trung Street. It’s on your right. (Đi thẳng trên đường Lê Lợi, rẽ phải ở ngã thứ hai vào đường Quang Trung. Nó ở bên phải của bạn.)

B: Is it the café? (Đó có phải là quán cà phê không?)

A: Yes, you got it! (Đúng rồi, bạn đoán đúng!)

  • Place: Bus stop

A: Go straight along Le Loi Street, then turn right onto Ly Thuong Kiet Street. It’s the first place on your left. (Đi thẳng trên đường Lê Lợi, sau đó rẽ phải vào đường Lý Thường Kiệt. Nó là địa điểm đầu tiên bên trái của bạn.)

B: Is it the bus stop? (Đó có phải là trạm xe buýt không?)

A: Yes, that’s right! (Đúng rồi!)

  • Place: Park

A: Go straight along Quang Trung Street, then turn right onto Ly Thuong Kiet Street. It’s directly ahead, near the intersection. (Đi thẳng trên đường Quang Trung, sau đó rẽ phải vào đường Lý Thường Kiệt. Nó ở ngay phía trước, gần ngã tư.)

B: Is it the park? (Đó có phải là công viên không?)

A: Yes, correct! (Đúng rồi!)

Xem thêm: BÍ QUYẾT HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP LỚP 6

4.2 Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 A Closer Look 1

Bài tập 1: Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words. (Nối những địa điểm dưới đây với các bức tranh. Sau đó nghe, kiểm tra lại và lặp lại các từ.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 a closer look 1

Dịch:

  1. square: quảng trường
  2. art gallery: phòng trưng bày nghệ thuật 
  3. cathedral: thánh đường
  4. temple: chùa
  5. railway station: ga đường sắt

Đáp án: 

1 - c

2 - e

3 - d

4 - a

5 - b

Bài tập 2: Work in pairs. Ask and answer questions about where you live. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về nơi bạn sống.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 a closer look 1

Ví dụ: 

A: Is there a square in your neighbourhood? (Nơi bạn sống có quảng trường không?)

B: Yes, there is. / No, there isn’t. (Có, nơi tôi sống có quảng trường. / Không, nơi tôi sống không có quảng trường.) 

Gợi ý: 

1. 

A: Is there a park in your neighbourhood? (Nơi bạn sống có công viên không?)

B: Yes, there is. It’s a small park, but it’s very nice. (Có, có một công viên tuy nhỏ nhưng rất đẹp.)

2. 

A: Are there any restaurants near your house? (Có nhà hàng nào gần nhà bạn không?)

B: Yes, there are a few. We often go there on weekends. (Có, có vài nhà hàng. Chúng mình thường đi vào cuối tuần.)

3. 

A: Is there a shopping mall in your neighbourhood? (Nơi bạn sống có trung tâm mua sắm không?)

B: No, there isn’t, but there’s a small market nearby. (Không, nhưng có một cái chợ nhỏ gần đó.)

4. 

A: Are there any schools close to your house? (Có trường học nào gần nhà bạn không?)

B: Yes, there’s an elementary school right down the street. (Có, có một trường tiểu học ngay dưới đường.)

Bài tập 3: Work in groups. Ask and answer about your neighbourhood. You can use the adjectives below. (Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về nơi bạn sống. Bạn có thể sử dụng các tính từ dưới đây.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 a closer look 1

Dịch:

noisy: ồn ào

crowded: đông đúc

peaceful: thanh bình

quiet: yên lặng

modern: hiện đại

beautiful: đẹp

busy: ồn ào

boring: buồn chán

Ví dụ: 

A: Is your neighbourhood quiet? (Nơi bạn sống có yên bình không?)

B: Yes, it is. / No, it’s noisy. (Có. / Không, nơi tớ sống ồn ào lắm.)

Gợi ý: 

  • noisy

A: Is your neighbourhood noisy? (Nơi bạn sống có ồn ào không?)

B: Yes, it is. There’s a lot of traffic, so it’s always noisy. (Có, nơi mình sống có nhiều xe cộ, nên lúc nào cũng ồn ào.)

  • crowded

A: Is your neighbourhood crowded? (Nơi bạn sống có đông đúc không?)

B: Yes, it is. There are many people and shops everywhere. (Có, nơi mình sống rất đông đúc, có nhiều người và cửa hàng khắp nơi.)

  • peaceful

A: Is your neighbourhood peaceful? (Nơi bạn sống có thanh bình không?)

B: Yes, it’s very peaceful. There are parks and lakes nearby. (Có, nơi mình sống rất thanh bình. Có nhiều công viên và hồ gần đó.)

  • quiet

A: Is your neighbourhood quiet? (Nơi bạn sống có yên tĩnh không?)

B: Yes, it is. It’s very quiet, especially at night. (Có, nơi mình sống rất yên tĩnh, đặc biệt vào ban đêm.)

  • modern

A: Is your neighbourhood modern? (Nơi bạn sống có hiện đại không?)

B: Yes, it has modern buildings and new shopping centers. (Có, nơi mình sống có nhiều tòa nhà hiện đại và trung tâm mua sắm mới.)

  • beautiful

A: Is your neighbourhood beautiful? (Nơi bạn sống có đẹp không?)

B: Yes, it’s very beautiful. There are lots of trees and flowers. (Có, nơi mình sống rất đẹp, có nhiều cây và hoa.)

  • busy

A: Is your neighbourhood busy? (Nơi bạn sống có bận rộn không?)

B: Yes, it’s always busy with lots of people and activities. (Có, nơi mình sống lúc nào cũng bận rộn với nhiều người và hoạt động.)

  • boring

A: Is your neighbourhood boring? (Nơi bạn sống có buồn chán không?)

B: No, it’s not boring at all. There are always things to do. (Không, nơi mình sống không buồn chán chút nào. Lúc nào cũng có nhiều việc để làm.)

Xem thêm: TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 12 NĂM HỌC

Bài tập 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪ/ and /i:/. (Nghe và lặp lại các từ sau. Hãy chú ý cách phát âm âm /ɪ/ và /i:/.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 a closer look 1

Now, in pairs put the words in the correct column. (Bây giờ, theo cặp sắp xếp các từ vào cột đúng.)

/ɪ/

/i:/

noisy: ồn ào

clean: sạch sẽ

exciting: thú vị

cheap: rẻ

expensive: đắt

peaceful: thanh bình

friendly: thân thiện

convenient: tiện lợi

Bài tập 5: Listen and practice the chant. (Nghe và luyện tập theo bài hát.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 a closer look 1

Dịch:

My city is very noisy. (Thành phố của tôi rất ồn ào.)

There are lots of trees growing. (Có rất nhiều cây đang mọc lên.)

The people here are busy. (Người dân ở đây rất bận rộn.)

It’s a lively place to live in. (Đây là một nơi sống sôi động.)

My village is very pretty. (Làng của tôi rất đẹp.)

There are lots of places to see. (Có nhiều nơi để tham quan.)

The people here are friendly. (Người dân ở đây rất thân thiện.)

It’s a fantastic place to be. (Đây là một nơi tuyệt vời để sống.)

4.3 Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 A Closer Look 2

Bài tập 1: Complete the following sentences with the comparative form of the adjectives in brackets. Number 1 is an example. (Hoàn thành các câu với dạng so sánh hơn của các tính từ trong ngoặc.)

Đáp án: 

tiếng anh lớp 6 unit 4 a closer look 2

1. taller

2. noisier

3. bigger

4. more peaceful

5. more exciting

  1. This building is taller than that building. (Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.)
  2. My neighbourhood is noisier than your neighbourhood. (Khu phố của tôi ồn ào hơn khu phố của bạn.)
  3. The square in Ha Noi is bigger than the square in Hoi An. (Quảng trường ở Hà Nội lớn hơn quảng trường ở Hội An.) 
  4. Living in the countryside is more peaceful than living in a city. (Sống ở nông thôn yên bình hơn sống ở thành phố.)
  5. Is living in a city more exciting than living in the countryside? (Sống ở thành phố thú vị hơn sống ở nông thôn phải không?)

Bài tập 2: Use the correct form of the words in brackets to complete the letter. (Dùng dạng đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thành lá thư.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 a closer look 2

Đáp án: 

2. smaller

3. older

4. wider

5. more delicious

6. cheaper

Dear Nick, 

How are you?

Ha Noi is beautiful but it’s too busy for me. I’m having a great time at Cua Lo Beach now. The weather is hotter than that in Ha Noi. The houses and buildings are smaller and older than those in Ha Noi.

The streets and wider with less traffic. The seafood here is more delicious and cheaper than seafood in Ha Noi.

See you soon,

Vy

Dịch: 

Gửi Nick,

Bạn khỏe không?

Hà Nội thật đẹp nhưng quá bận rộn với mình. Hiện tại mình đang có khoảng thời gian tuyệt vời ở bãi biển Cửa Lò. Thời tiết ở đây nóng hơn so với Hà Nội. Nhà cửa và các tòa nhà thì nhỏ hơn và cũ hơn so với ở Hà Nội.

Đường phố rộng hơn và ít xe cộ hơn. Hải sản ở đây ngon hơn và rẻ hơn hải sản ở Hà Nội.

Hẹn sớm gặp lại bạn,

Vy

Bài tập 3: Look at the pictures of the two neighbourhoods: Binh Minh and Long Son. Compare two neighbourhoods. You can use the adjectives below. (Xem các bức tranh về hai khu vực: Bình Minh và Long Sơn. So sánh hai khu vực ấy. Bạn có thể sử dụng những tính từ bên dưới.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 a closer look 2

Dịch:

noisy: ồn ào

crowded: đông đúc

quiet: yên bình

peaceful: thanh bình

modern: hiện đại

busy: ồn ào

boring: nhàm chán

Ví dụ: Binh Minh is noisier than Long Sơn. (Bình Minh ồn ào hơn Long Sơn.)

Đáp án:

  1. Binh Minh is noisier than Long Son. (Bình Minh ồn ào hơn Long Sơn.) 
  2. Binh Minh is more crowded than Long Son. (Bình Minh đông đúc hơn Long Sơn.)
  3. Long Son is quieter than Binh Minh. (Long Sơn yên tĩnh hơn Bình Minh.)
  4. Long Son is more peaceful than Binh Minh. (Long Sơn thanh bình hơn Bình Minh.)
  5. Binh Minh is more modern than Long Son. (Bình Minh hiện đại hơn Long Sơn.)
  6. Binh Minh is busier than Long Son. (Bình Minh nhộn nhịp hơn Long Sơn.)
  7. Long Son is more boring than Binh Minh. (Long Sơn buồn chán hơn Bình Minh.)

Bài tập 4: Work in pairs. Ask and answer questions about Binh Minh and Long Son neighbourhoods using the pictures in 3. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về khu Bình Minh và Long Sơn sử dụng tranh trong bài tập 3.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 a closer look 2

Ví dụ:

A: Is Binh Minh noisier than Long Son? (Bình Minh ồn ào hơn Long Sơn phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

A: Is Long Son more modern than Binh Minh? (Long Sơn hiện đại hơn Bình Minh phải không?)

B: No, it isn’t. (Không phải.)

Gợi ý: 

A: Is Long Son quieter than Binh Minh? (Long Sơn yên tĩnh hơn Bình Minh phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

A: Is Binh Minh more crowded than Long Son? (Bình Minh đông đúc hơn Long Sơn phải không?) 

B: Yes, it is.(Đúng vậy.) 

A: Is Long Son more peaceful than Binh Minh? (Long Sơn thanh bình hơn Bình Minh phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

A: Is Binh Minh busier than Long Son? (Bình Minh nhộn nhịp hơn Long Sơn phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

A: Is Binh Minh more modern than Long Son? (Bình Minh hiện đại hơn Long Sơn phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

A: Is Long Son more boring than Binh Minh? (Long Sơn nhàm chán hơn Bình Minh phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

A: Is Binh Minh more peaceful than Long Son? (Bình Minh thanh bình hơn Long Sơn phải không?)

B: No, it isn’t. (Không phải.)

A: Is Long Son less crowded than Binh Minh? (Long Sơn ít đông đúc hơn Bình Minh phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 CÓ ĐÁP ÁN

4.4 Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Communication 

Bài tập 1: Listen and read the conversations. (Nghe và đọc các đoạn hội thoại.)

tiếng anh lớp 6 unit 4

Dịch: 

1. 

A: Excuse me. Could you tell me the way to the cinema, please? (Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến rạp chiếu phim được không?)

B: Go along this street. It’s on your left. (Đi dọc theo con đường này. Nó ở bên tay trái của bạn nhé.)

2. 

A: Excuse me. Where’s the nearest post office, please? (Cho mình hỏi. Bưu điện gần nhất ở đâu vậy?)

B: Go out of the station. Take the first turning on the right. (Ra khỏi nhà ga. Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên nhé.)

Bài tập 2: Work in pairs. Make similar conversations to ask for and give directions to places near your school. (Làm việc theo cặp. Tạo đoạn hội thoại tương tự để hỏi và chỉ đường đến những nơi gần trường bạn.)

tiếng anh lớp 6 unit 4

Ví dụ:

A: Excuse me. Could you tell me the way to the playground, please? (Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến sân chơi được không?)

B: Go straight. Take the third turning on the left. The playground is next to the cinema. (Đi thẳng. Rẽ trái ở ngã rẽ thứ ba. Sân chơi ở bên cạnh rạp chiếu phim.)

Đoạn hội thoại gợi ý:

1. 

A: Excuse me. Could you tell me the way to the library, please? (Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến thư viện được không?)

B: Sure! Go straight, then turn right at the second street. The library is next to the coffee shop. (Chắc chắn rồi! Đi thẳng, sau đó rẽ phải ở con đường thứ hai. Thư viện ở bên cạnh quán cà phê.)

2. 

A: Excuse me. Where is the nearest bakery from here? (Xin lỗi. Tiệm bánh gần nhất từ đây ở đâu vậy?)

B: Go along this street, then take the first left. The bakery is opposite the supermarket. (Đi dọc theo con đường này, sau đó rẽ trái ở ngã đầu tiên. Tiệm bánh đối diện siêu thị.)

3. 

A: Excuse me. How can I get to the bus stop from here? (Xin lỗi. Tôi có thể đi đến trạm xe buýt từ đây như thế nào?)

B: Go straight ahead and take the second turning on the right. The bus stop is in front of the school. (Đi thẳng và rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai. Trạm xe buýt nằm trước trường học.)

Bài tập 3: Nick is listening to an audio guide to Hoi An. Listen and fill the blanks. (Nick đang nghe chỉ dẫn đến Hội An trên đài. Nghe và điền vào chỗ trống.)

tiếng anh lớp 6 unit 4

Đáp án: 

1. straight

2. second

3. right

4. next to

Let’s start our tour in Hoi An. We are in Tran Phu Street now. First, go to Ong Pagoda. To get there, go straight along the street for five minutes. It’s on your left. Next, go to the Museum of Sa Huynh Culture. Take the second turning on your left. Turn right and it’s on your right. Finally, go to Hoa Nhap Workshop to buy some presents. Turn left and then right. It’s next to Tan Ky House.

Dịch:

Hãy bắt đầu chuyến tham quan của chúng ta ở Hội An nhé. Bây giờ, chúng ta đang ở đường Trần Phú. Đầu tiên, hãy đến Chùa Ông. Để đến đó, hãy đi thẳng dọc theo con đường trong năm phút. Nó nằm ở bên trái của bạn. Tiếp theo, hãy đến Bảo tàng Văn hóa Sa Huỳnh. Rẽ trái ở ngã rẽ thứ hai. Sau đó rẽ phải và nó nằm ở bên phải của bạn. Cuối cùng, hãy đến xưởng Hòa Nhập để mua một số món quà. Rẽ trái rồi sau đó rẽ phải. Nó nằm cạnh Nhà cổ Tấn Ký.

Bài tập 4: Look at the map below and create an audio guide for District 1 of Ho Chi Minh City. (Nhìn vào bản đồ ở phía dưới và tạo một bản hướng dẫn cho quận 1 thành phố HCM.)

Remember to: (Nhớ đến:)

  • give directions to at least three different places; (đưa các chỉ dẫn đến ít nhất 3 địa điểm khác nhau;)
  • use first, the, after that and finally to link your directions. (sử dụng first, then, after that và finally để liên kết các chỉ dẫn của bạn.)
tiếng anh lớp 6 unit 4

Ví dụ: Let’s start our tour in Ho Chi Minh City. We are in Hai Ba Trung Street now. First, go to 

Gợi ý:

Let’s start our tour in District 1, Ho Chi Minh City. We are currently on Hai Ba Trung Street near the Sai Gon Opera House.

First, head towards Le Loi Street by taking a left. Walk straight until you reach Dong Khoi Street, where you will find the Saigon Notre Dame Cathedral. It’s a beautiful historic site, known for its stunning French architecture.

Then, after visiting the cathedral, continue down Le Duan Boulevard for a few minutes until you reach the Ho Chi Minh City Museum. This museum offers a fascinating look into the city’s history and culture.

After that, make your way back to Le Thanh Ton Street, where you can explore the People's Committee of Ho Chi Minh City. This iconic building is a must-see for its beautiful colonial design.

Finally, for our last stop, walk towards the river along Ton Duc Thang Street, and you will find the Ton Duc Thang Museum, where you can learn about the life and legacy of one of Vietnam’s revolutionary leaders.

That concludes our walking tour of District 1. Enjoy your time exploring these historical landmarks!

Dịch: 

Hãy bắt đầu chuyến tham quan của chúng ta ở Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh nhé. Hiện tại, chúng ta đang ở trên đường Hai Bà Trưng, gần Nhà hát lớn Sài Gòn.

Đầu tiên, đi về phía đường Lê Lợi bằng cách rẽ trái. Đi thẳng cho đến khi bạn đến đường Đồng Khởi, nơi bạn sẽ thấy Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn. Đây là một công trình lịch sử đẹp, nổi tiếng với kiến trúc Pháp tuyệt vời.

Sau đó, sau khi tham quan nhà thờ, tiếp tục đi xuống đại lộ Lê Duẩn một vài phút cho đến khi bạn đến Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh. Bảo tàng này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về lịch sử và văn hóa của thành phố.

Tiếp theo, đi trở lại đường Lê Thánh Tôn, nơi đây bạn có thể khám phá Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là một tòa nhà mang tính biểu tượng với thiết kế thuộc địa tuyệt đẹp, là điểm không thể bỏ qua.

Cuối cùng, cho điểm dừng cuối cùng, hãy đi bộ về phía bờ sông dọc theo đường Tôn Đức Thắng, và bạn sẽ tìm thấy Bảo tàng Tôn Đức Thắng, nơi bạn có thể tìm hiểu về cuộc đời và di sản của một trong những lãnh tụ cách mạng của Việt Nam.

Chuyến đi bộ tham quan Quận 1 của chúng ta kết thúc tại đây. Chúc bạn có thời gian khám phá thật thú vị!

Bài tập 5: Now present your audio guide to your class. (Bây giờ trình bày ghi âm chỉ dẫn của bạn trước cả lớp.)

tiếng anh lớp 6 unit 4

Học sinh tự trình bày dựa trên gợi ý bài tập 4.

4.5 Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Skills 1 

Bài tập 1: Read Khang’s blog. Look at the words in the box, then find them in the text and underline them. What do they mean? (Đọc blog của Khang. Đọc các từ trong khung, sau đó tÌm những từ đó trong đoạn văn và gạch chân. Những từ đó có ý nghĩa là gì?)

tiếng anh lớp 6 unit 4 skills 1

Đáp án:

Suburbs: ngoại ô

Dislike: không thích

Outdoor: ngoài trời

I live in the suburbs of Da Nang City. There are many things I like about my neighbourhood.

It’s great for outdoor activities because it has beautiful parks, sandy beaches and fine weather. There’s almost everything I need here: shops, restaurants, and markets. The people here are friendlier, and the food is better than in other places.

However, there are two things I dislike about it: there are many modern buildings and offices; and the streets are busy and crowded.

Posted by Khang at 4:55 PM

Dịch:

Tôi sống ở vùng ngoại ô thành phố Đà Nẵng. Có rất nhiều điều tôi thích về khu phố của mình.

Khu vực này rất tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời vì có công viên đẹp, bãi biển cát mịn và thời tiết tốt. Ở đây gần như có mọi thứ tôi cần: cửa hàng, nhà hàng và chợ. Mọi người ở đây thân thiện hơn và đồ ăn thì ngon hơn những nơi khác.

Tuy nhiên, có hai điều tôi không thích về nơi này: có nhiều tòa nhà và văn phòng hiện đại; và các con đường thì đông đúc và chật chội.

Được đăng bởi Khang lúc 4:55 chiều

Bài tập 2: Read Khang’s blog again and fill the table with the information. (Đọc lại blog của Khang và hoàn thành thông tin trong bảng.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 skills 1

Đáp án:

LIKES

DISLIKES

  • beautiful parks
  • sandy beaches
  • fine weather.
  • shops
  • restaurant
  • markets
  • friendly people
  • good food
  • modern building and offices
  • busy and crowded streets

Dịch:

THÍCH

KHÔNG THÍCH

  • công viên đẹp
  • bãi biển đầy cát
  • thời tiết tốt.
  • cửa hàng
  • nhà hàng
  • chợ
  • người dân thân thiện
  • thức ăn ngon
  • các tòa nhà và văn phòng hiện đại
  • các con đường sầm uất và đông đúc

Bài tập 3: Read Khang’s blog again. Then answer the questions. (Đọc lại bolg của Khang một lần nữa. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 skills 1

Dịch:

  1. Where is Khang’s neighbourhood? (Nơi sống của Khang ở đâu?)
  2. Why is his neighbourhood great for outdoor activities? (Tại sao nơi sống của anh ấy phù hợp với các hoạt động ngoài trời?)
  3. What are the people in his neighbourhood like? (Con người trong nơi anh ấy sống như thế nào?)
  4. How are the streets in his neighbourhood? (Các con đường trong khu anh ấy sống như thế nào?)

Đáp án:

  1. It is in the suburbs of Da Nang city. (Đó là ngoại ô của thành phố Đà Nẵng.)
  2. Because it has beautiful parks, sandy beaches and fine weather. (Bởi vì có các công viên đẹp, bãi biển đầy cát và thời tiết tốt.)
  3. They are very friendly. (Họ rất thân thiện.)
  4. They are busy and crowded. (Các con đường sầm uất và đông đúc.)

Bài tập 4: Make notes about your neighbourhood. Think about what you like / dislike about it. (Viết về khu bạn sống. Nghĩ về những điều bạn thích và không thích.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 skills 1

Gợi ý:

LIKES

DISLIKES

  • Quiet, less noise.
  • Lots of greenery 
  • Many parks for morning exercise.
  • Many convenience stores and supermarkets nearby.
  • Helpful and friendly people 
  • Lack of entertainment areas.

Dịch: 

THÍCH

KHÔNG THÍCH 

  • Yên bình, ít tiếng ồn
  • Nhiều cây xanh 
  • Nhiều công viên để tập thể dục buổi sáng.
  • Có nhiều cửa hàng tiện lợi và siêu thị gần nhà.
  • Người dân hay giúp đỡ nhau và thân thiện
  • Ít khu vực giải trí

Bài tập 5: Work in pairs. Ask and answer about what you like and dislike about your neighbourhood. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những điều bạn thích và không thích ở khu bạn sống.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 skills 1

Gợi ý: 

A: Where do you live?

B: I live in the suburbs of Ho Chi Minh City. How about you?

A: I live in the centre. What do you like about your neighborhood?

B: I like that it's quiet and has a lot of greenery.

A: So, what do you dislike about your neighborhood?

B: I don't like that my neighbourhood lacks entertainment areas.

Dịch:

A: Cậu sống ở đâu thế?

B: Mình sống ở ngoại ô thành phố Hồ Chí Minh.

A: Mình sống ở khu trung tâm. Vậy bạn thích điều gì ở khu bạn sống?

B: Mình thích sự yên tĩnh và có nhiều cây xanh ở đó.

A: Vậy, bạn không thích điều gì ở khu bạn sống?

B: Điều mình không thích là nơi mình sống ít các khu giải trí quá.  

 Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 ĐẦY ĐỦ THEO SGK HIỆN HÀNH

4.6 Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Skills 2 

Bài tập 1: Listen to the conversation between Khang and Vy and tick (✔) (T) True or (F) False. (Nghe đoạn hội thoại giữa Khang và Vy và đánh dấu vào tick (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

tiếng anh lớp 6 unit 4 skills 2

Nội dung bài nghe:

Khang: Where do you live, Vy? (Cậu sống ở đâu vậy Vy?)

Vy: I live in the suburbs of Ho Chi Minh City. (Mình sống ở vùng ngoại ô thành phố Hồ Chí Minh.)

Khang: What do you like about it? (Cậu thích điều gì ở nơi đó?)

Vy: There are many things I like about it. There’s a big market near my house. There are also many shops, restaurants and art galleries here. The streets are wide. The people here are helpful and friendly. (Có nhiều điều tớ thích về nó lắm. Có một cái chợ lớn gần nhà của tôi. Cũng có nhiều cửa hàng, nhà hàng và trung tâm trưng bày nghệ thuật ở đó nữa. Các con đường đều rộng rãi. Con người thì hay giúp đỡ nhau và thân thiện.)

Khang: What do you dislike about it? (Vậy bạn không thích điều gì không?)

Vy: The schools are too faraway. There are also some factories near here, so the air isn’t very clean and the streets are noisy and crowded. (Các ngôi trường quá xa. Còn có một vài nhà máy gần đó, vì vậy không khí không trong sạch lắm và các con đường thì ồn ào và đông đúc.)

Đáp án:

T

F

1. Vy lives in the centre of Ho Chi Minh City. (Vy sống ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.)

2. There is a big market near her house. (Có một chợ lớn gần nhà cô ấy.)

3. The streets are narrow. (Các con đường đều chật hẹp.)

4. The schools are faraway. (Các trường học đều xa.)

5. There are some factories near her neighbourhood. (Có vào nhà máy gần khu cô ấy sống.)

Bài tập 2: Listen to the conversation again and fill the blanks. (Nghe lại và điền vào chỗ trống.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 skills 2

Đáp án:

1. art galleries

2. wide

3. friendly

4. faraway

5. crowded

Dịch:

What Vy likes (Những gì Vy thích)

  • many shops, restaurants, and art galleries in her neighbourhood. (nhiều cửa hàng, nhà hàng và trung tâm trưng bày nghệ thuật trong khu cô ấy sống.)
  • wide streets (các con đường rộng rãi.)
  • helpful and friendly people (con người hay giúp đỡ nhau và thân thiện)

What Vy dislikes (Những gì Vy không thích)

  • too faraway school (trường học quá xa)
  • dirty air (không khí bẩn)
  • noisy and crowded (ồn ào và đông đúc)

Bài tập 3: Tick (✔) what you like or dislike about a neighbourhood. (Đánh dấu tích (✔) vào những điều bạn thích và không thích ở một khu vực.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 skills 2

Đáp án:

Likes

(Thích)

Dislikes

(Không thích)

1. sandy beaches (các bãi biển đầy cát)

2. heavy traffic (kẹt xe)

3. many modern buildings and offices (nhiều tòa nhà và văn phòng hiện đại)

4. peaceful streets (các con đường thanh bình)

5. good restaurants and cafés (Nhiều nhà hàng và quán cà phê ngon)

6. sunny weather (trời nắng)

7. helpful and friendly people (con người hay giúp đỡ và thân thiện)

8. many shops and markets (nhiều cửa hàng và chợ)

Học sinh tự trả lời dựa trên bản thân.

Bài tập 4: Write a paragraph of about 50 words about your neighbourhood saying what you like and dislike about it. Use Khang’s blog as a model. (Viết một đoạn văn trình bày những điều bạn thích hoặc không thích về khu bạn sống. Sử dụng blog của Khang như là một bài mẫu.)

tiếng anh lớp 6 unit 4 skills 2

Gợi ý: 

Hello, today I’d like to share with you a bit about my neighborhood. There are both things I like and dislike about living here.

I live in a quiet neighborhood in the suburbs of Ho Chi Minh City. There are many things I enjoy about my area. 

It has a large park where I can exercise, cozy coffee shops, and a pleasant atmosphere. The neighbors are friendly, and it’s convenient to find everything I need nearby, such as supermarkets and restaurants. 

However, there are two things I don’t like about my neighborhood: it can get noisy with traffic, especially during rush hours, and the narrow streets often lead to traffic jams, which can be frustrating at times.

Dịch:

Xin chào, hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn một chút về khu phố tôi sống. Có cả những điều tôi thích và không thích về việc sống ở đây.

Tôi sống trong một khu phố yên tĩnh ở ngoại ô Thành phố Hồ Chí Minh. Có rất nhiều điều tôi thích ở khu vực này. 

Nơi đây có một công viên lớn để tôi có thể tập thể dục, những quán cà phê ấm cúng, và bầu không khí dễ chịu. Hàng xóm rất thân thiện, và việc tìm thấy mọi thứ cần thiết gần đây như siêu thị và nhà hàng cũng rất thuận tiện.

Tuy nhiên, có hai điều tôi không thích về khu phố của mình: nó có thể ồn ào với tiếng xe cộ, đặc biệt là trong giờ cao điểm, và các con đường hẹp thường gây ra tắc nghẽn giao thông, điều này đôi khi rất khó chịu.

4.7 Tiếng Anh Unit 4 lớp 6 Looking back 

Bài tập 1: Write the name for each picture. (Viết tên cho mỗi bức tranh.)

tiếng anh lớp 6 unit 4

Đáp án:

1. temple

2. railway station

3. square

4. art gallery

5. cathedral

Dịch:

1. chùa

2. ga đường sắt

3. hình vuông

4. phòng trưng bày nghệ thuật

5. thánh đường

Bài tập 2: Put the following adjectives in the correct column. (Sắp xếp các tính từ dưới đây vào cột đúng.)

tiếng anh lớp 6 unit 4

Dịch:

fast: nhanh

noisy: ồn ào

expensive: đắt

heavy: nặng

large: lớn

beautiful: đẹp

hot: nóng

quiet: yên lặng

exciting: thú vị

Đáp án:

One syllable

(Một âm tiết)

Two syllable

(Hai âm tiết)

Three or more syllable

(Ba âm tiết hoặc hơn)

  • fast
  • hot
  • large
  • heavy
  • noisy
  • quiet
  • expensive
  • beautiful
  • exciting

Bài tập 3: Now write their comparative forms in the table below. (Viết dạng so sánh hơn của tính từ vào bảng dưới dây.)

tiếng anh lớp 6 unit 4

Đáp án:

Adjectives

(Các tính từ)

Comparative form

(Dạng so sánh hơn)

fast

faster

beautiful

more beautiful

noisy

noisier

expensive

expensive

hot

hotter

exciting

more exciting

quiet

quieter

heavy

heavier

large

larger

Bài tập 4: Complete the sentences comparing the pictures. Use the comparative forms of the adjectives below. (Hoàn thành các câu so sánh với các bức hình. Sử dụng dạng so sánh hơn của các tính từ dưới đây.)

tiếng anh lớp 6 unit 4

Đáp án:

1. noisier

2. more modern

3. more expensive

4. more peaceful

  1. This street is noisier than that one. (Con đường này ồn ào hơn con đường kia.)
  2. A city house is more modern than a country house. (Một ngôi nhà thành phố hiện đại hơn ngôi nhà nông thôn.)
  3. Things at a corner shop are more expensive than things at a village market. (Những thứ ở cửa hàng đắt hơn những thứ ở chợ làng.)
  4. Life in the countryside is more peaceful than life in the city. (Cuộc sống ở miền quê yên bình hơn cuộc sống ở thành phố.)

4.8 Tiếng Anh Unit 4 lớp 6 Project 

MY MAP

(Bản đồ của tôi)

tiếng anh lớp 6 unit 4

Bài tập 1: Draw a map of a neighbourhood. Write names of at least five places on your map. (Vẽ một bản đồ về một khu vực. Điền tên ít nhất 5 địa điểm trên bản đồ của bạn.)

Bài tập 2: Work in pairs. Take turns to ask for and give directions to the places on the map. (Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và chỉ dẫn đến một địa điểm trên bản đồ.)

Gợi ý:

A: How can I get to the school from the house? 

B: Go straight from the house, then turn right at the first corner. The school is at the end of the street, on your left.

A: Can you tell me the way to the park? 

B: From the house, walk straight ahead and take the second left. The park is on your right, across from the supermarket.

A: How do I get to the cafe from the supermarket? 

B: Go straight from the supermarket, take a right at the intersection, and the cafe is next to the school.

A: Where is the supermarket? 

B: The supermarket is just two blocks down from the house. Walk straight, then turn left. You will see it on your right.

Dịch:

A: Làm thế nào để tôi đến được trường học từ nhà? 

B: Đi thẳng từ nhà, sau đó rẽ phải ở góc đầu tiên. Trường học nằm ở cuối con đường, bên tay trái của bạn. 

A: Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến công viên không? 

B: Từ nhà, đi thẳng và rẽ trái ở ngã rẽ thứ hai. Công viên nằm bên tay phải của bạn, đối diện với siêu thị. 

A: Làm sao để tôi đến được quán cà phê từ siêu thị? 

B: Đi thẳng từ siêu thị, rẽ phải ở ngã tư, và quán cà phê nằm cạnh trường học. 

A: Siêu thị ở đâu? 

B: Siêu thị cách nhà khoảng hai dãy nhà. Đi thẳng, sau đó rẽ trái. Bạn sẽ thấy nó ở bên tay phải.

Hãy cùng điểm qua một lần nữa về những kiến thức cần nhớ trong bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 -  My Neighbourhood sách Global Success nhé!

  • Cách sử dụng các từ vựng về tên các địa điểm trong một khu vực sống.
  • Cách phát âm nguyên âm /ɪ/ và /i:/ một cách chính xác.
  • Cách sử dụng tính từ so sánh hơn để so sánh 2 người hoặc vật.
  • Cách hỏi và chỉ dẫn đường đi
  • Đọc về một khu vực sống.
  • Nói về một khu vực sống.
  • Nghe một khu vực sống.
  • Viết một đoạn văn mô tả về một khu vực sống

TÌM HIỂU THÊM

Chúc mừng các em đã hoàn thành bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - My Neighbourhood ngày hôm nay. Hãy nhớ ôn tập từ vựng mỗi ngày, thực hành đa dạng bài tập và chăm chỉ luyện tập giao tiếp để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ bản thân ngày càng hoàn thiện nhé! Chúc các em có một năm học với nhiều điểm 10!

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác