TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 5 - OUR EXPERIENCES SÁCH GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
- I. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Getting Started
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Getting Started
- 2. Hướng dẫn giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 9 Unit 5
- II. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 A Closer Look 1
- III. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 A Closer Look 2
- IV. Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Communication
- V. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Skills 1
- VI. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Skills 2
- VII. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Looking back
- VIII. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Project
Các kiến thức trong bài học tiếng Anh lớp 9 Unit 5 - Our experiences sẽ xoay quanh các từ vựng liên quan đến trải nghiệm, tính từ mô tả cảm xúc về những trải nghiệm đó và cách dùng cấu trúc thì hiện tại hoàn thành một cách chuẩn xác nhất. Hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster bắt đầu học ngay nhé!
I. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Getting Started
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Getting Started
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Local speciality |
/ˈləʊkl ˌspeʃiˈæləti/ |
Đặc sản địa phương |
Take a photo |
/teɪk eɪ foʊ.t̬oʊ/ |
Chụp ảnh |
Explore a site |
/ɪkˈsplɔːr ə saɪt/ |
Khám phá địa điểm |
Ride a jeep |
/raɪd ə dʒiːp/ |
Đi xe jeep |
Dance with local people |
/dɑːns wɪð ˈləʊkl ˈpiːpl/ |
Khiêu vũ với người dân địa phương |
Take an eco-tour |
/teɪk ən ˈiːkəʊ tʊə/ |
Đi du lịch sinh thái |
See a gong show |
/siː ə ɡɒŋ ʃəʊ/ |
Xem biểu diễn cồng chiêng |
Take a picture |
/teɪk eɪ ˈpɪk.tʃər/ |
Chụp ảnh |
Enjoyable |
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
Thú vị |
Thrilling |
/ˈθrɪlɪŋ/ |
Kích thích |
Amazing |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
Tuyệt vời |
Interesting |
/ˈɪn.tres.tɪŋ/ |
Thú vị |
Brilliant |
/ˈbrɪliənt/ |
Xuất sắc, tuyệt vời |
Climb a mountain |
/klaɪm ə ˈmaʊntən/ |
Leo núi |
Explore the seabed |
/ɪkˈsplɔː ðə ˈsiːbed/ |
Khám phá đáy biển |
See a tribal dance show |
/siː ə ˈtraɪbl dɑːns ʃəʊ/ |
Xem biểu diễn múa dân tộc |
Stream |
/striːm/ |
Dòng suối |
Species |
/ˈspi·ʃiz/ |
Loài |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 9 Unit 5
Bài tập 1: Listen and read. (Nghe và đọc.)
Nghe đoạn hội thoại qua audio, đọc theo và tham khảo bản dịch sau đây.
Dịch:
Tom: Hi, Mi. I've been back from Da Lat. I have some local specialities for you. (Chào Mi. Mình vừa trở về từ Đà Lạt. Mình có một vài đặc sản địa phương cho bạn đây.)
Mi: Thanks, Tom. I guess you and your family had a great time there. (Cảm ơn Tom. Mình đoán là bạn và gia đình đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở đó.)
Tom: Yeah. We visited Langbiang Mountain and Cu Lan Village. We saw a gong show in the evening. (Đúng vậy. Gia đình mình đã tham quan Núi Langbiang và Làng Cù Lần. Tối đó nhà mình còn đi xem một buổi biểu diễn cồng chiêng nữa.)
Mi: What did you do on Langbiang Mountain? (Bạn đã làm gì trên Núi Langbiang vậy?)
Tom: We rode a jeep to the top. It was a thrilling ride up there. Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain. They said that the area is rich in flora and fauna with more than 150 plant and animal species. (Nhà mình đi xe jeep lên đỉnh. Đó là một chuyến đi vô cùng hứng thú. Sau đó, nhà mình tham gia một chuyến du lịch sinh thái trên Núi Langbiang. Người ta nói rằng khu vực này có hệ thực vật và động vật rất phong phú với hơn 150 loài cây và động vật.)
Mi: Sounds amazing! What did you do then? (Nghe tuyệt thật thế! Rồi sau đó bạn làm gì nữa?)
Tom: We took pictures of the magnificent scenery. It was really enjoyable! (Gia đình mình đã chụp những bức ảnh về phong cảnh hùng vĩ. Thật sự rất thú vị!)
Mi: Then did you explore Cu Lan Village? (Vậy sau đó bạn có khám phá Làng Cù Lần không?)
Tom: Yes. We had a brilliant tour around the village. We also rode horses and a jeep along a stream. (Có chứ. Gia đình mình đã có một chuyến tham quan tuyệt vời quanh làng. Nhà mình còn cưỡi ngựa và đi xe jeep dọc theo suối nữa.)
Mi: That must have been exciting, Tom. (Chắc là thú vị lắm, Tom.)
Tom: It definitely was. In the evening, we saw an interesting gong show. We danced and sang with the locals. And we tried grilled pork. It was a really memorable evening. I'll show you some pictures I took there. (Chắc chắn là thế rồi. Buổi tối, mình đã được xem một buổi biểu diễn cồng chiêng rất thú vị. Gia đình mình đã nhảy múa và hát cùng những người dân địa phương. Và thử món thịt nướng. Đó là một buổi tối thật đáng nhớ. Mình sẽ cho bạn xem một vài bức hình mình chụp ở đó nhé.)
Mi: Cool! (Tuyệt quá!)
Bài tập 2: Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False). (Đọc lại đoạn hội thoại thoại và đánh dấu (✔) T (Đúng( hoặc F (Sai).)
Đáp án:
T |
F |
|
1. Mi and Tom had a great time in Da Lat. (Mi và Tom đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở Đà Lạt.) |
✔ |
|
2. Tom had an eco-tour of Langbiang Mountain. (Tom đã có một chuyến du lịch sinh thái tại núi Langbiang.) |
✔ |
|
3. There are more than 150 plant and animal species on Langbiang Mountain. (Núi Langbiang có hơn 150 loài thực vật và động vật.) |
✔ |
|
4. Tom didn't like his experiences in Cu Lan Village. (Tom không thích những trải nghiệm của anh ấy tại làng Cù Lần.) |
✔ |
|
5. Tom danced and sang with the local people at a gong show. ( Tom đã nhảy múa và hát cùng với những người dân địa phương tại buổi biểu diễn cồng chiêng.) |
✔ |
Bài tập 3: Write activities under the pictures. (Viết tên hoạt động bên dưới bức tranh.)
Dịch:
- taking photos: chụp ảnh
- exploring a site: khám phá một địa điểm
- riding a jeep: đi xe jeep
- dancing with local people: nhảy múa cùng người dân địa phương
- taking an eco-tour: tham gia một chuyến du lịch sinh thái
- seeing a gong show: xem biểu diễn cồng chiêng
Đáp án:
1. riding a jeep |
2. seeing a gong show |
3. taking photos |
4. dancing with local people |
5. taking an eco-tour |
6. exploring a site |
Bài tập 4: Read the conversation again and match the activities with the adjectives. (Đọc lại đoạn hội thoại và nối hoạt động với tính từ.)
Dịch:
1. đi xe jeep |
a. thú vị |
2. xem biểu diễn cồng chiêng |
b. ly kỳ |
3. tham gia một chuyến du lịch sinh thái |
c. đáng kinh ngạc |
4. khám phá một địa điểm |
d. thú vị |
5. chụp ảnh |
e. tuyệt vời |
Đáp án:
1 - b |
2 - d |
3 - c |
4 - e |
5 - a |
Bài tập 5: Work in two groups. Carry out a survey. Then report your group’s findings to the class. (Lập 2 nhóm. Thực hiện khảo sát. Sau đó báo cáo kết quả của nhóm bạn với lớp. )
Do you like …? (Bạn có thích …?)
Dịch:
Có |
Không |
|
1. leo núi |
||
2. tham gia một chuyến du lịch sinh thái |
||
3. khám phá đáy biển |
||
4. chụp ảnh từ đỉnh núi |
||
5. xem một chương trình khiêu vũ của bộ lạc |
Học sinh tự trả lời.
Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 1 A CLOSER LOOK 2 SÁCH GLOBAL SUCCESS
II. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 A Closer Look 1
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Learn by rote |
/lɜːn baɪ rəʊt/ |
Học vẹt |
Tour a campus |
/tʊə(r) ə ˈkæmpəs/ |
Tham quan khuôn viên trường |
Give a performance |
/ɡɪv ə pəˈfɔːməns/ |
Biểu diễn |
Put up tents |
/pʊt ʌp tents/ |
Dựng lều |
Go snorkeling |
/ɡəʊ ˈsnɔːkəlɪŋ/ |
Đi lặn với ống thở |
Helpless |
/ˈhelpləs/ |
Bất lực |
Exhilarating |
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ |
Kích thích |
Embarrassing |
ɪmˈbærəsɪŋ/ |
Xấu hổ |
Unpleasant |
/ʌnˈpleznt/ |
Khó chịu |
Coral reef |
/ˌkɔːr.əl ˈriːf/ |
Rạn san hô |
By chance |
/baɪ - tʃɑːns/ |
Tình cờ |
Yearbook |
/ˈjɪəbʊk/ |
Niên giám |
Sail a yacht |
/seɪl ə jɒt/ |
Đi thuyền buồm |
Wildlife |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
2. Ngữ âm
Ở phần A Closer Look 1 của Unit 5, các em sẽ được làm quen với cách phát âm 2 phụ âm /j/ và /w/.
- Âm /j/
- Đặt lưỡi gần vị trí cao ở giữa vòm miệng nhưng không chạm vào.
- Lưỡi hơi cong lên, hướng về phía trên.
- Giữ miệng hơi mở, môi thư giãn, không tròn lại.
Ví dụ: yes /jes/, yellow /ˈjel.oʊ/, yoga /ˈjoʊ.ɡə/, youth /juːθ/
- Âm /w/
- Khép môi lại nhưng không chạm hoàn toàn, tạo thành hình tròn nhỏ như khi bạn phát âm âm "u".
- Lưỡi ở vị trí trung lập, không chạm vào vòm miệng hoặc răng.
- Không rung dây thanh quản quá mạnh, phát ra âm thanh nhẹ từ cổ họng khi thoát hơi qua môi, giống như âm "u" nhưng ngắn và nhanh hơn.
Ví dụ: water /ˈwɔː.tər/, win /wɪn/, woman /ˈwʊm.ən/, week /wiːk/
3. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Write an activity next to each picture. (Viết tên hoạt động kết bên mỗi bức tranh.)
Dịch:
- learning by rote: học thuộc lòng
- touring a campus: tham quan khuôn viên trường
- giving a performance: biểu diễn
- putting up tents: dựng lều
- going snorkelling: đi lặn với ống thở
Đáp án:
1. touring a campus |
2. going snorkelling |
3. learning by rote |
4. putting up tents |
5. giving a performance |
Bài tập 2: Complete each sentences with an adjective in the box. (Hoàn thành các câu sau với động từ trong hộp.)
Đáp án:
1. helpless |
2. exhilarating |
3. amazing |
4. embarrassing |
5. unpleasant |
Dịch:
- He felt helpless when he couldn't protect himself from bullying. (Anh ấy cảm thấy bất lực khi không thể tự bảo vệ mình khỏi bị bắt nạt.)
- The parachute jump was an exhilarating experience for the boy. He was so excited. (Nhảy dù là một trải nghiệm đầy phấn khích đối với cậu bé. Cậu ấy đã rất hào hứng.)
- It was so amazing to view the mountain range from the distance. (Thật tuyệt vời khi ngắm nhìn dãy núi từ xa.)
- I had an embarrassing experience when I took her bag by mistake. (Tôi đã có một trải nghiệm đầy xấu hổ khi lấy nhầm túi của cô ấy.)
- Tom had an unpleasant experience putting up a tent in the rain. (Tom đã có một trải nghiệm không hài lòng khi dựng lều dưới mưa.)
Bài tập 3: Choose the correct answer A, B, C or D. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.)
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. C |
5. A |
Dịch:
- His mind went empty when I asked him how to do the homework. (Đầu óc anh ấy trống rỗng khi tôi hỏi anh ấy về cách làm bài tập về nhà.)
- Students could see the university's facilities when they took an excursion. (Các bạn học sinh có thể nhìn thấy cơ sở vật chất của trường đại học khi tham gia chuyến tham quan.)
- Snorkelling in the coral reef is an exciting experience. (Lặn với ống thở ở rạn san hô là một trải nghiệm thú vị.)
- Nam and his friends felt embarrassed when they couldn't put up a tent by themselves. (Nam và các bạn cảm thấy xấu hổ khi không thể tự dựng lều.)
- I didn't understand the lesson. I learnt it on purpose. (Tôi không hiểu bài học. Tôi đã học nó một cách có chủ đích.)
Bài tập 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /j/ and /w/. (Nghe và lặp lại các từ sau. Hãy chú ý cách phát âm âm /j/ và /w/.)
Bài tập 5: Listen and repeat the sentences. Underline the words with /j/ and circle the words with /w/. Practise the sentences. (Nghe và lặp lại các câu sau. Gạch chân dưới từ có phát âm /j/ và khoanh tròn từ có phát âm /w/. Luyện tập các câu.)
Đáp án:
- He tried sailing a yacht, and he did it well. (Anh ấy đã thử lái thuyền buồm và đã làm rất tốt.)
- We've made a class yearbook. It looks wonderful. (Chúng tôi đã làm một cuốn kỷ yếu cho lớp. Nó trông rất tuyệt vời.)
- They awarded him a gold medal yesterday. (Họ đã trao cho anh ấy một huy chương vàng ngày hôm qua.)
- Youngsters should be aware of their responsibilities. (Giới trẻ nên nhận thức được trách nhiệm của mình.)
- They haven't yet learnt about the role of wildlife. (Họ vẫn chưa học về vai trò của động vật hoang dã.)
Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 4 - REMEMBERING THE PAST SÁCH GLOBAL SUCCESS
III. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 A Closer Look 2
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Work |
/wɜːk/ |
Làm việc |
Join |
/dʒɔɪn/ |
Tham gia |
Play |
/pleɪ/ |
Chơi |
Go |
/ɡəʊ/ |
Đi |
Do |
/də/ |
Làm |
Ethnic |
/ˈeθnɪk/ |
Dân tộc |
Tribal |
/ˈtraɪ.bəl/ |
Bộ lạc |
2. Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect)
Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại hoặc kết quả của nó còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Câu khẳng định:
S + have / has + V3 + O |
Ví dụ: She has visited Japan. (Cô ấy đã đến thăm Nhật Bản.)
- Câu phủ định:
S + have / has + not + V3 + O |
Ví dụ: They haven't finished their homework. (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
- Câu nghi vấn:
Have/Has + S + V3 + O? |
Ví dụ: Have you ever tried to eat sushi? (Bạn đã từng thử ăn sushi chưa?)
3. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Write the correct forms of the verbs in the table. (Điền dạng đúng của các động từ trong bảng.)
Đáp án:
Verbs |
Past simple |
Past participle |
work |
worked |
worked |
join |
joined |
joined |
play |
played |
played |
be |
was/were |
been |
go |
Went |
gone |
do |
Did |
done |
Bài tập 2: Complete the sentences with the correct forms of the verbs in the present perfect. (Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ theo ở thì hiện tại hoàn thành.)
Đáp án:
1. have joined |
2. have played |
3. has…worked |
4. has… been |
5. have gone |
Dịch:
1. We have joined that project. (Chúng tôi đã tham gia dự án đó.)
Giải thích: “We” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều => have + V3
2. I have played a computer game at his house once. (Tôi đã chơi trò chơi máy tính tại nhà anh ấy một lần.)
Giải thích: “I” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít => have + V3
3. She has never worked in such an unpleasant workplace. (Cô ấy chưa bao giờ làm việc ở một nơi làm việc khó chịu như vậy.)
Giải thích: “She” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít => has + V3
4. He has never been a class monitor. (Anh ấy chưa bao giờ là lớp trưởng.)
Giải thích: “He” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít => has + V3
5. They have gone birdwatching several times. (Họ đã đi xem chim nhiều lần.)
Giải thích: “They” là chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều => have + V3
Bài tập 3: Choose the correct answer A, B, C or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau.)
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. D |
4. C |
5. C |
Dịch:
1. We have participated in our school's sports competition once. (Chúng tôi đã từng tham gia cuộc thi thể thao của trường một lần.)
Giải thích: “We” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số nhiều => have + V3
2. Nam has not taken any photos of his village for two years. (Nam đã không chụp bất kỳ bức ảnh nào về làng của mình trong hai năm qua.)
Giải thích: “Nam” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít => has + not + V3
3. They have read detective stories several times. (Họ đã đọc truyện trinh thám nhiều lần.)
Giải thích: “They” là chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều => have + V3
4. I have never watched that film before. (Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó trước đây.)
Giải thích: “I” là chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít => have + V3
5. She hasn't met her cousin since she left school. (Cô ấy chưa gặp lại người anh em họ của mình từ khi rời trường học.)
Giải thích: She” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít => has + V3
Bài tập 4: Write sentences about Mai’s experiences, using the information in the table. (Viết các câu về trải nghiệm của Mai, sử dụng thông tin trong bảng.)
Dịch:
Experiences |
Mai |
0. tham quan ngôi làng của một nhóm dân tộc |
✘ |
1. leo núi |
✘ |
2. xem voi |
✔ |
3. tham gia điệu nhảy dân tộc |
✘ |
4. chụp ảnh rừng |
✘ |
5. đi du lịch sinh thái |
✔ |
Đáp án:
- Mai hasn’t climbed a mountain. (Mai chưa từng leo núi.)
- Mai has seen an elephant. (Mai đã nhìn thấy một con voi.)
- Mai hasn’t joined a tribal dance. (Mai chưa từng tham gia điệu nhảy dân tộc.)
- Mai has taken a photo of the forest. (Mai đã chụp một bức ảnh về rừng.)
- Mai has gone on an eco-tour. (Mai đã từng đi du lịch sinh thái.)
Giải thích: “Mai” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít => has + V3
Bài tập 5: Work in pairs. Ask and answer questions about your experiences using the present perfect. (Làm việc theo cặp. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của bạn .)
Ví dụ:
A: Have you visited a village of an ethnic group? (Bạn đã đến tham quan ngôi làng một nhóm dân tộc bao giờ chưa?)
B: Yes, I have. (Mình đến rồi.)
Học sinh tự hỏi và trả lời với bạn cặp.
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 ĐẦY ĐỦ THEO SGK HIỆN HÀNH (CÓ PDF)
IV. Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Communication
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Team building activity |
/tiːm ˈbɪldɪŋ ækˈtɪvəti/ |
Hoạt động nhóm |
Exciting |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
Thú vị |
Campsite |
/ˈkæmpsaɪt/ |
Khu cắm trại |
Ankle |
/ˈæŋkl/ |
Mắt cá chân |
Put Up |
/pʊt ʌp/ |
Dựng lên |
Terrible |
/ˈterəbl/ |
Khủng khiếp |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến phần in đậm.)
Dịch:
Mai: Can I come in? I'm really sorry. I'm late. There was a lot of traffic. (Em có thể vào không ạ? Em rất xin lỗi. Em đến muộn. Trên đường kẹt xe quá ạ.)
Teacher: That's okay, Mai. (Không sao đâu, Mai.)
Mother: Have you done the washing yet? (Con đã giặt đồ xong chưa?)
Son: Oops, my mistake, Mum. I thought I could do it later. (Ôi, lỗi của con, mẹ ơi. Con nghĩ là con có thể làm sau.)
Mother: Oh, that's right. But please do it. (Ừ, đúng rồi. Nhưng hãy làm đi.)
Bài tập 2: Work in pairs. Make similar conversations to express thanks and respond in the following situations. (Làm việc theo cặp. Tạo đoạn hội thoại tương tự để bày tỏ sự cảm ơn và đáp lại trong tình huống sau.)
Dịch:
- Bạn gửi dự án của bạn trễ thời hạn.
- Bạn về nhà muộn hơn bạn đã hứa với mẹ bạn.
Đáp án:
Student A: Can I still submit my project? I'm really sorry. I missed the deadline. (Em có thể nộp bài dự án được không ạ? Em rất xin lỗi. Em đã trễ hạn nộp bài.)
Teacher: That's alright, but please try to meet the deadlines next time. (Không sao, nhưng lần sau hãy cố gắng nộp đúng hạn nhé.)
Student A: I will. Thank you for understanding. (Em sẽ làm vậy. Cảm ơn thầy/cô đã thông cảm.)
Son/Daughter: Mum, I'm really sorry. I came home later than I promised. (Mẹ ơi, con thật sự xin lỗi. Con đã về nhà muộn hơn lời con hứa.)
Mother: I was worried. Why were you so late? (Mẹ đã rất lo lắng. Sao con về trễ vậy?)
Son/Daughter: I lost track of time hanging out with my friends. ( I promise it won't happen again. (Con mải chơi với bạn nên quên mất thời gian. Con hứa sẽ không để chuyện này xảy ra nữa.)
Mother: Okay, but please keep your promises next time. (Được rồi, nhưng lần sau hãy giữ lời hứa của con nhé.)
Son/Daughter: I will, Mum. Sorry again. (Con sẽ làm vậy, mẹ ạ. Con xin lỗi lần nữa.)
Bài tập 3: Read the posts by three friends about their camping activities and match their names with the experiences. (Đọc bài đăng bởi 3 người bạn về các hoạt động cắm trại của họ và nối tên của họ với các trải nghiệm.)
Dịch:
Mai: Đó thực sự là một ngày khủng khiếp đối với mình. Mình bị trượt chân và bị thương ở mắt cá chân, nên phải ở trong lều. Mình không thể tham gia bất kỳ trò chơi xây dựng nhóm nào cả. Mình chưa bao giờ cảm thấy bất lực như vậy.
Tom: Trước đây mình chưa có nhiều trải nghiệm thú vị như vậy. Bọn mình đã đến một địa điểm tuyệt đẹp ở Ninh Bình. Bọn mình dựng lều và tham gia những hoạt động teambuilding khó quên. Bọn mình cũng thuê xe đạp và đạp xe quanh khu vực. Thật là thư giãn.
Minh: Năm ngoái, mình đã có một trải nghiệm tuyệt vời bên bờ biển với lớp mình. Bọn mình tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm vào buổi sáng. Buổi chiều, một người hướng dẫn đã dạy bọn mình lặn với ống thở. Thật là phấn khích. Thật tuyệt vời khi được ngắm nhìn rạn san hô và những loài cá đầy màu sắc bơi lội xung quanh. Đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất mình từng có.
Mai |
a. những trải nghiệm thú vị ở một khu vực b. một trải nghiệm khủng khiếp ở khu cắm trại c. một trải nghiệm tuyệt vời bên bờ biển d. một trải nghiệm thú vị khi lặn với ống thở e. trải nghiệm xem các hoạt động xây dựng đội nhóm f. trải nghiệm đạp xe thư giãn |
Tom |
|
Minh |
Đáp án:
Mai - b, e |
Minh - c, d |
Tom - a, f |
Bài tập 4: Work in pairs. Ask and answer about experiences of Mai, Tom, and Minh. You can use the questions below. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về các trải nghiệm của Mai, Tom, và Minh. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
Ví dụ:
- Where did he / she go? (Cậu ấy / Cô ấy đã đi đâu?)
- What did he / she do? (Cậu ấy / Cô ấy đã làm gì?)
- How was his / her experience? (Trải nghiệm của cậu ấy / cô ấy như thế nào?)
- Has he / she ever had that experience before? (Cậu ấy / Cô ấy đã có trải nghiệm đó trước đó chưa?)
Đáp án:
- Mai:
A: Where did she go? (Cô ấy đã đi đâu?)
B: She stayed in the tent because she slipped and hurt her ankle. (Cô ấy ở trong lều vì cô ấy bị trượt chân và bị thương ở mắt cá chân.)
A: What did she do? (Cô ấy đã làm gì?)
B: She couldn't do anything because she had to stay in the tent and couldn't join any team-building games. (Cô ấy không thể làm gì vì phải ở trong lều và không thể tham gia bất kỳ trò chơi xây dựng nhóm nào.)
A: How was her experience? (Trải nghiệm của cô ấy như thế nào?)
B: It was a terrible day for her, she felt very helpless. (Đó là một ngày khủng khiếp đối với cô ấy, cô ấy cảm thấy rất bất lực.)
A: Has she ever had that experience before? (Cô ấy đã có trải nghiệm đó trước đó chưa?)
B: No, she has never felt so helpless before. (Chưa, cô ấy chưa bao giờ cảm thấy bất lực như vậy trước đó.)
- Tom:
A: Where did he go? (Cậu ấy đã đi đâu?)
B: He went to a beautiful place in Ninh Binh. (Cậu ấy đã đến một địa điểm tuyệt đẹp ở Ninh Bình.)
A: What did he do? (Cậu ấy đã làm gì?)
B: He set up tents, participated in unforgettable team-building activities, and rented bicycles to cycle around the area. (Cậu ấy đã dựng lều, tham gia các hoạt động teambuilding khó quên và thuê xe đạp để đạp xe quanh khu vực.)
A: How was his experience? (Trải nghiệm của cậu ấy như thế nào?)
B: It was very exciting and relaxing for him. (Đó là trải nghiệm rất thú vị và thư giãn đối với cậu ấy.)
A: Has he ever had that experience before? (Cậu ấy đã có trải nghiệm đó trước đó chưa?)
B: No, he hasn't had many exciting experiences like that before. (Chưa, trước đây cậu ấy chưa có nhiều trải nghiệm thú vị như vậy.)
- Minh:
A: Where did he go? (Cậu ấy đã đi đâu?)
B: He went to the seaside with his class. (Cậu ấy đã đến bờ biển với lớp mình.)
A: What did he do? (Cậu ấy đã làm gì?)
B: He took part in team-building activities in the morning and learned how to snorkel in the afternoon. (Cậu ấy tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm vào buổi sáng và học cách lặn với ống thở vào buổi chiều.)
A: How was his experience? (Trải nghiệm của cậu ấy như thế nào?)
B: It was thrilling and amazing for him, especially seeing the coral reef and colorful fish. (Đó là một trải nghiệm rất phấn khích và tuyệt vời đối với cậu ấy, đặc biệt là khi nhìn thấy rạn san hô và cá đầy màu sắc.)
A: Has he ever had that experience before? (Cậu ấy đã có trải nghiệm đó trước đó chưa?)
B: No, it was the best experience he has ever had. (Chưa, đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất mà cậu ấy từng có.)
Bài tập 5: Work in groups. Take turns to ask and answer about one another’s experiences of a trip he / she has had. Use similar questions to those in 4. (Làm việc theo nhóm. Lần lượt hỏi và trả lời về trải nghiệm của từng người về một chuyến đi mà cậu ấy / cô ấy đã từng có. Sử dụng các câu hỏi tương tự trong bài tập 4.)
Ví dụ:
A: Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
B: I wen to … (Tôi đã đi …)
C: What did you do? (Bạn đã làm gì?)
B: I climbed … (Tôi đã leo …)
V. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Skills 1
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Attend |
/əˈtend/ |
Tham dự |
Army |
/ˈɑːmi/ |
Quân đội |
Unforgettable |
/ˌʌnfəˈɡetəbl/ |
Khó quên |
Special |
/ˈspeʃl/ |
Đặc biệt |
Receive |
/rɪˈsiːv/ |
Nhận |
Environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường |
Strict |
/strɪkt/ |
Nghiêm khắc |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Tick (✔) the experiences you have had. (Đánh dấu tick (✔) vào các trải nghiệm mà bạn đã từng trải qua.)
Dịch:
- Joining a performance (Tham gia biểu diễn)
- Attending an army course (Tham gia khóa quân đội)
- Travelling to a new place without parents (Du lịch đến một địa điểm mới mà không có ba mẹ)
Bài tập 2: Read the text and choose the correct answer A, B, C, or D. (Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D.)
Dịch:
Duong: Mùa hè năm ngoái, mình đã tham gia một khóa học kéo dài 10 ngày tại một trại quân đội ở Sơn Tây. Mọi thứ đều khác với cuộc sống ở nhà. Bọn mình phải thức dậy lúc 5 giờ sáng và tham gia các lớp học giống như những khóa huấn luyện cho binh lính. Buổi tối, bọn mình đọc sách hoặc làm việc theo nhóm. Các trưởng nhóm đã hướng dẫn bọn mình tham gia nhiều hoạt động thú vị. Bọn mình cũng tham gia một buổi biểu diễn với chủ đề bảo vệ môi trường. Bọn mình chỉ được gọi cho bố mẹ một lần mỗi ngày. Bọn mình cũng có những khoảnh khắc xúc động khi nhận được thư từ bố mẹ. Mình chưa bao giờ tham gia một khóa học nào nghiêm khắc nhưng đầy thú vị như vậy.
Akiko: Mình đã tham gia một khóa học hè không thể nào quên ở Mỹ. Mình đã ở khuôn viên Thornwood ở ngoại ô Thành phố New York trong ba tuần. Bọn mình có một chuyến tham quan khuôn viên rất thú vị, tham gia các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm. Tất cả bọn mình đều cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh. Buổi tối, bọn mình chơi các trò chơi cờ bàn và bi-a. Trải nghiệm đặc biệt nhất của mình là chuyến thăm đến đỉnh của Trung tâm Rockefeller. Từ đó, mình có thể ngắm toàn cảnh thành phố bên dưới. Đó là lần đầu tiên mình đi du lịch mà không có bố mẹ, nên mình cảm thấy mình đã trưởng thành rất nhiều sau chuyến đi.
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. D |
4. C |
5. A |
- Duong and Akiko talked about experiences at summer courses. (Dương và Akiko đã nói về những trải nghiệm ở các khóa học hè.)
- What didn't Duong do during his course? (Dương đã không làm gì trong khóa học của mình?) → Work as a leader. (Làm việc như một trưởng nhóm.)
- The word "theme" means topic. (Từ "theme" có nghĩa là chủ đề.)
- The experience at Rockefeller Centre was special for Akiko. (Trải nghiệm tại Trung tâm Rockefeller là đặc biệt đối với Akiko.)
- The word "That" refers to travelling to America. (Từ "That" đề cập đến việc du lịch đến Mỹ.)
Bài tập 3: Read the text again and tick (✔) Duong or Akiko. (Đọc lại đoạn văn và tick (✔) vào Dương hoặc Akiko)
Đáp án:
Experiences (Trải nghiệm) |
Duong |
Akiko |
1. attending an English course (tham gia khóa học tiếng Anh) |
✔ |
|
2. attending an army-like course (tham gia khóa học giống như quân đội) |
✔ |
|
3. joining a performance (tham gia biểu diễn) |
✔ |
|
4. touring a campus (tham quan khuôn viên trường) |
✔ |
|
5. receiving letters from home (nhận thư từ nhà) |
✔ |
Bài tập 4: Match the questions in A with the answers in B. Share your answers with a classmate (Nối các câu hỏi trong phần A với các câu trả lời trong phần B. Chia sẻ câu trả lời của bạn với bạn cùng lớp)
Dịch:
A |
B |
1. Bạn đã tham gia khóa học nào? |
a. Đó là vào tháng Sáu. |
2. Đó là khi nào? |
b. Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau khóa học đó. |
3. Bạn đã làm gì? |
c. Tôi đã tham dự một khóa học về kỹ năng mềm với một nhóm giảng viên trẻ. |
4. Bạn nhớ điều gì nhất về nó? |
d. Chúng tôi làm việc theo nhóm trong các dự án khác nhau. Chúng tôi cũng học cách giải quyết vấn đề. Chúng tôi đã có nhiều trải nghiệm khác nhau. |
5. Bạn cảm thấy thế nào? |
e. Tôi nhớ lúc đầu tôi rất xấu hổ. Nhưng các huấn luyện viên và đồng nghiệp của tôi đều rất tuyệt vời và họ đã giúp đỡ tôi rất nhiều. |
Đáp án:
1 - c |
2 - a |
3 - d |
4 - e |
5 - b |
Bài tập 5: Work in pairs. Ask and answer about a course you have experienced. Use the questions in 4 as cues, then report your partner’s answers to the class. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một khóa học bạn đã từng trải qua. Sử dụng các câu hỏi trong bài tập 4 làm gợi ý. Sau đó báo cáo câu trả lời của bạn cặp của bạn trước lớp.)
Ví dụ:
Minh attended a memorable summer course last year. It was a presentation skill course. He learnt … (Minh đã tham dự một khóa học hè đáng nhớ vào năm ngoái. Đó là một khóa học kỹ năng thuyết trình. Anh ấy đã học)
Đáp án gợi ý:
Lan attended a cooking course last summer. It was a baking course where she learned to make cakes and pastries. She remembers most the excitement of decorating her first cake. She felt proud and happy because she made delicious cakes for her family.
Dịch:
Lan đã tham gia một khóa học nấu ăn vào mùa hè năm ngoái. Đó là khóa học làm bánh, nơi cô ấy học cách làm bánh ngọt và bánh nướng. Điều cô ấy nhớ nhất là sự háo hức khi trang trí chiếc bánh đầu tiên của mình. Cô ấy cảm thấy tự hào và hạnh phúc vì đã làm những chiếc bánh ngon cho gia đình.
VI. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Skills 2
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Competition |
/kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ |
Cuộc thi, sự cạnh tranh |
Confidence |
/ˈkɒnfɪdəns/ |
Sự tự tin |
Soft skill |
/sɒft skɪl/ |
Kỹ năng mềm |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Which of the following is a bad experience? (Trải nghiệm nào sau đây là một trải nghiệm tồi tệ?)
Dịch:
- failing an exam: trượt một kỳ thi
- being bullied: bị bắt nạt
- winning a competition: chiến thắng một cuộc thi
- lacking confidence: thiếu tự tin
Học sinh tự chọn câu trả lời dựa trên suy nghĩ của bản thân.
Bài tập 2: Listen to the conversation between Minh and his dad and tick (✔) T (true) or F (False). (Hãy nghe đoạn hội thoại giữa Minh và bố cậu ấy và đánh dấu tick (✔) vào T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Dịch:
Minh: Dad, what was your worst experience at school? (Bố ơi, trải nghiệm tồi tệ nhất của bố ở trường là gì ạ?)
Dad: A classmate bullied me. (Một bạn cùng lớp đã bắt nạt bố.)
Minh: Really? What happened, Dad? (Thật sao? Chuyện gì đã xảy ra vậy, bố?)
Dad: A big boy in my class was always taking my things. I could never get anything back. Once, he and his friends waited for me outside the school and snatched my backpack. They got all my money. (Một cậu bé to lớn trong lớp luôn lấy đồ của bố. Bố không bao giờ lấy lại được thứ gì. Một lần, cậu ấy và bạn bè đã chờ bố ngoài cổng trường và giật lấy balo của bố. Họ lấy hết tiền của bố.)
Minh: What did you do then? (Bố đã làm gì lúc đó?)
Dad: I was so angry that I fought back. (Bố đã rất tức giận nên đã chống trả lại.)
Minh: Wow. What happened next? (Wow. Sau đó thì sao ạ?)
Dad: He was totally surprised. But then he returned my money and went away. What about you? (Cậu ấy hoàn toàn bất ngờ. Nhưng sau đó cậu ấy trả lại tiền cho bố và bỏ đi. Còn con thì sao?)
Minh: Well, it was just last week. My biology teacher checked our understanding of the previous lesson. My mind suddenly went blank. I stood there and couldn't say anything. I felt so embarrassed. (Dạ, chỉ mới tuần trước thôi. Cô giáo Sinh học kiểm tra bài học cũ. Tự nhiên đầu óc con trống rỗng. Con đứng đó và không nói được gì. Con cảm thấy rất xấu hổ.)
Dad: So what happened then? (Rồi chuyện gì đã xảy ra?)
Minh: I got a zero. (Con đã bị điểm không ạ.)
Đáp án:
T |
F |
|
1. Minh's peers bullied him. (Bạn bè của Minh bắt nạt anh ấy.) |
✔ |
|
2. Dad could always get things back. (Bố luôn có thể lấy lại mọi thứ.) |
✔ |
|
3. Dad's peers got his money. (Bạn bè của bố đã giữ tiền của bố.) |
✔ |
|
4. Minh had an embarrassing experience. (Minh đã có một trải nghiệm đáng xấu hổ.) |
✔ |
|
5. Minh understood the lesson well. (Minh hiểu bài rất rõ.) |
✔ |
Bài tập 3: Listen again and choose the correct answers A, B, or C. (Nghe lần nữa và chọn đáp án đúng A, B, or C.)
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. C |
4. B |
Dịch:
- Dad and Minh are talking about experiences of Minh and his dad. (Bố và Minh đang nói về những trải nghiệm của Minh và bố anh ấy.)
- Dad's classmates often bullied him. (Bạn cùng lớp của bố thường xuyên bắt nạt bố.)
- Minh's dad fought the bullies. (Bố của Minh đã chống trả lại những kẻ bắt nạt.)
- Minh got a low mark because he learnt the lesson by rote. (Minh bị điểm thấp vì học thuộc lòng bài học.)
Bài tập 4: Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column. (Làm việc theo cặp. Xếp các cụm từ trong khung vào đúng cột.)
Dịch:
- taking wrong things: nhận những điều sai trái
- doing community service: làm dịch vụ cộng đồng
- not revising lessons: không ôn lại bài học
- winning a competition: chiến thắng một cuộc thi
- arguing with a friend: cãi nhau với một người bạn
- coming to school late: đi học trễ
Đáp án:
Pleasant experience (Trải nghiệm hài lòng) |
Unpleasant experience (Trải nghiệm không hài lòng) |
|
|
Bài tập 5: Write a paragraph (100 – 120 words) about the most pleasant or unpleasant experience you have had at school. (Viết một đoạn văn (100 – 120 từ) về trải nghiệm hài lòng hoặc không hài lòng nhất mà bạn đã trải qua ở trường.)
Đoạn văn gợi ý:
One of the most unpleasant experiences I had at school was during a math test. I studied hard the night before, but when the test started, my mind went completely blank. I couldn’t remember any formulas or how to solve the problems. I felt so embarrassed and frustrated because I knew I could do better. My classmates finished quickly, but I was still stuck on the first question. That day taught me the importance of not just studying hard, but also staying calm during exams. Although it was an unhappy experience, it motivated me to improve my study habits and manage my test mentality better.
Dịch:
Một trong những trải nghiệm không hài lòng nhất mà tôi từng trải qua ở trường là trong một bài kiểm tra toán. Tôi đã học chăm chỉ vào đêm trước đó, nhưng khi bài kiểm tra bắt đầu, đầu óc tôi hoàn toàn trống rỗng. Tôi không nhớ được công thức nào hay cách giải các bài toán. Tôi cảm thấy rất xấu hổ và thất vọng vì biết mình có thể làm tốt hơn. Các bạn cùng lớp làm bài xong rất nhanh, còn tôi vẫn loay hoay với câu đầu tiên. Ngày hôm đó đã dạy tôi tầm quan trọng của việc không chỉ học chăm chỉ mà còn phải giữ bình tĩnh trong các kỳ thi. Mặc dù đó là một trải nghiệm không vui, nhưng nó đã thúc đẩy tôi cải thiện thói quen học tập và quản lý tâm lý khi thi cử tốt hơn.
VII. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Looking back
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng |
Bully |
/ˈbʊli/ |
Bắt nạt |
Aware |
/əˈweə(r)/ |
Nhận thức |
Join |
/dʒɔɪn/ |
Tham gia |
Prehistoric |
/ˌpriːhɪˈstɔːrɪk/ |
Tiền sử |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
Bài tập, nhiệm vụ |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Use the adjectives in the box to describe the experiences. Add any other adjectives you can think of. (Sử dụng các tính từ trong khung để mô tả các trải nghiệm. Thêm bất kỳ tính từ nào khác mà bạn có thể nghĩ tới.)
Dịch:
brilliant: tuyệt vời special: đặc biệt thrilling: kích thích helpless: bất lực |
exhilarating: hồ hởi embarrassing: xấu hổ unpleasant: không hài lòng |
exciting: phấn khích amazing: đáng kinh ngạc memorable: đáng nhớ |
- riding a jeep up to the mountain top: đi xe jeep lên đỉnh núi
- touring an area with mountains and villages: tham quan một khu vực có núi và ngôi làng
- being bullied joining team building activities: bị bắt nạt khi tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm
- not revising previous lessons before the exams: không ôn lại bài học trước khi thi
Học sinh tự trả lời dựa trên suy nghĩ của bản thân.
Bài tập 2: Complete the sentences with the phrases in the box. (Hoàn thành các câu sau với các cụm từ trong khung.)
Dịch:
went blank: trở nên trống rỗng an eco-tour: một chuyến du lịch sinh thái team building activities: hoạt động xây dựng nhóm |
exploring a site: khám phá một địa điểm learnt it by rote: học vẹt |
Đáp án:
1. learnt it by rote |
2. went blank |
3. exploring a site |
4. an eco-tour |
5. team building activities |
- I couldn't answer her questions because I just learnt it by rote. (Tôi đã không thể trả lời câu hỏi của cô ấy vì tôi chỉ học vẹt.)
- My mind suddenly went blank when she asked me about our plan. (Đầu óc tôi đột nhiên trở nên trống rỗng khi cô ấy hỏi tôi về kế hoạch của chúng tôi.)
- The most memorable part of our picnic was exploring a site by the mountain. (Phần đáng nhớ nhất của chuyến dã ngoại của chúng tôi là khám phá một địa điểm bên núi.)
- We are now more aware of environment protection after we took an eco-tour. (Bây giờ chúng tôi có nhận thức rõ hơn về việc bảo vệ môi trường sau khi tham gia một chuyến du lịch sinh thái.)
- After we joined team building activities, we all got closer to each other. (Sau khi tham gia các hoạt động xây dựng đội, chúng tôi trở nên thân thiết hơn với nhau.)
Bài tập 3: Complete the sentences with the correct present perfect forms of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu sau với dạng thì hiện tại hoàn thành đúng của động từ trong ngoặc.)
Đáp án:
1. have invited |
2. Have / finished |
3. have never been |
4. has seen |
5. has never cooked |
- I have invited some of my friends to my birthday party. (Tôi đã mời một vài người bạn tới dự tiệc sinh nhật của mình.)
- Have the students finished all their assignments yet? (Các bạn học sinh đã hoàn thành hết bài tập chưa?)
- Their children have never been out of their village before. (Những người con của họ chưa từng rời khỏi ngôi làng.)
- He won't go to the cinema tonight. He has seen that film already. (Anh ấy sẽ không đi xem phim tối nay. Anh ấy đã xem bộ phim đó rồi.)
- She has never cooked for herself before, so she is not sure about what to do first. (Cô ấy chưa bao giờ tự nấu ăn nên không biết phải làm gì trước tiên.)
Bài tập 4: Put the verbs in brackets in the present perfect to complete the letter. (Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành để hoàn thành bức thư.)
Đáp án:
1. have been |
2. have done |
3. have visited |
4. have watched |
5. have had |
6. have made |
Dear Nick,
How are you? Are you having a good time in Ha Noi? We're having a great time here in London. We have been here for four days and we have done many interesting things. We have visited the Tower of London and have watched the traditional Changing of the Guard. It was so wonderful to see it and took a lot of pictures too. We also have had a ride on the famous London Eye. We were excited to view the whole city. We haven't checked out the Windsor Castle yet. We also have made a plan to visit Windsor Castle and Stonehenge, so we're going there tomorrow. We can't wait to explore the Windsor Castle and the prehistoric monument - Stonehenge.
See you next week,
Akiko
Dịch:
Nick thân mến,
Bạn có khỏe không? Bạn có đang có khoảng thời gian vui vẻ ở Hà Nội không? Chúng mình đang có khoảng thời gian tuyệt vời ở London. Chúng mình đã ở đây được bốn ngày và đã làm rất nhiều điều thú vị. Chúng mình đã tham quan Tháp Luân Đôn và xem lễ Đổi gác truyền thống. Thật tuyệt vời khi được nhìn thấy nó và chụp rất nhiều hình nữa. Chúng mình cũng đã đi vòng quay London Eye nổi tiếng và rất háo hức khi ngắm nhìn toàn cảnh thành phố. Chúng mình vẫn chưa ghé thăm Lâu đài Windsor. Chúng mình cũng đã lên kế hoạch đến thăm Lâu đài Windsor và Stonehenge, nên ngày mai sẽ đến đó. Chúng mình rất háo hức khám phá Lâu đài Windsor và công trình tiền sử Stonehenge.
Hẹn gặp bạn vào tuần tới,
Akiko
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 THEO TỪNG UNIT
VIII. Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Project
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Memorable experience |
/ˈmemərəbl ɪkˈspɪəriəns/ |
Trải nghiệm đáng nhớ |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK
YOUR MOST MEMORABLE EXPERIENCE
(Trải nghiệm đáng nhớ nhất của bạn)
Work individually. (Làm việc cá nhân.)
Bài tập 1: Think of your most memorable experience. Use the questions below. (Hãy nghĩ về trải nghiệm đáng nhớ nhất của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
- What is the experience? (Trải nghiệm gì?)
- When did it happen? (Trải nghiệm đó diễn ra khi nào?)
- What did you do then? (Bạn đã làm gì sau đó?)
- How did you feel? (Bạn đã cảm thấy thế nào?)
- Why is it your most memorable experience? (Tại sao đó là kỉ niệm đáng nhớ nhất?)
Bài tập 2: Make a poster of your experience with pictures or photos. (Tạo một áp phích về trải nghiệm của bạn bằng hình ảnh hoặc ảnh chụp.)
Bài tập 3: Present it to your class. (Trình bày nó cho cả lớp của bạn.)
Bài thuyết trình gợi ý:
My most memorable experience was my first time performing on stage. It happened when I was in eighth grade during our school's annual talent show. I was part of a small band with my friends, and we performed a popular song. I was nervous and excited because it was my first time singing in front of a large audience. After the performance, I felt a rush of adrenaline and pride because we received a big round of applause. This experience is my most memorable because it taught me the importance of stepping out of my comfort zone and the joy of sharing my talents with others. It gave me the confidence to pursue more opportunities to perform in the future.
Dịch:
Trải nghiệm đáng nhớ nhất của mình là lần đầu tiên biểu diễn trên sân khấu. Nó diễn ra khi mình học lớp tám, trong buổi biểu diễn tài năng hàng năm của trường. Mình là một thành viên của một ban nhạc nhỏ cùng với các bạn, và chúng mình đã biểu diễn một bài hát nổi tiếng. Mình cảm thấy vừa lo lắng vừa phấn khích vì đó là lần đầu tiên mình hát trước một đám đông lớn. Sau buổi biểu diễn, mình cảm thấy tràn đầy năng lượng và tự hào vì nhận được rất nhiều tràng pháo tay. Đây là trải nghiệm đáng nhớ nhất với mình vì nó đã dạy mình tầm quan trọng của việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân và niềm vui khi chia sẻ tài năng với người khác. Nó đã mang lại cho mình sự tự tin để tìm kiếm thêm nhiều cơ hội biểu diễn trong tương lai.
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Hãy cùng hệ thống hóa lại những kiến thức đã được học trong Unit 5 - Our Experiences sách Global Success cùng Langmaster nhé!
- Cách sử dụng các từ liên quan đến trải nghiệm và tính từ mô tả trải nghiệm.
- Cách phát âm âm /j/ và /w/ đúng trong các từ và các câu.
- Cách sử dụng đúng thì hiện tại hoàn thành.
- Cách xin lỗi và đáp lại.
- Đọc về các trải nghiệm khóa học mùa hè khác nhau.
- Nói chuyện về trải nghiệm về một khóa học của một người bạn.
- Nghe về trải nghiệm tệ tại trường.
- Viết một đoạn văn về trải nghiệm hài lòng / không hài lòng nhất tại trường.
TÌM HIỂU THÊM
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
Bài học tiếng Anh lớp 9 Unit 5 - Our Experiences đến đây xin khép lại. Với những kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành trên, các em có thể vận dụng các từ, cấu trúc ngữ pháp đã học để mô tả các trải nghiệm thực tế của bản thân với người thân, bạn bè xung quanh một cách tự tin. Học ôn tập và rèn luyện mỗi ngày để những bài học trên được in sâu trong tiềm thức các em nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!