TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 1 - MY HOBBIES SÁCH GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
- I. Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Getting Started
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Getting Started
- 2. Hướng dẫn giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 7 Unit 1
- II. Tiếng Anh 7 Unit 1 A Closer Look 1
- III. Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 A Closer Look 2
- IV. Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Communication
- V. Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Skills 1
- VI. Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Skills 2
- VII. Tiếng Anh Unit 1 lớp 7 Looking back
- VIII. Tiếng Anh Unit 1 lớp 7 Project
Trong bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 My hobbies, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng về những sở thích phổ biến và ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Qua đó, các em sẽ có cơ hội học hỏi, chia sẻ và tìm hiểu thêm về sở thích của bạn bè xung quanh, từ đó tạo nên sự kết nối với nhau hơn. Hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu và luyện tập bài học này ngay sau đây nhé!
I. Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Getting Started
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Getting Started
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
amazing |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
tuyệt vời |
make it yourself |
/meɪk ɪt jɔːˈself/ |
tự làm |
building dollhouses |
/ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/ |
xây nhà búp bê |
collecting teddy bears |
/kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/ |
sưu tầm gấu bông |
make model |
/meɪk ˈmɒdl / |
làm mô hình |
ride a horse |
/raɪd eɪ hɔːs/ |
cưỡi ngựa |
gardening |
/ˈɡɑːdnɪŋ/ |
làm vườn |
cardboard |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
bìa cứng |
creativity |
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ |
sự sáng tạo |
learn how to do something |
/lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/ |
học cách làm việc gì |
go to the club |
/goʊ tu ðə klʌb/ |
đi đến câu lạc bộ |
Xem thêm:
=> 100+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH TIẾNG ANH
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 7 Unit 1
Bài tập 1: Listen and read. (Nghe và đọc.)
Nghe đoạn audio bài nghe tiếng Anh lớp 7 Unit 1 My hobbies, đọc theo và theo dõi thêm đoạn hội thoại mà Langmaster đã dịch dưới đây.
Dịch:
Ann: Your house is very nice. (Nhà của bạn thật đẹp.)
Trang: Thanks! Let’s go upstairs. I’ll show you my room. (Cảm ơn! Hãy lên lầu nhé. Mình sẽ cho bạn xem phòng của mình.)
Ann: I love your dollhouse. It’s amazing. Did you make it yourself? (Mình rất thích ngôi nhà búp bê của bạn. Thật tuyệt vời. Bạn tự làm nó à?)
Trang: Yes. My hobby is building dollhouses. (Đúng vậy. Sở thích của mình là xây nhà búp bê đó.)
Ann: Really? Is it hard to build one? (Thật sao? Xây một cái có khó không?)
Trang: Not really. All you need is some cardboard and glue. Then just use a bit of creativity. What do you do in your free time? (Không hẳn đâu. Bạn chỉ cần một ít bìa cứng và keo dán. Sau đó chỉ cần thêm một chút sự sáng tạo. Còn bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
Ann: I like horse riding. (Mình thích cưỡi ngựa.)
Trang: That’s rather unusual. Not many people do that. (Thật khác biệt đó. Không nhiều người thích điều đó.)
Ann: Actually, it’s more common than you think. There are some horse riding clubs in Hanoi now. I go to the Riders’ club every Sunday. (Thật ra, nó phổ biến hơn bạn nghĩ đó. Hiện giờ có vài câu lạc bộ cưỡi ngựa ở Hà Nội. Mình thường tham gia câu lạc bộ Riders vào mỗi Chủ Nhật.)
Trang: I’d love to go to your club this Sunday. I want to learn how to ride. (Mình rất muốn đến câu lạc bộ của bạn vào Chủ Nhật này. Mình muốn học cưỡi ngựa.)
Ann: Sure. My lesson starts at 8 am. (Chắc chắn rồi. Buổi học của mình bắt đầu lúc 8 giờ sáng nha.)
Bài tập 2: Read the conversation again and write T (True) or F (False). (Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và điền T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Dịch:
- Trang cần sự giúp đỡ để xây nhà búp bê.
- Trang dùng keo dán và bìa cứng để xây nhà búp bê của mình.
- Để xây một ngôi nhà búp bê, bạn cần sử dụng sự sáng tạo của mình.
- Ann đến câu lạc bộ cưỡi ngựa vào mỗi Chủ Nhật.
- Buổi học của Ann bắt đầu lúc 8 giờ tối.
Đáp án:
1. F |
2. T |
3. T |
4. T |
5. F |
Bài tập 3: Write the words and phrases from the box under the correct pictures. Then listen, check. (Điền các từ hoặc cụm từ trong khung dưới các bức tranh đúng. Sau đó nghe và kiểm tra lại)
Dịch:
xây nhà búp bê sưu tầm gấu bông làm mô hình |
cưỡi ngựa sưu tầm đồng làm vườn |
Đáp án:
1. making models |
2. riding a house |
3. collecting coins |
4. gardening |
5. building dollhouses |
6. collecting teddy bears |
Bài tập 4: Work in pair. Write the hobbies from 3 in the suitable columns. Add some hobbies to each column. (Làm việc theo nhóm. Viết các sở thích từ bài tập 3 vào các cột phù hợp. Thêm một vài sở thích vào mỗi cột.)
Đáp án:
Doing things (Thực hiện điều gì đó) |
Making things (Tạo ra cái gì đó) |
Collecting things (Sưu tầm cái gì đó) |
|
|
|
Bài tập 5: Work in groups. Ask your classmates which hobbies they like. Use the question “Do you like…?”. (Luyện tập theo nhóm. Hỏi bạn cùng lớp về sở thích của họ. Sử dụng câu hỏi “Do you like…?”.)
Write the students’ names in the table below. Which hobby is the most popular? (Điền tên học sinh vào bảng dưới đây. Sở thích nào là phổ biến nhất?)
Dịch:
Riding a horse (Cưỡi ngựa) |
________ |
Building dollhouses (Xây nhà búp bê) |
________ |
Collecting teddy bears (Sưu tầm gấu bông) |
________ |
Collecting coins (Sưu tầm đồng xu) |
________ |
Gardening (Làm vườn) |
________ |
Making models (Làm mô hình) |
________ |
Học sinh tự trả lời dựa trên câu trả lời của các bạn trong nhóm.
II. Tiếng Anh 7 Unit 1 A Closer Look 1
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
go jogging |
/goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/ |
chạy bộ |
do yoga |
/duːˈjoʊgə / |
tập yoga |
do Judo |
/du ˈʤuˌdoʊ/ |
tập võ judo |
go camping |
/goʊ ˈkæmpɪŋ/ |
cắm trại |
keep fit |
/kip fɪt/ |
giữ dáng |
surf |
/sɜːf/ |
lướt sóng |
play the violin |
/pleɪ ðə vaɪəˈlɪn / |
chơi đàn vĩ cầm |
2. Ngữ âm
Trong phần A Closer Look 1 của Unit 1, các em học sinh lớp 7 sẽ được luyện tập cách phát âm 2 nguyên âm /ə/ và /ɜː/.
- Âm /ə/
- Là một nguyên âm ngắn.
- Đặt lưỡi ở vị trí giữa miệng.
- Giữ môi thư giãn và mở nhẹ, không căng hoặc tròn môi.
- Phát ra âm thành rất ngắn và nhẹ, giống như một tiếng "ơ" rất nhanh.
Ví dụ: about /əˈbaʊt/, banana /bəˈnænə, teacher /ˈtiːtʃər/
- Âm /ɜː/
- Là một nguyên âm dài.
- Đặt lưỡi hơi nâng lên, nhưng vẫn ở giữa miệng, không chạm vào răng.
- Mở miệng vừa phải, không quá rộng cũng không quá hẹp.
- Phát âm kéo dài hơn so với /ə/ và có trọng âm, nên cần nhấn mạnh hơn khi phát âm.
Ví dụ: bird /bɜːd/, girl /ɡɜːl/, nurse /nɜːs/
3. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Complete the word webs below with the words from the box. (Hoàn thành sơ đồ từ sau với các từ ở trong khung.)
Đáp án:
go |
do |
collect |
jogging |
judo |
dolls |
swimming |
yoga |
coins |
Dịch:
- go jogging: đi chạy bộ
- go swimming: đi bơi
- do judo: tập judo
- do yoga: tập yoga
- collect dolls: sưu tập búp bê
- collect coins: sưu tập đồng xu
Bài tập 2: Complete the sentences, using the -ing form of the verbs from the box (Hoàn thành câu, sử dụng dạng -ing của các động từ trong khung.)
Đáp án:
1. collecting |
2. going |
3. playing |
4. making |
5. doing |
Dịch:
- My dad has a big bookshelf because he loves collecting old books. (Bố mình có một kệ sách lớn vì ông ấy thích sưu tầm những cuốn sách cũ.)
- My sister likes going camping at the weekend. (Chị gái mình thích đi cắm trại vào cuối tuần.)
- My best friend hates playing computer games. (Bạn thân của mình ghét chơi trò chơi trên máy tính.)
- Does your brother like making models? (Anh trai bạn có thích làm mô hình không?)
- My mum enjoys doing yoga every day to keep fit. (Mẹ mình thích tập yoga mỗi ngày để giữ dáng.)
Bài tập 3: Look at the pictures and say the sentences. Use suitable verbs of liking or disliking and the -ing form (Nhìn hình và viết các câu. Sử dụng động từ phù hợp thể chỉ thích hoặc không thích với dạng đuôi -ing.)
Đáp án:
- He doesn’t like doing judo. (Anh ấy không thích tập judo.)
- They enjoy playing football. (Họ thích chơi đá banh.)
- They like gardening. (Họ thích làm vườn.)
- They like collecting stamps. (Họ thích sưu tập tem.)
- She hates riding a horse. (Cô ấy ghét cưỡi ngựa.)
Bài tập 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ə/ and /ɜː/. (Nghe và lặp lại các từ sau. Hãy chú ý cách phát âm âm /ə/ và /ɜː/.)
Bài tập 5: Listen to the sentences and pay attention to the underlined parts. Tick (✔) the appropriate sounds. Practice the sentences. (Nghe các câu sau và hãy chú ý đến các từ được gạch chân. Đánh dấu tick (✔) vào âm thích hợp. Luyện tập các câu.)
Đáp án:
/ə/ |
/ɜː/ |
|
1. My hobby is collecting dolls. (Sở thích của tôi là sưu tầm búp bê.) |
✔ |
|
2. I go jogging every Thursday. (Tôi đi chạy bộ vào mỗi thứ Năm.) |
✔ |
|
3. My cousin likes getting up early. (Em họ của tôi thích thức dậy sớm.) |
✔ |
|
4. My best friend has thirty pens. (Bạn thân nhất của tôi có 30 cây viết mực.) |
✔ |
|
5. Nam enjoys playing the violin. (Nam thích chơi vi ô lông.) |
✔ |
Xem thêm: TRỌN BỘ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT KÈM PDF
III. Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 A Closer Look 2
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
rise |
/raɪz/ |
mọc |
leave |
/liːv/ |
rời khỏi |
flow through |
/floʊ θru/ |
chảy qua |
timetable |
/ˈtaɪmteɪbl/ |
thời khóa biểu |
drawing class |
/ˈdrɔɪŋ klæs/ |
lớp học vẽ |
set |
/set/ |
lặn |
play basketball |
/pleɪ ˈbæskətˌbɔl/ |
chơi bóng rổ |
arrive |
/əˈraɪv/ |
đến |
start |
/stɑːt/ |
bắt đầu |
2. Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hoặc là những sự thật hiển nhiên. Cấu trúc ngữ pháp này rất phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
2.1 Cách dùng
- Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại:
Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lý:
Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
- Diễn tả trạng thái hiện tại:
Ví dụ: He lives in London. (Anh ấy sống ở London.)
- Dùng trong các lịch trình hoặc thời gian biểu cố định:
Ví dụ: The train leaves at 6 p.m. (Tàu rời đi lúc 6 giờ tối.)
2.2 Cấu trúc ngữ pháp
a. Đối với động từ to be:
- Câu khẳng định:
S + am / is / are + O |
Ví dụ: I am a student. (Tôi là học sinh.)
- Câu phủ định:
S + am / is / are + not + O |
Ví dụ: She is not happy. (Cô ấy không vui.)
- Câu nghi vấn:
Am/Is/Are + S + O? |
Ví dụ: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
b. Đối với động từ thường
- Câu khẳng định:
S + V1 + O |
Ví dụ: He works at a bank. (Anh ấy làm việc ở ngân hàng.)
- Câu phủ định:
S + do/does + not + V + O |
Ví dụ: They do not play soccer. (Họ không chơi bóng đá.)
- Câu nghi vấn:
Do/Does + S + V + O? |
Ví dụ: Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
3. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Match the sentences (1-5) to the correct uses (a-c). (Nối các câu từ (1-5) với cách sử dụng đúng (a-c).)
Dịch:
1. Chị gái của tôi thường nấu ăn tối. |
a. thời khóa biểu / chương trình |
2. Xe lửa rời đi lúc 10 giờ sáng. |
|
3. Sông Hồng chảy qua Hà Nội. |
b. hoạt động thường xuyên |
4. Lớp học yoga của tôi bắt đầu lúc 6 giờ sáng mỗi thứ Ba. |
|
5. Chúng tôi thường xem TV vào Chủ Nhật. |
c. sự thật hiển nhiên |
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. c |
4. a |
5. b |
Bài tập 2: Complete the sentences. Use the present simple form of the verbs. (Hoàn thành câu sau. Sử dụng dạng hiện tại đơn của động từ.)
Đáp án:
1. make |
2. does…do |
3. have |
4. doesn’t like |
5. Does….start…? |
Dịch:
1. My brother and I make a new model every month. (Anh trai tôi và tôi làm một mô hình mới mỗi tháng.)
Giải thích: Chủ ngữ gồm 2 đối tượng → số nhiều => V nguyên mẫu.
2. What does Lan do in her free time? (Lan làm gì vào thời gian rảnh?)
Giải thích: Chủ ngữ “Lan” thuộc ngôi thứ ba số ít => Wh-word + does + S + V nguyên mẫu…?
3. I have a drawing lesson every Tuesday. (Tôi có một buổi học vẽ vào mỗi thứ Ba.)
Giải thích: Chủ ngữ “I” thuộc ngôi thứ nhất => V nguyên mẫu.
4. Mark doesn’t like doing judo. (Mark không thích tập judo.)
Giải thích: Chủ ngữ “Mark” thuộc ngôi thứ ba số ít => does + not + V-ing
5. Does your English lesson start at 6 p.m.? (Buổi học tiếng Anh của bạn bắt đầu lúc 6 giờ tối phải không?)
Giải thích: Chủ ngữ “your English lesson” thuộc ngôi thứ ba số ít => Does + S + V nguyên mẫu…?
Bài tập 3: Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. (Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
Đáp án:
1. enjoys |
2. spends |
3. don’t like |
4. go |
5. begins |
6. don’t enjoy |
My family members have different hobbies. My dad enjoys gardening. He spends two hours in our garden every day. My mum and sister don’t like gardening, but they love cooking. They go to a cooking class every Sunday. Their lesson begins at 9 a.m. I don’t enjoy cooking, and I cannot cook very well.
Dịch:
Gia đình tôi có những sở thích khác nhau. Bố tôi thích làm vườn. Ông dành hai giờ mỗi ngày trong vườn. Mẹ và chị gái tôi thì không thích làm vườn, nhưng họ rất thích nấu ăn. Họ tham gia một lớp học nấu ăn vào mỗi Chủ Nhật. Buổi học của họ bắt đầu lúc 9 giờ sáng. Tôi thì không thích nấu ăn và tôi nấu ăn không giỏi lắm.
Bài tập 4: Write complete sentences, using the given words and phrases. You may have to change the words or add some. (Viết hoàn chỉnh các câu, sử dụng các từ và cụm từ đã cho. Bạn có thể thay đổi từ hoặc thêm từ.)
Đáp án:
- The sun sets in the west every evening. (Mặt trời lặn ở phía tây mỗi buổi tối.)
- Do Trang and Minh play basketball every day after school? (Trang và Minh có chơi bóng rổ mỗi ngày sau giờ học không?)
- The flight from Ho Chi Minh City doesn’t arrive at 10:30. (Chuyến bay từ Thành phố Hồ Chí Minh không đến lúc 10 giờ 30.)
- Our science teacher starts our lessons at 1 p.m on Fridays. (Giáo viên Khoa học của chúng tôi bắt đầu bài học lúc 1 giờ chiều vào các ngày thứ Sáu.)
- Do you make models at the weekend? (Bạn có làm mô hình vào cuối tuần không?)
Bài tập 5: Work in group. (Làm việc theo nhóm)
- Đọc các động từ giáo viên ở trên bảng.
- Lần lượt tạo câu với các động từ, sử dụng thì hiện tại đơn.
- Bạn sẽ được một điểm cho mỗi câu đúng. Nhóm có nhiều điểm nhất chiến thắng.
Học sinh tự trả lời và luyện tập.
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 7
IV. Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Communication
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
be interested in something |
/bi ˈɪntrəstəd ɪn/ |
hứng thú về việc gì |
read books |
/ri:d bʊks/ |
đọc sách |
listen to music |
/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ |
nghe nhạc |
exercise |
/ˈeksəsaɪz/ |
tập thể dục |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Listen and read the dialogue below. Pay attention to the questions and answers. (Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.)
Dịch:
Mi: Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?)
Ann: Yes, very much, especially books about science. (Mình có, rất nhiều, đặc biệt là sách về Khoa học.)
Mi: What about painting? Do you like it? (Còn vẽ thì sao? Bạn có thích không?)
Ann: No, I don’t. I’m not interested in art. (Mình không. Mình không có hứng thú với hội họa lắm.)
Bài tập 2: Work in pairs. Ask and answer questions about what you like and don’t like. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về những gì bạn thích và không thích.)
Học sinh tự hỏi và trả lời với bạn cặp.
Bài tập 3: Answer the question. Fill in column A with your answers. (Trả lời các câu hỏi. Điền vào cột A câu trả lời của bạn.)
Dịch:
- Bạn có bao nhiêu thời gian rảnh trong một ngày? |
- Bạn không thích làm gì? |
- Bạn thích làm gì mỗi ngày? |
- Bạn thích làm gì vào mùa hè / đông? |
A (Me) |
B (My friend) |
Tổng thời gian rảnh mỗi ngày: ______ Điều tôi thích làm mỗi ngày: ______ Điều tôi không thích làm: ______ Điều tôi thích làm vào mùa hè: ______ Điều tôi thích làm vào mùa đông: ______ |
Tổng thời gian rảnh mỗi ngày: ______ Điều cậu ấy / cô ấy thích làm mỗi ngày: ______ Điều cậu ấy / cô ấy không thích làm: ______ Điều cậu ấy / cô ấy thích làm vào mùa hè: ______ Điều cậu ấy / cô ấy thích làm vào mùa đông: ______ |
Học sinh tự hỏi, trả lời với bạn cặp và điền vào bảng.
Bài tập 4: Now interview your friends, using the questions in 3. Write his/her answers in column B. (Bây giờ phỏng vấn bạn của bạn, sử dụng các câu hỏi trong bài tập 3. Viết câu trả lời của cậu ấy / cô ấy vào cột B.)
Học sinh tự hỏi, trả lời với bạn cặp và điền vào bảng.
Bài tập 5: Compare your answers with your friend’s. Then present them to class. (So sánh các câu trả lời của bạn với bạn của mình. Sau đó trình bày với các bạn trong lớp.)
Today, I’m going to share about the free time and hobbies of myself and my partner. We asked each other a few questions to learn more about what we like to do.
I have about 2 hours of free time each day, which I usually use to relax after school. My partner has 3 hours of free time every day, so they have more time to do the things they enjoy.
I enjoy reading books and playing sports, especially soccer. It’s my way of having fun every day. My partner, on the other hand, likes watching movies and playing video games. These are their favorite ways to relax.
I don’t like doing homework because it’s boring for me. My partner doesn’t like cleaning their room because they think it takes too much time.
In the summer, I like swimming and playing soccer with friends. My partner likes traveling and camping with their family during the summer.
Through this activity, I learned more about my friend and realized that everyone has their own unique hobbies. Even though we have different interests, we still respect and learn from each other. Thank you for listening!
Dịch:
Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ về thời gian rảnh và sở thích của bản thân cũng như của bạn tôi. Chúng tôi đã hỏi nhau một vài câu hỏi để hiểu thêm về những điều mà mỗi người thích làm.
Tôi có khoảng 2 giờ rảnh mỗi ngày, thường được sử dụng để thư giãn sau giờ học. Bạn tôi có 3 giờ rảnh mỗi ngày, nên bạn ấy có nhiều thời gian hơn để làm những việc mình thích.
Tôi thích đọc sách và chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá. Đó là cách tôi vui chơi mỗi ngày. Ngược lại, bạn tôi thích xem phim và chơi trò chơi điện tử. Đây là những cách thư giãn yêu thích của bạn ấy.
Tôi không thích làm bài tập về nhà vì nó quá nhàm chán đối với tôi. Bạn tôi không thích dọn phòng vì bạn ấy nghĩ rằng việc này mất quá nhiều thời gian.
Vào mùa hè, tôi thích bơi lội và chơi bóng đá với bạn bè. Bạn tôi thì thích đi du lịch và cắm trại với gia đình trong mùa hè.
Qua hoạt động này, tôi đã hiểu thêm về bạn mình và nhận ra rằng mỗi người đều có sở thích riêng. Dù chúng tôi có những sở thích khác nhau, chúng tôi vẫn tôn trọng và học hỏi lẫn nhau. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 ĐẦY ĐỦ THEO SGK HIỆN HÀNH
V. Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Skills 1
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
belong to |
/bɪˈlɔŋ tu / |
thuộc về |
insect and bug |
/ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/ |
trùng và bọ |
outdoor activity |
/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪti/ |
hoạt động ngoài trời |
develop creativity |
/dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/ |
phát triển sự sáng tạo |
reduce stress |
/rɪˈdjuːs strɛs/ |
giảm căng thẳng |
patient |
/ˈpeɪʃnt/ |
kiên nhẫn |
take on responsibility |
/teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ |
chịu trách nhiệm |
join in |
/ʤɔɪn ɪn/ |
tham gia |
maturity |
/məˈtʃʊərəti/ |
sự trưởng thành |
make someone happy |
/meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/ |
làm ai đó vui vẻ |
spend time together |
/spɛnd taɪm təˈgɛðə/ |
dành thời gian cho nhau |
valuable lesson |
/ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/ |
bài học có giá trị |
water plants |
/ˈwɔːtə plɑːnts/ |
tưới cây |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Work in pairs. Look at the picture and discuss the questions below. (Luyện tập theo cặp. Nhìn vào bức tranh và thảo luận các câu hỏi dưới đây.)
Dịch:
- Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức tranh?
- Theo ý kiến của bạn, làm vườn có gì tốt?
Đáp án gợi ý:
- Parents and son are gardening together. (Ba mẹ và con trai đang làm vườn cùng nhau.)
- Gardening is good because it helps relax the mind and brings green spaces to us. (Làm vườn tốt vì nó giúp thư giãn tâm trí và mang lại không gian xanh cho chúng ta.)
Bài tập 2: Read the text about gardening. Match each word in column A with its definition in column B. (Đọc đoạn văn về việc làm vườn. Nối các từ ở cột A với định nghĩa của chúng ở cột B.)
Dịch:
Mọi người chia sở thích thành bốn nhóm lớn: làm việc, tạo ra thứ gì đó, sưu tầm và học hỏi. Làm vườn thuộc nhóm phổ biến nhất - làm việc. Làm vườn là một trong những hoạt động ngoài trời lâu đời nhất. Nó có gì đó cho tất cả mọi người, thậm chí cho cả trẻ em. Làm vườn dạy trẻ em về hoa, trái cây và rau củ. Chúng cũng có thể học về côn trùng và bọ. Khi làm vườn, trẻ em học được tính kiên nhẫn và đảm nhận trách nhiệm. Chúng học cách chờ đợi cây cối trưởng thành. Và nếu chúng không tưới nước cho cây, cây của chúng sẽ chết. Điều này dạy cho chúng những bài học quý giá về trách nhiệm. Làm vườn cũng tốt vì tất cả mọi người trong gia đình đều có thể tham gia và làm điều gì đó cùng nhau. Mẹ và mình rất thích làm vườn. Chúng mình thường dành một giờ mỗi ngày trong khu vườn của mình. Nó thực sự làm chúng mình hạnh phúc, và chúng mình yêu việc dành thời gian bên nhau.
A |
B |
1. bên ngoài |
a. một dạng rất phát triển |
2. kiên nhẫn |
b. diễn ra bên ngoài |
3. trách nhiệm |
c. nhiệm vụ chăm sóc điều gì đó |
4. sự trưởng thành |
d. rất hữu ích |
5. giá trị |
e. có thể chờ đợi một thời gian dài |
Đáp án:
1. b |
2. e |
3. c |
4. a |
5. d |
Bài tập 3: Read the text again. Complete each sentence with no more than three words. (Đọc lại đoạn văn. Hoàn thành các câu sau với không quá ba từ.)
Đáp án:
1. doing things |
2. insects and bugs |
3. patient |
4. join in |
5. an hour / one hour |
- Gardening belongs to the group of doing things. (Làm vườn thuộc nhóm làm việc gì đó.)
- Gardening teaches children about flowers, fruits, vegetables, insects and bugs. (Làm vườn dạy trẻ em về hoa, trái cây, rau củ, côn trùng và bọ.)
- Gardening makes children become patient and responsible. (Làm vườn giúp trẻ em trở nên kiên nhẫn và có trách nhiệm.)
- It is an activity that everyone in the family can join in. (Đó là một hoạt động mà mọi người trong gia đình đều có thể tham gia.)
- The author and her mother usually garden for an hour a day. (Tác giả và mẹ của cô ấy thường làm vườn một giờ mỗi ngày.)
Bài tập 4: Work in pairs. Match each hobby with its benefit(s). One hobby may have more than one benefit. (Làm việc theo nhóm. Nối mỗi sở thích với những lợi ích của nó. Một sở thích có thể có nhiều hơn một lợi ích.)
Dịch:
1. sưu tầm tem |
a. phát triển khả năng sáng tạo của bạn |
b. giúp bạn khỏe mạnh |
|
2. cưỡi ngựa |
c. giảm áp lực |
d. giúp bạn kiên nhẫn hơn |
|
3. làm mô hình |
e.giúp tay và mắt của bạn hoạt động tốt hơn cùng nhau |
Đáp án:
1. d, c |
2. b, c |
3. a, c, e |
Bài tập 5: Work in group. Ask one another the following questions. Then present your partners’ answers to the class. (Làm việc theo nhóm. Hỏi các câu hỏi dưới đây. Sau đó trình bày câu hỏi của bạn cặp trước lớp.)
Dịch:
- Thú vui yêu thích của bạn là gì?
- Lợi ích của chúng là gì?
Ví dụ:
Thú vui yêu thích của Mi bạn của tôi là sưu tầm những con tem. Nó giúp cô ấy trở nên kiên nhẫn hơn…
Đáp án gợi ý:
Hello everyone,
Today, I would like to present about my partner’s hobby - Lan. Lan’Lán favorite hobby is collecting dolls. Through collecting dolls, she gets the chance to learn about different cultures and styles from around the world, as each doll has its own story and origin.
Additionally, collecting dolls helps them develop patience and organizational skills. They have to carefully arrange and take care of their collection, which requires attention and dedication. Moreover, this hobby is a great way for them to relax after a long day at school, bringing joy and a sense of accomplishment as their collection grows.
I find that this hobby is very interesting and meaningful. It not only helps them entertain themselves but also allows them to develop useful skills in life. Thank you for listening to my presentation!
(Hôm nay, mình xin phép trình bày về sở thích của bạn cùng cặp của mình - Lan. Lan rất thích sưu tầm búp bê. Khi sưu tầm búp bê, bạn ấy có cơ hội học hỏi về các nền văn hóa và phong cách khác nhau từ khắp nơi trên thế giới, vì mỗi con búp bê đều có một câu chuyện và nguồn gốc riêng.
Ngoài ra, việc sưu tầm búp bê cũng giúp bạn ấy rèn luyện tính kiên nhẫn và kỹ năng tổ chức. Bạn ấy phải cẩn thận sắp xếp và bảo quản bộ sưu tập của mình, điều này đòi hỏi sự chăm sóc và quan tâm. Hơn nữa, sở thích này còn là một cách để bạn ấy thư giãn sau những giờ học căng thẳng, mang lại niềm vui và cảm giác thỏa mãn khi bộ sưu tập ngày càng lớn hơn.
Mình thấy rằng sở thích này rất thú vị và có ý nghĩa, không chỉ giúp bạn ấy giải trí mà còn giúp bạn ấy phát triển nhiều kỹ năng hữu ích trong cuộc sống. Cảm ơn thầy cô và các bạn đã lắng nghe phần trình bày của mình!)
VI. Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Skills 2
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
benefit |
/ˈbenɪfɪt/ |
lợi ích |
duty |
/ˈdjuːti/ |
nghĩa vụ |
share |
/ʃeə(r)/ |
chia sẻ |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Look at the picture. What hobby is it? Do you think it is a good hobby?” Why or why not?. (Nhìn vào bức tranh. Đó là sở thích gì? Bạn có nghĩ rằng đó là một sở thích tốt? Tại sao hoặc tại sao không?.)
Đáp án gợi ý:
The picture shows two children building a dollhouse, which is a fun hobby. I think it’s a great hobby because it encourages creativity and helps improve exercise skills through activities like cutting, gluing, and assembling. It also teaches patience and focus, as building a dollhouse takes time and careful attention to detail. Overall, making dollhouses is an enjoyable and beneficial hobby for everyone!
(Bức tranh cho thấy hai bạn nhỏ đang làm nhà búp bê, đây là một sở thích thú vị. Mình nghĩ đây là một sở thích tuyệt vời vì nó khuyến khích sự sáng tạo và giúp cải thiện kỹ năng vận động qua các hoạt động như cắt, dán và lắp ráp. Sở thích này cũng dạy cho các bạn nhỏ tính kiên nhẫn và tập trung, vì làm nhà búp bê cần thời gian và sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết. Nhìn chung, làm nhà búp bê là một sở thích vừa vui vừa có ích cho mọi người!)
Bài tập 2: Listen to an interview about Trang ‘s hobby. Fill in each blank in the map with ONE word and number. (Nghe bài phỏng vấn về sở thích của Trang. Điền vào mỗi chỗ trống trong bản đồ với MỘT từ và số.)
Nghe bài nghe tiếng Anh lớp 7 Unit 1 Skills 2 bài tập 2 và theo dõi cùng bản dịch bên dưới nhé:
Dịch:
Lan: Today we'll talk about hobbies. I know that your hobby is building dollhouses. It's quite unusual, isn't it? (Hôm nay chúng ta sẽ nói về các sở thích. Mình biết rằng sở thích của bạn là làm nhà búp bê. Nó khá khác lạ, phải không?)
Trang: Not really. A lot of girls like it. (Không hẳn đâu. Nhiều bạn gái cũng thích làm nhà búp bê lắm.)
Lan: When did you start doing this? (Bạn bắt đầu làm việc này từ khi nào?)
Trang: Three years ago. I read an article about building dollhouses. I loved the idea right away. (Ba năm trước. Mình đã đọc một bài báo về làm nhà búp bê. Mình đã yêu thích ý tưởng này ngay lập tức.)
Lan: Do any of your friends or relatives build dollhouses too? (Có bạn bè hoặc người thân nào của bạn cũng làm nhà búp bê không?)
Trang: Yes, my cousin Mi loves building them too. (Có, em họ mình là Mi cũng rất thích làm nhà búp bê.)
Lan: Is it hard to build a dollhouse? (Làm nhà búp bê có khó không?)
Trang: No, it isn't. I use cardboard and glue to build the house and make the furniture. Then I make the dolls from cloth. Finally, I decorate the house. (Không, không khó. Mình dùng bìa cứng và keo để làm ngôi nhà và làm đồ nội thất. Sau đó mình làm búp bê từ vải. Cuối cùng, mình trang trí ngôi nhà.)
Lan: What are the benefits of the hobby? (Sở thích này có lợi ích gì thế?)
Trang: Well, I'm more patient and creative now. (Ừ thì, bây giờ mình trở nên kiên nhẫn và sáng tạo hơn.)
Đáp án:
1. dollhouses |
2. three/3 |
3. cousin |
4. house/ cloth |
5. creative |
1. Her hobby is building dollhouses. (Sở thích của cô ấy là làm nhà búp bê.)
2. She started her hobby: 3 years ago. (Cô ấy bắt đầu sở thích của mình: 3 năm trước.)
3. She shares her hobby with her cousin. (Cô ấy chia sẻ sở thích của mình với em họ.)
4. To do her hobby Trang needs: (Để làm sở thích của mình, Trang cần:)
a) cardboard and glue to build the house and furniture (bìa cứng và keo để làm ngôi nhà và đồ nội thất)
b) cloth to make some dolls (vải để làm một số búp bê)
5. Benefits: She becomes more patient and creative. (Lợi ích: Cô ấy trở nên kiên nhẫn và sáng tạo hơn.)
Bài tập 3: What is your hobby? Fill in the blanks below. (Sở thích của bạn là gì? Điền vào chỗ trống.)
Dịch:
- My hobby: Sở thích của bạn
- Started: Đã bắt đầu
- I share my hobby with: Tôi chia sẻ sở thích của tôi với
- To do my hobby I need: Để thực hiện sở thích của tôi tôi cần
- Benefits: Những lợi ích
Đáp án gợi ý:
1. collecting stamps |
2. three years old |
3. my friends and family |
4. stamps |
5. make me more patient and reduce stress |
Bài tập 4: Now write a paragraph of about 70 words about your hobby. Use the notes in 3. Start your paragraph as shown below. (Bây giờ viết một đoạn văn khoảng 70 từ về sở thích của bạn.Sử dụng ghi chú trong bài tập 3. Bắt đầu đoạn văn bắt đầu như dưới đây.)
My hobby is ………. (Sở thích của tôi là ……….)
Đáp án gợi ý:
My hobby is practicing judo. I started this hobby two years ago when I joined the judo club at school. I usually practice with my best friend. To do judo, I need a judo uniform and a mat. Practicing judo makes me stronger, helps me develop discipline and patience. Additionally, it teaches me self-defense and boosts my confidence in everyday life.
Dịch:
Sở thích của mình là tập judo. Mình bắt đầu sở thích này từ hai năm trước khi tham gia câu lạc bộ judo của trường. Mình thường tập cùng với bạn thân của mình. Để tập judo, mình cần một bộ đồ judo và thảm tập. Tập judo giúp mình trở nên khỏe mạnh hơn, rèn luyện tính kỷ luật và sự kiên nhẫn. Ngoài ra, nó còn giúp mình tự vệ và tự tin hơn trong cuộc sống.
Xem thêm: VIẾT ĐOẠN VĂN NÓI VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH
VII. Tiếng Anh Unit 1 lớp 7 Looking back
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng |
footballer |
/ˈfʊtbɔːlə(r)/ |
cầu thủ đá bóng |
play sport |
/pleɪ spɔːt / |
chơi thể thao |
run through |
/rʌn θruː/ |
chảy qua |
divide into |
/dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/ |
chia thành |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK
Bài tập 1: Complete the sentences with appropriate hobbies. (Hoàn thành các câu sa với các sở thích thích hợp.)
Đáp án:
1. collecting coins |
2. doing judo |
3. making models |
4. gardening |
5. playing football |
Dịch:
- I have a lot of coins from different countries. My hobby is collecting coins. (Mình có rất nhiều đồng xu từ các quốc gia khác nhau. Sở thích của mình là sưu tầm đồng xu.)
- She loves judo and goes to the judo club every weekend. Her hobby is doing judo. (Cô ấy thích judo và đi đến câu lạc bộ judo mỗi cuối tuần. Sở thích của cô ấy là tập judo.)
- He loves making models of small cars and planes. His hobby is making models. (Cậu ấy thích làm mô hình xe hơi và máy bay nhỏ. Sở thích của cậu ấy là làm mô hình.)
- My sister spends one hour in the garden every day. Her hobby is gardening. (Chị gái mình dành một giờ mỗi ngày trong vườn. Sở thích của chị ấy là làm vườn.)
- Minh is a good footballer. He plays football with his friends every day. His hobby is playing football. (Minh là một cầu thủ bóng đá giỏi. Cậu ấy chơi bóng đá với bạn bè mỗi ngày. Sở thích của cậu ấy là chơi bóng đá.)
Bài tập 2: Write true sentences about you and your family members. (Viết các câu đúng về bạn và các thành viên trong gia đình của bạn.)
Dịch:
- Tớ thích _____.
- Bố tớ thích _____.
- Mẹ tớ không thích _____.
- Bà của tớ thích _____.
- Ông tớ ghét _____.
Học sinh tự điền câu trả lời dựa vào thông tin của bạn và gia đình.
Bài tập 3: Use the present simple form of each verb to complete the passage. (Sử dụng dạng thì hiện tại đơn của mỗi động từ để hoàn thành đoạn văn.)
Đáp án:
1. loves |
2. has |
3. enjoys |
4. don’t like |
5. is |
6. is |
7. go |
8. begins |
Each of my best friends has his or her own hobby. Mi loves drawing. She can spend hours drawing pictures every day. Mark has a different hobby. He enjoys playing sport. I don’t like playing sport. I like reading books because I can learn many things from them. However, there is one hobby we share. It is cooking. We all go to the same cooking class. Our class begins at 9 a.m. on Sundays.
Dịch:
Mỗi người bạn thân của mình đều có sở thích riêng. Mi thích vẽ. Cô ấy có thể dành hàng giờ để vẽ tranh mỗi ngày. Mark thì có sở thích khác. Cậu ấy thích chơi thể thao. Mình thì không thích chơi thể thao. Mình thích đọc sách vì mình có thể học được nhiều điều từ chúng. Tuy nhiên, có một sở thích mà chúng mình cùng chia sẻ, đó là nấu ăn. Tất cả chúng mình đều tham gia cùng một lớp học nấu ăn. Lớp học của chúng mình bắt đầu lúc 9 giờ sáng vào các ngày Chủ Nhật.
Bài tập 4: Change the following sentences into questions and negative ones. (Chuyển đổi các câu dưới đây thành dạng câu hỏi và câu phủ định.)
Đáp án:
1. This river runs through my hometown. (Con sông này chảy qua quê hương mình.)
→ Does this river run through my hometown? (Con sông này có chảy qua quê hương mình không?)
→ This river does not run through my hometown. (Con sông này không chảy qua quê hương mình.)
2. My drawing class starts at 8 am every Sunday. (Lớp học vẽ của mình bắt đầu lúc 8 giờ sáng mỗi Chủ Nhật.)
→ Does my drawing class start at 8 am every Sunday? (Lớp học vẽ của mình có bắt đầu lúc 8 giờ sáng mỗi Chủ Nhật không?)
→ My drawing class does not start at 8 am every Sunday. (Lớp học vẽ của mình không bắt đầu lúc 8 giờ sáng mỗi Chủ Nhật.)
3. They enjoy collecting stamps. (Họ thích sưu tầm tem.)
→ Do they enjoy collecting stamps? (Họ có thích sưu tầm tem không?)
→ They do not enjoy collecting stamps. (Họ không thích sưu tầm tem.)
4. I do judo every Tuesday. (Mình tập judo vào mỗi thứ Ba.)
→ Do I do judo every Tuesday? (Mình có tập judo vào mỗi thứ Ba không?)
→ I do not do judo every Tuesday. (Mình không tập judo vào mỗi thứ Ba.)
5. My brother loves making model cars. (Anh trai mình thích làm mô hình xe hơi.)
→ Does my brother love making model cars? (Anh trai mình có thích làm mô hình xe hơi không?)
→ My brother does not love making model cars. (Anh trai mình không thích làm mô hình xe hơi.)
VIII. Tiếng Anh Unit 1 lớp 7 Project
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
brainstorm |
/ˈbreɪnstɔːm/ |
động não |
take it up |
/teɪk ɪt ʌp/ |
bắt đầu một thói quen |
discuss |
/dɪˈskʌs/ |
thảo luận |
2. Hướng dẫn giải bài tập SGK
HOBBY POSTER
Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)
Bài tập 1: Brainstorm some interesting and easy-to-do hobbies. (Suy nghĩ về một số sở thích thú vị và dễ làm.)
Gợi ý:
- Reading book: Đọc sách
- Drawing: Vẽ
- Crafting: Thủ công
- Playing a musical instrument: Chơi nhạc cụ
- Gardening: Làm vườn
- Running or walking: Chạy bộ hoặc đi bộ
- Collecting stamps, coins, or small items: Sưu tầm tem, đồng xu hoặc đồ vật nhỏ
- Photography: Chụp ảnh
Bài tập 2: Choose a popular one among teens and discuss its benefits. (Chọn một thứ phổ biến trong giới thanh thiếu niên và thảo luận về lợi ích của nó.)
Gợi ý: A popular hobby among teens is playing a musical instrument. (Một sở thích phổ biến trong giới thanh thiếu niên là chơi nhạc cụ.)
Benefits: (Lợi ích:)
- Helps relax and reduce stress: Giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
- Develops concentration and patience: Phát triển kỹ năng tập trung và kiên nhẫn.
- Enhances creativity: Nâng cao khả năng sáng tạo.
- Improves memory and motor skills: Cải thiện khả năng ghi nhớ và kỹ năng vận động.
- A way to express yourself and connect with others who share the same interest: Là cách thể hiện bản thân và kết nối với những người có cùng sở thích.
Bài tập 3: Create a poster about this hobby. Find suitable photos for it and draw your own pictures. (Tạo một áp phích về sở thích này. Tìm những bức ảnh phù hợp cho nó và vẽ những bức tranh của riêng bạn.)
Bài tập 4: Present the hobby to class and try to persuade your classmates to take it up. (Trình bày sở thích trước lớp và cố gắng thuyết phục các cậucùng lớp thực hiện sở thích đó.)
Gợi ý:
“Hello everyone, today I’m going to introduce a very interesting and beneficial hobby for all of us - playing musical instruments. Playing an instrument not only helps us relax but also develops patience, creativity, and concentration. Moreover, it’s a great way to express ourselves and connect with others. You can start with simple instruments like the guitar, ukulele, or piano. Give playing an instrument a try to discover your hidden talents and enjoy the joy of music! I believe you will love it just as much as I do!”
Dịch:
“Chào các bạn, hôm nay mình sẽ giới thiệu về một sở thích rất thú vị và bổ ích cho tất cả chúng ta - đó là chơi nhạc cụ. Chơi nhạc cụ không chỉ giúp chúng ta thư giãn mà còn phát triển sự kiên nhẫn, sáng tạo, và khả năng tập trung. Hơn nữa, nó là một cách tuyệt vời để thể hiện bản thân và kết nối với những người khác. Các bạn có thể bắt đầu với những nhạc cụ đơn giản như guitar, ukulele, hoặc piano. Hãy thử chơi nhạc cụ để khám phá tài năng tiềm ẩn của mình và trải nghiệm niềm vui từ âm nhạc! Mình tin rằng các bạn sẽ yêu thích nó như mình đã từng!”
Hãy cùng điểm lại những kiến thức đã được học trong bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - My hobbies sách Global Success nhé!
- Cách sử dụng các từ vựng liên quan đến các sở thích và động từ của thích / không thích để nói về các sở thích khác nhau.
- Cách phát âm nguyên âm /ə/ và /ɜː/ một cách chính xác.
- Cách sử dụng thì hiện tại đơn.
- Cách nói về thích và không thích.
- Đọc về một sở thích.
- Nói về các lợi ích của các sở thích.
- Nghe về sở thích của ai đó.
- Viết một đoạn văn về sở thích của tôi.
TÌM HIỂU THÊM
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
Cuối cùng, bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - My hobbies đến đây đã hoàn thành. Hy vọng qua bài học này, các em có thể sử dụng vốn từ, mẫu câu và các bài tập đã được thực hành để trình bày sở thích của cá nhân trước lớp hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Các em hãy ôn tập từ vựng, rèn luyện các bài tập mỗi ngày để biến việc nói tiếng Anh trở nên tự nhiên như ngôn ngữ mẹ đẻ nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Bộ sách tự học tiếng Anh Langmaster
Sơ đồ tư duy tiếng Anh là một dạng lược đồ phân nhánh nhằm dễ dàng ghi nhớ nội dung bài học. Khám phá ngay cách vẽ sơ đồ tư duy tiếng Anh hiệu quả ngay.
Công nghệ thông tin đang là ngành hot trong những năm gần đây, được coi là “vua của các nghề”. Tuy nhiên, công nghệ thông tin học trường nào tốt? Khám phá ngay.