TURN IN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

Trong tiếng Anh, có hàng chục cụm động từ (phrasal verb) cùng xuất phát từ động từ Turn. Chính vì vậy, để phân biệt chúng đòi hỏi thời gian tổng hợp và rèn luyện. Vậy Turn in là gì? Hôm nay, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ giúp bạn hệ thống hoá và tổng hợp lại toàn bộ kiến thức về Turn in cũng như thực hành với một số bài tập vận dụng có đáp án nhé!

Key takeaways

  1. Turn in có nghĩa là Nộp (bài tập, tài liệu, công việc, v.v.); Đi ngủ (đặc biệt là vào buổi tối); Tự thú, giao nộp cho cảnh sát; Trả lại
  2. Cách dùng Turn in trong câu: 
    • Turn in + đại từ phản thân: Tự giác ra đầu thú.
    • Turn it in + to someone/some place: Nộp cái gì đó cho ai hoặc nơi nào đó.
    • Turn in + something: Đạt được kết quả tốt trong một nhiệm vụ.
    • Turn in + somewhere: Đi vào một nơi cụ thể.
    • Turn in someone's grave: Sự tức giận hoặc thất vọng của người đã khuất nếu biết về một sự việc nào đó.
    • Take turns in: Thay phiên nhau thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
  3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Turn in: Submit, Deliver, File, Surrender, Hand in, Give something in, Turn over

I. Turn in là gì?

Phiên âm: Turn in – /tɜrn ɪn/ 

Nghĩa: Turn in nghĩa là gì? "Turn in" là một cụm động từ trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của "turn in":

1, Nộp (bài, tài liệu, công việc, v.v.)

  • Nghĩa cụ thể: Giao nộp một thứ gì đó mà bạn đã hoàn thành.
  • Ví dụ: Students are required to turn in their assignments by Friday. (Học sinh phải nộp bài tập của mình trước thứ Sáu.)

2, Đi ngủ

  • Nghĩa cụ thể: Đi ngủ, thường vào buổi tối.
  • Ví dụ: I'm going to turn in early tonight because I have an early meeting tomorrow. (Tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm vì sáng mai tôi có một cuộc họp sớm.)

3, Giao nộp (ai đó) cho cảnh sát

  • Nghĩa cụ thể: Tự thú, báo cáo hoặc giao nộp một người cho cảnh sát hoặc các cơ quan chức năng.
  • Ví dụ: 
    • She turned in her neighbor after discovering he was involved in illegal activities. (Cô ấy đã giao nộp người hàng xóm của mình sau khi phát hiện anh ta tham gia vào các hoạt động phi pháp.)
    • The criminal decided to turn himself in. (Tên tội phạm quyết định tự thú.)

4, Trả lại (một vật gì đó)

  • Nghĩa cụ thể: Trả lại một vật gì đó mà bạn đã mượn hoặc được giao.
  • Ví dụ: Please turn in your library books by the end of the week. (Vui lòng trả lại sách thư viện của bạn trước cuối tuần.)

test

XEM THÊM: 

TURN OFF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHÍNH XÁC NHẤT

TURN ON LÀ GÌ? CHI TIẾT CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ   

II. Cấu trúc và cách dùng Turn in

"Turn in" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả các hành động khác bên cạnh hành động nộp, giao nộp, hoặc đi ngủ… Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "turn in" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. Turn in + Đại từ phản thân 

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ hành động tự giác ra đầu thú hoặc giao nộp bản thân cho nhà chức trách. 

Ví dụ: She turned herself in after being on the run for a week. (Cô ấy đã tự giao nộp sau một tuần chạy trốn.)

2. Take turn in là gì?

Trong tiếng Anh, cấu trúc “Take turn in", thay vào đó, chúng ta có cấu trúc “Take turns in" thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động luân phiên thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

Ví dụ: The students took turns in presenting their projects. (Các học sinh thay phiên nhau trình bày dự án của họ.)

3. Turn it in là gì?

"Turn it in" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là nộp một cái gì đó, thường là một tài liệu, bài tập, hoặc một nhiệm vụ đã hoàn thành. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập và công việc để chỉ hành động gửi hoặc nộp một bài làm, báo cáo, hoặc một tài liệu cần thiết.

1.1. Turn it in + to someone/some place

Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc địa điểm mà bạn nộp cái gì đó.

Ví dụ: Make sure to turn it in to the office before the deadline. (Đảm bảo nộp vào văn phòng trước hạn chót.)

  1. Turn it in (không cần bổ ngữ)

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng mà không cần chỉ rõ đối tượng hoặc địa điểm nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.

Ví dụ: I finished my assignment and turned it in. (Tôi đã hoàn thành bài tập và nộp nó rồi.)

4. Turn in + something

"Turn in something" có nghĩa là tạo ra hoặc đạt được một kết quả tốt hơn hoặc cụ thể, thường là một số lượng hay mức độ nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc đạt được một kết quả xuất sắc hoặc đáng kể trong một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ: The company turned in a profit of $1 million this quarter. (Công ty đã đạt được lợi nhuận 1 triệu đô la trong quý này.)

5. Turn in + somewhere

"Turn in (some place)" có nghĩa là đi vào hoặc đi vào trong một nơi cụ thể nào đó. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để chỉ hành động nhập vào hoặc vào trong một không gian hay địa điểm nào đó.

Ví dụ: She turned in the driveway and parked her car. (Cô ấy rẽ vào đường lái xe và đỗ xe của mình.)

6. Turn in someone's grave

"Turn in sb's grave" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là một người đã qua đời sẽ cảm thấy rất buồn, tức giận hoặc thất vọng nếu biết về một hành động hoặc sự việc nào đó xảy ra sau khi họ qua đời. Thường được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng hoặc sự sốc mà người đã khuất sẽ cảm thấy nếu họ có thể biết về tình hình hiện tại.

Ví dụ: Her grandmother would turn in her grave if she saw how the family business is being run now. (Bà của cô ấy sẽ rất tức giận nếu bà biết cách điều hành công việc gia đình hiện tại.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Turn in

"Turn in" thường được sử dụng để diễn đạt hành động nộp hoặc giao đồ vật, tài liệu, hoặc kết quả công việc cho người quản lý, giáo viên, hay cơ quan có thẩm quyền. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "turn in" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "Turn in" 

1.1. Submit

Nghĩa: Nộp

Ví dụ: Please submit your assignments by Friday. (Xin vui lòng nộp bài tập của bạn vào thứ Sáu.) 

1.2. Deliver

Nghĩa: Chuyển

Ví dụ: The courier will deliver the package to your office tomorrow. (Người đưa thư sẽ giao gói hàng đến văn phòng của bạn vào ngày mai.)

1.3. File

Nghĩa: Nộp (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính)

Ví dụ: You need to file your tax return by the end of the month. (Bạn cần nộp tờ khai thuế của mình trước cuối tháng.)

1.4. Surrender

Nghĩa: Đầu hàng, giao nộp

Ví dụ: The suspect decided to surrender to the police. (Nghi phạm đã quyết định đầu hàng cảnh sát.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "Turn in"

2.1. Hand in

Nghĩa: Nộp

Ví dụ: Remember to hand in your permission slip before the field trip. (Nhớ nộp giấy phép của bạn trước khi đi chuyến đi dã ngoại.) 

2.2. Give something in

Nghĩa: Nộp

Ví dụ: He gave in his resignation letter yesterday. (Anh ấy đã nộp đơn xin thôi việc vào ngày hôm qua.)

2.3. Turn over

Nghĩa: Giao nộp

Ví dụ: She turned her neighbor over to the authorities. (Cô ấy đã giao nộp người hàng xóm của mình cho chính quyền.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn in

John and Emily are students who have just finished working on a group project. They are discussing the final steps before submitting their work.

Emily: Hey John, are you ready to turn in our project?

John: Almost! I just need to do one final check for any spelling mistakes. How about you?

Emily: I’m done with my part. I’ve already turned in my individual report. Have you turned in yours yet?

John: Not yet. I wanted to make sure everything was perfect before turning it in. I’ll submit it right after I finish this check.

Emily: Good idea. By the way, did you hear about Paul? He turned in his project last night and realized this morning he forgot to include a crucial section.

John: Oh no! That’s why I always double-check before turning anything in. Did he manage to fix it?

Emily: Yeah, luckily he was able to resubmit it. But it’s a good reminder for all of us to be thorough. Are you planning to turn in our group project today?

John: Yes, definitely. I’ll turn it in by the end of the day. I think it’s better to turn in our work a bit early than to rush at the last minute.

Emily: I agree. It gives us peace of mind knowing everything is taken care of. Well, I’m off to bed now. Turn in early tonight, okay? We need to be well-rested for tomorrow’s presentation.

John: Will do. Thanks, Emily. I’ll turn in right after I submit our project. Good night!

Emily: Good night, John. Don’t stay up too late!

Bản dịch:

John và Emily là những sinh viên vừa hoàn thành một dự án nhóm. Họ đang thảo luận những bước cuối cùng trước khi nộp tác phẩm của mình.

Emily: Này John, cậu đã sẵn sàng nộp dự án của chúng ta chưa?

John: Gần xong rồi! Mình chỉ cần kiểm tra lỗi chính tả lần cuối thôi. Còn cậu thì sao?

Emily: Mình xong phần của mình rồi. Mình đã nộp báo cáo cá nhân của mình. Cậu đã nộp chưa?

John: Chưa. Mình muốn đảm bảo mọi thứ hoàn hảo trước khi nộp. Mình sẽ nộp ngay sau khi kiểm tra xong.

Emily: Ý hay đấy. Nhân tiện, cậu có nghe về Paul không? Cậu ấy đã nộp dự án của mình tối qua và sáng nay nhận ra cậu ấy quên một phần quan trọng.

John: Ôi không! Đó là lý do tại sao mình luôn kiểm tra kỹ trước khi nộp bất cứ thứ gì. Cậu ấy đã sửa được chưa?

Emily: Ừ, may là cậu ấy đã nộp lại được. Nhưng đây là lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta là phải cẩn thận. Cậu có định nộp dự án nhóm của chúng ta hôm nay không?

John: Có chứ. Mình sẽ nộp trước khi hết ngày. Mình nghĩ nộp sớm một chút tốt hơn là gấp rút vào phút cuối.

Emily: Mình đồng ý. Nó giúp chúng ta yên tâm khi biết mọi thứ đã được lo liệu. Thôi, mình đi ngủ đây. Tối nay đi ngủ sớm nhé? Chúng ta cần nghỉ ngơi đầy đủ cho buổi thuyết trình ngày mai.

John: Mình sẽ làm thế. Cảm ơn, Emily. Mình sẽ đi ngủ ngay sau khi nộp dự án của chúng ta. Chúc ngủ ngon!

Emily: Chúc ngủ ngon, John. Đừng thức khuya quá nhé!

khóa học offline

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Turn in

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, Please ____ your assignments by Friday.

A, turn over

B, turn in

C, turn up

D, turn down

2, She decided to ____ her resignation letter.

A, turn in

B, turn out

C, turn up

D, turn off

3, The student ____ his homework late.

A, turned on

B, turned in

C, turned out

D, turned over

4, The lost wallet was ____ to the police station.

A, turned off

B, turned in

C, turned up

D, turned over

5, He forgot to ____ his project report.

A, turn up

B, turn off

C, turn in

D, turn out

6, They were required to ____ their identification badges at the end of the day.

A, turn down

B, turn out

C, turn up

D, turn in

Đáp án:

Câu 1:

B, turn in

Câu 2:

A, turn in

Câu 3:

B, turned in

Câu 4:

B, turned in

Câu 5:

C, turn in

Câu 6:

D, turn in

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Sau bài viết trên, hẳn bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản xoay quanh chủ đề “Turn in là gì?”. Bạn hãy thường xuyên luyện tập để thành thạo phần này nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trong tiếng Anh, có hàng chục cụm động từ (phrasal verb) cùng xuất phát từ động từ Turn. Chính vì vậy, để phân biệt chúng đòi hỏi thời gian tổng hợp và rèn luyện. Vậy Turn in là gì? Hôm nay, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ giúp bạn hệ thống hoá và tổng hợp lại toàn bộ kiến thức về Turn in cũng như thực hành với một số bài tập vận dụng có đáp án nhé!

Key takeaways

  1. Turn in có nghĩa là Nộp (bài tập, tài liệu, công việc, v.v.); Đi ngủ (đặc biệt là vào buổi tối); Tự thú, giao nộp cho cảnh sát; Trả lại
  2. Cách dùng Turn in trong câu: 
    • Turn in + đại từ phản thân: Tự giác ra đầu thú.
    • Turn it in + to someone/some place: Nộp cái gì đó cho ai hoặc nơi nào đó.
    • Turn in + something: Đạt được kết quả tốt trong một nhiệm vụ.
    • Turn in + somewhere: Đi vào một nơi cụ thể.
    • Turn in someone's grave: Sự tức giận hoặc thất vọng của người đã khuất nếu biết về một sự việc nào đó.
    • Take turns in: Thay phiên nhau thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
  3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Turn in: Submit, Deliver, File, Surrender, Hand in, Give something in, Turn over

I. Turn in là gì?

Phiên âm: Turn in – /tɜrn ɪn/ 

Nghĩa: Turn in nghĩa là gì? "Turn in" là một cụm động từ trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của "turn in":

1, Nộp (bài, tài liệu, công việc, v.v.)

  • Nghĩa cụ thể: Giao nộp một thứ gì đó mà bạn đã hoàn thành.
  • Ví dụ: Students are required to turn in their assignments by Friday. (Học sinh phải nộp bài tập của mình trước thứ Sáu.)

2, Đi ngủ

  • Nghĩa cụ thể: Đi ngủ, thường vào buổi tối.
  • Ví dụ: I'm going to turn in early tonight because I have an early meeting tomorrow. (Tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm vì sáng mai tôi có một cuộc họp sớm.)

3, Giao nộp (ai đó) cho cảnh sát

  • Nghĩa cụ thể: Tự thú, báo cáo hoặc giao nộp một người cho cảnh sát hoặc các cơ quan chức năng.
  • Ví dụ: 
    • She turned in her neighbor after discovering he was involved in illegal activities. (Cô ấy đã giao nộp người hàng xóm của mình sau khi phát hiện anh ta tham gia vào các hoạt động phi pháp.)
    • The criminal decided to turn himself in. (Tên tội phạm quyết định tự thú.)

4, Trả lại (một vật gì đó)

  • Nghĩa cụ thể: Trả lại một vật gì đó mà bạn đã mượn hoặc được giao.
  • Ví dụ: Please turn in your library books by the end of the week. (Vui lòng trả lại sách thư viện của bạn trước cuối tuần.)

test

XEM THÊM: 

TURN OFF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHÍNH XÁC NHẤT

TURN ON LÀ GÌ? CHI TIẾT CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ   

II. Cấu trúc và cách dùng Turn in

"Turn in" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả các hành động khác bên cạnh hành động nộp, giao nộp, hoặc đi ngủ… Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "turn in" trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. Turn in + Đại từ phản thân 

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ hành động tự giác ra đầu thú hoặc giao nộp bản thân cho nhà chức trách. 

Ví dụ: She turned herself in after being on the run for a week. (Cô ấy đã tự giao nộp sau một tuần chạy trốn.)

2. Take turn in là gì?

Trong tiếng Anh, cấu trúc “Take turn in", thay vào đó, chúng ta có cấu trúc “Take turns in" thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động luân phiên thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

Ví dụ: The students took turns in presenting their projects. (Các học sinh thay phiên nhau trình bày dự án của họ.)

3. Turn it in là gì?

"Turn it in" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là nộp một cái gì đó, thường là một tài liệu, bài tập, hoặc một nhiệm vụ đã hoàn thành. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập và công việc để chỉ hành động gửi hoặc nộp một bài làm, báo cáo, hoặc một tài liệu cần thiết.

1.1. Turn it in + to someone/some place

Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc địa điểm mà bạn nộp cái gì đó.

Ví dụ: Make sure to turn it in to the office before the deadline. (Đảm bảo nộp vào văn phòng trước hạn chót.)

  1. Turn it in (không cần bổ ngữ)

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng mà không cần chỉ rõ đối tượng hoặc địa điểm nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.

Ví dụ: I finished my assignment and turned it in. (Tôi đã hoàn thành bài tập và nộp nó rồi.)

4. Turn in + something

"Turn in something" có nghĩa là tạo ra hoặc đạt được một kết quả tốt hơn hoặc cụ thể, thường là một số lượng hay mức độ nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc đạt được một kết quả xuất sắc hoặc đáng kể trong một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ: The company turned in a profit of $1 million this quarter. (Công ty đã đạt được lợi nhuận 1 triệu đô la trong quý này.)

5. Turn in + somewhere

"Turn in (some place)" có nghĩa là đi vào hoặc đi vào trong một nơi cụ thể nào đó. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để chỉ hành động nhập vào hoặc vào trong một không gian hay địa điểm nào đó.

Ví dụ: She turned in the driveway and parked her car. (Cô ấy rẽ vào đường lái xe và đỗ xe của mình.)

6. Turn in someone's grave

"Turn in sb's grave" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là một người đã qua đời sẽ cảm thấy rất buồn, tức giận hoặc thất vọng nếu biết về một hành động hoặc sự việc nào đó xảy ra sau khi họ qua đời. Thường được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng hoặc sự sốc mà người đã khuất sẽ cảm thấy nếu họ có thể biết về tình hình hiện tại.

Ví dụ: Her grandmother would turn in her grave if she saw how the family business is being run now. (Bà của cô ấy sẽ rất tức giận nếu bà biết cách điều hành công việc gia đình hiện tại.)

III. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Turn in

"Turn in" thường được sử dụng để diễn đạt hành động nộp hoặc giao đồ vật, tài liệu, hoặc kết quả công việc cho người quản lý, giáo viên, hay cơ quan có thẩm quyền. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "turn in" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "Turn in" 

1.1. Submit

Nghĩa: Nộp

Ví dụ: Please submit your assignments by Friday. (Xin vui lòng nộp bài tập của bạn vào thứ Sáu.) 

1.2. Deliver

Nghĩa: Chuyển

Ví dụ: The courier will deliver the package to your office tomorrow. (Người đưa thư sẽ giao gói hàng đến văn phòng của bạn vào ngày mai.)

1.3. File

Nghĩa: Nộp (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính)

Ví dụ: You need to file your tax return by the end of the month. (Bạn cần nộp tờ khai thuế của mình trước cuối tháng.)

1.4. Surrender

Nghĩa: Đầu hàng, giao nộp

Ví dụ: The suspect decided to surrender to the police. (Nghi phạm đã quyết định đầu hàng cảnh sát.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "Turn in"

2.1. Hand in

Nghĩa: Nộp

Ví dụ: Remember to hand in your permission slip before the field trip. (Nhớ nộp giấy phép của bạn trước khi đi chuyến đi dã ngoại.) 

2.2. Give something in

Nghĩa: Nộp

Ví dụ: He gave in his resignation letter yesterday. (Anh ấy đã nộp đơn xin thôi việc vào ngày hôm qua.)

2.3. Turn over

Nghĩa: Giao nộp

Ví dụ: She turned her neighbor over to the authorities. (Cô ấy đã giao nộp người hàng xóm của mình cho chính quyền.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Turn in

John and Emily are students who have just finished working on a group project. They are discussing the final steps before submitting their work.

Emily: Hey John, are you ready to turn in our project?

John: Almost! I just need to do one final check for any spelling mistakes. How about you?

Emily: I’m done with my part. I’ve already turned in my individual report. Have you turned in yours yet?

John: Not yet. I wanted to make sure everything was perfect before turning it in. I’ll submit it right after I finish this check.

Emily: Good idea. By the way, did you hear about Paul? He turned in his project last night and realized this morning he forgot to include a crucial section.

John: Oh no! That’s why I always double-check before turning anything in. Did he manage to fix it?

Emily: Yeah, luckily he was able to resubmit it. But it’s a good reminder for all of us to be thorough. Are you planning to turn in our group project today?

John: Yes, definitely. I’ll turn it in by the end of the day. I think it’s better to turn in our work a bit early than to rush at the last minute.

Emily: I agree. It gives us peace of mind knowing everything is taken care of. Well, I’m off to bed now. Turn in early tonight, okay? We need to be well-rested for tomorrow’s presentation.

John: Will do. Thanks, Emily. I’ll turn in right after I submit our project. Good night!

Emily: Good night, John. Don’t stay up too late!

Bản dịch:

John và Emily là những sinh viên vừa hoàn thành một dự án nhóm. Họ đang thảo luận những bước cuối cùng trước khi nộp tác phẩm của mình.

Emily: Này John, cậu đã sẵn sàng nộp dự án của chúng ta chưa?

John: Gần xong rồi! Mình chỉ cần kiểm tra lỗi chính tả lần cuối thôi. Còn cậu thì sao?

Emily: Mình xong phần của mình rồi. Mình đã nộp báo cáo cá nhân của mình. Cậu đã nộp chưa?

John: Chưa. Mình muốn đảm bảo mọi thứ hoàn hảo trước khi nộp. Mình sẽ nộp ngay sau khi kiểm tra xong.

Emily: Ý hay đấy. Nhân tiện, cậu có nghe về Paul không? Cậu ấy đã nộp dự án của mình tối qua và sáng nay nhận ra cậu ấy quên một phần quan trọng.

John: Ôi không! Đó là lý do tại sao mình luôn kiểm tra kỹ trước khi nộp bất cứ thứ gì. Cậu ấy đã sửa được chưa?

Emily: Ừ, may là cậu ấy đã nộp lại được. Nhưng đây là lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta là phải cẩn thận. Cậu có định nộp dự án nhóm của chúng ta hôm nay không?

John: Có chứ. Mình sẽ nộp trước khi hết ngày. Mình nghĩ nộp sớm một chút tốt hơn là gấp rút vào phút cuối.

Emily: Mình đồng ý. Nó giúp chúng ta yên tâm khi biết mọi thứ đã được lo liệu. Thôi, mình đi ngủ đây. Tối nay đi ngủ sớm nhé? Chúng ta cần nghỉ ngơi đầy đủ cho buổi thuyết trình ngày mai.

John: Mình sẽ làm thế. Cảm ơn, Emily. Mình sẽ đi ngủ ngay sau khi nộp dự án của chúng ta. Chúc ngủ ngon!

Emily: Chúc ngủ ngon, John. Đừng thức khuya quá nhé!

khóa học offline

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Turn in

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, Please ____ your assignments by Friday.

A, turn over

B, turn in

C, turn up

D, turn down

2, She decided to ____ her resignation letter.

A, turn in

B, turn out

C, turn up

D, turn off

3, The student ____ his homework late.

A, turned on

B, turned in

C, turned out

D, turned over

4, The lost wallet was ____ to the police station.

A, turned off

B, turned in

C, turned up

D, turned over

5, He forgot to ____ his project report.

A, turn up

B, turn off

C, turn in

D, turn out

6, They were required to ____ their identification badges at the end of the day.

A, turn down

B, turn out

C, turn up

D, turn in

Đáp án:

Câu 1:

B, turn in

Câu 2:

A, turn in

Câu 3:

B, turned in

Câu 4:

B, turned in

Câu 5:

C, turn in

Câu 6:

D, turn in

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Sau bài viết trên, hẳn bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản xoay quanh chủ đề “Turn in là gì?”. Bạn hãy thường xuyên luyện tập để thành thạo phần này nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác