HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
57
Giây

Cấu trúc I think: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập kèm đáp chi tiết

"I think" là một trong những cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, giúp bạn bày tỏ ý kiến một cách tự nhiên và trôi chảy. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu hết về cách sử dụng cấu trúc này chưa? Nếu chưa, hãy cùng Langmaster sẽ khám phá ý nghĩa, các cách dùng linh hoạt của "I think" và thực hành với bài tập có đáp án chi tiết nhé!

1. Cấu trúc I think là gì?

Theo từ điển Cambridge, động từ "think" có nghĩa là "có một quan điểm" (have an opinion), tức là đưa ra suy nghĩ, quan điểm. Do đó cấu trúc "I think" được để thể hiện quan điểm, suy nghĩ hay ý kiến cá nhân của người nói về một vấn đề nào đó

Cấu trúc "I think" không chỉ giúp thể hiện quan điểm một cách tự nhiên mà còn mang tính lịch sự, tránh gây tranh cãi trong giao tiếp. Ngoài ra, "I think" thường đi kèm với lý do hoặc dẫn chứng nhằm tăng tính thuyết phục cho ý kiến được đưa ra.

Ví dụ:

  • I think this method will yield better results. (Tôi nghĩ rằng phương pháp này sẽ mang lại kết quả tốt hơn.)
  • I think Lisa is an excellent teacher. (Tôi nghĩ Lisa là một giáo viên xuất sắc.)
Cấu trúc I think là gì?

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà bạn có thể áp dụng để tự đặt câu với cấu trúc I think.

1.1. I think (that)

Cấu trúc "I think (that) + mệnh đề" là cách diễn đạt đơn giản và phổ biến nhất để thể hiện quan điểm cá nhân. "That" có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • I think (that) learning a new language takes time. (Tôi nghĩ rằng học một ngôn ngữ mới cần thời gian.)
  • I don’t think (that) this is a good idea. (Tôi không nghĩ rằng đây là một ý tưởng hay.)

Xem thêm: 

1.2. I think of

Cấu trúc "I think of + danh từ/đại từ/V-ing" thường được sử dụng khi một ý tưởng, hình ảnh hoặc suy nghĩ nào đó xuất hiện trong tâm trí người nói.

Ví dụ:

  • I think of my grandmother whenever I smell fresh bread. (Tôi nghĩ về bà tôi mỗi khi ngửi thấy mùi bánh mì mới nướng.)
  • I thought of calling you last night, but I was too tired. (Tôi đã nghĩ đến việc gọi cho bạn tối qua, nhưng tôi quá mệt.)

1.3. I think about

"I think about" được sử dụng khi người nói đang cân nhắc hoặc dành thời gian suy nghĩ về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • I think about changing my career path. (Tôi đang suy nghĩ về việc thay đổi hướng đi trong sự nghiệp.)
  • Let me think about your offer and I’ll get back to you. (Hãy để tôi suy nghĩ về lời đề nghị của bạn và tôi sẽ phản hồi sau.)

Lưu ý: "Think about" và "Think of" đôi khi có thể thay thế cho nhau, nhưng "Think about" thường nhấn mạnh vào quá trình suy nghĩ lâu dài hoặc sâu sắc hơn.

Ví dụ:

  • I’ve been thinking about/ of buying a new car. (Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc xe mới.)

Xem thêm: Cấu trúc What about: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

1.4. I think somebody/ something + adj

Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ nhận định của mình về ai đó hoặc một sự vật bằng cách sử dụng tính từ.

Ví dụ:

  • I think this movie is very entertaining. (Tôi nghĩ bộ phim này rất thú vị.)
  • I think he is quite intelligent. (Tôi nghĩ anh ấy khá thông minh.)

1.5. I think somebody/ something + noun

Trong cấu trúc này, sau "I think" sẽ là danh từ để thể hiện quan điểm về một sự vật hoặc con người cụ thể.

Ví dụ:

  • I think she is a talented musician. (Tôi nghĩ cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
  • I think this is a great opportunity for us. (Tôi nghĩ đây là một cơ hội tuyệt vời cho chúng ta.)

1.6. I think of somebody/ something as somebody/ something

Cấu trúc "I think of ... as ..." dùng để diễn đạt cách người nói nhìn nhận hoặc đánh giá một người hay sự vật theo một cách cụ thể.

Ví dụ:

  • I think of him as a mentor. (Tôi coi anh ấy như một người cố vấn.)
  • Many people think of coffee as an essential part of their morning routine. (Nhiều người coi cà phê là một phần thiết yếu trong thói quen buổi sáng của họ.)

1.7. I think what/ how/ when…

Cấu trúc này sử dụng "I think" kết hợp với các từ để hỏi (what, how, when, etc.) để bày tỏ suy nghĩ về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • I think what you said makes a lot of sense. (Tôi nghĩ những gì bạn nói rất hợp lý.)
  • I can’t think what else we could have done. (Tôi không nghĩ ra chúng ta có thể làm gì khác nữa.)
cấu trúc phổ biến với I think

Xem thêm: 

2. Cách dùng cấu trúc I think

2.1. Cách dùng của cấu trúc I think theo một số thì

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Trong thì hiện tại đơn, “I think” được sử dụng để thể hiện quan điểm, nhận xét hoặc ý kiến cá nhân của người nói về một sự việc hoặc tình huống nào đó.

Cấu trúc:

I (don’t) think (that) + Mệnh đề (Clause)

Ví dụ:

  • I think that this movie is worth watching.
    (Tôi nghĩ rằng bộ phim này đáng xem.)
  • I don’t think he understands the instructions clearly.
    (Tôi không nghĩ rằng anh ấy hiểu rõ hướng dẫn.)

Cấu trúc với “should” để đưa ra lời khuyên:

I think (that) + S + should + V-inf …

Ví dụ:

  • I think that you should practice speaking English every day.
    (Tôi nghĩ rằng bạn nên luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
Cách dùng của cấu trúc I think theo một số thì

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Ở thì hiện tại tiếp diễn, “I think” thường xuất hiện dưới dạng “I am thinking”, thể hiện rằng người nói đang cân nhắc hoặc xem xét một điều gì đó tại thời điểm hiện tại.

Cấu trúc:

I am thinking (that) + Mệnh đề (Clause)

Ví dụ:

  • I am thinking that we should change our marketing strategy.
    (Tôi đang nghĩ rằng chúng ta nên thay đổi chiến lược tiếp thị.)

Cấu trúc với “thinking of” để diễn đạt dự định hoặc kế hoạch trong tương lai gần:

I am thinking of + V-ing

Ví dụ:

  • I am thinking of joining a yoga class next month.
    (Tôi đang suy nghĩ về việc tham gia một lớp học yoga vào tháng tới.)

Lưu ý: “I am thinking of” thường được dùng khi người nói đang cân nhắc một lựa chọn hoặc dự định làm gì đó trong tương lai.

Cách dùng của cấu trúc I think theo thì hiện tại tiếp diễn

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Khi dùng ở thì quá khứ đơn, “I think” chuyển thành “I thought”, biểu thị rằng suy nghĩ hoặc quan điểm đó đã có trong quá khứ nhưng có thể đã thay đổi ở hiện tại.

Cấu trúc:

I thought (that) + Mệnh đề (Clause)

Ví dụ:

  • I thought that she was the best candidate for the job, but now I am not so sure.
    (Tôi đã nghĩ rằng cô ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc này, nhưng bây giờ tôi không còn chắc chắn nữa.)
  • At first, I thought learning French would be easy, but it turned out to be quite challenging.
    (Lúc đầu, tôi đã nghĩ rằng học tiếng Pháp sẽ dễ dàng, nhưng hóa ra lại khá khó khăn.)
Cách dùng của cấu trúc I think theo thì quá khứ

2.2. Cách dùng cấu trúc I think theo các ngữ cảnh khác nhau

Cấu trúc "I think" không chỉ được sử dụng trong các thì khác nhau mà còn xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp đa dạng. Dưới đây là một số tình huống phổ biến kèm theo ví dụ minh họa:

Ngữ cảnh

Ví dụ

Diễn tả ý kiến cá nhân

I think that reading books is more enjoyable than watching TV. (Tôi nghĩ rằng đọc sách thú vị hơn xem TV.)

Diễn tả niềm tin vào điều gì đó

I think that hard work always pays off in the end. (Tôi nghĩ rằng làm việc chăm chỉ cuối cùng sẽ mang lại kết quả tốt.)

Đưa ra giả định

I think that she will finish the report by this evening. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo vào tối nay.)

Xác nhận thông tin

I think that the train departs at 7 PM, right? (Tôi nghĩ rằng chuyến tàu khởi hành lúc 7 giờ tối, đúng không?)

Thể hiện sự không chắc chắn

I think I left my phone in the car, but I need to check. (Tôi nghĩ rằng tôi đã để điện thoại trong xe, nhưng tôi cần kiểm tra lại.)

Đưa ra gợi ý, đề nghị

I think you should take a break before continuing your work. (Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục công việc.)

Diễn tả sự biết ơn

I think I should thank you for your valuable advice. (Tôi nghĩ tôi nên cảm ơn bạn vì lời khuyên quý giá của bạn.)

Diễn tả sự lịch sự

I think it's wonderful that you took the time to help me. (Tôi nghĩ thật tuyệt vời khi bạn dành thời gian giúp đỡ tôi.)

Thảo luận về viễn cảnh mang tính giả thuyết

I think if we adopt new technology, our productivity will increase significantly. (Tôi nghĩ nếu chúng ta áp dụng công nghệ mới, năng suất của chúng ta sẽ tăng đáng kể.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Một số cấu trúc khác tương tự với cấu trúc I think

Ngoài "I think", trong tiếng Anh còn nhiều cách diễn đạt khác có ý nghĩa tương tự, giúp câu nói trở nên phong phú và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số cấu trúc thay thế phổ biến:

I believe (that) + Mệnh đề

Diễn tả niềm tin mạnh mẽ hơn so với "I think", thể hiện sự chắc chắn về một điều gì đó.
Ví dụ:

  • I believe that he is the best candidate for the job.
    (Tôi tin rằng anh ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc này.)

In my opinion, + Mệnh đề

Dùng để nhấn mạnh quan điểm cá nhân một cách trang trọng, thường gặp trong văn viết hoặc tranh luận.
Ví dụ:

  • In my opinion, learning a second language is essential.
    (Theo quan điểm của tôi, việc học một ngôn ngữ thứ hai là rất cần thiết.)

From my perspective, + Mệnh đề

Dùng khi muốn diễn đạt quan điểm cá nhân theo góc nhìn riêng biệt.
Ví dụ:

  • From my perspective, remote work increases productivity.
    (Từ góc nhìn của tôi, làm việc từ xa giúp tăng năng suất.)

As far as I know, + Mệnh đề

Dùng để nói về điều gì đó dựa trên những thông tin mà người nói có được, nhưng có thể không hoàn toàn chính xác.
Ví dụ:

  • As far as I know, they are planning to launch a new product next month.
    (Theo như tôi biết, họ đang lên kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới vào tháng sau.)

It seems to me that + Mệnh đề

Dùng để diễn đạt một nhận định hoặc suy nghĩ mang tính chủ quan, có chút không chắc chắn.
Ví dụ:

  • It seems to me that the weather is getting colder.
    (Tôi thấy dường như thời tiết đang trở lạnh hơn.)

I suppose (that) + Mệnh đề

Dùng khi người nói không hoàn toàn chắc chắn về điều mình đang nói.
Ví dụ:

  • I suppose she will be late as usual.
    (Tôi đoán là cô ấy sẽ đến muộn như mọi khi.)

To my mind, + Mệnh đề

Tương tự như "In my opinion", mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ:

  • To my mind, this novel is a masterpiece.
    (Theo quan điểm của tôi, cuốn tiểu thuyết này là một kiệt tác.)
cấu trúc khác tương tự với cấu trúc I think

Xem thêm: TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NHẤT

4. Lưu ý khi dùng cấu trúc I think

Cấu trúc "I think" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn đạt ý kiến, quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, khi dùng cấu trúc này, bạn cần lưu ý một số điểm sau để tránh sai sót và diễn đạt một cách tự nhiên hơn.

Cấu trúc "I think" có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu

"I think" thường được đặt ở đầu câu, nhưng cũng có thể xuất hiện ở giữa hoặc cuối câu để làm cho lời nói tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • I think she will like this gift. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ thích món quà này.)
  • She will like this gift, I think. (Cô ấy sẽ thích món quà này, tôi nghĩ vậy.)

Dùng “I don’t think” thay vì “I think not”

Khi muốn phủ định một suy nghĩ, ta không dùng I think not trong văn nói thông thường, mà thay vào đó dùng I don’t think.

Ví dụ:

  • Đúng: I don’t think he will come to the party. (Tôi không nghĩ rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc.)
  • Sai: I think he will not come to the party. (Câu này không sai ngữ pháp nhưng nghe kém tự nhiên.)

“I think” có thể làm giảm mức độ chắc chắn

Dùng “I think” đôi khi làm cho câu nói có vẻ không chắc chắn hoặc mang tính chủ quan, đặc biệt trong các tình huống cần sự quyết đoán.

Ví dụ:

  • "I think we should start the project next week." (Câu này thể hiện sự chưa chắc chắn.)
  • "We should start the project next week." (Câu này trực tiếp và mang tính quyết đoán hơn.)

Không dùng “I think” trong câu hỏi gián tiếp

Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta không đặt "I think" vào giữa câu hỏi.

Ví dụ:

  • Đúng: What do you think we should do? (Bạn nghĩ chúng ta nên làm gì?)
  • Sai: What do you think that we should do? (Câu này sai ngữ pháp.)

Dùng “I think” đúng ngữ cảnh để tránh nghe thiếu lịch sự

Trong một số trường hợp, nếu lạm dụng "I think", câu nói có thể trở nên thiếu trang trọng hoặc không đủ mạnh mẽ. Khi giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp hoặc tranh luận, có thể thay bằng "In my opinion" hoặc "I believe" để tăng tính thuyết phục.

Ví dụ:

  • "I believe this approach is more effective." (Tôi tin rằng cách tiếp cận này hiệu quả hơn.)
  • "In my opinion, we should invest in new technology." (Theo quan điểm của tôi, chúng ta nên đầu tư vào công nghệ mới.)
Lưu ý khi dùng cấu trúc I think

5. Bài tập vận dụng cấu trúc I think kèm đáp án

Dưới đây là các bài tập giúp bạn củng cố cách sử dụng cấu trúc "I think" trong các tình huống khác nhau.

Bài tập 1: Hoàn thành các câu dưới đây với những từ đã cho.

Từ cho sẵn: think, thinking, of, thought, should, considering, not, don’t

  1. I ______ that we should take a short break before continuing our work.
  2. I am ______ about changing my job for better career growth.
  3. At first, I ______ that learning Spanish would be difficult, but it turned out to be quite fun.
  4. He ______ that improving communication skills is essential for teamwork.
  5. I ______ think that buying an expensive phone is a good idea right now.
  6. She is thinking ______ starting her own online business next year.
  7. I am thinking that we ______ book our tickets in advance to get a discount.
  8. I am ______ of signing up for a digital marketing course to enhance my skills.

Bài tập 2: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.

  1. that/ is/ best/ think/ choice./ the/ I/ option/ the/ most/ environmentally-friendly
  2. considering/ career/ I/ thinking/ am/ of/ a/ in/ moving/ new/ direction.
  3. is/ tomorrow,/ the/ I/ that/ deadline/ think/ right?
  4. solution/ could/ I/ brainstorming/ think/ this/ a/ by/ team/ ideas./ find/ we
  5. think/ should/ a/ try/ I/ meditation/ to/ way/ relieve/ stress./ as/ of/
  6. on/ thought/ was/ movie/ She/ interesting/ I/ the/ initially,/ now/ but/ not/ so/ sure./ am
  7. our/ of/ great/ the/ I/ experience/ company/ has/ team-building/ that/ been/ beneficial/ activities.
  8. double-check/ sure,/ the/ think/ need/ dates/ just/ to/ I/ be.

Đáp án

Bài tập 1

  1. I think that we should take a short break before continuing our work.
  2. I am thinking about changing my job for better career growth.
  3. At first, I thought that learning Spanish would be difficult, but it turned out to be quite fun.
  4. He thinks that improving communication skills is essential for teamwork.
  5. I don’t think that buying an expensive phone is a good idea right now.
  6. She is thinking of starting her own online business next year.
  7. I am thinking that we should book our tickets in advance to get a discount.
  8. I am considering signing up for a digital marketing course to enhance my skills.

Đăng ký test

Bài tập 2

  1. I think that choosing the most environmentally-friendly option is the best choice.
  2. I am thinking of moving in a new career direction.
  3. I think the deadline is tomorrow, right?
  4. I think we could find a solution by brainstorming ideas as a team.
  5. I think I should try meditation as a way to relieve stress.
  6. Initially, I thought the movie was interesting, but now I am not so sure.
  7. I think the team-building activities of our company have been a great experience.
  8. I think I just need to double-check the dates to be sure.

Cấu trúc "I think" là một trong những cách phổ biến nhất để diễn đạt suy nghĩ, quan điểm trong tiếng Anh. Khi sử dụng đúng ngữ cảnh, cụm từ này không chỉ giúp câu nói trở nên tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự tự tin, linh hoạt trong giao tiếp. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo "I think" cũng như nhiều cấu trúc quan trọng khác, bạn cần luyện tập thường xuyên và có phương pháp học tập phù hợp.

Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản, hiệu quả, đừng bỏ lỡ khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với lộ trình học cá nhân hóa, phương pháp giảng dạy hiện đại và sự hướng dẫn tận tình từ đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên, trôi chảy. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster

Let's chat