TAKE ADVANTAGE OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Take advantage of là gì? Đây là một cấu trúc xuất hiện tương đối nhiều trong cuộc sống cũng như trong các bài thi tiếng Anh và là cụm từ xuất phát từ động từ Take, thường được sử dụng bởi người học ở trình độ trung cấp. Tuy nhiên, còn nhiều bạn vẫn chưa nắm được chắc về to take advantage of cũng như các cấu trúc của nó. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết sau nhé!

I. Take advantage of là gì?

Phiên âm: Take advantage of - /teɪk ədˈvæn.t̬ɪdʒ əv/

Nghĩa: "Take advantage of" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là tận dụng hoặc lợi dụng một điều gì đó để đạt được lợi ích hoặc mục đích riêng của mình. Tùy theo ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực:

1, Tận dụng (theo nghĩa tích cực): Sử dụng một cơ hội hoặc tình huống để đạt được lợi ích tối đa.

Ví dụ:

  • We should take advantage of the sunny weather and go to the beach. (Chúng ta nên tận dụng thời tiết nắng đẹp để đi biển.)
  • She took advantage of the scholarship to study abroad. (Cô ấy đã tận dụng học bổng để du học.)

2, Lợi dụng (theo nghĩa tiêu cực): Sử dụng ai đó hoặc tình huống để đạt được mục đích cá nhân một cách không công bằng hoặc bất chính.

Ví dụ:

  • He took advantage of her kindness and never paid back the money he borrowed. (Anh ta đã lợi dụng lòng tốt của cô ấy và không bao giờ trả lại số tiền mà anh ta mượn.)
  • They took advantage of the company's financial troubles to buy it at a low price. (Họ đã lợi dụng tình trạng tài chính khó khăn của công ty để mua nó với giá rẻ.)

XEM THÊM:

GO AWAY LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI GO AWAY

MAKE FOR LÀ GÌ? NẮM TRỌN ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC TRONG 5 PHÚT  

II. Cấu trúc và cách dùng Take advantage of

Các cấu trúc "Take advantage of" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

1. S + take advantage of + something

Cấu trúc này chỉ việc chủ ngữ tận dụng một điều gì đó, thường mang nghĩa tích cực lẫn tiêu cực tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Let's take advantage of the free tickets and go to the concert. (Hãy tận dụng vé miễn phí và đi xem buổi hòa nhạc.)
  • She should not take advantage of her friend's mistake to get ahead. (Cô ấy không nên lợi dụng sai lầm của bạn mình để tiến thân.)
  • I want to take advantage of my time by learning new skills. (Tôi muốn tận dụng tối đa thời gian của mình bằng cách học những kỹ năng mới.)

2. S + take advantage of + someone 

Cấu trúc này ám chỉ việc chủ ngữ sử dụng điểm yếu hoặc điểm yếu của người khác vì lợi ích của họ, thường không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Do đó cấu trúc này thường mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ:

  • Don’t you see that she’s taking advantage of you and your efforts? (Bạn không thấy rằng cô ấy đang lợi dụng bạn và nỗ lực của bạn sao?)
  • He felt like his colleague was taking advantage of his hard work by taking credit for his ideas. (Anh ấy cảm thấy như đồng nghiệp của mình đang lợi dụng công việc chăm chỉ của anh ấy bằng cách nhận công lao cho những ý tưởng của anh ấy.)

test năng lực

III. Cấu trúc, từ và cụm từ đồng nghĩa với Take advantage of

Có nhiều từ, cụm từ và cấu trúc trong tiếng Anh có ý nghĩa tương tự với "take advantage of". Dưới đây là một số từ, cụm từ đồng nghĩa cùng với ví dụ minh họa:

1. Các cấu trúc đồng nghĩa với Take advantage of

1, Make unfair use of + someone

  • Ý nghĩa: Lợi dụng ai đó một cách không công bằng, thường là để đạt được lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến cảm xúc hoặc quyền lợi của người đó.
  • Ví dụ: The manager made unfair use of his employees by asking them to work overtime without extra pay. (Người quản lý đã lợi dụng nhân viên của mình bằng cách yêu cầu họ làm thêm giờ mà không trả thêm tiền.)

2, Take the opportunity to

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là tranh thủ, nắm bắt một cơ hội để làm gì đó.
  • Ví dụ: While visiting Paris, we took the opportunity to see the Eiffel Tower. (Khi thăm Paris, chúng tôi đã tận dụng cơ hội để ngắm tháp Eiffel.)

3, Make the most of

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là tận dụng tối đa một cơ hội hoặc tình huống.
  • Ví dụ: She made the most of her time in college by taking extra courses. (Cô ấy đã tận dụng tối đa thời gian ở đại học bằng cách tham gia các khóa học thêm.)

4, Cash in on

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là tận dụng (một tình huống hoặc cơ hội) để kiếm lợi
  • Ví dụ: The company cashed in on the holiday season with special promotions. (Công ty đã tận dụng mùa lễ với các chương trình khuyến mãi đặc biệt.)

5, Make use of 

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là tận dụng, sử dụng
  • Ví dụ: They made use of the latest technology to improve their services. (Họ đã tận dụng công nghệ mới nhất để cải thiện dịch vụ của mình.)

6, Avail oneself of

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là tận dụng (thường là cơ hội hoặc tài nguyên có sẵn)
  • Ví dụ: Visitors can avail themselves of the free guided tours. (Du khách có thể tận dụng các tour du lịch có hướng dẫn miễn phí.)

2. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Take advantage of

1, Capitalize on

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là tận dụng một cơ hội để đạt được lợi ích.
  • Ví dụ: He capitalized on his strong networking skills to find a job quickly. (Anh ấy đã tận dụng kỹ năng kết nối mạnh mẽ của mình để nhanh chóng tìm được việc làm.)

2, Exploit

  • Ý nghĩa: Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng một cách không công bằng hoặc bất hợp pháp.
  • Ví dụ: The workers felt that the company was exploiting their labor without fair compensation. (Những người lao động cảm thấy rằng công ty đang lợi dụng lao động của họ mà không bồi thường công bằng.)

3, Utilize

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là sử dụng một cái gì đó một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu.
  • Ví dụ: The team utilized all available resources to complete the project on time. (Nhóm đã tận dụng tất cả các nguồn lực sẵn có để hoàn thành dự án đúng hạn.)

4, Leverage

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là tận dụng một tài sản hoặc tình huống để đạt được lợi ích lớn hơn.
  • Ví dụ: She leveraged her social media presence to promote her new book. (Cô ấy đã tận dụng sự hiện diện trên mạng xã hội của mình để quảng bá cuốn sách mới của mình.)

5, Benefit from

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là được lợi từ, hưởng lợi từ
  • Ví dụ: She benefited from the scholarship to complete her studies. (Cô ấy đã hưởng lợi từ học bổng để hoàn thành việc học.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Take advantage of

Emily and Mark are sitting at a sleek, modern café in the heart of the city. They have just finished their brunch and are now sipping on their second cups of coffee, discussing their plans for self-improvement and continuous learning.

Emily: Hey Mark, have you heard about the new online course platform?

Mark: Yeah, I have! Are you planning to use it?

Emily: Definitely. I want to take advantage of their free trial period to see if it's worth subscribing to.

Mark: That's a smart move. I've been thinking of taking advantage of their programming courses to improve my skills.

Emily: That sounds great! I also want to take advantage of their language courses. They seem really comprehensive.

Mark: It seems like a good opportunity. We should definitely make the most of it.

Emily: Absolutely. It's not every day you get such a chance to learn new things for free.

Mark: True. Let's make a plan to study together and take advantage of all the resources they offer.

Emily: Great idea, Mark. I think we'll benefit a lot from this.

Mark: For sure. Let's start next week!

Emily: Perfect. See you then!

Bản dịch:

Emily và Mark đang ngồi trong một quán cà phê hiện đại, đẹp mắt ở trung tâm thành phố. Họ vừa ăn xong bữa trưa và đang nhấm nháp tách cà phê thứ hai, thảo luận về kế hoạch hoàn thiện bản thân và học hỏi không ngừng.

Emily: Này Mark, bạn có nghe về nền tảng khóa học trực tuyến mới không?

Mark: Có, mình có nghe! Bạn định tận dụng nó à?

Emily: Chắc chắn rồi. Mình muốn tận dụng giai đoạn dùng thử miễn phí của họ để xem liệu có đáng đăng ký không.

Mark: Đó là một ý tưởng hay. Mình cũng đang nghĩ đến việc tận dụng các khóa học lập trình của họ để cải thiện kỹ năng của mình.

Emily: Nghe hay đấy! Mình cũng muốn tận dụng các khóa học ngôn ngữ của họ. Chúng có vẻ rất toàn diện.

Mark: Có vẻ như đây là một cơ hội tốt. Chúng ta nên tận dụng tối đa nó.

Emily: Chính xác. Không phải ngày nào cũng có cơ hội học những điều mới miễn phí như thế này.

Mark: Đúng vậy. Hãy lên kế hoạch học cùng nhau và tận dụng tất cả các tài nguyên mà họ cung cấp.

Emily: Ý tưởng hay đấy, Mark. Mình nghĩ chúng ta sẽ thu được nhiều lợi ích từ điều này.

Mark: Chắc chắn rồi. Bắt đầu từ tuần tới nhé!

Emily: Hoàn hảo. Hẹn gặp lại!

khóa học online

V. Bài tập vận dụng có đáp án về Take advantage of

Chọn cụm từ đúng để hoàn thành các câu dưới đây:

1, He always tries to (take advantage of / make use of) any free resources he can find.

2, She (benefited from / took advantage of) the networking event to meet potential clients.

3, It's not fair to (take advantage of / benefit from) someone just because they are generous.

4, The students (capitalized on / made use of) the free library access to study for their exams.

5, They managed to (cash in on / take advantage of) the rising demand for organic products.

6, They (made unfair use of / benefited from) his kindness to get free help with their work.

7, We (cash in on / make use of) the extra time to finish our project before the deadline.

8, The startup (capitalized on / took advantage of) the emerging market to launch their product.

9, She always (makes use of / takes advantage of) the quiet mornings to get her writing done.

10, They (benefited from / took advantage of) the community's support during the fundraiser.

Đáp án:

1, take advantage of

2, benefited from

3, take advantage of

4, made use of

5, cash in on

6, made unfair use of

7, make use of

8, capitalized on

9, makes use of

10, benefited from

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức liên quan đến cụm từ “Take advantage of là gì?”. Hiểu và sử dụng đúng cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác