MAKE FOR LÀ GÌ? NẮM TRỌN ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC TRONG 5 PHÚT

Make for là gì? Trong tiếng Anh, phrasal verb là loại từ rất quan trọng và một trong những phrasal verb vô cùng phổ biến không thể không nhắc đến đó là “make for”. Đây là cụm từ mang nhiều tầng nghĩa và có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn băn khoăn khi tiếp xúc với cụm từ này. Do đó bài viết dưới đây, Tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ giải đáp tất tần tật về “make for” và mong rằng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ hữu ích này. 

1. Make for là gì?

Make for nghĩa là gì?
Make for nghĩa là gì?

Theo từ điển Longman, “make for” là một phrasal verb (cụm động từ) thường được sử dụng để chỉ về hành động đi theo hướng về một nơi cụ thể. 

S + make for + something 

Ví dụ: We quickly made for the nearest exit when we heard the alarm. (Chúng tôi nhanh chóng đi về phía lối thoát gần nhất khi nghe thấy báo động.)

Ngoài ra, “make for” còn có ý nghĩa mô tả cho việc tạo ra một kết quả hoặc tình huống nào đó cụ thể. 

Ví dụ: The new policy will make for a more efficient work environment. (Chính sách mới sẽ tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả hơn.)

Xem thêm:

=> PICK UP LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN

=> SET OFF LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT 

2. Các cụm từ phổ biến với Make for

Các cụm từ phổ biến với Make for
Các cụm từ phổ biến với Make for
  • Make up for là gì?

Đây là một cụm động từ với make for rất phổ biến và thường được dùng để chỉ hành động bù đắp hoặc đền bù cho một điều gì đó đã mất, thiếu sót hoặc gây ra lỗi lầm.

Ví dụ: She tried to make up for her mistake by apologizing. (Cô ấy cố gắng bù đắp cho lỗi lầm của mình bằng cách xin lỗi.)

  • Make room for là gì?

Make room for có nghĩa là dọn chỗ, tạo không gian cho một người hoặc vật khác.

Ví dụ: Can you help me to make room for this new chair? (Bạn có thể giúp tôi dọn chỗ cho cái ghế mới này không?)

  • Make allowance for là gì?

Cụm từ này có nghĩa là cân nhắc, xem xét về một tình huống hoặc khó khăn cụ thể.

Ví dụ: You need to make allowance for choosing candidate’s lack of experience. (Bạn cần cân nhắc đến việc chọn ứng cử viên thiếu kinh nghiệm.)

  • Make way for là gì?

Make way for là cụm động từ dùng để mô tả cho hành động nhường chỗ hoặc tạo điều kiện cho người hoặc vật khác đi qua hoặc xuất hiện.

Ví dụ: Please make way for the ambulance. (Làm ơn nhường đường cho xe cứu thương.)

  • Make amends for là gì?

Make amends for có nghĩa là đền bù hoặc chuộc lỗi cho một hành động sai trái.

Ví dụ: He tried to make amends for his behavior by doing extra work. (Anh ấy cố gắng chuộc lỗi cho hành vi của mình bằng cách làm thêm việc.)

  • Make a beeline for là gì?

Cụm từ này mô tả cho hành động đi thẳng, không chần chừ đến một nơi cụ thể.

Ví dụ: As soon as the doors opened, she made a beeline for the sale section. (Ngay khi cửa mở, cô ấy đi thẳng đến khu vực giảm giá.)

  • Make provision for là gì?

Make provision for dùng để chỉ về việc chuẩn bị hoặc dự phòng cho một tình huống, nhu cầu trong tương lai.

Ví dụ: They made provision for emergencies by stocking up on supplies. (Họ đã chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp bằng cách dự trữ nguồn cung cấp.)

3. Cụm từ đồng nghĩa với Make for 

Bên cạnh việc nắm vững định nghĩa, cấu trúc và các cụm từ phổ biến thì các cụm từ đồng nghĩa của “make for” sẽ giúp cách diễn đạt, giao tiếp của bạn mang sự đa dạng và phong phú hơn. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với make for được dùng trong thông dụng trong nhiều trường hợp mà bạn có thể tham khảo. 

3.1 Đồng nghĩa với “đi về phía”

Đồng nghĩa với “đi về phía”
Đồng nghĩa với “đi về phía”
  • Head for

Ví dụ: We decided to head for the mountains for our vacation. (Chúng tôi quyết định đi về phía núi cho kỳ nghỉ của mình.)

  • Move towards

Ví dụ: As the storm approached, the ships moved towards the harbor. (Khi cơn bão đến gần, các con tàu di chuyển về phía cảng.)

  • Go towards

Ví dụ: They went towards the building to find shelter. (Họ đi về phía tòa nhà để tìm chỗ trú.)

  • Set out for

Ví dụ: Early in the morning, they set out for the summit. (Sáng sớm, họ khởi hành đi lên đỉnh núi.)

  • Make one's way to

Ví dụ: After the meeting, she made her way to the office. (Sau cuộc họp, cô ấy đi về phía văn phòng.)

3.2 Đồng nghĩa với “tạo nên kết quả”

Đồng nghĩa với “tạo nên kết quả”
Đồng nghĩa với “tạo nên kết quả”
  • Lead to

Ví dụ: Poor diet can lead to health problems. (Chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)

  • Result in

Ví dụ: The changes resulted in improved performance. (Những thay đổi dẫn đến hiệu suất cải thiện.)

  • Contribute to

Ví dụ: Good teamwork contributes to the success of the project. (Làm việc nhóm tốt góp phần vào sự thành công của dự án.)

  • Bring about

Ví dụ: The new law will bring about significant changes in the education system. (Luật mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể trong hệ thống giáo dục.)

  • Give rise to

Ví dụ: The new policies give rise to better job opportunities. (Các chính sách mới tạo ra cơ hội việc làm tốt hơn.)

Xem thêm:

=> MAKE USE OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 

=> PULL OUT LÀ GÌ? CÁC THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

Đăng ký test

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Make for

An: Hey Linh, do you have any plans for the weekend?

Linh: Not yet.

An: We've had so many stressful projects lately. How about we go somewhere to relax?

Linh: How about going to the beach?

An: Sounds great! Which beach should we go to?

Linh: How about Vung Tau? I heard there are many beautiful beaches there, and it's also close to Ho Chi Minh City.

An: Good idea! I think we should leave early in the morning to avoid traffic jams.

Linh: Right. So let's start at 5 AM.

An: Okay. I'll bring some snacks and drinks. Do you need me to prepare anything else?

Linh: No need, I'll take care of the rest. Hopefully, this trip will really make for an enjoyable vacation for us.

An: I hope so too. We really need a break after these stressful days at work.

Linh: By the way, do you know the way? I only know that we will make for Dong Nai province.

An: I know the way, but let's use a map just to be sure.

Linh: Oh, I heard our company just got a big project. This project will probably make for many new opportunities for our company.

An: Wow! I guess we'll be informed about the new project after the trip.

Linh: I think so too. So let's meet at 5 AM on Saturday. I'll pick you up.

An: Okay, see you this weekend.

Dịch

An: Này Linh, cuối tuần này cậu có kế hoạch gì không? 

Linh: Mình chưa. 

An: Dạo này nhiều dự án căng thẳng quá. Chúng mình đi đâu thư giãn không?

Linh: Hay chúng mình đi biển không?

An: Nghe hay đấy! Mình đi biển nào đây nhỉ?

Linh: Vũng Tàu thì sao? Tớ nghe nói ở đó có nhiều bãi biển đẹp và cũng gần Thành phố Hồ Chí Minh nữa. 

An: Ý kiến hay! Mình nghĩ chúng ta nên xuất phát từ sáng sớm để tránh kẹt xe.

Linh: Đúng rồi. Vậy chúng ta sẽ khởi hành lúc 5 giờ sáng nhé. 

An: Ok. Tớ sẽ mang theo một ít đồ ăn nhẹ và nước uống. Cậu cần tớ chuẩn bị gì không?

Linh: Không cần đâu, tớ sẽ lo phần còn lại. Mong rằng chuyến đi này thực sự sẽ tạo nên một kỳ nghỉ thú vị của chúng ta.

An: Mình cũng mong vậy. Chúng ta thực sự cần thời gian nghỉ ngơi sau những ngày làm việc căng thẳng.

Linh: Mà cậu có biết đường đi không? Mình chỉ biết sẽ đi về phía tỉnh Đồng Nai thôi. 

An: Tớ biết đường nhưng cứ dùng thêm bản đồ cho chắc. 

Linh: À tớ nghe nói công ty vừa nhận được một dự án lớn. Dự án này chắc sẽ make for nhiều cơ hội mới cho công ty chúng ta.

An: Wow! Chắc sau chuyến đi này chúng ta sẽ được thông báo về dự án mới. 

Linh: Mình cũng nghĩ thế. Vậy chúng ta gặp nhau lúc 5 giờ sáng thứ Bảy nhé. Mình sẽ qua đón cậu.

An: Ok, hẹn gặp cậu cuối tuần nhé. 

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Bài tập về cụm từ Make for có đáp án chi tiết

Bài tập: Ghép nội dung cột A với cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh.

A

B

The new park

a. will make for increased productivity.

Proper training

b. makes for a beautiful addition to the city.

Their dedication

c. makes for excellent customer service.

This shortcut

d. makes for a faster commute.

Advanced technology

f. makes for better collaboration.

Effective communication

g. makes for a powerful organization.

A strong team

h. makes for significant improvements.

Consistent effort

h. makes for significant improvements.

Innovative ideas

i. makes for sustainable growth.

Strategic investments

j. makes for a competitive advantage.

Đáp án:

1-b

6 - f

2 - e

7 - g

3 - c

8 - h

4 - d

9 - i

5 - a

10 - j

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã giúp bạn giải đáp rõ hơn cho câu hỏi “make for là gì?” và có cái nhìn toàn diện hơn về cụm động từ này để áp dụng một cách chính xác trong tình huống thực tế của bản thân. Đồng thời, hãy thực hành và vận dụng thường xuyên "make for" trong các ngữ cảnh khác nhau để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác