RESULT IN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
Mục lục [Ẩn]
- I. Result in là gì?
- II. Cấu trúc và cách dùng Result in
- 1. Result in + Danh từ/Cụm danh từ
- 2. Result in + Danh động từ (Gerund)
- 3. Mệnh đề, resulting in + Danh từ/Danh động từ hoặc Cụm danh từ
- III. Cụm từ và cụm từ đồng nghĩa với Result in
- III. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Result in
- IV. Bài tập vận dụng có đáp án về Result in
- Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- Bài tập 2: Điền cụm động từ thích hợp (result in, result from, result of) vào chỗ trống
- Kết luận
Result in là một trong những cụm động từ tiếng Anh (phrasal verb) thông dụng nhất, thường xuyên xuất hiện cả trong văn nói và văn viết. Vậy cụ thể, Result in là gì? Trong bài viết ngày hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp tổng hợp toàn bộ kiến thức về ý nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc cũng như thực hành với một số bài tập với cụm động từ Result in nhé!
I. Result in là gì?
Phiên âm: Result in - /rɪˈzʌlt in/
Nghĩa: "Result in" có nghĩa là "dẫn đến" hoặc "gây ra" một kết quả hoặc hậu quả nào đó. Đây là một cụm động từ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa hai sự việc.
Ví dụ:
- The heavy rain resulted in flooding in many areas. (Mưa lớn đã dẫn đến ngập lụt ở nhiều khu vực.)
- Poor diet and lack of exercise can result in serious health problems. (Chế độ ăn uống kém và thiếu vận động có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
- Lack of sleep can result in health problems. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)
XEM THÊM:
⇒ TAKE UP LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ BÀI TẬP
⇒ ON ACCOUNT OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
II. Cấu trúc và cách dùng Result in
Result in có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả một hành động hoặc tình huống dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả cụ thể. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của Result in trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:
1. Result in + Danh từ/Cụm danh từ
Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ:
- The new policy resulted in increased productivity. (Chính sách mới đã dẫn đến năng suất tăng.)
- His negligence resulted in a serious accident. (Sự cẩu thả của anh ấy đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng.)
2. Result in + Danh động từ (Gerund)
Cấu trúc này cũng được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ:
- Lack of exercise can result in gaining weight. (Thiếu vận động có thể dẫn đến việc tăng cân.)
- Poor communication resulted in misunderstanding between the teams. (Giao tiếp kém đã dẫn đến sự hiểu lầm giữa các đội.)
3. Mệnh đề, resulting in + Danh từ/Danh động từ hoặc Cụm danh từ
Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra nhận định về một ý kiến hoặc hành động, sau đó nhấn mạnh kết quả của hành động đó.
Ví dụ:
- The new regulations were implemented, resulting in safer working conditions. (Các quy định mới đã được thực hiện, dẫn đến điều kiện làm việc an toàn hơn.)
- The team's efforts paid off, resulting in a successful product launch. (Những nỗ lực của đội đã được đền đáp, dẫn đến một buổi ra mắt sản phẩm thành công.)
III. Cụm từ và cụm từ đồng nghĩa với Result in
Có nhiều từ và cụm động từ đồng nghĩa với "result in" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa dẫn đến hoặc gây ra một kết quả hoặc hậu quả nào đó. Dưới đây là một số từ và cụm động từ đồng nghĩa với "result in" cùng với ví dụ minh họa:
1. Các động từ đồng nghĩa với "Result in"
- Cause
Ví dụ: The poor maintenance caused the machine to break down. (Việc bảo trì kém đã gây ra hỏng hóc máy móc.)
- Produce
Ví dụ: The factory produces a lot of waste that harms the environment. (Nhà máy tạo ra rất nhiều chất thải gây hại cho môi trường.)
- Generate
Ví dụ: His innovative idea generated a lot of interest among investors. (Ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư.)
- Trigger
Ví dụ: The announcement of the merger triggered a sharp rise in stock prices. (Thông báo về việc sáp nhập đã kích hoạt sự tăng giá mạnh của cổ phiếu.)
- Prompt
Ví dụ: The incident prompted a review of the safety procedures. (Sự cố đã thúc đẩy việc xem xét lại các quy trình an toàn.)
- Effect
Ví dụ: These changes will effect a significant improvement in our processes. (Những thay đổi này sẽ tạo ra một sự cải thiện đáng kể trong quy trình của chúng ta.)
2. Các cụm động từ đồng nghĩa với "Result in"
- Lead to
Ví dụ: The heavy rain led to flooding in the area. (Mưa lớn đã dẫn đến tình trạng ngập lụt trong khu vực.)
- Bring about
Ví dụ: The new policy brought about significant changes in the company. (Chính sách mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong công ty.)
- End up with
Ví dụ: If we don't address these issues, we could end up with serious problems. (Nếu chúng ta không giải quyết những vấn đề này, chúng ta có thể sẽ gặp phải những vấn đề nghiêm trọng.)
- Lead up to
Ví dụ: The events that led up to the war are still being studied by historians. (Những sự kiện dẫn đến chiến tranh vẫn đang được các nhà sử học nghiên cứu.)
- Contribute to
Ví dụ: Regular exercise contributes to better overall health. (Tập thể dục thường xuyên góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể.)
- Give rise to
Ví dụ: The new law gave rise to numerous protests across the country. (Luật mới đã dẫn đến nhiều cuộc biểu tình trên khắp cả nước.)
- Bring on
Ví dụ: The stress of the job brought on his illness. (Áp lực công việc đã gây ra bệnh tật của anh ấy.)
- Culminate in
Ví dụ: The negotiations culminated in a successful agreement. (Các cuộc đàm phán đã kết thúc bằng một thỏa thuận thành công.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
III. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Result in
Emma: Hi, James. Have you heard about the new policy at work?
James: No, I haven't. What is it about?
Emma: Well, the management has decided to implement a flexible working hours policy.
James: That sounds interesting. What do they expect it to result in?
Emma: They believe it will result in increased productivity and better work-life balance for employees.
James: That makes sense. Flexible hours can really help reduce stress and improve job satisfaction.
Emma: Exactly. They also mentioned that the new policy could result in fewer absences since employees can adjust their schedules to fit their personal needs.
James: I hope it works out as planned. It would be great if such changes result in a more positive work environment.
Emma: Definitely. And you know, the last time they made a major policy change, it resulted in higher employee retention rates.
James: Yes, I remember that. The improved benefits package really made a difference. Let’s hope this new policy has similar positive results.
Emma: I’m optimistic. It’s always good to see the company taking steps to result in better conditions for us.
Bản dịch:
Emma: Chào James. Bạn đã nghe về chính sách mới tại chỗ làm chưa?
James: Chưa, mình chưa nghe. Chính sách đó về cái gì vậy?
Emma: À, quản lý đã quyết định thực hiện chính sách giờ làm việc linh hoạt.
James: Nghe thú vị đấy. Họ mong đợi chính sách này sẽ dẫn đến điều gì?
Emma: Họ tin rằng nó sẽ dẫn đến việc tăng năng suất và cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn cho nhân viên.
James: Điều đó hợp lý. Giờ làm việc linh hoạt thực sự có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sự hài lòng trong công việc.
Emma: Chính xác. Họ cũng đề cập rằng chính sách mới có thể dẫn đến việc giảm bớt số ngày nghỉ vì nhân viên có thể điều chỉnh lịch trình để phù hợp với nhu cầu cá nhân của họ.
James: Mình hy vọng nó sẽ diễn ra như kế hoạch. Sẽ rất tuyệt nếu những thay đổi này dẫn đến một môi trường làm việc tích cực hơn.
Emma: Chắc chắn rồi. Bạn biết không, lần trước họ thay đổi chính sách lớn, nó đã dẫn đến tỷ lệ giữ chân nhân viên cao hơn.
James: Đúng vậy, mình nhớ. Gói phúc lợi cải thiện thực sự đã tạo nên sự khác biệt. Hãy hy vọng chính sách mới này cũng mang lại kết quả tích cực tương tự.
Emma: Mình lạc quan. Thật tốt khi thấy công ty đang thực hiện các bước để dẫn đến điều kiện làm việc tốt hơn cho chúng ta.
IV. Bài tập vận dụng có đáp án về Result in
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. The heavy rain ____ flooding in many areas of the city.
A. resulted
B. result in
C. resulted in
D. resulting
2. The new policy ____ increased employee satisfaction.
A. results in
B. result of
C. result from
D. resulting
3. The company’s failure ____ poor management.
A. results of
B. resulted from
C. result in
D. resulting
4. The traffic accident ____ several injuries.
A. result of
B. result in
C. resulted in
D. resulting
5. His hard work ____ a promotion.
A. results in
B. resulted from
C. result of
D. resulted in
6. The economic downturn is a ___ several factors including political instability.
A. result from
B. result of
C. result in
D. resulting in
Đáp án:
1. C. resulted in
2. A. results in
3. B. resulted from
4. C. resulted in
5. D. resulted in
6. B. result of
Bài tập 2: Điền cụm động từ thích hợp (result in, result from, result of) vào chỗ trống
1. The heavy rainfall ___ flooding in the area.
2. The error ___ a misunderstanding of the instructions.
3. The high unemployment rate is a ___ the economic crisis.
4. The new law will ___ significant changes in the industry.
5. The damage to the building ___ the recent earthquake.
Đáp án:
1. resulted in
2. resulted from
3. result of
4. result in
5. resulted from
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Result in là gì?”. Bạn đừng quên thường xuyên thực hành với các bài luyện tập để thành thạo hơn nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!