40+ PHRASAL VERB VỚI TURN THÔNG DỤNG BẠN BIẾT CHƯA?

Có thể nói phrasal verb là một phần rất hay và thú vị trong tiếng Anh. Nếu nắm được nhiều cấu trúc với phrasal verb thì bài nói hoặc viết của bạn sẽ trở nên phong phú hơn. Phrasal verb với turn là một ví dụ điển hình. Việt nắm rõ tất cả các cấu trúc của cụm động từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách thuần thục và đạt được kết quả tốt trong học tập. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu turn phrasal verb ở bài viết này nhé!

1. Phrasal verb là gì?

Đối với bạn học tiếng Anh chúng ta thường bắt gặp các cụm từ như put on, get up, take off… đây chính là phrasal verb. Vậy phrasal verb là gì? 

Phrasal verb (cụm động từ) là cách sử dụng động từ trong tiếng Anh bằng cách kết hợp giữa một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ khác. Các loại từ được kết hợp cùng nhau để diễn tả một hành động hoặc ý nghĩa cụ thể, với mỗi cách kết hợp lại mang một nghĩa khác nhau. 

Ví dụ:

Cụm từ "turn on" trong tiếng Anh bao gồm động từ "turn" và giới từ "on". Nếu xét nghĩa của từng từ thì "turn" có nghĩa là "xoay" hoặc "chuyển động" còn "on" có nghĩa là "bật". Nhưng khi kết hợp với nhau, "turn on" có nghĩa là "bật (máy móc, thiết bị)" hoặc "làm ai đó vui/ hứng thú".

null

Phrasal verb là gì

Xem thêm: 

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng theo chủ đề - 99 Phrasal Verb thường dùng nhất định phải biết (P1)

=> TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

2. Một số cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn

Phrasal verb Turn rất đa dạng và phong phú với nhiều cấu trúc và nghĩa khác nhau. Dưới đây là các phrasal verb với turn mà Langmaster giới thiệu đến bạn đọc:

1. Turn on: Phrasal verb đầu tiên với Turn là turn on. Cụm động từ này trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau như Bật/mở (điện, thiết bị điện tử, máy móc...); Làm cho ai đó vui mừng hoặc hứng thú về điều gì đó; Quyến rũ, hấp dẫn ai đó

Ví dụ: Please turn on the lights, it's getting dark. ( Làm ơn bật đèn lên, trời trở nên tối rồi đó.)

2. Turn off: Cụm động từ này có nghĩa là tắt (điện, máy móc), dừng (sử dụng điện thoại) 

Ví dụ: Don't forget to turn off the lights before you leave. ( Đừng quên tắt đèn trước khi bạn rời đi nhé)

null

Một số cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn

3. Turn up: Phrasal turn up có một số nghĩa như tăng âm lượng hoặc xuất hiện đột ngột 

Ví dụ: Can you turn up the TV a bit? I can't hear it very well. ( Bạn có thể tăng âm lượng của Tivi lên một chút được chứ? Tôi nghe không được rõ cho lắm.)

4. Turn down: Còn với cụm động từ này có hai nghĩa là giảm âm lượng và từ chối lời đề nghị 

Ví dụ: She turned down the job offer because the salary was too low. ( Cô ấy từ chối lời mời làm việc bởi lương quá thấp.)

5. Turn around: Cụm động từ có hai nghĩa là quay đầu lại và cải thiện tình hình

Ví dụ: The company's profits have turned around since they hired a new CEO. ( Lợi nhuận của công ty đã cải thiện khá nhiều từ khi họ có một CEO mới.)

6. Turn in: Cụm từ này mang nghĩa là nộp, giao, trao 

Ví dụ: Don't forget to turn in your homework by the end of the day. ( Đừng quên nộp bài tập về nhà trước khi kết thúc ngày hôm nay nhé)

7. Turn out: Nghĩa tiếng Việt của cụm từ này là: sản xuất, tổ chức, hóa ra là 

Ví dụ: The event turned out to be a huge success. ( Tổ chức được sự kiện này là một thành công lớn.)

8. Turn over: Một số nghĩa của cụm từ này là :lật qua, chuyển giao, đổi mới 

Ví dụ: The company wants to turn over a new leaf and improve its reputation. (Công ty muốn đổi mới và nâng cao danh tiếng của mình.)

9. Turn away: Cụm từ này nghĩa là: từ chối, từ bỏ, đẩy lùi

Ví dụ: The bouncer turned away anyone who didn't have ID. (Người bảo vệ đã từ chối bất cứ ai không có ID.)

Xem thêm: TỔNG HỢP 20+ PHRASAL VERB VỚI GO

null

Một số cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn

10. Turn back: Phrasal verb với turn back có nghĩa là quay trở lại, chuyển hướng

Ví dụ: We had to turn back because the road was closed. (Chúng tôi phải quay lại vì đường đã bị chặn.)

11. Turn off to: Nghĩa tiếng Việt là không quan tâm đến, không thích

Ví dụ: I turned off to the idea of going to the party when I heard who was going to be there. (Tôi đã không có ý định đi dự tiệc khi biết ai sẽ có mặt ở đó.)

12. Turn on to: Phrasal verb với turn này nghĩa là giới thiệu, đưa vào, làm quen với

Ví dụ: My friend turned me on to this great new band.(Bạn tôi đã giới thiệu tôi với ban nhạc mới tuyệt vời này.)

13. Turn over to: Có nghĩa là chuyển giao cho, trao lại

Ví dụ: The company turned over the project to a new team.(Công ty đã chuyển giao dự án cho một nhóm mới.)

14. Turn to: Nghĩa tiếng Việt của cụm động từ này là nạp, đổ, dựa vào, nhờ vả

Ví dụ: When she was in trouble, she turned to her family for help.(Khi cô ấy gặp khó khăn, cô ấy đã nhờ gia đình giúp đỡ.)

15. Turn up for: Cụm động từ này nghĩa là xuất hiện, có mặt tại

Ví dụ: He didn't turn up for the meeting and didn't call to explain why. (Anh ấy không đến dự cuộc họp và không gọi để giải thích lý do.)

16. Turn around to: Nghĩa tiếng Việt của phrasal verb với turn này là quay lại để nhìn hoặc nói chuyện với ai đó 

Ví dụ: She turned around to see who was calling her name.(Cô ấy quay lại để xem ai đang gọi tên mình.)

17. Turn back on: Nghĩa là từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó một cách không công bằng 

Ví dụ: He turned his back on his friends when he became successful.(Anh ấy quay lưng lại với bạn bè khi anh ấy thành công.)

Xem thêm: 20 PHRASAL VERB VỚI TAKE THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT

null

Một số cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn

18. Turn against: Nghĩa tiếng Việt của cụm từ này có 2 cách hiểu là trở thành kẻ thù của ai đó hoặc điều gì đó 

Ví dụ: The public turned against the politician after the scandal.(Dư luận quay lưng lại với chính trị gia sau vụ bê bối.)

19. Turn down for: Có nghĩa là từ chối hoặc bỏ qua điều gì đó vì lý do nào đó 

Ví dụ: She turned down the job offer because she wanted to focus on her studies.(Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc vì cô ấy muốn tập trung vào việc học của mình.)

20. Turn in on: Cách hiểu tiếng Việt của cụm từ này là trở thành một vấn đề cá nhân hoặc tập trung vào bản thân

Ví dụ: She turned in on herself after the breakup and didn't want to see anyone. (Cô ấy muốn tập trung vào bản thân mình sau khi chia tay và không muốn gặp ai cả.)

21. Turn out for: Nghĩa tiếng Việt được hiểu là tham gia hoặc tham dự một sự kiện 

Ví dụ: A lot of people turned out for the concert in the park.(Có rất nhiều người đã đến xem buổi hòa nhạc ở công viên.)

22. Turn over in: Có nghĩa là suy nghĩ hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề 

Ví dụ: He turned it over in his mind before making a decision.(Anh ấy nghĩ đi nghĩ lại trước khi đưa ra quyết định.)

Langmaster - 20 CỤM ĐỘNG TỪ hữu ích nhất với "TURN" [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

23. Turn up with: Cách hiểu của cụm động từ này là xuất hiện hoặc mang theo một điều gì đó bất ngờ 

Ví dụ: She turned up with a cake for the party even though she wasn't invited.(Cô ấy đã xuất hiện với một chiếc bánh cho bữa tiệc mặc dù cô ấy không được mời.)

24. Turn away from: Cụm động từ được hiểu là từ bỏ hoặc không quan tâm đến điều gì đó

Ví dụ: He turned away from his old life and started a new career.(Anh ấy đã từ bỏ cuộc sống cũ và bắt đầu một sự nghiệp mới.)

25. Turn back the clock: Phrasal verb có nghĩa là quay trở lại thời điểm trước đó, trở về quá khứ

Ví dụ: I wish I could turn back the clock and change some of the decisions I made.(Tôi ước tôi có thể quay ngược thời gian và thay đổi một số quyết định mà tôi đã đưa ra.)

26. Turn in for: Được hiểu là đi ngủ, hoặc rút lui về nhà để nghỉ ngơi

Ví dụ: It's getting late, I think I'm going to turn in for the night. (Trễ rồi, tôi nghĩ mình sẽ về nhà để nghỉ ngơi)

27. Turn off from: Dịch sang tiếng Việt là khiến ai đó không thích hoặc không quan tâm đến điều gì đó

Ví dụ: The teacher's boring lectures turned the students off from studying.(Bài giảng nhàm chán của giáo viên khiến học sinh không muốn học nữa.)

28. Turn into: Nghĩa là biến thành, chuyển đổi

Ví dụ: The caterpillar turned into a butterfly. (Con sâu đã biến thành con bướm.)

null

Một số cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn

29. Turn on oneself: Cách hiểu của phrasal verb này là trở thành kẻ thù của chính bản thân mình

Ví dụ: His guilt turned on himself and he couldn't forgive himself for what he had done.(Anh ấy cảm thấy tội lỗi và anh ấy không thể tha thứ cho bản thân vì những gì anh ấy đã làm.)

30. Turn out to be: Có cách hiểu là cuối cùng trở thành điều gì đó hoặc được xác nhận là điều đó

Ví dụ: The rumor turned out to be true after all.(Cuối cùng thì tin đồn cũng là sự thật.)

31. Turn over a new leaf: Nghĩa tiếng Việt của cụm động từ này là bắt đầu lại từ đầu, thay đổi cách sống, cải thiện bản thân

Ví dụ: After his divorce, he decided to turn over a new leaf and live a healthier lifestyle.(Sau khi ly hôn, anh ấy quyết định lật bắt đầu lại từ đầu và sống một lối sống lành mạnh hơn.)

32. Turn to for: Cụm động từ này có cách hiểu là nhờ vả ai đó để được giúp đỡ hoặc lời khuyên

Ví dụ: She turned to her best friend for advice when she was struggling with a difficult decision.(Cô ấy tìm đến người bạn thân nhất của mình để xin lời khuyên khi cô ấy đang vật lộn với một quyết định khó khăn.)

33. Turn up the heat: Các cách hiểu của Phrasal verb turn này là tăng cường áp lực hoặc căng thẳng trong một tình huống 

Ví dụ: The boss turned up the heat and put pressure on the team to finish the project on time.(Sếp tăng cường độ làm việc và gây áp lực lên nhóm để hoàn thành dự án đúng hạn.)

34. Turn a deaf ear to: Cụm động từ này có nghĩa là lờ đi hoặc không nghe thấy điều gì đó, không quan tâm 

Ví dụ: He turned a deaf ear to his mother's warnings about his reckless behavior.(Anh ta làm ngơ trước những lời cảnh báo của mẹ anh ta về hành vi liều lĩnh của anh ta.)

null

Một số cấu trúc thông dụng của phrasal verb Turn

35. Turn the tables: Nghĩa là thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc vị trí trong một tình huống 

Ví dụ: She turned the tables on her opponent and won the debate.(Cô ấy đã lật ngược thế cờ trước đối thủ của mình và giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.)

36. Turn a blind eye to: Có nghĩa là làm ngơ hoặc không chú ý đến điều gì đó, bỏ qua 

Ví dụ: The manager turned a blind eye to the employee's bad behavior because he was a top performer.(Người quản lý làm ngơ trước hành vi xấu của nhân viên bởi vì anh ta là người có thành tích cao nhất.)

37. Turn over to: Nghĩa tiếng Việt của Phrasal verb với turn này là chuyển giao hoặc giao cho ai đó 

Ví dụ: The police turned over the evidence to the prosecutor for further investigation.(Cảnh sát đã giao bằng chứng cho công tố viên để điều tra thêm.)

38. Turn up one's nose at: Phrasal verb này có nghĩa là khinh thường hoặc không chấp nhận điều gì đó vì cho rằng nó không đủ tốt 

Ví dụ: He turned up his nose at the offer because he felt it wasn't good enough for him.(Anh ấy khinh thường trước lời đề nghị bởi vì anh ấy cảm thấy nó không đủ tốt cho anh ấy.)

39. Turn to out: Có nghĩa là cho thấy hoặc chứng tỏ rõ ràng điều gì đó 

Ví dụ: The investigation turned out that the suspect was innocent.(Cuộc điều tra cho thấy nghi phạm vô tội.)

40. Turn down the volume: Từ này có nghĩa là giảm âm lượng hoặc tiếng ồn 

Ví dụ: Can you please turn down the volume on the TV, it's too loud.(Bạn làm ơn vặn nhỏ âm lượng TV lại được không, nó quá to.)

Đăng ký ngay: 

3. Bài tập củng cố các phrasal verb với Turn kèm đáp án 

Để giúp bạn học nhớ được ý nghĩa cũng như cách sử dụng của phrasal verb với Turn, dưới đây Langmaster gửi đến bạn một số bài luyện tập. Học thuộc và nắm chắc nghĩa của các phrasal verb sẽ giúp bạn tăng band điểm của bản thân cũng như giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo hơn. Cùng luyện tập ngay thôi nào!

Bài 1: Điền Phrasal verb với Turn thích hợp vào chỗ trống

1. Could you please __________ the volume, please? I can't hear the TV.

2. It's getting hot here. Let's __________ the air conditioner, please.

3. The meeting was going well until she suddenly __________ and started yelling at everyone.

4. Don't forget to __________ the lights __________ when you leave the house.

5. He __________ a blind eye __________ the situation because he didn't want to get involved.

6. I need to __________ this essay by tomorrow morning.

7. The police asked the suspect to __________ himself __________.

8. She __________ down the job offer because she wanted to pursue other opportunities.

9. The project was a disaster, but he managed to __________ it __________ and make it a success.

10. We need to __________ our attention __________ the environment and start taking action.

Bài 2: Chọn đáp án đúng của Phrasal verb với Turn cho những câu dưới đây

1. The teacher asked the students to __________ to page 20 in their textbooks.

A. turn up

B. turn off

C. turn to

D. turn in

2. My computer froze, so I had to __________ and turn it back on.

A. turn up

B. turn off

C. turn around

D. turn on

3. The car suddenly __________ the corner and disappeared from sight.

A. turned on

B. turned up

C. turned off

D. turned around

4. The detective tried to __________ information from the suspect during the interrogation.

A. turn off

D. turn up

C. turn around

D. turn out

5. I need to __________ this report __________ by the end of the day.

A. turn in

B. turn off

C. turn on

D. turn out

6. The concert was sold out, but we managed to __________ two tickets at the last minute.

A. turn up

B. turn off

C. turn in

D. turn around

7. The company decided to __________ their old logo and create a new one.

A. turn up

B. turn off

C. turn in

D. turn around

8. She always __________ her phone __________ before going to bed.

A. turns up / off

B. turns off / on

C. turns around / on

D. turns on / off

9. The project started off well, but it __________ into a disaster.

A. turned off

B. turned on

C. turned into

D. turned out

10. Please __________ the TV __________. It's too loud.

A. turn up

B. turn off

C. turn around

D. turn on

Đáp án của hai bài tập trên:

Bài 1: 

1. Could you please turn up the volume, please? I can't hear the TV.

2. It's getting hot here. Let's turn on the air conditioner, please.

3. The meeting was going well until she suddenly turned on and started yelling at everyone.

4. Don't forget to turn off the lights when you leave the house.

5. He turned a blind eye to the situation because he didn't want to get involved.

6. I need to turn in this essay by tomorrow morning.

7. The police asked the suspect to turn himself in.

8. She turned down the job offer because she wanted to pursue other opportunities.

9. The project was a disaster, but he managed to turn it around and make it a success.

10. We need to turn our attention to the environment and start taking action.

Bài 2: 

1. c. turn to

2. d. turn on

3. d. turned around

4. b. turn up

5. a. turn in

6. a. turn up

7. d. turn around

8. b. turns off / on

9. c. turned into

10. b. turn off

Qua bài viết trên chúng ta đã được tìm hiểu về phrasal verb với turn cùng những ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể. Việc nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức mà Langmaster mang đến trong bài viết lần này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập tiếng Anh của mình.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác