Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Decided To V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc Decided trong tiếng Anh

Decided trong tiếng Anh được nhận biết là một từ vừa đóng vai trò là động từ vừa là tính từ. Vì vậy không ít các bạn học băn khoăn không biết rằng sau decided cộng gì hay kết hợp với giới từ gì cho đúng. Ngoài ra với sự đa dạng trong ý nghĩa decided cũng có nhiều cách dùng khác nhau tùy trường hợp. Vậy kiến thức về decided như thế nào? Khám phá phần kiến thức thú vị này cũng với Langmaster nhé!

1. Decided là gì?

Decided là một trong những động từ (dạng quá khứ của decide) trong tiếng Anh với ý nghĩa “quyết định” hoặc “lựa chọn gì đó”. Trong một vài tình huống khác, decided còn đóng vai trò là một tính từ trong câu, tùy sắc thái của câu mà biểu đạt ý nghĩa khác nhau. 

Ví dụ:

  • We decided that Linh was right. (Chúng tôi quyết định rằng Linh đã đúng.)

(Quyết định, lựa chọn)

  • It was a decided change in taxi service. (Đó là sự quyết định thay đổi của dịch vụ taxi) 

(Sắc thái của tính từ, kiên quyết và rõ ràng)

Khai niệm Decided trong tiếng Anh là gì

Xem thêm:

2. Cách dùng cấu trúc Decided trong tiếng Anh

Cấu trúc Decided + to V

Cấu trúc decided + to V mang ý nghĩa diễn tả một quyết định thực hiện hành động nào đó.

  • Công thức: S + decided + to V-inf

Ví dụ:

  • I decided to come home before the meeting ended. (Tôi quyết định về nhà trước khi buổi họp kết thúc.)
  • My mother decided to do exercise for good health. (Mẹ tôi quyết định tập thể dục để có sức khỏe tốt.)

Cấu trúc Decided + To V

Cấu trúc Decided + WH question

Decided khi kết hợp với các từ để hỏi dùng để diễn tả một quyết định được thực hiện liên quan tới một số việc cụ thể như “ai?/cái gì?/như thế nào?).

  • Công thức: S + decided + Wh-question + to V-inf

Ví dụ:

  • My younger brother haven't decided what he want to be yet. (Em trai \ vẫn chưa quyết định nó muốn trở thành gì.)
  • My boss reviewed the last year’s document and decided what to do now. (Sếp tôi đã xem lại tài liệu của năm ngoái và quyết định làm gì hiện tại.)

Xem thêm:

Cấu trúc Decided + That + Clause (mệnh đề)

Sau decided cũng có thể kết hợp với một mệnh đề, giúp thể hiện việc một ai đó đã quyết định một sự việc diễn ra. 

  • Công thức: S + decided (that) + clause

Ví dụ:

  • My brother was drawing the car when my sister decided she wanted a flower picture. (Em trai mình đang vẽ xe ô tô trong khi em gái của tôi quyết định muốn một bức tranh về hoa.)
  • We decided we should make an appearance at our store. (Chúng đã quyết định tạt qua cửa hàng của chúng tôi.)

Cấu trúc Decided + N (danh từ)

    Sau decided cũng có thể là một danh từ với ý nghĩa người hay sự vật nào đó là kết quả đã quyết định của một sự việc. 

    • Công thức: S + decided + N/ Noun phrase

    Ví dụ:

    • ​​God can decide everything. (Chúa trời có thể quyết định mọi thứ.)
    • Players will decide the future of this game. (Những dân chơi sẽ quyết định tương lai của trò chơi này.)

    Cấu trúc Decided trong tiếng Anh

    Cấu trúc Decided To V hay V-ing?

    Decided dùng để diễn tả hành động đưa ra quyết định về việc gì đó. Sau Decided là "To V" (động từ nguyên mẫu) và không đi với "V-ing".

    Ví dụ: 

    • I decided to study harder. (Tôi quyết định học tập chăm chỉ hơn)
    • She decided to quit her job. (Cô ấy quyết định nghỉ việc)

    Xem thêm:

    3. Cách dùng Decided khi là tính từ

    Đối với vai trò là một tính từ, Decided sẽ có 2 cách dùng khác nhau như sau:

    Decided mang ý nghĩa rõ ràng, dễ thấy

    Ví dụ:

    • She had a decided benefit over her opponent. (Cô ấy có một quyền lợi rõ ràng trước đối thủ của cô ấy.)
    • There are some decided changes between spring and summer. (Có một số thay đổi rõ ràng giữa mùa hè và mùa xuân.)

    Decided mang ý nghĩa kiên quyết, dứt khoát

    Ví dụ: 

    • My teacher gives a decided point. (Giáo viên của tôi mang đến một luận điểm kiên quyết.)
    • I am a decided woman. (Tôi là một phụ nữ kiên quyết.)

    Đăng ký test

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    4. Các giới từ thường kết hợp với Decided

    Decided đi với giới từ gì? Decided thường đi cùng với các giới từ on, upon, between, for/in favor of để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. 

    • Decided on/upon: Sự quyết định sau khi đã suy nghĩ kỹ lưỡng.

    Ví dụ: My family has yet decided on Phu Quoc for our Tet holiday. (Gia đình chúng tôi vừa quyết định cho chuyến nghỉ lễ tại Phú Quốc vào dịp tết nguyên đán.)

    • Decided between: Quyết định lựa chọn giữa nhiều thứ. 

    Ví dụ: I decided between the beef and the pork. (Mình quyết định chọn giữa thịt bò và thịt heo.)

    • Decided against: Quyết định chống lại thứ gì đó.

    Ví dụ: I decided against the gender inequality. (Mình đã quyết định chống lại sự bất bình đẳng giới.)

    • Decided + for/in favor of : Ủng hộ cho ai, cho điều gì.

    The government decided in favor of LGBT communication. (Chính quyền quyết định ủng hộ cộng đồng LGBT)

    5. Những cụm từ đồng nghĩa thay thế cho Decided

    Để diễn tả ý nghĩa "quyết định" làm gì, bạn có thể sử dụng những cụm từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho Decided. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế lặp từ và dễ "ăn điểm" hơn trong các kỳ thi.

    Cụm từ

    Ví dụ

    Make up one’s mind

    She couldn't make up her mind about which dress to wear. (Cô ấy không thể quyết định nên mặc chiếc váy nào.)

    Come to a decision

    After much deliberation, they finally came to a decision. (Sau nhiều cân nhắc, cuối cùng họ cũng đưa ra quyết định.)

    Make a decision

    It's time to make a decision about your future. (Đã đến lúc đưa ra quyết định về tương lai của bạn.)

    Choose to V

    I chose to study abroad after graduation. (Tôi chọn du học sau khi tốt nghiệp.)

    Reach a conclusion

    The scientists reached a conclusion that climate change is caused by human activities. (Các nhà khoa học đã đi đến kết luận rằng biến đổi khí hậu do hoạt động của con người gây ra.)

    Opt for 

    We opted for the Italian restaurant instead of the Chinese one. (Chúng tôi chọn nhà hàng Ý thay vì nhà hàng Trung Quốc.)

    Settle on 

    They settled on a date for the wedding. (Họ đã quyết định được ngày cưới.)

    Pass judgment 

    The judge passed judgment on the criminal. (Thẩm phán đưa ra phán quyết đối với tội phạm.)

    Adjudicate

    The panel will adjudicate the winner of the competition. (Ban giám khảo sẽ phán quyết người chiến thắng cuộc thi.)

    Call the shots

    As the boss, she calls the shots in this company. (Là sếp, cô ấy quyết định mọi việc trong công ty này.)

    Have the final say

    The CEO has the final say on all major decisions. (Giám đốc điều hành có quyền quyết định cuối cùng về tất cả các quyết định quan trọng.)

    In two minds

    I'm in two minds about accepting the job offer. (Tôi chưa quyết định có chấp nhận lời mời việc làm hay không.)

    Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

    6. Bài tập vận dụng cấu trúc Decided

    Bài tập: Lựa chọn đáp án sao cho phù hợp với câu đã cho

    1. Last month, Jimmy _______ go swimming with his friends.

    A. decided

    B. decided on

    C. decided to

    D. decided what

    2. The referee ______ the result of the football match.

    A. decided

    B. decided on

    C. decided to

    D. decided what

    3. Last year, my school _______ back for the uniform.

    A. decided

    B. decided on

    C. decided to

    D. decided what

    4. She's ______ to leave the school later.

    A. decided

    B. decided on

    C. decided to

    D. decided what

    5. My son hasn't _______ he wants to be yet.

    A. decided

    B. decided on

    C. decided to

    D. decided what

    6. People say she hasn't _______ she will do now.

    A. decided

    B. decided on

    C. decided to

    D. decided what

    7. Linh is a ________ person.

    A. decided

    B. decided on

    C. decided to

    D. decided what

    8. After the event, Jenny ____________ becoming a different person.

    A. decided

    B. decided on

    C. decided to

    D. decided what

    9. The school ________ that all of the students aren’t allowed to use smartphones.

    A. decided

    B. decided on

    C. decided to

    D. decided what

    Bài tập vận dụng cấu trúc Decided có đáp án chi tiết

    Đáp án:

    1.C

    2. A

    3. B

    4. D

    5. A

    6. D

    7. A

    8. B

    9. A

    Bài viết đã cung cấp cho bạn tổng quan kiến thức về Decided. Nắm vững phần kiến thức này sẽ vừa cung cấp cho bạn học những cấu trúc thông dụng đồng thời nâng cao được vốn từ vựng đáng kể của mình. Thế nên bạn cần có sự chăm chỉ nắm vững và thực hành thực tiễn thành thục để ghi nhớ lâu hơn. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để học thêm kiến thức tiếng Anh bổ ích. 

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác