HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Give up to V hay V-ing? Cách sử dụng chính xác trong tiếng Anh

Give up” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và cả các kỳ thi như TOEIC, IELTS. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ give up là gì, give up đi với to V hay V-ing, cách sử dụng, phân biệt với các cụm từ tương tự và luyện tập với bài tập vận dụng thực tế.

1. Give up là gì? Give up to V hay V-ing?

Give up là gì? Give up to V hay V-ing?

Give upcụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa: từ bỏ, bỏ cuộc, không tiếp tục làm gì đó nữa, thường vì quá khó khăn, không còn động lực, hoặc không có kết quả như mong đợi.

Trong tiếng Anh, “Give up” luôn đi với “V-ing”, không đi với “to V”. Cấu trúc Give up + V-ing được dùng để nói về việc từ bỏ một hành động, thói quen hoặc hoạt động nào đó.

Tùy theo ngữ cảnh, "give up" có thể mang các nghĩa sau:

  • Từ bỏ một thói quen xấu hoặc hành vi không lành mạnh
    Ví dụ: She gave up smoking. (Cô ấy đã bỏ thuốc lá.)
  • Từ bỏ mục tiêu, ước mơ hoặc kế hoạch đang theo đuổi
    Ví dụ: He gave up on his dream of becoming a pilot. (Anh ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành phi công.)
  • Đầu hàng, chịu thua trong tranh luận hoặc xung đột
    Ví dụ: The enemy gave up after hours of fighting. (Kẻ địch đã đầu hàng sau nhiều giờ chiến đấu.)

>> Xem thêm:

2. Cách sử dụng cấu trúc Give up trong tiếng Anh

Cụm động từ “give up” được sử dụng để thể hiện hành động từ bỏ một việc gì đó, một ai đó hoặc một thói quen. Tùy thuộc vào thành phần đi kèm, cụm này có thể mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp của “give up” trong tiếng Anh.

Cách sử dụng cấu trúc Give up trong tiếng Anh

2.1. Give up something

Thể hiện sự bỏ cuộc, từ bỏ một điều gì đó cụ thể như ước mơ, mục tiêu, tài sản, cơ hội…

Công thức:

  • S + give up + O
  • S + give up, mệnh đề
  • S + give up + Ving + O/ mệnh đề

Ví dụ:

  • She gave up her dream of becoming a professional musician.
    (Cô từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ chuyên nghiệp.)
  • They gave up the house when they moved abroad.
    (Họ đã từ bỏ căn nhà khi chuyển ra nước ngoài.)
  • He gave up his chance to study overseas.
    (Anh ấy từ bỏ cơ hội du học.)

>> Xem thêm: 

2.2. Give someone up

Thể hiện việc từ bỏ ai hoặc một mối quan hệ, hoặc từ bỏ quyền kiểm soát đối với ai/cái gì đó.

Cấu trúc:

S + give + somebody + up + O

Ví dụ:

  • She gave him up after years of disappointment.
    (Cô ấy đã từ bỏ anh ta sau nhiều năm thất vọng.)
  • The parents gave their child up for adoption.
    (Cặp vợ chồng đã cho con đi làm con nuôi.)
  • The army gave the missing soldier up.
    (Quân đội đã từ bỏ hy vọng về người lính mất tích.)

2.3. Give oneself up

Cấu trúc give oneself up dùng để diễn tả việc bản thân ai đó từ bỏ, buông thả hoặc đắm mình vào một điều gì đó – có thể là cảm xúc, hoạt động, niềm tin, hoặc lý tưởng. Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc này có thể mang nghĩa tích cực (tận hưởng, cống hiến) hoặc nghĩa tiêu cực (đầu hàng, buông xuôi).

Công thức:

S + give yourself/somebody up + (to somebody/something)

Trong đó:

  • Oneselfđại từ phản thân tương ứng với chủ ngữ (myself, yourself, himself, herself, ourselves, themselves).
  • To + something/somebody là tùy chọn, dùng để chỉ đối tượng mà người đó đắm mình vào hoặc tự nguyện buông bỏ bản thân cho.

Ví dụ:

  • He gave himself up to despair after losing his job and his family.
    (Anh ấy buông xuôi trong tuyệt vọng sau khi mất việc và gia đình.)
  • She gave herself up to the silence of the forest, letting nature calm her mind.
    (Cô thả mình vào sự tĩnh lặng của khu rừng, để thiên nhiên xoa dịu tâm trí.)
  • They gave themselves up to the mission, ready to sacrifice everything.
    (Họ cống hiến hết mình cho nhiệm vụ, sẵn sàng hy sinh mọi thứ.)
  • The actor gave himself up to the role so completely that he forgot who he was.
    (Nam diễn viên hóa thân vào vai diễn sâu đến mức quên cả chính mình.)

2.4. Give something up

Dừng lại việc thường xuyên làm gì, đặc biệt là thói quen hoặc công việc lâu dài.

Công thức:

S + give + something + up

Ví dụ:

  • He gave smoking up after ten years.
    (Anh ấy đã bỏ thuốc lá sau mười năm.)
  • I gave up coffee to sleep better.
    (Tôi bỏ cà phê để ngủ ngon hơn.)
  • She gave late-night work up to spend more time with her family.
    (Cô ấy bỏ làm đêm để dành thời gian cho gia đình.)

2.5. Give up on

Dừng việc hy vọng vào điều gì hoặc ai đó, thường dùng khi đã cố gắng nhiều nhưng không đạt kết quả.

Công thức:

S + give up on + someone/something

Ví dụ:

  • Don’t give up on your dreams.
    (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.)
  • They gave up on the project after repeated failure.
    (Họ đã từ bỏ dự án sau nhiều lần thất bại.)
  • She gave up on him completely.
    (Cô ấy đã hoàn toàn từ bỏ hy vọng vào anh ta.)

>> Xem thêm:

3. Phân biệt Give up và Give in

Hai cụm động từ “give up”“give in” đều có thể mang nghĩa từ bỏ hoặc đầu hàng, nhưng sắc thái và mục đích sử dụng khác nhau. Người học thường nhầm lẫn giữa hai cụm này, đặc biệt khi dịch sang tiếng Việt đều có thể hiểu là “bỏ cuộc” hoặc “chịu thua”. Dưới đây là cách phân biệt rõ ràng giữa hai cụm từ này.

3.1. Give up

Từ bỏ hoàn toàn một hành động, kế hoạch, thói quen, ước mơ hoặc mục tiêu. Việc từ bỏ này có thể đến từ sự mệt mỏi, mất hy vọng, hoặc do không còn khả năng tiếp tục.

Công thức phổ biến:

  • S + give up + V-ing
  • S + give up + something

Ví dụ:

  • She gave up learning French because it was too difficult.
    (Cô ấy từ bỏ việc học tiếng Pháp vì quá khó.)
  • He gave up his dream of becoming a writer.
    (Anh ấy từ bỏ ước mơ trở thành nhà văn.)
  • I gave up smoking last year.
    (Tôi đã bỏ thuốc lá vào năm ngoái.)

3.2. Give in

Chịu thua, nhượng bộ, đồng ý làm điều gì đó sau khi bị thuyết phục, ép buộc hoặc sau một cuộc tranh luận, đấu tranh. Không phải là từ bỏ hoàn toàn, mà là chấp nhận thua cuộc hoặc bị khuất phục.

Công thức phổ biến:

  • S + give in (to someone/something)

Ví dụ:

  • After hours of arguing, she finally gave in.
    (Sau nhiều giờ tranh cãi, cô ấy cuối cùng đã nhượng bộ.)
  • The children kept begging and their mother gave in.
    (Lũ trẻ cứ nài nỉ mãi và mẹ chúng đã chịu thua.)
  • He didn’t want to go, but he gave in to peer pressure.
    (Anh ấy không muốn đi, nhưng đã chịu theo áp lực bạn bè.)>> Xem thêm:

Phân biệt Give up và Give in

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Give up

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của “give up” kèm theo từ cho sẵn

  1. She finally decided to __________ (smoke) after years of struggling.
  2. He refused to __________ his seat to anyone.
  3. I won’t __________ you, no matter what happens.
  4. They __________ their plan to build a new house because of the costs.
  5. We shouldn’t __________ on our dreams too soon.
  6. He __________ sugar to improve his health.
  7. After a long chase, the thief __________ himself __________ to the police.
  8. Why did she __________ such a great opportunity?
  9. I can’t believe you __________ already – we’re just getting started!
  10. They __________ their dog for adoption when they moved abroad.
  11. I’m not ready to __________ trying.
  12. The politician __________ his ambition of becoming president.
  13. Jane __________ chocolate for a whole year.
  14. The soldier __________ after being surrounded.
  15. You should never __________ on your students, even when they make mistakes.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu

  1. He tried many times to pass the test, but eventually he ________.
    A. gave up
    B. gave off
    C. gave away
    D. gave out

  2. I’ll never ________ my best friend, no matter what.
    A. give on
    B. give someone
    C. give up
    D. give someone up

  3. She ________ her dream to travel the world.
    A. gave in
    B. gave up
    C. gave off
    D. gave out

  4. The prisoner ________ himself to the police after five years.
    A. gave off
    B. gave away
    C. gave himself up
    D. gave up himself

  5. I don’t think you should ________ trying so quickly.
    A. give on
    B. give up
    C. give off
    D. give in

  6. The teacher never ________ her weakest students.
    A. gave in
    B. gave out
    C. gave off
    D. gave up on

  7. You must ________ your bad habits if you want to succeed.
    A. give up
    B. give in
    C. give out
    D. give away

  8. She couldn’t resist anymore and ________ to temptation.
    A. gave in
    B. gave up
    C. gave out
    D. gave away

  9. After a long effort, he finally decided to ________ programming.
    A. give in
    B. give up
    C. give away
    D. give off

  10. My brother ________ his dream job to take care of our family.
    A. gave out
    B. gave away
    C. gave up
    D. gave in

  11. The athlete didn’t ________, even when he was in last place.
    A. give off
    B. give up
    C. give in
    D. give away

  12. She completely ________ herself up to music and art.
    A. gave
    B. gave in
    C. gave out
    D. gave herself up

  13. Don’t ________ on people just because they fail once.
    A. give away
    B. give up
    C. give up on
    D. give off

  14. I had to ________ caffeine for health reasons.
    A. give in
    B. give out
    C. give something
    D. give it up

  15. When they realized they couldn’t escape, they ________.
    A. gave away
    B. gave out
    C. gave up
    D. gave in

ĐÁP ÁN

Bài tập 1

  1. give up smoking
  2. give up
  3. give up on
  4. gave up
  5. give up
  6. gave up
  7. gave / up
  8. give up
  9. gave up
  10. gave up
  11. give up
  12. gave up
  13. gave up
  14. gave himself up
  15. give up on

Bài tập 2

  1. A. gave up
  2. D. give someone up
  3. B. gave up
  4. C. gave himself up
  5. B. give up
  6. D. gave up on
  7. A. give up
  8. A. gave in
  9. B. give up
  10. C. gave up
  11. B. give up
  12. D. gave herself up
  13. C. give up on
  14. D. give it up
  15. D. gave in

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Như vậy bài viết đang giải đáp cho bạn học những thắc mắc xoay quanh vấn đề Give up to v hay ving?. Hy vọng với kiến thức được chia sẻ sẽ giúp bạn không còn nhầm lẫn khi làm bài. Để biết được trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học bổ ích!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat