Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

[FREE PDF] 15 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG B1 TIẾNG ANH THÔNG DỤNG, ĐẦY ĐỦ NHẤT

Nếu các bạn chuẩn bị thi chứng chỉ tiếng Anh B1, chắc chắn bạn cần tích lũy một “kho từ vựng tiếng Anh” đạt yêu cầu với trình độ này. Tuy nhiên, có quá nhiều từ vựng khiến quá trình học không hề dễ dàng. Để thuận tiện ghi nhớ, bạn có thể tham khảo bài tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh sau đây nhé!

I. Trình độ tiếng Anh B1 là gì?

Trình độ tiếng Anh B1 thuộc cấp độ 3 trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) của Hội đồng Anh và tương ứng với khả năng sử dụng ngôn ngữ độc lập. Trình độ B1 cho phép bạn tham gia vào các tình huống giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt ý kiến và thông tin cá nhân một cách rõ ràng, mặc dù có thể còn một số hạn chế trong vựng ngữ và ngữ pháp 

Vậy trình độ b1 cần bao nhiêu từ vựng? Để đạt được trình độ này, việc tích lũy ít nhất 2000 từ vựng tiếng Anh B1 là cần thiết. Với số lượng từ vựng lớn như vậy, việc học chúng một cách ngẫu nhiên có thể làm cho quá trình học trở nên khó khăn. Thay vào đó, việc chia những từ vựng này thành các chủ đề khác nhau là một phương pháp hiệu quả. Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng từ vựng khi nói đến một chủ đề cụ thể.

XEM THÊM:

=> TẤT TẦN TẬT THÔNG TIN VỀ BẰNG B1 TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT

=> TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC CỦA ĐỀ THI B1 CAMBRIDGE



II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 theo 15 chủ đề trọng tâm

Để giúp các bạn học tốt từ vựng B1, trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp và chia từ vựng theo 15 chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Cùng tìm hiểu nhé!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

1. Clothes and accessories (Quần áo và phụ kiện)

Quần áo và phụ kiện là thứ chúng ta mặc hằng ngày. Cùng thử sử dụng từ vựng tiếng Anh B1 để miêu tả những món đồ này nhé!

  • Từ vựng B1 về Clothing (Quần áo):

Trousers /ˈtraʊzərz/ (n): Quần dài

Shirt /ʃɜrt/ (n): Áo sơ mi

Dress /dres/ (n): Váy

Skirt /skɜrt/ (n): Váy ngắn

Jacket /ˈdʒækɪt/ (n): Áo khoác

Sweater /ˈswɛtər/ (n): Áo len

T-shirt /ˈtiːˌʃɜrt/ (n): Áo thun

Blouse /blaʊs/ (n): Áo nữ

Shorts /ʃɔrts/ (n): Quần soóc

Jeans /dʒinz/ (n): Quần bò

Coat /koʊt/ (n): Áo choàng

null

  • Từ vựng B1 về Footwear (Giày dép):

Shoes /ʃuz/ (n): Giày

Boots /buːts/ (n): Ủng

Sandals /ˈsændlz/ (n): Dép xỏ ngón

Sneakers /ˈsniːkərz/ (n): Giày thể thao

  • Từ vựng B1 về Accessories (Phụ kiện):

Hat /hæt/ (n): Mũ

Scarf /skɑːrf/ (n): Khăn quàng cổ

Gloves /ɡlʌvz/ (n): Găng tay

Belt /belt/ (n): Dây nịt

Tie /taɪ/ (n): Cà vạt

Handbag /ˈhændˌbæɡ/ (n): Túi xách

Backpack /ˈbækˌpæk/ (n): Balo

Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ (n): Kính râm

Watch /wɑtʃ/ (n): Đồng hồ

  • Tính từ miêu tả quần áo, phụ kiện

Stylish /ˈstaɪlɪʃ/ (adj): Sành điệu

Casual /ˈkæʒuəl/ (adj): Thường ngày

Formal /ˈfɔːrməl/ (adj): Trang trí

Patterned /ˈpætərnd/ (adj): Có họa tiết

Striped /straɪpt/ (adj): Có sọc

Polka dot /ˈpoʊlkə ˌdɑːt/ (adj): Có chấm bi

Plain /pleɪn/ (adj): Trơn

Xem thêm:

=> LỘ TRÌNH TỰ HỌC TIẾNG ANH B1 HIỆU QUẢ, CHI TIẾT NHẤT

=> TỔNG HỢP CÁC PHƯƠNG PHÁP LUYỆN THI B1 CẤP TỐC HIỆU QUẢ NHẤT

2. Communication and Technology (Giao tiếp và Công nghệ)

  • Từ vựng B1 chủ đề Communication (Giao tiếp)

Speak /spiːk/ (v): Nói

Listen /ˈlɪs.ən/ (v): Nghe

Converse /kənˈvɜːrs/ (v): Trò chuyện

Discuss /dɪˈskʌs/ (v): Thảo luận

Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ (v): Giao tiếp

Express /ɪkˈspres/ (v): Diễn đạt

Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ (v): Hiểu

Message /ˈmesɪdʒ/ (n): Tin nhắn

Conversation /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ (n): Cuộc trò chuyện

Dialogue /ˈdaɪə.lɒɡ/ (n): Đối thoại

Talk /tɔːk/ (n, v): Cuộc trò chuyện, Nói chuyện

Speech /spiːtʃ/ (n): Bài nói

Discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ (n): Cuộc thảo luận

Interview /ˈɪn.tə.vjuː/ (n, v): Phỏng vấn

Opinion /əˈpɪn.jən/ (n): Ý kiến

Point of view /pɔɪnt əv vjuː/ (n): Quan điểm

Debate /dɪˈbeɪt/ (n, v): Tranh luận

Argument /ˈɑːɡjəmənt/ (n): Cuộc tranh cãi

Express oneself /ɪkˈspres wʌnˈself/ (v): Tự diễn đạt

Body language /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n): Ngôn ngữ cơ thể

  • Từ vựng B1 chủ đề Technology (Công nghệ)

Computer /kəmˈpjuː.tər/ (n): Máy tính

Smartphone /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ (n): Điện thoại thông minh

Tablet /ˈtæblɪt/ (n): Máy tính bảng

Laptop /ˈlæp.tɑːp/ (n): Máy tính xách tay

Internet /ˈɪn.tər.net/ (n): Internet

Website /ˈweb.saɪt/ (n): Trang web

Social media /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ (n): Mạng xã hội

App /æp/ (n): Ứng dụng

Download /ˌdaʊnˈloʊd/ (v): Tải xuống

Upload /ʌpˈloʊd/ (v): Tải lên

Password /ˈpæs.wɝːd/ (n): Mật khẩu

Username /ˈjuːzərˌneɪm/ (n): Tên đăng nhập

Wireless /ˈwaɪr.ləs/ (adj): Không dây

Bluetooth /ˈbluː.tuːθ/ (n): Kết nối Bluetooth

Device /dɪˈvaɪs/ (n): Thiết bị

Gadget /ˈɡædʒɪt/ (n): Đồ chơi công nghệ

Email /ˈiˌmeɪl/ (n, v): Email, gửi email

Camera /ˈkæm.rə/ (n): Máy ảnh

Video call /ˈvɪdɪo kɔːl/ (n): Cuộc gọi video

Search engine /sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn/ (n): Công cụ tìm kiếm

Xem thêm: 

=> 5 CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ, NHANH CHÓNG

=> MẤT GỐC TIẾNG ANH NÊN BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU

3. Education (Giáo dục)

  • Từ vựng B1 về cơ sở vật chất trường học:

Library /ˈlaɪˌbræri/ (n): Thư viện

Laboratory /ləˈbɒrətəri/ (n): Phòng thí nghiệm

Computer lab /kəmˈpjuːtər læb/ (n): Phòng máy tính

Auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ (n): Đại hội trường

Canteen /kænˈtiːn/ (n): Nhà ăn

Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/ (n): Phòng tập thể dục

Sports field /spɔːrts fiːld/ (n): Sân thể thao

Art room /ɑːrt rum/ (n): Phòng mỹ thuật

Music room /ˈmjuːzɪk rum/ (n): Phòng âm nhạc

Science room /ˈsaɪəns rum/ (n): Phòng khoa học

Conference room /kənˈfɛrəns rum/ (n): Phòng họp

Principal's office /ˈprɪnsəpəlz ˈɔːfɪs/ (n): Văn phòng hiệu trưởng

Schoolyard /skuːl.jɑːrd/ (n): Sân trường

Restroom /ˈrɛstruːm/ (n): Nhà vệ sinh

Hallway /ˈhɔːlweɪ/ (n): Lối đi trong trường học

  • Từ vựng B1 về học tập:

Study materials /ˈstʌdi məˈtɪriəlz/ (n): Tài liệu học

Textbook /ˈtɛkstˌbʊk/ (n): Sách giáo trình

Note /noʊt/ (n): Ghi chú

Note-taking /noʊtˈteɪkɪŋ/ (n): Việc ghi chú

Assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): Bài tập

Homework assignment /ˈhoʊmˌwɜːrk əˈsaɪnmənt/ (n): Bài tập về nhà

Project /ˈprɒdʒɛkt/ (n): Dự án

Research /rɪˈsɜːrtʃ/ (n, v): Nghiên cứu

Deadline /ˈdɛdˌlaɪn/ (n): Hạn chót

Quiz /kwɪz/ (n): Bài kiểm tra nhỏ

Exam preparation /ɪɡˈzæm ˌprɛpəˈreɪʃən/ (n): Chuẩn bị cho kỳ thi

Study group /ˈstʌdi ɡruːp/ (n): Nhóm học tập

Review /rɪˈvjuː/ (n, v): Ôn tập

Educational resources /ˌɛdʒəˈkeɪʃənl rɪˈsɔːrsɪz/ (n): Tài nguyên giáo dục

Interactive learning /ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜːrnɪŋ/ (n): Học tương tác

  • Từ vựng B1 về các cấp bậc trường học

Preschool /ˈpriːˌskuːl/ (n): Trường mẫu giáo

Primary school /ˈpraɪˌmɛri skuːl/ (n): Trường tiểu học 

Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skuːl/ (n): Trường trung học cơ sở

High school /haɪ skuːl/ (n): Trường trung học phổ thông

College /ˈkɒlɪdʒ/ (n): Trường cao đẳng

University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ (n): Đại học

Graduate school /ˈɡrædʒuət skuːl/ (n): Trường sau đại học



Xem thêm:

=> 100+ BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

=> 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

4. Entertainment and media (giải trí và truyền thông) 

  • Từ vựng B1 về lĩnh vực phim ảnh 

Movie /ˈmuvi/ (n): Phim

Film /fɪlm/ (n): Bộ phim

Actor /ˈæktər/ (n): Diễn viên nam

Actress /ˈæktrɪs/ (n): Diễn viên nữ

Director /dɪˈrɛktər/ (n): Đạo diễn

Screen /skriːn/ (n): Màn hình

Cinema /ˈsɪnəmə/ (n): Rạp chiếu phim

Ticket /ˈtɪkɪt/ (n): Vé

Plot /plɒt/ (n): Cốt truyện

Scene /siːn/ (n): Cảnh

Script /skrɪpt/ (n): Kịch bản

Genre /ˈʒɒn.rə/ (n): Thể loại

Dialogue /ˈdaɪəˌlɒg/ (n): Đối thoại

Sequel /ˈsiː.kwəl/ (n): Phần tiếp theo

Premiere /prɪˈmɪər/ (n): Buổi công chiếu

Character /ˈkærɪktər/ (n): Nhân vật

Cast /kæst/ (n): Dàn diễn viên

Cinematography /ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fi/ (n): Nghệ thuật quay phim

Special effects /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/ (n): Hiệu ứng đặc biệt

Audience /ˈɔː.di.əns/ (n): Khán giả

  • Từ vựng B1 về lĩnh vực Âm nhạc

Music /ˈmjuːzɪk/ (n): Âm nhạc

Song /sɔŋ/ (n): Bài hát

Concert /ˈkɒnsərt/ (n): Buổi hòa nhạc

Musician /mjuːˈzɪʃən/ (n): Nhạc sĩ

Band /bænd/ (n): Nhóm nhạc

Album /ˈælbəm/ (n): Album nhạc

Lyrics /ˈlɪrɪks/ (n): Lời bài hát

Dance /dæns/ (n, v): Nhảy múa, Bài nhảy

Dancer /ˈdænsər/ (n): Vũ công

Instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n): Nhạc cụ

Melody /ˈmɛl.ə.di/ (n): Giai điệu

Beat /biːt/ (n): Nhịp

Chorus /ˈkɔː.rəs/ (n): Đoạn hợp xướng

Stage /steɪdʒ/ (n): Sân khấu

Performance /pərˈfɔːrməns/ (n): Buổi biểu diễn

Audition /ɔːˈdɪʃən/ (n): Buổi thử giọng

Record /ˈrɛkərd/ (n, v): Bản ghi âm

Fan /fæn/ (n): Người hâm mộ

Festival /ˈfɛstɪvəl/ (n): Festival

Celebrity /səˈlɛbrɪti/ (n): người nổi tiếng

Popularity /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ (n): Sự phổ biến

  • Từ vựng B1 về Truyền thông (Media)

Newspaper /ˈnuzˌpeɪpər/ (n): Báo

Magazine /ˌmæɡəˈzin/ (n): Tạp chí

Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ (n): Nhà báo

Headline /ˈhɛdˌlaɪn/ (n): Tiêu đề

Article /ˈɑːrtɪkl/ (n): Bài báo

Editor /ˈɛdɪtər/ (n): Biên tập viên

Press /prɛs/ (n): Báo chí

Media /ˈmiːdiə/ (n): Truyền thông

Reporter /rɪˈpɔːrtər/ (n): Phóng viên

Interview /ˈɪntərvjuː/ (n, v): Phỏng vấn

Camera /ˈkæmərə/ (n): Máy ảnh, Camera

Photograph /ˈfoʊtəˌɡræf/ (n, v): Bức ảnh, Chụp ảnh

Broadcast /ˈbrɔːdkæst/ (n, v): Truyền hình, Phát sóng

Television /ˈtɛlɪvɪʒən/ (n): Truyền hình

Program /ˈproʊɡræm/ (n): Chương trình

Channel /ˈtʃænəl/ (n): Kênh truyền hình

Social media /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ (n): Mạng xã hội

Website /ˈwɛbsaɪt/ (n): Trang web

Blog /blɔːɡ/ (n): Blog

Advertisement /ədˈvɜːrtɪsmənt/ (n): Quảng cáo

Xem thêm:

=> LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT

=> CẨM NANG HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

5. Personal Feelings, Opinions (Cảm xúc, quan điểm)

  • Từ vựng B1 về Cảm xúc

Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ (Adj): nhiều cảm xúc

Opinionated /əˈpɪnjəˌneɪtɪd/ (Adj): có quan điểm mạnh mẽ

Mood /muːd/ (Adj): tâm trạng

Angry /ˈæŋɡri/ (Adj): tức giận

Surprised /səˈpraɪzd/ (Adj): ngạc nhiên

Fearful /ˈfɪrfl/ (Adj): sợ hãi

Anxious /ˈæŋkʃəs/ (Adj): lo lắng

Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (Adj): hào hứng

Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ (Adj): vui mừng

Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (Adj): thất vọng

Content /ˈkɑntɛnt/ (Adj): hài lòng

Satisfied /ˈsætɪsˌfaɪd/ (Adj): hài lòng

Dissatisfied /ˌdɪsəˈsætɪsˌfaɪd/ (Adj): không hài lòng

Loving /ˈlʌvɪŋ/ (Adj): yêu thương

Affectionate /əˈfɛkʃənət/ (Adj): ấm áp, trìu mến

Lonely /ˈloʊnli/ (Adj): cô đơn

Calm /kɑːm/ (Adj): bình tĩnh

Stressed /strɛst/ (Adj): cảm giác căng thẳng

Confident /ˈkɑnfɪdənt/ (Adj): tự tin

Insecure /ˌɪn sɪˈkjʊr/ (Adj): bất an

Grateful /ˈɡreɪtfəl/ (Adj): biết ơn

Regretful /rɪˈɡrɛtfəl/ (Adj): hối tiếc

Proud /praʊd/ (Adj): tự hào

Ashamed /əˈʃeɪmd/ (Adj): xấu hổ

Disgusted /dɪsˈɡʌstɪd/ (Adj): chán ghét

Hopeful /ˈhoʊpfəl/ (Adj): đầy hy vọng

  • Từ vựng B1 về thể hiện quan điểm

Biased /baɪst/ (adj): thiên vị

Impartial /ɪmˈpɑːrʃəl/ (adj): công bằng

Perspective /pərˈspɛktɪv/ (n): quan điểm, góc nhìn

Standpoint /ˈstændˌpɔɪnt/ (n): quan điểm, lập trường

Viewpoint /ˈvjuːˌpɔɪnt/ (n): quan điểm, quan điểm cá nhân

Attitude /ˈætɪˌtud/ (n): thái độ

Belief /bɪˈlif/ (n): niềm tin

Ethics /ˈɛθɪks/ (n): đạo đức

Position /pəˈzɪʃən/ (n): vị trí, quan điểm

View /vjuː/ (n): quan điểm, ý kiến

Judgment /ˈdʒʌdʒmənt/ (n): phán xét

Value /ˈvæljuː/ (n): giá trị, quan điểm

Principle /ˈprɪnsəpl/ (n): nguyên tắc

Assumption /əˈsʌmpʃən/ (n): giả định

Perception /pərˈsɛpʃən/ (n): nhận thức

Outlook /ˈaʊtlʊk/ (n): quan điểm, tầm nhìn

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

6. Food and Drink (Thức ăn & Đồ uống)

  • Từ vựng B1 về Thức ăn (Food)

Meal /miːl/ (n): Bữa ăn

Dish /dɪʃ/ (n): Món ăn

Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực

Recipe /ˈrɛsəpi/ (n): Công thức nấu ăn

Cook /kʊk/ (n, v): Đầu bếp, Nấu ăn

Chef /ʃɛf/ (n): Đầu bếp chính

Restaurant /ˈrɛstərɒnt/ (n): Nhà hàng

Menu /ˈmɛnjuː/ (n): Thực đơn

Flavor /ˈfleɪvər/ (n): Hương vị

Spicy /ˈspaɪsi/ (adj): Cay

Sweet /swiːt/ (adj): Ngọt

Savory /ˈseɪvəri/ (adj): Mặn, Thơm ngon

Healthy /ˈhɛlθi/ (adj): Sống khỏe

Junk food /dʒʌŋk fuːd/ (n): Thức ăn nhanh

Vegetarian /ˌvɛdʒɪˈtɛriən/ (n, adj): Người ăn chay

Vegan /ˈviːɡən/ (n, adj): Người theo chế độ ăn chay 

Diet /ˈdaɪət/ (n): Chế độ ăn uống

Hungry /ˈhʌŋɡri/ (adj): Đói

Tasty /ˈteɪsti/ (adj): Ngon miệng

Breakfast /ˈbrɛkfəst/ (n): Bữa sáng

Lunch /lʌnʧ/ (n): Bữa trưa

Dinner /ˈdɪnər/ (n): Bữa tối

Snack /snæk/ (n): Đồ ăn nhẹ

Fruit /fruːt/ (n): Trái cây

Vegetable /ˈvɛdʒtəbl/ (n): Rau củ

Dessert /dɪˈzɜːrt/ (n): Tráng miệng

Candy /ˈkændi/ (n): Kẹo

Soup /suːp/ (n): Súp

  • Từ vựng B1 về Đồ uống (Drink)

Beverage /ˈbɛvərɪdʒ/ (n): Đồ uống

Tea /tiː/ (n): Trà

Coffee /ˈkɒfi/ (n): Cà phê

Water /ˈwɔːtər/ (n): Nước

Juice /dʒuːs/ (n): Nước trái cây

Soda /ˈsoʊdə/ (n): Nước ngọt

Milk /mɪlk/ (n): Sữa

Smoothie /ˈsmuːði/ (n): Sinh tố

Cocktail /ˈkɒkteɪl/ (n): Cocktail

Beer /bɪər/ (n): Bia

Wine /waɪn/ (n): Rượu vang

Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ (n): Nước chanh

Iced tea /aɪst tiː/ (n): Trà đá

Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklɪt/ (n): Sô cô la nóng

Mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/ (n): Nước khoáng

Energy drink /ˈɛnərdʒi drɪŋk/ (n): Nước tăng lực

Herbal tea /ˈhɜːrbəl tiː/ (n): Trà thảo mộc

Chai /tʃaɪ/ (n): Chai (loại trà ấn)

Cappuccino /ˌkæpəˈtʃiːnoʊ/ (n): Cà phê cappuccino

Limeade /ˌlaɪmˈeɪd/ (n): Nước chanh xanh

Fruit punch /fruːt pʌntʃ/ (n): Nước hoa quả

Iced coffee /aɪst ˈkɒfi/ (n): Cà phê đá

Mocha /ˈmoʊkə/ (n): Cà phê mocha

Espresso /ɛˈsprɛsoʊ/ (n): Espresso

Chamomile tea /ˈkæməˌmaɪl tiː/ (n): Trà hoa cúc

Orange juice /ˈɔrɪndʒ dʒuːs/ (n): Nước cam

Iced water /aɪst ˈwɔːtər/ (n): Nước đá

Sparkling water /ˈspɑːrkliŋ ˈwɔːtər/ (n): Nước suối

Tea bag /tiː bæɡ/ (n): Túi trà

Lemon slice /ˈlɛmən slaɪs/ (n): Lát chanh

7. Travel & Transport (Du lịch)

Travel /ˈtrævəl/ (v, n): Du lịch

Tourist /ˈtʊrɪst/ (n): Du khách

Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến

Hotel /hoʊˈtɛl/ (n): Khách sạn

Resort /rɪˈzɔːrt/ (n): Khu nghỉ dưỡng

Flight /flaɪt/ (n): Chuyến bay

Airport /ˈɛrˌpɔrt/ (n): Sân bay

Passport /ˈpæspɔːrt/ (n): Hộ chiếu

Visa /ˈviːzə/ (n): Visa

Ticket /ˈtɪkɪt/ (n): Vé

Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/ (n): Đặt chỗ

Currency /ˈkɜːrənsi/ (n): Tiền tệ

Map /mæp/ (n): Bản đồ

Guidebook /ˈɡaɪdˌbʊk/ (n): Sách hướng dẫn du lịch

Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): Khám phá

Adventure /ədˈvɛnʧər/ (n): Phiêu lưu

Beach /biːʧ/ (n): Bãi biển

Mountain /ˈmaʊntən/ (n): Núi

Culture /ˈkʌltʃər/ (n): Văn hóa

Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): Truyền thống

Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): Khám phá

Sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (n): Việc tham quan

Souvenir /suːvəˈnɪr/ (n): Quà lưu niệm

Adventure /ədˈvɛnʧər/ (n): Phiêu lưu

Hike /haɪk/ (v): Đi bộ đường dài

Cruise /kruːz/ (n, v): Du thuyền, đi du thuyền

Backpack /ˈbækˌpæk/ (n): Ba lô

Guide /ɡaɪd/ (n, v): Hướng dẫn viên, hướng dẫn

City tour /ˈsɪti tʊr/ (n): Tour tham quan thành phố

Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ (n): Đại lý du lịch

Xem thêm: 

=> 3 KÊNH HỌC TIẾNG ANH VỚI AI CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

=> ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG ANH ONLINE MIỄN PHÍ VÀ CÓ PHÍ TỐT NHẤT 2023

8. Weather (Thời tiết)

Temperature /ˈtɛmpərətʃər/ (n): Nhiệt độ

Forecast /ˈfɔːrˌkæst/ (n): Dự báo

Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu

Season /ˈsiːzən/ (n): Mùa

Rain /reɪn/ (n, v): Mưa; mưa rơi

Snow /snoʊ/ (n, v): Tuyết; tuyết rơi

Wind /wɪnd/ (n): Gió

Storm /stɔːrm/ (n): Bão

Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/ (n): Bão có sấm sét

Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): Sét

Cloud /klaʊd/ (n): Đám mây

Sunshine /ˈsʌnˌʃaɪn/ (n): Ánh sáng mặt trời

Fog /fɒɡ/ (n): Sương mù

Mist /mɪst/ (n): Sương mù nhẹ

Hail /heɪl/ (n, v): Mưa đá; đổ mưa đá

Drizzle /ˈdrɪzəl/ (n, v): Mưa phùn; mưa phùn

Rainbow /ˈreɪnboʊ/ (n): Cầu vồng

Humidity /hjuːˈmɪdəti/ (n): Độ ẩm

Drought /draʊt/ (n): Hạn hán

Blizzard /ˈblɪzərd/ (n): Bão tuyết

Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ (n): Lốc xoáy

Cyclone /ˈsaɪ.kloʊn/ (n): Áp thấp nhiệt đới

Typhoon /taɪˈfuːn/ (n): Bão lụt

Freezing /ˈfriːzɪŋ/ (adj): Lạnh buốt

Chilly /ˈʧɪli/ (adj): Lạnh giá

Sunny /ˈsʌni/ (adj): Nắng

Windy /ˈwɪndi/ (adj): Gió mạnh

Overcast /ˌoʊvərˈkæst/ (adj): U ám, nhiều mây

9. Work (Công việc)

Office /ˈɒfɪs/ (n): Văn phòng

Colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): Đồng nghiệp

Boss /bɒs/ (n): Sếp

Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (n): Nhân viên

Manager /ˈmænɪdʒər/ (n): Quản lý

Meeting /ˈmiːtɪŋ/ (n): Cuộc họp

Project /ˈprɒdʒɛkt/ (n): Dự án

Deadline /ˈdɛdˌlaɪn/ (n): Hạn chót

Task /tɑːsk/ (n): Công việc, nhiệm vụ

Career /kəˈrɪər/ (n): Sự nghiệp

Salary /ˈsæləri/ (n): Lương

Overtime /ˈoʊvərˌtaɪm/ (n): Làm thêm giờ

Employer /ɪmˈplɔɪər/ (n): Người sử dụng lao động

Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (n): Người lao động

Shift /ʃɪft/ (n): Ca làm việc

Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): Thăng chức

Internship /ˈɪntərnʃɪp/ (n): Thực tập

Resume /ˈrɛzəmeɪ/ (n): Sơ yếu lý lịch

Interview /ˈɪntərvjuː/ (n, v): Phỏng vấn

Skill /skɪl/ (n): Kỹ năng

Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): Kinh nghiệm

Coworker /ˈkoʊˌwɜːrkər/ (n): Đồng nghiệp

Career path /kəˈrɪər pæθ/ (n): Con đường nghề nghiệp

Break /breɪk/ (n): Giờ nghỉ

Workplace /ˈwɜːrkpleɪs/ (n): Nơi làm việc

10. Health (Sức khỏe)

Exercise /ˈɛksərsaɪz/ (n, v): Tập luyện, bài tập

Nutrition /nuːˈtrɪʃən/ (n): Dinh dưỡng

Healthy /ˈhɛlθi/ (adj): Khỏe mạnh

Wellness /ˈwɛlnɪs/ (n): Sức khỏe tổng thể

Mental health /ˈmɛntəl hɛlθ/ (n): Sức khỏe tinh thần

Physical health /ˈfɪzɪkəl hɛlθ/ (n): Sức khỏe vận động

Doctor /ˈdɒktər/ (n): Bác sĩ

Hospital /ˈhɒspɪtl/ (n): Bệnh viện

Medicine /ˈmɛdɪsɪn/ (n): Thuốc

Treatment /ˈtriːtmənt/ (n): Điều trị

Symptom /ˈsɪmptəm/ (n): Triệu chứng

Healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ (n): Lối sống lành mạnh

Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ (n): Vệ sinh

Fitness /ˈfɪtnɪs/ (n): Sức khỏe thể chất

Vaccine /ˈvæksin/ (n): Vaccin

Well-being /ˈwɛlˈbiːɪŋ/ (n): Sự an khang

Weight /weɪt/ (n): Cân nặng

Blood pressure /blʌd ˈprɛʃər/ (n): Huyết áp

Dentist /ˈdɛntɪst/ (n): Nha sĩ

Therapy /ˈθɛrəpi/ (n): Phương pháp điều trị

Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/ (n): Tình trạng khẩn cấp

Physical therapy /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ (n): Phương pháp điều trị vật lý

  • Từ vựng B1 về các loại bệnh

Illness /ˈɪlnɪs/ (n): Bệnh tình

Disease /dɪˈziːz/ (n): Bệnh

Infection /ɪnˈfɛkʃən/ (n): Nhiễm trùng

Virus /ˈvaɪrəs/ (n): Vi rút

Bacteria /bækˈtɪəriə/ (n): Vi khuẩn

Flu /fluː/ (n): Cảm cúm

Cold /koʊld/ (n): Cảm lạnh

Fever /ˈfiːvər/ (n): Sốt

Headache /ˈhɛdˌeɪk/ (n): Đau đầu

Stomachache /ˈstʌməkeɪk/ (n): Đau bụng

Cough /kɒf/ (n, v): Ho

Sore throat /sɔr θroʊt/ (n): Đau họng

Ache /eɪk/ (n, v): Đau

Pain /peɪn/ (n): Đau đớn

Allergy /ˈælərdʒi/ (n): Dị ứng

Asthma /ˈæzmə/ (n): Hen suyễn

Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ (n): Tiểu đường

High blood pressure /haɪ blʌd ˈprɛʃər/ (n): Huyết áp cao

Cancer /ˈkænsər/ (n): Ung thư

Stroke /stroʊk/ (n): Đột quỵ

Heart attack /hɑrt əˈtæk/ (n): Đau tim

Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ (n): Viêm khớp

Osteoporosis /ˌɒstiəpoʊˈroʊsɪs/ (n): Loãng xương

Depression /dɪˈprɛʃən/ (n): Trầm cảm

Anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n): Lo lắng

Insomnia /ɪnˈsɒmniə/ (n): Chứng mất ngủ

Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ (n): Đau nửa đầu

Eczema /ˈɛksəmə/ (n): Chàm

Rash /ræʃ/ (n): Nổi mẩn

11. Hobbies and leisure (Sở thích & Thư giãn) 

Literature /ˈlɪtərətjʊr/ (n): Văn học

Poetry /ˈpoʊətri/ (n): Thơ

Philosophy /fɪˈlɒsəfi/ (n): Triết học

Journalism /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/ (n): Báo chí

Archery /ˈɑːrtʃəri/ (n): Bắn cung

Scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ (n): Lặn biển với bình khí

Skydiving /ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/ (n): Nhảy dù 

Paragliding /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ (n): Dù lượn

Rock climbing /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ (n): Leo núi đá

Skiing /skiːɪŋ/ (n): Trượt tuyết

Cultural events /ˈkʌltʃərəl ɪˈvɛnts/ (n): Sự kiện văn hóa

Concerts /ˈkɒnsərts/ (n): Buổi hòa nhạc

Opera /ˈɒpərə/ (n): Nhạc kịch

Ballet /ˈbæleɪ/ (n): Múa

Martial arts /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ (n): Võ thuật

Gourmet cooking /ˈɡʊrˌmeɪ ˈkʊkɪŋ/ (n): Nấu ăn chuyên nghiệp

Wine tasting /waɪn ˈteɪstɪŋ/ (n): Nếm rượu

Golf /ɡɒlf/ (n): Đánh golf

Equestrian sports /ɪˈkwɛstriən spɔrts/ (n): Thể thao đua ngựa

Polo /ˈpoʊloʊ/ (n): Bóng chày đua ngựa

Sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n): Đua thuyền

Snorkeling /ˈsnɔrkəlɪŋ/ (n): Lặn có ống thở

Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ (n): Lướt sóng

Mosaic art /moʊˈzeɪɪk ɑːrt/ (n): Nghệ thuật lát ghép

Ceramics /səˈræmɪks/ (n): Gốm sứ

Astrophotography /ˌæstrəfoʊˈtɒɡrəfi/ (n): Nhiếp ảnh thiên văn

Antiquing /ˈæntɪkɪŋ/ (n): Thu mua đồ cổ

12. Home (Nhà cửa)

Apartment /əˈpɑːrtmənt/ (n): Căn hộ

House /haʊs/ (n): Nhà

Home /hoʊm/ (n): Ngôi nhà, nơi ở

Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ (n): Phòng khách

Bedroom /ˈbɛdruːm/ (n): Phòng ngủ

Bathroom /ˈbæθruːm/ (n): Phòng tắm

Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n): Bếp

Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ (n): Phòng ăn

Furniture /ˈfɜːrnɪtʃər/ (n): Đồ đạc, nội thất

Bed /bɛd/ (n): Giường

Table /ˈteɪbəl/ (n): Bàn

Chair /tʃɛr/ (n): Ghế

Sofa /ˈsoʊfə/ (n): Sofa, ghế sofa

Cabinet /ˈkæbɪnɪt/ (n): Tủ

Shelf /ʃɛlf/ (n): Kệ, đợt sách

Lamp /læmp/ (n): Đèn

Curtains /ˈkɜːrtənz/ (n): Rèm cửa

Mirror /ˈmɪrər/ (n): Gương

Clock /klɒk/ (n): Đồng hồ

Rug /rʌɡ/ (n): Thảm trải sàn

Pillow /ˈpɪloʊ/ (n): Gối

Blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): Chăn

Cushion /ˈkʊʃən/ (n): Gối trang trí

Wall /wɔːl/ (n): Bức tường

Floor /flɔːr/ (n): Sàn nhà

Ceiling /ˈsiːlɪŋ/ (n): Trần nhà

Door /dɔːr/ (n): Cửa

Window /ˈwɪndoʊ/ (n): Cửa sổ

Roof /ruːf/ (n): Mái nhà

Garden /ˈɡɑːrdən/ (n): Vườn

XEM THÊM: Langmaster - Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong nhà (P1) [Học tiếng Anh giao tiếp]

13. Environment ( Môi trường)

Nature /ˈneɪtʃər/ (n): Thiên nhiên

Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): Môi trường

Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ (n): Hệ sinh thái

Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːrsəti/ (n): Đa dạng sinh học

Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ (n): Biến đổi khí hậu

Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ (n): Nóng lên toàn cầu

Pollution /pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm

Air pollution /ɛr pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm không khí

Water pollution /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm nước

Land pollution /lænd pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm đất đai

Recycle /riˈsaɪkl/ (v): Tái chế

Renewable energy /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ (n): Năng lượng tái tạo

Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ (n): Năng lượng mặt trời

Wind energy /wɪnd ˈɛnərdʒi/ (n): Năng lượng gió

Environmental protection /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl prəˈtɛkʃən/ (n): Bảo vệ môi trường

Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ (n): Bảo tồn

Sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): Bền vững

Greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ (n): Khí nhà kính

Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ (n): Sự phá rừng

Wildlife /ˈwaɪldˌlaɪf/ (n): Động vật hoang dã

14. Sports (Thể thao)

Athlete /ˈæθliːt/ (n): Vận động viên

Competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ (n): Sự cạnh tranh, giải đấu

Champion /ˈʧæmpiən/ (n): Nhà vô địch

Team /tiːm/ (n): Đội

Coach /koʊʧ/ (n): Huấn luyện viên

Match /mætʃ/ (n): Trận đấu

Score /skɔːr/ (n, v): Điểm số; ghi điểm

Goal /ɡoʊl/ (n): Bàn thắng

Victory /ˈvɪktəri/ (n): Chiến thắng

Defeat /dɪˈfiːt/ (n, v): Thất bại; sự thất bại

Tournament /ˈtʊrnəmənt/ (n): Giải đấu

Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): Huấn luyện

Exercise /ˈɛksərsaɪz/ (n): Bài tập, tập luyện

Fitness /ˈfɪtnəs/ (n): Sức khỏe, sự sung mãn

Referee /ˌrɛfəˈriː/ (n): Trọng tài

Stadium /ˈsteɪdiəm/ (n): Sân vận động

Medal /ˈmɛdəl/ (n): Huy chương

Record /ˈrɛkərd/ (n, v): Kỷ lục; ghi chép

Warm-up /ˈwɔːmʌp/ (n): Bài tập khởi động

Support /səˈpɔːt/ (n, v): Hỗ trợ; sự hỗ trợ

Teamwork /ˈtiːmˌwɜːrk/ (n): Làm việc nhóm

Uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/ (n): Đồng phục

League /liːɡ/ (n): Liên đoàn

Half-time /ˌhæfˈtaɪm/ (n): Giờ nghỉ giữa hiệp.

  • Từ vựng B1 về tên các môn thể thao

Football /ˈfʊtbɔːl/ (n): Bóng đá

Basketball /ˈbæskɪtˌbɔːl/ (n): Bóng rổ

Tennis /ˈtɛnɪs/ (n): Tennis

Volleyball /ˈvɒliˌbɔːl/ (n): Bóng chuyền

Badminton /ˈbædmɪntən/ (n): Cầu lông

Table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ (n): Bóng bàn

Golf /ɡɒlf/ (n): Golf

Swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n): Bơi lội

Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): Đua xe đạp

Running /ˈrʌnɪŋ/ (n): Chạy đua

Hockey /ˈhɒki/ (n): Khúc côn cầu

Baseball /ˈbeɪsˌbɔːl/ (n): Bóng chày

Soccer /ˈsɒkər/ (n): Bóng đá (tiếng Mỹ)

Rugby /ˈrʌɡbi/ (n): Bóng bầu dục

Cricket /ˈkrɪkɪt/ (n): Cricket

Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (n): Tổ duyên

Boxing /ˈbɒksɪŋ/ (n): Quyền anh

Skiing /skiːɪŋ/ (n): Trượt tuyết

Snowboarding /ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ/ (n): Trượt tuyết bằng ván

Karate /kəˈrɑːti/ (n): Võ karate

15. Shopping (mua sắm)

Từ vựng B1 Cambridge về chủ đề Shopping sẽ giúp các bạn miêu tả những đồ dùng, địa điểm mua sắm quen thuộc. Ngoài ra, chúng ta còn có thể biết thêm các hình thức thanh toán bằng tiếng Anh!

Mall /mɔːl/ (n): Trung tâm mua sắm

Convenience store //kənˈviː.ni.əns stɔːr/ (n): Cửa hàng tiện lợi

Market /ˈmɑːrkɪt/ (n): Chợ

Supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ (n): Siêu thị

Shop /ʃɒp/ (n, v): Cửa hàng; mua sắm

Customer /ˈkʌstəmər/ (n): Khách hàng

Cashier /kæˈʃɪər/ (n): Người thu ngân

Basket /ˈbæskɪt/ (n): Giỏ hàng

Cart /kɑːrt/ (n): Xe đẩy hàng

Sale /seɪl/ (n): Giảm giá

Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n): Chiết khấu

Price /praɪs/ (n): Giá

Receipt /rɪˈsiːt/ (n): Hóa đơn

Brand /brænd/ (n): Thương hiệu

Quality /ˈkwɒlɪti/ (n): Chất lượng

Size /saɪz/ (n): Kích thước

Style /staɪl/ (n): Phong cách

Fashion /ˈfæʃən/ (n): Thời trang

Trend /trɛnd/ (n): Xu hướng

Window shopping /ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n): Ngắm hàng qua cửa kính

Try on /traɪ ɒn/ (v): Thử đồ

Fit /fɪt/ (v): Vừa vặn

Saleperson /ˈseɪlzˌpɜːrsən/ (n): Nhân viên bán hàng

Payment /ˈpeɪmənt/ (n): Thanh toán

Cash /kæʃ/ (n): Tiền mặt

Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ (n): Thẻ tín dụng

Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/ (n): Thẻ ghi nợ

Online shopping /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ (n): Mua sắm trực tuyến

Delivery /dɪˈlɪvəri/ (n): Giao hàng

Return /rɪˈtɜːrn/ (v): Trả lại

Exchange /ɪksˈʧeɪndʒ/ (v): Đổi hàng

Transaction /trænˈzækʃən/ (n): Giao dịch

Coupon /ˈkuːpɒn/ (n): Phiếu giảm giá

Refund /rɪˈfʌnd/ (n): Hoàn trả

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

III. [Download Free PDF] Tổng hợp 15 chủ đề từ vựng B1 tiếng Anh thông dụng nhất

Dưới đây là link tải tài liệu tổng hợp 15 chủ đề từ vựng B1 tiếng Anh, Langmaster chúc bạn sớm đạt được mục tiêu thi lấy chứng chỉ B1 tiếng Anh Cambridge của mình nhé!

Kết luận

Khi nắm chắc được bộ từ vựng B1 tiếng Anh, tiếng Anh giao tiếp Langmaster tin rằng các kỹ năng của bạn đều sẽ được “nâng trình” đấy! Có thể thấy rằng từ vựng tiếng Anh B1 không quá phức tạp, hãy thực hành luyện tập hàng ngày để vận dụng tốt nhất kho từ vựng này nhé!

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác