CHỨNG CHỈ KET LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ KỲ THI KET CAMBRIDGE

Nếu bạn đang có kế hoạch học tiếng Anh, chắc hẳn từ "chứng chỉ KET" đã không còn xa lạ với bạn. Đây là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến và được nhiều người quan tâm. Vậy chứng chỉ KET là gì? Nó có tầm quan trọng đến đâu? Bạn cần phải biết những gì để có thể tự tin đăng ký kiểm tra và đạt được kết quả tốt nhất. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về chứng chỉ KET trong bài viết này.

I. Giới thiệu về chứng chỉ KET Cambridge

Vậy chứng chỉ KET là gì? Tại sao nó lại quan trọng đối với sự nghiệp và cuộc sống của bạn? Chúng ta hãy cùng đến với lời giải đáp ngay sau đây để hiểu rõ hơn về chứng chỉ KET và tầm quan trọng của nó.

1. Chứng chỉ KET là gì?

Chứng chỉ KET là một chứng chỉ tiếng Anh cơ bản, dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc với trình độ tiếng Anh tương đương với A2 theo khung chuẩn Châu Âu (CEFR). Nó là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất được cấp bởi Cambridge Assessment English, một tổ chức uy tín và được công nhận toàn cầu.

null

Để đạt được chứng chỉ KET, bạn cần phải vượt qua một bài thi gồm 3 phần: Nghe hiểu, Đọc hiểu và Sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Khi bạn đạt được chứng chỉ này, điều đó có nghĩa là bạn đã có khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và nhận biết các từ vựng cơ bản.

2. Ý nghĩa của chứng chỉ KET

Chứng chỉ KET (Key English Test) có ý nghĩa quan trọng trong việc xác minh và chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của người học. Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của chứng chỉ KET ngay sau đây.

  • Khả năng giao tiếp cơ bản:

Chứng chỉ KET xác minh rằng bạn có khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản với người bản ngữ tiếng Anh hoặc người khác quốc tịch. Bạn có thể trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân, gia đình, nơi làm việc và sở thích. Bằng cách tham gia vào các cuộc trò chuyện như vậy, bạn có thể thể hiện khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cơ bản một cách linh hoạt.

  • Đọc hiểu thông tin đơn giản:

Khi có chứng chỉ KET, bạn đã chứng minh khả năng đọc hiểu các loại văn bản đơn giản. Bạn có thể hiểu nội dung các thông điệp quảng cáo, các câu chuyện ngắn, thông tin cá nhân, và các lời chúc mừng. Khả năng này còn thể hiện sự nhạy bén trong việc nhận biết từ vựng cơ bản và các cấu trúc ngữ pháp.

null

  • Viết các loại văn bản đơn giản:

Bằng cách viết thư, tin nhắn hoặc thẻ chúc mừng đơn giản, bạn thể hiện khả năng tổ chức ý kiến và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để truyền đạt thông điệp. Chứng chỉ KET cho thấy bạn có khả năng viết các câu đơn giản một cách rõ ràng và logic.

  • Nghe hiểu thông tin cơ bản:

Khi tham gia kỳ thi KET, bạn đã nghe và hiểu các đoạn hội thoại hoặc thông tin ngắn. Điều này thể hiện khả năng nhận diện âm thanh của tiếng Anh cơ bản thông qua các tình huống thường gặp như đặt hàng ở cửa hàng, hỏi đường, hay tham gia các hoạt động giải trí cơ bản.

Chứng chỉ KET là bằng chứng cụ thể về khả năng tiếng Anh của bạn và có thể được sử dụng để chứng minh trình độ tiếng Anh của bạn đối với nhà tuyển dụng, tổ chức học tập hoặc các mục đích khác.

II. Cấu trúc, hình thức và cách tính điểm của kỳ thi KET Cambridge

Kỳ thi chứng chỉ KET (Key English Test) được tổ chức bởi Cambridge Assessment English và thường có một cấu trúc và hình thức thi như sau.

1. Cấu trúc bài thi của KET

Dưới đây là mô tả chi tiết hơn về hình thức thi chứng chỉ KET (Key English Test):

  • Thời gian và định dạng:

Kỳ thi KET thường kéo dài khoảng 2 giờ và 30 phút.

Thi chia thành 4 phần: Reading (Đọc), Writing (Viết), Listening (Nghe), và Speaking (Nói).

  • Reading (Đọc):

Thời gian: Khoảng 35 phút.

Thí sinh phải đọc và hiểu các văn bản ngắn (quảng cáo, thông tin cá nhân, tin tức, lời chúc mừng).

Sau đó, họ sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung văn bản để kiểm tra khả năng hiểu và suy luận.

null

  • Writing (Viết):

Thời gian: Khoảng 45 phút.

Thí sinh sẽ phải viết một số loại văn bản ngắn như thư, tin nhắn, hoặc thẻ chúc mừng.

Nhiệm vụ thường bao gồm viết một thư ngắn để trả lời một câu hỏi hoặc viết tin nhắn cơ bản.

  • Listening (Nghe):

Thời gian: Khoảng 30 phút.

Thí sinh nghe các đoạn hội thoại ngắn và thông tin ngắn về các tình huống hàng ngày.

Sau đó, họ trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung nghe để kiểm tra khả năng nghe hiểu.

  • Speaking (Nói):

Thời gian: Phần thi thường được thực hiện trong một khoảng thời gian cố định tại trung tâm thi.

Thí sinh tham gia cuộc trò chuyện với một người thi khác, đại diện cho một cuộc trò chuyện thông thường. Cuộc trò chuyện có thể xoay quanh bản thân, gia đình, sở thích và các chủ đề hàng ngày.

Đánh giá: Thí sinh sẽ được đánh giá về khả năng tham gia vào cuộc trò chuyện, sử dụng ngữ pháp và từ vựng cơ bản, cũng như khả năng trả lời câu hỏi một cách rõ ràng.

2. Hình thức thi của kỳ thi KET

Nắm rõ được hình thức của kỳ thi KET chính là chìa khóa để bạn xây dựng chiến thuật làm bài và ôn tập một cách hiệu quả, đạt được điểm số cao nhất:

  • Điểm số và chứng chỉ:

Điểm số từng phần sẽ được tính toán và tổng hợp để đưa ra tổng điểm của kỳ thi.

Để đạt chứng chỉ KET, thí sinh cần đạt điểm tương ứng với mức A2 trên Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR).

  • Lịch thi và đăng ký:

Kỳ thi KET thường có lịch thi cố định và được tổ chức tại các trung tâm thi ở khắp nơi trên thế giới.

Thí sinh có thể đăng ký thi qua trang web của Cambridge Assessment English hoặc thông qua các trung tâm đào tạo đăng ký thi.

  •  Chỉ tiêu kiểm tra:

Chứng chỉ KET đánh giá khả năng tiếng Anh cơ bản, vì vậy đối tượng tham gia kỳ thi này thường là những người học tiếng Anh ở mức trình độ sơ cấp.

  • Thang điểm và chứng chỉ:

Điểm thi từ 100-150 điểm.

Để đạt chứng chỉ, thí sinh cần đạt điểm từ 120 trở lên.

Nếu không đạt chứng chỉ, thí sinh sẽ nhận được chứng chỉ Statement of Results, cho biết điểm số của họ trong từng phần kiểm tra.

Tóm lại, kỳ thi chứng chỉ KET bao gồm một loạt các phần kiểm tra khác nhau để đánh giá khả năng tiếng Anh cơ bản của thí sinh từ nhiều khía cạnh khác nhau.

3. Cách tính điểm của bài thi KET

Điểm số của kỳ thi chứng chỉ KET được tính dựa trên số câu trả lời đúng và sai của bạn. Trong kỳ thi này, có tổng cộng 70 câu hỏi, được chia thành ba phần: Nghe (Part 1), Đọc (Part 2) và Viết (Part 3).

Mỗi phần có số câu hỏi khác nhau và có trọng số khác nhau. Phần Nghe có 30 câu hỏi và chiếm 25% tổng điểm; phần Đọc có 30 câu hỏi và chiếm 50% tổng điểm; phần Viết có 10 câu hỏi và chiếm 25% tổng điểm.

Điểm số của mỗi phần được tính dựa trên số câu trả lời đúng. Ví dụ, nếu bạn trả lời đúng 22 câu hỏi trong Phần Nghe, bạn sẽ được cộng thêm 22 điểm vào tổng điểm của bạn. Sau khi tính điểm cho từng phần, ta sẽ cộng lại để ra được tổng điểm của kỳ thi chứng chỉ KET.

Để đạt được chứng chỉ KET, bạn cần có tổng điểm tối thiểu là 120/190 điểm. Tuy nhiên, để đạt được điểm này, bạn cần đạt được ít nhất 40/70 điểm ở phần Đọc và ít nhất 18/30 điểm ở phần Nghe.

III. Tại sao nên lựa chọn chứng chỉ KET

Lựa chọn chứng chỉ KET (Key English Test) có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho bạn. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên lựa chọn chứng chỉ KET

  • Khẳng định trình độ tiếng Anh của bạn

Nếu bạn đang muốn chứng minh khả năng tiếng Anh của mình cho nhà tuyển dụng hoặc các đối tác trong kinh doanh, chứng chỉ KET là một công cụ hữu ích để khẳng định trình độ của bạn. Chứng chỉ này được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới và có giá trị tương đương với các chứng chỉ khác như TOEIC hay IELTS.

  • Mở ra cơ hội học tập và làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh

Chứng chỉ KET là một bước đầu tiên để có thể tiếp cận với các chứng chỉ tiếng Anh cao hơn. Nếu bạn muốn du học hay làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh như Anh, Mỹ, Úc, Canada,... thì chứng chỉ KET sẽ giúp bạn thích ứng với môi trường mới đó.

  • Giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn

Khi bạn học để chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ KET, bạn sẽ tập trung vào các kỹ năng cơ bản như đọc, viết, nghe và nói. Điều này sẽ giúp bạn phát triển tiếng Anh của mình tổng thể hơn và có thể áp dụng kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày.

IV. Các bước để đạt được chứng chỉ KET

Để đạt được chứng chỉ KET, bạn cần trải qua một số bước sau:

Bước 1: Xác định trình độ của bạn

Trước khi bắt đầu học chứng chỉ KET, bạn cần xác định trình độ tiếng Anh của mình. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn có thể bắt đầu với các khóa học cơ bản trước khi tham gia khóa học chứng chỉ KET.

Bước 2: Đăng ký khóa học chứng chỉ KET

Sau khi xác định trình độ của mình, bạn có thể đăng ký khóa học chứng chỉ KET tại các trung tâm đào tạo tiếng Anh. Langmaster với nhiều năm kinh nghiệm và giảng dạy học viên thi các chứng chỉ quốc tế, 

null

Bước 3: Học và ôn luyện

Trong quá trình học, bạn cần chú ý tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Bạn cũng nên sử dụng các tài liệu học tập phù hợp và thực hành thường xuyên để cải thiện trình độ của mình.

Bước 4: Thi và đánh giá

Khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ phải thi để đánh giá trình độ của mình. Nếu bạn đạt được điểm số đủ, bạn sẽ được cấp chứng chỉ KET.

V. So sánh chứng chỉ KET và các chứng chỉ khác

Chứng chỉ KET (Key English Test) và các chứng chỉ tiếng Anh khác, như PET (Preliminary English Test), FCE (First Certificate in English) và CAE (Certificate in Advanced English), đều do Cambridge Assessment English cung cấp. Dưới đây là một so sánh giữa chứng chỉ KET và các chứng chỉ tiếng Anh khác để bạn có cái nhìn tổng quan về chúng:

  • Chứng chỉ KET (Key English Test):

Trình độ: Cơ bản (A2 trên CEFR).

Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản trong các tình huống hàng ngày.

Phạm vi: Được tạo ra để đánh giá khả năng tiếng Anh cơ bản và là bước khởi đầu cho việc học tiếng Anh ở cấp độ cao hơn.

Độ khó: Dành cho những người học tiếng Anh mới bắt đầu hoặc ở mức độ cơ bản.

  • Chứng chỉ PET (Preliminary English Test):

Trình độ: Trung cấp (B1 trên CEFR).

Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày và giao tiếp cơ bản trong môi trường tiếng Anh.

Phạm vi: Được thiết kế để cung cấp sự tự tin khi giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và là bước tiếp theo sau KET.

null

  • Chứng chỉ FCE (First Certificate in English):

Trình độ: Trung cấp cao (B2 trên CEFR).

Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Phạm vi: Được công nhận rộng rãi trong việc xin việc làm và học tập, và là bước tiếp theo sau PET.

  • Chứng chỉ CAE (Certificate in Advanced English):

Trình độ: Trung cấp cao - Nâng cao (C1 trên CEFR).

Mục tiêu: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và linh hoạt trong các tình huống phức tạp.

Phạm vi: Cung cấp khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều môi trường học tập và công việc và là bước tiếp theo sau FCE.

  • So sánh tổng quan:
  • KET là chứng chỉ dành cho người mới học tiếng Anh hoặc ở mức cơ bản, trong khi PET, FCE và CAE đều ở mức trung cấp và cao hơn.
  • KET và PET tập trung vào khả năng giao tiếp hàng ngày, trong khi FCE và CAE đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.
  • KET thường được chọn bởi những người muốn bắt đầu học tiếng Anh, trong khi PET, FCE và CAE thích hợp cho những người muốn phát triển kỹ năng tiếng Anh ở mức trung cấp và cao hơn để sử dụng trong môi trường học tập và công việc.

So với các chứng chỉ tiếng Anh khác, chứng chỉ KET có thời gian học ngắn hơn và giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, chứng chỉ KET chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh ở mức độ cơ bản. Đối với những người muốn nâng cao trình độ của mình hoặc muốn du học hoặc làm việc ở nước ngoài, các chứng chỉ tiếng Anh khác như TOEFL hoặc IELTS có thể phù hợp hơn.

LỜI KẾT 

Chứng chỉ KET là một chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến và có giá trị trên toàn thế giới. Đây là một công cụ hữu ích để xác nhận trình độ tiếng Anh của bạn và mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc mới. Nếu bạn đang muốn theo đuổi tiếng Anh, hãy cân nhắc đăng ký kỳ thi chứng chỉ KET và cố gắng đạt được kết quả tốt nhất.Đừng quên chuẩn bị kỹ càng và ôn tập đầy đủ các kỹ năng để có thể tự tin khi làm bài thi. Hy vọng thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ KET và quy trình đăng ký, chuẩn bị cho kỳ thi. Chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác