TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ TRẠNG TỪ LIÊN KẾT (CONJUNCTIVE ADVERBS)

Mục lục [Ẩn]

Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) là loại trạng từ đặc biệt trong tiếng Anh, có chức năng liên kết và kết nối ý nghĩa các vế câu, cụm câu hoặc các mệnh đề với nhau. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa các loại trạng từ liên kết hay chưa nắm được cách sử dụng của chúng. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp và củng cố kiến thức liên quan đến phần trạng từ liên kết trong tiếng Anh nhé!

I. Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) là gì?

Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb), liên từ trạng ngữ (Adverbial Conjunction), hay trạng từ phụ thuộc (Subordinating Adverb) là loại trạng từ được sử dụng để nối các mệnh đề độc lập hoặc các câu. Chúng không chỉ kết nối mà còn chỉ ra mối quan hệ logic giữa các mệnh đề hay câu, như nguyên nhân - kết quả, sự tương phản, sự bổ sung, hoặc thời gian.

Ví dụ:

  • He forgot to save his work; therefore, he lost all his progress. (Anh ta quên lưu lại công việc của mình; vì vậy, anh ta đã mất tất cả tiến độ.)
  • She is very talented; however, she lacks experience. (Cô ấy rất tài năng; tuy nhiên, cô ấy thiếu kinh nghiệm.)

XEM THÊM:

TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH: PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CHI TIẾT 

TẤT TẦN TẬT VỀ TRẠNG TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG ANH

PHÂN BIỆT TRẠNG TỪ NGẮN VÀ TRẠNG TỪ DÀI: ĐỊNH NGHĨA, CÔNG THỨC, VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP 

II. Vị trí của trạng từ liên kết trong câu

Các trạng từ liên kết đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các từ, cụm từ, và câu trong một văn bản, giúp tạo nên sự mạch lạc và logic. Trạng từ liên kết có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu. Mặc dù trạng từ liên kết có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, cần chú ý sắp xếp hợp lý để duy trì tính logic và mạch lạc của văn bản.

Dưới đây là một số cách sắp xếp phổ biến của trạng từ liên kết:

1. Ở đầu câu

Đặt trạng từ liên kết ở đầu câu giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hiểu được mục đích hoặc quan điểm của người viết ngay từ đầu.

  • Ví dụ: Therefore, we must improve our communication skills. (Vì vậy, chúng ta phải cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)

2. Ở giữa câu

Trạng từ liên kết cũng có thể được đặt giữa hai mệnh đề để kết nối chúng và tăng tính logic cho câu.

  • Ví dụ: She enjoys hiking, but she rarely has time to do it. (Cô ấy thích leo núi, nhưng cô ấy hiếm khi có thời gian để làm điều đó.)

3. Ở cuối câu

Trạng từ liên kết nằm ở cuối câu nhằm giúp kết luận hoặc tóm tắt ý nghĩa của câu.

  • Ví dụ: He skipped breakfast, and he felt hungry before lunchtime, as a result. (Anh ấy bỏ bữa sáng, và kết quả là anh ấy cảm thấy đói trước giờ ăn trưa.)

III. Cấu trúc câu với các trạng từ liên kết trong tiếng anh

Khi sử dụng trạng từ liên kết đứng trước chủ ngữ, người học cần tuân thủ một trong hai cấu trúc sau:

1. Dấu chấm phẩy đứng trước trạng từ liên kết

Trong cấu trúc này, trạng từ liên kết được đặt sau dấu chấm phẩy và trước một mệnh đề độc lập.

Ví dụ: 

  • He finished his assignment; then he took a break. (Anh ấy hoàn thành bài tập của mình; sau đó anh ấy nghỉ ngơi.)
  • She packed her bags; afterwards, she left for the airport. (Cô ấy đã đóng gói hành lý; sau đó cô ấy đi ra sân bay.)

2. Liên từ đẳng lập trước trạng từ liên kết

Trong cấu trúc này, có một liên từ đẳng lập (for, but, and, or, so, yet, nor) đứng trước trạng từ liên kết, và dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • He finished his assignment, and then he took a break. (Anh ấy hoàn thành bài tập của mình, và sau đó anh ấy nghỉ ngơi.)
  • They studied all night, and therefore they were very tired in the morning. (Họ học cả đêm, và vì vậy họ rất mệt mỏi vào buổi sáng.)

khóa học online

IV. Cách sử dụng dấu câu với trạng từ liên kết

Cũng giống như trong tiếng Việt, trong tiếng Anh, trạng từ liên kết được sử dụng cùng với các dấu câu như dấu chấm, dấu phẩy và dấu chấm phẩy và được đặt như sau:

1. Trạng từ liên kết đứng ở giữa câu

Khi trạng từ liên kết nằm ở giữa câu, cần có dấu phẩy đặt trước và sau trạng từ đó.

Ví dụ: I am, nonetheless, not prepared for this final exam. (Tôi, tuy nhiên, chưa sẵn sàng cho kỳ thi cuối cùng này.)

2. Trạng từ liên kết đứng ở đầu câu

Nếu trạng từ liên kết đứng ở đầu câu, cần có dấu phẩy theo sau nó.

Ví dụ: Thus, we chose to cancel the event. (Vì thế, chúng tôi đã chọn hủy sự kiện.)

3. Trạng từ liên kết đứng ở cuối câu

Khi trạng từ liên kết nằm ở cuối câu, không cần đặt dấu phẩy trước nó.

Ví dụ: He was exhausted; still, he completed his assignment. (Anh ấy kiệt sức; tuy vậy, anh ấy vẫn hoàn thành bài tập.)

4. Trạng từ liên kết "and" hoặc "or"

Nếu trạng từ liên kết là "and" hoặc "or", không cần dấu phẩy trước nó khi kết nối các mệnh đề ngắn.

Ví dụ: She enjoys coffee and he prefers tea. (Cô ấy thích cà phê và anh ấy thích trà.)

5. Mệnh đề dài hơn với "and" hoặc "or"

Khi các mệnh đề dài hơn, cần có dấu phẩy trước "and" hoặc "or". 

Ví dụ: I need to complete this report today, and, if possible, start the next one. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này hôm nay, và, nếu có thể, bắt đầu báo cáo tiếp theo.)

6. Kết nối hai câu đơn với dấu chấm phẩy

Khi sử dụng trạng từ liên kết để kết nối hai câu đơn, hay sử dụng trạng từ liên kết trong câu ghép, ta cần sử dụng dấu chấm phẩy thay vì dấu phẩy.

Ví dụ: I'm heading to the store; however, I lack sufficient funds. (Tôi đang đi đến cửa hàng; tuy nhiên, tôi thiếu đủ tiền.)

V. Tổng hợp những trạng từ liên kết thông dụng nhất

Trong văn phong tiếng Anh, mỗi dạng trạng từ liên kết đều có mục đích và cách sử dụng riêng. Dưới đây là loại 10 trạng từ liên kết thường gặp và cách sử dụng chúng:

1. Trạng từ liên kết biểu thị mối quan hệ nguyên nhân – kết quả (Cause and Effect)

Khi bạn muốn nối hai câu hoặc hai đoạn với mối quan hệ nhân – quả, có một số từ và cụm từ sau đây bạn có thể sử dụng:

1, Therefore: Vì vậy, do đó

2, Consequently: Do đó, hệ quả là, kết quả là

3, Thus: Vì vậy, do đó

5, Hence: Vì vậy, do đó

6, So: Vì vậy

Ví dụ: 

  • It was raining heavily; therefore, the game was postponed. (Trời mưa rất to; vì vậy, trận đấu bị hoãn lại.)
  • He didn’t complete his work; consequently, he missed the deadline. (Anh ấy không hoàn thành công việc của mình; do đó, anh ấy đã lỡ hạn chót.)

2. Trạng từ liên kết biểu thị sự tương phản (Contrast)

Khi bạn muốn diễn đạt sự tương phản, đối lập giữa hai ý hay hai sự việc, có một số trạng từ liên kết thường được sử dụng như sau:

1, However: Tuy nhiên, tuy thế

Ví dụ: She is very talented; however, she lacks confidence. (Cô ấy rất có tài năng; tuy nhiên, cô ấy thiếu sự tự tin.)

2, Nevertheless/Nonetheless: Tuy nhiên, dù vậy

3, On the other hand: Mặt khác

4, Conversely: Ngược lại

5, Yet: Tuy nhiên, mặc dù vậy

6, While: Trong khi đó, song song với đó

Ví dụ:

  • She loves skiing; on the other hand, her sister prefers snowboarding. (Cô ấy thích trượt tuyết; mặt khác, em gái cô ấy thích trượt ván tuyết hơn.)
  • She expected to lose weight by dieting; conversely, she gained weight. (Cô ấy hy vọng giảm cân bằng chế độ ăn kiêng; ngược lại, cô ấy tăng cân.)

3. Trạng từ liên kết biểu thị sự tương đồng (Similarity)

Khi bạn muốn so sánh và diễn đạt sự tương đồng giữa các ý tưởng trong văn bản, bạn có thể sử dụng các trạng từ liên kết sau:

1, Similarly: Tương tự

2, Likewise: Tương tự

3, In the same way: Cùng như vậy

4, In like manner: Cũng như thế

5, In the same manner: Một cách tương tự, tương tự như thế

6, By the same token: Theo cùng quan điểm

7, Correspondingly: Tương ứng, cùng với đó

Ví dụ: 

  • He increased his workout intensity; correspondingly, his fitness level improved. (Anh ấy tăng cường độ tập luyện; cùng với đó, cường độ sức khỏe của anh ấy cũng cải thiện.)
  • She solved the problem quickly; in the same way, he tackled his assignment. (Cô ấy giải quyết vấn đề nhanh chóng; cùng như vậy, anh ấy đã giải quyết bài tập của mình.) 

4. Trạng từ liên kết bổ sung thông tin (Addition)

Trong văn viết và văn nói, có một số trạng từ liên kết được sử dụng để nối các ý hoặc thông tin liên quan đến một chủ đề đã được đề cập trước đó: 

1, Moreover: Hơn nữa

2, Furthermore: Hơn nữa

3, In addition: Ngoài ra, thêm vào đó

4, Besides: Ngoài ra

6, Additionally: Thêm vào đó, bổ sung cho điều đã nói thì

Ví dụ: 

  • She speaks three languages; in addition, she has a degree in engineering. (Cô ấy nói được ba thứ tiếng; ngoài ra, cô ấy có bằng kỹ sư.)
  • They visited Paris and London; additionally, they traveled to Edinburgh. (Họ đã đến Paris và London; thêm vào đó, họ cũng đi du lịch đến Edinburgh.)

5. Trạng từ liên kết chỉ thời gian (Time)

Khi muốn diễn đạt thứ tự thời gian hoặc hiển thị thời điểm của các sự kiện liên quan đến nhau, có một số trạng từ liên kết thường được sử dụng như sau:

1, First: Đầu tiên

2, Then: Sau đó

3, Next: Kế tiếp, sau đó

4, Afterwards: Sau đó

5, Later: Sau này, sau đó

6, Meanwhile: Trong khi đó, cùng lúc đó

7, Eventually: Cuối cùng

8, Finally: Cuối cùng

9, Before: Trước khi

10, After: Sau khi

Ví dụ:

  • John was cooking dinner; meanwhile, Sarah was setting the table. (John đang nấu bữa tối. Trong khi đó, Sarah đang dọn bàn.)
  • She studied hard for weeks, and finally, she passed the exam. (Cô ấy đã học chăm chỉ trong nhiều tuần, và cuối cùng, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

6. Trạng từ liên kết dùng để nhấn mạnh (Emphasis)

Để nhấn mạnh một ý hoặc một điểm quan trọng trong văn bản hoặc lời nói, bạn có thể sử dụng các trạng từ liên kết sau:

1, Indeed: Thực sự, quả thật

2, In fact: Thực tế là

3, Of course: Tất nhiên, dĩ nhiên

4, In particular: Đặc biệt là

5, Above all: Trên hết, quan trọng nhất

Ví dụ: Above all, we must ensure the safety of our guests. (Trên hết, chúng ta phải đảm bảo an toàn cho các vị khách của mình.)

6, Specifically: Cụ thể là

7, Undoubtedly: Không nghi ngờ gì nữa

Ví dụ: 

  • Of course, we will make sure all the arrangements are in place. (Tất nhiên, chúng tôi sẽ đảm bảo rằng tất cả các sắp xếp đều được thực hiện.)
  • We need to focus on our marketing strategy, specifically on social media. (Chúng ta cần tập trung vào chiến lược tiếp thị của mình, cụ thể là trên các mạng xã hội.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

7. Trạng từ liên kết chỉ sự thay thế (Replacement)

Khi muốn diễn đạt sự thay thế hoặc một lựa chọn khác trong văn bản, bạn có thể sử dụng các trạng từ liên kết sau:

1, Instead: Thay vào đó

2, Alternatively: Như một sự thay thế

3, Or: Hoặc, hay

4, Otherwise: Nếu không thì, mặt khác

Ví dụ:

  • She didn’t go to the party; instead, she stayed at home and read a book. (Cô ấy không đi dự tiệc; thay vào đó, cô ấy ở nhà và đọc sách.)
  • We could take the bus; alternatively, we could walk if the weather is nice. (Chúng ta có thể đi xe buýt. Như một sự thay thế, chúng ta có thể đi bộ nếu thời tiết đẹp.)

8. Trạng từ liên kết dùng để đưa ra tóm tắt, kết luận (Conclusion)

Khi bạn muốn diễn đạt kết luận trong câu, bạn có thể sử dụng các trạng từ liên kết sau:

1, In conclusion: Tóm lại

2, To conclude: Để kết luận

3, In summary: Tóm lại

4, To sum up: Tóm lại

5, Ultimately: Cuối cùng

6, In the end: Cuối cùng

7, To summarize: Để tóm tắt

8, All in all: Nói chung, nói tóm lại

9, To conclude: Để kết luận

Ví dụ:

  • They argued for hours, but in the end, they reached an agreement. (Họ tranh luận suốt giờ đồng hồ, nhưng cuối cùng, họ đạt được thỏa thuận.)
  • To summarize, we need to focus on improving customer satisfaction. (Để tóm tắt, chúng ta cần tập trung vào việc cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

9. Trạng từ liên kết dùng để đưa ra so sánh, minh họa (Illustration)

1, For example: Ví dụ như

2, For instance: Chẳng hạn

3, To illustrate: Để minh họa

4, In particular: Đặc biệt là

Ví dụ: 

  • There are many outdoor activities to enjoy, for example, hiking, biking, and swimming. (Có nhiều hoạt động ngoài trời để thưởng thức, ví dụ như leo núi, đi xe đạp và bơi lội.)
  • She loves tropical fruits, for instance, mangoes and pineapples. (Cô ấy thích các loại trái cây nhiệt đới, chẳng hạn như xoài và dứa.)

10. Trạng từ liên kết chỉ sự khái quát, tổng quát (Generalization)

1, Generally: Nói chung

2, In general: Nói chung, nhìn chung

3, On the whole: Nhìn chung

4, Overall: Nhìn chung

Ví dụ: 

  • Generally, people enjoy spending time outdoors. (Nói chung, mọi người thích dành thời gian ở ngoài trời.)
  • In general, exercise is good for health. (Nói chung, tập thể dục tốt cho sức khỏe.)

VI. Phân biệt liên từ và trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) và liên từ (conjunctions) là hai loại từ dùng để liên kết các thành phần trong câu hoặc giữa các câu trong văn bản. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác nhau về cách sử dụng và vai trò trong câu như được ghi trong bảng sau:

Đặc điểm

Trạng từ liên kết 

(Conjunctive Adverbs)

Liên từ 

(Conjunctions)

Định nghĩa

Các từ hoặc cụm từ liên kết các câu hoặc đoạn văn, biểu thị mối quan hệ logic giữa các ý tưởng.

Các từ dùng để liên kết các thành phần trong câu hoặc giữa các câu.

Ví dụ

therefore, however, moreover, consequently, nevertheless

and, but, or, so, yet, for

Dấu câu

Thường được phân tách với câu bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.

Thường không yêu cầu dấu câu đặc biệt.

Cách sử dụng

Thường được sử dụng để biểu thị mối quan hệ giữa các câu, tạo sự liên kết logic, hoặc đưa ra một nhận định tổng quát về các thông tin đã được đề cập.


Ví dụ: He was sick; therefore, he couldn’t go to work. (Anh ấy bị ốm, vì vậy, anh ấy không thể đi làm)

Thường được sử dụng để chỉ sự liên kết trực tiếp giữa các thành phần của câu hoặc giữa các câu.


Ví dụ: I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê trà)

Mục đích

Liên kết các câu để tạo thành một bài văn có tính logic và liên kết.

Kết nối các thành phần cú pháp cụ thể trong câu hoặc giữa các câu.

VII. Bài tập về trạng từ liên kết

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

1, She studied hard for the exam; ______, she passed with flying colors.

A, Nonetheless

B, Therefore

C, Meanwhile

D, Similarly

2, The weather was terrible; _______, we decided to cancel the picnic.

A, For example

B, Consequently

C, Regardless

D, Firstly

3, He is an excellent speaker. ______, he has a great sense of humor.

A, However

B, Otherwise

C, Moreover

D, Instead

4, We enjoyed the meal very much; ______, the dessert was excellent.

A, In contrast

B, For instance

C, Furthermore

D, In conclusion

5, The project was challenging; ______, we managed to complete it on time.

A, Nevertheless

B, Otherwise

C, In brief

D, Similarly

Đáp án:

1, B. Therefore

2, B. Consequently

3, C. Moreover

4, C. Furthermore

5, A. Nevertheless

6, C. Consequently

7, D. Consequently

8, C. As a result

9, C. Therefore

10, A. However

XEM THÊM: 50+ BÀI TẬP TRẠNG TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO CÓ ĐÁP ÁN 

Bài tập 2: Điền trạng từ liên kết phù hợp để hoàn thành các câu sau:

1, We are excited to start the meeting. ______, let's review the agenda.

2, She missed the bus; ______, she had to walk to work.

3, The team worked late every night; ______, they finished the project early.

4, I love coffee; ______, I drink it every morning.

5, The evidence was clear and undeniable; ______, the jury reached a verdict quickly.

6, The weather forecast predicts rain; ______, we should bring umbrellas.

7, The company reported a loss this quarter; ______, they will need to cut costs.

8, He was well-prepared for the interview; ______, he was confident and relaxed.

9, The teacher explained the concept clearly; ______, all the students understood.

10, The deadline is approaching; ______, we need to speed up our work.

Đáp án:

1, First

2, therefore

3, consequently

4, likewise

5, therefore

6, consequently

7, therefore

8, as a result

9, consequently

10, therefore

Bài tập 3: Điền trạng từ liên kết thích hợp để hoàn thành đoạn văn:

Exercise is essential for maintaining good health. (1) ______, regular physical activity can help prevent chronic diseases such as heart disease and diabetes. (2) ______, it can also improve mental health by reducing symptoms of depression and anxiety. (3) ______, a recent study found that people who exercise regularly have a higher life expectancy. (4) ______, exercise can boost your energy levels and improve sleep quality. (5) ______, regular workouts can help you manage stress more effectively and improve overall well-being. (6) ______, engaging in physical activities such as yoga or swimming can enhance flexibility and coordination. (7) ______, participating in group sports can foster a sense of community and teamwork. (8) ______, maintaining a consistent exercise routine can also improve cognitive function and memory. (9) ______, people who exercise regularly tend to have a more positive outlook on life. (10) ______, incorporating regular exercise into your routine can lead to a healthier and happier life.

Đáp án:

1, Moreover

2, Additionally

3, For instance

4, Furthermore

5, Besides

6, Similarly

7, Moreover

8, In addition

9, Consequently

10, Therefore

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức quan trọng liên quan đến chủ đề ngữ pháp trạng từ liên kết trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong văn nói và văn viết. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác