HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức làm tăng tính tạo hình, giúp câu văn phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy trạng từ chỉ cách thức là gì? Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 

Trạng từ chỉ cách thức là gì?

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) là loại trạng từ dùng để diễn tả cách thức, trạng thái của hành động diễn ra như thế nào. Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức thường dùng để trả lời cho câu hỏi “How".

Ví dụ: 

  • Carefully: Cẩn thận
  • Beautifully: Xinh đẹp
  • Quickly: Nhanh chóng
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)

Đặt câu chứa trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner):

  • He blurted out the secret accidentally. (Anh ấy vô tình thốt ra bí mật.)
  • She spoke softly and sweetly to the baby. (Cô ấy nói nhẹ nhàng và ngọt ngào với đứa bé.)
  • She carefully placed the fragile vase on the shelf. (Cô ấy cẩn thận đặt chiếc bình thủy tinh lên kệ.
  • He quickly finished his homework. (Anh ấy nhanh chóng làm xong bài tập về nhà.)

Xem thêm:

Cấu trúc của trạng từ chỉ cách thức

Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức thường được thành lập bằng cách thêm hậu tố -ly vào sau tính từ. 

Adverbs of manner = Adj + ly

Ví dụ: 

  • Beautiful + ly = beautifully (Xinh đẹp)
  • Clear + ly = clearly (Rõ ràng)
  • Slow + ly = slowly (Chậm chạp)

Lưu ý:

  • Tính từ kết thúc bằng -y → Bỏ -y và thêm đuôi -ily

Ví dụ: 

Happy → happily (vui vẻ)

Easy → easily (dễ dàng)

Angry → angrily (giận dữ)

  • Tính từ kết thúc bằng -le → Bỏ -e và thêm đuôi -y

Ví dụ:

Simple → simply (đơn giản)

Noble → nobly (cao quý)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Tính từ kết thúc bằng -ic → Thêm đuôi ally

Ví dụ:

Automatic → automatically (tự động)

Dramatic → dramatically (kịch tính)

  • Tính từ kết thúc bằng -ll → Thêm đuôi -y.

Ví dụ:

Full → fully (hoàn toàn)

Dull → dully (tẻ nhạt)

Các trường hợp đặc biệt

  1. Một số trạng từ có đuôi -ly sẽ không thể thành lập trạng từ. 

Ví dụ: Likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), lonely (cô đơn),…

  1. Một số trạng từ và tính từ có hình thức giống nhau: fast (nhanh), late (trễ), hard (chăm chỉ), deep (sâu), high (cao), wrong (sai)…

Ví dụ: 

  • It's too late. (Đã quá muộn rồi.) → Late là tính từ.
  • He came late to the party. (Anh ấy đến muộn bữa tiệc.) → Late là trạng từ.
  1. Một số từ có 2 trạng từ, 1 trạng từ giống hình thức của tính từ, 1 trạng từ đuôi -ly nhưng mang nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Hard (chăm chỉ) - Hardly (hiếm khi)

Late (muộn) - lately (gần đây)

Ví dụ: 

  • He works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
  • We hardly ever see each other anymore. (Chúng ta hầu như không bao giờ gặp nhau nữa.)
  • She is always late for work. (Cô ấy luôn đi làm muộn.)
  • I've been feeling under the weather lately. (Gần đây tôi cảm thấy không khỏe.)
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) phổ biến

Xem thêm:

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức

Trong câu, trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) thường đứng ở những vị trí: 

Đứng sau động từ chính và sau tân ngữ (nếu trong câu có tân ngữ)

S + V + Adverb of Manner

Ví dụ: 

  • He answered the question correctly. (Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác)
  • He drove recklessly and caused an accident. (Anh ây lái xe một cách liều lĩnh và đã gây ra tai nạn)

Đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động

S + Adverb of manner + V

Ví dụ: 

  • He carefully opened the gift box. (Anh ấy cẩn thận mở hộp quà.)
  • She happily sang along to the music. (Cô ấy vui vẻ hát theo nhạc.)

Đứng ở đầu câu, trước chủ ngữ

Adverb of manner + S + V

Ví dụ: 

  • Sadly, she watched the sunset. (Cô ấy buồn bã ngắm nhìn hoàng hôn.)
  • Proudly, he showed off his new car. (Anh ấy tự hào khoe về chiếc xe mới của mình.)

Xem thêm: 

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Những trạng từ chỉ cách thức thông dụng

  • Angrily /ˈæŋgrɪli/: một cách tức giận
  •  Bravely /ˈbreɪvli/: dũng cảm
  •  Quickly /ˈkwɪkli/: một cách nhanh chóng
  •  Easily /ˈiːzɪli/: một cách dễ dàng
  •  Politely /pəˈlaɪtli/: một cách lịch sự
  •  Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/: một cách xinh đẹp
  •  Expertly/ˈɛkspɜːtli/: một cách tinh xảo
  •  Professionally /prəˈfɛʃnəli/: một cách chuyên nghiệp
  •  Anxiously /ˈæŋkʃəsli/: một cách lo lắng
  •  Badly /ˈbædli/: cực kì tệ
  •  Cautiously /ˈkɔːʃəsli/: một cách lưu ý
  •  Carefully /ˈkeəfli/: một cách cẩn trọng
  • Greedily /ˈgriːdɪli/: đầy tham lam
  •  Happily /ˈhæpɪli/: một cách hạnh phúc
  •  Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/: một cách thèm khát
  •  Carelessly /ˈkeəlɪsli/: một cách bất cẩn, cẩu thả
  •  Recklessly /ˈrɛklɪsli/: một cách bất cẩn
  •  Accurately /ˈækjʊrɪtli/: chính xác
  •  Lazily /ˈleɪzɪli/: làm gì đó một cách lười biếng
  •  Loudly /ˈlaʊdli/: một cách to tiếng

Những trạng từ chỉ cách thức thông dụng

Xem thêm: 

Bài tập trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức có nhiều lưu ý trong sử dụng vì thế sẽ khiến người học dễ nhầm lẫn. Để giải quyết vấn đề đó, bạn nên luyện tập bài tập trạng từ nhiều hơn. 

Bài tập

Lựa chọn từ in nghiêng thích hợp trong câu đã cho

1. Jean is a carefully/careful driver. She drives very careful/carefully.

 2. A cautious/cautiously person usually speaks cautious/cautiously.

 3. He is quietly/quiet; he is speaking quiet/quietly.

 4. My sister plays very good/well. She is a good/well player.

 5. I did a brilliant/brilliantly exam. I passed the exam brilliant/brilliantly.

 6. My class had heavy/heavily snow yesterday. 

 7. My teacher looked at me angry/angrily. She has a very angry/angrily look.

 8. They slept comfortably/comfortable in their comfortably/comfortable bed.

 9. I plays bad/badly because I am a badly/bad player.

Bài tập vận dụng trạng từ chỉ cách thức

Đáp án

1. careful / carefully

 2. cautious / cautiously

 3. quiet / quietly

 4. well / good

 5. brilliant / brilliantly

 6. heavy 

 7. angrily / angry 

 8. comfortably / comfortable

 9. badly / bad

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc trọn bộ kiến thức về trạng từ cách thức. Đây là phần kiến thức cơ bản và dễ dàng trong ngữ pháp Tiếng Anh mà bạn cần nắm rõ. Để nhận biết được năng lực Tiếng Anh hiện tại, bạn có thể tham gia test trình độ miễn phí tại đây. Nếu bạn là người yêu thích Tiếng Anh, mong muốn có được khóa học Tiếng Anh hữu ích thì đừng ngại ngần đăng ký với Langmaster nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác