TẤT TẦN TẬT VỀ TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH (ADVERB)

Bên cạnh học danh từ, động từ, tính từ,.. thì trạng từ cũng là phần ngữ pháp rất quan trọng. Bạn cần nắm thế nào là trạng từ trong tiếng Anh? Cách dùng và các loại trạng từ? Hơn hết, bạn cần biết về kho 90 trạng từ siêu dễ nhớ từ Langmaster. Việc chinh phục kiến thức về trạng từ hiện tại không còn khó khăn nữa.

1. Trạng từ là gì? 

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) là từ dùng để bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh cho các từ loại khác. Nó bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ đại từ và danh từ.

Cụ thể hơn, trạng từ tiếng Anh miêu tả về như thế nào, khi nào, ở đâu, bằng cách nào và tới mức độ như thế nào của sự vật, hiện tượng xảy ra. 

Ví dụ: well (tốt),  fully (hoàn toàn), quickly (nhanh chóng), mainly (chủ yếu là), easily (dễ dàng),…

null

2. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh 

Theo ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu. Dù không có vị trí cố định, nhưng cũng có quy tắc xác định vị trí của trạng từ trong câu. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh phụ thuộc nó bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay trạng từ khác. 

2.1. Vị trí của trạng từ so với động từ

  • Trạng từ trong tiếng anh đứng sau động từ để bổ trợ ý nghĩa cho động từ đó. Trường hợp này, trạng từ thường sẽ đứng ở cuối câu. 

VD: Nam drives the car carelessly. (Nam lái xe rất ẩu) 

  • Một số trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ nó bổ nghĩa.

VD: We often go to Vung Tau in the summertime. (Chúng tôi thường đến Vũng Tàu vào mùa hè)

2.2. Vị trí của trạng từ so với tính từ và trạng từ khác

  • Trạng từ nằm trước tính từ làm gia tăng mức độ hoặc miêu tả bổ trợ cho tính từ.

VD: It’s a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely good. (Đó là nhà hàng rẻ hợp lý và đồ ăn thì đặc biệt ngon).

  • Trạng từ đứng trước trạng từ khác nhằm cung cấp thêm thông tin cho động từ trước đó.

VD: Tom learns cooking terribly quickly. (Tom học nấu ăn nhanh kinh khủng)

2.3. Vị trí của trạng từ với cả câu

Các trạng từ trong tiếng Anh đứng ở đầu câu bổ nghĩa cho cả câu

VD: Unfortunately, the restaurant was closed by the time I got here. (Thật đáng tiếc, nhà hàng đã đóng cửa khi tôi tới đó.)

Xem thêm:

=> TRẠNG TỪ LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU

=> TỔNG HỢP TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI -LY

3. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ tiếng Anh giúp vẽ một bức tranh đầy đủ khi diễn tả sự việc xảy ra. Chức năng của trạng từ là cung cấp thêm thông tin, nó hoàn thành chức năng này khi có một mệnh đề trạng từ hoặc trạng từ đứng một mình. 

VD: 

  • He always arrives early. (anh ấy ấy luôn đến sớm)
  • We go everywhere together. (chúng tôi đi mọi nơi cùng nhau)
  • She eats quickly. (Cô ấy ăn rất nhanh)
  • It is terribly cold. (Trời lạnh kinh khủng)

Trạng từ sẽ có một số chức năng cụ thể như sau.

3.1. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ trong tiếng Anh khiến động từ trở nên sinh động, thú vị hơn. Sử dụng trạng từ bổ trợ thêm thông tin cho động từ để câu hiểu hơn về hành động. 

Bạn sẽ thấy câu The cat ran (con mèo chạy) với câu The cat ran excitedly (con mèo chạy một cách thích thú). Ý nghĩa của câu thứ 2 đầy đủ và thú vị hơn hẳn.

3.2. Trạng từ để bổ nghĩa cho trạng từ khác

Một trạng từ có thể bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác. Như thế nhằm làm rõ mức độ của trạng từ trước đó.

VD:

  • She plays badminton well. (cô ấy chơi cầu lông giỏi)
  • She plays badminton extremely well. (Cô ấy chơi cầu lông cực kỳ giỏi)

Câu thứ hai có thêm trạng từ để bổ nghĩa nên sẽ hay và hấp dẫn hơn. Bạn có thể linh hoạt ứng dụng trạng từ để cho câu thêm đủ nghĩa và rõ ràng.

ĐĂNG KÝ NGAY:

null

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

4. 90 trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất phân loại theo từng nhóm

Dựa vào đặc điểm và cách sử dụng, trạng từ tiếng Anh được phân loại thành các nhóm khác nhau.

4.1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất dùng thể hiện mức độ xảy ra và lặp lại của hành động được nhắc đến. Các trạng từ loại này thường dùng đó là:

  • Always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
  • Usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên
  • Frequently  /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
  • Often  /ˈɒf(ə)n/ thường
  • Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
  • Occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
  • Seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
  • Rarely /ˈreəli/ hiếm khi
  • Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
  • Never /ˈnɛvə/ không bao giờ

4.2. Trạng từ chỉ địa điểm (Place)

Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi hành động xảy ra. Đồng thời sẽ mô tả khái quát khoảng cách giữa hành động và người nói. Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng phổ biến:

  • Here /hɪə/ ở đây
  • There /ðeə/ ở kia
  • Everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
  • Somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
  • Anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu
  • Nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả
  • Nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây
  • Inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong
  • Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
  • Away /əˈweɪ/ đi khỏi

4.3. Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ để diễn tả thời gian xảy ra các hành động. Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến là:

  • Already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi
  • Lately /ˈleɪtli/ gần đây
  • Still /stɪl/ vẫn
  • Tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
  • Early /ˈɜːli/ sớm
  • Now  /naʊ/ ngay bây giờ
  • Soon  /suːn/ sớm thôi
  • Yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
  • Finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì
  • Recently /ˈriːsntli/ gần đây

4.4. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Trạng từ loại này diễn tả cách thức, phương thức mà hành động diễn ra. Ví dụ như: 

  • Angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
  • Accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
  • Bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
  • Politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
  • Carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
  • Easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
  • Happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ
  • Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
  • Lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
  • Loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn ào
  • Recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
  • Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
  • Expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
  • Professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
  • Anxiously /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
  • Carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
  • Greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
  • Quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
  • Badly /ˈbædli/ cực kì
  • Cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn trọng

4.5. Trạng từ tần suất trong tiếng Anh 

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh diễn tả mức độ diễn tả mức độ hành động đang được nhắc đến. Các trạng từ chỉ mức độ haygặp là

  • Hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
  • A lot /ə lɒt/ rất nhiều
  • Little /ˈlɪtl/ một ít
  • Fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
  • Rather /ˈrɑːðə/ khá là
  • Very /ˈvɛri/ rất
  • Strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
  • Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
  • Enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
  • Pretty /ˈprɪti/ khá là
  • Highly /ˈhaɪli/ hết sức
  • Almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
  • Absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
  • Enough /ɪˈnʌf/ đủ
  • Perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
  • Entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
  • Terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
  • Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể
  • Quite /kwaɪt/ khá là
  • Slightly /ˈslaɪtli/ một chút

 4.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng ít hay nhiều của hành động xảy ra. Một số ví dụ cụ thể là:

  • Just /ʤʌst/ chỉ
  • Only /ˈəʊnli/ duy nhất
  • Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là
  • Mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là
  • Largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là
  • Generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung
  • Especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là
  • Particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là
  • Specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là

4.7. Trạng từ liên kết (Relation)

Trạng từ tiếng Anh loại này nhằm liên kết hai mệnh đề của một câu. Các trạng từ chỉ liên kết phổ biến là: 

  • Besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó
  • However /haʊˈɛvə/ mặc dù
  • Then /ðɛn/ sau đó
  • Instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó
  • Moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa
  • As a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là
  • Unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như
  • Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa
  • On the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ mặt khác
  • In fact /ɪn fækt/ trên thực tế

4.8. Trạng từ nghi vấn (Question)

Trạng từ loại này dùng để hỏi về việc gì đó. Một số trạng từ loại này là: When, where, why, how, maybe (có lẽ), perhaps (có lẽ), surely (chắc chắn), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi), of course (dĩ nhiên).

null

Trạng từ nghi vấn (Question)

Xem thêm:

=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!

=> MỌI ĐIỀU VỀ ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT!

5. Thứ tự của các loại trạng từ trong một câu

Biết được trạng từ trong tiếng Anh là gì và phân loại như trên, bạn cần tìm hiểu về thứ tự các trạng từ trong câu. Nếu các loại trạng từ cùng xuất hiện trong câu thì phải được sắp xếp sao cho hợp lý. Thứ tự ưu tiên từ trước đến sau của các loại trạng từ trong một câu là:

Trạng từ chỉ cách thức - Trạng từ chỉ địa điểm - Trạng từ chỉ tần suất - Trạng từ chỉ thời gian - Trạng từ chỉ mục đích

Ví dụ

I run quickly down the road every 7 a.m before school because I might miss the bus. (Tôi chạy nhanh xuống đường mỗi ngày trước khi đi học bởi tôi có thể bỏ lỡ chuyến xe buýt)

Trong câu này thì

  • run – động từ
  • quicky – trạng từ chỉ cách thức
  • down the road – trạng từ chỉ địa điểm
  • every morning – trạng từ chỉ tần suất
  • before school – trạng từ chỉ thời gian
  • because – trạng từ chỉ mục đích

6. Cách tạo ra trạng từ

Bạn có thể tạo ra các trạng từ trong tiếng Anh từ các tính từ. Công thức tạo thành trạng từ cụ thể là

6.1. Áp dụng công thức: Tính từ + -ly -> Trạng từ.

  • careful -> carefully (một cách cẩn thận),
  • perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo)

6.2. Nếu tính từ kết thúc bởi đuôi -y, khi chuyển sang trạng từ, cần đưa thành đuôi -ily.

happy -> happily (một cách vui vẻ)

6.3. Nếu tính từ kết thúc bởi đuôi -ic, chuyển sang trạng từ, cần đưa thành đuôi -ically.

  • enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình)
  • drastic -> drastically (một cách quyết liệt),…

6.4. Nếu tính từ có kết thúc bằng -le hoặc -ue, thì chuyển sang đuôi -ly

  • terrible -> terribly (một cách tồi tệ)
  •  true -> truly (thật lòng)

Ngoài ra còn có nhiều loại trạng từ không chứa đuôi ly, , với cấu trúc khác biệt. Bạn nên tìm hiểu thêm để dễ dàng sử dụng.

7. Một số bài tập về trạng từ trong tiếng Anh

7.1.  Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. The woman will go to the match ______.

A. Sometime

B. Anywhere

C. Even if it rains

2. It’s time to eat ____!

A. Tomorrow

B. Now

C. Never

3. The ice-cream is ______ frozen.

A. Anywhere

B. Completely

C. Inside

4. Tom _____ late on weekdays.

A. Gets always up

B. Always gets up

C. Gets up always

5. Close the door before you go _____.

A. Out

B. Seldom

C. Immediately

Đáp án

  1. C   2. B   3. B 4. B 5. A

7.2. Bài tập 2: Bài tập trạng từ và đáp án

1. Adam is careful. He drives ………………….

2. Her English is perfect. She speaks English……….

3. My sister is a loudspeaker. She speaks ………

4. John Van De Beck is a bad writer. He writes……..

5. This exercise is easy. She can do it ………………

Đáp án:

1. Adam is careful. He drives carefully.

2. Her English is perfect. She speaks English perfectly.

3. My sister is a loudspeaker. She speaks loudly.

4. John Van De Beck is a bad writer. He writes badly.

5. This exercise is easy. She can do it easily.

Trên đây là bài viết tổng hợp về trạng từ trong tiếng Anh. Hãy cùng Langmaster ứng dụng trạng từ trong các bài tập và giao tiếp thật thành thạo. Chắc chắn cách giao tiếp của bạn sẽ nâng lên tầm cao mới khi sử dụng tốt trạng từ.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác