TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ: CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP
Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) được sử dụng nhiều trong văn nói và văn viết để bổ nghĩa cho câu. Tuy nhiên, loại câu này cũng là một thách thức không nhỏ với những người mới học tiếng Anh. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài học dưới đây nào!
Xem thêm:
=> TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH: PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
1. Khái niệm Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) là những từ có tác dụng bổ trợ cho động từ, tính từ chính trong câu. Chúng diễn tả tần suất của sự việc, hành động nhằm thể hiện cường độ hoặc mức độ của nó.
Ví dụ:
- My girlfriend is very beautiful!
(Bạn gái của tôi rất xinh đẹp)
- My apartment is very modern and comfortable.
(Căn chung cư của tôi rất hiện đại và tiện nghi)
Xem lại về các loại trạng từ bên dưới đây:
=> TRẠNG TỪ LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU
2. Phân loại và cách sử dụng một số trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Các trạng từ chỉ mức độ thường được chia làm 3 loại:
- Cường độ yếu: not at all (không chút nào), a little (một ít), slightly (một chút, một xíu), a bit (một chút), …
- Cường độ trung bình (hay trạng từ chỉ mức độ thường xuyên): pretty (rất), fairly (khá), quite (khá), rather (hơn là), …
- Cường độ mạnh: absolutely (chắc chắn), very (rất), really (thật sự), completely (hoàn toàn), …
Phân loại một số trạng từ chỉ mức độ
Dưới đây là cách sử dụng một số trạng từ mức độ thông dụng nhất:
2.1. Very, too
Very nhấn mạnh các tính từ, trạng từ theo sau nó. Too biểu thị tình trạng vượt quá sự mong đợi của một sự việc nào đó.
Ví dụ:
- My brother is very tall.
(Anh trai tôi rất là cao.)
- This skirt is too long for me to wear.
(Cái váy ấy quá dài để cho tôi mặc.)
Lưu ý: Very thường được dùng để miêu tả số lượng quá nhiều, too nhấn mạnh mức độ của sự việc mang ý tiêu cực.
Ví dụ:
- The test was very hard.
(Khóa học này rất khó) -> Bạn vẫn có thể vượt qua được.
- The test was too hard.
(Khóa học này quá khó) -> Bạn lo sợ sẽ không thể vượt qua được.
2.2. Enough
Cấu trúc: Enough + to V Hoặc Enough + for someone/ something
Enough có nghĩa là đủ, tới một mức độ cần thiết nào đó.
Ví dụ:
- My parents came here early enough.
(Bố mẹ tôi đến đây đủ sớm.)
- Her sister is not old enough to get married.
(Em gái của cô ta chưa đủ tuổi kết hôn.)
2.3. Quite
Cấu trúc:
- Quite a/ an + danh từ đếm được: đáng chú ý.
- Quite some + danh từ không đếm được: đáng kể.
- Quite a/ an + tính từ + danh từ: mang ý nghĩa khẳng định.
Ví dụ:
- We were not quite happy when hearing that my plan to go out this month was canceled.
(Chúng tôi không được vui cho lắm khi nghe tin kế hoạch đi chơi tháng đó bị hủy.)
- Traveling by moto around the city is quite an experience.
(Đi du lịch bằng xe máy quanh thành phố là một trải nghiệm đáng kể đấy.)
2.4. Much, a lot
Cấu trúc:
- Much + so sánh hơn/ so sánh hơn nhất.
- A lot + so sánh hơn.
Lưu ý: Much và a lot đều có thể dùng trong câu phủ định.
Ví dụ:
- I don’t like carrots very much/ a lot.
(Tôi không thích cà rốt lắm.)
- The fruits are much/ a lot cheaper if you buy them from the market.
(Hoa quả sẽ rẻ hơn rất nhiều nếu bạn mua chúng ở phiên chợ.)
2.5. Hardly, barely, scarcely, rarely, seldom
Cấu trúc: Hardly/ Barely/ Almost never/ Scarcely/ Rarely/ Seldom + động từ.
Lưu ý: Never => Barely/ Hardly => Rarely => Scarcely => Seldom
Ví dụ:
- She hardly / barely reads comics so she doesn’t know anything about this subject.
(Cô ta hầu như không đọc truyện tranh nên chẳng biết gì về chủ đề này.)
- I scarcely/ rarely/ seldom go to the hospital because I don’t like these places.
(Tôi rất hiếm khi đi bệnh viện bởi vì tôi không thích nơi đó).
3. Vị trí của trạng từ trong câu
- Hầu hết những trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ, trạng từ chính trong câu.
- Có một số trạng từ không thể dùng trong câu phủ định.
- Enough có thể đứng sau động từ, tính từ và đứng trước danh từ.
Vị trí của trạng từ trong câu
Xem thêm bài viết về trạng từ:
=> TỔNG HỢP TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI -LY
=> 90 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
4. Video tổng hợp các trạng từ trong tiếng Anh
Langmaster - 100 trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #5]
5. Bài tập và đáp án
Để củng cố kiến thức về các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, cùng thực hành những bài tập dưới đây:
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Điền trạng từ đúng vào chỗ trống dưới đây để câu có nghĩa
1. My father runs ………… fast.
2. Tieu Chien is ………… famous actor in China.
3. Wearing a mask is ………… important to avoid the Coronavirus.
4. An Ipad is ………… better than a regular one.
5. The new song by Hathaway is ………… catchy.
6. My parents ……….. think they’re going to win this match.
7. She arrived at school ………… late this afternoon.
8. They don’t bring ………… money to buy this ticket.
9. I am ………… young to have children!
10. There is ………… any cake at home.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong các đáp án dưới đây
1. Although this cuisine doesn’t taste that bad, we don’t like it _________.
A. so
B. many
C. hardly
D. much
2. He thinks his presentation is ________ good.
A. nice
B. pretty
C. quiet
D. beautiful
3. My brother is lazy and _____ tries.
A. hard
B. hardly
C. quite
D. ever
4. The volume ________ loud.
A. enough
B. a lot
C. far too
D. Much
5. An is fairly clever, but my boyfriend is _____ stupid.
A. enough
B. rather
C. much
D. hardly
Bài tập 3: Trong các câu dưới đây, đâu là trạng từ chỉ mức độ
1. My dad is very kind to his horse.
2. The magazine gives a fairly accurate account of the matter.
3. We don’t want to see too many visitors today because we are extremely busy.
4. I get a wonderfully fine view from here.
5. His mom draws remarkably well.
6. Yes, she is thoroughly straightforward.
7. These oranges are almost ripe.
8. My teacher is rather busy.
Bài tập và đáp án về trạng từ chỉ mức độ
5.2. Đáp án
Bài tập 1:
1. Quite
2. Very
3. Extremely
4. Much/ far/ a lot
5. Quite
6. Rather
7. Somewhat
8. Enough
9. Too
10. Hardly
Bài tập 2:
1.D
2. B
3. B
4. C
5. B
Bài tập 3:
1. very
2. fairly
3. too/ extremely
4. wonderfully
5. remarkably
6. thoroughly
7. almost
8. rather
Trên đây, Langmaster đã cùng bạn đi tìm hiểu toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ mức độ. Để học thêm nhiều ngữ pháp và từ vựng thú vị khác, cùng Langmaster học tập tại đây. Để biết mình đang ở trình độ nào, các bạn nhanh tay đăng ký làm bài test tiếng Anh tại đây. Chúc các bạn học tốt!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Danh từ số ít và danh từ số nhiều là một trong những cách phân loại từ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn đã nắm được các kiến thức về phần này chưa? Tìm hiểu nhé!

Begin là động từ mà đa số ai cũng biết được vai trò và ý nghĩa của nó, tuy nhiên nhiều bạn thắc mắc begin to v hay ving? Vậy hãy cùng tìm hiểu với Langmaster nhé!

Trong tiếng Anh nên sử dụng Afford to V hay Ving. Cùng Langmaster tìm hiểu về nó ngay trong bài viết sau đây nhé!

Seem là một từ quen thuộc trong tiếng Anh với đa dạng các vai trò trong câu. Vậy seem to v hay ving, hãy cùng tìm hiểu với Langmaster nhé!

Chắc hẳn bạn học tiếng Anh cũng không còn xa lạ với từ Remind. Để giải đáp thắc mắc cấu trúc Remind to V hay Ving hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!