TRẠNG TỪ CHỈ NƠI CHỐN: CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP
Mục lục [Ẩn]
- 1. Khái niệm trạng từ chỉ nơi chốn
- 2. Phân loại và cách sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
- 2.1. Trạng từ chỉ vị trí
- 2.2. Trạng từ chỉ nơi chốn bất định
- 2.3. Trạng từ chỉ phương hướng
- 2.4. Trạng từ chỉ khoảng cách
- 3. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu
- 4. Một số trạng từ thông dụng
- 5. Video tự học về các trạng từ trong tiếng Anh
- 6. Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh có đáp án
Trong giao tiếp hàng ngày, người nước ngoài thường sử dụng những trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh (Adverbs of place) để làm rõ nghĩa cho câu nói. Những từ này được dùng rất rộng rãi. Vậy bạn đã biết cách sử dụng những trạng từ thông dụng nhất chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
=> TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH: PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
1. Khái niệm trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh (Adverbs of place) được dùng để miêu tả vị trí, khoảng cách của một sự việc hoặc hành động.
Ví dụ:
- The children are hiding underneath the table.
(Những đứa trẻ đang trốn bên dưới chiếc bàn)
- When I saw my mother, I ran towards her.
(Khi tôi nhìn thấy mẹ mình, tôi chạy về phía bà ấy)
2. Phân loại và cách sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ nơi chốn được phân ra nhiều loài. Dựa theo chức năng và vị trí, ta có thể chia thành các loại như chỉ nơi chốn bất định, chỉ vị trí,... Dưới đây là cách sử dụng những trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh thông dụng nhất:
2.1. Trạng từ chỉ vị trí
Các trạng từ như Here, there,... thường dùng để chỉ các vị trí. Here để nhắc đến những sự việc đang ở gần, there là các sự việc đang ở xa tại hoàn cảnh nói.
Ví dụ:
- I went there to get my new uniforms.
(Tôi đến đó để lấy đồng phục mới của mình.)
- Here comes the motor so they wait for it.
(Đây là nơi xe máy đến vì vậy họ đợi nó.)
2.2. Trạng từ chỉ nơi chốn bất định
Các trạng từ như Anywhere, somewhere,... dùng để chỉ những nơi chốn bất định. Chúng không có vị trí cụ thể, nhưng vẫn được dùng để nhắc đến một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
- My mom can’t find her wallet anywhere.
(Mẹ tôi không tìm thấy ví của mình ở bất kỳ đâu.)
- The woman looks familiar, I seem to have met her somewhere.
(Nhìn người phụ nữ ấy rất quen, dường như tôi đã gặp bà ấy ở đâu đó)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2.3. Trạng từ chỉ phương hướng
Những trạng từ như across, ahead,... dùng để chỉ phương hướng của những vật, hành động.
Ví dụ:
- My dad is abroad at present.
(Hiện tại bố tôi đang ở nước ngoài.)
- It’s very nice outside.
(Bên ngoài thời tiết rất là đẹp).
2.4. Trạng từ chỉ khoảng cách
Những trạng từ như from, away,... để chỉ khoảng cách của những sự việc đang được nhắc tới trong câu.
Ví dụ:
- Da Nang is 619 kilometers from Thanh Hoa.
(Đà Nẵng cách 619 km tính từ Thanh Hóa)
- My little girl was here a few minutes before my car arrived.
(Cô bé của tôi đã ở đây vài phút trước trước khi xe của tôi đến)
Tìm hiểu thêm về các loại trạng từ tại đây:
=> TRẠNG TỪ LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU
Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn
3. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu
Trạng từ chỉ nơi chốn cũng giống như các trạng từ khác, chúng thường đứng ở các vị trí sau:
3.1. Đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ của câu
- Nếu động từ chính trong câu là nội động từ, vậy trạng từ nơi chốn sẽ đứng ngay sau động từ đó.
- Nếu động từ chính trong câu là ngoại động từ, vậy trạng từ nơi chốn sẽ theo sau tân ngữ.
- Đặc biệt, nếu trong câu có một trạng từ chỉ thời gian, chúng sẽ đứng sau trạng từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ: I will come here tomorrow.
(Tôi sẽ tới vào ngày mai)
-> Trạng từ thời gian “tomorrow” đứng trước trạng từ nơi chốn “come”.
3.2. Vị trí đặc biệt của here, there
Trong câu cảm thán, here và there sẽ đứng ở đầu câu.
Cấu trúc:
- Here/ There + động từ + Danh từ làm chủ ngữ
- Here/There + đại từ là chủ ngữ + động từ
Lưu ý: Giới từ và trạng từ chỉ nơi chốn hoàn toàn khác nhau và tách biệt trong câu.
4. Một số trạng từ thông dụng
- About /əˈbaʊt/: Về
- Above /əˈbʌv/: Ở trên
- Ahead /əˈhɛd/: Phía trước
- Along /əˈlɒŋ/: Dọc theo
- Anywhere /ˈɛnɪweə/: Bất cứ đâu
- Along /əˈlɒŋ/: Xa
- Back /bæk/: Mặt sau
- By /baɪ/: Qua
- Far /fɑː/: Xa
- Forwards /ˈfɔːwədz/: Chuyển tiếp
- Here /hɪə/: Nơi đây
- Nearby /ˈnɪəbaɪ/: Lân Cận
- Out /aʊt/: Ngoài
- Over /ˈəʊvə/ : Kết thúc
- There /ðeə/: Ở đó
Một số trạng từ thông dụng
5. Video tự học về các trạng từ trong tiếng Anh
Xem thêm về các trạng từ khác tại đây:
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 77 TRẠNG TỪ KHÔNG CÓ ĐUÔI -LY [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
6. Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh có đáp án
Để củng cố những kiến thức đã học trong bài, Langmaster đã tổng hợp một số bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn. Cùng thực hành ngay sau đây nhé!
6.1. Bài tập
Bài tập 1: Khoanh vào đáp án đúng trong các đáp án dưới đây
1. An adverb of the place tells him _______ the verb's action happens.
A. how B. when C. where
2. Which is correct? When it's sunny, the children have to stay _______.
A. indoors B. indoor C. insides
3. After it doesn’t stop raining, we can go _______.
A. outdoor B. outside C. outsides
4. The office was closed, so I waited _______ until it opened.
A. near B. nearly C. nearby
5. There was nowhere to sit, so my mom and I had to just stand _______.
A. there B. where C. thereby
6. If the ticket isn’t numbered, it means you can sit _______.
A. elsewhere B. anywhere C. nowhere
7. Her son hates looking _______ from high places. He has a fear of heights.
A. under B. underneath C. down
8. If something is moving _______ them, it's getting closer and closer.
A. nearby B. inwards C. towards
9. It was 8 in the morning and the sun was already ________.
A. up B. out C. over
10. The search party finds nothing here, so now we're looking _______.
A. elsewhere B. anywhere C. nowhere
Bài tập 2: Điền trạng từ thích hợp để hoàn thành câu
1. Linh Lee looked …. but she couldn’t notice her phone was left in front of her.
2. They literally searched …. what mankind knows.
3. My dad is going …. to work.
4. Come ….!
5. What is my boy doing …. by himself?
6. Sean, come …. quickly and see what your mom did!
7. They are hiding …. under the table like a spineless cowards.
8. …. comes the sun!
9. Yeah, we’ve found it. …. it is!
10. …. we are!
Bài tập 3: Điền trạng từ thích hợp trong ngoặc vào câu
1. We must arrive …. (here/there) by tomorrow.
2. My parents guess I live …. (anywhere/somewhere) in Ha Noi.
3. Sorry, she’s going to miss the reunion. She went …. (abroad/ahead) yesterday via an urgent call.
4. Her sister is sleeping ….. (upstairs/fairy) Please be quiet!
5. My mom went ……(out/of)
Bài tập và đáp án về trạng từ chỉ nơi chốn
6.2. Đáp án
Bài tập 1:
1. C
2. A
3. B
4. C
5. A
6. B
7. C
8. C
9. A
10. A
Bài tập 2:
1. Around
2. everywhere
3. back
4. Come
5. there
6. over here
7. there
8. Here
9. There
10. Here
Bài tập 3:
1. here
2. somewhere
3. abroad
4. upstairs
5. out
Trên đây, bạn đã cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật về trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng nhất. Để xem thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh, cùng học tập tại Langmaster. Chúc các bạn học tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!