TRẠNG TỪ CHỈ NƠI CHỐN: CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

Trong giao tiếp hàng ngày, người nước ngoài thường sử dụng những trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh (Adverbs of place) để làm rõ nghĩa cho câu nói. Những từ này được dùng rất rộng rãi. Vậy bạn đã biết cách sử dụng những trạng từ thông dụng nhất chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm:

=> TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH: PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

1. Khái niệm trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh (Adverbs of place) được dùng để miêu tả vị trí, khoảng cách của một sự việc hoặc hành động.

Ví dụ:

  • The children are hiding underneath the table.

(Những đứa trẻ đang trốn bên dưới chiếc bàn)

  • When I saw my mother, I ran towards her.

(Khi tôi nhìn thấy mẹ mình, tôi chạy về phía bà ấy)

2. Phân loại và cách sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ nơi chốn được phân ra nhiều loài. Dựa theo chức năng và vị trí, ta có thể chia thành các loại như chỉ nơi chốn bất định, chỉ vị trí,... Dưới đây là cách sử dụng những trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh thông dụng nhất:

2.1. Trạng từ chỉ vị trí

Các trạng từ như Here, there,... thường dùng để chỉ các vị trí. Here để nhắc đến những sự việc đang ở gần, there là các sự việc đang ở xa tại hoàn cảnh nói.

Ví dụ:

  • I went there to get my new uniforms.

(Tôi đến đó để lấy đồng phục mới của mình.)

  • Here comes the motor so they wait for it.

(Đây là nơi xe máy đến vì vậy họ đợi nó.)

2.2. Trạng từ chỉ nơi chốn bất định

Các trạng từ như Anywhere, somewhere,... dùng để chỉ những nơi chốn bất định. Chúng không có vị trí cụ thể, nhưng vẫn được dùng để nhắc đến một địa điểm nào đó.

Ví dụ:

  • My mom can’t find her wallet anywhere.

(Mẹ tôi không tìm thấy ví của mình ở bất kỳ đâu.)

  • The woman looks familiar, I seem to have met her somewhere.

(Nhìn người phụ nữ ấy rất quen,  dường như tôi đã gặp bà ấy ở đâu đó)

2.3. Trạng từ chỉ phương hướng

Những trạng từ như across, ahead,... dùng để chỉ phương hướng của những vật, hành động.

Ví dụ:

  • My dad is abroad at present.

(Hiện tại bố tôi đang ở nước ngoài.)

  • It’s very nice outside.

(Bên ngoài thời tiết rất là đẹp).

2.4. Trạng từ chỉ khoảng cách

Những trạng từ như from, away,... để chỉ khoảng cách của những sự việc đang được nhắc tới trong câu.

Ví dụ:

  • Da Nang is 619 kilometers from Thanh Hoa.

(Đà Nẵng cách 619 km tính từ Thanh Hóa)

  • My little girl was here a few minutes before my car arrived.

(Cô bé của tôi đã ở đây vài phút trước trước khi xe của tôi đến)

Tìm hiểu thêm về các loại trạng từ tại đây:

=> TRẠNG TỪ LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU

null

Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn

3. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu

Trạng từ chỉ nơi chốn cũng giống như các trạng từ khác, chúng thường đứng ở các vị trí sau:

3.1. Đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ của câu

  • Nếu động từ chính trong câu là nội động từ, vậy trạng từ nơi chốn sẽ đứng ngay sau động từ đó.
  • Nếu động từ chính trong câu là ngoại động từ, vậy trạng từ nơi chốn sẽ theo sau tân ngữ.
  • Đặc biệt, nếu trong câu có một trạng từ chỉ thời gian, chúng sẽ đứng sau trạng từ chỉ nơi chốn.

Ví dụ: I will come here tomorrow.

(Tôi sẽ tới vào ngày mai)

-> Trạng từ thời gian “tomorrow” đứng trước trạng từ nơi chốn “come”.

3.2. Vị trí đặc biệt của here, there

Trong câu cảm thán, here there sẽ đứng ở đầu câu.

Cấu trúc:

  • Here/ There + động từ + Danh từ làm chủ ngữ
  • Here/There + đại từ là chủ ngữ + động từ

Lưu ý: Giới từ và trạng từ chỉ nơi chốn hoàn toàn khác nhau và tách biệt trong câu.

4. Một số trạng từ thông dụng

  • About /əˈbaʊt/: Về
  • Above /əˈbʌv/: Ở trên
  • Ahead /əˈhɛd/: Phía trước
  • Along /əˈlɒŋ/: Dọc theo
  • Anywhere /ˈɛnɪweə/: Bất cứ đâu
  • Along /əˈlɒŋ/: Xa
  • Back /bæk/: Mặt sau
  • By /baɪ/: Qua
  • Far /fɑː/: Xa
  • Forwards /ˈfɔːwədz/: Chuyển tiếp
  • Here /hɪə/: Nơi đây
  • Nearby /ˈnɪəbaɪ/: Lân Cận
  • Out /aʊt/: Ngoài
  • Over /ˈəʊvə/ : Kết thúc
  • There /ðeə/: Ở đó

null

Một số trạng từ thông dụng

5. Video tự học về các trạng từ trong tiếng Anh

Xem thêm về các trạng từ khác tại đây:

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 77 TRẠNG TỪ KHÔNG CÓ ĐUÔI -LY [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

6. Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh có đáp án

Để củng cố những kiến thức đã học trong bài, Langmaster đã tổng hợp một số bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn. Cùng thực hành ngay sau đây nhé!

6.1. Bài tập

Bài tập 1: Khoanh vào đáp án đúng trong các đáp án dưới đây

1. An adverb of the place tells him _______ the verb's action happens.

A. how B. when C. where

2. Which is correct? When it's sunny, the children have to stay _______.

A. indoors B. indoor C. insides

3. After it doesn’t stop raining, we can go _______.

A. outdoor B. outside C. outsides

4. The office was closed, so I waited _______ until it opened.

A. near B. nearly C. nearby

5. There was nowhere to sit, so my mom and I had to just stand _______.

A. there B. where C. thereby

6. If the ticket isn’t numbered, it means you can sit _______.

A. elsewhere B. anywhere C. nowhere

7. Her son hates looking _______ from high places. He has a fear of heights.

A. under B. underneath C. down

8. If something is moving _______ them, it's getting closer and closer.

A. nearby B. inwards C. towards

9. It was 8 in the morning and the sun was already ________.

A. up B. out C. over

10. The search party finds nothing here, so now we're looking _______.

A. elsewhere B. anywhere C. nowhere

Bài tập 2: Điền trạng từ thích hợp để hoàn thành câu

1. Linh Lee looked …. but she couldn’t notice her phone was left in front of her.

2. They literally searched …. what mankind knows.

3. My dad is going …. to work.

4. Come ….!

5. What is my boy doing …. by himself?

6. Sean, come …. quickly and see what your mom did!

7. They are hiding …. under the table like a spineless cowards.

8. …. comes the sun!

9. Yeah, we’ve found it. …. it is!

10. …. we are!

Bài tập 3: Điền trạng từ thích hợp trong ngoặc vào câu

1. We must arrive …. (here/there) by tomorrow.

2. My parents guess I live …. (anywhere/somewhere) in Ha Noi.

3. Sorry, she’s going to miss the reunion. She went …. (abroad/ahead) yesterday via an urgent call.

4. Her sister is sleeping ….. (upstairs/fairy) Please be quiet!

5. My mom went ……(out/of)

null

Bài tập và đáp án về trạng từ chỉ nơi chốn

6.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. C

2. A

3. B

4. C

5. A

6. B

7. C

8. C

9. A

10. A

Bài tập 2:

1. Around

2. everywhere

3. back

4. Come

5. there

6. over here

7. there

8. Here

9. There

10. Here

Bài tập 3:

1. here

2. somewhere

3. abroad

4. upstairs

5. out

Trên đây, bạn đã cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật về trạng từ chỉ nơi chốn thông dụng nhất. Để xem thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh, cùng học tập tại Langmaster. Để biết mình đang ở trình độ nào, cùng làm ngay bài test tại đây. Chúc các bạn học tốt!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác