TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 3 - MY FRIENDS SÁCH GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3
- 2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 6 Unit 3
- 3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3
- 4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 6 unit 3
- 4.1 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 Getting Started
- 4.2 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 A Closer Look 1
- 4.3 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 A Closer Look 2
- 4.4 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 Communication
- 4.5 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 Skills 1
- 4.6 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 Skills 2
- 4.7 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 Looking back
- 4.8 Tiếng Anh Unit 3 lớp 6 Project
Chào mừng các em học sinh đến với bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 - My Friends ngày hôm nay. Trong chủ đề của Unit 3, các em sẽ được học về các tính từ mô tả ngoại hình, tính cách một người, các danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể người và đặc biệt là cách sử dụng cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống thực tế. Để tìm hiểu rõ hơn về bài học, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster bắt đầu ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
idea |
/aɪˈdɪə/ |
ý tưởng |
picnic |
/ˈpɪk.nɪk/ |
dã ngoại |
biscuit |
/ˈbɪs.kɪt/ |
bánh quy |
magazine |
/ˌmæɡəˈziːn/ |
tạp chí |
someone |
/ˈsʌmwʌn/ |
ai đó/ người nào đó |
glasses |
/ɡlɑːsiz/ |
mắt kính |
friend |
/miːt/ |
gặp |
sit down |
/sɪt/ |
ngồi xuống |
food |
/fuːd/ |
thức ăn |
bookshop |
/ˈbʊkʃɒp/ |
hiệu sách |
eye |
/aɪ/ |
mắt |
arm |
/ɑːmz/ |
cánh tay |
foot |
/fʊt/ |
bàn chân |
hair |
/heə(r)/ |
tóc |
nose |
/nəʊz/ |
mũi |
hand |
/hænd/ |
bàn tay |
shy |
/ʃaɪ/ |
ngại |
drawing |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
vẽ |
friendly |
/ˈfrendli/ |
thân thiện |
clever |
/ˈklevə(r)/ |
thông minh |
kind |
/kaɪnd/ |
tốt bụng |
creative |
/kriˈeɪtɪv/ |
sáng tạo |
careful |
/ˈkeəfl/ |
cẩn thận |
confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
tự tin |
hard working |
/hɑːd ˈwɜːkɪŋ/ |
chăm chỉ |
present |
/ˈprizent/ |
hiện tại |
supermarket |
/ˈsuːpəmɑːkɪt/ |
siêu thị |
ice cream |
/aɪs kriːm/ |
kem |
take photos |
/teɪk foʊ.t̬oʊ/ |
chụp ảnh |
letter |
/ˈletə(r)/ |
thư |
badminton |
/ˈbædmɪntən/ |
cầu lông |
now |
/naʊ/ |
bây giờ |
read |
/riːd/ |
đọc |
football |
/ˈfʊtbɔːl/ |
bóng đá |
swimming |
/ˈswɪm.ɪŋ/ |
bơi |
English |
/ˈɪŋglɪʃ/ |
tiếng Anh |
free time |
/ˌfriː ˈtaɪm/ |
thời gian rảnh rỗi |
weekend |
/ˌwiːkˈend/ |
cuối tuần |
garden |
/ˈɡɑːdn/ |
vườn |
short |
/ʃɔːt/ |
thấp |
Xem thêm:
=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 TỔNG HỢP
=> 100+ TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 6 Unit 3
Trong phần A Closer Look 1 của Unit 3 sách tiếng Anh lớp 6, các bạn học sinh sẽ được làm quen với cách phát âm /p/ và /b/.
2.1 Âm /p/
- Đặt hai môi chạm nhau.
- Đẩy mạnh luồng hơi ra khi mở môi mà không làm rung dây thanh quản.
- Khi phát âm, bạn sẽ cảm thấy có luồng hơi thoát ra từ miệng.
Ví dụ: pen /pɛn/, park /pɑːrk/, paper /ˈpeɪpər/, apple /ˈæpəl/
2.2 Âm /b/
- Đặt hai môi chạm nhau giống như /p/.
- Đẩy môi ra nhưng có sự rung của dây thanh quản.
- Khi phát âm, bạn sẽ không có luồng hơi mạnh thoát ra và cảm nhận được sự rung của dây thanh quản.
Ví dụ: ball /bɔːl/, bed /bɛd/, book /bʊk/, baby /ˈbeɪbi/
Xem thêm:
=> CÁCH PHÁT ÂM /B/ TRONG TIẾNG ANH
=> CÁCH PHÁT ÂM /P/ TRONG TIẾNG ANH
3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3
Trong Unit 3, các bạn học sinh lớp 6 sẽ được học cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại tiếp diễn ở cả 3 dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại tiếp diễn được chia làm 3 dạng như sau:
- Dạng câu khẳng định
S + to be + V-ing + O |
Ví dụ: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- Dạng câu phủ định
S + to be + not + V-ing + O |
Ví dụ: They are not playing soccer. (Họ không đang chơi bóng đá.)
- Dạng câu nghi vấn
To be + S + V-ing + O? |
Ví dụ: Are you watching TV now? (Hiện tại bạn có đang xem TV không?)
Lưu ý: Thông thường trong câu thuộc thì hiện tại tiếp diễn sẽ xuất hiện các từ, cụm từ chỉ trạng thái thời gian như now, at present, at the moment.
4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 6 unit 3
4.1 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 Getting Started
A surprise guest (Một vị khách bất ngờ)
Bài tập 1: Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bật đoạn audio trên, lắng nghe và đọc to theo mẫu. Sau đó tham khảo đoạn dịch Tiếng Việt dưới đây.
Nội dung bài nghe kèm dịch Tiếng Việt:
Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời, Nam. Mình thích đi picnic lắm!)
Nam: Please pass me the biscuits. (Làm ơn đưa mình bánh quy với.)
Phong: Sure. Here you are. (Được thôi. Đây của bạn.)
Nam: Thanks. What are you reading, Phong? (Cảm ơn. Bạn đang đọc gì vậy, Phong?)
Phong: 4Teen. It's my favourite magazine! (4Teen. Đây là tạp chí yêu thích của mình!)
Nam: Look! It's Mai. And she is with someone. (Nhìn kìa! Đó là Mai. Và cô ấy đang đi với ai đó.)
Phong: Oh, who's that? She has glasses and long black hair. (Ồ, đó là ai vậy? Cô ấy đeo kính và có mái tóc dài màu đen.)
Nam: I don't know. They're coming over. (Mình không biết. Họ đang đến đây.)
Mai: Hi there. This is my friend Chau. (Chào các bạn. Đây là bạn của mình, Châu.)
Phong & Nam: Hi, Chau, Nice to meet you. (Chào Châu, rất vui được gặp bạn.)
Chau: Nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui được gặp các bạn.)
Nam: Would you like to sit down? We have lots of food. (Bạn có muốn ngồi xuống không? Chúng mình có nhiều đồ ăn lắm.)
Mai: Oh, sorry, we can't. We're going to the bookshop. (Ồ, xin lỗi, chúng mình không thể. Bọn mình đang đi đến tiệm sách.)
Chau: Bye for now. (Tạm biệt nhé.)
Phong & Nam: Bye bye. (Tạm biệt.)
Bài tập 2: Fill the blanks with the words from the conversation. (Điền vào các chỗ trống với các từ từ đoạn hội thoại.)
Đáp án:
1. picnic |
2. favourite magazine |
3. Mai / Chau |
4. glasses / long black hair |
5. are going to |
- Phong and Nam are having a picnic. (Phong và Nam đang có một chuyến dã ngoại.)
- 4Teen is Phong's favourite magazine. (4Teen là tạp chí yêu thích của Phong.)
- Phong and Nam see Mai and Chau. (Phong và Nam nhìn thấy Mai và Châu.)
- Chau has glasses and long black hair. (Châu đeo kính và có mái tóc đen dài.)
- Mai and Chau are going to the bookshop. (Mai và Châu đang đi đến nhà sách.)
Bài tập 3: Label the body parts with the words in the box. (Dán nhãn các bộ phận cơ thể với các từ trong khung.)
Đáp án:
1. eye: mắt |
2. nose: mũi |
3. shoulder: vai |
4. hand: bàn tay |
5. leg: chân |
6. foot: bàn chân |
7. arm: cánh tay |
8. mouth: miệng |
9. cheek: má |
10. hair: tóc |
Bài tập 4: Work in groups. Complete the word webs. (Làm việc theo nhóm. Hoàn thành các sơ đồ từ.)
Gợi ý:
arms: cánh tay |
long / short (dài / ngắn) |
hair: tóc |
leg: chân |
toe: ngón chân |
|
finger: ngón tay |
nail: móng |
nose: mũi |
big / small (to / nhỏ) |
eyes: mắt |
hand: bàn tay |
face: mặt |
|
foot: bàn chân |
head: đầu |
blonde: vàng hoa |
hair (tóc) |
curly: xoăn |
long: dài |
straight: thẳng |
|
short: ngắn |
black: đen |
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CƠ THỂ NGƯỜI
Bài tập 5: GAME. Guessing. (TRÒ CHƠI. Suy đoán.)
Work in groups. Take turns to describe a classmate. Other group members guess who he/she is. (Làm việc theo nhóm. Lần lượt mô tả một bạn học trong lớp. Các thành viên khác trong nhóm đoán người bạn đó là ai.)
Ví dụ:
A: She has long hair and big eyes. (Bạn ấy có mái tóc dài và mắt to.)
B: Is that Lan? (Đó là Lan à?)
A: That’s right. (Đúng rồi.)
Gợi ý:
1.
A: He is tall and wears glasses. (Bạn ấy cao và đeo kính.)
B: Is that Minh? (Đó là Minh à?)
A: No, try again. (Không phải, đoán lại đi.)
B: Is it Hung? (Là Hùng phải không?)
A: Yes, that's right! (Đúng rồi!)
2.
A: She has short hair and always smiles. (Bạn ấy có tóc ngắn và luôn cười.)
B: Is that Thu? (Đó là Thu à?)
A: No, it’s not her. (Không, không phải.)
B: Is it Mai? (Là Mai đúng không?)
A: Yes, that's right! (Đúng rồi!)
3.
A: He is very good at football and wears a red cap. (Bạn ấy rất giỏi bóng đá và đội mũ lưỡi trai màu đỏ.)
B: Is that Nam? (Đó là Nam phải không?)
A: Yes, you got it! (Đúng rồi, bạn đoán trúng rồi!)
Xem thêm: CÁCH HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP LỚP 6
4.2 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 A Closer Look 1
Vocabulary (Từ vựng)
Personality adjectives (Tính từ chỉ tính cách)
Bài tập 1: Match the adjectives to the pictures. (Nối các tính từ với các ảnh.)
Đáp án:
1 - c: hard-working: chăm chỉ
2 - b: confident: tự tin
3 - d: funny: vui tính
4 - a: caring: ân cần, quan tâm
5 - e: active: năng động
Bài tập 2: Use the adjectives in the box to complete the sentences. Pay attention to the highlighted words / phrases. (Sử dụng các tính từ trong khung để hoàn thành các câu. Hãy chú ý đến các từ / cụm từ được tô nổi bật.)
Dịch:
careful: cẩn thận |
shy: ngại |
creative: sáng tạo |
clever: thông minh |
kind: tốt bụng |
friendly: thân thiện |
Đáp án:
1. creative |
2. kind |
3. friendly |
4. careful |
5. clever |
- Mina is very creative. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas. (Mina rất sáng tạo. Cô ấy thích vẽ tranh. Cô ấy luôn có rất nhiều ý tưởng mới.)
- Nam is kind. He likes helping his friends. (Nam là người tốt bụng. Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình.)
- Minh Dục is friendly. He likes meeting new people. (Minh Đức là người thân thiện. Anh ấy thích gặp gỡ những người mới.)
- Kim is very careful. She pays attention to what she's doing. (Kim rất cẩn thận. Cô ấy chú ý đến những gì cô ấy đang làm.)
- Mai is clever. She learns things quickly and easily. (Mai là người thông minh. Cô ấy học mọi thứ một cách nhanh chóng và dễ dàng.)
Bài tập 3: Game. Friendship flower. (TRÒ CHƠI. Bông hoa tình bạn)
Work in groups. Write two personality adjectives for each group member. (Làm việc theo nhóm. Viết hai tính từ chỉ tính cách cho một thành viên của nhóm.)
Gợi ý:
Minh: kind , funny (tốt bụng, vui tính) |
Lan: hard-working, shy (chăm chỉ, ngại ngùng) |
Khang: creative, clever (sáng tạo, thông minh) |
Hiếu: confident, friendly (tự tin, thân thiện) |
Pronunciation (Phát âm)
/b/ and /p/
Bài tập 4: Listen and circle the words you hear. Then repeat. (Nghe và khoanh chọn các từ bạn nghe được. Sau đó lặp lại.)
Dịch:
/b/ |
/p/ |
|
1. |
big: to lớn |
pig: con heo |
2. |
bear: con gấu |
pear: quả lê |
3. |
buy: mua |
pie: bánh nướng |
4. |
robe: áo choàng |
rope: dây thừng |
Bài tập 5: Listen then practice the chant. Notice the rhyme. (Nghe sau đó thực hành theo bài hát. Hãy nhớ chú ý giai điệu.)
Dịch:
We're having a picnic (Chúng tôi đang đi dã ngoại)
We're having a picnic (Chúng tôi đang đi dã ngoại)
Fun! Fun! Fun! (Vui! Vui! Vui!)
We're bringing some biscuits (Chúng tôi mang theo vài chiếc bánh quy)
We're bringing some biscuits (Chúng tôi mang theo vài chiếc bánh quy)
Yum! Yum! Yum! (Ngon! Ngon! Ngon!)
We're playing together (Chúng tôi đang chơi cùng nhau)
We're playing together (Chúng tôi đang chơi cùng nhau)
Hurrah! Hurrah! Hurrah! (Hoan hô! Hoan hô! Hoan hô!)
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 CÓ ĐÁP ÁN
4.3 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 A Closer Look 2
Grammar (Ngữ pháp)
The present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
Bài tập 1: Put the verb in brackets in the present continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.)
Đáp án:
1. is reading |
2. are playing |
3. isn’t making |
4. am going |
5. Are they talking |
- Nam is reading a book now. (Bây giờ Nam đang đọc sách.)
- They are playing football at the moment. (Hiện tại họ đang chơi đá bóng.)
- My sister isn't making a sandwich at present. (Hiện tại em gái tôi không làm bánh sandwich.)
- I am going to the supermarket at the moment. (Hiện tại tôi đang đi siêu thị.)
- Are they talking about their new friends? (Họ đang nói về những người bạn mới của họ phải không?)
Bài tập 2: Look at the pictures. Write sentences like the example. Use positive or negative present continuous verbs. (Xem các bức tranh. Viết các câu giống như ví dụ. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định và phủ định.)
Đáp án:
- Nam and Ba aren't eating ice cream. (Nam và Ba không đang ăn kem.)
- Lan and Trang are taking photos. (Lan và Trang đang chụp ảnh.)
- Ha is writing a letter. (Hà đang viết thư.)
- Duong and Hung aren't playing badminton. (Dương và Hưng không đang chơi cầu lông.)
- Phong isn't drawing a picture. (Phong không đang vẽ tranh.)
Bài tập 3: Work in pairs. Look at the pictures. Ask and answer. (Làm việc theo cặp. Xem các bức tranh. Hỏi và trả lời.)
Ví dụ:
A: your sister/ make a cake?
→ Is your sister making a cake? (Chị của bạn đang làm bánh à?)
B: Yes, she is. (Đúng rồi.)
Đáp án:
1. A: your friend/ swim?
A: Is your friend swimming? (Bạn của bạn đang bơi phải không?)
B: Yes, he is. (Đúng vậy, cậu ấy đang bơi.)
2. A: they/ listen to music?
A: Are they listening to music? (Họ đang nghe nhạc phải không?)
B: No, they aren't. They are having a picnic. (Không, họ không phải. Họ đang đi dã ngoại.)
3. A: Mi / play the piano?
A: Is Mi playing the piano? (Mi đang chơi đàn piano phải không?)
B: No, she isn't. She is doing karate. (Không, cô ấy không phải. Cô ấy đang tập karate.)
4. A: they / learn English?
A: Are they learning English? (Họ đang học tiếng Anh phải không?)
B: Yes, they are. (Đúng vậy, họ đang học tiếng Anh.)
5. A: your friends / cycle to school?
A: Are your friends cycling to school? (Bạn của bạn đang đạp xe đến trường phải không?)
B: No, they aren't. They are walking to school. (Không, họ không phải. Họ đang đi bộ đến trường.)
Bài tập 4: Put the verbs in brackets in the present simple or present continuous. (Chia các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.)
Đáp án:
1. doesn’t walk / cycles |
2. is / playing |
3. Do / study |
4. am writing |
5. isn’t doing / is reading |
- My best friend doesn't walk to school every day. Sometimes she cycles. (Bạn thân nhất của tôi không đi bộ đến trường mỗi ngày. Đôi khi cô ấy đi xe đạp.)
- Look! What is he playing? (Xem kìa! Anh ta đang chơi trò gì vậy?)
- Do your friends study in the library every afternoon? (Bạn bè của bạn có học trong thư viện vào mỗi buổi chiều không?)
- I am writing an email to my friend now. (Bây giờ tôi đang viết một email cho bạn của tôi.)
- He isn't doing his homework now. He is reading. (Bây giờ anh ấy không làm bài tập về nhà. Anh ấy đang đọc sách.)
Xem thêm: BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO
Bài tập 5: GAME. Charades. (TRÒ CHƠI. Diễn tả và đoán.)
Take tums to mime different actions. Others guess what you are doing. (Lần lượt diễn tả các hành động khác nhau. Các học sinh khác đoán xem bạn đang làm gì?)
Ví dụ:
A: Are you dancing? (Bạn đang nhảy múa à?)
B: No, I'm not. (Không phải.)
C: Are you looking for something? (Bạn đang tìm gì à?)
B: Yes, I am. (Đúng rồi.)
Gợi ý:
1.
A: Are you cooking? (Bạn đang nấu ăn à?)
B: No, I'm not. (Không phải.)
C: Are you reading a book? (Bạn đang đọc sách à?)
B: Yes, I am. (Đúng rồi.)
2.
A: Are you swimming? (Bạn đang bơi à?)
B: No, I'm not. (Không phải.)
C: Are you riding a bike? (Bạn đang đạp xe à?)
B: Yes, I am. (Đúng rồi.)
3.
A: Are you playing football? (Bạn đang chơi bóng đá à?)
B: No, I'm not. (Không phải.)
C: Are you playing badminton? (Bạn đang chơi cầu lông à?)
B: Yes, I am. (Đúng rồi.)
4.
A: Are you singing? (Bạn đang hát à?)
B: Yes, I am. (Đúng rồi.)
4.4 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 Communication
Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)
Asking about appearance and personality (Hỏi về ngoại hình và tính cách)
Bài tập 1: Listen and read the dialogue between Linda and Mi. Pay attention to the highlighted questions. (Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Linda và Mi. Hãy nhớ chú đến những câu hỏi được làm nổi bật.)
Nội dung bài nghe kèm dịch Tiếng Việt:
Linda: What does your best friend look like? (Bạn thân của bạn trông như thế nào?)
Mi: She's short with long black hair. She has bright brown eyes. (Cô ấy thấp với mái tóc đen dài. Cô ấy có đôi mắt nâu sáng.)
Linda: What's she like? (Tính tình cô ấy thế nào?)
Mi: She's very kind and creative. (Cô ấy rất tốt bụng và sáng tạo.)
Bài tập 2: Work with a classmate. Ask him/her about his/her best friend. Remember to use the two questions highlighted in 1. (Làm việc với bạn cùng lớp. Hỏi bạn ấy về bạn thân nhất của họ. Nhớ sử dụng hai câu hỏi được tô nổi bật trong bài tập 1.)
Gợi ý:
1.
A: What does your best friend look like? (Bạn thân của bạn trông như thế nào?)
B: He's tall and has short brown hair. He wears glasses. (Cậu ấy cao và có mái tóc nâu ngắn. Cậu ấy đeo kính.)
A: What's he like? (Tính tình cậu ấy thế nào?)
B: He's very funny and friendly. (Cậu ấy rất vui tính và thân thiện.)
2.
A: What does your best friend look like? (Bạn thân của bạn trông như thế nào?)
B: She’s medium height, with curly hair and green eyes. (Cô ấy cao trung bình, có mái tóc xoăn và đôi mắt xanh.)
A: What’s she like? (Tính tình cô ấy thế nào?)
B: She’s very smart and always helpful. (Cô ấy rất thông minh và luôn sẵn lòng giúp đỡ.)
Date of birth and personality (Ngày sinh và tính cách)
Bài tập 3: Read about these students in 4Teen magazine. Use one or two adjectives to describe them. (Đọc về những học sinh trên tạp chí 4Teen. Sử dụng một hoặc hai tính từ để miêu tả họ.)
Dịch:
- Vinh (Việt Nam, sinh ngày 7/12)
Tôi sống ở Đà Nẵng. Ở nhà, tôi có thể tự làm bài tập mà không cần sự giúp đỡ của bố mẹ. Ở trường, tôi thích nói tiếng Anh. Bây giờ tôi đang đi đến câu lạc bộ tiếng Anh.
- John (Anh, sinh ngày 26/2)
Tôi đến từ Cambridge. Vào thời gian rảnh, tôi vẽ tranh và chơi piano. Tôi cũng giúp đỡ một số người già gần nhà. Cuối tuần, tôi thường đọc sách cho họ. Bây giờ tôi đang vẽ trong vườn của mình.
Gợi ý:
- Vinh is independent and clever. (Vinh tự lập và thông minh.)
- John is creative and helpful.(John sáng tạo và hay giúp đỡ.)
Bài tập 4: We may have different personalities because we have different birthdays. Read the descriptions below. Do you think they match the friends in 3? (Chúng ta có những tính cách khác nhau bởi vì chúng ta có ngày sinh khác nhau. Đọc mô tả dưới đây. Bạn có nghĩ chúng đúng với những người bạn trong bài tập 3?)
Dịch:
- 21/3 - 19/4: confident, active (tự tin, năng động)
- 20/4 – 20/5: loving, hard-working (đáng yêu, chăm chỉ)
- 21/5 - 21/6: active, friendly (năng động, thân thiện)
- 22/6 - 22/7: caring, clever (quan tâm, thông minh)
- 23/7 - 22/8: confident, creative (tự tin, sáng tạo)
- 23/8 - 22/9: careful, hard-working (cẩn thận, chăm chỉ)
- 23/9 - 23/10: creative, friendly (sáng tạo, thân thiện)
- 24/10 - 21/11: careful, funny (cẩn thận, vui tính)
- 22/11 - 21/12: clever, confident (thông minh, tự tin)
- 22/12 - 19/1: careful, hard-working (cẩn thận, chăm chỉ)
- 20/1 - 18/2: friendly, clever (thân thiện, thông minh)
- 19/2 - 20/3: kind, creative (tốt bụng, sáng tạo)
Gợi ý:
Vinh was born on December 7th. According to the descriptions, people born between 22/11 - 21/12 are considered clever and confident. This seems to match Vinh, as he is independent and clever.
John was born on February 26th. People born between 19/2 - 20/3 are described as kind and creative. This fits John well, as he helps elderly people and enjoys creative activities like drawing and playing the piano.
In conclusion, I think these descriptions match their personalities quite well!
Dịch:
Vinh sinh ngày 7 tháng 12. Theo mô tả, những người sinh từ 22/11 - 21/12 được xem là thông minh và tự tin. Điều này dường như phù hợp với Vinh, vì cậu ấy độc lập và thông minh.
John sinh ngày 26 tháng 2. Những người sinh từ 19/2 - 20/3 được mô tả là tốt bụng và sáng tạo. Điều này rất phù hợp với John, vì cậu ấy giúp đỡ người già và thích các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh và chơi piano.
Kết luận, tôi nghĩ những mô tả này khá phù hợp với tính cách của họ!
Bài tập 5: Read the descriptions in 4. Share your opinion with the class. (Đọc nhũng mô tả ở bài tập 4. Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)
Ví dụ:
My birthday is.... (Ngày sinh của tôi là…)
It's true that.... (Điều đúng là…)
It isn't true that....(Điều không đúng là…)
Gợi ý:
1.
My birthday is July 23rd.
It's true that I’m confident and creative. I enjoy working on art projects and presenting in front of the class.
It isn't true that I'm always confident. Sometimes I feel nervous when trying new things.
2.
My birthday is May 25th.
It's true that I'm active and friendly. I love playing sports and making new friends.
It isn't true that I'm always active. Sometimes, I prefer staying at home and reading books.
3.
My birthday is December 30th.
It's true that I'm careful and hard-working. I always make sure to double-check my work.
It isn't true that I'm never lazy. Occasionally, I like to relax and watch TV all day.
Dịch:
1.
Ngày sinh của tôi là 23 tháng 7.
Điều đúng là tôi tự tin và sáng tạo. Tôi thích làm các dự án nghệ thuật và thuyết trình trước lớp.
Điều không đúng là tôi luôn tự tin. Đôi khi tôi cảm thấy lo lắng khi thử những điều mới.
2.
Ngày sinh của tôi là 25 tháng 5.
Điều đúng là tôi năng động và thân thiện. Tôi thích chơi thể thao và kết bạn mới.
Điều không đúng là tôi luôn năng động. Đôi khi, tôi thích ở nhà và đọc sách.
3.
Ngày sinh của tôi là 30 tháng 12.
Điều đúng là tôi cẩn thận và chăm chỉ. Tôi luôn đảm bảo kiểm tra kỹ công việc của mình.
Điều không đúng là tôi không bao giờ lười biếng. Đôi khi, tôi thích thư giãn và xem TV cả ngày.
Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 1 - MY NEW SCHOOL SÁCH GLOBAL SUCCESS
4.5 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 Skills 1
Reading (Đọc)
Bài tập 1: Look at the advertisement above and answer the questions. (Nhìn tờ quảng cáo và trả lời những câu hỏi.)
Dịch:
- Who is the Super Summer Camp for? (Trại hè tuyệt vời dành cho ai?)
- What can people do at this summer camp? (Mọi người có thể làm gì ở trại hè này?)
TRẠI HÈ TUYỆT VỜI
Ở đâu? – núi Ba Vì, ngày 16 – 18 tháng 6
Hãy gọi: 84-3931-1111
Hoặc truy cập vào www.superbsummercamp.com
Một món quà hoàn hảo cho trẻ 10 – 15 tuổi
- Các trò chơi, các môn thể thao, và các thể loại hoạt động - Thực hành vui nhộn - Hội họa và âm nhạc |
- Sáng tạo - Kỹ năng lãnh đạo - Kỹ năng sống - Những chuyến đi thực địa |
Đáp án:
- It's for kids aged between 10 and 15. (Trại hè dành cho trẻ 10 - 15 tuổi.)
- People can play sports and games, draw pictures, play music, learn life skills, go on field trips, etc. (Mọi người có thể chơi các môn thể thao và trò chơi, vẽ tranh, chơi nhạc, học kỹ năng sống, đi thực địa...)
Bài tập 2: Read the text and write T (True) or F (False). Correct the false statements. (Đọc văn bản và viết T (Đúng) hay F (Sai). Sửa những câu sai.)
Dịch:
Tin nhắn mới
Đến: Bố mẹ của con
Chủ đề: Ngày đầu tiên của con tại Trại Hè Tuyệt Vời
Chào mẹ và bố,
Con đang ở Trại Hè Tuyệt Vời. Thầy Black yêu cầu chúng con viết email bằng tiếng Anh! Wow, mọi thứ ở đây đều bằng tiếng Anh!
Con có một vài người bạn mới: Jimmy, Phong, và Nhung. Họ có trong bức ảnh. Jimmy có tóc vàng và mắt xanh. Cậu ấy rất thông minh và sáng tạo. Cậu ấy thích chụp ảnh. Phong là cậu bé cao. Cậu ấy chơi thể thao và chơi bóng rổ rất giỏi. Nhung có mái tóc đen xoăn. Cô ấy rất tốt bụng. Hôm nay, cô ấy đã chia sẻ bữa trưa với con.
Chúng con đang vui lắm. Jimmy đang chụp ảnh con. Phong đang đọc truyện tranh, và Nhung đang chơi violin. Con phải đi bây giờ.
Bố mẹ hãy viết thư sớm cho con nhé.
Thương yêu,
Nam
- The children can speak Vietnamese at the camp. (Các bạn nhỏ có thể nói tiếng Việt tại trại hè.)
- Nam has four new friends. (Nam có bốn người bạn mới.)
- Phong likes taking photos. (Phong thích chụp ảnh.)
- Nam thinks Nhung is kind. (Nam nghĩ Nhung tốt bụng.)
- Phong is tall and sporty. (Phong cao và thích thể thao.)
Ví dụ:
Nam is writing to his teacher. → F
(his parents.)
(Nam đang viết thư cho giáo viên. → Sai)
(cho bố mẹ.)
Đáp án:
1. F |
2. F |
3. F |
4. T |
5. T |
Sửa câu sai:
- They speak English only. (Họ chỉ nói tiếng Anh.)
- Nam has three new friends: Nhung, Phong, and Jimmy. (Nam có ba người bạn mới: Nhung, Phong và Jimmy.)
- Jimmy likes taking photos. (Jimmy thích chụp ảnh.)
Speaking (Nói)
Bài tập 3: Work in groups. Read about the three students below. Is the Super Summer Camp suitable for all of them? Why / Why not? (Làm việc theo nhóm. Đọc về ba học sinh dưới đây. Trại Hè Tuyệt Vời có thích hợp cho tất cả họ không? Tại sao có? / Tại sao không?)
Dịch:
- Mi 12 tuổi. Cô ấy thích vẽ và viết truyện. Cô ấy giỏi tiếng Anh. Cô ấy sáng tạo và thân thiện.
- An 16 tuổi. Cậu ấy không biết tiếng Anh. Cậu ấy vui tính và tốt bụng.
- Vy 14 tuổi. Cô ấy thích chơi thể thao. Tiếng Anh của cô ấy không tốt lắm. Cô ấy thông minh, nhưng không năng động.
Đáp án:
The Super Summer Camp is suitable for Mi and Vy because it offers activities like drawing, which Mi enjoys, and sports, which Vy likes. The camp also focuses on creativity, which fits Mi well.
However, it might not be the best option for An because the camp is targeted at kids aged 10-15, and An is 16 years old. Additionally, An doesn’t know English, and since the camp seems to be in English, it might be challenging for him to fully participate.
(Trại Hè Tuyệt Vời phù hợp với Mi và Vy vì nó có các hoạt động như vẽ tranh là điều mà Mi thích, và các môn thể thao là điều mà Vy yêu thích. Trại cũng tập trung vào sự sáng tạo, rất phù hợp với Mi.
Tuy nhiên, trại có thể không phù hợp với An vì trại dành cho các bạn từ 10-15 tuổi, trong khi An đã 16 tuổi. Thêm vào đó, An không biết tiếng Anh, và trại dường như sử dụng tiếng Anh, điều này có thể khiến An gặp khó khăn trong việc tham gia đầy đủ.)
Bài tập 4: Think about yourself. Do you want to go to this kind of camp? Why / Why not? (Nghĩ về chính em. Em có muốn đến trại hè như thế này không? Tại sao?/ Tại sao không?)
Ví dụ:
I want to go to this camp because I can speak English there. (Tôi muốn đến trại hè này bởi vì tôi có thể nói tiếng Anh ở đây.)
Gợi ý:
I want to go to this camp because I love drawing and playing sports. (Tôi muốn đến trại hè này bởi vì tôi thích vẽ và chơi thể thao.)
Hoặc
I don't want to go to this camp because I prefer staying home during the summer. (Tôi không muốn đến trại hè này vì tôi thích ở nhà vào mùa hè hơn.)
Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 4 - MY NEIGHBOURHOOD SÁCH GLOBAL SUCCESS
4.6 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 Skills 2
Listening (Nghe)
Bài tập 1: What are the students doing in this picture? (Các bạn học sinh đang làm gì trong bức tranh này?)
Đáp án:
- The two students are talking and laughing together.
- The two students are playing soccer.
- The two students are walking together.
Bài tập 2: Listen to Mi and Minh talking about their best friends. Look at the picture below and say which one is Lan and which one is Chi. (Nghe Mi và Minh nói về người bạn thân nhất của họ. Xem các bức tranh dưới đây và nói xem ai là Lan và ai là Chi.)
Nội dung bài nghe:
Mi: My best friend is Lan. She studies with me in class 6A. She's tall and slim. She has short black hair and a small mouth. She's very active and friendly. She likes playing sports and has many friends. Look, she's playing football over there!
Minh: Chi is my best friend. We're in class 6B. She's short with long black hair and a big nose. I like her because she's kind to me. She helps me with my English. She's also hard-working. She always does her homework before class. Look, she's going to the library.
Dịch:
Mi: Bạn thân của mình là Lan. Cô ấy học cùng mình trong lớp 6A. Cô ấy cao và mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc đen ngắn và khuôn miệng nhỏ. Cô ấy rất năng động và thân thiện. Cô ấy thích chơi thể thao và có nhiều bạn bè. Nhìn kìa, cô ấy đang chơi bóng đá ở đằng kia!
Minh: Chi là bạn thân của mình. Chúng mình học cùng lớp 6B. Cô ấy thấp, có mái tóc đen dài và có một cái mũi to. Mình thích cô ấy vì cô ấy rất tốt bụng với mình. Cô ấy giúp mình học tiếng Anh. Cô ấy cũng rất chăm chỉ. Cô ấy luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp. Nhìn kìa, cô ấy đang đi đến thư viện.
Đáp án:
The girl is wearing a red jacket, yellow shirt, and cap that seems to match Lan. She is described as tall and active, which fits her sporty outfit. (Cô gái đang mặc áo khoác đỏ, áo vàng và đội mũ, dường như là Lan. Cô ấy được miêu tả là cao và năng động, điều này phù hợp với trang phục thể thao của cô ấy.)
The girl is wearing a white shirt and blue skirt that seems to be Chi. She is described as short with long black hair, which matches her appearance in the picture. (Cô gái đang mặc áo trắng và váy xanh, dường như là Chi. Cô ấy được miêu tả là thấp, có mái tóc đen dài, điều này phù hợp với ngoại hình của cô ấy trong bức tranh.)
Writing (Viết)
Bài tập 3: Listen to the talk again. Fill each blank with a word/number you hear. (Nghe lại cuộc trò chuyện. Điền vào mỗi chỗ trống với 1 từ / con số mà bạn nghe được.)
Đáp án:
1. 6A |
2. black / mouth |
3. friendly |
4. big |
5. kind |
- Mi and Lan are studying in class 6A. (Mi và Lan đang học lớp 6A.)
- Lan has short black hair and a small mouth. (Lan có mái tóc đen ngắn và khuôn miệng nhỏ.)
- Lan is active and friendly. (Lan năng động và thân thiện.)
- Chi's hair is long and black, and her nose is big. (Tóc của Chi dài và đen, và mũi của cô ấy to.)
- Chi is kind to Minh. (Chi tốt bụng với Minh.)
Writing (Viết)
Bài tập 4: Work in pairs. Ask and answer about your best friend. Use these notes to help you. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về người bạn thân nhất của bạn. Sử dụng những ghi chú này để hỗ trợ bạn.)
Dịch:
- What's his / her name? (Tên của bạn ấy là gì?)
- What does he / she look like? (Bạn ấy trông như thế nào?)
- What's he / she like? (Tính tình của bạn ấy ra sao?)
- Why do you like him / her? (Tại sao bạn thích bạn ấy?)
Gợi ý:
1.
A: What's your best friend's name? (Tên của bạn thân bạn là gì?)
B: Her name is Linh. (Tên cô ấy là Linh.)
A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She's tall and has long black hair. (Cô ấy cao và có mái tóc đen dài.)
A: What's she like? (Tính tình cô ấy ra sao?)
B: She's very friendly and helpful. (Cô ấy rất thân thiện và hay giúp đỡ.)
A: Why do you like her? (Tại sao bạn thích cô ấy?)
B: I like her because she's always there for me and helps me with my studies. (Mình thích cô ấy vì cô ấy luôn ở bên cạnh mình và giúp mình học tập.)
2.
A: What's your best friend's name? (Tên của bạn thân bạn là gì?)
B: His name is Minh. (Tên cậu ấy là Minh.)
A: What does he look like? (Cậu ấy trông như thế nào?)
B: He's tall and has short brown hair. (Cậu ấy cao và có tóc nâu ngắn.)
A: What's he like? (Tính tình cậu ấy ra sao?)
B: He's very funny and kind. (Cậu ấy rất vui tính và tốt bụng.)
A: Why do you like him? (Tại sao bạn thích cậu ấy?)
B: I like him because he's always supportive and makes me laugh. (Mình thích cậu ấy vì cậu ấy luôn ủng hộ mình và làm mình cười.)
Bài tập 5: Write a diary entry of about 50 words about your best friend. Use the answers to the questions in 4. (Viết một trang nhật ký khoảng 50 từ về bạn thân nhất của bạn. Sử dụng các câu trả lời cho các câu hỏi trong bài tập 4.)
Gợi ý:
Dear Diary,
My best friend is Minh. He’s tall and has short brown hair. Minh is very funny and kind. He always makes me laugh and helps me with my studies.
I like him because he’s supportive and always there for me when I need him.
Dịch:
Nhật ký thân mến,
Bạn thân của tôi là Minh. Cậu ấy cao và có mái tóc nâu ngắn. Minh rất vui tính và tốt bụng. Cậu ấy luôn làm tôi cười và giúp tôi trong việc học tập.
Tôi thích cậu ấy vì cậu ấy luôn ủng hộ và ở bên cạnh tôi khi tôi cần.
Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 6 - OUR TET HOLIDAY SÁCH GLOBAL SUCCESS
4.7 Tiếng Anh lớp 6 unit 3 Looking back
Vocabulary (Từ vựng)
Bài tập 1: Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. A |
5. C |
- Nick is very funny. He makes everyone laugh! (Nick rất vui tính. Anh ấy làm cho mọi người cười!)
- My sister always does her homework before class. She's very hard-working. (Em gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp. Em ấy rất chăm chỉ.)
- Mi is kind. She helps me with my homework. (Mi rất tốt bụng. Cô ấy giúp tôi làm bài tập.)
- He is a caring person. He cares about everybody. (Anh ấy là một người chu đáo. Anh ấy quan tâm đến tất cả mọi người.)
- My best friend is very active. She likes doing activities. (Bạn thân của tôi rất năng động. Cô ấy thích tham gia các hoạt động.)
Bài tập 2: Answer questions about your classmates. (Trả lời các câu hỏi về các bạn cùng lớp của bạn.)
Dịch:
- Who has long hair in your class? (Trong lớp bạn ai có mái tóc dài?)
- Who has a small nose? (Ai có cái mũi nhỏ?)
- Who has a round face? (Ai có khuôn mặt tròn?)
- Does the classmate next to you have long hair? (Bạn cùng lớp ngồi cạnh bạn có mái tóc dài không?)
- Does the classmate next to you have big eyes? (Bạn cùng lớp ngồi cạnh bạn có đôi mắt to không?)
Gợi ý:
- Lan has long hair in my class. (Lan có mái tóc dài trong lớp của tôi.)
- Nam has a small nose. (Nam có cái mũi nhỏ.)
- Linh has a round face. (Linh có khuôn mặt tròn.)
- No, she doesn’t. She has short hair. (Không, cô ấy không có. Cô ấy có mái tóc ngắn.)
- Yes, she does. (Vâng, cô ấy có.)
Grammar (Ngữ pháp)
Bài tập 3: Put the verbs in brackets in the present continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.)
Đáp án:
1. are running |
2. are talking |
3. aren't talking |
4. are drawing |
5. isn't teaching |
This is my class during break time. Some boys are running around the class. Mi and Mai are talking. Nam and Phong aren't talking. They are drawing something. My teacher is in the classroom too. She isn't teaching. She's reading a book.
Dịch:
Đây là lớp học của tôi trong giờ nghỉ giải lao. Một vài bạn nam đang chạy quanh lớp. Mi và Mai đang nói chuyện. Nam và Phong không nói chuyện. Họ đang vẽ gì đó. Giáo viên của tôi cũng đang ở trong lớp. Cô ấy đang không dạy học, cô ấy đang đọc sách.
Bài tập 4: Put the verbs in brackets in the present simple or present continuous. (Đặt động động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)
Đáp án:
1. are you doing / am writing |
2. cycles / don't cycle / walk |
3. Is he doing / is reading |
Dịch:
1.
A: What are you doing? (Bạn đang làm gì đó?)
B: I am writing an email to my friend. (Tôi đang viết email gửi bạn của tôi.)
2.
A: Mai usually cycles to school. (Mai thường đạp xe đến trường.)
B: Really? I don't cycle. I walk every day. (Thật à? Tôi thì không đi xe đạp. Tôi đi bộ mỗi ngày.)
3.
A: Where is Phong? Is he doing his homework? (Phong đang ở đâu đấy? Cậu ấy đang làm bài tập về nhà à?)
B: No, he is reading a book in the living room. (Không, cậu ấy đang đọc sách trong phòng khách.)
4.8 Tiếng Anh Unit 3 lớp 6 Project
MY CLASS YEARBOOK
(Kỷ yếu của lớp tôi)
How to make a class yearbook (Cách làm kỷ yếu lớp)
- Stick a photo/drawing of the friend sitting next to you on a large sheet of paper. (Dán ảnh hoặc hình vẽ của người bạn ngồi cạnh bạn lên một tờ giấy lớn.)
- Interview your friend to find out about him/her (e.g. favourite subjects, favourite books, what he / she likes, etc.). (Phỏng vấn bạn của bạn để tìm hiểu về họ (ví dụ: môn học yêu thích, sách yêu thích, điều họ thích, v.v.).)
- Write a short description of your friend. Describe his / her appearance and personality. Add some information you have from the interview. (Viết một đoạn mô tả ngắn về bạn của bạn. Mô tả ngoại hình và tính cách của họ. Thêm một số thông tin từ buổi phỏng vấn.)
- Decorate the page. Show it to your class and talk about it. (Trang trí trang giấy. Cho cả lớp xem và nói về nó.)
- Together make a class yearbook. (Cùng nhau làm một cuốn kỷ yếu lớp.)
Gợi ý đoạn mô tả:
My friend is Lan. She is tall with long black hair and bright eyes. She is very friendly and always helps her classmates. During the interview, I learned that her favorite subject is English, and she loves reading comic books. She also enjoys playing badminton in her free time. Lan is a caring and hardworking person, and she’s always willing to lend a hand.
Dịch:
Bạn của tôi là Lan. Cô ấy cao, có mái tóc đen dài và đôi mắt sáng. Cô ấy rất thân thiện và luôn giúp đỡ các bạn cùng lớp. Trong buổi phỏng vấn, tôi biết được rằng môn học yêu thích của cô ấy là tiếng Anh, và cô ấy thích đọc truyện tranh. Cô ấy cũng thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh. Lan là một người biết quan tâm và chăm chỉ, và cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Hãy cùng nhớ lại những nội dung đã được học trong bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends sách Global Success trên nhé!
- Cách sử dụng các từ vựng về bộ phận cơ thể, ngoại hình và tính cách.
- Cách phát âm phụ âm /b/ và /p/ một cách chính xác.
- Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về điều gì đó đang diễn ra hiện tại.
- Cách sử dụng hỏi về ngoại hình và tính cách.
- Đọc về những người bạn và cắm trại hè.
- Nói về những người bạn và cắm trại hè.
- Nghe về những người bạn thân.
- Viết một trang nhật ký về người bạn thân nhất của tôi.
TÌM HIỂU THÊM
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
Bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 - My Friends sẽ kết thúc tại đây. Langmaster hy vọng các em đã có một buổi học thú vị với những kiến thức bổ ích ngày hôm nay. Để kỹ năng ngoại ngữ ngày càng tiến bộ hơn, hãy nhớ học từ vựng và thực hành đa dạng các bài tập mỗi ngày nhé! Chúc các em sẽ đạt nhiều điểm 10 trong năm học đầu tiên của cấp Trung học Cơ sở.
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!