HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 SGK GLOBAL SUCCESS THEO TỪNG UNIT (CÓ PDF)

Chương trình tiếng Anh lớp 8 mở rộng các chủ điểm quen thuộc mà em đã học trước đó với lượng từ mới đa dạng và phức tạp hơn. Để giúp em dễ dàng nắm vững từ mới, tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng unit kèm bản PDF dưới đây. Hãy cùng theo dõi nhé!

A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8

Chương trình tiếng Anh lớp 8 sách Global Success gồm 12 unit xoay quanh 4 chủ đề quen thuộc với học sinh: Cộng đồng của chúng ta (Our Communities), Di sản của chúng ta (Our Heritage), Thế giới của chúng ta (Our World) và Tầm nhìn tương lai (Visions of the Future).

Trong phần này, Langmaster đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Global Success theo từng unit để phụ huynh và các em dễ dàng theo dõi.

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 kì 1

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 – Leisure time (Thời gian rảnh)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

badminton

n

/ˈbædmɪntən/

cầu lông

2

balance

n

/ˈbæləns/

sự cân bằng, sự thăng bằng

3

bracelet

n

/ˈbreɪslət/

vòng đeo tay

4

comedy

n

/ˈkɒmədi/

phim hài

5

comic

n

/ˈkɒmɪk/

truyện tranh

6

crazy (about)

adj

/ˈkreɪzi/

rất thích, rất say mê

7

cruel

adj

/ˈkruːəl/

độc ác

8

detest

v

/dɪˈtest/

căm ghét

9

DIY (do-it-yourself)

n

/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) 

hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà

10

dollhouse

n

/ˈdɒlhaʊs/

nhà búp bê

11

fancy

v

/ˈfænsi/

mến, thích

12

fold

v

/fəʊld/

gấp, gập

13

fond (of)

adj

/fɒnd/

mến, thích

14

hang out

ph.v

/hæŋ aʊt/

đi chơi

15

home-made

adj

/ˌhəʊm ˈmeɪd/

làm tại nhà

16

keen (on)

adj

/kiːn/

say mê, ham thích

17

keep in touch

idiom

/kiːp ɪn tʌtʃ/

giữ liên lạc (với ai)

18

kit

n

/kɪt/

bộ đồ nghề

19

knitting

n

/ˈnɪtɪŋ/

đan, móc

20

leisure

n

/ˈleʒə(r)/

thời gian rảnh rỗi

21

message

v

/ˈmesɪdʒ/

gửi tin nhắn

22

muscle

n

/ˈmʌsl/

cơ bắp

23

nevertheless

adv

/ˌnevəðəˈles/

mặc dù, thế nhưng

24

origami

n

/ˌɒrɪˈɡɑːmi/

nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản

25

outdoors

adv

/ˌaʊtˈdɔːz/

ngoài trời

26

paper flower

n

/ˈpeɪpə(r) ˈflaʊə(r)/

hoa giấy

27

prefer

v

/prɪˈfɜːr/

thích hơn

28

puzzle

n

/ˈpʌzl/

trò chơi câu đố, giải đố

29

resort

n

/rɪˈzɔːt/

khu nghỉ dưỡng

30

skiing

n

/ˈskiːɪŋ/

trượt tuyết

Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 ĐẦY ĐỦ THEO SGK HIỆN HÀNH (CÓ PDF)

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – Life in the countryside (Cuộc sống ở nông thôn)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

ancient

adj

/ˈeɪnʃənt/

cổ, rất cũ

2

bamboo dancing

n

/ˌbæmˈbuː dænsɪŋ/

nhảy sạp

3

canal

n

/kəˈnæl/

kênh, sông đào

4

catch

v

/kætʃ/

đánh được, bắt được, câu được (cá)

5

cattle

n

/ˈkætl/

gia súc

6

combine harvester

n

/ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/

máy gặt đập liên hợp

7

cottage

/ˈkɒtɪdʒ/

nhà tranh, nhà nhỏ

8

crop

n

/krɒp/

vụ, mùa

9

cultivate

v

/ˈkʌltɪveɪt/

trồng trọt

10

dragon-snake game

n

/ˈdræɡən sneɪk ɡeɪm/

trò chơi rồng rắn lên mây

11

dry

v

/draɪ/

phơi khô, sấy khô

12

envy

n,v

/ˈenvi/

sự ghen tỵ, ghen tỵ

13

fascinating

adj

/ˈfæsɪneɪtɪŋ/

hấp dẫn, lôi cuốn

14

feed

v

/fːd/

cho ăn

15

ferry

n

/ˈferi/

phà

16

generous

adj

/ˈdʒenərəs/

hào phóng

17

grain

n

/ɡreɪn/

hạt lúa, ngũ cốc

18

hard-working

adj

/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

chăm chỉ

19

harvest

n,v

/ˈhɑːvɪst/

vụ thu hoạch, mùa thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch

20

herd

v

/hɜːd/

chăn, trông giữ vật nuôi

21

hospitable

adj

/hɒˈspɪtəbl/

hiếu khách, mến khách

22

kite-flying

n

/ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/

thả diều

23

lighthouse

n

/ˈlaɪthaʊs/

hải đăng

24

load

v

/ləʊd/

chất, chờ

25

milk

v

/mɪlk/

vắt sữa

26

observe

v

/əbˈzɜːrv/

quan sát, theo dõi

27

orchard

n

/ˈɔːtʃəd/

vườn cây ăn quả

28

paddy field

n

/ˈpædi ˌfːld/

ruộng lúa

29

picturesque

adj

/ˌpɪktʃəˈresk/

đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)

30

plough

v

/plaʊ/

cày (thửa ruộng)

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 – Teenagers (Thanh thiếu niên)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

account

n

/əˈkaʊnt/

tài khoản

2

beforehand

adv

/bɪˈfɔːrhænd/

trước đó, sớm hơn

3

browse

v

/braʊz/

đọc lướt, tìm (trên mạng)

4

bully

n, v

/ˈbʊli/

kẻ bắt nạt, bắt nạt

5

bullying

n

/ˈbʊliɪŋ/

sự bắt nạt

6

concentrate

v

/ˈkɒnsntreɪt/

tập trung (vào)

7

connect

v

/kəˈnekt/

kết nối

8

craft

n

/krɑːft/

(nghề, đồ, kỹ nghệ) thủ công

9

curious

adj

/ˈkjʊriəs/

tò mò

10

enjoyable

adj

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

thú vị, gây hứng thú

11

expectation

n

/ˌekspekˈteɪʃn/

sự kỳ vọng, mong chờ

12

focused

adj

/ˈfəʊkəst/

tập trung, chuyên tâm

13

forum

n

/ˈfɔːrəm/

diễn đàn

14

full-day

adj

/fʊl deɪ/

cả ngày

15

log (on to)

v

/lɒɡ (ən tə)/

đăng nhập

16

mature

adj

/məˈtʃʊə/

chín chắn, trưởng thành

17

media

n

/ˈmiːdiə/

(phương tiện) truyền thông

18

midterm

adj

/ˌmɪdˈtɜːm/

giữa kỳ

19

notification

n

/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/

sự thông báo

20

otherwise

adv

/ˈʌðərwaɪz/

nếu không thì, trái lại, mặt khác

21

peer

n

/pɪə/

bạn đồng lứa, người ngang hàng

22

pressure

n

/ˈpreʃə/

áp lực

23

schoolwork

n

/ˈskuːlwɜːk/

bài làm trên lớp

24

session

n

/ˈseʃn/

tiết học

25

show off

ph.v

/ˈʃəʊ ɔːf/

khoe khoang

26

stress

n

/ˈstres/

căng thẳng

27

stressful

adj

/ˈstresfl/

căng thẳng, tạo áp lực

28

talkative

adj

/ˈtɔːkətɪv/

hay nói, thích nói chuyện

29

therefore

adv

/ˈðerfɔːr/

cho nên, bởi vậy, vì thế

30

tournament

n

/ˈtʊrnəmənt/

giải đấu

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – Ethnic groups of Vietnam (Các dân tộc tại Việt Nam)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

ash

n

/æʃ/

tro, tro cốt

2

bamboo flute

n

/bæmˈbuː fluːt/

sáo trúc

3

communal house

n

/kəˈmjuːnl haʊs/

nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

4

costume

n

/ˈkɒstjuːm/

trang phục

5

crop

n

/krɒp/

vụ mùa, vụ trồng trọt

6

enrich

v

/ɪnˈrɪtʃ/

làm giàu

7

ethnic (group)

adj

/ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/)

(nhóm) dân tộc

8

dominant

adj

/ˈdɑːmɪnənt/

quan trọng hơn

9

feature

n

/ˈfːtʃə/

nét, đặc điểm

10

five-colour sticky rice

n

/faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/

xôi ngũ sắc

11

flute

n

/fluːt/

cái sáo (nhạc cụ)

12

folk

adj

/fəʊk/

thuộc về dân gian, truyền thống

13

gong

n

/ɡɒŋ/

cái cồng, cái chiêng

14

harvest

n

/ˈhɑːvɪst/

vụ mùa

15

highland

n

/ˈhaɪlənd/

vùng cao nguyên

16

livestock

n

/ˈlaɪvstɒk/

gia súc

17

lowland

n

/ˈləʊlənd/

vùng đất thấp, đồng bằng

18

minority

n

/maɪˈnɒrəti/

dân tộc thiểu số

19

multi-storey

adj

/ˈmʌlti ˈstɔːri/

nhiều tầng

20

open fire

n

/ˈəʊpən ˈfaɪər/

lửa đốt bên ngoài

21

overlook

v

/ˌəʊvəˈlʊk/

nhìn ra, đối diện

22

plantation

n

/plænˈteɪʃn/

đồn điền

23

post

n

/pəʊst/

cột

24

raise

v

/reɪz/

chăn nuôi

25

rubber (tree)

n

/ˈrʌbər/

cây cao su

26

soil

n

/sɔɪl/

đất trồng

27

staircase

n

/ˈsteəkeɪs/

cầu thang bộ

28

statue

n

/ˈstætʃuː/

tượng

29

stilt house

n

/stɪlt haʊs/

nhà sàn

30

terraced

adj

/ˈterəst/

có hình bậc thang

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 – Our customs and traditions (Phong tục và truyền thống của chúng tôi)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

acrobatics

n

/ˌækrəˈbætɪks/

xiếc, các động tác nhào lộn

2

admire

v

/ədˈmaɪə/

khâm phục, ngưỡng mộ

3

bad spirit

n

/bæd ˈspɪrɪt/

điều xấu xa, tà ma

4

bamboo pole

n

/bæmˈbuː pəʊl/

cây nêu

5

carp

n

/kɑːp/

cá chép

6

ceremony

n

/ˈserəməni/

nghi thức, nghi lễ

7

coastal

adj

/ˈkəʊstl/

thuộc miền ven biển, duyên hải

8

contestant

n

/kənˈtestənt/

thí sinh, người thi đấu

9

custom

n

/ˈkʌstəm/

phong tục

10

decorative

adj

/ˈdekərətɪv/

có tính trang trí, để trang trí

11

family bonding

n

/ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/

sự gắn kết tình cảm gia đình

12

family reunion

n

/ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/

cuộc sum họp gia đình

13

festival goer

n

/ˈfestɪvl ˌɡəʊə/

người đi xem lễ hội

14

kumquat

n

/ˈkʌmkwɑːt/

cây quất

15

lantern

n

/ˈlæntən/

đèn lồng

16

lion dance

n

/ˈlaɪən dæns/

điệu múa lân

17

longevity

n

/lɒnˈdʒevəti/

sự sống lâu, tuổi thọ

18

martial arts

n

/ˌmɑːʃl ˈɑːts/

võ thuật

19

monk

n

/mʌŋk/

nhà sư

20

Moon Goddess 

n

/mu:n ˈɡɑːdəs/

Chị Hằng

21

offering

n

/ˈɒfərɪŋ/

đồ thờ cúng

22

ornamental tree

n

/ˌɔːnəˈmentl triː/

cây cảnh

23

pray

v

/preɪ/

cầu nguyện, lễ bái

24

release

v

/rɪˈliːs/

thả

25

riverside

n

/ˈrɪvərsaɪd/

bờ sông, bãi sông

26

table manners

n

/ˈteɪbl ˌmænəz/

phép tắc ăn uống

27

the Kitchen Gods

n

/ˈkɪtʃɪn ɡɑːdz/

ông Công ông Táo

28

worship

v

/ˈwɜːʃɪp/

thờ phụng, tôn kính, tôn sùng

29

young rice

n

/jʌŋ raɪs/

cốm

30

chase away

ph.v

/ʧeɪs əˈweɪ/

xua đuổi

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – Lifestyle (Lối sống)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

artisan

n

/ˈɑːrtəzn/

nghệ nhân, thợ thủ công

2

decorative

adj

/ˈdekəreɪtɪv/

để trang trí, có tính trang trí

3

dogsled

n

/ˈdɒɡsled/

xe trượt tuyết chó kéo

4

experience

n,v

/ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm, trải nghiệm

5

greet

v

/ɡriːt/

chào hỏi

6

greeting

n

/ˈɡriːtɪŋ/

lời chào

7

handicraft

n

/ˈhændikræft/

đồ thủ công

8

home-grown

adj

/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/

nuôi trồng tại vườn, trong nước, tại địa phương (cây nhà lá vườn)

9

igloo

n

/ˈɪɡluː/

lều tuyết

10

impact

n

/ˈɪmpækt/

sự ảnh hưởng

11

independent

adj

/ˌɪndɪˈpendənt/

độc lập

12

interact

v

/ˌɪntərˈækt/

tương tác

13

interaction

n

/ˌɪntərˈækʃn/

sự tương tác

14

lifestyle

n

/ˈlaɪfstaɪl/

lối sống

15

maintain

v

/meɪnˈteɪn/

duy trì, gìn giữ

make craft 

phrase

/meɪk krɑːft/

làm hàng thủ công

16

mealtime

n

/ˈmiːltaɪm/

giờ ăn

17

musher

n

/ˈmʌʃə/

người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo

18

mushing

n

/ˈmʌʃ.ɪŋ/

đua xe trượt chó

19

nomadic

adj

/nəʊˈmædɪk/

du mục

20

offline

adj, adv

/ˌɒfˈlaɪn/

ngoại tuyến, trực tiếp

21

online

adj, adv

/ˌɒnˈlaɪn/

trực tuyến

22

online learning

n

/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

việc học trực tuyến

23

practice

n

/ˈpræktɪs/

tập quán, thông lệ

24

revive

v

/rɪˈvaɪv/

làm sống lại, hồi sinh

25

roadside

n

/ˈrəʊdsaɪd/

bờ đường, lề đường, ven đường

26

serve

v

/sɜːv/

phục vụ 

27

sore

adj

/sɔːr/

đau nhức

28

speciality

n

/ˌspeʃiˈæləti/

đặc sản

29

street food

n

/striːt fuːd/

đồ ăn đường phố

30

title

n

/ˈtaɪtl/

danh hiệu

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách Global Success kì 2

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 – Environmental protection (Bảo vệ môi trường)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

absorb

v

/əbˈzɔːb/

hấp thụ, thẩm thấu

2

campfire

n

/ˈkæmpfaɪər/

lửa trại

3

carbon dioxide

n

/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/

khí cacbonic (khí CO2)

4

carbon footprint

n

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

dấu chân cacbon

5

conical

adj

/ˈkɒnɪkl/

có hình nón

6

coral

n

/ˈkɒrəl/

san hô

7

dugong

n

/ˈduːɡɒŋ/

con cá cúi, bò biển

8

ecosystem

n

/ˈiːkəʊsɪstəm/

hệ sinh thái

9

endangered species

n

/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/

các loài động thực vật có nguy cơ bị

tuyệt chủng

10

extinction

n

/ɪkˈstɪŋkʃn/

sự tuyệt chủng, tuyệt diệt

11

habitat

n

/ˈhæbɪtæt/

môi trường sống

12

medicinal

adj

/məˈdɪsɪnl/

dùng làm thuốc

13

movement

n

/ˈmuːvmənt/

phong trào

14

oxygen

n

/ˈɒksɪdʒən/

khí ô-xi

15

participate

v

/pɑːˈtɪsɪpeɪt/

tham gia

16

plastic rubbish

n

/ˈplæstɪk ˈrʌbɪʃ/

rác thải nhựa

17

product

n

/ˈprɒdʌkt/

sản phẩm

18

protect

v

/prəˈtekt/

bảo vệ

19

release

v

/rɪˈliːs/

thải ra, làm thoát ra

20

resident

n

/ˈrezɪdənt/

người dân, dân cư

21

single-use

adj

/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/

sử dụng 1 lần

22

species

n

/ˈspiːʃiːz/

giống, loài thực vật

23

substance

n

/ˈsʌbstəns/

chất

24

tornado

n

/tɔːrˈneɪdəʊ/

lốc xoáy

25

toxic

adj

/ˈtɒksɪk/

độc hại

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – Shopping (Mua sắm)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

access

n

/ˈækses/

nguồn truy cập, truy cập vào

2

addicted (to)

adj

/əˈdɪktɪd/

say mê, nghiện

3

advertisement

n

/ədˈvɜːtɪsmənt/

quảng cáo

4

bargain

v

/ˈbɑːɡən/

mặc cả

5

browse

v

/braʊz/

lướt, xem qua, lướt mạng

6

complaint

n

/kəmˈpleɪnt/

lời phàn nàn, khiếu nại

7

convenience (store)

n

/kənˈviːniəns (stɔː)/

(cửa hàng) tiện lợi

8

customer

n

/ˈkʌstəmə/

khách hàng

9

discount (shop)

n

/ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/

(cửa hàng) hạ giá

10

display

n,v

/dɪˈspleɪ/

sự trưng bày, bày biện, trưng bày

11

dollar store

n

/ˈdɒlə ˌstɔː/

cửa hàng đồng giá (một đô la)

12

fair

n

/feə/

hội chợ

13

farmers’ market

n

/ˈfɑːməz mɑːkɪt/

chợ nông sản

14

fixed

adj

/fɪkst/

cố định, không thay đổi

15

florist

n

/ˈflɔːrɪst/

người bán hoa

16

goods

n

/ɡʊdz/

hàng hoá

17

home-grown

adj

/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/

tự trồng

18

home-made

adj

/ˌhəʊm ˈmeɪd/

tự làm

19

item

n

/ˈaɪtəm/

một món hàng

20

minority

n

/maɪˈnɒrəti/

thiểu số, số ít

21

open-air market

n

/ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/

chợ họp ngoài trời

22

price tag

n

/ˈpraɪs tæɡ/

nhãn ghi giá một mặt hàng

23

shopaholic

adj

/ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/

nghiện mua sắm

24

shuttle

v

/ˈʃʌtl/

đi lại giữa hai nơi, chuyên chở

25

year-round

adj

/ˌjɪr ˈraʊnd/

quanh năm

26

yellowish

adj

/ˈjeləʊɪʃ/

hơi vàng

27

on sale

ph.r

/ɒn seɪl/

đang (được bán) hạ giá

Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 – Natural disasters (Thiên tai)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

authority

n

/ɔːˈθɒrəti/

chính quyền

2

broadcast

n,v

/ˈbrɔːdkæst/

chương trình phát sóng, sự phát sóng, chiếu, phát sóng

3

cautious

adj

/ˈkɔːʃəs/

cẩn trọng

4

clean-up

n

/ˈkliːn ʌp/

làm sạch, dọn sạch

5

damage

n, v

/ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại, gây tổn hại

6

destroy

v

/dɪˈstrɔɪ/

phá huỷ

7

disaster

n

/dɪˈzɑːstə/

thảm hoạ

8

earthquake

n

/ˈɜːθkweɪk/

động đất

9

emergency kit

n

/ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/

bộ dụng cụ dùng trong trường hợp

khẩn cấp

10

erupt

v

/ɪˈrʌpt/

phun trào

11

Fahrenheit

n

/ˈfærənhaɪt/

độ F (đo nhiệt độ)

12

funnel

n

/ˈfʌnl/

cái phễu

13

landslide

n

/ˈlændslaɪd/

vụ sạt lở

14

lighting

n

/ˈlaɪtɪŋ/

sự bố trí ánh sáng, sự chăng đèn

15

liquid

n

/ˈlɪkwɪd/

chất lỏng

16

mass movement 

n

/mæs ˈmuːvmənt/

sự chuyển động theo khối

17

mountainous

adj

/ˈmaʊntənəs/

vùng núi

18

poisonous

adj

/ˈpɔɪzənəs/

có độc

19

predict

v

/prɪˈdɪkt/

dự đoán

20

pretty

adv

/ˈprɪti/

khá là

21

property

n

/ˈprɒpəti/

của cải, nhà cửa

22

rescue worker

n

/ˈreskjuː wɜːkə/

nhân viên cứu hộ

23

Richter scale

n

/ˈrɪktə skeɪl/

độ rích te (đo độ mạnh của động đất)

24

shake

v

/ʃeɪk/

rung, lắc

25

shelter

n

/ˈʃeltər/

chỗ trú ấn

26

storm

n

/stɔːm/

bão

27

suddenly

adv

/ˈsʌdənli/

đột nhiên, bỗng nhiên

28

tornado

n

/tɔːˈneɪdəʊ/

lốc xoáy

29

tremble

v

/ˈtrembl/

rung lắc

30

tropical storm

n

/ˈtrɒpɪkl stɔːrm/

bão lốc xoáy nhiệt đới

Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 – Communication in the future (Giao tiếp trong tương lai)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

absentee

n

/ˌæbsənˈtiː/

người vắng mặt

2

account

n

/əˈkaʊnt/

tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội… )

3

adjust

v

/əˈdʒʌst/

điều chỉnh

4

advanced

adj

/ədˈvɑːnst/

tiên tiến

5

automatically

adv

/ˌɔːtəˈmætɪkli/

một cách tự động

6

carrier pigeon

n

/ˈkærɪə pɪdʒɪn/

bồ câu đưa thư

7

charge

v

/ʧɑːʤ/

nạp, sạc (pin)

8

emoji

n

/ɪˈməʊdʒi/

biểu tượng cảm xúc

9

high-speed

adj

/ˌhaɪ ˈspiːd/

tốc độ cao

10

holography

n

/hɒˈlɒgrəf/

hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều

11

instantly

adv

/ˈɪnstəntli/

ngay lập tức

12

Internet connection

n

/ˈɪntənet

kəˈnekʃn/

kết nối mạng

13

introductory

adj

/ˌɪntrəˈdʌktəri/

có tính chất giới thiệu

14

language barrier

n

/ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/

rào cản ngôn ngữ

15

live

adj

/laɪv/

(phát sóng, truyền hình) trực tiếp

16

a piece of cake

idiom

/piːs əv keɪk/

dễ như ăn bánh

17

smartphone

n

/ˈsmɑːtfəʊn/

điện thoại thông minh

18

smartwatch

n

/ˈsmɑːrtwɑːtʃ/

đồng hồ thông minh

19

smiley

adj

/ˈsmaɪli/

vui vẻ, vui tươi, hay cười

20

smoothly

adv

/ˈsmuːðli/

suôn sẻ, trôi chảy

21

social network

n

/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/

mạng xã hội

22

tablet

n

/ˈtæblət/

máy tính bảng

23

telepathy

n

/təˈlepəθi/

giao tiếp bằng ý nghĩ, thần

giao cách cảm

24

text

v,n

/tekst/

nhắn tin, văn bản

25

thought

n

/θɔːt/

ý nghĩ

26

translation machine

n

/trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/

máy dịch thuật

27

transmit

v

/trænzˈmɪt/

truyền, chuyển giao

28

unwanted

adj

/ˌʌnˈwɑːntɪd/

không mong muốn

29

video conference 

n

/ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/

cuộc họp trực tuyến

30

voice message

n

/ˈvɔɪs mesɪdʒ/

tin nhắn thoại

31

webcam

n

/ˈwebkæm/

thiết bị ghi, truyền hình ảnh

32

zoom (in/out)

v

/zuːm ( ɪn/ aʊt)/

phóng (to), thu (nhỏ)

33

hold on

ph.v

/həʊld ɑːn/

giữ chặt lấy, chờ đợi

34

in person

phrase

/ɪn ˈpɜːrsn/

trực tiếp

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – Science and Technology (Khoa học và công nghệ)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

application

n

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

ứng dụng

2

attendance

n

/əˈtendəns/

sự có mặt, sĩ số

3

bartender

n

/ˈbɑːrtendər/

nhân viên pha chế, phục vụ rượu tại quầy bar

4

biometric

adj

/ˌbaɪəʊˈmetrɪk/

thuộc về sinh trắc

5

breakout room

n

/ˈbreɪkaʊt ru:m/

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

6

cheating

n

/’tʃiːtiŋ/

sự gian lận, lừa dối, gian dối

7

complain

v

/kəmˈpleɪn/

phàn nàn, khiếu nại

8

contact lens

n

/ˈkɒntækt

lenz/

kính áp tròng

9

cure

n,v

/kjʊə(r)/

sự chữa trị; chữa trị

10

develop

v

/dɪˈveləp/

phát triển, khai triển

11

digital

adj

/ˈdɪdʒɪtl/

số, kĩ thuật số

12

discover

v

/dɪˈskʌvə/

phát hiện, khám phá

13

effortless

adj

/ˈefərtləs/

dễ dàng, không cần cố gắng

14

epidemic

n

/ˌepɪˈdemɪk/

dịch bệnh

15

experiment

n

/ɪkˈsperɪmənt/

thí nghiệm

16

eye-tracking

adj

/ˈaɪ ˌtrækiŋ/

theo dõi (cử động) mắt

17

face to face

adj

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

trực tiếp, mặt đối mặt

18

facial

adj

/ˈfeɪʃl/

thuộc bộ mặt, liên quan đến mặt

19

feedback

n

/ˈfːdbæk/

(ý kiến) phản hồi, hồi đáp

20

fingerprint

n

/ˈfɪŋɡəprɪnt/

(dấu) vân tay

21

invent

v

/ɪnˈvent/

phát minh

22

invention

n

/ɪnˈvenʃn/

sự phát minh, sáng chế

23

manual

n, adj

/ˈmænjuəl/

bản hướng dẫn sử dụng;

bằng tay, thủ công

24

mark

v

/mɑːk/

chấm điểm

25

platform

n

/ˈplætfɔːm/

nền tảng

26

private message

n

/ˈpraɪvət ˈmesɪdʒ/

tin nhắn cá nhân

27

radium

n

/ˈreɪdiəm/

nguyên tố phóng xạ

28

recognition

n

/ˌrekəɡˈnɪʃn/

sự nhận biết, sự công nhận

29

scanner

n

/ˈskænə/

máy quét

30

science

n

/ˈsaɪəns/

khoa học

31

screen

n

/skriːn/

màn hình, màn chiếu

32

solution

n

/səˈluːʃn/

giải pháp, đáp án

33

swap

n,v

/swɑːp/

sự trao đổi, trao đổi

34

technology

n

/tekˈnɒlədʒi/

công nghệ

35

truancy

n

/ˈtruːənsi/

trốn học, nghỉ học không phép

36

voice recognition

n

/ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/

nhận dạng giọng nói, nhận diện tiếng nói

37

at times

phrase

/æt taɪmz/

đôi lúc, đôi khi, thỉnh thoảng

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 – Life on other planets (Sự sống trên các hành tinh khác)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

alien

n

/ˈeɪliən/

người ngoài hành tinh

2

all year round

phrase

/ɔːl jɪr raʊnd/

quanh năm

3

commander

n

/kəˈmɑːndə/

người chỉ huy, người cầm đầu

4

crater

n

/ˈkreɪtə/

miệng núi lửa

5

creature

n

/ˈkriːtʃə/

sinh vật, loài vật

6

daytime

n

/ˈdeɪtaɪm/

ban ngày

7

galaxy

n

/ˈɡæləksi/

thiên hà

8

gravity

n

/ˈɡrævəti/

trọng lực, lực hút

9

habitable

adj

/ˈhæbɪtəbl/

có thể ở được, phù hợp để ở

10

Jupiter

n

/ˈdʒuːpɪtə/

sao Mộc, Mộc tinh

11

Mars

n

/mɑːz/

sao Hỏa, Hỏa tinh

12

Mercury

n

/ˈmɜːkjəri/

sao Thủy, Thủy tinh

13

milky way

n

/ˌmɪlki ˈweɪ/

dải ngân hà

14

Neptune

n

/ˈneptjuːn/

sao Hải Vương, Hải Vương tinh

15

obey

v

/əˈbeɪ/

tuân theo

16

oppose

v

/əˈpəʊz/

chiến đấu, đánh lại ai

17

outer space

n

/ˌaʊtə ˈspeɪs/

ngoài không gian, ngoài vũ trụ

18

possibility

n

/ˌpɒsəˈbɪləti /

khả năng, sự có thể

19

promising

adj

/ˈprɒmɪsɪŋ/

đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng

20

rocket

n

/ˈrɒkɪt/

tàu vũ trụ con thoi

21

Saturn

n

/ˈsætən/

sao Thổ, Thổ tinh

22

solar system

n

/ˈsəʊlə sɪstəm/

hệ mặt trời

23

spaceship

n

/ˈspeɪsʃɪp/

tàu vũ trụ

24

stormy

adj

/ˈstɔːrmi/

mãnh liệt như bão tố, giông bão

25

surface

n

/ˈsɜːfɪs/

bề mặt, mặt ngoài

26

telescope

n

/ˈtelɪskəʊp/

kính thiên văn

27

thrilling

adj

/ˈθrɪlɪŋ/

hồi hộp, ly kỳ

28

trace

n

/treɪs/

dấu vết, vết tích, dấu hiệu

29

UFO

(unidentified flying object) 

n

/ˈjuːfəʊ/,

/ˌjuː ef ˈəʊ/

vật thể bay không xác định

30

Uranus

n

/ˈjʊərənəs/

sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh

31

Venus

n

/ˈviːnəs/

sao Kim, Kim tinh

32

break down

phr.v

/breɪk daʊn/

(mối quan hệ) tan vỡ; 

(máy) hỏng

33

take over

phr.v

/teɪk ˈoʊvər/

giành lấy, choán lấy, thâu tóm, nắm quyền

34

make up of

phr.v

/meɪk ʌp ʌv/

được tạo nên bởi

B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 có đáp án

Bài 1. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

  1. I'm keen _____ playing sports, especially tennis. 
  2. on B. of C. at
  3. The villagers are harvesting rice with a combine _____.
  4. crop B. harvester C. truck
  5. The workers took a lot of good training courses so they are very _____.
  6. hospitable B. kind C. well-trained
  7. A _____ is the person who uses his strength to frighten weeker peers.
  8. bully B. pressure C. competitor
  9. The Jrai in Gia Lai _____ buffalos and elephants.
  10. weave B. grow C. raise

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. A

5. C

Bài 2. Hoàn thành câu với từ hoặc cụm từ trong ô dưới đây.

offerings

tomado

habitable

single-use 

telepathy

communal house

  1. Scientists are researching if Mars could become _____ in the future.
  2. The news reported a _____ that destroyed several houses in the countryside.
  3. We should reduce the use of _____ products to help protect the environment.
  4. We might communicate using _____ instead of phones in the future.
  5. The villagers gather at the _____ to celebrate important festivals.
  6. During the Lunar New Year, people place various _____ on the altar to honor their ancestors.

Đáp án:

1. habitable

2. tomado

3. single-use

4. telepathy

5. communal house

6. offerings

C. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 PDF

Lượng từ vựng tiếng Anh lớp 8 nhiều và được nâng cao hơn hẳn các chương trình trước. Để thuận tiện cho em ôn tập từ vựng ở bất kỳ đâu, Langmaster tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 PDF theo từng unit đầy đủ và chi tiết dưới đây. Em hãy lưu lại và ôn tập thường xuyên nhé!

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách Global Success đã được hệ thống theo từng unit kèm ví dụ dễ hiểu. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ từ mới tiếng Anh lớp 8 lâu hơn, vững vàng chinh phục các bài thi với số điểm thật cao em nhé! Đừng quên khám phá thêm nhiều bài học tiếng Anh lớp 8 hữu ích tại website của tiếng Anh giao tiếp Langmaster mỗi ngày.

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác