TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 SGK GLOBAL SUCCESS THEO TỪNG UNIT (CÓ PDF)
Mục lục [Ẩn]
Chương trình tiếng Anh lớp 8 mở rộng các chủ điểm quen thuộc mà em đã học trước đó với lượng từ mới đa dạng và phức tạp hơn. Để giúp em dễ dàng nắm vững từ mới, tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng unit kèm bản PDF dưới đây. Hãy cùng theo dõi nhé!
A. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8
Chương trình tiếng Anh lớp 8 sách Global Success gồm 12 unit xoay quanh 4 chủ đề quen thuộc với học sinh: Cộng đồng của chúng ta (Our Communities), Di sản của chúng ta (Our Heritage), Thế giới của chúng ta (Our World) và Tầm nhìn tương lai (Visions of the Future).
Trong phần này, Langmaster đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Global Success theo từng unit để phụ huynh và các em dễ dàng theo dõi.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 kì 1
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 – Leisure time (Thời gian rảnh)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
badminton |
n |
/ˈbædmɪntən/ |
cầu lông |
2 |
balance |
n |
/ˈbæləns/ |
sự cân bằng, sự thăng bằng |
3 |
bracelet |
n |
/ˈbreɪslət/ |
vòng đeo tay |
4 |
comedy |
n |
/ˈkɒmədi/ |
phim hài |
5 |
comic |
n |
/ˈkɒmɪk/ |
truyện tranh |
6 |
crazy (about) |
adj |
/ˈkreɪzi/ |
rất thích, rất say mê |
7 |
cruel |
adj |
/ˈkruːəl/ |
độc ác |
8 |
detest |
v |
/dɪˈtest/ |
căm ghét |
9 |
DIY (do-it-yourself) |
n |
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) |
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà |
10 |
dollhouse |
n |
/ˈdɒlhaʊs/ |
nhà búp bê |
11 |
fancy |
v |
/ˈfænsi/ |
mến, thích |
12 |
fold |
v |
/fəʊld/ |
gấp, gập |
13 |
fond (of) |
adj |
/fɒnd/ |
mến, thích |
14 |
hang out |
ph.v |
/hæŋ aʊt/ |
đi chơi |
15 |
home-made |
adj |
/ˌhəʊm ˈmeɪd/ |
làm tại nhà |
16 |
keen (on) |
adj |
/kiːn/ |
say mê, ham thích |
17 |
keep in touch |
idiom |
/kiːp ɪn tʌtʃ/ |
giữ liên lạc (với ai) |
18 |
kit |
n |
/kɪt/ |
bộ đồ nghề |
19 |
knitting |
n |
/ˈnɪtɪŋ/ |
đan, móc |
20 |
leisure |
n |
/ˈleʒə(r)/ |
thời gian rảnh rỗi |
21 |
message |
v |
/ˈmesɪdʒ/ |
gửi tin nhắn |
22 |
muscle |
n |
/ˈmʌsl/ |
cơ bắp |
23 |
nevertheless |
adv |
/ˌnevəðəˈles/ |
mặc dù, thế nhưng |
24 |
origami |
n |
/ˌɒrɪˈɡɑːmi/ |
nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
25 |
outdoors |
adv |
/ˌaʊtˈdɔːz/ |
ngoài trời |
26 |
paper flower |
n |
/ˈpeɪpə(r) ˈflaʊə(r)/ |
hoa giấy |
27 |
prefer |
v |
/prɪˈfɜːr/ |
thích hơn |
28 |
puzzle |
n |
/ˈpʌzl/ |
trò chơi câu đố, giải đố |
29 |
resort |
n |
/rɪˈzɔːt/ |
khu nghỉ dưỡng |
30 |
skiing |
n |
/ˈskiːɪŋ/ |
trượt tuyết |
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 ĐẦY ĐỦ THEO SGK HIỆN HÀNH (CÓ PDF)
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – Life in the countryside (Cuộc sống ở nông thôn)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
ancient |
adj |
/ˈeɪnʃənt/ |
cổ, rất cũ |
2 |
bamboo dancing |
n |
/ˌbæmˈbuː dænsɪŋ/ |
nhảy sạp |
3 |
canal |
n |
/kəˈnæl/ |
kênh, sông đào |
4 |
catch |
v |
/kætʃ/ |
đánh được, bắt được, câu được (cá) |
5 |
cattle |
n |
/ˈkætl/ |
gia súc |
6 |
combine harvester |
n |
/ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ |
máy gặt đập liên hợp |
7 |
cottage |
n |
/ˈkɒtɪdʒ/ |
nhà tranh, nhà nhỏ |
8 |
crop |
n |
/krɒp/ |
vụ, mùa |
9 |
cultivate |
v |
/ˈkʌltɪveɪt/ |
trồng trọt |
10 |
dragon-snake game |
n |
/ˈdræɡən sneɪk ɡeɪm/ |
trò chơi rồng rắn lên mây |
11 |
dry |
v |
/draɪ/ |
phơi khô, sấy khô |
12 |
envy |
n,v |
/ˈenvi/ |
sự ghen tỵ, ghen tỵ |
13 |
fascinating |
adj |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
hấp dẫn, lôi cuốn |
14 |
feed |
v |
/fːd/ |
cho ăn |
15 |
ferry |
n |
/ˈferi/ |
phà |
16 |
generous |
adj |
/ˈdʒenərəs/ |
hào phóng |
17 |
grain |
n |
/ɡreɪn/ |
hạt lúa, ngũ cốc |
18 |
hard-working |
adj |
/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ |
chăm chỉ |
19 |
harvest |
n,v |
/ˈhɑːvɪst/ |
vụ thu hoạch, mùa thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch |
20 |
herd |
v |
/hɜːd/ |
chăn, trông giữ vật nuôi |
21 |
hospitable |
adj |
/hɒˈspɪtəbl/ |
hiếu khách, mến khách |
22 |
kite-flying |
n |
/ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ |
thả diều |
23 |
lighthouse |
n |
/ˈlaɪthaʊs/ |
hải đăng |
24 |
load |
v |
/ləʊd/ |
chất, chờ |
25 |
milk |
v |
/mɪlk/ |
vắt sữa |
26 |
observe |
v |
/əbˈzɜːrv/ |
quan sát, theo dõi |
27 |
orchard |
n |
/ˈɔːtʃəd/ |
vườn cây ăn quả |
28 |
paddy field |
n |
/ˈpædi ˌfːld/ |
ruộng lúa |
29 |
picturesque |
adj |
/ˌpɪktʃəˈresk/ |
đẹp, hấp dẫn (phong cảnh) |
30 |
plough |
v |
/plaʊ/ |
cày (thửa ruộng) |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 – Teenagers (Thanh thiếu niên)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
account |
n |
/əˈkaʊnt/ |
tài khoản |
2 |
beforehand |
adv |
/bɪˈfɔːrhænd/ |
trước đó, sớm hơn |
3 |
browse |
v |
/braʊz/ |
đọc lướt, tìm (trên mạng) |
4 |
bully |
n, v |
/ˈbʊli/ |
kẻ bắt nạt, bắt nạt |
5 |
bullying |
n |
/ˈbʊliɪŋ/ |
sự bắt nạt |
6 |
concentrate |
v |
/ˈkɒnsntreɪt/ |
tập trung (vào) |
7 |
connect |
v |
/kəˈnekt/ |
kết nối |
8 |
craft |
n |
/krɑːft/ |
(nghề, đồ, kỹ nghệ) thủ công |
9 |
curious |
adj |
/ˈkjʊriəs/ |
tò mò |
10 |
enjoyable |
adj |
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
thú vị, gây hứng thú |
11 |
expectation |
n |
/ˌekspekˈteɪʃn/ |
sự kỳ vọng, mong chờ |
12 |
focused |
adj |
/ˈfəʊkəst/ |
tập trung, chuyên tâm |
13 |
forum |
n |
/ˈfɔːrəm/ |
diễn đàn |
14 |
full-day |
adj |
/fʊl deɪ/ |
cả ngày |
15 |
log (on to) |
v |
/lɒɡ (ən tə)/ |
đăng nhập |
16 |
mature |
adj |
/məˈtʃʊə/ |
chín chắn, trưởng thành |
17 |
media |
n |
/ˈmiːdiə/ |
(phương tiện) truyền thông |
18 |
midterm |
adj |
/ˌmɪdˈtɜːm/ |
giữa kỳ |
19 |
notification |
n |
/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ |
sự thông báo |
20 |
otherwise |
adv |
/ˈʌðərwaɪz/ |
nếu không thì, trái lại, mặt khác |
21 |
peer |
n |
/pɪə/ |
bạn đồng lứa, người ngang hàng |
22 |
pressure |
n |
/ˈpreʃə/ |
áp lực |
23 |
schoolwork |
n |
/ˈskuːlwɜːk/ |
bài làm trên lớp |
24 |
session |
n |
/ˈseʃn/ |
tiết học |
25 |
show off |
ph.v |
/ˈʃəʊ ɔːf/ |
khoe khoang |
26 |
stress |
n |
/ˈstres/ |
căng thẳng |
27 |
stressful |
adj |
/ˈstresfl/ |
căng thẳng, tạo áp lực |
28 |
talkative |
adj |
/ˈtɔːkətɪv/ |
hay nói, thích nói chuyện |
29 |
therefore |
adv |
/ˈðerfɔːr/ |
cho nên, bởi vậy, vì thế |
30 |
tournament |
n |
/ˈtʊrnəmənt/ |
giải đấu |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – Ethnic groups of Vietnam (Các dân tộc tại Việt Nam)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
ash |
n |
/æʃ/ |
tro, tro cốt |
2 |
bamboo flute |
n |
/bæmˈbuː fluːt/ |
sáo trúc |
3 |
communal house |
n |
/kəˈmjuːnl haʊs/ |
nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng |
4 |
costume |
n |
/ˈkɒstjuːm/ |
trang phục |
5 |
crop |
n |
/krɒp/ |
vụ mùa, vụ trồng trọt |
6 |
enrich |
v |
/ɪnˈrɪtʃ/ |
làm giàu |
7 |
ethnic (group) |
adj |
/ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) |
(nhóm) dân tộc |
8 |
dominant |
adj |
/ˈdɑːmɪnənt/ |
quan trọng hơn |
9 |
feature |
n |
/ˈfːtʃə/ |
nét, đặc điểm |
10 |
five-colour sticky rice |
n |
/faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ |
xôi ngũ sắc |
11 |
flute |
n |
/fluːt/ |
cái sáo (nhạc cụ) |
12 |
folk |
adj |
/fəʊk/ |
thuộc về dân gian, truyền thống |
13 |
gong |
n |
/ɡɒŋ/ |
cái cồng, cái chiêng |
14 |
harvest |
n |
/ˈhɑːvɪst/ |
vụ mùa |
15 |
highland |
n |
/ˈhaɪlənd/ |
vùng cao nguyên |
16 |
livestock |
n |
/ˈlaɪvstɒk/ |
gia súc |
17 |
lowland |
n |
/ˈləʊlənd/ |
vùng đất thấp, đồng bằng |
18 |
minority |
n |
/maɪˈnɒrəti/ |
dân tộc thiểu số |
19 |
multi-storey |
adj |
/ˈmʌlti ˈstɔːri/ |
nhiều tầng |
20 |
open fire |
n |
/ˈəʊpən ˈfaɪər/ |
lửa đốt bên ngoài |
21 |
overlook |
v |
/ˌəʊvəˈlʊk/ |
nhìn ra, đối diện |
22 |
plantation |
n |
/plænˈteɪʃn/ |
đồn điền |
23 |
post |
n |
/pəʊst/ |
cột |
24 |
raise |
v |
/reɪz/ |
chăn nuôi |
25 |
rubber (tree) |
n |
/ˈrʌbər/ |
cây cao su |
26 |
soil |
n |
/sɔɪl/ |
đất trồng |
27 |
staircase |
n |
/ˈsteəkeɪs/ |
cầu thang bộ |
28 |
statue |
n |
/ˈstætʃuː/ |
tượng |
29 |
stilt house |
n |
/stɪlt haʊs/ |
nhà sàn |
30 |
terraced |
adj |
/ˈterəst/ |
có hình bậc thang |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 – Our customs and traditions (Phong tục và truyền thống của chúng tôi)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
acrobatics |
n |
/ˌækrəˈbætɪks/ |
xiếc, các động tác nhào lộn |
2 |
admire |
v |
/ədˈmaɪə/ |
khâm phục, ngưỡng mộ |
3 |
bad spirit |
n |
/bæd ˈspɪrɪt/ |
điều xấu xa, tà ma |
4 |
bamboo pole |
n |
/bæmˈbuː pəʊl/ |
cây nêu |
5 |
carp |
n |
/kɑːp/ |
cá chép |
6 |
ceremony |
n |
/ˈserəməni/ |
nghi thức, nghi lễ |
7 |
coastal |
adj |
/ˈkəʊstl/ |
thuộc miền ven biển, duyên hải |
8 |
contestant |
n |
/kənˈtestənt/ |
thí sinh, người thi đấu |
9 |
custom |
n |
/ˈkʌstəm/ |
phong tục |
10 |
decorative |
adj |
/ˈdekərətɪv/ |
có tính trang trí, để trang trí |
11 |
family bonding |
n |
/ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ |
sự gắn kết tình cảm gia đình |
12 |
family reunion |
n |
/ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ |
cuộc sum họp gia đình |
13 |
festival goer |
n |
/ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ |
người đi xem lễ hội |
14 |
kumquat |
n |
/ˈkʌmkwɑːt/ |
cây quất |
15 |
lantern |
n |
/ˈlæntən/ |
đèn lồng |
16 |
lion dance |
n |
/ˈlaɪən dæns/ |
điệu múa lân |
17 |
longevity |
n |
/lɒnˈdʒevəti/ |
sự sống lâu, tuổi thọ |
18 |
martial arts |
n |
/ˌmɑːʃl ˈɑːts/ |
võ thuật |
19 |
monk |
n |
/mʌŋk/ |
nhà sư |
20 |
Moon Goddess |
n |
/mu:n ˈɡɑːdəs/ |
Chị Hằng |
21 |
offering |
n |
/ˈɒfərɪŋ/ |
đồ thờ cúng |
22 |
ornamental tree |
n |
/ˌɔːnəˈmentl triː/ |
cây cảnh |
23 |
pray |
v |
/preɪ/ |
cầu nguyện, lễ bái |
24 |
release |
v |
/rɪˈliːs/ |
thả |
25 |
riverside |
n |
/ˈrɪvərsaɪd/ |
bờ sông, bãi sông |
26 |
table manners |
n |
/ˈteɪbl ˌmænəz/ |
phép tắc ăn uống |
27 |
the Kitchen Gods |
n |
/ˈkɪtʃɪn ɡɑːdz/ |
ông Công ông Táo |
28 |
worship |
v |
/ˈwɜːʃɪp/ |
thờ phụng, tôn kính, tôn sùng |
29 |
young rice |
n |
/jʌŋ raɪs/ |
cốm |
30 |
chase away |
ph.v |
/ʧeɪs əˈweɪ/ |
xua đuổi |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – Lifestyle (Lối sống)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
artisan |
n |
/ˈɑːrtəzn/ |
nghệ nhân, thợ thủ công |
2 |
decorative |
adj |
/ˈdekəreɪtɪv/ |
để trang trí, có tính trang trí |
3 |
dogsled |
n |
/ˈdɒɡsled/ |
xe trượt tuyết chó kéo |
4 |
experience |
n,v |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
kinh nghiệm, trải nghiệm |
5 |
greet |
v |
/ɡriːt/ |
chào hỏi |
6 |
greeting |
n |
/ˈɡriːtɪŋ/ |
lời chào |
7 |
handicraft |
n |
/ˈhændikræft/ |
đồ thủ công |
8 |
home-grown |
adj |
/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ |
nuôi trồng tại vườn, trong nước, tại địa phương (cây nhà lá vườn) |
9 |
igloo |
n |
/ˈɪɡluː/ |
lều tuyết |
10 |
impact |
n |
/ˈɪmpækt/ |
sự ảnh hưởng |
11 |
independent |
adj |
/ˌɪndɪˈpendənt/ |
độc lập |
12 |
interact |
v |
/ˌɪntərˈækt/ |
tương tác |
13 |
interaction |
n |
/ˌɪntərˈækʃn/ |
sự tương tác |
14 |
lifestyle |
n |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống |
15 |
maintain |
v |
/meɪnˈteɪn/ |
duy trì, gìn giữ |
make craft |
phrase |
/meɪk krɑːft/ |
làm hàng thủ công |
|
16 |
mealtime |
n |
/ˈmiːltaɪm/ |
giờ ăn |
17 |
musher |
n |
/ˈmʌʃə/ |
người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo |
18 |
mushing |
n |
/ˈmʌʃ.ɪŋ/ |
đua xe trượt chó |
19 |
nomadic |
adj |
/nəʊˈmædɪk/ |
du mục |
20 |
offline |
adj, adv |
/ˌɒfˈlaɪn/ |
ngoại tuyến, trực tiếp |
21 |
online |
adj, adv |
/ˌɒnˈlaɪn/ |
trực tuyến |
22 |
online learning |
n |
/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ |
việc học trực tuyến |
23 |
practice |
n |
/ˈpræktɪs/ |
tập quán, thông lệ |
24 |
revive |
v |
/rɪˈvaɪv/ |
làm sống lại, hồi sinh |
25 |
roadside |
n |
/ˈrəʊdsaɪd/ |
bờ đường, lề đường, ven đường |
26 |
serve |
v |
/sɜːv/ |
phục vụ |
27 |
sore |
adj |
/sɔːr/ |
đau nhức |
28 |
speciality |
n |
/ˌspeʃiˈæləti/ |
đặc sản |
29 |
street food |
n |
/striːt fuːd/ |
đồ ăn đường phố |
30 |
title |
n |
/ˈtaɪtl/ |
danh hiệu |
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách Global Success kì 2
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 – Environmental protection (Bảo vệ môi trường)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
absorb |
v |
/əbˈzɔːb/ |
hấp thụ, thẩm thấu |
2 |
campfire |
n |
/ˈkæmpfaɪər/ |
lửa trại |
3 |
carbon dioxide |
n |
/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ |
khí cacbonic (khí CO2) |
4 |
carbon footprint |
n |
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ |
dấu chân cacbon |
5 |
conical |
adj |
/ˈkɒnɪkl/ |
có hình nón |
6 |
coral |
n |
/ˈkɒrəl/ |
san hô |
7 |
dugong |
n |
/ˈduːɡɒŋ/ |
con cá cúi, bò biển |
8 |
ecosystem |
n |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
hệ sinh thái |
9 |
endangered species |
n |
/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ |
các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng |
10 |
extinction |
n |
/ɪkˈstɪŋkʃn/ |
sự tuyệt chủng, tuyệt diệt |
11 |
habitat |
n |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống |
12 |
medicinal |
adj |
/məˈdɪsɪnl/ |
dùng làm thuốc |
13 |
movement |
n |
/ˈmuːvmənt/ |
phong trào |
14 |
oxygen |
n |
/ˈɒksɪdʒən/ |
khí ô-xi |
15 |
participate |
v |
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/ |
tham gia |
16 |
plastic rubbish |
n |
/ˈplæstɪk ˈrʌbɪʃ/ |
rác thải nhựa |
17 |
product |
n |
/ˈprɒdʌkt/ |
sản phẩm |
18 |
protect |
v |
/prəˈtekt/ |
bảo vệ |
19 |
release |
v |
/rɪˈliːs/ |
thải ra, làm thoát ra |
20 |
resident |
n |
/ˈrezɪdənt/ |
người dân, dân cư |
21 |
single-use |
adj |
/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ |
sử dụng 1 lần |
22 |
species |
n |
/ˈspiːʃiːz/ |
giống, loài thực vật |
23 |
substance |
n |
/ˈsʌbstəns/ |
chất |
24 |
tornado |
n |
/tɔːrˈneɪdəʊ/ |
lốc xoáy |
25 |
toxic |
adj |
/ˈtɒksɪk/ |
độc hại |
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – Shopping (Mua sắm)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
access |
n |
/ˈækses/ |
nguồn truy cập, truy cập vào |
2 |
addicted (to) |
adj |
/əˈdɪktɪd/ |
say mê, nghiện |
3 |
advertisement |
n |
/ədˈvɜːtɪsmənt/ |
quảng cáo |
4 |
bargain |
v |
/ˈbɑːɡən/ |
mặc cả |
5 |
browse |
v |
/braʊz/ |
lướt, xem qua, lướt mạng |
6 |
complaint |
n |
/kəmˈpleɪnt/ |
lời phàn nàn, khiếu nại |
7 |
convenience (store) |
n |
/kənˈviːniəns (stɔː)/ |
(cửa hàng) tiện lợi |
8 |
customer |
n |
/ˈkʌstəmə/ |
khách hàng |
9 |
discount (shop) |
n |
/ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ |
(cửa hàng) hạ giá |
10 |
display |
n,v |
/dɪˈspleɪ/ |
sự trưng bày, bày biện, trưng bày |
11 |
dollar store |
n |
/ˈdɒlə ˌstɔː/ |
cửa hàng đồng giá (một đô la) |
12 |
fair |
n |
/feə/ |
hội chợ |
13 |
farmers’ market |
n |
/ˈfɑːməz mɑːkɪt/ |
chợ nông sản |
14 |
fixed |
adj |
/fɪkst/ |
cố định, không thay đổi |
15 |
florist |
n |
/ˈflɔːrɪst/ |
người bán hoa |
16 |
goods |
n |
/ɡʊdz/ |
hàng hoá |
17 |
home-grown |
adj |
/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ |
tự trồng |
18 |
home-made |
adj |
/ˌhəʊm ˈmeɪd/ |
tự làm |
19 |
item |
n |
/ˈaɪtəm/ |
một món hàng |
20 |
minority |
n |
/maɪˈnɒrəti/ |
thiểu số, số ít |
21 |
open-air market |
n |
/ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ |
chợ họp ngoài trời |
22 |
price tag |
n |
/ˈpraɪs tæɡ/ |
nhãn ghi giá một mặt hàng |
23 |
shopaholic |
adj |
/ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ |
nghiện mua sắm |
24 |
shuttle |
v |
/ˈʃʌtl/ |
đi lại giữa hai nơi, chuyên chở |
25 |
year-round |
adj |
/ˌjɪr ˈraʊnd/ |
quanh năm |
26 |
yellowish |
adj |
/ˈjeləʊɪʃ/ |
hơi vàng |
27 |
on sale |
ph.r |
/ɒn seɪl/ |
đang (được bán) hạ giá |
Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MUA SẮM
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9 – Natural disasters (Thiên tai)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
authority |
n |
/ɔːˈθɒrəti/ |
chính quyền |
2 |
broadcast |
n,v |
/ˈbrɔːdkæst/ |
chương trình phát sóng, sự phát sóng, chiếu, phát sóng |
3 |
cautious |
adj |
/ˈkɔːʃəs/ |
cẩn trọng |
4 |
clean-up |
n |
/ˈkliːn ʌp/ |
làm sạch, dọn sạch |
5 |
damage |
n, v |
/ˈdæmɪdʒ/ |
thiệt hại, gây tổn hại |
6 |
destroy |
v |
/dɪˈstrɔɪ/ |
phá huỷ |
7 |
disaster |
n |
/dɪˈzɑːstə/ |
thảm hoạ |
8 |
earthquake |
n |
/ˈɜːθkweɪk/ |
động đất |
9 |
emergency kit |
n |
/ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ |
bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp |
10 |
erupt |
v |
/ɪˈrʌpt/ |
phun trào |
11 |
Fahrenheit |
n |
/ˈfærənhaɪt/ |
độ F (đo nhiệt độ) |
12 |
funnel |
n |
/ˈfʌnl/ |
cái phễu |
13 |
landslide |
n |
/ˈlændslaɪd/ |
vụ sạt lở |
14 |
lighting |
n |
/ˈlaɪtɪŋ/ |
sự bố trí ánh sáng, sự chăng đèn |
15 |
liquid |
n |
/ˈlɪkwɪd/ |
chất lỏng |
16 |
mass movement |
n |
/mæs ˈmuːvmənt/ |
sự chuyển động theo khối |
17 |
mountainous |
adj |
/ˈmaʊntənəs/ |
vùng núi |
18 |
poisonous |
adj |
/ˈpɔɪzənəs/ |
có độc |
19 |
predict |
v |
/prɪˈdɪkt/ |
dự đoán |
20 |
pretty |
adv |
/ˈprɪti/ |
khá là |
21 |
property |
n |
/ˈprɒpəti/ |
của cải, nhà cửa |
22 |
rescue worker |
n |
/ˈreskjuː wɜːkə/ |
nhân viên cứu hộ |
23 |
Richter scale |
n |
/ˈrɪktə skeɪl/ |
độ rích te (đo độ mạnh của động đất) |
24 |
shake |
v |
/ʃeɪk/ |
rung, lắc |
25 |
shelter |
n |
/ˈʃeltər/ |
chỗ trú ấn |
26 |
storm |
n |
/stɔːm/ |
bão |
27 |
suddenly |
adv |
/ˈsʌdənli/ |
đột nhiên, bỗng nhiên |
28 |
tornado |
n |
/tɔːˈneɪdəʊ/ |
lốc xoáy |
29 |
tremble |
v |
/ˈtrembl/ |
rung lắc |
30 |
tropical storm |
n |
/ˈtrɒpɪkl stɔːrm/ |
bão lốc xoáy nhiệt đới |
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 – Communication in the future (Giao tiếp trong tương lai)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
absentee |
n |
/ˌæbsənˈtiː/ |
người vắng mặt |
2 |
account |
n |
/əˈkaʊnt/ |
tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội… ) |
3 |
adjust |
v |
/əˈdʒʌst/ |
điều chỉnh |
4 |
advanced |
adj |
/ədˈvɑːnst/ |
tiên tiến |
5 |
automatically |
adv |
/ˌɔːtəˈmætɪkli/ |
một cách tự động |
6 |
carrier pigeon |
n |
/ˈkærɪə pɪdʒɪn/ |
bồ câu đưa thư |
7 |
charge |
v |
/ʧɑːʤ/ |
nạp, sạc (pin) |
8 |
emoji |
n |
/ɪˈməʊdʒi/ |
biểu tượng cảm xúc |
9 |
high-speed |
adj |
/ˌhaɪ ˈspiːd/ |
tốc độ cao |
10 |
holography |
n |
/hɒˈlɒgrəf/ |
hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều |
11 |
instantly |
adv |
/ˈɪnstəntli/ |
ngay lập tức |
12 |
Internet connection |
n |
/ˈɪntənet kəˈnekʃn/ |
kết nối mạng |
13 |
introductory |
adj |
/ˌɪntrəˈdʌktəri/ |
có tính chất giới thiệu |
14 |
language barrier |
n |
/ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ |
rào cản ngôn ngữ |
15 |
live |
adj |
/laɪv/ |
(phát sóng, truyền hình) trực tiếp |
16 |
a piece of cake |
idiom |
/piːs əv keɪk/ |
dễ như ăn bánh |
17 |
smartphone |
n |
/ˈsmɑːtfəʊn/ |
điện thoại thông minh |
18 |
smartwatch |
n |
/ˈsmɑːrtwɑːtʃ/ |
đồng hồ thông minh |
19 |
smiley |
adj |
/ˈsmaɪli/ |
vui vẻ, vui tươi, hay cười |
20 |
smoothly |
adv |
/ˈsmuːðli/ |
suôn sẻ, trôi chảy |
21 |
social network |
n |
/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ |
mạng xã hội |
22 |
tablet |
n |
/ˈtæblət/ |
máy tính bảng |
23 |
telepathy |
n |
/təˈlepəθi/ |
giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm |
24 |
text |
v,n |
/tekst/ |
nhắn tin, văn bản |
25 |
thought |
n |
/θɔːt/ |
ý nghĩ |
26 |
translation machine |
n |
/trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ |
máy dịch thuật |
27 |
transmit |
v |
/trænzˈmɪt/ |
truyền, chuyển giao |
28 |
unwanted |
adj |
/ˌʌnˈwɑːntɪd/ |
không mong muốn |
29 |
video conference |
n |
/ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ |
cuộc họp trực tuyến |
30 |
voice message |
n |
/ˈvɔɪs mesɪdʒ/ |
tin nhắn thoại |
31 |
webcam |
n |
/ˈwebkæm/ |
thiết bị ghi, truyền hình ảnh |
32 |
zoom (in/out) |
v |
/zuːm ( ɪn/ aʊt)/ |
phóng (to), thu (nhỏ) |
33 |
hold on |
ph.v |
/həʊld ɑːn/ |
giữ chặt lấy, chờ đợi |
34 |
in person |
phrase |
/ɪn ˈpɜːrsn/ |
trực tiếp |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – Science and Technology (Khoa học và công nghệ)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
application |
n |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
ứng dụng |
2 |
attendance |
n |
/əˈtendəns/ |
sự có mặt, sĩ số |
3 |
bartender |
n |
/ˈbɑːrtendər/ |
nhân viên pha chế, phục vụ rượu tại quầy bar |
4 |
biometric |
adj |
/ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ |
thuộc về sinh trắc |
5 |
breakout room |
n |
/ˈbreɪkaʊt ru:m/ |
phòng học chia nhỏ, chia nhóm |
6 |
cheating |
n |
/’tʃiːtiŋ/ |
sự gian lận, lừa dối, gian dối |
7 |
complain |
v |
/kəmˈpleɪn/ |
phàn nàn, khiếu nại |
8 |
contact lens |
n |
/ˈkɒntækt lenz/ |
kính áp tròng |
9 |
cure |
n,v |
/kjʊə(r)/ |
sự chữa trị; chữa trị |
10 |
develop |
v |
/dɪˈveləp/ |
phát triển, khai triển |
11 |
digital |
adj |
/ˈdɪdʒɪtl/ |
số, kĩ thuật số |
12 |
discover |
v |
/dɪˈskʌvə/ |
phát hiện, khám phá |
13 |
effortless |
adj |
/ˈefərtləs/ |
dễ dàng, không cần cố gắng |
14 |
epidemic |
n |
/ˌepɪˈdemɪk/ |
dịch bệnh |
15 |
experiment |
n |
/ɪkˈsperɪmənt/ |
thí nghiệm |
16 |
eye-tracking |
adj |
/ˈaɪ ˌtrækiŋ/ |
theo dõi (cử động) mắt |
17 |
face to face |
adj |
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ |
trực tiếp, mặt đối mặt |
18 |
facial |
adj |
/ˈfeɪʃl/ |
thuộc bộ mặt, liên quan đến mặt |
19 |
feedback |
n |
/ˈfːdbæk/ |
(ý kiến) phản hồi, hồi đáp |
20 |
fingerprint |
n |
/ˈfɪŋɡəprɪnt/ |
(dấu) vân tay |
21 |
invent |
v |
/ɪnˈvent/ |
phát minh |
22 |
invention |
n |
/ɪnˈvenʃn/ |
sự phát minh, sáng chế |
23 |
manual |
n, adj |
/ˈmænjuəl/ |
bản hướng dẫn sử dụng; bằng tay, thủ công |
24 |
mark |
v |
/mɑːk/ |
chấm điểm |
25 |
platform |
n |
/ˈplætfɔːm/ |
nền tảng |
26 |
private message |
n |
/ˈpraɪvət ˈmesɪdʒ/ |
tin nhắn cá nhân |
27 |
radium |
n |
/ˈreɪdiəm/ |
nguyên tố phóng xạ |
28 |
recognition |
n |
/ˌrekəɡˈnɪʃn/ |
sự nhận biết, sự công nhận |
29 |
scanner |
n |
/ˈskænə/ |
máy quét |
30 |
science |
n |
/ˈsaɪəns/ |
khoa học |
31 |
screen |
n |
/skriːn/ |
màn hình, màn chiếu |
32 |
solution |
n |
/səˈluːʃn/ |
giải pháp, đáp án |
33 |
swap |
n,v |
/swɑːp/ |
sự trao đổi, trao đổi |
34 |
technology |
n |
/tekˈnɒlədʒi/ |
công nghệ |
35 |
truancy |
n |
/ˈtruːənsi/ |
trốn học, nghỉ học không phép |
36 |
voice recognition |
n |
/ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/ |
nhận dạng giọng nói, nhận diện tiếng nói |
37 |
at times |
phrase |
/æt taɪmz/ |
đôi lúc, đôi khi, thỉnh thoảng |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 – Life on other planets (Sự sống trên các hành tinh khác)
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
alien |
n |
/ˈeɪliən/ |
người ngoài hành tinh |
2 |
all year round |
phrase |
/ɔːl jɪr raʊnd/ |
quanh năm |
3 |
commander |
n |
/kəˈmɑːndə/ |
người chỉ huy, người cầm đầu |
4 |
crater |
n |
/ˈkreɪtə/ |
miệng núi lửa |
5 |
creature |
n |
/ˈkriːtʃə/ |
sinh vật, loài vật |
6 |
daytime |
n |
/ˈdeɪtaɪm/ |
ban ngày |
7 |
galaxy |
n |
/ˈɡæləksi/ |
thiên hà |
8 |
gravity |
n |
/ˈɡrævəti/ |
trọng lực, lực hút |
9 |
habitable |
adj |
/ˈhæbɪtəbl/ |
có thể ở được, phù hợp để ở |
10 |
Jupiter |
n |
/ˈdʒuːpɪtə/ |
sao Mộc, Mộc tinh |
11 |
Mars |
n |
/mɑːz/ |
sao Hỏa, Hỏa tinh |
12 |
Mercury |
n |
/ˈmɜːkjəri/ |
sao Thủy, Thủy tinh |
13 |
milky way |
n |
/ˌmɪlki ˈweɪ/ |
dải ngân hà |
14 |
Neptune |
n |
/ˈneptjuːn/ |
sao Hải Vương, Hải Vương tinh |
15 |
obey |
v |
/əˈbeɪ/ |
tuân theo |
16 |
oppose |
v |
/əˈpəʊz/ |
chiến đấu, đánh lại ai |
17 |
outer space |
n |
/ˌaʊtə ˈspeɪs/ |
ngoài không gian, ngoài vũ trụ |
18 |
possibility |
n |
/ˌpɒsəˈbɪləti / |
khả năng, sự có thể |
19 |
promising |
adj |
/ˈprɒmɪsɪŋ/ |
đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng |
20 |
rocket |
n |
/ˈrɒkɪt/ |
tàu vũ trụ con thoi |
21 |
Saturn |
n |
/ˈsætən/ |
sao Thổ, Thổ tinh |
22 |
solar system |
n |
/ˈsəʊlə sɪstəm/ |
hệ mặt trời |
23 |
spaceship |
n |
/ˈspeɪsʃɪp/ |
tàu vũ trụ |
24 |
stormy |
adj |
/ˈstɔːrmi/ |
mãnh liệt như bão tố, giông bão |
25 |
surface |
n |
/ˈsɜːfɪs/ |
bề mặt, mặt ngoài |
26 |
telescope |
n |
/ˈtelɪskəʊp/ |
kính thiên văn |
27 |
thrilling |
adj |
/ˈθrɪlɪŋ/ |
hồi hộp, ly kỳ |
28 |
trace |
n |
/treɪs/ |
dấu vết, vết tích, dấu hiệu |
29 |
UFO (unidentified flying object) |
n |
/ˈjuːfəʊ/, /ˌjuː ef ˈəʊ/ |
vật thể bay không xác định |
30 |
Uranus |
n |
/ˈjʊərənəs/ |
sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh |
31 |
Venus |
n |
/ˈviːnəs/ |
sao Kim, Kim tinh |
32 |
break down |
phr.v |
/breɪk daʊn/ |
(mối quan hệ) tan vỡ; (máy) hỏng |
33 |
take over |
phr.v |
/teɪk ˈoʊvər/ |
giành lấy, choán lấy, thâu tóm, nắm quyền |
34 |
make up of |
phr.v |
/meɪk ʌp ʌv/ |
được tạo nên bởi |
B. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 có đáp án
Bài 1. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
- I'm keen _____ playing sports, especially tennis.
- on B. of C. at
- The villagers are harvesting rice with a combine _____.
- crop B. harvester C. truck
- The workers took a lot of good training courses so they are very _____.
- hospitable B. kind C. well-trained
- A _____ is the person who uses his strength to frighten weeker peers.
- bully B. pressure C. competitor
- The Jrai in Gia Lai _____ buffalos and elephants.
- weave B. grow C. raise
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. A |
5. C |
Bài 2. Hoàn thành câu với từ hoặc cụm từ trong ô dưới đây.
offerings |
tomado |
habitable |
single-use |
telepathy |
communal house |
- Scientists are researching if Mars could become _____ in the future.
- The news reported a _____ that destroyed several houses in the countryside.
- We should reduce the use of _____ products to help protect the environment.
- We might communicate using _____ instead of phones in the future.
- The villagers gather at the _____ to celebrate important festivals.
- During the Lunar New Year, people place various _____ on the altar to honor their ancestors.
Đáp án:
1. habitable |
2. tomado |
3. single-use |
4. telepathy |
5. communal house |
6. offerings |
C. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 PDF
Lượng từ vựng tiếng Anh lớp 8 nhiều và được nâng cao hơn hẳn các chương trình trước. Để thuận tiện cho em ôn tập từ vựng ở bất kỳ đâu, Langmaster tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 PDF theo từng unit đầy đủ và chi tiết dưới đây. Em hãy lưu lại và ôn tập thường xuyên nhé!
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
Kết luận
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách Global Success đã được hệ thống theo từng unit kèm ví dụ dễ hiểu. Hãy thường xuyên ôn tập để ghi nhớ từ mới tiếng Anh lớp 8 lâu hơn, vững vàng chinh phục các bài thi với số điểm thật cao em nhé! Đừng quên khám phá thêm nhiều bài học tiếng Anh lớp 8 hữu ích tại website của tiếng Anh giao tiếp Langmaster mỗi ngày.
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!