HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TIẾNG ANH 8 UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIETNAM SÁCH GLOBAL SUCCESS

Trong chương trình tiếng Anh lớp 8 Global Success, các em học sinh sẽ được tìm hiểu về các chủ đề rộng lớn, phức tạp hơn so với các bậc học trước đây, trong đó có tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic Groups of Vietnam (Các dân tộc Việt Nam). Thông qua bài viết ngày hôm nay, đội ngũ tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ điểm lại những phần nội dung kiến thức trong Unit này cũng như cung cấp đáp án và hướng dẫn giải chi tiết của các bài tập trong sách giáo khoa. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 8 Global Success

STT

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa

1

overlook

/ˌoʊvərˈlʊk/

v

nhìn ra

2

look

/lʊk/

v

nhìn

3

look up

/lʊk ʌp/

ph.v

tìm kiếm

4

traditional

/trəˈdɪʃənl/

adj

thuộc về truyền thống

5

tradition

/trəˈdɪʃən/

n

truyền thống

6

traditionally

/trəˈdɪʃənəli/

adv

theo truyền thống

7

ethnic groups

/ˈɛθnɪk ɡruːps/

n

nhóm dân tộc

8

ethnic

/ˈɛθnɪk/

adj

thuộc dân tộc

9

ethnically

/ˈɛθnɪkli/

adv

về mặt dân tộc

10

musical instrument

/ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/

n

nhạc cụ

11

music

/ˈmjuːzɪk/

n

âm nhạc

12

instrument

/ˈɪnstrəmənt/

n

dụng cụ, công cụ

13

stilt house

/stɪlt haʊs/

n

nhà sàn

14

terraced field

/ˈtɛrəst fiːld/

n

ruộng bậc thang

15

terrace

/ˈtɛrəs/

n

bậc thang

16

field

/fiːld/

n

cánh đồng

17

sticky rice

/ˈstɪki raɪs/

n

xôi

18

sticky

/ˈstɪki/

adj

dính

19

rice

/raɪs/

n

lúa, gạo

20

gong

/ɡɒŋ/

n

cái cồng

21

wooden

/ˈwʊdn/

adj

bằng gỗ

22

wood

/wʊd/

n

gỗ

23

woody

/ˈwʊdi/

adj

có nhiều cây

24

statue

/ˈstætʃuː/

n

tượng

25

weave

/wiːv/

v

dệt, đan

26

weaving

/ˈwiːvɪŋ/

n

sự dệt, nghề dệt

27

weaver

/ˈwiːvər/

n

thợ dệt, người đan

28

livestock

/ˈlaɪvˌstɑk/

n

vật nuôi, gia súc

29

gardening

/ˈɡɑrdənɪŋ/

n

làm vườn

30

communal house

/kəˈmjuːnl haʊs/

n

nhà rông, nhà cộng đồng

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Ethnic Groups of Vietnam

2.1. Câu hỏi -WH 

  • Câu hỏi về chủ ngữ
    Cấu trúc: Wh-word + V +…?
    Ví dụ: Who told you? (Ai đã nói với bạn?)
  • Câu hỏi về tân ngữ
    Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V +…?
    Ví dụ: What did you think? (Bạn đã nghĩ gì?)
  • Câu hỏi cho bổ ngữ
    Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V +…?
    Ví dụ: Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)

Các từ để hỏi phổ biến

  • When: When will you graduate? (Khi nào bạn sẽ tốt nghiệp?)
  • How: How did you do? (Bạn đã làm như thế nào gì?)
  • Why: Why are you tired? (Sao bạn mệt vậy?)
  • Which: Which dress is hers? (Cái váy nào là của cô ấy?)
  • How long: How long is the journey? (Hành trình dài bao lâu?)
  • How often: How often do you go to school? (Bạn tới trường thường xuyên như thế nào?)

Xem thêm: TỔNG HỢP 100 MẪU CÂU HỎI TIẾNG ANH VỚI WH

2.2. Câu hỏi Yes/No 

  • Câu hỏi với động từ “be”
    Cấu trúc: Be + S + adj/N?
    Ví dụ: Is this beautiful? (Cái này có đẹp không?)
  • Câu hỏi với “have”
    Cấu trúc: Have/ Has/ Had + S + Ved/P2?
    Ví dụ: Has the meeting started? (Buổi họp đã bắt đầu chưa?)
  • Câu hỏi với “do”
    Cấu trúc: Do/ Does/ Did + S + V(nguyên thể)?
    Ví dụ: Do they like the party? (Họ có thích bữa tiệc không?)
  • Câu hỏi với động từ khuyết thiếu
    Cấu trúc: Modals + S + V(nguyên thể)?
    Ví dụ: Can we leave? (Chúng ta có thể rời đi không?)

XEM THÊM: CÁC DẠNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TIỂU HỌC CƠ BẢN 

2.3. Danh từ đếm được

  • Là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập, có thể đếm được.
    Ví dụ: a car, three apples
  • Danh từ đếm được có 2 loại: số ít và số nhiều. Thông thường, thêm "s" hoặc "es" để chuyển từ số ít sang số nhiều. Ngoài ra, có một số danh từ có dạng bất quy tắc.

Bảng một số danh từ đếm được bất quy tắc thường gặp:

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Nghĩa

man

men

đàn ông

woman

women

phụ nữ

child

children

đứa trẻ

tooth

teeth

răng

foot

feet

bàn chân

person

people

người

mouse

mice

chuột

goose

geese

ngỗng

ox

oxen

bò đực

sheep

sheep

cừu

fish

fish

deer

deer

hươu, nai

2.4. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

  • Là những danh từ chỉ sự vật không thể đếm được.
    Ví dụ: water, sugar
  • Danh từ không đếm được thường chia thành 5 nhóm:
  • Đồ ăn: bread, rice, cheese
  • Khái niệm trừu tượng: love, knowledge
  • Môn học: math, physics
  • Hiện tượng tự nhiên: rain, wind
  • Hoạt động: swimming, reading

Xem thêm: DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH

2.5. Lượng từ trong tiếng Anh: A/An/Many/Much/A few/A little

  1. A: Dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
    Ví dụ: a dog, a house
  2. An: Dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc "h" câm.
    Ví dụ: an apple, an hour
  3. Many/A few: Dùng với danh từ đếm được.
    Ví dụ: many cars, a few friends
  4. Much/A little: Dùng với danh từ không đếm được.
    Ví dụ: much water, a little time

XEM THÊM: TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 1 A CLOSER LOOK 2 SÁCH GLOBAL SUCCESS 

3. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh Unit 4 lớp 8: Ethnic Groups of Vietnam

3.1 Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Getting Started

Bài tập 1: Listen and read (Nghe và đọc)

Hướng dẫn dịch: 

Tom: Chào bạn, tôi là Tom. Bạn trông có vẻ mới ở đây.

Lai: Đúng vậy. Tôi là Lai, đến từ Hà Giang.

Tom: Ồ, tôi đã nghe về vẻ đẹp của nơi đó. Bạn sống trên núi à?

Lai: Đúng vậy. Tôi đến từ dân tộc Tày, dân tộc lớn thứ hai ở Việt Nam, chỉ sau người Kinh.

Tom: Ồ... Tôi từng thấy một ngôi nhà tre trên các cột cao trong một cuốn sách du lịch. Bạn có sống trong ngôi nhà như thế không?

Lai: Đúng vậy, chúng tôi gọi đó là "nhà sàn". Nhà của chúng tôi nhìn ra những thửa ruộng bậc thang.

Tom: Tuyệt vời. Cuộc sống ở làng của bạn như thế nào?

Lai: Rất yên bình. Làng tôi có 61 ngôi nhà. Chúng tôi sống rất gần gũi với thiên nhiên.

Tom: Tôi rất thích điều đó. Bạn có thể kể cho tôi nghe thêm về văn hóa của bạn không?

Lai: Chắc chắn rồi. Chúng tôi có nền văn hóa riêng. Bạn có thể thấy nó trong các điệu múa dân gian, nhạc cụ như đàn tính và món xôi ngũ sắc đặc biệt của chúng tôi.

Tom: Nghe thú vị thật đấy. Tôi hy vọng sẽ có dịp đến thăm Hà Giang một ngày nào đó.

Bài tập 2: Read the conversation again and circle the correct answers. (Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và khoanh tròn các câu trả lời đúng)

1, What are Tom and Lai talking about?

  1. Minority groups in Viet Nam.
  2. Ha Giang.
  3. Life of the Tay people.

2, A “stilthouse” _______________.

  1. is a multi-storey home
  2. is on high posts
  3. always faces a field

3, Lai mentions ___________ of the Tay people.

  1. folk dances
  2. popular festivals
  3. costumes

Đáp án:

1. C

2. C

3. A

Giải thích: Tom và Lai đang nói về cuộc sống của người Tày.

Phần chứa thông tin: “Lai: Yes, we call it a “stilt house”. Our house overlooks terraced fields.” (Lai: Đúng vậy, chúng tôi gọi đó là "nhà sàn". Nhà của chúng tôi nhìn ra những thửa ruộng bậc thang.)

Phần chứa thông tin: “Lai: You can see it in our folk dances, musical instruments like the dan tinh, and our special five-colour sticky rice.” (Bạn có thể thấy nó trong các điệu múa dân gian, nhạc cụ như đàn tính và món xôi ngũ sắc đặc biệt của chúng tôi.)

Bài tập 3: Match the pictures with the word and phrases from the conversation (Nối tranh với từ và cụm từ trong đoạn hội thoại)

Đáp án:

1. c

2. a

3. d

4. b

stilt house (n): nhà sàn

terraced fields (n):  ruộng bậc thang

bamboo (n): tre

five-colour sticky rice (n): xôi ngũ sắc

XEM THÊM: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 ĐẦY ĐỦ THEO SGK HIỆN HÀNH (CÓ PDF) 

Bài tập 4: Complete the sentences with the words and phrases from the box (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp)

  1. I love mua sap, a popular _________ of the Thai people.
  2. Their beautiful stilt house _________ a large rice field.
  3. A: What is the name of a popular Tay’s _________? - B: It’s dan tinh.
  4. Every ethnic group has their own _________ culture.
  5. Of the 54 _________ in Viet Nam, the Kinh is the largest.

Đáp án:

1. folk dance

2. overlooks    

3. musical instrument

4. traditional

5. ethnic groups

Nghĩa: điệu múa dân gian

Nghĩa: nhìn ra bên ngoài

Nghĩa: nhạc cụ

Nghĩa: truyền thống

Nghĩa:  dân tộc

Hướng dẫn dịch:

1, Tôi yêu múa sạp, một điệu múa dân gian phổ biến của người Thái.

2, Ngôi nhà sàn xinh đẹp của họ nhìn ra cánh đồng lúa lớn.

3, A: Tên của một nhạc cụ phổ biến của người Tày là gì? - B: Đó là đàn tính.

4, Mỗi dân tộc đều có nền văn hóa truyền thống của riêng mình.

5, Trong số 54 dân tộc ở Việt Nam, người Kinh là lớn nhất.

Bài tập 5: Work in groups. Discuss and label the map with the names of the ethnic groups from the box. The first team to get all the correct answers wins. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và ghi nhãn bản đồ bằng tên các nhóm dân tộc trong hộp. Nhóm đầu tiên trả lời đúng tất cả các câu trả lời sẽ thắng.)

Đáp án:

  1. Nung
  2. Hmong
  3. Cham
  4. Ede
  5. Bahnar
  6. Khmer

3.2. Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 A Closer Look 1

Bài tập 1: Write a word or phrase from the box under each picture (Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới mỗi bức ảnh)

Đáp án:

1. wooden statue

2. Rong house

3. weaving

4. bamboo flute

5. gong

6. terraced fields

Nghĩa:  tượng gỗ

Nghĩa: nhà Rông

Nghĩa: dệt

Nghĩa: sáo trúc

Nghĩa: cồng chiêng

Nghĩa: Ruộng bậc thang

Bài tập 2: Match the words and phrases with their meanings. (Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)

Đáp án:

1, minority group - c: a group smaller in size than other groups in the same country
Nhóm thiểu số - một nhóm nhỏ hơn các nhóm khác trong cùng một quốc gia

2, livestock - a: the animals we keep on a farm like cows and sheep
Gia súc - các con vật nuôi trên trang trại như bò và cừu

3, gardening - e: work like growing, watering, weeding, and harvesting
Làm vườn - công việc như trồng trọt, tưới nước, làm cỏ và thu hoạch

4, gong - d: a traditional musical instrument
Cồng chiêng - một nhạc cụ truyền thống

5, communal house - b: a large room for community activities
Nhà cộng đồng - một căn phòng lớn cho các hoạt động cộng đồng

Bài tập 3: Complete the sentences with the words and phrases from the box. (Hoàn thành câu bằng các từ và cụm từ trong hộp.)

Đáp án:

1, unique features

2, weave

3, raise

4, communal house

3, minority group

4, livestock

Hướng dẫn dịch:

1, Thật thú vị khi tìm hiểu về các đặc điểm độc đáo của nền văn hóa truyền thống của một dân tộc.

2, Hầu hết các cô gái miền núi biết cách dệt quần áo.

3, Người Chăm ở Ninh Thuận nuôi cừu và bò.

4, Nhà cộng đồng là nơi tổ chức các cuộc họp và sự kiện cộng đồng.

5, Người Nùng ít hơn người Kinh, vì vậy họ là một nhóm dân tộc thiểu số.

6, Trẻ em ở cả vùng thấp và vùng cao giúp nuôi gia súc của gia đình.

Bài tập 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /k/ and /g/. (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /k/ và /g/.)

Phiên âm các từ:

/k/

/g/

cultural /ˈkʌltʃərəl/

communal /ˈkɒmjʊnəl/

musical /ˈmjuːzɪkəl/

folk /fəʊk/

overlook /ˌəʊvəˈlʊk/

gong /ɡɒŋ/

garden /ˈɡɑːdn/

gathering /ˈɡæðərɪŋ/

tiger /ˈtaɪɡə/

pig /pɪɡ/

Bài tập 5: Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words. (Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến các từ được gạch chân.)

  1. The kitchen is for family gatherings.

/ðə ˈkɪtʃɪn ɪz fɔː ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋz/

(Nhà bếp dành cho những buổi tụ họp gia đình.)

  1. Tigers and monkeys live in the forest.

/ˈtaɪɡəz ənd ˈmʌŋkiz lɪv ɪn ðə ˈfɒrɪst/

(Hổ và khỉ sống trong rừng.)

  1. I love five-colour sticky rice.

/aɪ lʌv faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/

(Tôi thích món xôi ngũ sắc.)

  1. Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.

/ˈjɛstərdeɪ wiː ˈhɑːvɪstɪd ˈkjuːkʌmbəz frəm aʊə ˈɡɑːdn/

(Hôm qua, chúng tôi thu hoạch dưa chuột từ vườn nhà.)

  1. Most girls know how to cook.

/məʊst ɡɜːlz nəʊ haʊ tuː kʊk/

(Hầu hết các cô gái đều biết nấu ăn.)

3.3. Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 A Closer Look 2

Bài tập 1: Change the sentences into Yes / No questions. (Chuyển các câu dưới đây thành câu hỏi Yes / No)

Example: The farmers are harvesting their crops in the fields.
→ Are the farmers harvesting their crops in the fields?

  1. Women play an important role in a Jrai family.
  2. Mua sap is a popular folk dance of the Thai people.
  3. We didn't have boarding schools for minority students in 1950.
  4. I attended the Ban Flower Festival in Dien Bien last year.
  5. We will watch a documentary about the Khmer.

Đáp án:

1, Do women play an important role in a Jrai family?

2, Is mua sap a popular folk dance of the Thai people?

3, Did we have boarding schools for minority students in 1950?

4, Did you attend the Ban Flower Festival in Dien Bien last year?

5, Will we watch a documentary about the Khmer?

Hướng dẫn dịch: 

1, Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong gia đình người Jrai.
→ Phụ nữ có đóng vai trò quan trọng trong gia đình người Jrai không?

2, Múa sạp là điệu múa dân gian phổ biến của người Thái.
→ Múa sạp có phải là điệu múa dân gian phổ biến của người Thái không?

3, Chúng tôi không có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950.
→ Chúng ta có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950 không?

4, Tôi đã tham dự Lễ hội hoa Ban ở Điện Biên năm ngoái.
→ Bạn đã tham dự Lễ hội hoa Ban ở Điện Biên năm ngoái không?

5, Chúng ta sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer.
→ Chúng ta sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer chứ?

Bài tập 2: Choose the correct question word for each question below (Chọn từ đặt câu hỏi đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây)

1, A: _______________ do you like best about Sa Pa? - B: I like its local markets best.

  1. Why                        B. What

2, A: _______________ can we find the most beautiful terraced fields? - B: In Mu Cang Chai.

  1. When                       B. Where

3, A: _______________ is the Ban Flower Festival? - B: It's in spring.

  1. When                       B. Why

4, A: _______________ tall is an average stilt house? - B: About 5 - 6 metres tall.

  1. How                        B. What

5, A: _______________ festival is more important for the King: the Mid - Autumn or the Lunar New Year? - B: The Lunar New Year.

  1. What                        B. Which

Đáp án:

1, B. What

  • Dịch: A: Bạn thích điều gì nhất ở Sa Pa? - B: Tôi thích các chợ địa phương nhất.
  • Giải thích: Trong câu hỏi này, "What" được sử dụng để hỏi về sở thích hoặc cái gì đó cụ thể.

2, B. Where

  • Dịch: A: Chúng ta có thể tìm thấy những cánh đồng bậc thang đẹp nhất ở đâu? - B: Ở Mù Cang Chải.
  • Giải thích: "Where" được sử dụng để hỏi về địa điểm hoặc vị trí.

3, A. When

  • Dịch: A: Lễ hội Hoa Ban diễn ra khi nào? - B: Vào mùa xuân.
  • Giải thích: "When" được sử dụng để hỏi về thời gian hoặc thời điểm.

4, A. How

  • Dịch: A: Một ngôi nhà sàn trung bình cao bao nhiêu? - B: Khoảng 5 - 6 mét.
  • Giải thích: "How" được sử dụng để hỏi về cách thức hoặc đặc điểm cụ thể, như kích thước hoặc chiều cao.

5, B. Which

  • Dịch: A: Lễ hội nào quan trọng hơn đối với Vua: Tết Trung Thu hay Tết Nguyên Đán? - B: Tết Nguyên Đán.
  • Giải thích: "Which" được sử dụng để chọn một trong số hai hoặc nhiều lựa chọn cụ thể.

Bài tập 3: Write C (countable) or U (uncountable) for the underlined words. (Viết C (đếm được) hoặc U (không đếm được) cho các danh từ được gạch chân)

Some minority (1) groups are farmers. They do not have much (2) land and they use simple  farming techniques. After finding an (3) area for a garden, the men cut the (4) trees down and burn them. The (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few (6) crops like rice and corn.

Đáp án:

1, groups - C (countable)

  • Giải thích: "Groups" là danh từ số nhiều, có thể đếm được (ví dụ: three groups).

2, land - U (uncountable)

  • Giải thích: "Land" là danh từ không đếm được, vì nó chỉ một khối lượng hoặc diện tích chung, không đếm được từng mảnh cụ thể.

3, area - C (countable)

  • Giải thích: "Area" là danh từ có thể đếm được, vì nó chỉ một khu vực cụ thể, ví dụ: two areas.

4, trees - C (countable)

  • Giải thích: "Trees" là danh từ số nhiều và có thể đếm được (ví dụ: five trees).

5, ash - U (uncountable)

  • Giải thích: "Ash" là danh từ không đếm được, vì nó chỉ một loại vật chất không thể đếm được từng đơn vị cụ thể.

6, crops - C (countable)

  • Giải thích: "Crops" là danh từ số nhiều và có thể đếm được, vì nó chỉ các loại cây trồng cụ thể, ví dụ: different crops.

Hướng dẫn dịch: 

Một số nhóm thiểu số là nông dân. Họ không có nhiều đất và họ sử dụng các kỹ thuật canh tác đơn giản. Sau khi tìm được một khu vực để làm vườn, những người đàn ông chặt cây và đốt chúng. Tro họ thu thập giúp làm giàu đất. Sau đó, họ trồng một số loại cây như lúa và ngô.

Bài tập 4: Fill in each blank with a, much, many, a little, or a few. (Điền vào mỗi chỗ trống bằng a, much, many, a little, a few)

1, My uncle has _________ coffee plantation in Kon Tum.

2, How _________ ethnic groups live on the Hoang Lien Son mountain range?

3, There are only _________ waterwheels left in my village.

4, You should add _________ more water to your noodles. It's a bit dry.

5, How _________ information about the Van kieu have you collected?

Đáp án:

1, A

  • Giải thích: "A" được sử dụng với danh từ số ít không xác định, "coffee plantation" là một danh từ số ít, nên cần "a" để chỉ một cái gì đó không cụ thể hoặc không được biết rõ.

2, Many

  • Giải thích: "Many" được sử dụng với danh từ số nhiều, "ethnic groups" là danh từ số nhiều và có thể đếm được, nên cần "many."

3, A few

  • Giải thích: "A few" được sử dụng với danh từ số nhiều để chỉ một số lượng nhỏ nhưng đủ để có ý nghĩa. "Waterwheels" là danh từ số nhiều.

4, A little

  • Giải thích: "A little" được sử dụng với danh từ không đếm được để chỉ một lượng nhỏ. "Water" là danh từ không đếm được.

5, Much

  • Giải thích: "Much" được sử dụng với danh từ không đếm được để hỏi về số lượng lớn. "Information" là danh từ không đếm được.

Hướng dẫn dịch:

1, Chú tôi có một đồn điền cà phê ở Kon Tum.

2, Dãy núi Hoàng Liên Sơn có bao nhiêu dân tộc sinh sống?

3, Làng tôi chỉ còn lại vài guồng nước.

4, Bạn nên thêm một chút nước vào mì. Nó hơi khô.

5, Bạn đã thu thập được bao nhiêu thông tin về Vân Kiều?

Bài tập 5: Work in groups. Think of six nouns related to each of the topics below, in which three nouns are countable and three nouns are uncountable. The group that comes up with the correct six words first wins: Leisure time; Living in the mountains. (Làm việc theo nhóm. Nghĩ ra sáu danh từ liên quan đến mỗi chủ đề dưới đây, trong đó có ba danh từ đếm được và ba danh từ không đếm được. Nhóm nào đưa ra được sáu từ đúng trước sẽ thắng: Thời gian rảnh rỗi; Sống ở vùng )

Ví dụ:

1, Leisure Time

Countable:

  1. Books
  2. Games
  3. Movies

Uncountable:

  1. Music 
  2. Recreation
  3. Relaxation 

2, Living in the Mountains

Countable:

  1. Cottages 
  2. Trails 
  3. Animals

Uncountable:

  1. Snow 
  2. Fresh Air
  3. Scenery

3.4. Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Communication

Bài tập 1: Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những phần được đánh dấu)

Tom: What do you think about life in the mountains?

Trang: I think it’s very interesting. People in the mountains live close to nature.

Tom: What about you, Mai? What do you think?

Mai: To my way of thinking, there are better services in the city.

Hướng dẫn dịch:

Tom: Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở vùng núi?

Trang: Tôi nghĩ nó rất thú vị. Người dân ở vùng núi sống gần gũi với thiên nhiên.

Tom: Còn bạn thì sao, Mai? Bạn nghĩ sao?

Mai: Theo tôi, có những dịch vụ tốt hơn ở thành phố.

Bài tập 2: Work in pairs. Make a similar conversation to ask and give opinions about these topics. (Làm việc theo cặp. Tạo một cuộc hội thoại tương tự để hỏi và đưa ra ý kiến ​​về các chủ đề này.)

1 . Playing traditional games (Chơi trò chơi dân gian)

2 . Living close to nature (Sống gần gũi với thiên nhiên)

Gợi ý:

1, A: What do you think about playing traditional games?

B: I think it's a lot of fun. Traditional games help us learn about our culture and history. What do you think?

A: In my opinion, while traditional games are interesting, they can sometimes be less engaging than modern games. But they definitely have a unique charm.

(Bản dịch: 

A: Bạn nghĩ gì về việc chơi trò chơi truyền thống?

B: Tôi nghĩ rằng nó rất thú vị. Trò chơi truyền thống giúp chúng ta tìm hiểu về văn hóa và lịch sử của mình. Bạn nghĩ sao?

A: Theo tôi, mặc dù trò chơi truyền thống rất thú vị, nhưng đôi khi chúng có thể kém hấp dẫn hơn trò chơi hiện đại. Nhưng chúng chắc chắn có một sức hấp dẫn độc đáo.)

2, A: How do you feel about living close to nature?

B: I find it very peaceful and refreshing. Being surrounded by nature can really help reduce stress. What do you think?

A: Actually, I think living close to nature can be challenging at times. Access to amenities might be limited, and it can be inconvenient. But I do agree that it has its own benefits.

(Bản dịch: A: Bạn cảm thấy thế nào khi sống gần thiên nhiên?

B: Tôi thấy rất yên bình và sảng khoái. Được bao quanh bởi thiên nhiên thực sự có thể giúp giảm căng thẳng. Bạn nghĩ sao?

A: Thực ra, tôi nghĩ rằng sống gần thiên nhiên đôi khi có thể là một thách thức. Việc tiếp cận các tiện nghi có thể bị hạn chế và có thể bất tiện. Nhưng tôi đồng ý rằng nó có những lợi ích riêng.)

Bài tập 3: QUIZ. How much do you know about ethnic groups in Viet Nam? (ĐỐ VUI. Bạn hiểu biết bao nhiêu về các dân tộc ở Việt Nam?)

1, There are ____________ ethnic groups in Viet Nam.

  1. 63             B. 45                       C. 54

2, Ethnic minority groups form about ____________ of the total population of Viet Nam.

  1. 7%           B. 13%                    C. 25%

3, They mainly live ____________.

  1. in the lowlands   B. in the mountains        C. in the Mekong Delta

4, The Jrai decorate houses for the dead with a lot of ____________.

  1. wood statues   B. flowers                     C. colourful pictures

5, The Khmer mostly earn their living from weaving and _____________.

  1. farming          B. hunting                     C. fishing

6, Picture ____________ shows a Thai woman's costume.

Đáp án:

1. C

2. B

3. B

4. A

5. A

6. C

Hướng dẫn dịch:

1, Có 54 dân tộc ở Việt Nam.

2, Các nhóm dân tộc thiểu số chiếm khoảng 13% tổng dân số của Việt Nam.

3, Họ chủ yếu sống trong vùng núi.

4, Người Jrai trang trí nhà cho người đã khuất bằng rất nhiều tượng gỗ.

5, Người Khmer chủ yếu kiếm sống bằng nghề dệt và đánh cá.

6, Bức tranh C vẽ trang phục của người phụ nữ Thái.

Bài tập 4: Work in pairs. Read the information below about the Jrai. Take turns to ask and answer about the information. (Làm việc theo cặp. Đọc thông tin bên dưới về người Jrai. Lần lượt hỏi và trả lời về thông tin.)

Hướng dẫn dịch:

NGƯỜI JRAI

Dân số: 513.930 (2019), là nhóm dân tộc thiểu số lớn nhất Tây Nguyên

Nơi sinh sống: chủ yếu ở Gia Lai Nhà ở: nhà sàn

Kinh tế: trồng trọt, dệt vải, trồng cây công nghiệp (cà phê, ca cao, cao su,...), chăn nuôi trâu, voi

Văn hóa truyền thống:

- Dân ca, dân vũ, trò chơi, nhạc cụ dân tộc phong phú

- Vai trò chủ đạo trong gia đình: phụ nữ

Bài tập 5: Work in groups. Share with your group the information about the Jrai people you find interesting. (Làm việc theo nhóm. Chia sẻ với nhóm của bạn những thông tin về người Jrai mà bạn thấy thú vị.)

You may start sharing your opinion with: (Bạn có thể bắt đầu chia sẻ ý kiến ​​của mình với:)

- Ilike ... because .

- Ithink that ...

Gợi ý:

  • I like the fact that the Jrai people have a rich tradition of folk dances and songs because it shows their deep cultural heritage and connection to their history. (Tôi thích thực tế là người Jrai có truyền thống phong phú về các điệu múa và bài hát dân gian vì nó cho thấy di sản văn hóa sâu sắc và mối liên hệ của họ với lịch sử.)
  • I think that the role of women being dominant in the family is interesting because it highlights a unique aspect of their societal structure and the respect given to women in their community. (Tôi nghĩ rằng vai trò của phụ nữ chiếm ưu thế trong gia đình là điều thú vị vì nó làm nổi bật khía cạnh độc đáo của cấu trúc xã hội của họ và sự tôn trọng dành cho phụ nữ trong cộng đồng của họ.)

3.5. Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Skills 1

Bài tập 1: Write the words and phrase from the box under the correct pictures (Viết các từ và cụm từ trong hộp dưới các hình ảnh đúng)

Đáp án:

1. staircase

2. open fire

3. posts

Nghĩa: cầu thang

Nghĩa: đốt lửa

Nghĩa: cột

Bài tập 2: Read the passage and tick (√) T (True) or F (False). (Đọc đoạn văn và đánh dấu (√) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Đáp án:

1. F

2. F

3. T

4. T

Câu chứa thông tin: Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta.

Câu chứa thông tin: The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.

Câu chứa thông tin: It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.

Câu chứa 4. thông tin: The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village.

Hướng dẫn dịch:

Nhà sàn

Nhà sàn phổ biến trong các nhóm dân tộc thiểu số khác nhau, từ người Thái ở vùng cao phía Bắc đến người Khmer ở Đồng bằng sông Cửu Long. Các ngôi nhà này có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau, thể hiện văn hóa truyền thống của chủ nhân.

Nhà sàn được làm từ các vật liệu tự nhiên như gỗ, tre và lá. Chúng được dựng trên các cột vững chắc, cao khoảng hai hoặc ba mét so với mặt đất. Điều này giúp bảo vệ con người khỏi các loài động vật hoang dã. Mọi người leo lên một cầu thang bảy hoặc chín bậc để vào nhà. Nơi quan trọng nhất trong nhà là nhà bếp. Nhà bếp có lửa trại ở giữa nhà và là nơi để gia đình tụ họp và đón khách.

Nhà sàn của người Tày và Nùng thường hướng ra cánh đồng. Tuy nhiên, nhà sàn của người Thái lại hướng về phía núi hoặc rừng. Người Ba Na và Ê Đê có một ngôi nhà cộng đồng (gọi là nhà Rông) làm trung tâm của làng. Những ngôi nhà cộng đồng này là những ngôi nhà lớn nhất và cao nhất trong làng.

  1. Chỉ có một số ít nhóm dân tộc thiểu số sống trong nhà sàn.
  2. Tất cả các ngôi nhà sàn đều giống nhau.
  3. Các cuộc tụ họp gia đình diễn ra bên bếp lửa giữa nhà.
  4. Nhà Rông đóng vai trò là trung tâm của một ngôi làng Ê Đê.

Bài tập 3: Read the passage again and fill in each blank with ONE word. (Đọc lại đoạn văn và điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ.)

  1. A stilt house shows the ____________ culture of the owner.
  2. The Tay’s and Nung’s stilt houses overlook a ____________.
  3. The Thai's stilt houses overlook a ____________ or ____________.
  4. The largest and tallest house in an Ede village isthe ____________ house.

Đáp án:

1. traditional

2. field

3. mountain – forest

4. communal

Nghĩa: truyền thống

Nghĩa: cánh đồng

Nghĩa: rừng

Nghĩa: chung

Bài tập 4: Work in pairs. Discuss and tick (√) the features of a stilt house from the list below. Share your opinions with the class. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (√) vào các đặc điểm của nhà sàn trong danh sách dưới đây. Chia sẻ ý kiến ​​của bạn với lớp.)

Đáp án:

A stilt house ________.

√ stands on big posts

√ is made from natural materials

√ is close to nature

Hướng dẫn dịch:

Nhà sàn

- có mái xi măng phẳng

- đứng trên những cây cột lớn

- được làm từ vật liệu tự nhiên

- có nhà vệ sinh hiện đại 

- là một khối phẳng hay một khối lớn

- gần gũi với thiên nhiên

Bài tập 5: Work in pairs. Ask and answer about the type of home each of you lives in. Take notes of your partner's answers and report what you find to the class. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về loại nhà mà mỗi bạn đang sống. Ghi lại câu trả lời của bạn mình và báo cáo những gì bạn tìm thấy với lớp.)

Suggested questions (Câu hỏi gợi ý):

- What type of home do you live in? (a flat, a house, a detached house, a stilt house, a farmhouse, a cottage, a tree house,...) (Bạn sống ở loại nhà nào? (căn hộ, nhà riêng, nhà sàn, nhà trang trại, nhà gỗ, nhà trên cây,...))

- What materials is it made from? (Nhà được làm bằng vật liệu gì?)

- What is the most important part of your home? What do you do there? (Phần quan trọng nhất trong ngôi nhà của bạn là gì? Bạn làm gì ở đó?)

Gợi ý hội thoại: 

A: What type of home do you live in?
B: I live in a detached house. How about you?
A: I live in a flat.
(Bản dịch:
A: Bạn sống ở loại nhà nào?
B: Mình sống ở một ngôi nhà song lập. Còn bạn thì sao?
A: Mình sống trong một căn hộ.)

B: What materials is your home made from?
A: It’s made from bricks, cement, and glass. What about your house?
B: My house is made from bricks and wood.
(Bản dịch:
B: Nhà bạn được làm bằng vật liệu gì?
A: Nhà mình được làm bằng gạch, xi măng và kính. Còn nhà bạn?
B: Nhà mình được làm từ gạch và gỗ.)

A: What is the most important part of your home?
B: The most important part of my house is the living room, because that’s where my family spends time together. And yours?
A: For me, the kitchen is the most important, as we often cook and eat there together.
(Bản dịch:
A: Phần quan trọng nhất trong ngôi nhà của bạn là gì?
B: Phần quan trọng nhất trong nhà mình là phòng khách, vì đó là nơi gia đình mình tụ họp. Còn bạn thì sao?
A: Đối với mình, nhà bếp là phần quan trọng nhất, vì chúng mình thường nấu ăn và ăn uống cùng nhau ở đó.)

Gợi ý báo cáo:

My partner lives in a detached house made of bricks and wood. The most important part of their home is the living room, where the family gathers. Meanwhile, I live in a flat made from bricks, cement, and glass. The kitchen is the most important part for me, as it's where we cook and eat together.
(Bản dịch: Bạn mình sống trong một ngôi nhà song lập làm bằng gạch và gỗ. Phần quan trọng nhất trong nhà của bạn ấy là phòng khách, nơi cả gia đình cùng quây quần. Trong khi đó, mình sống trong một căn hộ làm bằng gạch, xi măng và kính. Đối với mình, nhà bếp là phần quan trọng nhất vì đó là nơi chúng mình cùng nhau nấu ăn và ăn uống.)

3.6. Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Skills 2

Bài tập 1: Match the phrases with the correct pictures (Nối các cụm từ với các hình ảnh đúng)

Đáp án:

1. c

2. a

3. b

catching fish: bắt cá

weaving clothing: dệt quần áo

growing crops: trồng trọt

Bài tập 2: Listen and tick (√) the activities that minority children do to help their families. (Nghe và đánh dấu (√) vào các hoạt động mà trẻ em dân tộc thiểu số làm để giúp đỡ gia đình.)

Đáp án:

1 - 2 - 3 - 5 - 6

Nội dung bài nghe: 

Ethnic minority Children might live a life different from that of most Ken's Children. They spend some of their time helping their parents inside and outside the house. They learn to work from an early age, usually at six. Girls help look after the house, care for smaller children, weave clothing and prepare food. Boys learn to do what their fathers do. They grow crops, raise the family's livestock and catch fish. In the evening, the family often gathers around the open fire. Children listen to stories or legends of heroes from their grandparents. They also listen to adults talk about their work. This is how the elders pass on traditions and knowledge to their Children. Nowadays, more and more minority Children are going to school. There, they meet Children from other ethnic groups. They play new games and learn new things.

Hướng dẫn dịch:

Trẻ em dân tộc thiểu số có thể sống một cuộc sống khác biệt so với hầu hết trẻ em của Ken. Chúng dành một phần thời gian để giúp đỡ cha mẹ cả trong nhà lẫn ngoài trời. Chúng học cách làm việc từ khi còn nhỏ, thường là từ sáu tuổi. Các bé gái giúp chăm sóc nhà cửa, trông nom em nhỏ, dệt quần áo và chuẩn bị thức ăn. Các bé trai học làm những công việc mà cha chúng làm. Chúng trồng trọt, chăn nuôi gia súc của gia đình và đánh bắt cá. Vào buổi tối, cả gia đình thường quây quần bên bếp lửa. Trẻ em lắng nghe những câu chuyện hoặc truyền thuyết về các anh hùng từ ông bà kể lại. Chúng cũng lắng nghe người lớn nói về công việc của họ. Đây là cách các bậc cao niên truyền lại truyền thống và kiến thức cho con cháu. Ngày nay, ngày càng có nhiều trẻ em dân tộc thiểu số được đến trường. Tại đó, chúng gặp gỡ trẻ em từ các dân tộc khác. Chúng chơi các trò chơi mới và học được những điều mới mẻ.

Bài tập 3: Listen again and circle the correct answer A, B, or C. (Nghe lại và khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C.) 

1, Minority children usually learn to work at _______________.

  1. twelve                                B. ten                           C. six
  2. Girls _______________.
  3. weave clothing                   B. do the gardening       C. catch fish

3, Boys _______________.

  1. prepare food                       B. raise livestock           C. do housework

4, Children learn traditions through _______________

  1. work                                  B. music                       C. stories

5, The number of minority children going to school is _______________.

  1. going up                             B. going down               C. staying the same

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. C

5. A

Hướng dẫn dịch:

1, Trẻ em dân tộc thiểu số thường học làm việc lúc 6 tuổi.

2, Con gái dệt quần áo.

3, Con trai chăn nuôi.

4, Trẻ em học truyền thống thông qua các câu chuyện.

5, Số trẻ em dân tộc thiểu số đi học ngày càng gia tăng.

Bài tập 4: Note five things you do to help your family. (Hãy nêu năm việc bạn làm để giúp đỡ gia đình.)

Gợi ý:

  • Clean the house
  • Cook meals
  • Take care of my younger siblings
  • Do the laundry
  • Help with grocery shopping

Hướng dẫn dịch:

  • Clean the house
  • Cook meals
  • Take care of my younger siblings
  • Do the laundry
  • Help with grocery shopping

Bài tập 5: Write a paragraph (80 - 100 words) about the things you do to help your family. Use the ideas in 4. (Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về những việc bạn làm để giúp đỡ gia đình. Sử dụng các ý tưởng trong 4.)

Gợi ý:

I help my family in many ways. First, I clean the house by sweeping and mopping the floors. I also cook simple meals like breakfast or dinner when my parents are busy. Besides that, I take care of my younger siblings, helping them with their homework and playing with them. I do the laundry every weekend, making sure all the clothes are clean and dry. Lastly, I often go grocery shopping with my mom to buy food and other necessities. These small tasks help my family and make our home more comfortable.

Hướng dẫn dịch:

Tôi giúp đỡ gia đình mình bằng nhiều cách. Đầu tiên, tôi dọn dẹp nhà cửa bằng cách quét và lau sàn nhà. Tôi cũng nấu những bữa ăn đơn giản như bữa sáng hoặc bữa tối khi bố mẹ tôi bận rộn. Bên cạnh đó, tôi chăm sóc các em nhỏ, giúp chúng làm bài tập về nhà và chơi với chúng. Tôi giặt quần áo vào mỗi cuối tuần, đảm bảo tất cả quần áo đều sạch sẽ và khô ráo. Cuối cùng, tôi thường đi mua sắm tạp hóa với mẹ để mua thực phẩm và các nhu yếu phẩm khác. Những công việc nhỏ này giúp ích cho gia đình tôi và làm cho ngôi nhà của chúng tôi thoải mái hơn.

3.7. Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Looking Back

Bài tập 1: Match the words and phrases with the pictures. (Ghép các từ và cụm từ với hình ảnh.)

Đáp án:

1. c

2. a

3. e

4. b

5. d

weaving: dệt

folk dance: dân vũ

open fire: nổ súng

fishing: câu cá

minority group: nhóm thiểu số

Bài tập 2: Complete the sentences with the word and phrases from the box. (Hoàn thành câu bằng từ và cụm từ trong hộp.)

1, Minority groups have their own ____________ like the dan tinh, gong, t’rung.

  • Đáp án: musical instruments (nhạc cụ)
  • Giải thích: “dan tinh, gong, t’rung” là các loại nhạc cụ, vì vậy từ "musical instruments" là đáp án thích hợp để hoàn thành câu này.

2, The Kinh use ____________ to make banh chung and banh tet.

  • Đáp án: sticky rice (gạo nếp)
  • Giải thích: Bánh chưng và bánh tét là hai món ăn truyền thống được làm từ gạo nếp, vì vậy "sticky rice" là từ thích hợp.

3, For most minority groups like the Bahnar and Ede, the _______________, usually known as Rong house, is the heart of the village.

  • Đáp án: communal house (nhà cộng đồng)
  • Giải thích: Nhà Rông là trung tâm của làng và là nơi sinh hoạt cộng đồng, vì vậy "communal house" là đáp án phù hợp.

4, My grandmother taught me to sing many _______________.

  • Đáp án: folk songs (dân ca)
  • Giải thích: "Folk songs" (dân ca) là các bài hát truyền thống được truyền dạy qua các thế hệ, vì vậy "folk songs" là đáp án đúng trong câu nói về việc học hát từ bà.

5, The _____________ of a Muong’s stilt house has an odd number of steps: 5, 7, or 9.

  • Đáp án: staircase (bậc thang)
  • Giải thích: Nhà sàn của người Mường thường có số bậc thang lẻ, vì vậy từ "staircase" (bậc thang) phù hợp để hoàn thành câu này.

Hướng dẫn dịch: 

1, Các nhóm dân tộc thiểu số có nhạc cụ riêng của họ như đàn tính, cồng, t'rưng.

2, Người Kinh sử dụng gạo nếp để làm bánh chưng và bánh tét.

3, Đối với hầu hết các nhóm dân tộc thiểu số như Ba Na và Ê Đê, nhà cộng đồng, thường được gọi là nhà Rông, là trung tâm của làng.

4, Bà của tôi đã dạy tôi hát nhiều bài dân ca.

5, Bậc thang của nhà sàn người Mường có số bậc lẻ: 5, 7 hoặc 9.

Bài tập 3: Write questions from the clues. (Viết câu hỏi từ các gợi ý.)

1, you / attend / the Khmer’s Moon Worship Festival / last year / ?

2, How many / ethnic minority groups / Viet Nam / ?

3, Where / the Hmong / live / ?

4, What / you / do / the Ede’s Harvest Festival / last October / ?

5, How old / minority children / when / they / start helping / the family / ?

Đáp án:

1, Did you attend the Khmers' Mon Worship Festival last year?

Dịch: Bạn có tham dự Lễ Cúng Trăng của người Khmer vào năm ngoái không?

2, How many ethnic minority groups are there in Viet Nam?

Dịch: Có bao nhiêu nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

3, Where do the Hmong live?

Dịch: Người H'Mông sống ở đâu?

4, What did you do at the Ede's Harvest Festival last October?

Dịch: Bạn đã làm gì trong Lễ Hội Thu Hoạch của người Ê-đê vào tháng Mười năm ngoái?

5, How old are minority children when they start helping the family?

Dịch: Trẻ em dân tộc thiểu số bao nhiêu tuổi khi bắt đầu giúp đỡ gia đình?

Bài tập 4: There is one incorrect underlined word in each sentence. Circle and correct it. (Có một từ gạch chân sai trong mỗi câu. Hãy khoanh tròn và sửa lại.)

  1. A big stilt house stands on high posts.
  • Lỗi sai: houses
  • Sửa lại: house
  • Giải thích: Động từ “stands” ở dạng số ít nên chủ ngữ phải là danh từ số ít. Thêm vào đó, từ “a” chỉ đi kèm với danh từ số ít, vì vậy "houses" cần được đổi thành "house".
  1. The Lahu build their houses from wood and wild banana leaves.
  • Lỗi sai: leave
  • Sửa lại: leaves
  • Giải thích: "leave" là danh từ số ít trong khi ở đây cần số nhiều. Do vậy, ta phải dùng "leaves" để chỉ số nhiều.
  1. Many people in remote areas travel on foot.
  • Lỗi sai: much
  • Sửa lại: many
  • Giải thích: “people” là danh từ số nhiều nên cần dùng “many” thay vì “much” vì “much” chỉ đi với danh từ không đếm được.
  1. Most minority women weave clothes and do housework.
  • Lỗi sai: houseworks
  • Sửa lại: housework
  • Giải thích: "housework" là danh từ không đếm được nên không thể thêm "s". Chỉ có một dạng duy nhất là “housework”.
  1. In the mountains, there is not much land for growing crops.
  • Lỗi sai: many
  • Sửa lại: much
  • Giải thích: "land" là danh từ không đếm được nên phải dùng “much” thay vì “many” vì "many" chỉ đi với danh từ số nhiều.

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Trên đây là toàn bộ nội dung tiếng Anh 8 Unit 4 Global Success chủ đề Ethnic Groups of Vietnam. Bên cạnh những bài tập trong sách giáo khoa, các em đừng quên trau dồi bằng những bài tập bổ trợ để nâng cao kiến thức nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện kiểm tra trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác