TỔNG HỢP 100 MẪU CÂU HỎI TIẾNG ANH VỚI WHO, WHEN, WHERE, WHAT, HOW, WHY

Ắt hẳn không ít lần bạn đã nghe đến “Wh-Questions” - mẫu câu hỏi được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên kiến thức về mẫu câu này vẫn khiến bạn lúng túng khi sử dụng. Mời bạn cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo cấu trúc và 100 mẫu câu hỏi tiếng với Who, When, Where, What, How, Why qua bài viết dưới đây.

1. Wh-Questions là gì ? 

null

Wh-Questions là gì ? 

Trong ngữ pháp tiếng Anh, WH-questions (câu hỏi WH) là một loại câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để thu thập thông tin cụ thể về một vấn đề hoặc sự kiện nào đó. Các câu hỏi này thường bắt đầu bằng một từ chứa một chữ cái "Wh," chẳng hạn như "What," "Where," "When," "Who," "Why," và "How." 

Các Wh-questions giúp xác định thông tin cụ thể và thu thập thông tin từ người khác trong cuộc trò chuyện hoặc khi nghiên cứu một chủ đề cụ thể.

Xem thêm: 

=> CÁC CẤU TRÚC CÂU CẢM THÁN THÔNG DỤNG NHẤT VỚI WHAT, HOW, SO, SUCH

=> CẤU TRÚC WHEN, WHILE TRONG TIẾNG ANH - CÁCH SỬ DỤNG VÀ PHÂN BIỆT

2. Cấu trúc của Wh-Questions

Cấu trúc của các câu hỏi tiếng Anh với who, when, where, what, how, why đươc hình thành như thế nào ? Có bao nhiêu dạng cấu trúc ? Chúng ta cùng tìm hiểu ngay dưới đây:

null

Cấu trúc của Wh-Questions

2.1 Cấu trúc có động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ 

Wh + động từ khiếm khuyết/ trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính ?

Trong đó: 

  • Động từ khiếm khuyết: will, shall, could, can, must, should, might, may…
  • Trợ động từ: do, does, to be.

Ví dụ: 

  • When did you arrive at the airport ? (Bạn đã đến sân bay vào lúc nào?)
  • What will you do tomorrow ? (Ngày mai bạn sẽ làm gì ?)
  • Who will be attending the meeting ? (Ai sẽ tham dự cuộc họp ?)

2.2 Cấu trúc không có động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ

Wh + chủ ngữ + động từ 

Ví dụ: 

  • Who broke the window ? (Ai đã làm vỡ cửa sổ ?)
  • What brings you to Mary's birthday ? (Điều gì đưa anh đến buổi tiệc sinh nhật của Mary ?)
  • Which country has the largest acreage ? (Quốc gia nào có diện tích lớn nhất thế giới ?)

2.3 Cấu trúc ở dạng phủ định 

Wh + động từ khiếm khuyết/ trợ động từ + not + chủ ngữ + động từ ?

Ví dụ: 

  • Why don't you like pizza ? (Tại sao bạn không thích pizza ?)
  • What doesn't she like about the movie ? (Cô ấy không thích điều gì về bộ phim ?)
  • Who shouldn’t take vitamin supplements? (Ai không nên dùng viên uống bổ sung vitamin ?)

3. 100 mẫu câu hỏi tiếng Anh với Who, When, Where, What, How, Why 

null

100 mẫu câu hỏi tiếng Anh với Who, When, Where, What, How, Why 

3.1 Mẫu câu hỏi tiếng Anh với Who 

Trong tiếng Anh, câu hỏi "who" là mẫu câu để hỏi về một chủ thể. “Who” thường được sử dụng để xác định người hoặc nhóm người mà bạn muốn biết về trong một câu hỏi. 

Ví dụ: 

  • Who is that person over there? (Người kia là ai?)
  • Who will be attending the conference? (Ai sẽ tham gia hội nghị?)
  • Who won the competition? (Ai đã chiến thắng cuộc thi?)
  • Who is your best friend? (Ai là bạn thân của bạn?)
  • Who is the author of this book? (Tác giả của cuốn sách này là ai?)
  • Who is coming to the party tonight? (Ai sẽ đến buổi tiệc tối nay?)
  • Who will be the new manager of the company? (Ai sẽ là người quản lý mới của công ty?)
  • Who made this delicious cake? (Ai đã làm chiếc bánh ngon này?)
  • Who is responsible for the project's success? (Ai chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án?)
  • Who is the lead singer in the band? (Ai là ca sĩ chính trong nhóm nhạc?)
  • Who was the first person to reach the summit of Mount Everest? (Người đầu tiên leo đỉnh núi Everest là ai?)
  • Who is your favorite actor in Hollywood? (Diễn viên Hollywood bạn yêu thích là ai?)
  • Who is the captain of the soccer team? (Người đội trưởng của đội bóng đá là ai?)
  • Who directed the movie you watched last night? (Người đạo diễn bộ phim bạn xem tối qua là ai?)
  • Who founded the company you work for? (Người sáng lập công ty bạn làm việc là ai?)
  • Who is responsible for organizing the event? (Ai chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện?)
  • Who do you think will win the election? (Bạn nghĩ ai sẽ thắng trong cuộc bầu cử?)
  • Who was the last person to leave the office? (Người cuối cùng rời văn phòng là ai?)
  • Who designed this beautiful building? (Ai đã thiết kế tòa nhà đẹp này?)
  • Who is the chef behind this amazing dish? (Đầu bếp nấu món ăn tuyệt vời này là ai?)

3.2 Mẫu câu hỏi tiếng Anh với When 

When là mẫu câu thường được dùng để hỏi về thời gian hoặc ngày tháng xảy ra một sự kiện hoặc hành động cụ thể. 

Ví dụ:

  • When did you wake up this morning? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ sáng nay?)
  • When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là ngày nào?)
  • When does the concert start? (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào lúc nào?)
  • When are you going on vacation? (Bạn sẽ đi nghỉ khi nào?)
  • When did you last visit your grandparents? (Bạn thăm ông bà lần cuối khi nào?)
  • When is the deadline for the project? (Hạn cuối của dự án là khi nào?)
  • When will the train arrive at the station? (Tàu sẽ đến ga khi nào?)
  • When did you start learning English? (Bạn bắt đầu học tiếng Anh từ khi nào?)
  • When did you graduate from college? (Bạn tốt nghiệp đại học khi nào?)
  • When does the store close tonight? (Cửa hàng đóng cửa vào lúc nào tối nay?)
  • When did you buy your car? (Bạn mua xe hơi khi nào?)
  • When do you usually have dinner? (Bạn thường ăn tối vào lúc nào?)
  • When was the last time you went to the dentist? (Lần cuối bạn đến nha sĩ khi nào?)
  • When will your flight depart? (Chuyến bay của bạn sẽ cất cánh khi nào?)
  • When did you meet your best friend? (Bạn gặp người bạn thân của bạn khi nào?)
  • When does the museum open? (Bảo tàng mở cửa vào lúc nào?)
  • When did you move to this city? (Bạn chuyển đến thành phố này khi nào?)
  • When do you plan to retire? (Bạn dự định nghỉ hưu khi nào?)
  • When is your next dentist appointment? (Lần hẹn nha sĩ tiếp theo của bạn là khi nào?)
  • When was the last time you saw a shooting star? (Lần cuối bạn thấy một vì sao băng là khi nào?)

2.3 Mẫu câu hỏi tiếng Anh với Where 

“Where” có nghĩa "ở đâu", câu hỏi “where” thường được dùng để hỏi về vị trí hoặc địa điểm của một sự việc, vật thể, hoặc người. 

Ví dụ: 

  • Where is your favorite place to relax? (Nơi bạn thích thư giãn ở đâu?)
  • Where do you usually go for vacation? (Bạn thường đi đâu vào kỳ nghỉ?)
  • Where can I find a good Italian restaurant? (Tôi có thể tìm một nhà hàng Ý ngon ở đâu?)
  • Where is your dream destination for travel? (Nơi bạn mơ ước để du lịch ở đâu?)
  • Where is the nearest gas station? (Trạm xăng gần nhất ở đâu?)
  • Where do you like to go for a walk in the evening? (Bạn thích đi dạo vào buổi tối ở đâu?)
  • Where did you meet your best friend? (Bạn đã gặp người bạn thân ở đâu?)
  • Where is the nearest ATM machine? (Máy rút tiền gần nhất ở đâu?)
  • Where is the best place to watch the sunrise? (Nơi tốt nhất để ngắm bình minh ở đâu?)
  • Where is the missing sock from the laundry? (Chiếc tất bị mất trong đồ giặt ở đâu?)
  • Where can I buy fresh produce? (Tôi có thể mua thực phẩm tươi ở đâu?)
  • Where is your hometown located? (Quê hương của bạn nằm ở đâu?)
  • Where do you like to go hiking? (Bạn thích đi bộ đường dài ở đâu?)
  • Where is the nearest pharmacy? (Hiệu thuốc gần nhất ở đâu?)
  • Where can I find a good sushi restaurant? (Tôi có thể tìm một nhà hàng sushi ngon ở đâu?)
  • Where did you lose your wallet? (Bạn đã đánh mất ví tiền ở đâu?)
  • Where is the post office in this town? (Bưu điện ở trong thị trấn này ở đâu?)
  • Where is the best spot for bird-watching? (Điểm tốt nhất để quan sát chim ở đâu?)
  • Where is the meeting scheduled to take place? (Cuộc họp dự kiến diễn ra ở đâu?)
  • Where is the hidden treasure buried? (Kho báu ẩn nấp được chôn ở đâu?)

2.4 Mẫu câu hỏi tiếng Anh với What  

Từ "What" là một từ dùng để hỏi về thông tin cụ thể hoặc đặt câu hỏi về sự vật, sự việc, hoặc tính chất của một đối tượng hoặc tình huống nào đó. 

Ví dụ: 

  • What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
  • What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
  • What is your dream job? (Nghề nghiệp mơ ước của bạn là gì?)
  • What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên?)
  • What are your plans for the weekend? (Kế hoạch của bạn cho cuối tuần là gì?)
  • What kind of music do you enjoy listening to? (Loại nhạc gì bạn thích nghe?)
  • What is your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)
  • What do you want for your birthday? (Bạn muốn gì cho ngày sinh nhật của mình?)
  • What is your favorite movie? (Bộ phim yêu thích của bạn là gì?)
  • What do you like to eat for breakfast? (Bạn thích ăn gì cho bữa sáng?)
  • What is the most interesting place you've visited? (Nơi thú vị nhất bạn đã ghé thăm là gì?)
  • What are your career goals? (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?)
  • What do you do to relax and unwind? (Bạn làm gì để thư giãn và nghỉ ngơi?)
  • What is your favorite sport to watch? (Môn thể thao yêu thích của bạn để xem là gì?)
  • What do you value most in a friendship? (Bạn đánh giá cao điều gì nhất trong một mối quan hệ bạn bè?)
  • What is your favorite holiday destination? (Điểm đến nghỉ ngơi yêu thích của bạn là gì?)
  • What do you think is the key to a successful relationship? (Bạn nghĩ gì là chìa khóa của một mối quan hệ thành công?)
  • What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
  • What do you believe is the meaning of life? (Bạn tin rằng ý nghĩa của cuộc sống là gì?)
  • What is the best piece of advice you've ever received? (Lời khuyên tốt nhất bạn từng nhận được là gì?)

2.5 Mẫu câu hỏi tiếng Anh với How 

“How” thường được sử dụng để đặt câu hỏi về cách thức, phương pháp hoặc quy trình thực hiện một hành động, sự việc, hoặc tình huống cụ thể. 

Ví dụ: 

  • How do you cook your favorite meal? (Bạn nấu món ăn yêu thích của bạn như thế nào?)
  • How do you stay organized and manage your time effectively? (Bạn giữ gìn sự sắp xếp và quản lý thời gian hiệu quả như thế nào?)
  • How do you handle stress and stay calm under pressure? (Bạn xử lý căng thẳng và duy trì bình tĩnh dưới áp lực như thế nào?)
  • How do you approach problem-solving in your work or personal life? (Bạn tiếp cận giải quyết vấn đề trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân như thế nào?)
  • How do you maintain a healthy work-life balance? (Bạn duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân như thế nào?)
  • How do you learn a new language effectively? (Bạn học một ngôn ngữ mới hiệu quả như thế nào?)
  • How do you prepare for an important exam or presentation? (Bạn chuẩn bị cho một bài kiểm tra hoặc bài thuyết trình quan trọng như thế nào?)
  • How do you create a budget and manage your finances? (Bạn tạo ngân sách và quản lý tài chính như thế nào?)
  • How do you build strong and lasting relationships with others? (Bạn xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và bền vững với người khác như thế nào?)
  • How do you motivate yourself to achieve your goals? (Bạn tự thúc đẩy mình để đạt được mục tiêu như thế nào?)
  • How do you make decisions when faced with difficult choices? (Bạn ra quyết định khi đối diện với các sự lựa chọn khó khăn như thế nào?)
  • How do you deal with setbacks and failures in your life? (Bạn đối phó với những thất bại và trở ngại trong cuộc sống như thế nào?)
  • How do you keep yourself physically fit and healthy? (Bạn duy trì sức khỏe và thể chất của mình như thế nào?)
  • How do you express your creativity through art or other means? (Bạn biểu đạt sự sáng tạo của mình qua nghệ thuật hoặc cách khác như thế nào?)
  • How do you handle conflict and disagreements with others? (Bạn xử lý xung đột và sự không đồng tình với người khác như thế nào?)
  • How do you achieve a work-life balance in a busy schedule? (Bạn đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống trong lịch trình bận rộn như thế nào?)
  • How do you learn from your mistakes and grow as a person? (Bạn học từ những sai lầm của mình và phát triển như một cá nhân như thế nào?)
  • How do you stay motivated when faced with challenges and obstacles? (Bạn duy trì động lực khi đối diện với thách thức và trở ngại như thế nào?)
  • How do you plan and prioritize your daily tasks and responsibilities? (Bạn lập kế hoạch và ưu tiên các nhiệm vụ và trách nhiệm hàng ngày như thế nào?)
  • How do you show appreciation and gratitude to others in your life? (Bạn bày tỏ lòng biết ơn và lòng biết ơn đối với người khác trong cuộc sống của bạn như thế nào?)

2.6 Mẫu câu hỏi tiếng Anh với Why 

Câu hỏi với “Why” thường được sử dụng để đặt câu hỏi về lý do, nguyên nhân hoặc giải thích cho một sự việc, hành động, hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: 

  • Why do you love your job? (Tại sao bạn yêu công việc của mình?)
  • Why did you choose that university for your studies? (Tại sao bạn chọn trường đại học đó để học?)
  • Why do you want to learn a new language? (Tại sao bạn muốn học một ngôn ngữ mới?)
  • Why is spending time with family important to you? (Tại sao việc dành thời gian với gia đình quan trọng với bạn?)
  • Why do you enjoy traveling? (Tại sao bạn thích đi du lịch?)
  • Why are you interested in that particular hobby or activity? (Tại sao bạn quan tâm đến sở thích hoặc hoạt động cụ thể đó?)
  • Why do you believe in a certain cause or idea? (Tại sao bạn tin tưởng vào một nguyên tắc hoặc ý tưởng cụ thể?)
  • Why is exercise important for your health? (Tại sao việc tập thể dục quan trọng cho sức khỏe của bạn?)
  • Why did you make that particular choice in your career? (Tại sao bạn đã chọn lựa định hình sự nghiệp của mình theo cách đó?)
  • Why do you think communication is key in relationships? (Tại sao bạn nghĩ giao tiếp là yếu tố quan trọng trong mối quan hệ?)
  • Why do you value honesty and integrity in people? (Tại sao bạn đánh giá cao sự trung thực và chính trực ở người khác?)
  • Why did you decide to live in a certain city or location? (Tại sao bạn quyết định sống ở một thành phố hoặc vị trí cụ thể?)
  • Why do you believe education is important? (Tại sao bạn tin rằng giáo dục quan trọng?)
  • Why do you enjoy certain types of music or art? (Tại sao bạn thích một số loại nhạc hoặc nghệ thuật cụ thể?)
  • Why do you find relaxation in a particular activity or place? (Tại sao bạn cảm thấy thư giãn trong hoạt động hoặc địa điểm cụ thể đó?)
  • Why do you support a specific sports team or athlete? (Tại sao bạn ủng hộ một đội thể thao hoặc vận động viên cụ thể?)
  • Why do you believe in a certain philosophy or way of life? (Tại sao bạn tin vào một triết lý hoặc cách sống cụ thể?)
  • Why do you consider certain books or movies to be your favorites? (Tại sao bạn xem những cuốn sách hoặc bộ phim cụ thể là yêu thích của bạn?)
  • Why is helping others important to you? (Tại sao việc giúp đỡ người khác quan trọng với bạn?)
  • Why do you make specific choices about your lifestyle and habits? (Tại sao bạn đưa ra lựa chọn cụ thể về lối sống và thói quen của bạn?)

Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC WHY DON’T WE VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

 4. Bài tập vận dụng có đáp án 

Điền who/when/where/what/how/why vào chỗ trống: 

  1. _____ is your role model ? 
  2. _____ are your career goals ?
  3. _____ would you like to travel next ? 
  4. _____ did you start your current job ?
  5. _____ do you enjoy reading books ? 
  6. _____ do you manage your time effectively ? 
  7. _____ is your favorite author ?
  8. _____ is your favorite childhood memory ?
  9. _____ do you go to find inspiration ? 
  10. _____ do you feel most creative ?
  11. _____ did you choose your current profession ?
  12. _____ do you stay motivated to achieve your goals ?
  13. _____ is your best friend and how did you meet ? 
  14. __________ is your favorite type of food, and why ? 
  15. _____ do you see yourself in five years ? 
  16. _____ did you realize your passion for your hobbies ? 
  17. _____ is staying healthy important to you ? 
  18. _____ do you handle challenging situations in your life ? 
  19. _____ has had the biggest impact on your life and why ? 
  20. _____ do you believe is the meaning of life and how did you come to that belief ? 

Đáp án: 

  1. Who 
  2. What 
  3. Where 
  4. When 
  5. Why 
  6. How 
  7. Who  
  8. What
  9. Where 
  10. When 
  11. Why 
  12. How 
  13. Who 
  14. What 
  15. Where
  16. When 
  17. Why 
  18. How 
  19. Who 
  20. What 

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là tổng hợp 100 mẫu câu hỏi tiếng Anh với Who, When, Where, What, How, Why mà bạn có thể tham khảo. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác