Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TIẾNG ANH 7 UNIT 5: FOOD AND DRINK THEO SGK GLOBAL SUCCESS

Tiếng Anh 7 Unit 5: Food and Drink thuộc chương trình học học kỳ I của chương trình học tiếng Anh 7 theo sách giáo khoa Global Success hiện hành. Trong bài học này, các em học sinh sẽ được tìm hiểu về các loại đồ ăn và đồ uống. Nhằm hỗ trợ các em học sinh trong quá trình ôn tập, củng cố hay chuẩn bị kiến thức trước mỗi tiết học, đội ngũ tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã hệ thống hóa lại kiến thức và giải thích chi tiết các bài tập của Unit này trong bài viết dưới đây.

I. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 5 Global Success

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa

1

roast

v

/roʊst/

nướng

2

roast

adj

/roʊst/

được nướng; sấy khô

3

fry

v

/fraɪ/

chiên

4

tofu

n

/ˈtoʊfuː/

đậu hũ

5

vegetables

n

/ˈvɛdʒtəbəlz/

rau củ

6

shrimp

n

/ʃrɪmp/

tôm

7

mineral

n

/ˈmɪnərəl/

khoáng chất

8

order

v

/ˈɔrdər/

đặt hàng

9

order

n

/ˈɔrdər/

đơn hàng

10

prepare

v

/prɪˈper/

chuẩn bị

11

preparation

n

/ˌprɛpəˈreɪʃən/

sự chuẩn bị

12

noodles

n

/ˈnuːdlz/

mì sợi

13

tablespoon

n

/ˈteɪblspuːn/

muỗng canh

14

teaspoon

n

/ˈtiːspuːn/

muỗng cà phê

15

omelette

n

/ˈɑːmlət/

trứng cuộn; trứng chiên

16

butter

n

/ˈbʌtər/

17

butter

v

/ˈbʌtər/

phết bơ

18

pancake

n

/ˈpænkeɪk/

bánh kếp

19

onion

n

/ˈʌnjən/

hành tây

20

pepper

n

/ˈpɛpər/

tiêu; ớt

21

ingredients

n

/ɪnˈɡridiənts/

nguyên liệu

22

quantity

n

/ˈkwɑntəti/

số lượng

23

recipe

n

/ˈrɛsəpi/

công thức nấu ăn

24

carton

n

/ˈkɑrtən/

thùng giấy; hộp giấy

25

biscuit

n

/ˈbɪskɪt/

bánh quy

XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 ĐẦY ĐỦ THEO TỪNG UNIT 

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Food and Drink

1. Some

  • Nghĩa: Một vài, một số, một ít trong số... (được xem là hình thức số nhiều của a/an)
  • Cách dùng: Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

Ví dụ: There’s some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)

Lưu ý:

  • Some được sử dụng khi số lượng chưa xác định rõ.
  • Dùng trong câu khẳng định.
  • Dùng trong câu hỏi bộc lộ mong muốn, yêu cầu hoặc đề nghị.

2. A lot of & Lots of

  • A lot of / Lots of: Nhiều (Hai cách nói khác nhau nhưng cùng nghĩa)
  • Cách dùng
    • Đi với danh từ không đếm được và danh từ số nhiều.
    • Dùng trong câu khẳng định.
  • Ví dụ: There’s a lot of rain today. (Hôm nay mưa nhiều.)

3. Danh từ đếm được và không đếm được

3.1. Danh từ đếm được

  • Định nghĩa: Danh từ đếm được chỉ những vật thể, con người, ý niệm... có thể đếm được.
  • Có hình thức số ít và số nhiều.
  • Dùng được với mạo từ a/an trong hình thức số ít.
  • Ví dụ: One horse, a man, three books, ten apples.
  • Lưu ý: Một số danh từ đếm được có hình thái số nhiều đặc biệt: Person → People, Child → Children, Tooth → Teeth, Mouse → Mice

3.2. Danh từ không đếm được)

  • Định nghĩa: Những từ chỉ những thứ không thể đếm được (khái niệm trừu tượng, chất lỏng, bột, khí...).
  • Dùng với động từ số ít, thường không có hình thức số nhiều.
  • Không sử dụng a/an. Ví dụ: Water, sugar, information, rice.
  • Lưu ý: Để nhấn mạnh số lượng, dùng các từ như some, a lot of, much hoặc các đơn vị đo lường cụ thể như a cup of, a grain of, a piece of.

Xem thêm: DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC

4. How Much & How Many

  • How many:

      • Dùng để hỏi về số lượng danh từ đếm được.
      • Sau how many là danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
      • Ví dụ: How many books have you got? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
  • How much:
    • Dùng để hỏi về số lượng danh từ không đếm được.
    • Sau how much là danh từ không đếm được. 
    • Ví dụ: How much butter is there in the fridge? (Có bao nhiêu bơ trong tủ lạnh?)

5. A & An

  • A: Đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (dựa vào cách phát âm).
    • Ví dụ: A dog, a cat.
  • An: Đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (dựa vào cách phát âm).
    • Ví dụ: An apple, an umbrella.

6. Some & Any

  • Some: Dùng trong câu khẳng định và câu hỏi lời mời.
    • Ví dụ: Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
  • Any: Dùng trong câu phủ định và câu hỏi thông thường.
    • Ví dụ: Is there any food left? (Có còn thức ăn không?)

Xem thêm: CÁCH DÙNG MUCH/MANY, ALOT OF, FEW/LITTLE, SOME/ANY

III. Hướng dẫn giải bài tập Unit 5 Global Success lớp 7: Food and Drink

3.1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Getting Started 

At a Vietnamese Restaurant (Ở một nhà hàng Việt Nam)

Bài tập 1: Listen and read (Nghe và đọc)

Hướng dẫn dịch:

Người phục vụ: Chào buổi tối. Hôm nay tôi có thể phục vụ mọi người món gì?

Mẹ của Mark: Chúng tôi muốn gọi cơm với một ít thịt heo kho nước mắm. Ồ, chúng tôi có thể gọi thêm một phần gà quay và rau xào không?

Mark: Và cháu muốn thêm đậu phụ chiên và chả giò nữa.

Người phục vụ: OK. Các bạn có muốn dùng canh không? Đó là một loại súp Việt Nam, chúng tôi thường ăn kèm với cơm.

Bố của Mark: Để tôi xem ... Tôi nghĩ chúng tôi sẽ thử canh.

Người phục vụ: Canh tôm hay cá ạ?

Bố của Mark: Canh tôm, làm ơn.

Người phục vụ: Mọi người có muốn uống gì không? Chúng tôi có nhiều loại đồ uống: nước trái cây, nước chanh, trà xanh, nước khoáng,...

Mẹ của Mark: Nước khoáng cho tôi, trà xanh cho chồng tôi, và nước trái cây cho các con tôi.

Người phục vụ: Mọi người muốn loại nước trái cây nào?

Em gái của Mark: Anh có nước ép bí đao không?

Người phục vụ: Để tôi xem. À, có. Mọi người muốn mấy lon?

Em gái của Mark: Một... À không, chờ đã, hai lon làm ơn. À mà này, một lon nước ép bí đao giá bao nhiêu?

Mark: Thực đơn ghi là 10.000 đồng.

Người phục vụ: Đúng rồi. Tôi sẽ quay lại ngay với đơn hàng của mọi người.

Bài tập 2: What is Mark’s doing? (Mark đang làm gì vậy?)

A, Ordering food for dinner. (Đặt đồ ăn cho bữa tối.)

B, Preparing for their dinner. (Chuẩn bị cho bữa tối của họ.)

C, Talking about their favourite food. (Nói về món ăn yêu thích của họ.)

Đáp án: A. Ordering food for dinner. 

Bài tập 3: Find the words and phrases about food and drink in the conversation and write them in the correct columns. (Tìm những từ và cụm từ về đồ ăn và đồ uống trong cuộc trò chuyện và viết chúng vào cột thích hợp.)

Đáp án:

Food

Drink

Pork (thịt heo)

Juice (nước ép trái cây)

Canh (canh, súp Việt Nam)

Green tea (trà xanh)

Fish (cá)

Lemonade (nước chanh)

Shrimp (tôm)

Mineral water (nước khoáng)

Roast chicken (gà quay)

Melon juice (nước ép bí đao)

Fried vegetables (rau xào)

Fried tofu (đậu phụ chiên)

Spring rolls (chả giò)

Bài tập 4: Read the conversation again and tick (√) T (True) or F(False). (Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (√) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Đáp án:

T

F

1. Mark's family is at a Vietnamese restaurant.

2. Mark wants fried tofu and beef for dinner.

3. They don't order canh.

4. Mark's mum wants mineral water.

5. His mum doesn't allow her children to drink juice during dinner.

Giải thích:

1, Từ khóa trong câu này là "Vietnamese restaurant" (nhà hàng Việt Nam). Trong đoạn hội thoại, gia đình Mark đã gọi các món ăn đặc trưng của Việt Nam như cơm, thịt lợn kho, nem rán, và canh. Điều này giúp người đọc suy luận rằng gia đình Mark đang ăn ở một nhà hàng Việt Nam.

2, Câu chứa thông tin: “Mark: And I'd like some fried tofu and spring rolls too.”. Trong đoạn hội thoại, Mark có nói rằng cậu muốn đậu hũ chiên, nhưng không có chi tiết nào nhắc đến việc Mark muốn ăn thịt bò.

3, Câu chứa thông tin: “Mark's dad: Let me see ... I think we'll try some canh.”, nghĩa là họ đã gọi món canh.

4, Câu chứa thông tin: “Mark's mum: Mineral water for me,…”, trùng khớp với thông tin trong đề bài.

5, Câu chứa thông tin: Mark's mum: ... and juice for my children.”, có nghĩa là bà ấy cho phép các con uống nước trái cây.

XEM THÊM: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 7 (CÓ ĐÁP ÁN + PDF) 

Bài tập 5: Work in pairs. Think about your favourite food and drink. Then ask your partner about his or her favourite food and drink. (Làm việc theo cặp. Nghĩ về món ăn và đồ uống yêu thích của bạn. Sau đó hỏi bạn của bạn về món ăn và đồ uống yêu thích của họ.)

Example (Ví dụ): 

A: What's your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

B: It's pho bo - beef noodle soup. (Đó là phở bò.)

A: When do you usually have it? (Bạn thường ăn món này vào lúc nào?)

B: In the morning. (Vào buổi sáng.)

3.2. Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 A Closer Look 1

Bài tập 1: Match the phrases with the pictures. Then listen, check, and repeat the phrases. (Ghép các cụm từ với hình ảnh. Sau đó nghe, kiểm tra và nhắc lại các cụm từ.)

Đáp án:

1 - b

2 - f

3 - a

4 - c

5 - d

6 - e

Bài tập 2: Write the following words and phrases in the correct columns. Add any other dishes and ingredients you know. (Viết các từ và cụm từ sau vào đúng cột. Thêm bất kỳ món ăn và nguyên liệu nào khác mà bạn biết.)

Đáp án:

Dishes (Món ăn)

Ingredients (Nguyên liệu)

Spring rolls (nem rán)

Omelette (trứng tráng)

Pancakes (bánh kếp)

Onions (Hành tây)

Butter (Bơ)

Pepper (Tiêu)

Bài tập 3: Work in pairs. Ask and answer about the ingredients for Linh's apple pie, using the quantities in the recipe. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về các nguyên liệu làm bánh táo của Linh, sử dụng số lượng trong công thức.)

Example: (Ví dụ:) 

A: How many apples do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu quả táo?)

B: We need 12.
(Chúng ta cần 12 quả.)

Cấu trúc chung:

A: How much + N + do we need?
B: We need + ….

Bài tập 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɒ/ and /ɔː/. (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɒ/ và /ɔː/.)

Đáp án:

/ɒ/

/ɔː/

fond /fɒnd/

call /kɔːl/

not /nɒt/

lot /lɒt/

short /ʃɔːt/

pork /pɔːk/

sauce /sɔːs/

water /ˈwɔːtə/

Bài tập 5: Listen and repeat, paying attention to the underlined words. Tick the sentences with / ɒ/ sound. (Nghe và lặp lại, chú ý đến các từ được gạch chân. Đánh dấu các câu có âm / ɒ/.)

1, I hate hot dogs. (√)
Phiên âm: hot /hɒt/, dogs /dɒɡz/

2, It's a very big pot. (√)
Phiên âm: pot /pɒt/

3, Put the forks here.
Đáp án: forks /fɔːks/

4, This soup is very hot. (√)
Phiên âm: hot /hɒt/

5, I like pork cooked with vegetables.
Phiên âm: pork /pɔːk/

3.3. Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 A Closer Look 2

Bài tập 1: Circle the correct words or phrases to complete the following sentences. (Khoanh tròn các từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau.)

Đáp án:

1, Minh is very popular. He has got some / a lot of friends.
Đáp án: a lot of
2, Linh is very busy. She has got some / lots of homework.
Đáp án: lots of
3, Put some / a lot of sugar in my tea. But not too much.
Đáp án: some
4, There are some / a lot of cars in our city. Too many. I don't like it.
Đáp án: a lot of
5, There is some / lots of rice left. Not much but just enough for our breakfast.
Đáp án: some
Bài tập 2: Look at the picture and complete each sentence. Write some, any or a lot of / lots of in the blanks. (Nhìn vào bức tranh và hoàn thành mỗi câu. Viết some, any hoặc a lot of / lots of vào chỗ trống.)

1, There are _____ eggs in the carton. 

2, There aren’t _____ biscuits on the plate. 

3, Susie went to the cinema with _____ friends. 

4, I’d like a pizza with _____ cheese.

5, There is _____ sugar in the bowl.

Đáp án:

1, some

2, any

3, some

4, lots of

5, a lot of

Bài tập 3: Fill in each blank with How many or How much. Answer the questions, using the pictures. (Điền vào mỗi chỗ trống với How many hoặc How much. Trả lời các câu hỏi sử dụng hình ảnh.)

Đáp án:

1, ___ water do you drink every day?
Đáp án: How much
Giải thích: "Water" (nước) là danh từ không đếm được, vì vậy ta sử dụng "How much" để hỏi về số lượng.
Câu trả lời: I drink two litres of water every day.

2, ___ books did you read last month?
Đáp án: How many
Giải thích: "Books" (sách) là danh từ đếm được số nhiều, nên ta dùng "How many".
Câu trả lời: I read two books last month. (Tôi đã đọc 2 cuốn sách vào tháng trước.)

3, ___ films did you watch last year?
Đáp án: How many
Giải thích: "Films" (phim) là danh từ đếm được số nhiều, do đó sử dụng "How many" để hỏi số lượng.
Câu trả lời: I watched two films last year. (Tôi đã xem 2 bộ phim vào năm ngoái.)

4, ___ bananas do you eat every week?
Đáp án: How many
Giải thích: "Bananas" (chuối) là danh từ đếm được số nhiều, nên câu hỏi cần "How many".
Câu trả lời: I eat three bananas every week. (Tôi ăn 3 quả chuối mỗi tuần.)

5, ___ spring rolls did your mother cook last month?
Đáp án: How many
Giải thích: "Spring rolls" (nem rán) là danh từ đếm được số nhiều, nên ta dùng "How many".
Câu trả lời: My mother cooked five spring rolls last month. (Mẹ tôi đã làm 5 cái nem rán vào tháng trước.)

Bài tập 4: Work in pairs. Ask and answer, using the questions in 3. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời, sử dụng các câu hỏi trong bài tập 3.)

Example: (Ví dụ:)

A: How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

B: Two litres. (Hai lít.)

Đáp án:

A: How many books did you read last month?
B: I read two books.

A: How many films did you watch last year?
B: I watched three films.

A: How many bananas do you eat every week?
B: I eat four bananas.

A: How many spring rolls did your mother cook last month?
B: She cooked six spring rolls.
Bài tập 5: Work in pairs. Take turns to ask and answer about the recipes. (Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về công thức nấu ăn.)

Example: (Ví dụ:)

A: What do we need to make pancakes?

B: We need eggs, sugar, flour, milk, and butter.

A: How many eggs do we need? 

B: Two.

Gợi ý cấu trúc chung:

  1. Câu hỏi:
    • How many + danh từ đếm được số nhiều + do we need/ is required?
    • How much + danh từ không đếm được + do we need/ is required?
  2. Câu trả lời:
    • We need + số lượng + danh từ đếm được hoặc đơn vị đo lường với danh từ không đếm được.

3.4. Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Communication

Bài tập 1: Listen and read the conversation. Pay attention to the questions and answers. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.)

Mark: How much is a bottle of mineral water?

Mi: It's 5,000 dong.

Mark: And how much are two kilos of apples?

Mi: They're 50,000 dong

Bài tập 2: Work in pairs. Take turns to ask and answer about the prices of the food and drink on the menu. (Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về giá của đồ ăn và đồ uống trong thực đơn.)

Example: (Ví dụ:)

A: How much is a glass of milk?
B: It's 9,000 dong.
(A: Một cốc sữa giá bao nhiêu?
B: 9.000 đồng.)

Gợi ý cấu trúc chung:

  1. Câu hỏi:
    How much is + a/an + danh từ chỉ món hàng?
  2. Câu trả lời:
    It’s + giá tiền.

Bài tập 3: Listen to the conversation and answer the following questions. (Hãy nghe cuộc hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)

1, What’s Nam's favorite food? (Món ăn yêu thích của Nam là gì?)

2, What’s his favorite drink? (Đồ uống yêu thích của anh ấy là gì?)

3, What foreign food does he like? (Món ăn nước ngoài anh ấy yêu thích là gì?)

4, What food does he want to try? (Món ăn anh ấy muốn thử là gì?)

5, What food can he cook? (Món ăn anh ấy có thể nấu là gì?)

Đáp án:

1, He likes spring rolls. (Anh ấy thích chả giò.)

2, It’s lemonade. (Đó là nước chanh.)

3, He likes apple pies and pancakes. (Anh ấy thích bánh táo và bánh kếp.)

4, He wants to try hu tieu. (Anh ấy muốn thử hủ tiếu.)

5, He can cook omelettes, rice and spring rolls. (Anh ấy có thể làm trứng ốp la, cơm và chả giò.)

Nội dung bài nghe:

Peter: Nam, can you help me with my school project? I need to interview some people about what they like to eat and drink. 

Nam: Sure. What questions do you have? 

Peter: What's your favourite food, Nam? 

Nam: It's spring rolls. 

Peter: What's your favourite drink? 

Nam: I like lemonade. 

Peter: Interesting. What foreign food do you like? 

Nam: Mmm, I like apple pie and pancakes. 

Peter: How about new food? Is there anything that you've never had, but would like to try? 

Nam: Certainly. I'd love to try hu tieu in Ho Chi Minh City. 

Peter: I'd like to give it a try too. What can you cook? 

Nam: Let me think... I cook omelettes, rice, and spring rolls.

Bài tập 4: Work in groups. Interview two of your friends about their favourite food and drink. Write their answers in the table below. (Làm việc theo nhóm. Phỏng vấn hai người bạn của bạn về món ăn và đồ uống yêu thích của họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng bên dưới.)

Now report your results to the class. (Bây giờ hãy báo cáo kết quả của bạn với lớp.)

Example: I interviewed A and B about their favourite food and drink. A’s favourite food is… (Tôi đã phỏng vấn A và B về món ăn và đồ uống yêu thích của họ. Món ăn yêu thích của A là…)

Gợi ý: 

Question

Student 1: Nam

Student 2: Hai Anh

1. What's your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

Pizza (Pizza)

Pho (Phở)

2. What's your favourite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

Orange Juice (Nước cam)

Iced Coffee (Cà phê đá)

3. What food or drink do you want to try? (Đồ ăn hay đồ uống bạn muốn thử là gì?)

Sushi 

Matcha Latte 

4. What foreign food or drink do you like? (Đồ ăn hay đồ uống nước ngoài bạn thích là gì?)

Spaghetti (Mì Ý)

Bubble Tea (Trà sữa)

5. What can you cook? (Bạn có thể nấu món gì?)

Fried Rice (Cơm rang)

Omelette (Trứng ốp la)

Báo cáo:

I interviewed Nam and Hai Anh about their favorite food and drink. Nam's favorite food is pizza, and their favorite drink is orange juice. He wants to try sushi, and their favorite foreign food is spaghetti. Nam can cook fried rice. 

On the other hand, Hai Anh's favorite food is pho, and they love iced coffee. She wants to try matcha latte, and their favorite foreign drink is bubble tea. Hai Anh can cook omelette.

3.5. Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Skills 1

Bài tập 1: Work in pairs. Discuss the following questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)

1, Is pho popular in your neighbourhood? (Phở có phổ biến ở khu phố của bạn không?)

2, When can we have pho? (Khi nào chúng ta có thể ăn phở?)

3, What are the main ingredients of pho? (Thành phần chính của phở là gì?)

Gợi ý trả lời:

1, Yes, pho is very popular in my neighborhood. There are many pho restaurants around, and people often eat it for breakfast or lunch.
(Có, phở rất phổ biến ở khu phố của mình. Có rất nhiều quán phở, và người ta thường ăn phở vào bữa sáng hoặc bữa trưa.)

2, We can have pho at any time of the day, but it is most commonly eaten for breakfast or dinner. (Chúng ta có thể ăn phở vào bất kỳ thời gian nào trong ngày, nhưng thường ăn nhất là vào bữa sáng hoặc bữa tối.)

3, The main ingredients of pho are rice noodles, beef or chicken, herbs, and broth. (Thành phần chính của phở là bánh phở, thịt bò hoặc gà, rau thơm và nước dùng.)

Bài tập 2: Read Phong's blog. Match the underlined words in the text with their meanings. (Đọc blog của Phong. Ghép các từ gạch chân trong văn bản với ý nghĩa của chúng.)

1. snack

2. taste

3. broth and vegetables in water

4. stewing

5. boneless

a. cooking something slowly, often in water

b. hương vị của một cái gì đó

c. soup made by boiling bones, meat, etc.

d. a small meal, usually eaten in a hurry

e. without bones

Đáp án:

1, d

2, b

3, c

4, a

5, e

Hướng dẫn dịch:

Phở là một món ăn truyền thống đặc biệt của Việt Nam. 

Thành phần chính của phở là bánh phở và những lát thịt bò hoặc thịt gà. Đây là một trong những món ăn phổ biến nhất mà bạn sẽ tìm thấy ở Việt Nam. Mọi người thưởng thức phở vào mọi thời điểm trong ngày, thậm chí còn ăn như một bữa ăn khuya. Phở có hương vị rất đặc biệt. Bánh phở được làm từ loại gạo tốt nhất. Có hai loại phở chính: phở bò và phở gà. Nước dùng của phở được nấu bằng cách hầm xương bò hoặc xương gà trong một nồi lớn trong thời gian dài. Thịt (bò hoặc gà) đi kèm với phở không có xương và được cắt thành những lát mỏng... Nó thực sự rất ngon! 

Hãy kể cho tôi về một món ăn phổ biến ở khu vực của bạn!

XEM THÊM: Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 và bài tập 

Bài tập 3: Read Phong's blog again and circle the correct answer A, B, or C. (Đọc lại blog của Phong và khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1, The text is mainly about ________

A, pho, a popular dish in Viet Nam 

B, popular dishes in Viet Nam 

C, different ways to cook pho 

2, Pho is made mainly with____

A, rice noodles and beef or chicken 

B, rice, pork, and vegetables 

C, fish, shrimp, and noodles 

3, We enjoy pho____

A, only for breakfast 

B, for lunch and dinner 

C, at any time of the day 

4, To make noodles for pho, we use_____

A, a variety of sticky rice 

B, the best kind of rice 

C, eggs and rice flour 

5, The broth for pho is made by 

A, slowly cooking beef or chicken bones 

B, cooking beef or chicken with fish sauce 

C, boiling potatoes and chicken bones for a long time

Đáp án:

1, A. pho, a popular dish in Viet Nam

2, A. rice noodles and beef or chicken

3, C. at any time of the day

4, B. the best kind of rice

5, A. slowly cooking beef or chicken bones

Bài tập 4: Make notes about a popular food or drink in your area. Think about its main ingredients, how often and when you have it.

Gợi ý:

Food or drink
(Đồ ăn hay thức uống) 

Ingredients
(Nguyên liệu)

How often and when
(Tần suất và khi nào)

Bun cha (Bún chả)

  • Grilled pork (thịt lợn nướng)
  • Vermicelli noodles (bún)
  • Fresh herbs (rau sống)
  • Pickled vegetables (dưa góp)
  • Dipping sauce (nước chấm)
  • Commonly eaten for lunch or dinner. (Thường được ăn vào bữa trưa hoặc bữa tối.)
  • People often enjoy it a few times a week, especially on weekends. (Mọi người thường thưởng thức món này vài lần một tuần, đặc biệt là vào cuối tuần.)

Bài tập 5: Work in groups of 3 or 4. Take turns to talk about a popular food or drink in your area. (Làm việc theo nhóm 3 hoặc 4 người. Lần lượt nói về một loại thực phẩm hoặc đồ uống phổ biến ở khu vực của bạn.)

Gợi ý: 

The popular food in my area is banh mi. Its main ingredient is a crispy baguette filled with various toppings like pâté, grilled pork, cold cuts, and vegetables like cucumber and pickled carrots. We usually have it for breakfast or as a quick snack during the day. It’s a very convenient and tasty dish that you can find at almost every street corner.

Hướng dẫn dịch:

Món ăn phổ biến ở khu vực của tôi là bánh mì. Thành phần chính của nó là một ổ bánh mì giòn với nhiều loại topping như pa tê, thịt lợn nướng, thịt nguội và rau củ như dưa chuột và cà rốt ngâm. Chúng tôi thường ăn bánh mì vào bữa sáng hoặc như một món ăn nhẹ nhanh trong ngày. Đây là một món ăn rất tiện lợi và ngon miệng mà bạn có thể tìm thấy ở hầu hết mọi góc phố.

3.6. Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Skills 2

Bài tập 1: Work in groups. Discuss the following questions. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

1, What time do people in your area often have breakfast, lunch, and dinner? (Mọi người ở khu vực của bạn thường ăn sáng, ăn trưa và ăn tối vào lúc mấy giờ?)

2, What do they often have for breakfast, lunch, and dinner? (Họ thường ăn gì vào bữa sáng, ăn trưa và ăn tối?)

Gợi ý trả lời:

1, People usually have breakfast at 6:30 AM, lunch at 12 PM, and dinner at 7 PM. (Mọi người thường ăn sáng lúc 6:30 sáng, ăn trưa lúc 12 giờ trưa và ăn tối lúc 7 giờ tối.)

2, For breakfast, they often eat noodles or pho, while lunch and dinner typically include rice with meat and vegetables. (Đối với bữa sáng, họ thường ăn mì hoặc phở, trong khi bữa trưa và bữa tối thường bao gồm cơm với thịt và rau.)

Bài tập 2: Listen to Minh talking about the eating habits in his area. Circle the food and drink you hear. (Hãy lắng nghe Minh nói về thói quen ăn uống ở khu vực của mình. Khoanh tròn loại đồ ăn và đồ uống mà bạn nghe được.)

Đáp án:

Eel soup (súp lươn), green tea (trà xanh)

Nội dung bài nghe: 

People in my area often have three meals a day: breakfast, lunch and dinner. For breakfast, we usually have pho or eel soup with bread. Sometimes we have instant noodles or xoi (sticky rice). Lunch often starts at 11:30 a.m. Most of us have lunch at home. We often have rice, fish, meat, and vegetables. Dinner is the main meal of the day. It's also the time when family members gather at home, so it takes a bit longer than the other meals. It often starts at around 7:30 p.m. We usually have rice with a lot of fresh vegetables and seafood or meat. We normally talk about everyday activities during the meal. Then we have some fruit and green tea. I think the food in my area is fabulous. It's very healthy and delicious.

Hướng dẫn dịch:

Người dân trong khu vực của tôi thường ăn ba bữa mỗi ngày: bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Vào bữa sáng, chúng tôi thường ăn phở hoặc súp lươn với bánh mì. Thỉnh thoảng, chúng tôi cũng ăn mì ăn liền hoặc xôi. Bữa trưa thường bắt đầu vào lúc 11:30 sáng. Hầu hết chúng tôi ăn trưa ở nhà. Chúng tôi thường có cơm, cá, thịt và rau. Bữa tối là bữa ăn chính trong ngày. Đây cũng là thời gian mà các thành viên trong gia đình tụ họp ở nhà, nên bữa tối thường kéo dài hơn so với các bữa ăn khác. Bữa tối thường bắt đầu vào khoảng 7:30 tối. Chúng tôi thường có cơm với nhiều rau tươi và hải sản hoặc thịt. Chúng tôi thường nói về những hoạt động hàng ngày trong bữa ăn. Sau đó, chúng tôi ăn một ít trái cây và uống trà xanh. Tôi nghĩ rằng món ăn ở khu vực của tôi rất tuyệt vời. Nó rất lành mạnh và ngon miệng.

Bài tập 3: Listen again and tick (√) T (True) or F (False). (Nghe lại và đánh dấu (√) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Đáp án:

T

F

1, People in Minh's area often have four meals a day.

2, Most of them have lunch at home.

3, Lunch is the main meal of the day in his area.

4, People in his neighbourhood often have rice, fresh vegetables, and seafood or meat for dinner.

5, After dinner, they often have some fruit and green tea.

Bài tập 4: Make notes about the eating habits in your area. (Ghi chú về thói quen ăn uống ở khu vực của bạn.)

Gợi ý:

Time

Food and Drink

Breakfast

Pho, eel soup with bread, instant noodles, sticky rice (xôi)

Lunch

Rice, fish, meat, vegetables

Dinner

Rice, fresh vegetables, seafood or meat, fruit, green tea

Bài tập 5: Write a paragraph of about 70 words about the eating habits in your area. Use the information in 4 to help you. (Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về thói quen ăn uống ở khu vực của bạn. Sử dụng thông tin trong 4 để giúp bạn.)

Gợi ý:

In my area, people typically enjoy three meals a day: breakfast, lunch, and dinner. Breakfast often consists of pho, eel soup with bread, or sticky rice. Lunch usually starts around 11:30 AM, featuring rice accompanied by fish, meat, and vegetables, often eaten at home. Dinner, the main meal, begins around 7:30 PM, bringing families together over rice, fresh vegetables, and seafood or meat, followed by fruit and green tea. The food is delicious and healthy.

Hướng dẫn dịch:

Ở khu vực của tôi, mọi người thường ăn ba bữa một ngày: sáng, trưa và tối. Bữa sáng thường gồm phở, canh lươn với bánh mì hoặc xôi. Bữa trưa thường bắt đầu vào khoảng 11:30 sáng, gồm cơm kèm cá, thịt và rau, thường được ăn ở nhà. Bữa tối, bữa ăn chính, bắt đầu vào khoảng 7:30 tối, tập hợp các gia đình lại với nhau qua cơm, rau tươi và hải sản hoặc thịt, sau đó là trái cây và trà xanh. Thức ăn ngon và lành mạnh.

3.7. Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Looking Back

Bài tập 1: Add the words and phrases you have learnt in the correct columns. (Thêm các từ và cụm từ bạn đã học vào đúng cột.)

Compare with your partner's. Who has more words and phrases? Add any that you did not write. (So sánh với bạn của bạn. Ai có nhiều từ và cụm từ hơn? Thêm bất kỳ từ và cụm từ nào bạn chưa viết.)

Đáp án:

Dishes

Ingredients

Units of measurement

Pancakes

Cakes

Rice

Pho

Beefsteak

Rice

Rice noodle

Beef

Meat

Gram

Litre

Tablespoon

Teaspoon

Bài tập 2: Read the recipe and write sentences as in the example. (Read the recipe and write sentences as in the example.)

Example: We need two tablespoons of cold water. (Ví dụ: Chúng ta cần hai thìa nước lạnh.)

Gợi ý cấu trúc: We need + số lượng + đơn vị đo lường (nếu có) + danh từ.

Bài tập 3: Complete the sentences. Write some, any, much, or a lot of / lots of. (Hoàn thành câu với some, any, much hay a lot of / lots of))

1, I have to go to the market now. There isn't ___food for our dinner. 

2, Would you like ___sugar for your coffee? 

3, There are____ trees in our village, so the air here is very fresh. 

4, I'm very busy, I have____ things to do today. 

5, We didn't have ____beef left, so we had fish for lunch.

Đáp án:

1, any

  • Giải thích: "Any" được dùng trong câu phủ định để chỉ không có gì.

2, some

  • Giải thích: "Some" được dùng trong câu hỏi khi muốn đề nghị hoặc hỏi về số lượng không xác định.

3, a lot of / lots of

  • Giải thích: "a lot of / lots of" được dùng để chỉ số lượng lớn trong câu khẳng định.

4, a lot of / lots of

  • Giải thích: "a lot of / lots of" cũng chỉ số lượng lớn, thường dùng trong câu khẳng định.

5, any

  • Giải thích: "Any" được dùng trong câu phủ định để chỉ không có gì còn lại.

Bài tập 4: Make questions with How many / How much for the underlined words in the following sentences. (Đặt câu hỏi với Bao nhiêu / Bao nhiêu cho các từ được gạch chân trong các câu sau.)

Đáp án:

1, There are six bottles of juice in the fridge. (Có sáu chai nước trái cây trong tủ lạnh.)

  • Đáp án: How many bottles of juice are there in the fridge?
  • Giải thích: "Bottles" (chai) là danh từ đếm được ở dạng số nhiều, nên chúng ta sử dụng "How many" để hỏi về số lượng.

2, I need some butter for my pancakes. (Tôi cần một chút bơ cho món bánh kếp của tôi.)

  • Đáp án: How much butter do you need for your pancakes?
  • Giải thích: "Butter" (bơ) là danh từ không đếm được, vì vậy "How much" là cách hỏi thích hợp để biết về lượng.

3, We have only one bottle of fish sauce. (Chúng tôi chỉ có một chai nước mắm.)

  • Đáp án: How many bottles of fish sauce do you/we have?
  • Giải thích: "Bottle" (chai) là danh từ đếm được (số ít), nên chúng ta dùng "How many" để hỏi về số lượng.

4, We need ten chairs for the party. (Chúng tôi cần mười cái ghế cho bữa tiệc.)

  • Đáp án: How many chairs do you/we need for the party?
  • Giải thích: "Chairs" (ghế) cũng là danh từ đếm được ở dạng số nhiều, yêu cầu "How many" để hỏi về số lượng cần thiết.

5, She put a lot of sugar in her lemonade. (Cô ấy đã cho rất nhiều đường vào nước chanh của mình.)

  • Đáp án: How much sugar does she put in her lemonade?
  • Giải thích: "Sugar" (đường) là danh từ không đếm được, do đó "How much" được sử dụng để hỏi về số lượng.

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã hệ thống hoá lại các bài tập tiếng Anh 7 Unit 5 Global Success chủ đề Food and Drink. Hy vọng phần đáp án và lời giải thích trên sẽ giúp ích cho các em học sinh trong quá trình ôn tập và củng cố kiến thức. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em cũng có thể thực hiện kiểm tra trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác