TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 4 - MUSIC AND ARTS SÁCH GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4
- 2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 7 Unit 4
- 3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Câu so sánh
- 4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 7 Unit 4
- 4.1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Getting Started
- 4.2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 A Closer Look 1
- 4.3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 A Closer Look 2
- 4.4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Communication
- 4.5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Skills 1
- 4.6 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Skills 2
- 4.7 Tiếng Anh Unit 4 lớp 7 Looking back
- 4.8 Tiếng Anh Unit 4 lớp 7 Project
Chào mừng các em đến với bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 - Music and Arts. Trong bài học này, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá thế giới từ vựng phong phú và kho tàng kiến thức hấp dẫn liên quan đến chủ đề âm nhạc và nghệ thuật nhé. Hãy cùng nhau học tập và khám phá thế giới nghệ thuật đầy màu sắc này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 4
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
listening to music |
/ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ |
nghe nhạc |
classical music |
/ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ |
nhạc cổ điển |
play the piano |
/pleɪ ðə pɪˈænəʊ/ |
chơi đàn piano |
play musical instruments |
pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənts/ |
chơi nhạc cụ |
taking photos |
/ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/ |
chụp hình |
landscapes |
/ˈlænskeɪps/ |
phong cảnh |
art gallery |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
triển lãm nghệ thuật |
paintbrush |
/ˈpeɪntbrʌʃ/ |
cọ vẽ |
talented |
/ˈtæləntɪd/ |
tài năng |
artistic |
/ɑːˈtɪstɪk/ |
nghệ thuật |
playing computer games |
/ˈpleɪɪŋ kəmˈpjuːtə geɪmz/ |
chơi trò chơi điện tử |
book fair |
/ bʊk feə/ |
hội chợ sách |
hard-working |
/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ |
siêng năng |
creative |
/kriˈeɪtɪv/ |
sáng tạo |
musician |
/mjuˈzɪʃn/ |
nhạc sĩ |
engineer |
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/ |
kỹ sư |
concert hall |
/ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/ |
phòng hòa nhạc |
actress |
/ˈæktrəs/ |
nữ diễn viên |
composer |
/kəmˈpəʊzə(r)/ |
nhạc sĩ |
orchestra |
/ˈɔːkɪstrə/ |
dàn nhạc |
photography |
/fəˈtɒɡrəfi/ |
nghề chụp ảnh |
share |
/ʃeə(r)/ |
chia sẻ |
visual |
/ˈvɪʒuəl/ml |
hình ảnh |
come to a decision |
/kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/ |
đưa ra quyết định |
perform |
/pəˈfɔːm/ |
biểu diễn |
portrait |
/ˈpɔːtreɪt/ |
chân dung |
scientist |
/ˈsaɪəntɪst/ |
nhà khoa học |
poet |
/ˈpəʊɪt/ |
nhà thơ |
exciting |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
sôi động |
folk music |
/fəʊk 'mju:zɪk/ |
nhạc dân gian |
pop music |
/pɒp ˈmjuːzɪk/ |
nhạc pop |
country music |
/'kʌntri 'mju:zɪk/ |
nhạc đồng quê |
works of art |
/wɜːks ɒv ɑːt/ |
tác phẩm nghệ thuật |
relaxing |
/rɪˈlæksɪŋ/ |
thư giãn |
peaceful |
/ˈpiːsfl/ |
yên bình |
friendly |
/ˈfrendli/ |
thân thiện |
comedy |
/ˈkɒmədi/ |
phim hài |
music contest |
/ˈmjuːzɪk ˈkɒntɛst/l |
cuộc thi âm nhạc |
character |
/ˈkærəktə(r)/ |
nhân vật |
opera |
/ˈɒprə/ |
nhạc kịch |
beat |
/biːt/ |
nhịp |
compulsory |
/kəmˈpʌlsəri/ |
bắt buộc |
choir |
/ˈkwaɪə(r)/ |
hợp xướng |
water puppetry |
/ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri/ |
múa rối nước |
art form |
/ɑːt fɔːm/ |
loại hình nghệ thuật |
rice farming |
/raɪs ˈfɑːmɪŋ/ |
trồng lúa |
street painting |
/striːt ˈpeɪntɪŋ/ |
vẽ đường phố |
make a complaint |
/meɪk ə kəmˈpleɪnt/ |
phàn nàn |
artist |
/ˈɑːtɪst/ |
nghệ sĩ |
exhibition |
/ˌeksɪˈbɪʃn/ |
triển lãm |
art collections |
/ɑːt kəˈlɛkʃənz/ |
bộ sưu tập nghệ thuật |
visitor |
/ˈvɪzɪtə(r)/ |
du khách |
play the cello |
/pleɪ ðə ˈʧɛləʊ/ |
chơi đàn cello |
charity |
/ˈtʃærəti/ |
từ thiện |
musical performance |
/ˈmjuːzɪkəl pəˈfɔːməns/ |
màn biểu diễn âm nhạc |
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NGHỆ THUẬT
2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 7 Unit 4
Trong phần A Closer Look 1 của Unit 4, các em học sinh lớp 7 sẽ được luyện tập cách phát âm 2 phụ âm /ʃ/ và /ʒ/.
- Âm /ʃ/
- Đặt lưỡi hơi chạm vào vòm miệng trên.
- Mở môi vừa đủ, không tròn môi quá mức.
- Đẩy luồng hơi qua khe hẹp giữa lưỡi và vòm miệng, không rung dây thanh quản.
Ví dụ: she /ʃiː/, shirt /ʃɜːt/, shop /ʃɒp/
- Âm /ʒ/
- Vị trí lưỡi và môi giống như /ʃ/, nhưng dây thanh quản rung khi phát âm.
- Đẩy luồng hơi qua khe giữa lưỡi và vòm miệng, nhưng có sự rung nhẹ của dây thanh.
Ví dụ: measure /ˈmeʒər/, vision /ˈvɪʒən/, leisure /ˈleʒər/
Xem thêm: CÁCH PHÁT ÂM /ʃ/ & /ʒ/ TRONG TIẾNG ANH
3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 4: Câu so sánh
- Like: Dùng để chỉ 2 điều gì đó giống nhau.
S1 + to be + like + S2 + … |
Ví dụ: My house is like his house. (Nhà của tôi giống nhà của anh ấy.)
- Different from: Dùng để chỉ 2 hoặc những điều gì đó không giống nhau.
S1 + to be + different from + S2 |
Ví dụ: My style is different from hers. (Phong cách của tôi khác với của cô ấy.)
- As…as: Dùng để chỉ rằng 2 điều gì đó giống nhau.
S1 + to be + as + adj + as + S2 |
Ví dụ: This car is as fast as that one. (Chiếc xe này nhanh như chiếc kia.)
- Not as…as: Dùng để chỉ điều gì đó nhiều hơn hoặc ít hơn điều còn lại.
S1 + to be + not + as + adj + as + S2 |
Ví dụ: He is not as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai của mình.)
Xem thêm:
=> CẤU TRÚC SO SÁNH BẰNG TRONG TIẾNG ANH
=> SO SÁNH NHẤT VÀ SO SÁNH HƠN TRONG TIẾNG ANH
4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 7 Unit 4
4.1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Getting Started
Bài tập 1: Listen and read. (Nghe và đọc.)
Nghe đoạn audio, đọc theo và tham khảo đoạn hội thoại mà Langmaster đã dịch sau đây.
Dịch:
Trang: Hi Nick. What are you listening to? (Chào Nick. Bạn đang nghe gì thế?)
Nick: I’m listening to music. I like classical music and I often play the piano in my spare time. (Mình đang nghe nhạc. Mình thích nhạc cổ điển và thường chơi piano trong thời gian rảnh.)
Trang: I like painting and taking photos. (Mình thì thích vẽ tranh và chụp ảnh.)
Nick: Taking photos? I’ve never tried it. Is it fun? (Chụp ảnh à? Mình chưa từng thử. Nó có vui không?)
Trang: Yeah, it is, but not as fun as painting. (Cũng vui đấy, nhưng không vui bằng vẽ tranh.)
Nick: Right. They seem quite different from each other. What do you normally paint? (Vậy à. Chúng có vẻ khá khác nhau. Vậy bạn thường vẽ gì?)
Trang: Landscapes and animals, just for pleasure, you know. I sometimes share them with my friends. (Phong cảnh và động vật, chỉ để vui thôi, bạn hiểu mà. Thỉnh thoảng mình chia sẻ chúng với bạn bè.)
Nick: Really? Um, maybe we should go to the art gallery next weekend? (Thật sao? Ừm, chúng ta có nên đi triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần tới không?)
Trang: Sounds good, but I’d prefer to go to the music festival at my school. (Nghe cũng hay đấy, nhưng mình thích đi lễ hội âm nhạc ở trường hơn.)
Nick: Well… Ok, that’s fine. (Ừm… Ok, cũng được.)
Bài tập 2: What are Trang and Nick talking about? (Trang và Nick đang nói về điều gì?)
Dịch:
- Chơi đàn piano
- Vẽ tranh và tô màu
- Âm nhạc và hội họa
Đáp án: C
Bài tập 3: Complete each of the sentences with a suitable word or phrase from the box. ( Hoàn thành các câu với từ hoặc cụm từ thích hợp từ khung.)
Đáp án:
1. art gallery |
2. photos |
3. different from |
4. like |
5. musical instruments |
- Nick wants to go to an art gallery next weekend. (Nick muốn đi triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần tới.)
- You can use your smartphone to take photos. (Bạn có thể dùng điện thoại thông minh để chụp ảnh.)
- This photo is very bright. It is different from that dark one. (Bức ảnh này rất sáng. Nó khác với bức ảnh tối kia.)
- Nick and Trang agree that taking photos is not like painting. (Nick và Trang đồng ý rằng chụp ảnh không giống như vẽ tranh.)
- My friend David is very talented. He plays three musical instruments. (Bạn của mình, David, rất tài năng. Anh ấy biết chơi ba loại nhạc cụ.)
Bài tập 4: Write the correct words and phrase under each picture. Then listen and repeat. (Viết các từ hoặc cụm từ đúng dưới mỗi bức tranh. Sau đó nghe và lặp lại.)
Dịch:
máy ảnh |
chương trình múa rối nước |
triển lãm nghệ thuật |
bức tranh |
nhạc cụ |
cọ vẽ |
Đáp án:
1. paintbrush |
2. camera |
3. painting |
4. musical instruments |
5. water puppet show |
6. art gallery |
Bài tập 5: How artistic are you? Take the quiz to find out. ( Bạn sở hữu tính nghệ thuật như thế nào? Hoàn thành câu hỏi để tìm ra đáp án.)
Dịch:
1. Sở thích của bạn là ___________
- chơi một loại nhạc cụ
- chơi trò chơi máy tính
2. Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?
- Nghe nhạc.
- Chơi thể thao.
3. Bạn thích làm việc nào hơn?
- Đi đến một phòng trưng bày nghệ thuật.
- Đi hội chợ sách.
4. Bạn mô tả bản thân mình là __________
- sáng tạo
- chăm chỉ
Bạn muốn trở thành gì khi trưởng thành?
- Một nhạc sĩ.
- Một kỹ sư.
Học sinh tự trả lời dựa trên bản thân.
For each question, you get two points if your answer is A, zero if your answer is B. Add up your five answers and decide how artistic you are on a scale from 1 - 10. (Với mỗi câu hỏi, bạn nhận 2 điểm nếu câu trả lời của bạn là A, 0 điểm nếu câu trả lời của bạn là B. Cộng lại điểm 5 câu trả lời của bạn và quyết định tính nghệ thuật mà bạn sở hữu trên thang điểm từ 1 - 10.)
- Not very (0 - 4): Không nhiều
- Somewhat (6): Một chút
- Very (8 - 10): Rất nhiều
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 CÓ ĐÁP ÁN (PDF)
4.2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 A Closer Look 1
Bài tập 1: Listen and repeat these words and phrases. Write them in the correct columns. (Nghe và lặp lại các từ và cụm từ. Điền các từ vào cột đúng.)
Dịch:
triển lãm nghệ thuật phòng hòa nhạc nữ diễn viên nghệ sĩ |
người soạn nhạc nhạc sĩ họa sĩ rạp múa rối |
Đáp án:
People (Con người) |
Place (Địa điểm) |
Actress Artist Composer Musician Painter |
Concert hall Art gallery Puppet theater |
Bài tập 2: Match a word in A with a word or phrase in B. ( Nối từ ở cột A với từ hoặc cụm ở cột B.)
Đáp án:
1. e |
2. d |
3. a |
4. c |
5. b |
Dịch:
1-e: compose music: sáng tác nhạc
2-d: paint a portrait: vẽ một bức chân dung
3-a: perform a show: biểu diễn 1 chương trình
4-c: play the guitar: chơi đàn ghita
5-b: take a photo: chụp một bức ảnh
Bài tập 3: Underline the correct word or phrase to complete each sentence. (Gạch chân từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
Đáp án:
1. drawing |
2. composer |
3. museum |
4. concert |
5. photography |
- The little girl's drawing of her kitten shows a lot of talent. (Bức vẽ của cô bé về chú mèo con của mình thể hiện rất nhiều tài năng.)
- Van Cao was a great Vietnamese composer. He was also a painter and poet. (Văn Cao là một nhà soạn nhạc vĩ đại của Việt Nam. Ông cũng là một họa sĩ và nhà thơ.)
- The Louvre in Paris is the world's largest museum. (Bảo tàng Louvre ở Paris là bảo tàng lớn nhất thế giới.)
- The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow. (Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mùa vào ngày mai.)
- Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography was excellent. (Bạn có xem bộ phim Rừng Amazon trên TV tối qua không? Cảnh quay thật tuyệt vời.)
Bài tập 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ʃ/ and /ʒ/ . (Nghe và lặp lại các từ sau. Hãy chú ý cách phát âm âm /ʃ/ và/ʒ/ .)
Bài tập 5: Listen and repeat. Listen again and single – underlined the words with sound /ʃ/ and double- underlined the words with sound /ʒ/. ( Nghe và lặp lại. Nghe một lần nữa và gạch một gạch dưới các từ phát âm là /ʃ/ và gạch hai gạch dưới các từ có phát âm là /ʒ/.)
Dịch:
- We finally came to decision. (Cuối cùng chúng tôi đã đi đến quyết định.)
- Did you watch the talent show on TV last night? (Bạn có xem chương trình tài năng trên TV tối hôm qua không?)
- Let’s share the pictures we took last week. (Hãy chia sẻ những bức ảnh chúng ta đã chụp vào tuần trước nhé.)
- She often paints in her leisure time. (Cô ấy thường vẽ tranh trong thời gian rảnh rỗi.)
- It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday. (Thật vui khi được nghe các nhạc sĩ biểu diễn ngày hôm qua.)
Đáp án:
/ʃ/ |
/ʒ/ |
show share watch |
decision leisure pleasure musicians |
4.3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 A Closer Look 2
Bài tập 1: Write like, as, or different in the blanks. (Điền like, as, hoặc different vào chỗ trống.)
Đáp án:
1. as |
2. like |
3. different |
4. as |
5. different |
- This camera is not as expensive as I thought at first. (Cái máy ảnh này không đắt như tôi đã nghĩ lúc đầu.)
- Her room is lovely. It is like a princess’s room. (Phòng của cô ấy rất đáng yêu. Nó giống như phòng của một nàng công chúa.)
- You like folk songs; I like pop music. Your taste is different from mine. (Bạn thích nhạc dân ca; mình thích nhạc pop. Gu của bạn khác với mình.)
- My dad is not always as busy as my mum. (Bố tôi không phải lúc nào cũng bận rộn như mẹ tôi.)
- Some of us think that Spiderman 2 is not too different from Spider 1. (Một số người trong chúng tôi nghĩ rằng Spiderman 2 không quá khác so với Spiderman 1.)
Bài tập 2: Finish the second sentence in each pair, using like, as…as hoặc different from. (Hoàn thành câu thứ hai của mỗi cặp, sử dụng like, as…as hoặc different from.)
Đáp án:
1. different from |
2. like |
3. as…as |
4. different from |
5. as…as |
Dịch:
- Rock is very exciting. It is not like country music. (Rock rất sôi động. Nó không giống nhạc đồng quê.)
→ Rock is very different from country music. (Rock rất khác với nhạc đồng quê.)
- Composer Hoang Long wrote many good songs for children. Composer Pham Tuyen also wrote many good songs for children. (Nhạc sĩ Hoàng Long đã viết nhiều bài hát hay cho thiếu nhi. Nhạc sĩ Phạm Tuyên cũng đã viết nhiều bài hát hay cho thiếu nhi.)
→ Composer Hoang Long, like Pham Tuyen, wrote many good songs for children. (Nhạc sĩ Hoàng Long, giống như Phạm Tuyên, đã viết nhiều bài hát hay cho thiếu nhi.)
- The Vatican Museum has excellent works of art. The Louvre Museum has excellent works of art too. (Bảo tàng Vatican có những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc. Bảo tàng Louvre cũng có những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.)
→ The Vatican Museum's works of art are as excellent as the Louvre Museum's works of art. (Các tác phẩm nghệ thuật của Bảo tàng Vatican xuất sắc như các tác phẩm nghệ thuật của Bảo tàng Louvre.)
- A vacation on the beach is relaxing, while a vacation in a big city may not be. (Kỳ nghỉ ở bãi biển rất thư giãn, trong khi kỳ nghỉ ở thành phố lớn có thể không như vậy.)
→ A vacation on the beach is different from a vacation in a big city. (Kỳ nghỉ ở bãi biển khác với kỳ nghỉ ở thành phố lớn.)
- City life is busy, but country life is peaceful. (Cuộc sống ở thành phố bận rộn, nhưng cuộc sống ở nông thôn thì yên bình.)
→ City life is not as peaceful as country life. (Cuộc sống ở thành phố không yên bình như cuộc sống ở nông thôn.)
Bài tập 3: Work in pairs. Compare the two museums: History and Science, using like, as .. as hoặc different from. (Làm việc theo cặp. So sánh hai bảo tàng: Lịch sử và Khoa học, sử dụng like, as .. as hoặc different from.)
Dịch:
Lịch sử |
Khoa học |
|
1. hiện đại |
** |
*** |
2. thân thiện |
*** |
*** |
3. interesting |
*** |
** |
4. expensive |
** |
** |
Ví dụ: History is not as modern as Science. (Môn Lịch sử không hiện đại như môn Khoa học.)
Đáp án:
- History is as friendly as Science. (Môn Lịch sử thân thiện như Môn Khoa học.)
- Science is not as interesting as History. (Môn Khoa học không thú vị bằng Môn Lịch sử.)
- History is as expensive as Science. (Môn Lịch sử tốn kém như Môn Khoa học.)
Bài tập 4: Rewrite the sentences, using the words given at the beginning. ( Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho ở đầu câu.)
Đáp án:
- I think action films are more interesting than comedies. (Tôi nghĩ phim hành động thú vị hơn phim hài.)
→ I think comedies are not as interesting as action films. (Tôi nghĩ phim hài không thú vị bằng phim hành động.)
- Our maths homework is more difficult than our history homework. (Bài tập Toán của chúng tôi khó hơn bài tập Lịch sử.)
→ Our history homework is not as difficult as our maths homework. (Bài tập Lịch sử của chúng tôi không khó bằng bài tập Toán.)
- This year's music contest is different from last year's. (Cuộc thi âm nhạc năm nay khác với năm ngoái.)
→ This year’s music contest is not like last year’s. (Cuộc thi âm nhạc năm nay không giống với năm ngoái.)
- The characters in the film are not the same as the ones in the play. (Các nhân vật trong phim không giống với những nhân vật trong vở kịch.)
→ The characters in the film are different from the ones in the play. (Các nhân vật trong phim khác với những nhân vật trong vở kịch.)
- This picture is brighter than that picture. (Bức tranh này sáng hơn bức tranh kia.)
→ That picture is not as bright as this picture. (Bức tranh kia không sáng bằng bức tranh này.)
Bài tập 5: Work in groups. Look at the two pictures below. Compare them, using like, as…as, or different from. (Làm việc theo nhóm. Nhìn vào hai bức tranh sau. So sánh chúng, sử dụng like, as…as hoặc different from.)
Đáp án:
- The cat in picture A is like the one in picture B. (Con mèo trong hình A giống với trong hình B.)
- The cat's facial expression in both pictures is as cheerful as the other one. (Biểu cảm gương mặt của cả 2 hình đều phấn khởi như nhau.)
- The house in both pictures is as big as the other. (Ngôi nhà trong cả 2 hình to như nhau.)
- The cat dress’s color in picture A is different from picture B. (Màu sắc chiếc váy của con mèo trong hình A khác với trong hình B.)
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 THEO CHƯƠNG TRÌNH MỚI
4.4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Communication
Bài tập 1: Listen and read the dialogue below. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến các phần in đậm.)
Dịch:
Nick: Which do you prefer, pop or folk music? (Bạn thích thể loại nhạc nào hơn, nhạc pop hay nhạc dân gian?)
Nam: I prefer folk music. It has a better beat. (Mình thích nhạc dân gian hơn. Nó có nhịp điệu hay hơn.)
Nick: And which do you like better, modern art or folk art? (Thế cậu thích gì hơn, nghệ thuật đương đại hay nghệ thuật truyền thống?)
Nam: I like modern art better. (Mình thích nghệ thuật đương đại hơn.)
Bài tập 2: Work in pairs. Ask and answer questions about your preferences for: (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về sự yêu thích giữa:)
- painting and taking photos (vẽ tranh và chụp ảnh)
- singing and dancing (hát và nhảy)
Đoạn hội thoại gợi ý:
- painting and taking photos
A: Do you prefer painting or taking photos? (Bạn thích vẽ tranh hay chụp ảnh hơn?)
B: I prefer taking photos because I enjoy capturing moments. How about you? (Mình thích chụp ảnh hơn vì thích ghi lại những khoảnh khắc. Còn bạn thì sao?)
A: I prefer painting because it allows me to express my creativity. (Mình thích vẽ tranh hơn vì nó giúp mình thể hiện sự sáng tạo.)
- singing and dancing
A: Do you like singing or dancing more? (Bạn thích hát hay nhảy hơn?)
B: I like dancing more because it’s fun and energetic. And you? (Mình thích nhảy hơn vì nó vui và tràn đầy năng lượng. Còn bạn?)
A: I like singing because it helps me relax. (Mình thích hát vì nó giúp mình thư giãn.)
Bài tập 3: What do you know? Work in groups and choose the correct answer to each question. (Bạn biết gì? Làm việc theo nhóm và chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau.)
Dịch:
1. AI là người sáng tác Quốc ca “Tiến Quân Ca” của Việt Nam?
- Phạm Tuyên
- Văn Cao
- An Thuyên
2. Nguồn gốc của múa rối nước bắt nguồn từ đâu ở Việt Nam?
- Phía Bắc
- Vùng trung tâm.
- Phía Nam
3. Bắc Ninh nổi tiếng với cái gì?
- Hát Quan Họ
- Hát Ví Dặm
- Nhạc cải lương
4. Mozart là một trong _____ tuyệt vời nhất thế giới.
- những ca sĩ
- những nhà soạn nhạc
- những nhà thơ
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. A |
4. B |
Bài tập 4: Read the following paragraph. Underline the words related to the topic music and arts. ( Đọc đoạn văn sau. Gạch chân các từ liên quan đến chủ đề âm nhạc và nghệ thuật.)
Đáp án:
Hi. My name is Susie. I'm from Australia. I'm in grade 7. My school teaches arts and music to all the students. Some forms of art such as painting or drama are optional: you can choose to learn them if you like. Music and dancing are compulsory: all of us must study them every week. The school even has a choir, and they perform every month. There are also different art clubs, and you can join any of them.
Dịch:
Xin chào. Tên mình là Susie. Mình đến từ Úc. Mình đang học lớp 7. Trường của mình dạy nghệ thuật và âm nhạc cho tất cả học sinh. Một số loại hình nghệ thuật như vẽ tranh hoặc kịch nghệ là môn tự chọn: bạn có thể chọn học nếu thích. Âm nhạc và nhảy múa là bắt buộc: tất cả chúng mình phải học chúng mỗi tuần. Trường thậm chí còn có một dàn hợp xướng, và họ biểu diễn hàng tháng. Ngoài ra còn có các câu lạc bộ nghệ thuật khác nhau, và bạn có thể tham gia bất kỳ câu lạc bộ nào.
Bài tập 5: Work in groups. Talk about how you learn music and arts. Compare Susie’s school with your school. You can use like, as…as or different from. (Làm việc nhóm. Nói về cách bạn học âm nhạc và nghệ thuật. So sánh trường học của Susie với trường học của bạn. Bạn có thể sử dụng like, as… as hoặc different from.)
Gợi ý:
My school teaches music and arts similar to Susie’s school, but there are some differences. In my school, music is not as compulsory as it is in Susie’s school, so we can choose to study music if we want, whereas in Susie’s school, all students must study music and dancing every week. My school also has art clubs, like Susie’s school, and we can join any of them. However, my school doesn’t have a choir that performs every month, which is different from Susie’s school, where they have a choir that performs monthly.
Dịch:
Trường của mình dạy âm nhạc và nghệ thuật tương tự như trường của Susie, nhưng có một số điểm khác nhau. Ở trường của mình, âm nhạc không bắt buộc như ở trường của Susie, vì vậy chúng mình có thể chọn học âm nhạc nếu thích, trong khi ở trường của Susie, tất cả học sinh đều phải học âm nhạc và nhảy múa hàng tuần. Trường của mình cũng có các câu lạc bộ nghệ thuật, giống như trường của Susie, và chúng mình có thể tham gia bất kỳ câu lạc bộ nào. Tuy nhiên, trường mình không có dàn hợp xướng biểu diễn hàng tháng, điều này khác với trường của Susie - nơi có dàn hợp xướng và họ biểu diễn mỗi tháng.
4.5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Skills 1
Bài tập 1: Look at the picture. Discuss the questions below with a partner. (Xem tranh. Thảo luận các câu hỏi dưới đây với bạn cùng nhóm. )
What does each photo show? (Mỗi bức tranh thể hiện điều gì?)
Do you like it? (Bạn có thích không?)
Đáp án gợi ý:
In the first photo (on the left), it shows a water puppet performance, a traditional Vietnamese art form.
In the second photo (on the right), it depicts a traditional Vietnamese - Quan Ho singing performance.
Dịch:
Trong bức ảnh đầu tiên (bên trái), nó cho thấy một buổi biểu diễn múa rối nước, một loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam.
Trong bức ảnh thứ hai (bên phải), nó mô tả một buổi biểu diễn hát Quan Họ truyền thống của Việt Nam.
Bài tập 2: Read the email and match the highlighted words with their meanings. (Đọc email và nối các từ in đậm với ý nghĩa của chúng.)
Dịch:
- showed or presented: thể hiện hoặc trình bày
- following tradition: tuân theo truyền thống
- nice, interesting: tốt đẹp, tuyệt vời
- event or celebration: sự kiện hoặc sự tổ chức
Thân gửi Sue,
Mọi thứ thế nào rồi? Mình đã đến Việt Nam ba ngày trước, và mọi thứ thật hoàn hảo.
Hôm qua mình đã đi xem một buổi biểu diễn múa rối tại một nhà hát ở trung tâm Hà Nội. Buổi diễn thật tuyệt vời! Các nghệ sĩ đã biểu diễn trong một cái hồ nước. Họ đứng sau một tấm màn. Họ sử dụng dây dưới nước để điều khiển các con rối và làm chúng di chuyển trên mặt nước! Buổi biểu diễn xoay quanh câu chuyện về nghề trồng lúa và một lễ hội trong làng. Người ta nói rằng những buổi diễn này thường xoay quanh cuộc sống hàng ngày ở vùng nông thôn Việt Nam. Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc biệt. Mọi người rất yêu thích nó, và hầu hết du khách đến Việt Nam đều mong muốn được xem.
Ước gì bạn có thể ở đây cùng mình.
Hẹn gặp bạn vào tuần tới.
Thân mến,
Mary
Đáp án:
Word |
Definition |
Fantastic |
nice, interesting |
Performed |
showed and presented |
Festival |
event or celebration |
Traditional |
following tradition |
Bài tập 3: Read the email again and answer the questions. (Đọc email lại một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
Dịch:
- Who went to see a water puppet show yesterday? (Ai đã đi xem một buổi biểu diễn múa rối nước ngày hôm qua?)
- Where did the water puppet show take place? (Buổi biểu diễn múa rối nước diễn ra ở đâu?)
- Who controlled the puppet? (Ai đã điều khiển con rối?)
- What are water puppets show normally about? (Các buổi biểu diễn múa rối nước thường xoay quanh điều gì?)
- Is water puppetry a traditional Vietnamese art form? (Múa rối nước có phải là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam không?)
Đáp án:
- Mary went to see a water puppet show yesterday. (Mary đã đi xem một buổi biểu diễn múa rối nước ngày hôm qua.)
- The water puppet show took place at a theatre in the center of Ha Noi. (Buổi biểu diễn múa rối nước diễn ra tại một nhà hát ở trung tâm Hà Nội.)
- The artists controlled the puppets using strings under the water. (Các nghệ sĩ đã điều khiển con rối bằng dây dưới nước.)
- Water puppet shows are normally about everyday life in the countryside of Viet Nam. (Các buổi biểu diễn múa rối nước thường xoay quanh cuộc sống hàng ngày ở vùng nông thôn Việt Nam.)
- Yes, water puppetry is a traditional Vietnamese art form. (Đúng, múa rối nước là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam.)
Bài tập 4: Work in pairs. Ask and answer about Mark’s school musical performance last year. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về màn trình diễn âm nhạc tại trường của Mark vào năm ngoái.)
Dịch:
Mark's school performance (Màn trình diễn tại trường của Mark)
Time: Sat. night (Thời gian: Tối thứ Bảy)
Duration: 3 hours (Thời lượng: 3 tiếng)
Place: schoolyard (Địa điểm: Sân trường)
Items performed: plays, dances, songs, magic,... (Các tiết mục trình diễn: diễn kịch, nhảy, hát và ảo thuật,…)
Đáp án gợi ý:
A: Did you attend Mark’s school musical performance last year? (Bạn có tham dự buổi biểu diễn âm nhạc ở trường của Mark vào năm ngoái không?)
B: Yes, I did. It was amazing! Do you remember how long it lasted? (Có, mình có tham dự. Nó thật tuyệt vời! Bạn có nhớ nó kéo dài bao lâu không?)
A: I think it was around 3 hours. Where did it take place? (Mình nghĩ nó kéo dài khoảng 3 tiếng. Nó diễn ra ở đâu vậy?)
B: It took place in the schoolyard. They had plays, dances, songs, and even magic shows. (Nó diễn ra ở sân trường. Họ đã có các tiết mục kịch, múa, hát và thậm chí cả ảo thuật nữa.)
A: That sounds fantastic! I wish I could have gone. (Nghe thật tuyệt! Ước gì mình đã có thể đi.)
Bài tập 5: Your school is going to have a musical performance to celebrate Teacher’s Day. (Trường học của bạn sẽ có một buổi biểu diễn âm nhạc để kỷ niệm Ngày Nhà giáo.)
Work in groups. Make a plan for the performance and talk about the items you will contribute. (Làm việc nhóm. Lập kế hoạch cho buổi biểu diễn và nói về các tiết mục bạn sẽ đóng góp.)
Dịch:
Your school performance (Màn trình diễn tại trường của bạn)
Time (Thời gian): __________
Duration (Thời lượng): __________
Place (Địa điểm): __________
Items contributed (Các tiết mục đóng góp): __________
Học sinh tự trả lời.
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 THEO SGK
4.6 Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Skills 2
Bài tập 1: Discuss the question below with a partner. (Thảo luận câu hỏi dưới đây với bạn cùng nhóm.)
What do you know about street painting? (Bạn biết gì về vẽ tranh đường phố hay không?)
Đáp án gợi ý:
A: What do you know about street painting? (Bạn biết gì về vẽ tranh đường phố?)
B: Street painting, also known as pavement art, is when artists create artworks directly on streets or pavements using chalk or other materials. It's very popular in cities during festivals. How about you? (Vẽ tranh đường phố, còn gọi là nghệ thuật vỉa hè, là khi các nghệ sĩ tạo ra những tác phẩm nghệ thuật trực tiếp trên đường phố hoặc vỉa hè bằng phấn hoặc các vật liệu khác. Nó rất phổ biến ở các thành phố trong các lễ hội. Còn bạn thì sao?)
A: I’ve seen some street paintings that look 3D, and they are amazing! It’s fascinating how artists can create such depth on a flat surface. (Mình đã thấy một số bức tranh đường phố trông giống 3D, và chúng thật tuyệt vời! Thật thú vị khi các nghệ sĩ có thể tạo ra chiều sâu trên một bề mặt phẳng.)
B: Yes, 3D street art is quite impressive! It makes the paintings seem like they are coming to life. I’d love to try street painting one day. (Đúng vậy, nghệ thuật đường phố 3D rất ấn tượng! Nó khiến các bức tranh trông như đang sống động. Mình cũng rất muốn thử vẽ tranh đường phố một ngày nào đó.)
Bài tập 2: Listen to a man talking about street painting and tick (✔) the words you hear. (Nghe một người đàn ông nói về vẽ đường phố và đánh dấu tick (✔) vào các từ bạn nghe được.)
Nội dung bài nghe:
Street painting - or street art - is an old type of art. In the 16th century artists began to draw on the pavement using chalk. Today, you can see street painting events everywhere. They attract many people who come to enjoy and take part in them. Many of them are free too. So join in and become an artist yourself!
One of the largest events in the United States is the Lake Worth Street Painting Festival. It began in 1994 and now occurs every February with the support of artists and volunteers. It is free for everyone. About 100,000 visitors come to enjoy it. About 600 artists work on the pavement to make the street a huge art gallery!
Dịch:
Vẽ tranh đường phố - hay còn gọi là nghệ thuật đường phố - là một loại hình nghệ thuật lâu đời. Vào thế kỷ 16, các nghệ sĩ bắt đầu vẽ trên vỉa hè bằng phấn. Ngày nay, bạn có thể thấy các sự kiện vẽ tranh đường phố ở khắp mọi nơi. Chúng thu hút nhiều người đến để thưởng thức và tham gia. Nhiều sự kiện trong số đó cũng miễn phí. Vì vậy, hãy tham gia và trở thành một nghệ sĩ ngay nào!
Một trong những sự kiện lớn nhất tại Hoa Kỳ là Lễ hội Vẽ Tranh Đường Phố Lake Worth. Nó bắt đầu vào năm 1994 và hiện nay diễn ra vào mỗi tháng 2 với sự hỗ trợ của các nghệ sĩ và tình nguyện viên. Sự kiện này miễn phí cho tất cả mọi người. Khoảng 100.000 khách tham quan đến để thưởng thức sự kiện này. Khoảng 600 nghệ sĩ làm việc trên vỉa hè để biến con đường thành một phòng triển lãm nghệ thuật khổng lồ!
Đáp án:
- artists: những người nghệ sĩ ✔
- music: âm nhạc
- painting: vẽ tranh ✔
- enjoy: yêu thích ✔
- museum: bảo tàng
Bài tập 3: Listen to the passage again and choose the correct answers. (Nghe đoạn văn một lần nữa và chọn các câu trả lời đúng.)
Đáp án gợi ý:
1. A |
2. C |
3. C |
4. B |
- Street painting began in the 16th century. (Vẽ đường phố đã bắt đầu từ thế kỉ 16.)
- At a street painting event, you can become an artist. (Tại một sự kiện vẽ tranh đường phố, bạn có thể trở thành một nghệ sĩ.)
- The Lake Worth Street Painting Festival happens every month. (Lễ hội Vẽ Tranh Đường Phố Lake Worth diễn ra hàng tháng.)
- About 600 artists take part in the Lake Worth Street Painting Festival. (Khoảng 600 nghệ sĩ tham gia Lễ hội Vẽ Tranh Đường Phố Lake Worth.)
Bài tập 4: Read the following letter and choose the correct answers. (Đọc đoạn văn dưới đây và chọn đáp án đúng.)
Dịch:
28 Phạm Văn Đồng, Hà Nội
Ngày 15 tháng 11, 20...
Chào Jack,
Hãy đi xem buổi biểu diễn múa rối nước vào tối thứ Bảy này lúc 8 giờ nhé. Trong buổi diễn, bạn có thể thấy các nghệ sĩ điều khiển con rối trên mặt nước như thế nào. Mình chắc chắn rằng bạn sẽ thích nó. Buổi diễn sẽ diễn ra tại số 57B, đường Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn Kiếm. Chúng ta gặp nhau lúc 7:45 bên ngoài nhà hát thì thế nào? Cho mình biết nếu bạn có thể tham gia nhé. Rất mong được gặp bạn ở đó.
Thân,
Châu
Đáp án:
1. A |
2. B |
- This letter is from Chau to a friend. (Lá thư này là từ Châu gửi đến 1 người bạn.)
- Chau writes this letter to invite Jack to see a show. (Châu viết lá thư này để mời Jack đến xem một buổi biểu diễn.)
Bài tập 5: Write a letter to invite someone to a street painting festival, using the following cues. (Viết một lá thư để mời ai đó đến Lễ hội Vẽ Tranh Đường Phố, sử dụng những gợi ý sau đây.)
- Event: Street Painting Festival (Sự kiện: Lễ hội Vẽ Tranh Đường Phố)
- Start time: 9 o'clock, Sunday morning (Thời gian bắt đầu: 9 giờ, sáng Chủ Nhật)
- Place: Central Rd. (Địa điểm: Đường Central)
- Activities: meeting street artists, drawing pictures on the street (Các hoạt động: gặp gỡ các nghệ sĩ đường phố, vẽ các bức tranh trên đường phố)
- Time to meet: 8:45 (Thời gian gặp gỡ: 8:45)
Đáp án gợi ý:
28 Pham Van Dong Road, Hanoi
Nov 12, 2024
Hi Tim,
Let’s go to the Street Painting Festival this Sunday morning at 9 o’clock. It is on Central Rd. We will meet street artists drawing pictures on the street. I am sure you will like it. What about meeting at 8:45?
Looking forward to seeing you there
Best,
Mai.
Dịch:
28 đường Phạm Văn Đồng, Hà Nội
Ngày 12 tháng 11, 2024
Chào Tim,
Hãy cùng đi đến Lễ hội Vẽ Tranh Đường Phố vào sáng Chủ Nhật này lúc 9 giờ nhé. Sự kiện diễn ra trên đường Central. Chúng ta sẽ gặp các nghệ sĩ vẽ tranh trên đường phố. Mình chắc chắn rằng bạn sẽ thích nó. Gặp nhau lúc 8:45 thì sao?
Rất mong được gặp bạn ở đó.
Thân ái,
Mai.
4.7 Tiếng Anh Unit 4 lớp 7 Looking back
Bài tập 1: Write a word or phrase in each blank to go with given words. (Điền một từ hoặc cụm từ vào mỗi chỗ trống với các từ đã cho.)
Đáp án gợi ý:
- draw: a picture, a portrait, a sketch
- perform: a play, a dance, a song
- write: a poem, a story, a letter
- watch: a movie, a performance, a show
Dịch:
- vẽ: một bức tranh, một bức chân dung, một bản phác thảo
- biểu diễn: một vở kịch, một điệu múa, một bài hát
- viết: một bài thơ, một câu chuyện, một lá thư
- xem: một bộ phim, một buổi biểu diễn, một chương trình
Bài tập 2: Fill in each gap with a word or phrase from the box to complete the passage. (Điền vào chỗ trống với một từ hoặc một cụm từ từ trong khung để hoàn thành đoạn văn.)
Dịch:
triển lãm |
bộ sưu tập nghệ thuật |
du khách |
tranh vẽ |
tác phẩm nghệ thuật |
Đáp án:
1. art collections |
2. exhibition |
3. works of art |
4. paintings |
5. visitors |
The Louvre Museum is the world's largest art museum. It is in Paris, France. It has one of the most impressive art collections in history. The museum opened on 10 August 1793 with an exhibition of 537 paintings. The Louvre Museum now contains more than 380,000 objects, and displays 35,000 works of art. It exhibits sculptures, objects of art, paintings, drawings and other valuable works. It is the world's most visited museum. About 25,000 visitors come to see it per day. Most of them are foreign tourists.
(Bảo tàng Louvre là bảo tàng nghệ thuật lớn nhất thế giới. Nó nằm ở Paris, Pháp. Bảo tàng sở hữu một trong những bộ sưu tập nghệ thuật ấn tượng nhất trong lịch sử. Bảo tàng mở cửa vào ngày 10 tháng 8 năm 1793 với một cuộc triển lãm gồm 537 bức tranh. Hiện nay, Bảo tàng Louvre chứa hơn 380.000 hiện vật và trưng bày 35.000 tác phẩm nghệ thuật. Bảo tàng trưng bày các tác phẩm điêu khắc, đồ vật nghệ thuật, tranh vẽ, bản vẽ và các tác phẩm quý giá khác. Đây là bảo tàng được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Khoảng 25.000 khách tham quan đến xem mỗi ngày, hầu hết trong số họ là du khách nước ngoài.)
Bài tập 3: Complete the sentences, using the words in brackets. Add the necessary words. (Hoàn thành các câu, sử dụng các từ trong ngoặc. Thêm các từ cần thiết.)
Đáp án:
1. old as |
2. different from |
3. more important |
4. not as good |
5. not as easy as |
- I think the Temple of Literature is as old as Quan Thanh Temple. (Tôi nghĩ Văn Miếu cổ kính như đền Quán Thánh.)
- I don't like this film very much. It is different from the original book. (Tôi không thích bộ phim này lắm. Nó khác với cuốn sách gốc.)
- Some students say maths is more important than music, but I don't think so. (Một số học sinh nói rằng toán học quan trọng hơn âm nhạc, nhưng tôi không nghĩ vậy.)
- My grandma thinks modern life is not as good as life in the past. (Bà tôi nghĩ rằng cuộc sống hiện đại không tốt bằng cuộc sống trong quá khứ.)
- Learning to play the guitar is not as easy as I thought. (Học chơi guitar không dễ như tôi nghĩ.)
Bài tập 4: Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu sau, sử dụng các từ đã cho.)
Đáp án:
- Playing video games is not as good as exercising. (Chơi trò chơi điện tử không tốt bằng tập thể dục.)
→ Exercising is better than playing video games. (Tập thể dục tốt hơn chơi trò chơi điện tử.)
- Duong's father draws animals better than Duong. (Bố của Dương vẽ động vật giỏi hơn Dương.)
→Duong doesn’t draw animals as well as his father. (Dương không vẽ động vật giỏi như bố của cậu ấy.)
- This painting is not as valuable as the Mona Lisa. (Bức tranh này không có giá trị bằng Mona Lisa.)
→The Mona Lisa is more valuable than this painting. (Bức tranh Mona Lisa có giá trị hơn bức tranh này.)
- David is more artistic than Nick. (David nghệ thuật hơn Nick.)
→Nick is not as artistic as David. (Nick không nghệ thuật bằng David.)
- The second version of the play is not different from the first. (Phiên bản thứ hai của vở kịch không khác phiên bản đầu tiên.)
→The second version of the play is like the first. (Phiên bản thứ hai của vở kịch giống như phiên bản đầu tiên.)
4.8 Tiếng Anh Unit 4 lớp 7 Project
ORGANISING MUSIC SHOWS
(Tổ chức chương trình âm nhạc)
Bài tập 1: Work in pairs. Look at the invitation below. Talk about the event (the time, place, show,...) (Làm việc theo nhóm. Xem thiệp mời dưới đây. Nói về sự kiện (thời gian, địa điểm, chương trình …)
Đáp án gợi ý:
A: What is the event? (Sự kiện này là gì?)
B: It’s called "Traditional Music Night”. (Nó được gọi là "Đêm Nhạc Truyền Thống.")
A: When and where is it taking place? (Sự kiện diễn ra vào lúc nào và ở đâu?)
B: It’s on Saturday, November 10th at 8 p.m. on the 2nd floor of Town Hall. (Sự kiện diễn ra vào 8 giờ tối thứ Bảy, ngày 10 tháng 11 tại tầng 2 của Tòa Thị Chính.)
A: What kind of performances will there be? (Có những loại hình biểu diễn nào?)
B: There will be folk music, folk dance, drama, and more. (Sẽ có nhạc dân gian, múa dân gian, kịch và nhiều thứ khác.)
A: What’s special about the event? (Có gì đặc biệt về sự kiện này?)
B: All the money raised will go to charity to help poor children. (Tất cả số tiền thu được sẽ được quyên góp từ thiện để giúp đỡ trẻ em nghèo.)
Bài tập 2: Work in groups. Imagine that you are going to organize a music show. Decide on the following. (Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng rằng bạn sắp tổ chức một chương trình ca nhạc. Quyết định theo những điều sau.)
- Name of the show: Tên chương trình
- Time and place: Thời gian và địa điểm
- Activities: Các hoạt động
Gợi ý:
- Name of the show: Melodies of the Night (Tên chương trình: Giai Điệu Đêm Khuya)
- Time: 7 p.m, Saturday, December 15th (Thời gian: 7 giờ tối, thứ Bảy, ngày 15 tháng 12)
- Place: Phu Tho Stadium (Địa điểm: Sân vận động Phú Thọ)
- Activities:
- Live performances from local bands and singers (Biểu diễn trực tiếp từ các ban nhạc và ca sĩ địa phương)
- Dance performances (Màn trình diễn múa)
- Audience karaoke contest (Cuộc thi hát karaoke cho khán giả)
- Food stalls with various street foods (Gian hàng ẩm thực với nhiều món ăn đường phố)
- Charity fundraising for local schools (Quyên góp từ thiện cho các trường học địa phương)
Hãy cùng nhìn lại những phần kiến thức cần nhớ trong bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 - Music and Arts sách Global Success nhé!
- Cách sử dụng các từ vựng liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật.
- Cách phát âm nguyên âm /ʃ/ và /ʒ/ một cách chính xác.
- Cách sử dụng like, different from, (not) as … as.
- Cách bày tỏ sở thích.
- Đọc về một dạng nghệ thuật truyền thống.
- Nói về một màn trình diễn âm nhạc tại trường học.
- Nghe một cuộc trò chuyện về vẽ tranh đường phố.
- Viết một lá thư mời không chính thức.
TÌM HIỂU THÊM
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
Vậy là chúng ta đã cùng nhau hoàn thành xong bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 - Music and Arts. Hy vọng rằng sau bài học này, các em sẽ tự tin hơn khi trình bày quan điểm về các chủ đề liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật. Hãy nhớ ôn tập và vận dụng thường xuyên để có thể thể hiện suy nghĩ bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất nhé.
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!