TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 4 - REMEMBERING THE PAST SÁCH GLOBAL SUCCESS 

Trong bài học tiếng Anh lớp 9 Unit 4 - Remembering the past, các em sẽ được khám phá và làm quen với các từ vựng về những sự kiện lịch sự quan trọng, di sản văn hóa và cuộc sống của con người trong quá khứ. Đồng thời, các em còn được thực hành bài tập về các ngữ pháp thì quá khứ tiếp diễn, cấu trúc wish ở hiện tại và mẫu câu cảm ơn. Còn chần chờ gì nữa, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster bắt đầu học ngay nhé!

I. Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Getting Started 

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Getting Started

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Getting Started
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Getting Started

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

Occupy

/ˈɒkjupaɪ/

Chiếm giữ

Magnificent 

/mæɡˈnɪfɪsnt/

Tráng lệ 

Thanks To 

/θæŋks tuː/ 

Nhờ vào

Heritage

/'herɪtɪdʒ/

Di sản 

Well preserved 

/ˌwel prɪˈzɜːvd/

Giữ trạng thái tốt 

Remember

/rɪˈmembə(r)/

Nhớ

Temple Complex

/ə ˈtempl ˈkɒmpleks/

Khu phức hợp đền thờ 

Religious Monument

/rɪˈlɪdʒəs ˈmɒnjumənt/

Đài tưởng niệm tôn giáo 

Visitor 

/ˈvɪz.ɪ.tər/

Khách thăm quan 

World Heritage Site

/ wɜːld 'herɪtɪdʒ/

Di sản Thế giới

Communal House

/ˈkɒmjʊnl haʊs/

Đình làng

National Historic Site

/ˈnæʃənəl hɪˈstɒrɪk saɪt/

Di sản Quốc gia

Castle 

/ˈkɑːsl

Lâu đài 

Dedicated 

/ˈdedɪkeɪtɪd/

Tận tâm 

Rebuild

/ˌriːˈbɪld/

Xây dựng lại

Damage

/ˈdæmɪdʒ/

Phá hủy 

Worship

/ˈwɜːʃɪp/

Thờ cúng 

2. Hướng dẫn giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 9 

Bài tập 1: Listen and read. (Nghe và đọc.)

tiếng anh 9 unit 4

Nghe đoạn audio, đọc theo và theo dõi thêm đoạn hội thoại mà Langmaster đã dịch dưới đây. 

Dịch: 

Teacher: Now let's look at what you've done on your projects. Group one first, please.

(Bây giờ chúng ta hãy cùng xem những gì các em đã thực hiện trong các dự án của mình nhé. Nhóm một trước, xin mời.)

Mi: OK. This is Angkor Wat in Cambodia. It's a temple complex, the largest religious monument in the world.

(Vâng. Đây là Angkor Wat ở Campuchia. Nó là một quần thể đền thờ, công trình tôn giáo lớn nhất thế giới.)

Teacher: Fantastic! When did people build it?

(Tuyệt vời! Người ta đã xây dựng nó khi nào?)

Mi: They built it in the 12th century. It's a World Heritage Site. Millions of visitors go there every year.

(Họ đã xây dựng nó vào thế kỷ 12. Đây là một Di sản Thế giới. Đã có hàng triệu du khách đến đây mỗi năm.)

Teacher: Thank you. I wish I could go there one day too. And now group two, please.

(Cảm ơn em. Cô ước gì mình có thể đến đó một ngày nào đó. Và bây giờ đến nhóm thứ hai, xin mời.)

Nam: Our project is about Dinh Bang Communal House in Bac Ninh Province - a national historic site. People were building it for 36 years, and it's about 300 years old!

(Dự án của chúng em là về Đình Bảng ở tỉnh Bắc Ninh - một di tích lịch sử quốc gia. Người ta đã xây dựng nó trong 36 năm và nó khoảng 300 năm tuổi!)

Teacher: Great! It's quite magnificent! Now group three, please.

(Tuyệt vời! Nó thật tráng lệ! Bây giờ đến nhóm thứ ba nhé, xin mời.)

Lan: Well, this is Windsor Castle in England. It was built about a thousand years ago. It's been the home for about 40 English kings and queens.

(Vâng, đây là Lâu đài Windsor ở Anh. Nó được xây dựng khoảng một ngàn năm trước. Nó đã là nơi ở của khoảng 40 vị vua và nữ hoàng Anh.)

Teacher: Yeah. It's the oldest and largest occupied castle in the world.

(Đúng vậy. Đây là lâu đài bị chiếm đóng cổ nhất và lớn nhất trên thế giới.)

Mi & Nam: Amazing! So we need to preserve our heritage for future generations.

(Thật đáng kinh ngạc! Vậy nên chúng ta cần bảo tồn di sản cho các thế hệ tương lai.)

Teacher: Right. Thanks to preservation efforts, we know a lot about our history and life in the past.

(Đúng vậy. Nhờ vào những nỗ lực bảo tồn, chúng ta biết rất nhiều về lịch sử và cuộc sống của chúng ta trong quá khứ.)

Bài tập 2: Read the conversation again and answer the questions. (Đọc lại đoạn hội thoại thoại và trả lời các câu hỏi.)

tiếng anh 9 unit 4

Dịch:

  1. How old is Angkor Wat? (Angkor Wat bao nhiêu tuổi?)
  2. What is Dinh Bang Communal House like? (Đình làng Đình Bảng như thế nào?)
  3. Where is Windsor Castle? (Lâu đài Windsor ở đâu?)
  4. What helps us know about our history and life in the past? (Điều gì giúp chúng ta biết về lịch sử và cuộc sống của mình trong quá khứ?)

Đáp án:

  1. Angkor Wat is about 900 years old. (Angkor Wat khoảng 900 năm tuổi.)
  2. Dinh Bang Communal House is a national historic site in Bac Ninh Province. It took 36 years to build, and it is about 300 years old. (Đình Bảng là một di tích lịch sử quốc gia ở tỉnh Bắc Ninh. Nó được xây dựng trong 36 năm và khoảng 300 năm tuổi.)
  3. Windsor Castle is in England. (Lâu đài Windsor ở Anh.)
  4. Preservation efforts help us know a lot about our history and life in the past. (Những nỗ lực bảo tồn giúp chúng ta biết nhiều về lịch sử và cuộc sống trong quá khứ.)

Bài tập 3: Complete each sentence with a word or a phrase from the box. (Hoàn thành các câu sau với một từ hoặc một cụm từ trong hộp.)

tiếng anh 9 unit 4

Đáp án:

1. heritage

2.well preserved

3. magnificent

4. Thanks to

5. occupied

Dịch: 

  1. The best way to preserve our cultural heritage is to share it with others. (Cách tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là chia sẻ nó với người khác.)
  2. Vietnamese people take great pride in their culture which has been well preserved for thousands of years. (Người Việt Nam rất tự hào về nền văn hóa đã được bảo tồn tốt qua hàng ngàn năm.)
  3. The foreign tourists gave a magnificent performance of the Vietnamese folk songs and dances. (Những du khách nước ngoài đã trình diễn tuyệt vời các bài hát và điệu múa dân gian Việt Nam.)
  4. Thanks to your kind contribution, we were able to save the ancient monument. (Nhờ vào sự đóng góp nhiệt tình của các bạn, chúng tôi đã có thể bảo tồn được di tích cổ.)
  5. Many beautiful old castles are no longer occupied. (Nhiều lâu đài cổ đẹp đã không còn có người ở.)

Bài tập 4: Look at the pictures and complete the sentences. (Xem tranh và hoàn thành các câu sau.)

tiếng anh 9 unit 4

Đáp án:

1. fish and chips

2. communal

3. monument

4. castle

5. temple

Dịch: 

  1. This is a standard serving of fish and chips with a slice of lemon. (Đây là một khẩu phần tiêu chuẩn với cá và khoai tây chiên kèm theo một lát chanh.)
  2. The communal house has a significant meaning in the Bahnar community. (Nhà rông có ý nghĩa quan trọng trong cộng đồng người Bahnar.)
  3. In the square, there is a monument dedicated to the people killed in the war. (Ở quảng trường, có một đài tưởng niệm dành riêng cho những người đã hy sinh trong chiến tranh.)
  4. They have decided to rebuild the castle which was damaged in the disaster. (Họ đã quyết định xây dựng lại lâu đài đã bị hư hại trong thảm họa.)
  5. In Nam Dinh City, there is a complex of three temples where people worship the Tran Dynasty's Kings and royal family members. (Ở thành phố Nam Định, có một quần thể ba ngôi đền thờ các vị vua nhà Trần và thành viên hoàng tộc.)

Bài tập 5: Work in two groups. Give short answers to the following questions. The group with more correct answers wins. (Lập 2 nhóm. Trả lời ngắn các câu hỏi sau. Nhóm có câu trả lời đúng nhiều hơn sẽ chiến thắng.)

tiếng anh 9 unit 4

Dịch: 

  1. Who decided to move our capital from Hoa Lu to Dai La (Thang Long) in 1010? (Ai đã quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La (Thăng Long) vào năm 1010?)
  2. When did Columbus discover the Americas? (Columbus khám phá ra châu Mỹ khi nào?)
  3. When was the United States founded? (Nước Mỹ được thành lập khi nào?)
  4. When did Nguyen Ai Quoc first go abroad? (Lần đầu tiên Nguyễn Ái Quốc ra nước ngoài khi nào?)
  5. What happened in world history in 1914? (Điều gì đã xảy ra trong lịch sử thế giới năm 1914?)
  6. Who was the last king of Viet Nam? (Ai là vị vua cuối cùng của Việt Nam?)

Đáp án: 

  1. King Ly Thai To (Ly Cong Uan) decided to move the capital from Hoa Lu to Dai La (later renamed Thang Long) in 1010. (Vua Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) đã quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La (sau đổi tên thành Thăng Long) vào năm 1010.)
  2. Columbus discovered the Americas in 1492. (Columbus đã khám phá ra châu Mỹ vào năm 1492.)
  3. The United States was founded in 1776. (Nước Mỹ đã được thành lập vào năm 1776.)
  4. Nguyen Ai Quoc first went abroad in 1911. (Lần đầu tiên Nguyễn Ái Quốc ra nước ngoài vào năm 1911.)
  5. In 1914, World War I began. (Vào năm 1914, chiến tranh Thế giới thứ nhất bắt đầu.)
  6. The last king of Vietnam was Bao Dai. (Vị vua cuối cùng của Việt Nam là Bảo Đại.)

II. Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

1. Từ vựng 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

Protect 

/prəˈtekt/

Bảo vệ

Protection

/prəˈtek.ʃən/

Sự bảo vệ

Promote

/prəˈməʊt/

Thúc đẩy

Promotion 

/prəˈməʊ.ʃən/

Sự thúc đẩy

Recognize 

/ˈrek.əɡ.naɪz/

Nhận ra

Recognition

/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/

Sự nhận ra

Contribute

/kənˈtrɪb.juːt/

Đóng góp

Contribution

/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/

Sự đóng góp

Observe 

/əbˈzɜːv/

Quan sát

Observation

/ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/

Sự quan sát

Preserve 

/prɪˈzɜːv/

Bảo tồn

Preservation

/ˌprez.əˈveɪ.ʃən/

Sự bảo tồn

Occupy

/ˈɒk.jə.paɪ/

Chiếm giữ

Occupation

/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/

Sự chiếm giữ

Takeaway

/ˈteɪk.ə.weɪ/

Mang về

Generation

/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/

Thế hệ

Structure 

/ˈstrʌk.tʃər/

Cấu trúc

Culture Festival 

/ˈkʌltʃər ˈfestɪvl/

Lễ hội văn hóa

Relic 

/ˈrelɪk/

Di vật

Friendship 

/ˈfrendʃɪp/

Tình bạn

Benefit 

/ˈbenɪfɪt/

Lợi ích

Seat Belt

/siːt belt/

Dây an toàn

Windmill 

/ˈwɪndmɪl/

Cối xay gió

Safeguard 

/ˈseɪfɡɑːd/

Bảo vệ 

2. Ngữ âm 

Ngữ âm Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1
Ngữ âm Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

Trong phần A Closer Look 1 của Unit 4, các em sẽ được học cách phát âm 2 phụ âm /m/ và /l/.

  • Âm /m/
    • Khép hai môi lại hoàn toàn.
    • Thanh quản rung lên.
    • Để không khí thoát ra qua mũi chứ không phải qua miệng.

Ví dụ: man, moon, mother, music…

  • Âm /l/
    • Đưa đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt sau của răng cửa trên.
    • Giữ đầu lưỡi chạm vào vòm miệng.
    • Không khí đi qua hai bên lưỡi thay vì đi thẳng qua miệng. 
    • Phát âm nhẹ khi âm /l/ đứng trước nguyên âm, nặng hơn khi âm /l/ đứng sau phụ âm.

Ví dụ: light, love, little, leaf 

  • light /laɪt/
  • love /lʌv/
  • little /ˈlɪtl/
  • leaf /liːf/

3. Hướng dẫn giải bài tập SGK 

Bài tập 1: Complete the following table. There is one example. (Hoàn thành bảng sau. Có một ví dụ.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

Đáp án: 

Verb

Noun

1. promote

promotion 

2. recognize

recognition

3. contribute

contribution

4. observe

observation

5. preserve

preservation

6. occupy

occupation

Dịch: 

Verb

Noun

1. Thúc đẩy

Sự thúc đẩy

2. Nhận ra

Sự nhận ra

3. Đóng góp

Sự đóng góp 

4. Quan sát

Sự quan sát

5. Bảo tồn

Sự bảo tồn

6. Chiếm giữ

Sự chiếm giữ

Bài tập 2: Complete the following sentences, using the correct forms of the words from 1. (Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của các từ trong bài tập 1.) 

Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

Đáp án: 

1. preserve

2. contribution

3. preservation / protection

4. promotion

5. recognised 

Dịch: 

  1. People in these mountainous areas still preserve their local customs and traditions. (Người dân ở những vùng núi này vẫn bảo tồn những phong tục, tập quán truyền thống của địa phương.)
  2. The invention of the seat belt made a good contribution to road safety. (Việc phát minh ra dây an toàn đã góp phần tốt đẹp nhằm đảm bảo an toàn giao thông.)
  3. We believe that preservation/protection of these old structures will benefit the community in many ways. (Chúng tôi tin rằng việc việc bảo tồn/bảo vệ những công trình kiến trúc cũ sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng trong nhiều mặt.)
  4. The aim of the culture festival is the promotion of friendship and tourism. (Mục đích của lễ hội văn hóa là thúc đẩy tình hữu nghị và du lịch.)
  5. In 2006, Duong Lam became the first village that was recognised as a national historic and cultural relic. (Năm 2006, Đường Lâm trở thành ngôi làng đầu tiên được công nhận là Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia.)

Bài tập 3: Complete the following sentences with the words from the box. (Hoàn thành các câu sau với các từ đã cho trong hộp.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

Đáp án: 

1. structures

2. takeaway

3. generations

4. magnificent

5. heritage

Dịch: 

  1. Stonehenge, England, one of the oldest stone structures in the world, is about 5,000 years old. (Stonehenge, Anh, một trong những công trình kiến trúc bằng đá lâu đời nhất thế giới, khoảng 5.000 năm tuổi.)
  2. If you are busy, you can get a takeaway from one of these restaurants. (Nếu bạn bận, bạn có thể mua đồ ăn mang đi từ một trong những nhà hàng này.)
  3. It's our duty to keep our customs and traditions alive for future generations. (Nhiệm vụ của chúng ta là giữ gìn phong tục và truyền thống của mình cho thế hệ tương lai.)
  4. Windsor Castle is about a thousand years old but it's absolutely magnificent. (Lâu đài Windsor có khoảng một nghìn năm tuổi nhưng vẫn vô cùng tráng lệ.)
  5. We need a lot of effort to safeguard and preserve our heritage. (Chúng ta cần rất nhiều nỗ lực để bảo vệ và giữ gìn di sản của mình.)

Bài tập 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /m/ and /l/. (Nghe và lặp lại các từ sau. Hãy chú ý cách phát âm âm /m/ và /l/.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

Bài tập 5: Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words. (Nghe và lặp lại các câu sau. Hãy chú ý đến các từ được gạch chân.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

Dịch: 

  1. The collection /kəˈlek.ʃən/ includes objects of the Middle /ˈmɪd.əl/ Ages. (Bộ sưu tập bao gồm các hiện vật thời Trung cổ.)
  2. You should be careful /ˈkeə.fəl/ when shopping in this mall /mɔːl/. (Bạn nên cẩn thận khi mua sắm trong trung tâm mua sắm này.)
  3. This monument /ˈmɒn.jə.mənt/ is small but magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/. (Tượng đài này tuy nhỏ nhưng tráng lệ.)
  4. They maintain /meɪnˈteɪn/ these windmills /ˈwɪnd.mɪl/ as working museums. (Họ giữ gìn những cối xay gió này như những viện bảo tàng đang hoạt động.)
  5. David fell /fel/ off his bike and hurt his ankle /ˈæŋ.kəl/. (David ngã xe đạp và bị đau mắt cá chân.)

III. Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

1. Từ vựng 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

live

/lɪv/

Sống

make

/meɪk/

Làm, khiến

preserve

/prɪˈzɜːv/ 

Bảo tồn

work

/wɜːk/

Làm việc

build 

/bɪld/

Xây dựng

nightmare 

/ˈnaɪtmeə(r)/

Ác mộng

pagoda 

/pəˈɡəʊdə/

Chùa

weaving workshop

/ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/

Xưởng dệt

2. Ngữ pháp

2.1 Thì quá khứ tiếp diễn (The past continuous)

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và nhấn mạnh sự liên tục của hành động trong một khoảng thời gian xác định.

  • Câu khẳng định:

S + was / were + V-ing 

Ví dụ: I was reading a book at 8 p.m. yesterday. (Tôi đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối hôm qua.)

  • Câu phủ định:

S + was / were + not + V-ing 

Ví dụ: She was not watching TV when I called her. (Cô ấy đã không xem TV khi tôi gọi cô ấy.)

  • Câu nghi vấn:

Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ: Were they playing football at 3 p.m. yesterday? (Họ có đang chơi bóng đá lúc 3 giờ chiều hôm qua không?)

2.2 Cấu trúc “wish” ở hiện tại 

Cấu trúc “wish” ở hiện tại được sử dụng để diễn tả mong ước về một điều gì đó không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại. Đây là cách để nói về những điều người nói muốn thay đổi trong thực tại nhưng không thể.

S + wish + (that) + S + past simple

Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)

3. Hướng dẫn giải bài tập SGK 

Bài tập 1: Put the verb in brackets in the past continuous. (Chia động từ trong ngoặc dưới dạng thì quá khứ tiếp diễn.)

 Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

Đáp án: 

1. was visiting

2. was sleeping

3. was going

4. was looking

5. Were you watching

Dịch: 

1. My dad first met my mum when he was visiting Hoi An Ancient Town. (Lần đầu tiên bố tôi gặp mẹ tôi khi ông đến thăm quan Phố cổ Hội An.)

Giải thích: “he” là chủ ngữ ngôi thứ ba “số ít” => was + V-ing 

2. Tom had a nightmare while he was sleeping in the camp by the old castle. (Tom đã gặp ác mộng khi đang ngủ trong trại gần lâu đài cổ.)

Giải thích: “he” là chủ ngữ ngôi thứ ba“số ít” => was + V-ing

3. David hurt his foot while he was going down the steps of the pagoda. (David bị thương ở chân khi đang đi xuống bậc thang của ngôi chùa.)

Giải thích: “he” là chủ ngữ ngôi thứ ba “số ít” => was + V-ing

4. My brother was just sitting while I was looking around the weaving workshop. (Anh trai tôi chỉ ngồi trong khi tôi đang nhìn quanh xưởng dệt.)

Giải thích: “I” là chủ ngữ ngôi thứ nhất “số ít” => was + V-ing

5. Were you watching TV at 9 p.m. last night? There was a very good programme on Duong Lam Ancient Village preservation. (Bạn có xem TV lúc 9 giờ tối tối hôm qua không? Có một chương trình rất hay về giữ gìn Làng Cổ Đường Lâm đấy.)

Giải thích: “you” là chủ ngữ ngôi thứ hai => Were + S + V-ing

Bài tập 2: Complete the sentences, using the past continuous forms of the given verbs. (Hoàn thành các câu sau, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn của các động từ đã cho.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

Đáp án: 

1. were preserving

2.  was living

3. were building

4. Were … working

5. was making

Dịch: 

1. People were preserving the monument for years because it had great value. (Người ta đã giữ gìn di tích trong nhiều năm vì nó mang giá trị rất lớn.)

Giải thích: “People” là chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều => were + V-ing

2. When I finished school, my family was living in the countryside. (Khi tôi hoàn thành chương trình học, gia đình tôi còn đang sống ở nông thôn.)

Giải thích: “my family” là chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều => was + V-ing

3. People were building the Taj Mahal - a World Heritage Site while Shah Jahan was emperor. (Người ta đã xây dựng Taj Mahal - Di sản Thế giới khi Shah Jahan còn đang là hoàng đế.)

Giải thích: “People” là chủ ngữ ngôi thứ ba số ít => were + V-ing

4. "Were you still working on the coffee farm when the war broke out, Grandpa?" (“Ông vẫn làm việc trong trang trại cà phê khi chiến tranh nổ ra phải không, ông nội?”)

Giải thích: “you” là chủ ngữ ngôi thứ hai => were + V-ing

5. I was making a presentation when the microphone stopped working. (Tôi đang trình bay thì micrô ngừng hoạt động.)

Giải thích: “I” là chủ ngữ ngôi thứ nhất “số ít” => was + V-ing

Bài tập 3: Put the verb in brackets in the correct forms. (Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

Đáp án:

1. got

2. had

3. had

4. could spend

5. could go

Dịch:

  1. The children wish they got more presents every Christmas. (Những đứa trẻ ước mình được nhiều quà hơn vào mỗi dịp Giáng sinh.)
  2. I wish I had enough money to visit London and Windsor Castle. (Tôi ước mình có đủ tiền để đến thăm quan Luân Đôn và Lâu đài Windsor.)
  3. Do you wish we had a swimming pool in our school? (Bạn có ước gì trường mình có một bể bơi không?)
  4. We wish we could spend our summer holiday on the seaside. (Chúng tôi ước mình có thể dành kỳ nghỉ hè bên bờ biển.)
  5. I wish I could go back to my grandparents' time. (Tôi ước tôi có thể quay trở lại thời của ông bà.)

Bài tập 4: Read the passage and write down five things that Jenny might wish for. Look at the example. (Đọc đoạn văn và viết 5 điều mà Jenny ước. Tham khảo ví dụ.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

Dịch: 

Em gái của tôi - Jane rất bừa bộn. Em ấy và tôi cùng sống chung một phòng, nhưng tôi phải dọn dẹp phòng mỗi ngày. Bất cứ khi nào em ấy ở nhà, em ấy chỉ nằm trên giường đọc sách hoặc chơi trò chơi trên máy tính. Em ấy thường để quần áo bẩn lên giường của tôi. Tôi muốn có một căn phòng riêng, nhưng hiện tại điều đó là không thể. Tôi hy vọng một ngày nào đó em ấy có thể thay đổi thói quen của mình.

Đáp án: 

  1. Jenny wishes that Jane helped clean their shared room. (Cô ấy ước rằng Jane sẽ giúp dọn dẹp căn phòng chung của họ.)
  2. Jenny wishes  would change her habits. (Jenny có thể ước rằng chị gái Jane của cô ấy sẽ gọn gàng hơn.)
  3. Jenny wishes she had her own room. (Jenny ước có phòng riêng.)
  4. Jenny wishes that Jane stopped putting dirty clothes on her bed. (Cô ấy có thể ước rằng Jane sẽ ngừng đặt quần áo bẩn lên giường của mình.)
  5. Jenny wishes that Jane would spend less time lying in bed and more time being productive. (Jenny có thể ước rằng Jane sẽ dành ít thời gian nằm trên giường hơn và có thời gian năng động hơn.)

Bài tập 5: Work in pairs. Tell your partner three wishes. (Làm việc theo cặp. Nói với bạn cặp về 3 điều ước.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

You can refer to the following:

  • Your everyday life (Cuộc sống hàng ngày của bạn)
  • Your study at school (Việc học của bạn tại trường)
  • Your family: family members, relationship,... (Gia đình của bạn: các thành viên trong gia đình, mối quan hệ,...)
  • Your friends (Bạn bè của bạn)

IV. Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication 

1. Từ vựng 

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

Anniversary

/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/

Kỷ niệm

Festival

/ˈfes.tɪ.vəl/

Lễ hội

Holiday

/ˈhɒl.ə.deɪ/

Kỳ nghỉ

Craft Workshop

/krɑːft ˈwɜːkʃɒp/

Xưởng thủ công

Ancestor

/ˈænsestə(r)/

Tổ tiên

Take part in

/teɪk pɑːt ɪn/

Tham gia

Mid-Autumn Festival

/mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstɪvᵊl/

Trung thu

Harvest Festival

/ˈhɑːvɪst ˈfestɪvl/

Lễ hội thu hoạch

Celebrate

/ˈselɪbreɪt/

Tổ chức 

2. Hướng dẫn giải bài tập SGK 

Bài tập 1: Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến phần in đậm.)

tiếng anh lớp 9 unit 4

Dịch: 

Kate: Thank you very much for showing us around Angkor Wat. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã dẫn chúng tôi thăm quan vòng quanh Angkor Wat.)

Guide: You're welcome. (Không có gì đâu.)

2.

Alice: Thanks a lot for telling us about life in the countryside. (Cảm ơn rất nhiều vì đã kể cho chúng tôi nghe về cuộc sống ở nông thôn.)

Mi: No problem. (Không thành vấn đề.)

Bài tập 2: Work in pairs. Make similar conversations to express thanks and respond in the following situations. (Làm việc theo cặp. Tạo đoạn hội thoại tương tự để bày tỏ sự cảm ơn và đáp lại trong tình huống sau.)

tiếng anh lớp 9 unit 4 communication

Đáp án:

1.

You: Thanks a lot for showing me around the craft workshop. (Cảm ơn bác rất nhiều vì đã dẫn cháu đi thăm quan xưởng thủ công.)

Village Head: No problem. (Không thành vấn đề.)

2.

You: Thank you very much for lending me an interesting book. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã cho tôi mượn một cuốn sách thú vị.)

Your friend: You're welcome. (Không có gì đâu.)

Bài tập 3: Read the passage and complete the table. (Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng.)

tiếng anh lớp 9 unit 4 communication

Dịch: 

Hầu hết các gia đình Việt Nam đều có những phong tục và truyền thống mà họ đã giữ gìn qua nhiều thế hệ. Thứ nhất, họ thờ cúng tổ tiên và kỷ niệm ngày giỗ hàng năm. Đó là cách họ thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và dạy con cháu về các truyền thống. Thứ hai, họ tham gia vào nhiều lễ hội quốc gia và khu vực, ví dụ như Tết Trung Thu và Lễ Hội Mùa Mới. Thứ ba, họ tổ chức kỷ niệm nhiều ngày lễ trong năm như Tết và Quốc Khánh. Đó là cách mà họ giữ gìn truyền thống và truyền lại cho thế hệ sau.

Đáp án:

Anniversaries

(Lễ kỷ niệm)

Festivals

(Lễ hội)

Holidays

(Kỳ nghỉ lễ)

1. Death anniversaries (Ngày giỗ)

2. Mid-Autumn Festival (Trung Thu)

3. New Harvest Festival (Lễ Hội Mùa Mới)

4. Tet (Tết)

5. National Day (Ngày Quốc Khánh)

Bài tập 4: Work in pairs. Ask and answer about how your family observes customs and traditions. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về gia đình bạn tuân theo văn hóa và truyền thống như thế nào.)

tiếng anh lớp 9 unit 4 communication

Câu hỏi gợi ý: 

  1. What does your family usually do during the Lunar New Year? (Gia đình bạn thường làm gì vào dịp Tết Nguyên Đán?)
  2. Is there a tradition in your family that you find very special? (Có truyền thống nào trong gia đình mà bạn thấy rất đặc biệt không?)
  3. Does your family participate in any traditional festivals? (Gia đình bạn có tham gia vào các lễ hội truyền thống nào không?)
  4. Do you usually wear traditional clothing, like Ao Dai, on special occasions? (Bạn có thường mặc áo dài hoặc trang phục truyền thống vào các dịp đặc biệt không?)
  5. Does your family maintain the custom of ancestor worship? (Gia đình bạn có giữ phong tục thờ cúng tổ tiên không?)
  6. Is there a traditional dish that your family usually makes during holidays? (Có món ăn truyền thống nào mà gia đình bạn hay làm vào các dịp lễ không?)
  7. Are you familiar with any etiquette or rituals that your family follows? (Bạn có biết về các quy tắc lễ nghi trong gia đình mình không?)
  8. Does your family have a custom of giving gifts during holidays or birthdays? (Gia đình bạn có phong tục tặng quà vào các dịp lễ hay sinh nhật không?)

Bài tập 5: Work in groups. Give a short talk about one of the things in 4 that you and your family do to preserve traditions, for example celebrating members’ birthdays. (Làm việc theo nhóm. Trò chuyện ngắn về một trong những điều trong bài tập 4 mà bạn và gia đình bạn đã làm để bảo tồn truyền thống, ví dụ tổ chức sinh nhật cho thành viên trong gia đình.)

tiếng anh lớp 9 unit 4 communication

In my family, celebrating birthdays is a special tradition that helps us stay connected. We always have a family dinner with the birthday person's favorite dishes, and there’s a homemade cake. We take time to express our wishes and appreciation, making each member feel loved and valued.

This tradition is more than just a celebration, it’s a way to strengthen our family bonds. By spending this time together, we create lasting memories and ensure that everyone feels important and remembered. It’s a simple but meaningful way to keep our family traditions alive.

Dịch: 

Trong gia đình mình, kỷ niệm sinh nhật là một truyền thống đặc biệt giúp gia đình gắn kết với nhau. Nhà mình thường tổ chức bữa ăn tối gia đình với những món ăn mà thành viên có sinh nhật yêu thích và có một chiếc bánh kem được làm tại nhà. Mọi người dành thời gian để gửi lời chúc và thể hiện sự trân trọng, khiến mỗi thành viên đều cảm thấy được yêu thương và quý trọng.

Truyền thống này không chỉ là một lễ kỷ niệm, nó là cách để kết nối tình cảm gia đình. Việc dành thời gian này bên nhau, gia đình mình tạo ra rất nhiều kỷ niệm đáng nhớ và đảm bảo rằng ai cũng cảm thấy quan trọng và được nhớ đến. Đây là một cách đơn giản nhưng ý nghĩa để giữ gìn truyền thống gia đình.

V. Tiếng Anh 9 Unit 4 Skill 1 

1. Từ vựng 

Tiếng Anh 9 Unit 4 Skill 1
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4 Skill 1

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

Deep-rooted

/diːp ˈruːtɪd/

Ăn sâu vào

Appear

/əˈpɪə(r)/

Xuất hiện

National Dish

/ˈnæʃnəl dɪʃ/

Món ăn Quốc gia

Basic

/ˈbeɪsɪk/

Cơ bản

Associated

/əˈsəʊsieɪtɪd/

Gắn liền với 

Take Pride In

/teɪk praɪd ɪn/

Tự hào về 

Vinegar

/ˈvɪnɪɡə(r)/

Giấm 

Ketchup

/ˈketʃ.ʌp/

Tương cà

Pancake

/ˈpænkeɪk/

Bánh kếp

2. Hướng dẫn giải bài tập SGK 

Bài tập 1: Work in groups. Discuss the following question. (Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 Skill 1

Đáp án gợi ý:

England is a country in Europe, known for its rich history, iconic landmarks, and cultural influence. The capital city, London, is famous for attractions like Big Ben, Buckingham Palace, the Tower of London, and the British Museum. England has a significant impact on literature with renowned writers like William Shakespeare and Jane Austen, and on science, with figures like Isaac Newton. It is also the birthplace of popular sports like football and cricket, with football being particularly beloved across the nation. The country is known for its unique traditions, such as afternoon tea, royal ceremonies, and festivals, which reflect its deep-rooted heritage and vibrant culture, making England a unique and fascinating place.

Dịch:

Nước Anh là một quốc gia ở châu Âu, nổi tiếng với lịch sử phong phú, các địa danh biểu tượng và ảnh hưởng văn hóa. Thủ đô London nổi tiếng với các điểm tham quan như Big Ben, Cung điện Buckingham, Tháp London và Bảo tàng Anh. Nước Anh mang tầm ảnh hưởng lớn đến văn học với các nhà văn nổi tiếng như William Shakespeare và Jane Austen, cũng như trong khoa học với những nhân vật như Isaac Newton. Đây cũng là nơi khai sinh của các môn thể thao phổ biến như bóng đá và cricket, đặc biệt là bóng đá được yêu thích rộng rãi trên khắp cả nước. Nước Anh nổi tiếng với những truyền thống độc đáo như trà chiều, các nghi lễ hoàng gia và các lễ hội, phản ánh di sản lâu đời và nền văn hóa sôi động của mình, làm cho nước Anh trở thành một nơi độc đáo và hấp dẫn.

Bài tập 2: Read the text and write the underlined words in the box. (Đọc đoạn văn và viết các từ được gạch chân vào ô.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 Skill 1

Dịch:

Các truyền thống của nước Anh đã tồn tại hàng trăm, thậm chí hàng ngàn năm. Ẩm thực Anh nằm trong số những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào duy trì.

Ẩm thực truyền thống nước Anh đã phát triển qua nhiều thế kỷ và người ta cho rằng cá và khoai tây chiên là món ăn đặc trưng nhất của người Anh. Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên đã xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19. Cửa hàng cá và khoai tây chiên đầu tiên được mở ở London vào những năm 1860. Kể từ đó, người ta xem cá và khoai tây chiên là món ăn quốc gia của Anh, và hiện nay nó là món ăn mang đi phổ biến ở Vương quốc Anh.

Các nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên được phục vụ kèm với khoai tây chiên. Người ở các nơi khác nhau có thể thêm đậu, giấm, chanh, hoặc sốt cà chua. Cá và khoai tây chiên được phục vụ nóng như món chính ở Anh. Mặc dù trong cá và khoai tây chiên có dầu và tinh bột, nhưng nó vẫn lành mạnh hơn so với các món ăn mang đi khác.

Hiện nay, các cửa hàng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở nhiều quốc gia, và nó cũng ngày càng trở nên phổ biến hơn ở các quốc gia khác. Bảo tồn và quảng bá món cá và khoai tây chiên là cách người Anh giữ gìn liên kết với quá khứ.

Đáp án:

Meaning/Explanation

(Ý nghĩa/Giải thích)

Word

(Từ)

1. linked or connected

(liên kết hoặc kết nối)

associated

(liên kết)

2. difficult to change or destroy

(khó thay đổi hay tiêu diệt)

deep-rooted

(ăn sâu, tận gốc rễ)

3. started to be seen

(bắt đầu được nhìn thấy)

appeared

(xuất hiện)

4. necessary and important

(cần thiết và quan trọng)

basic

(cơ bản)

Bài tập 3: Read the text again and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence. (Đọc lại đoạn văn và tick (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho từng câu.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 Skill 1

Đáp án:

T

F

1. English people take great pride in their traditions.

(Người Anh rất tự hào về các truyền thống của họ.)

2. Fish and chips has been around for hundreds of years.

(Món cá và khoai tây chiên đã tồn tại hàng trăm năm.)

3. The earliest fish and chip shop opened in London in 1860.

(Cửa hàng cá và khoai tây chiên đầu tiên được mở ở London vào năm 1860.)

4. Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips.

(Đậu, giấm, chanh, hoặc sốt cà chua là cần thiết cho món cá và khoai tây chiên.)

5. Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil.

(Món cá và khoai tây chiên không lành mạnh vì nó có nhiều dầu.)

6. Fish and chips is sold in many countries now.

(Hiện nay, món cá và khoai tây chiên được bán ở nhiều quốc gia.)

Bài tập 4: Work in pairs. Match 1 - 5 in column A with a - e in column B. (Làm việc theo cặp. Nối 1 - 5 ở cột A với a - e ở cột B.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 Skill 1

Đáp án:

1 - c 

2 - e

3 - a

4 - b

5 - d

  • 1 – c: name of the dish: banh chung (tên món ăn: bánh chưng)
  • 2 – e: history: originated in 6th Hung King's time (lịch sử: bắt nguồn từ thời Hùng Vương thứ 6)
  • 3 – a: basic ingredients: glutinous rice, green beans, pork (nguyên liệu cơ bản: gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn)
  • 4 – b: on what occasion it's eaten: at Tet, on the Hung Kings' anniversary (ăn vào dịp nào: Tết, giỗ tổ Hùng Vương)
  • 5 – d: type of dish: traditional dish (loại món ăn: món ăn truyền thống)

Bài tập 5: Work in groups. Match the Vietnamese dishes with their names in English. (Làm việc nhóm. Nối hình món ăn Việt Nam với tên tiếng Anh của nó.)

Tiếng Anh 9 Unit 4 Skill 1

Dịch:

  • pancake: bánh xèo
  • five-colour sticky rice: xôi ngũ sắc
  • beef noodle soup: phở bò
  • white rice: cơm trắng
  • spring rolls: nem cuốn

Đáp án:

1 - b

2 - c

3 - d

4 - e

5 - a

Choose a typical traditional Vietnamese dish and talk about it. (Chọn một món ăn truyền thống tiêu biểu Việt Nam và nói về nó.)

Your talk should include: (Cuộc trò chuyện nên bao gồm:)

  • the name of the dish (tên món ăn)
  • the basic ingredients (nguyên liệu cơ bản)
  • when / on what occasion it is eaten (ăn khi nào / vào dịp nào)
  • whether you like it or not (bạn thích nó hay không) 

Đáp án gợi ý:

Banh xeo is a popular traditional Vietnamese dish that is often enjoyed during family gatherings, festivals, or special occasions. This crispy pancake is made from rice flour, turmeric powder, water, and coconut milk for the batter. The filling typically includes shrimp, pork, bean sprouts, and green onions. It is served with fresh herbs like lettuce, mint, and basil, and is accompanied by a dipping sauce made from fish sauce, garlic, chili, sugar, and lime juice. I really like bánh xèo because of its unique combination of crispy texture, savory filling, and fresh herbs. The dipping sauce adds a perfect balance of flavors. Bánh xèo is not only delicious but also represents a part of Vietnamese culture and tradition, making it a dish that brings people together.

Dịch: 

Bánh xèo là một món ăn truyền thống phổ biến của Việt Nam, thường được thưởng thức trong các buổi họp mặt gia đình, lễ hội, hoặc các dịp đặc biệt. Bánh xèo giòn rụm được làm từ bột gạo, bột nghệ, nước, và nước cốt dừa để tạo nên lớp vỏ. Nhân bánh thường gồm tôm, thịt heo, giá đỗ và hành lá. Món ăn này được ăn kèm với các loại rau sống như xà lách, rau thơm, và húng quế, cùng với nước chấm pha từ nước mắm, tỏi, ớt, đường và nước chanh. Tôi rất thích bánh xèo bởi sự kết hợp độc đáo giữa vỏ bánh giòn, nhân thơm ngon và rau sống tươi mát. Nước chấm tạo nên sự cân bằng hoàn hảo về hương vị. Bánh xèo không chỉ ngon mà còn đại diện cho một phần văn hóa và truyền thống Việt Nam, là món ăn kết nối mọi người lại với nhau.

VI. Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Skill 2 

1. Từ vựng 

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Skill 2
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Skill 2

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

walk barefoot 

/wɔːk ˈbeəfʊt/

Đi chân trần 

face to face

/feɪs tʊ feɪs/

Mặt đối mặt

traditional game

/trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/

Trò chơi truyền thống

2. Hướng dẫn giải bài tập SGK 

Bài tập 1: Match each phrase with the right picture. (Nối cụm từ với các bức tranh phía bên phải.)

Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Skill 2

Dịch: 

  • walking barefoot: đi chân trần
  • talking face to face: nói chuyện trực tiếp
  • traditional game: trò chơi truyền thống

Đáp án:

1 - b

2 - a 

3 - c

Bài tập 2: Listen to talk between Thanh and his grandma and tick (✔) the things you hear. (Nghe cuộc trò chuyện giữa Thanh và bà của anh ấy và đánh dấu tick vào những điều mà bạn nghe.)

Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Skill 2

Dịch:

Thanh: Grandma, you say that you had three months for summer holiday when you were a pupil? (Bà ơi, bà nói rằng bà có ba tháng nghỉ hè khi bà còn là học sinh phải không ạ?)

Grandma: Right. And we did lots of things during the summer. (Đúng vậy. Và bà đã làm rất nhiều việc trong mùa hè.)

Thanh: Wow, I wish we had a three-month summer holiday! Did you stay at school all day during the school year? (Wow, cháu ước gì chúng cháu cũng có ba tháng nghỉ hè! Trong năm học, bà có ở trường cả ngày không?)

Grandma: No, we had lessons in the morning only. (Không, bà chỉ học vào buổi sáng thôi.)

Thanh: Did you have a lot of homework? (Bà có nhiều bài tập về nhà không?)

Grandma: Not a lot. And we never had extra lessons. (Không nhiều lắm. Và bà chưa bao giờ có bài học thêm.)

Thanh: Really? Did you study the same subjects as we do now? (Thật sao? Bà học các môn giống như chúng cháu bây giờ chứ?)

Grandma: Yes and no. We didn't have music and arts, or computer science. (Có và không. Bà  không có học âm nhạc, nghệ thuật hay khoa học máy tính.)

Thanh: How did you go to school then? (Bà đến trường như thế nào lúc đó ạ?)

Grandma: Well, we walked all the time. And we didn't have shoes or sandals. We were walking barefoot. (À, bà đi bộ suốt. Và bà không có giày hay dép. Bà đi bộ chân trần.)

Thanh: Poor you! But what did you do during break time? Did you chat with your friends or ...? (Thương bà quá ạ! Nhưng bà làm gì vào giờ nghỉ? Bà có nói chuyện với bạn bè không hay...?)

Grandma: Yes, but... face-to-face. And we played traditional games such as hide-and-seek, tug of war, skipping, etc. There were no mobile phones or iPads then. (Có, nhưng... nói chuyện trực tiếp. Và bà chơi các trò chơi truyền thống như trốn tìm, kéo co, nhảy dây, v.v. Lúc đó không có điện thoại di động hay iPad.)

Thanh: Well, those were the days… (À, những ngày xưa...)

Đáp án:

  1. Three-month summer holiday (Kỳ nghỉ hè ba tháng)
  2. Lessons in the morning only (Chỉ học vào buổi sáng)
  3. A lot of extra lessons (Rất nhiều bài học thêm)
  4. Walking barefoot (Đi chân trần)
  5. Chatting on mobile phones (Trò chuyện trên điện thoại di động)

Bài tập 3: Listen again and choose the correct answers. (Nghe lần nữa và chọn đáp án đúng.)

Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Skill 2

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. C

Dịch:

  1. The conversation is generally about Thanh's grandma's school days. (Cuộc trò chuyện chủ yếu nói về những ngày đi học của bà của Thanh.)
  2. Thanh's grandma didn't have a lot of homework. (Bà của Thanh không có nhiều bài tập về nhà.)
  3. Thanh's grandma always went to school on foot. (Bà của Thanh luôn đi bộ đến trường.)
  4. Students in the past played traditional games during break time. (Học sinh ngày xưa chơi các trò chơi truyền thống trong giờ nghỉ.)

Bài tập 4: Work in pairs. Ask and answer about school days in the past. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những ngày đi học trong quá khứ.)

Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Skill 2

Your talk may include the following: (Cuộc trò chuyện có thể bao gồm như sau:) 

  • school time: When … (thời gian đi học: Khi nào …)
  • school subjects: What … (môn học: Cái gì …)
  • leisure time activities: What … (hoạt động trong thời gian giải trí: Cái gì …)
  • summer holiday: How long … (kỳ nghỉ hè: Bao lâu …)
  • means of transport to school: How … (phương tiện đi học: Thế nào …)

Cuộc hội thoại gợi ý:

A: When did students go to school in the past? (Trước đây học sinh đi học khi nào?)

B: They usually only went to school on weekday mornings. (Họ thường chỉ đến trường vào các buổi sáng trong tuần.)

A: What subjects did they study? (Họ đã học những môn gì?)

B: They had the usual subjects like Math, Literature, Ethics, History, and Geography. (Họ học các môn thông thường như Toán, Văn, Đạo đức, Lịch sử và Địa lý.)

A: What did they do during their leisure time? (Họ đã làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

B: They read books and played traditional games. (Họ đọc sách và chơi các trò chơi truyền thống.)

A: How long did their summer holidays last? (Kỳ nghỉ hè của họ thường kéo dài bao lâu?)

B: It was about three months. (Nó khoảng ba tháng.)

A: How did they get to school? (Họ đến trường bằng cách nào?)

B: They used to go to school by foot or by bike. (Họ thường đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường.)

Bài tập 5: Write a paragraph (100 - 120 words) about school days in the past. (Viết đoạn văn khoảng 100 - 120 chữ về những ngày đi học trong quá khứ.)

Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Skill 2

Đoạn văn gợi ý:

In the past, students had lessons in the morning only, typically from Monday to Friday. Their school day started early, around 7:00 AM, and ended by noon. They studied basic subjects like Math, Literature, Ethics, History, and Geography. Unlike today, there were no computer or foreign language classes. During their leisure time, students often read books, played traditional games such as marbles or jump rope, and helped with household chores. Summer holidays were longer, lasting about three months and at that time, students had plenty of time to relax and spend time with their families. Most students walked or rode bicycles to school, as motorbike, cars and buses were not as common back then. These simple routines made their school days quite different from those of students today.

Dịch: 

(Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng, thường là từ thứ Hai đến thứ Sáu. Ngày học bắt đầu sớm, khoảng 7:00 sáng và kết thúc vào buổi trưa. Họ học các môn học cơ bản như Toán, Văn, Đạo đức, Lịch sử và Địa lý. Khác với ngày nay, không có các lớp học máy tính hay ngoại ngữ. Trong thời gian rảnh rỗi, học sinh thường đọc sách, chơi các trò chơi truyền thống như bắn bi hoặc nhảy dây, và làm việc nhà. Kỳ nghỉ hè kéo dài hơn, khoảng ba tháng và trong khoảng thời gian đó, học sinh có thời gian thư giãn và dành thời gian bên gia đình. Hầu hết học sinh đi bộ hoặc đạp xe đến trường, vì xe máy, ô tô và xe buýt chưa phổ biến như bây giờ. Những thói quen đơn giản này khiến cho những ngày đi học của họ khác biệt hẳn so với học sinh ngày nay.)

VII. Tiếng Anh Unit 4 lớp 9 Looking back 

1. Từ vựng 

Từ vựng Tiếng Anh Unit 4 lớp 9 Looking back
Từ vựng Tiếng Anh Unit 4 lớp 9 Looking back

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng 

five-coloured sticky rice

/faɪv ˈkʌləd ˈstɪki raɪs/

Xôi ngũ sắc

valuable resource

/ˈvæljuəbl rɪˈsɔːs/

Nguồn tài nguyên quý giá

home life

/həʊm laɪf/

Cuộc sống gia đình

ancient

/ˈeɪnʃənt/

Cổ kính

antique

/ænˈtiːk/

Đồ cổ

2. Hướng dẫn giải bài tập SGK 

Bài tập 1: Choose the correct answer A, B, C or D. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.)

Tiếng Anh Unit 4 lớp 9 Looking back

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

4. D

5. C

Dịch: 

  1. In keeping with tradition, we cook five-colour sticky rice on the first day of a lunar month. (Theo truyền thống, chúng tôi nấu xôi ngũ sắc vào ngày mùng một âm lịch.)
  2. Sam is very interested in history, and he remembers a lot of historical events and dates. (Sam rất quan tâm đến lịch sử, và anh ấy nhớ rất nhiều sự kiện và ngày tháng lịch sử.)
  3. The fire of London in 1666 destroyed thousands of old structures and damaged a large part of London's centre. (Trận hỏa hoạn ở London vào năm 1666 đã phá hủy hàng nghìn công trình kiến trúc cổ và đã làm hư hại phần lớn trung tâm London.)
  4. This practice was more common in ancient times than it is now. (Tục lệ này phổ biến trong thời xưa hơn bây giờ.)
  5. This complex of buildings was occupied by foreign troops during the war. (Khu tòa nhà phức hợp này đã bị quân đội nước ngoài chiếm đóng trong chiến tranh.)

Bài tập 2: Finish the sentence by completing each blank with a word. The first letter of each word is given. (Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ còn thiếu vào chỗ trống. Chữ cái đầu tiên đã được cho.)

Tiếng Anh Unit 4 lớp 9 Looking back

Đáp án:

1. worshipping

2. deep-rooted

3. heritage

4. generation

5. ingredients

Dịch:

  1. The custom of worshipping ancestors is a beautiful and rich tradition in Vietnamese culture. (Phong tục thờ cúng tổ tiên là một truyền thống tốt đẹp và phong phú trong văn hóa Việt Nam.)
  2. The custom of sending a greeting card has become a deep-rooted tradition in many western countries. (Phong tục gửi thiệp chúc mừng đã trở thành một truyền thống sâu xa ở nhiều nước phương Tây.)
  3. A country's cultural heritage is a valuable resource. (Di sản văn hóa của một quốc gia là một nguồn tài nguyên quý giá.)
  4. Festivals, which are handed down from one generation to the next, are an important way to promote tourism. (Các lễ hội được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác là một cách quan trọng để quảng bá du lịch.)
  5. Besides the key ingredients, another secret to achieving the perfect fish and chips is the temperature of the oil. (Bên cạnh những nguyên liệu chính, một bí quyết khác để có được món cá và khoai tây chiên hoàn hảo là nhiệt độ của dầu.)

Bài tập 3: Put the verb in brackets in the past continuous to complete each sentence. (Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ tiếp diễn để hoàn thành các câu sau.)

Tiếng Anh Unit 4 lớp 9 Looking back

Đáp án:

1. was shining

2. were building

3. weren’t studying / were chatting

4.Were…waiting

5. was thinking

Dịch:

1. Luckily, the sun was shining brightly when we reached the campsite. (May mắn thay, mặt trời đã chiếu sáng rực rỡ khi chúng tôi đến khu cắm trại.)

Giải thích: “the sun” là chủ ngữ số ít => was + V-ing

2. They were building Ho Chi Minh Mausoleum from 1973 to 1975. (Họ xây dựng Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh từ năm 1973 đến năm 1975.)

Giải thích: “they” là chủ ngữ số nhiều => were + V-ing

3. When their mum came home, they weren’t studying, they were chatting noisily. (Khi mẹ của họ về nhà, họ không học bài; họ đang trò chuyện ồn ào.)

Giải thích: “they” là chủ ngữ số nhiều => were + not + V-ing

4. Were they still waiting when the tour guide arrived? (Họ vẫn đang đợi khi hướng dẫn viên du lịch đến phải không?)

Giải thích: “they” là chủ ngữ số nhiều => Were + S + V-ing

5. I was thinking of my grandmother for years after she died. (Tôi đã nghĩ về bà tôi nhiều năm sau khi bà qua đời.)

Giải thích: “I” là chủ ngữ số ít => was + V-ing

Bài tập 4: Rewrite the following sentences, using wish. (Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc wish.)

Tiếng Anh Unit 4 lớp 9 Looking back

Dịch:

  1. She doesn't have an iPhone. She'd like to have one. (Cô ấy không có iPhone. Cô ấy muốn có một cái.)
  2. I'm sorry that I don't have a three-month summer holiday as my grandma did. (Tôi rất tiếc vì tôi không có kỳ nghỉ hè ba tháng như bà tôi.)
  3. I want my parents to let me make my own decisions, but they don't. (Tôi muốn bố mẹ để tôi tự quyết định nhưng họ không chấp nhận.)
  4. Mike wants to play musical instruments, but he can't. (Mike muốn chơi nhạc cụ nhưng anh ấy không thể.)
  5. My dad is very busy. I want him to have more time with me. (Bố tôi rất bận. Tôi muốn ông ấy dành nhiều thời gian cho tôi hơn.)

Đáp án:

  1. She wishes she had an iPhone. (Cô ấy ước cô ấy có một chiếc iPhone.)
  2. I wish I had a three-month summer holiday like my grandma did. (Tôi ước mình có một kỳ nghỉ hè ba tháng như bà tôi đã từng.)
  3. I wish my parents would let me make my own decisions. (Tôi ước bố mẹ để tôi tự quyết định.)
  4. Mike wishes he could play musical instruments. (Mike ước anh ấy có thể chơi nhạc cụ.)
  5. I wish my dad had more time with me. (Tôi ước bố dành nhiều thời gian cho tôi hơn.)

VIII. Tiếng Anh Unit 4 lớp 9 Project 

1. Từ vựng 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

community service

/ kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /

Dịch vụ công cộng 

2. Hướng dẫn giải bài tập SGK 

LIFE IN YOUR NEIGHBORHOOD 40 YEARS AGO

(Cuộc sống trong khu phố của bạn 40 năm trước.)

Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)

Bài tập 1: Collect information and pictures about life in your area about 40 years ago. (Thu thập thông tin và tranh ảnh về cuộc sống trong khu vực của bạn khoảng 40 năm trước.)

Bài tập Tiếng Anh Unit 4 lớp 9 Project

You may need to ask your grandparents and / or old people or use the Internet to find information. (Bạn nên hỏi ông bà của bạn và / hoặc người lớn tuổi hoặc sử dụng mạng Internet để tìm kiếm thông tin.)

You can refer to the following: (Bạn có thể tham khảo như sau:)

  • means of transport: on foot, on horseback, by bicycle,… (phương tiện giao thông: đi bộ, cưỡi ngựa, chạy xe đạp,...)
  • home life: electric devices, cooking,... (cuộc sống gia đình: thiết bị điện tử, nấu nướng,...)
  • community services: electricity, running water, library, communal house,... (thiết bị công cộng: điện, hệ thống ống dẫn nước, thư viện, đình làng,...)

Bài tập 2: Make a poster. Write or print the information and stick the pictures on the poster. (Tạo một tấm áp phích. Viết hoặc in thông tin và dán các bức ảnh lên áp phích.)

Bài tập 3: Give a presentation to the class. (Trình bày trước lớp học.)

Bài thuyết trình gợi ý:

Hello everyone, today I would like to share with you a glimpse of what life was like in my area about 40 years ago. I’ve gathered some insights from conversations with my grandparents and older residents, as well as some research online.

Around 40 years ago, the means of transport in my area were quite simple. Most people traveled on foot, by bicycle, or even on horseback for longer distances. Only a few households could afford motorbikes or cars. 

Home life was also different; modern electric devices were rare, and most homes relied on basic appliances. People used firewood or coal stoves for cooking instead of gas or electric stoves, making meal preparation a time-consuming task. 

Community services were limited—electricity was available but not always reliable, and running water was not common in every household. People often fetched water from wells or communal pumps. 

Public facilities like libraries or community centers were few and usually centered around the village communal house, where residents gathered for meetings or events. 

In conclusion, despite the lack of modern conveniences, there was a strong sense of community, and neighbors supported each other in daily life. That is what I admire the most.

Thank you for listening!

Dịch:

Xin chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về bức tranh cuộc sống ở khu vực của tôi khoảng 40 năm trước. Tôi đã thu thập một số thông tin từ những cuộc trò chuyện với ông bà và những người lớn tuổi, cũng như tìm hiểu thêm từ internet.

Khoảng 40 năm trước, phương tiện giao thông ở khu vực của tôi khá đơn giản. Hầu hết mọi người di chuyển bằng cách đi bộ, đi xe đạp, hoặc thậm chí là cưỡi ngựa cho những quãng đường xa hơn. Chỉ có một vài hộ gia đình đủ khả năng sở hữu xe máy hoặc ô tô. 

Cuộc sống gia đình cũng rất khác; các thiết bị điện tử hiện đại còn hiếm, và hầu hết các ngôi nhà chỉ sử dụng những thiết bị cơ bản. Mọi người thường dùng bếp củi hoặc bếp than để nấu nướng thay vì bếp gas hay bếp điện, khiến việc chuẩn bị bữa ăn mất nhiều thời gian. 

Các dịch vụ công cộng còn hạn chế—điện có sẵn nhưng không phải lúc nào cũng ổn định, và nước máy không phổ biến ở mọi gia đình. Mọi người thường phải lấy nước từ giếng hoặc các trạm bơm chung. 

Các tiện ích công cộng như thư viện hoặc trung tâm cộng đồng cũng còn ít và thường tập trung quanh đình làng, nơi người dân tụ tập cho các cuộc họp hoặc sự kiện. 

Tóm lại, dù thiếu thốn các tiện nghi hiện đại, hàng xóm rất gắn kết và luôn giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày. Đó là điều tôi ngưỡng mộ nhất.

Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Hãy cùng điểm lại những kiến thức cần nắm trong Unit 4 lớp 9 - Remember the past sách Global Success nhé!

  • Cách sử dụng những từ vựng liên quan đến chủ Remembering the past (Nhớ về quá khứ.)
  • Cách phát âm âm /m/ và /l/ một cách chính xác trong các từ và câu. 
  • Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và cấu trúc wish ở hiện tại.
  • Cách nói cảm ơn và phản hồi lời cảm ơn. 
  • Đọc về cách người Anh giữ nền ẩm thực của họ tồn tại. 
  • Cách nói về một món ăn truyền thống Việt Nam tiêu biểu. 
  • Nghe về những ngày đi học xưa. 
  • Viết một đoạn văn ngắn về những đi học xưa. 

TÌM HIỂU THÊM

Bài học tiếng Anh lớp 9 Unit 4 - Remembering the past đến đây là kết thúc. Hy vọng với bài học trên, có thể giúp các em mở rộng thêm nhiều vốn từ mới và thành thạo hơn trong việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, cấu trúc wish ở hiện tại và cách nói cảm ơn cũng như đáp lại. Hãy ôn tập và rèn luyện mỗi ngày để biến các lý thuyết thành thói quen tự nhiên nhằm tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng hơn nhé.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác