CẤU TRÚC NEVERTHELESS: CÁCH DÙNG, VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

Thông thường, chúng ta sẽ sử dụng một số từ nối để diễn đạt sự tương phản như “However”, “But”. Ngoài các từ này, bạn cũng có thể bắt gặp thêm “Nevertheless” trong quá trình học tiếng Anh. Vậy cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh này sử dụng như thế nào? Cùng tìm hiểu kỹ hơn về điểm ngữ pháp này qua nội dung chi tiết ở dưới nhé!

Xem thêm: SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

1. Cấu trúc Nevertheless là gì?

Nevertheless (phát âm: /ˌnev.ə.ðəˈles/) đóng vai trò là một trạng từ nối (Conjunctive adverb), với nghĩa “tuy nhiên, dù vậy” trong tiếng Việt. Cấu trúc Nevertheless xuất hiện nhiều trong các bài viết có văn phong trang trọng như thư từ, email công việc. Ngoài ra còn có trong các bài thi IELTS Reading, Listening (thường ở section 3, 4).

null

Ví dụ: The government has introduced a new law to reduce air pollution from traffic jams. Nevertheless, the air quality does not seem to have any improvement. (Chính phủ ban hành luật mới để giảm khí thải từ ùn tắc giao thông. Tuy nhiên, chất lượng không khí có vẻ không có sự cải thiện bao nhiêu.)

Xem thêm: 

=> TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - ĐỊNH NGHĨA, PHÂN LOẠI, BÀI TẬP THỰC HÀNH

2. Cách dùng cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

Cấu trúc phổ biến: Sentence A. Nevertheless, sentence B.

Ví dụ: It was raining heavily yesterday morning. Nevertheless, Jame still got up early to go to school. (Trời mưa nặng hạt vào sáng hôm qua. Dù vậy, Jame vẫn phải dậy sớm để đi học.)

- Ngoài ra, cấu trúc Nevertheless cũng có thể linh hoạt đặt ở vị trí giữa câu hoặc cuối câu. Khi “nevertheless” đứng ở giữa câu thì cần thêm dấu phẩy trước và sau liên từ này. 

Ví dụ:

  • I understand her concerns, nevertheless, there is nothing she can do about it. (Tôi hiểu nỗi lo lắng của cô ấy. Nhưng mà dù sao thì cô ấy cũng không thể làm được gì.)
  • I tried to hide the sweets, but the children found them nevertheless. (Tôi cố giấu số kẹo đi, nhưng bọn trẻ lại tìm ra được.)

3. Phân biệt cấu trúc However và cấu trúc Nevertheless 

3.1 Điểm giống nhau:

  • Cấu trúc “Nevertheless” và “However” đóng vai trò liên từ và mang nghĩa “tuy nhiên”, biểu thị sự tương phản về mặt ý nghĩa. 
  • Đều có thể sử dụng trong văn phong trang trọng như viết essay, thư từ công việc, báo chí… 

Ví dụ:

  • I feel a little worried, however, I will tell Anna everything about that guy. (Tôi thấy hơi lo một chút, nhưng mà tôi sẽ nói Anna biết tất cả về cậu trai đó.)
  • The weather was not really good, nevertheless, they still had a great time. (Thời tiết không đẹp lắm, nhưng họ vẫn có khoảng thời gian tuyệt vời.)

Xem thêm: HIỂU RÕ CÁCH DÙNG CẤU TRÚC HOWEVER CHỈ TRONG 5 PHÚT!

null

3.2 Điểm khác biệt

  • Cấu trúc Nevertheless mang ý nghĩa trang trọng hơn và thường nhấn mạnh hơn so với cấu trúc However. 

Ví dụ:

+ The children are encouraged to spend more time on physical activities. Nevertheless, academic education plays an important role to access well-paid jobs in the future. (Trẻ em được khuyến khích dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động thể chất. Tuy nhiên, giáo dục học thuật đóng một vai trò quan trọng để tiếp cận các công việc được trả lương cao.)

+ She asked me to help her fix the computer, however, it’s nearly impossible for me to go home early. (Cô ấy nhờ tôi sửa giúp chiếc máy tính, nhưng mà tôi gần như không thể về nhà sớm được.)

  • Cấu trúc Nevertheless ít khi được sử dụng trong văn nói, trong khi cấu trúc However được dùng rất phổ biến trong cách nói hàng ngày.
  • “Nevertheless” mang ý nghĩa gần giống với “despite”.

Ví dụ:

It’s nearly impossible to defeat that team, nevertheless, we decided to try our best. (Dù là gần như không thể đánh bại được đội đó, tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định cố gắng hết sức.)

= Despite the high impossibility of defeating that team, we decided to try our best.

  • “However” mang sắc thái nghĩa gần giống với “but”.

Ví dụ:

Sarah couldn’t come to help me prepare the meal. However, she tried to buy some fresh ingredients to cook. (Sarah không thể đến giúp tôi chuẩn bị bữa ăn. Tuy nhiên, cô đã cố gắng mua một số nguyên liệu tươi để nấu ăn.)

= Sarah couldn’t come to help me prepare the meal. But, she tried to buy some fresh ingredients to cook. 

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

Một lưu ý cần nhớ khi áp dụng cấu trúc Nevertheless để viết câu đó là không dùng “Nevertheless” trước tính từ, trạng từ.

Ví dụ: 

  • Nevertheless quickly Linh ran, she couldn’t go to school on time. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “quickly”.

=> Sửa lại: Nevertheless Linh ran quickly, she couldn’t go to school on time. (Dù Linh đã chạy nhanh nhưng cô ấy vẫn không thể đến trường đúng giờ.)

  • Nevertheless beautiful she looks, her crush doesn’t like her back. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước tính từ “beautiful”.

=> Sửa lại: Nevertheless she looks beautiful, her crush doesn’t like her back. (Dù cô ấy trông xinh đẹp nhưng crush lại không thích cô ấy.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

5. Bài tập áp dụng cấu trúc Nevertheless 

Sau đây sẽ là một số dạng bài tập cơ bản giúp các bạn ôn tập phần cấu trúc Nevertheless thành thạo hơn nhé!

Bài tập: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Nevertheless

  1. All critics said this movie is really boring. Lana and I were so interested in it. 

=> 

  1. Sydney prepared carefully for the entrance exam. She didn’t get a high result. 

=> 

  1. Our plan was flawless. We made some mistakes during the process. 

=> 

  1. Cindy promised to finish her project by Monday. Jack said he wouldn’t help her.

=> 

  1. Rachael was reading a horror book. The light suddenly went out. 

=> 

  1. In spite of the awful weather, they enjoyed the party last night together. 

=> 

  1. The company spent millions of dollars on making a new film. It wasn’t as successful as expected.

=>

  1. Despite the fact that Ryan is not so rich, he often does charity to support the poor.

=>

  1. Raine doesn't want to buy a new computer although she has enough money. 

=>

  1. Although there was a traffic jam, Ruby managed to arrive at the airport on time.

=> 

Đáp án:

  1. All critics said this movie is really boring. Nevertheless, Lana and I were so interested in it.
  2. Sydney prepared carefully for the entrance exam. Nevertheless, she didn’t get a high result.
  3. Our plan was flawless. Nevertheless, we made some mistakes during the process. 
  4. Cindy promised to finish her project by Monday. Nevertheless, Jack said he wouldn’t help her.
  5. Rachael was reading a horror book. Nevertheless, the light suddenly went out. 
  6. The weather was awful. Nevertheless, they enjoyed the party last night together. 
  7. The company spent millions of dollars on making a new film. Nevertheless, it wasn’t as successful as expected.
  8. Ryan is not so rich, nevertheless, he often does charity to support the poor.
  9. Raine has enough money, nevertheless, she doesn't want to buy a new computer.
  10. There was a traffic jam, nevertheless, Ruby managed to arrive at the airport on time.

null

Như vậy bài viết trên của Langmaster đã tổng hợp đầy đủ những kiến thức liên quan đến cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh. Để vận dụng cấu trúc này hiệu quả và ghi nhớ tốt hơn, các bạn hãy làm thêm nhiều bài tập liên quan nhé! Chúc các bạn học tốt! 

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác