SO SÁNH CÁCH DÙNG WILL VÀ BE GOING TO ĐỂ NÓI VỀ TƯƠNG LAI
Thì tương lai đơn là 1 trong 6 thì cơ bản nhất trong tiếng Anh mà ai cũng phải nắm được. Trong thì này có 2 cấu trúc thường gặp là will và be going to. Chung ý nghĩa để nói về 1 dự định sắp xảy ra nhưng cách dùng will và be going to lại có sự khác biệt.
Langmaster sẽ giúp bạn làm rõ 2 cấu trúc này kỹ càng từ công thức, cách dùng cho tới dịch nghĩa cụ thể. Chuẩn bị giấy bút và bắt đầu học ngay thôi nào!
1. Cách dùng will thì tương lai đơn
1.1. Công thức chung của thì tương lai đơn
Hãy ghi nhớ công thức này để hiểu rõ hơn về cách dùng will be going to trong phần sau nhé.
Câu khẳng định (+): S + will (shall) + V
Câu phủ định (-): S + will (shall) not + V
Câu nghi vấn (?): Will (shall) + S + V?
Ví dụ:
(+) I will go shopping with my mum tomorrow night.
(Tôi sẽ đi mua sắm với mẹ tôi vào tối ngày mai.)
(-) I will not go shopping with my mum tomorrow.
(Tôi sẽ không đi mua sắm với mẹ tôi vào ngày mai.)
(?) Will you go shopping with your mum tomorrow?
(Bạn có đi mua sắm với mẹ vào ngày mai không?)
1.2. Khi nào thì dùng will để nói về tương lai?
- Will được dùng khi chủ ngữ đưa ra dự đoán, phỏng đoán cá nhân.
Ex: I think she will come here any soon. (Tôi nghĩ là cô ấy sẽ tới đây sớm thôi.)
- Will được dùng khi chủ ngữ đưa quyết định đột xuất tại thời điểm nói.
Ex: I will come pick you up right now. (Tôi sẽ tới đón bạn ngay bây giờ.)
- Will được dùng khi chủ ngữ nói về 1 lời hứa, đề nghị trong tương lai).
Ex: I promise I’ll be there on time. (Tôi hứa là tôi sẽ tới đó đúng giờ.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn: tomorrow, in + thời gian trong tương lai; next week/month/year/time;...
2. Cách dùng be going to, thì tương lai gần
2.1 Công thức chung của be going to nói về tương lai.
Câu khẳng định (+): S + be going to + V
Câu phủ định (-): S + be + not + going to + V
Câu nghi vấn (?): Be + S + going to + V?
Ví dụ:
(+) We are going to watch an online concert tonight.
(Chúng tôi sẽ xem 1 buổi diễn hòa nhạc trực tuyến vào tối nay.)
(-) We are not going to watch the online concert tonight.
(Chúng tôi sẽ không xem buổi diễn hòa nhạc trực tuyến vào tối nay.)
(?) Are you going to watch the online concert tonight?
(Bạn sẽ xem buổi diễn hòa nhạc trực tuyến vào tối nay chứ?)
2.2. Khi nào thì dùng be going to để nói về tương lai?
- be going to dùng để dự đoán về một điều chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai vì có dấu hiệu nhận biết.
Ex: The sun is shining bright, it’s going to be hot today.
(Mặt trời ló ra rồi, hôm nay trời sẽ nóng đây.)
- be going to dùng để nói quyết định chắc chắn sẽ thực hiện trong tương lai, đã có kế hoạch từ trước.
Ex: I'm going to do some grocery shopping after work.
(Tôi sẽ đi mua chút đồ sau khi tan làm.)
3. So sánh cách dùng will và be going to
Có một số điểm khác biệt trong cách dùng will và be going to dựa trên dữ kiện tại thời điểm nói và kế hoạch đã định trước.
WILL |
BE GOING TO |
quyết định ngay tại thời điểm nói Ex: I’m tired now, I’ll go get some rest. (Tôi mệt rồi, bây giờ tôi sẽ nghỉ 1 chút.) |
quyết định có kế hoạch từ trước Ex: I’m going to have a day off tomorrow. (Tôi sẽ nghỉ 1 ngày vào ngày mai.) |
dự đoán mang tính chủ quan, cá nhân (độ chính xác không cao) Ex: I think he won’t come. (Tôi nghĩ anh ta sẽ không tới.) |
dự đoán theo các dấu hiệu có thật (độ chính xác cao) Ex: I’ve just called him. He’s going to be here soon. (Tôi vừa gọi cho anh ta rồi. Anh ta sẽ tới đây sớm.) |
nói lời hứa hẹn, gợi ý hoặc lời đe dọa trong tương lai Ex: I promise I will study harder tomorrow. (Tôi hứa sẽ học hành chăm chỉ hơn vào ngày mai.) |
4. Bài tập cách dùng will và be going to
Câu 1:
A: Oh, I haven't brought my phone.
B: That's OK. I _______ you mine. (lend)
Câu 2: It's Jamie's birthday next week, I __________ him a present (get)
Câu 3: Can you lend me some money? I promise I _______ it back to you tomorrow. (give)
Câu 4: Jane's starting university tomorrow. She _____ study engineering (study)
Câu 5: Do you think the customers ______ our products? (like)
Câu 6: Look! The coach is here! Run or we ______ late. (be)
Câu 7: Don't worry, mom, I ________ good care of the plants. (take)
Câu 8: I'm about to fall asleep. I ______ some coffee to wake me up. (make)
Câu 9: We are so excited about our trip next month. We _______ Paris, Nice and Grenoble. (visit)
Câu 10: It’s so hot in here! I ______ on the air-conditioning. (turn)
Câu 11: Everybody thinks Red Team ________ the match tonight. (win)
Câu 12:. After graduating, I _____ a gap year to travel around the world. (take)
Câu 13: As soon as the weather gets better, we _______ to the beach and go swimming. (come)
Câu 14: Give me a minute, I ______ this report now. (finish)
Câu 15: Tonight, I ______ home. I’ve already cooked dinner. (stay)
Câu 16: I feel tired. I think I ________ sick (be)
Câu 17: If there’s any problems, feel free to call me. I ______ you. (help)
Câu 18: What are you going to do tomorrow?
I ______ some friends. (see)
Câu 19: Someone is knocking. I _______ the door. (open)
Câu 20: Look at those black clouds. It ________ (rain)
Đáp án
Câu 1. will lend
Câu 2. am going to get
Câu 3. will give
Câu 4. is going to study
Câu 5. will like
Câu 6. will be
Câu 7. will take
Câu 8. will make
Câu 9. are going to visit
Câu 10. will turn
Câu 11. will win
Câu 12. am going to take
Câu 13. are going to come
Câu 14. will finish
Câu 15. am going to stay
Câu 16. will be
Câu 17. will help
Câu 18. am going to see
Câu 19. will open
Câu 20. is going to rain
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Cấu trúc so sánh nhất và so sánh hơn trong tiếng Anh là gì? Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh chuẩn Tây thì nhất định không thể bỏ qua 2 dạng so sánh này. Click ngay!

Cấu trúc Neither nor và Either or không thể thiếu trong tiếng Anh. Nhưng làm thế nào để phân biệt được chúng? Tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây cùng Langmaster nhé!

Tổng hợp công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án về thì quá khứ đơn (Past simple) giúp bạn thành thạo chỉ trong nháy mắt thì cơ bản trong tiếng Anh!

Cấu trúc So that such that (Quá… đến nỗi mà) khá phổ biến, thường xuất hiện trong các kỳ thi. Nhưng không phải ai cũng biết cách dùng. Tìm hiểu ngay.

Cấu trúc “suggest" được dùng nhiều trong văn nói và giao tiếp, dùng để gợi ý hoặc đề xuất cho ai đó làm việc gì. Tuy nhiên, nếu học sâu hơn, cấu trúc này còn có rất nhiều điều thú vị khác nữa.