HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

UP TO DATE LÀ GÌ? CÁC TÍNH TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 

Up to date là gì? Ắt hẳn trong quá trình ngoại ngữ đã không ít lần bạn học đã từng nghe qua cụm từ “out of date” với ý nghĩa là lỗi thời. Vậy trái ngược với lỗi thời trong tiếng Anh là gì? Đó là “up to date” - một tính từ rất hay và có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp thực tế. Vậy bạn đã hiểu gì về tính từ này chưa? Để không bỏ lỡ phần kiến thức thú vị về “up to date", cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi ngay bài viết sau.

1. Up to date là gì?

Up to date là gì?
Up to date là gì?

Theo từ điển Oxford, “up to date” là một tính từ được dùng để thể hiện cho sự hiện đại, hợp tính thời trang của một điều gì đó. 

Ví dụ: She always wears up-to-date clothes. (Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo hợp thời trang.) 

Ngoài ra, tính từ này có bổ nghĩa cho một điều gì đó có “đầy đủ các thông tin cập nhật mới nhất’.

Ví dụ: This report is up to date. (Báo cáo này đã được cập nhật.)

Xem thêm:

=> MAKE FOR LÀ GÌ? NẮM TRỌN ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC TRONG 5 PHÚT

=> PICK UP LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN

2. Cấu trúc của Up to date

Cấu trúc của up to date trong câu gồm 3 loại với 3 vị trí đứng khác nhau của tính từ này. Tuy nhiên, cách dùng của 3 cấu trúc đều tương tự nhau và được hiểu với 1 trong 2 ý nghĩa trên tùy thuộc vào ngữ cảnh của tình huống. 

Cấu trúc của up to date
Cấu trúc của up to date

2.1 Đứng trước danh từ

S + V + up-to-date + noun

Ví dụ: She bought an up-to-date smartphone. (Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại thông minh hiện đại.)

2.2 Đứng sau động từ và không có danh từ theo sau

  • Câu chủ động 

S + V + O + up to date 

Ví dụ: They keep their records up to date every year. (Họ cập nhật hồ sơ của họ hàng năm.)

  • Câu bị động 

S + be + V + up to date / S + be + up to date

Ví dụ: 

  • The system is up to date. (Hệ thống đã được cập nhật.)
  • The records are bang up to date. (Hồ sơ luôn được cập nhật liên tục.)

2.3 Đứng sau động từ và đứng trước giới từ 

Trong cấu trúc này, up to date thường đứng sau động từ bring hoặc keep) và đứng trước giới từ with.

S + bring/keep + O + up to date + with + noun/noun phrase

Ví dụ: She usually brings her knowledge up to date with new research. (Cô ấy thường cập nhật kiến thức của mình bằng các nghiên cứu mới.)

Lưu ý: “Up to date” khi đứng trước danh từ sẽ được viết là “up-to-date”. Các trường hợp còn lại như đứng sau động từ và không có danh từ đứng sau hoặc đứng sau là giới từ sẽ được viết là “up to date”. 

3. Các cụm từ phổ biến với Up to date

Các cụm từ phổ biến với Up to date
Các cụm từ phổ biến với Up to date
  • Stay up to date là gì?

"Stay up to date" là một cụm từ khá phổ biến, nó có nghĩa là giữ cho bản thân luôn được cập nhật với những thông tin, sự kiện, hoặc kiến thức mới nhất và không để bản thân bị lạc hậu.

Ví dụ: To succeed in this field, you need to stay up to date on industry news. (Để thành công trong lĩnh vực này, bạn cần phải luôn cập nhật tin tức ngành.)

  • Keep up to date là gì?

Có nghĩa là cập nhật liên tục.

Ví dụ: We need to keep up to date with the latest regulations. (Chúng ta cần cập nhật liên tục các quy định mới nhất.)

  • Bang up to date là gì ?

Đồng nghĩa với “keep up to date”, đó là cập nhật liên tục.

Ví dụ: This technology is bang up to date. (Công nghệ này được cập nhật liên tục.)

  • Bring up to date là gì?

Có nghĩa là cập nhật cho ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: She brought me up to date with the project. (Cô ấy đã cập nhật cho tôi về dự án.)

  • Up-to-date information là gì? 

Có nghĩa là thông tin cập nhật.

Ví dụ: We need up-to-date informations to make a decision. (Chúng ta cần các thông tin cập nhật để đưa ra quyết định.)

  • Up-to-date technology là gì? 

Có nghĩa là công nghệ hiện đại, tiên tiến.

Ví dụ: The company uses up-to-date technology in its products. (Công ty sử dụng công nghệ hiện đại trong các sản phẩm của mình.)

Xem thêm: 

=> GO AWAY LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI GO AWAY

=> RUN OUT OF LÀ GÌ? CỤM TỪ PHỔ BIẾN VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

4. Tính từ đồng nghĩa với Up to date 

4.1 Đồng nghĩa với “hiện đại, hợp thời trang”

Đồng nghĩa với “hiện đại, hợp thời trang”
Đồng nghĩa với “hiện đại, hợp thời trang”
  • Modern

Ví dụ: She’s living in a modern apartment. (Cô ấy đang sống trong một căn hộ hiện đại.)

  • Trendy

Ví dụ: His clothes are very trendy. (Quần áo của anh ấy rất hợp thời trang.)

  • Fashionable

Ví dụ: She always wears fashionable outfits. (Cô ấy luôn mặc những bộ trang phục hợp thời trang.)

  • Stylish

Ví dụ: He is known for his stylish look. (Anh ấy nổi tiếng với vẻ ngoài phong cách.)

4.2 Đồng nghĩa với “cập nhật” 

Đồng nghĩa với “cập nhật”
Đồng nghĩa với “cập nhật”
  • Update

Ví dụ: The software is updated regularly. (Phần mềm được cập nhật thường xuyên.)

  • Current

Ví dụ: We need the current version of the report. (Chúng ta cần phiên bản hiện tại của báo cáo.)

  • Recent

Ví dụ: She had the most recent data. (Cô ấy đã có dữ liệu mới nhất.)

  • New

Ví dụ: This is the new edition of the book. (Đây là phiên bản mới của cuốn sách.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Up to date

Nội dung đoạn hội thoại: Nhân vật Phương Anh và Thanh Bình hỏi thăm nhau và bàn luận về tình hình công ty, cập nhật mới về công nghệ và gu thời trang hiện đại của người bạn cũ. 

Phuong Anh: Hi Binh, long time no see! How have you been?

Thanh Binh: Hi Phuong Anh! I’ve been well, thanks. How about you?

Phuong Anh: I’m good too. Has there been anything new at your company lately?

Thanh Binh: Oh, a lot actually. Recently, our company has a lot of up-to-date AI technologies.

Phuong Anh: Really? Can you tell me about it?

Thanh Binh: Sure. Currently, our company is applying AI to our management system to improve efficiency.

Phuong Anh: That sounds great. I also want to keep up to date with these trends to suggest to my company.

Thanh Binh: Sure. If you want, I can send you a list of websites and blogs that I usually read so you can follow them.

Phuong Anh: That would be awesome! Thanks a lot! I’ll check them out right away.

Thanh Binh: No problem. By the way, do you remember Minh An, our old classmate? He looks really attractive these days.

Phuong Anh: Oh, I follow him on social media. He has a really up-to-date fashion sense. I really admire him.

Thanh Binh: Exactly. It’s great to see our friends becoming more beautiful and successful, isn’t it?

Phuong Anh: Yeah! Oh, I have to go now. Goodbye!

Thanh Binh: Okay. Goodbye. See you later!

Dịch:

Phương Anh: Chào Bình, lâu rồi không gặp! Bạn dạo này thế nào?

Thanh Bình: Chào Phương Anh! Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thế nào?

Phương Anh: Mình cũng ổn. Dạo này công ty bạn có gì mới không?

Thanh Bình: Ồ, nhiều lắm. Gần đây công ty mình cập nhật nhiều công nghệ AI lắm. 

Phương Anh: Thật sao? Bạn có thể kể mình nghe được không?

Thanh Bình: Hiện tại, công ty mình đang ứng dụng AI vào hệ thống quản lý để cải thiện hiệu suất đấy. 

Phương Anh: Nghe thật tuyệt vời. Mình cũng cập nhật liên tục về những xu hướng này đề xuất với công ty của mình.

Thanh Bình: Thế à. Nếu bạn muốn, mình sẽ gửi cho bạn danh sách các trang web và blog mà mình thường đọc để bạn theo dõi.

Phương Anh: Tuyệt quá! Cảm ơn bạn nhiều nhé! Mình sẽ xem ngay. 

Thanh Bình: Không có gì. À cậu còn nhớ Minh An - bạn học cũ của chúng mình không? Dạo này trông cậu ấy thu hút thật ấy. 

Phương Anh: À, mình có theo dõi cậu ấy trên mạng xã hội. Cậu ấy có gu ăn mặc hợp thời trang thật. Mình ngưỡng mộ lắm.

Thanh Bình: Đúng vậy. Thật vui khi thấy bạn bè ngày càng xinh đẹp và thành công nhỉ!

Phương Anh: Uh! À mình có việc phải đi ngay rồi. Tạm biệt cậu nhé!

Thanh Bình: Ok. Tạm biệt cậu. Hẹn gặp lại!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

6. Bài tập về cụm từ Up to date có đáp án chi tiết

Bài tập: Nối nội dung của cột A với cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh.

A

B

1. The software is

a. our records up to date.

2. It's important to stay

b. up to date.

3. Our teacher always keeps

c. the latest trends.

4. The report has been brought

d. up to date regularly.

5. They need to keep

e. up to date with current events.

6. This is an up-to-date

f. her lesson plans up to date.

7. Make sure you bring me

g. up to date with the most recent data.

8. The system is fully

h. their skills up to date.

9. We should keep 

i. smartphone.

10. She likes to keep herself

j. up to date on this project.

Đáp án:

1-d

2-e

3-f

4-g

5-h

6-i

7-j

8-b

9-a

10-c

Qua bài viết trên, hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “up to date là gì?” cũng như ý nghĩa và các cách sử dụng của tính từ này trong giao tiếp. Ngoài ra, trong kho tàng ngôn ngữ phong phú của tiếng Anh, còn rất nhiều tính từ hay và hữu ích khác, bạn có thể tìm hiểu thêm trong các bài viết Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã chia sẻ để mở rộng thêm vốn từ vựng đa dạng cho bản thân nhé.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác