CARRY ON LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CARRY ON CHUẨN XÁC NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Carry on là gì?
  • 2. Các cấu trúc sử dụng với Carry on
  • 3. Một số từ đồng nghĩa với Carry on
  • 4. Phân biệt Carry on và Carry-on
  • 5. Các bài tập vận dụng với Carry on

Carry on là một phrasal verb thông dụng với ý nghĩa phổ biến là “tiếp tục điều gì đó”. Tuy nhiên, cụm động từ này còn có các sắc thái nghĩa khác tùy vào tình huống sử dụng. Bài viết sau đây của Langmaster sẽ giúp các bạn tìm hiểu chi tiết Carry on là gì, cũng như các cách dùng chính xác nhất nhé!

1. Carry on là gì?

Carry on là một cụm động từ mang một số nghĩa cơ bản sau đây:

  • Carry on: To continue doing something, or to cause something to continue (Tiếp tục làm việc gì đó hoặc khiến việc gì đó tiếp tục)

Ví dụ: Let's carry on this discussion at some other time. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận này vào lúc khác.)

  • Carry on: To behave in an uncontrolled, excited, or anxious way (Cư xử một cách không kiểm soát, phấn khích hoặc lo lắng)

Ví dụ: The children have been carrying on all day. (Những đứa trẻ đã bồn chồn cả một ngày dài.)

  • Carry on: (old-fashioned) To have a sexual relationship (Có quan hệ tình dục)

Ví dụ: Is it true that Rachel and Marcus have been carrying on (with each other)? (Có phải Rachel và Marcus đã quan hệ với nhau không?)

  • Carry on: To argue or complain noisily (Tranh cãi ồn ào)

Ví dụ: He was shouting and carrying on. (Anh ta la hét và tiếp tục cằn nhằn.)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

2. Các cấu trúc sử dụng với Carry on

  • Carry on doing something: Tiếp tục làm việc gì đó

Ví dụ: Steve just carried on playing on his computer. (Steve vẫn tiếp tục chơi trên máy tính.)

  • Carry on (with) something: Tiếp tục thực hiện hoặc tham gia một hoạt động nào đó

Ví dụ: Mr Dean carried on his baking business until he retired. (Ông Dean tiếp tục công việc làm bánh của mình cho đến khi nghỉ hưu.)

  • Carry on (with somebody): (old-fashioned) Có quan hệ tình dục với ai đó dù đó là điều không nên

Ví dụ: His wife found out he'd been carrying on with another woman. (Vợ gã phát hiện ra gã đang cặp kè với người phụ nữ khác.)

  • Carry on about: Phàn nàn 

Ví dụ: I wish everyone would stop carrying on about it. (Ước gì mọi người ngừng phàn nàn về nó.)

Xem thêm:

TỔNG HỢP 20+ PHRASAL VERB VỚI GO

15+ PHRASAL VERB WITH LOOK HAY CẦN GHI NHỚ

3. Một số từ đồng nghĩa với Carry on

  • Continue: Tiếp tục

Ví dụ: The rain continued falling all afternoon. (Mưa tiếp tục rơi suốt buổi chiều.)

  • Keep on: Tiếp tục

Ví dụ: The rain kept on all night. (Mưa kéo dài suốt đêm.)

  • Go on: Tiếp tục

Ví dụ: We can't go on like this, we seem to be always arguing. (Chúng ta không thể tiếp tục như thế này được, dường như chúng ta luôn tranh cãi.)

  • Persist: Duy trì

Ví dụ: Why do you persist in blaming yourself for what happened? (Tại sao bạn cứ mãi tự trách mình về những chuyện đã xảy ra?)

  • Persevere: Kiên trì

Ví dụ: Despite a number of setbacks, they persevered in their attempts to fly around the world in a balloon. (Bất chấp một số trở ngại, họ vẫn kiên trì nỗ lực bay vòng quanh thế giới bằng khinh khí cầu.)

4. Phân biệt Carry on và Carry-on

Carry onCarry-on có sự khác biệt quan trọng sau đây:

Carry on là một cụm động từ (phrasal verb), trong khi đó Carry-on lại là một danh từ mang một số nghĩa sau đây:

  • Carry-on: (n) (UK) Behaviour that shows you are annoyed, worried, not satisfied, or excited, usually more than the situation deserves (Hành vi cho thấy bạn đang khó chịu, lo lắng, không hài lòng hoặc phấn khích, thường là nhiều hơn mức cần có)

Ví dụ: There was a real carry-on when Pat was found kissing Ashley. (Có một sự phấn khích không hề nhẹ khi Pat bị phát hiện đang hôn Ashley.)

  • Carry-on: (n) A small case or bag that you take onto a plane with you (Túi hành lý nhỏ mang theo khi lên máy bay)

Ví dụ: Only one carry-on is allowed. (Chỉ được phép mang theo một hành lý.)

Ngoài ra, Carry-on còn là một tính từ liên quan đến những thứ bạn mang lên máy bay.

Ví dụ: All carry-on baggage must be stored under your seat or in the overhead compartments. (Tất cả hành lý xách tay phải được cất giữ dưới ghế ngồi của bạn hoặc trong ngăn đựng hành lý phía trên.)

Xem thêm: TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

5. Các bài tập vận dụng với Carry on

Bài tập 1. Sử dụng Carry on viết lại các câu sau (không làm thay đổi nghĩa)

  1. She wanted to continue working until she was 60.
  2. I want to keep on with part-time work for as long as possible.
  3. We'll go on with the presentations after lunch.
  4. She moved to New York to continue her studies.
  5. She persisted in her search for the truth.
  6. She persevered with her violin lessons.

Đáp án:

  1. She wanted to carry on working until she was 60. (Bà muốn tiếp tục làm việc cho đến năm 60 tuổi.)
  2. I want to carry on with part-time work for as long as possible. (Tôi muốn tiếp tục công việc bán thời gian càng lâu càng tốt.)
  3. We'll carry on with the presentations after lunch. (Chúng ta sẽ tiếp tục thuyết trình sau bữa trưa.)
  4. She moved to New York to carry on her studies. (Cô chuyển đến New York để tiếp tục việc học của mình.)
  5. She carried on with her search for the truth. (Cô kiên trì tìm kiếm sự thật.)
  6. She carried on with her violin lessons. (Cô ấy kiên trì với việc học violin của mình.)

Bài tập 2. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh

  1. Dianne/ is/ on/ the/ carrying/ family/ by/ a/ becoming/ tradition/ lawyer.
  2. You’ve/ carry/ got/ on/ to/ nothing/ as though/ happened.
  3. Sorry/ interrupt,/ to/ please/ with/ what/ you/ carry on/ were saying.
  4. The/ for/ struggle/ liberation/ carry on/ will/ after/ long/ her death.
  5. It/ is/ importance/ of/ vital/ that/ should/ you/ your jobs./ carry on with

Đáp án:

  1. Dianne is carrying on the family tradition by becoming a lawyer. (Dianne đang tiếp nối truyền thống gia đình bằng cách trở thành luật sư.)
  2. You’ve got to carry on as though nothing happened. (Bạn phải tiếp tục như thể không có chuyện gì xảy ra.)
  3. Sorry to interrupt, please carry on with what you were saying. (Xin lỗi vì đã làm gián đoạn, vui lòng tiếp tục với những gì bạn đang nói)
  4. The struggle for liberation will carry on long after her death. (Cuộc đấu tranh giải phóng sẽ còn tiếp tục rất lâu sau cái chết của cô ấy.)
  5. It is of vital importance that you should carry on with your jobs. (Điều quan trọng nhất là bạn phải tiếp tục công việc của mình.)

Bài tập 3. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh

1. She'll find herself with no friends at all 

A. till I've got the job finished.

2. He'll finish up dead 

B. I just tried to carry on as normal

3. I'll just carry on 

C. behind her husband’s back.

4. After he left 

D. if she carries on behaving like this.

5. Lucy confessed to carrying on

E. if he carries on drinking like that!

Đáp án:

1 + D

2 + E

3 + A

4 + B

5 + C

Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng liên quan đến cụm động từ Carry on. Hy vọng bài viết của Langmaster sẽ phần nào giúp các bạn nắm được Carry on là gì, đồng thời học được cách vận dụng chính xác ý nghĩa của phrasal verb này trong từng tình huống khác nhau nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác