TRY OUT LÀ GÌ? SỰ KHÁC BIỆT CỦA TRY OUT VÀ TRY ON 

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Try out là gì? 
  • 2. Cấu trúc và cách dùng Try out 
    • 2.1 Thử sức, kiểm tra một người 
    • 2.2 Tự thử sức mình 
    • 2.3 Dùng thử, kiểm tra sự vật/sự việc/hiện tượng 
  • 3. Cụm từ đồng nghĩa với Try out 
    • 3.1 Đồng nghĩa “thử nghiệm”
    • 3.2 Đồng nghĩa “kiểm tra”
  • 4. Phân biệt Try out và Try on 
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Try out
  • 6. Bài tập về cụm từ Try out có đáp án chi tiết
    • Bài tập 1: Điền try out hoặc try on vào chỗ trống 
    • Bài tập 2: Nối cột A với cột B để hoàn chỉnh các câu sau.

Try out là gì? Đây là một cụm động từ vô cùng thông dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và công việc. Tuy nhiên nhiều người học vẫn còn bỡ ngỡ với phrasal verb này. Do đó, để hiểu rõ hơn về cụm từ này để áp dụng và tăng khả năng sử dụng đa dạng vốn từ ngoại ngữ, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu bài viết sau. 

1. Try out là gì? 

Try it out là gì?
Try it out là gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “try out” = to test or use somebody/something in order to see how good or effective they are. Tạm hiểu là một cụm động từ (phrasal verb) được dùng để “miêu tả hành động kiểm tra hoặc thử ai đó/điều gì đó để xem xét người đó/vật đó có năng lực hoặc có hiệu quả thế nào”.

Ví dụ: 

  • The company is trying out a new product for this season. (Công ty đang thử nghiệm một sản phẩm mới cho mùa này.)
  • They’re trying out a new presenter for the show. (Họ đang thử một người dẫn chương trình mới cho chương trình này.)

Xem thêm: DOWN TO EARTH LÀ GÌ? KHÁM PHÁ CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TRONG GIAO TIẾP 

2. Cấu trúc và cách dùng Try out 

Cấu trúc và cách dùng Try out
Cấu trúc và cách dùng Try out

2.1 Thử sức, kiểm tra một người 

Cấu trúc dưới đây được dùng để miêu tả hành động thử sức, kiểm tra một người. Đặc biệt là thử nghiệm người đó có đủ năng lực, khả năng để đáp ứng yêu cầu cho vị trí công việc nào đó hay không.

try somebody out / try out somebody 

Ví dụ: 

  • The coach is going to try out several new players in the next game. (Huấn luyện viên sẽ thử sức một số cầu thủ mới trong trận đấu tới.)
  • We need to try some new sales team’s recruits out. (Chúng tôi cần kiểm tra một số nhân viên mới của đội ngũ bán hàng.)

2.2 Tự thử sức mình 

Một giới từ rất thường gặp khi dùng try out đó là “for” và tạo thành cụm từ “try out for”. Vậy try out for là gì? Đây là cụm động từ thường sử dụng để diễn tả một người muốn thử sức với điều gì đó mới.

Somebody + try out + for + something 

Ví dụ: Tom want to try out for the baseball team (Tom muốn thử sức tham gia vào đội chày.)

2.3 Dùng thử, kiểm tra sự vật/sự việc/hiện tượng 

Cấu trúc sau được dùng để mô tả hành động dùng thử, kiểm tra một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó như sản phẩm, ý tưởng, phương pháp… có hiệu quả, đáp ứng tiêu chuẩn như kỳ vọng hay không. 

try something out / try out something

Ví dụ:

  • We’re trying out a new software to improve our workflow. (Chúng tôi đang thử một phần mềm mới để cải thiện quy trình làm việc.)
  • The company is trying a new marketing strategy out. (Công ty đang thử nghiệm một chiến lược tiếp thị mới.)
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

3. Cụm từ đồng nghĩa với Try out 

Cụm từ đồng nghĩa với Try out
Cụm từ đồng nghĩa với Try out

3.1 Đồng nghĩa “thử nghiệm”

  • Experiment with

Ví dụ: They are experimenting with new teaching methods. (Họ đang thử nghiệm với các phương pháp giảng dạy mới.)

  • Try on

Ví dụ: She tried on several dresses before buying one. (Cô ấy đã thử vài chiếc váy trước khi mua một chiếc.)

  • Give a go

Ví dụ: I'm not sure if I can do it, but I'll give it a go. (Tôi không chắc mình có thể làm được không, nhưng tôi sẽ thử.)

  • Try one's hand at

Ví dụ: She decided to try her hand at painting. (Cô ấy quyết định thử sức với việc vẽ tranh.)

  • Take for a spin

Ví dụ: He took the new car for a spin around the block. (Anh ấy đã lái thử chiếc xe mới quanh khu nhà.)

3.2 Đồng nghĩa “kiểm tra”

  • Check out

Ví dụ: You should check out this new restaurant. (Bạn nên kiểm tra nhà hàng mới này.)

  • Put to the test

Ví dụ: The new theory was put to the test in the laboratory. (Lý thuyết mới đã được kiểm chứng trong phòng thí nghiệm.)

  • Run through

Ví dụ: Let's run through the plan one more time. (Hãy xem lại kế hoạch một lần nữa.)

Xem thêm: SUBJECT TO LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI SUBJECT TO 

4. Phân biệt Try out và Try on 

Sau khi tìm hiểu về try out nghĩa là gì, cấu trúc và cách dùng của phrasal verb này. Tiếp theo hãy cùng Langmaster phân biệt về 2 cụm động từ cùng mang nghĩa “thử cái gì đó” là try out và try on  để tránh sử dụng sai cách 2 cụm từ này nhé!

Phân biệt Try out và Try on
Phân biệt Try out và Try on

a. Try out (somebody/something)

Thử nghiệm, kiểm tra một người, vật, hoặc hiện tượng để xem xét hiệu quả hoặc khả năng của chúng.

Ví dụ: 

  • She tried out for the basketball team. (Cô ấy thử sức vào đội bóng rổ.)
  • We need to try out the new software. (Chúng tôi cần thử nghiệm phần mềm mới.)

b. Try on (something)

Thử sản phẩm để xem chúng có phù hợp hay không.

Ví dụ: She tried on the dress before buying it. (Cô ấy thử chiếc váy trước khi mua chúng.)

khóa học 1 kèm 1

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Try out

Lan: Hi Minh, I heard that next week our company will start trying out a new project management system, right?

Minh: Yes. The R&D team finished it yesterday and said they will implement the system starting next week. I heard the new system will help us manage our work more efficiently and make it easier to track project progress. I'm curious to try it out too.

Lan: Wow. I think if this system works well, it will reduce a lot of the manual work we have to do now. I'm excited!

Minh: I heard the system will launch next Monday. But they will only choose a few small groups to try it out first to avoid widespread issues. Oh, and our group is on the list for the first trial.

Lan: Awesome! So, next Monday we’ll have a meeting to introduce this new system and then start trying it out. Hopefully, everything will go smoothly.

Minh: I hope so too. Moreover, I heard it has data analysis features that are both fast and accurate.

Lan: That sounds appealing. Really looking forward to it. I think we should prepare some questions about the system to avoid issues when using it, don’t you think?

Minh: Good idea. I'll note down the problems we usually face with the old system and hopefully, the new one will address them.

Lan: Exactly. I'll do the same. See you on Monday, hope everything goes well.

Minh: Definitely. See you on Monday.

Dịch: 

Lan: Chào Minh,, nghe nói tuần sau công ty mình sẽ bắt đầu thử nghiệm một hệ thống quản lý dự án mới phải không?

Minh: Ừ. Hôm qua team R&D đã hoàn thành xong và nói sẽ đưa hệ thống vào quy trình từ tuần sau. Nghe nói hệ thống mới này sẽ giúp chúng ta quản lý công việc hiệu quả hơn và còn dễ dàng theo dõi tiến độ dự án hơn. Mình cũng tò mò muốn thử xem sao.

Lan: Wow. Mình nghĩ nếu hệ thống này hoạt động tốt, nó sẽ giảm bớt khá nhiều công việc thủ công mà chúng ta phải làm hiện tại. Háo hức quá!

Minh: Mình nghe nói hệ thống sẽ khởi động vào thứ Hai tuần sau. Nhưng sẽ chỉ chọn một vài nhóm nhỏ để thử trước để tránh gặp sai sót đồng loạt. À, nhóm này có nằm trong danh sách được thử nghiệm đầu tiên đấy.

Lan: Tuyệt vời! Vậy thứ Hai tuần sau chúng ta sẽ có buổi họp để giới thiệu về hệ thống mới này và sau đó sẽ bắt đầu thử nghiệm. Hy vọng mọi thứ sẽ suôn sẻ.

Minh: Mình cũng hy vọng vậy. Hơn nữa, mình nghe nói nó còn có chức năng phân tích dữ liệu vừa nhanh vừa chính xác nữa.

Lan: Nghe hấp dẫn đấy. Thật đáng mong chờ. Mình nghĩ chúng ta nên chuẩn bị một số câu hỏi về hệ thống để tránh gặp rắc rối khi sử dụng không? 

Minh: Ý kiến hay đó. Mình sẽ ghi lại những vấn đề mà chúng ta thường gặp với hệ thống cũ và hy vọng hệ thống mới này sẽ giải quyết được.

Lan: Đúng rồi. Mình cũng sẽ làm vậy. Thứ Hai gặp lại bạn nhé, hy vọng mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ.

Minh: Chắc chắn rồi. Hẹn gặp bạn vào thứ Hai. 

6. Bài tập về cụm từ Try out có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Điền try out hoặc try on vào chỗ trống 

  1. She decided to _______ for the basketball team next week.
  2. I need to _______ these shoes before I buy them.
  3. The company wants to _______ a new employee for the marketing position.
  4. We should _______ this new recipe for dinner tonight.
  5. He went to the store to _______ a new suit for the wedding.
  6. They plan to _______ the new software in a few departments before a full rollout.
  7. Can I _______ this dress to see if it fits?
  8. Our team will _______ different strategies to improve performance.
  9. She was nervous to _______ for the part in the school play.
  10. He always likes to _______ new gadgets when they come out.

Bài tập 2: Nối cột A với cột B để hoàn chỉnh các câu sau.

A

B

1. The company decided to

a. try out different flavors of ice cream at the new shop.

2. Sarah is excited to

b. try out the new product with a focus group.

3. Before the launch, we will

c. try out for the lead role in the school play.

4. Tom and Jerry want to 

d. try out new players during the training session.

5. The coach will

e. try out several software solutions to find the best one.

6. We need to

f. try out a new marketing strategy next month.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. try out .
  2. try on
  3. try out
  4. try out
  5. try on
  6. try out
  7. try on
  8. try out
  9. try out 
  10. try out

Bài tập 2:

1 - f

2 - c

3 - b

4 - a

5 - d

6 - e

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “try out là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác