FIND OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Find out là một trong những cụm động từ (phrasal verb) rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được toàn bộ kiến thức về “Find out là gì?”, cấu trúc và cách sử dụng của cụm động từ này. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu rõ hơn “To find out là gì?” cũng như thực hành với một số bài tập vận dụng nhé!

Tóm tắt

1. "Find out" là một cụm động từ, có nghĩa là khám phá, phát hiện, hoặc tìm hiểu, làm rõ về một vấn đề hay điều gì đó.

2. Từ đồng nghĩa với "Find out": Discover, Learn, Determine, Ascertain, Realize, Uncover, …

3. Cụm từ đồng nghĩa với “Find out”: Figure out, Get to know, Come across, Look into, Track down,...

I. Find out là gì?

Phiên âm: Find out - /faɪnd aʊt/ - (v)

Nghĩa: "Find out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khám phá, phát hiện, hoặc tìm hiểu, làm rõ về một vấn đề hay điều gì đó. Khi bạn "find out" điều gì đó, bạn nhận được hoặc thu thập thông tin mới về một sự việc, sự thật hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • I need to find out what time the movie starts. (Tôi cần tìm hiểu xem bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ.)
  • She found out that her friend was moving to another city. (Cô ấy đã phát hiện ra rằng bạn của mình đang chuyển đến một thành phố khác.)

XEM THÊM:

HIT ME UP LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI HIT ME UP

CONSIST ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ    

II. Cấu trúc và cách dùng Find out

"Find out" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn tả việc khám phá, phát hiện, hoặc tìm hiểu ra điều gì đó mới mẻ. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của "find out" trong câu, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. Find out + Tân ngữ + Mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ hành động khám phá hoặc phát hiện ra một thông tin gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • She found out the truth about her friend. (Cô ấy đã phát hiện ra sự thật về bạn của mình.)
  • I need to find out the details of the meeting. (Tôi cần tìm hiểu chi tiết về cuộc họp.)

2. Find out + Từ để hỏi (What, Where, When, Why, How) + Mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng để hỏi hoặc khám phá một thông tin cụ thể về điều gì đó.

Ví dụ:

  • Can you find out where he lives? (Bạn có thể tìm ra anh ta sống ở đâu không?)
  • She wants to find out why they left early. (Cô ấy muốn biết tại sao họ rời đi sớm.)

3. Find out + That + Mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc phát hiện hoặc nhận ra một sự thật hoặc thông tin mới.

Ví dụ:

  • I found out that he had lied to me. (Tôi phát hiện ra rằng anh ta đã nói dối tôi.)
  • We found out that the store was closed. (Chúng tôi phát hiện ra rằng cửa hàng đã đóng cửa.)

4. Find out + (more) + About + Danh từ/Cụm danh từ

Vậy find out more là gì? Find out about là gì? Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc tìm hiểu hoặc khám phá (thêm) thông tin về một người, sự việc, hoặc chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

  • I need to find out more about this new software. (Tôi cần tìm hiểu thêm về phần mềm mới này.)
  • They found out about the surprise party. (Họ đã phát hiện ra về bữa tiệc bất ngờ.)

5. Find out + If + Mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc khám phá hoặc xác minh một điều kiện hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • Can you find out if she is coming to the meeting? (Bạn có thể tìm hiểu xem cô ấy có đến cuộc họp không?)
  • I need to find out if the package has arrived. (Tôi cần tìm hiểu xem gói hàng đã đến chưa.)

      III. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Find out

      Có nhiều từ và cụm động từ đồng nghĩa với "find out" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khám phá, phát hiện, hoặc tìm hiểu ra thông tin mới. Dưới đây là một số từ và cụm động từ đồng nghĩa với "find out" cùng với ví dụ minh họa:

      1. Các từ đồng nghĩa với "Find out"

      • Discover

      Ví dụ: She discovered a hidden room in the old house. (Cô ấy đã phát hiện ra một căn phòng ẩn trong ngôi nhà cũ.)

      • Learn

      Ví dụ: He learned about the company's policies during the orientation. (Anh ấy đã tìm hiểu về các chính sách của công ty trong buổi định hướng.)

      • Determine

      Ví dụ: The scientist determined the cause of the strange phenomenon. (Nhà khoa học đã xác định nguyên nhân của hiện tượng kỳ lạ.)

      • Ascertain

      Ví dụ: We need to ascertain the exact time of the accident. (Chúng ta cần xác định chính xác thời gian của vụ tai nạn.)

      • Realize

      Ví dụ: She realized that she had left her keys at home. (Cô ấy nhận ra rằng mình đã để quên chìa khóa ở nhà.)

      • Uncover

      Ví dụ: The journalist uncovered the truth about the scandal. (Nhà báo đã tiết lộ sự thật về vụ bê bối.)

      2. Các cụm động từ đồng nghĩa với "Find out"

      • Figure out

      Ví dụ: He figured out how to fix the broken machine. (Anh ấy đã tìm ra cách sửa chiếc máy bị hỏng.)

      • Get to know

      Ví dụ: It took some time for her to get to know the new system. (Cô ấy mất một thời gian để tìm hiểu hệ thống mới.)

      • Come across

      Ví dụ: I came across some interesting information while researching. (Tôi đã tình cờ phát hiện ra một số thông tin thú vị khi nghiên cứu.)

      • Look into

      Ví dụ: The detective is looking into the case. (Thám tử đang điều tra vụ án.)

      • Track down

      Ví dụ: They managed to track down the missing person. (Họ đã tìm ra người mất tích.)

      Đăng ký test

      >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

      IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Find out

      A: Hey, have you heard about the new project our company is starting?

      B: No, I haven't. What is it about?

      A: I'm not sure about all the details yet. I need to find out more from our manager.

      B: That sounds interesting. When are you going to find out?

      A: I'm planning to ask him during our meeting this afternoon. Do you want me to find out anything specific for you?

      B: Yes, could you find out if there will be any new positions available? I'm looking for a new challenge.

      A: Sure, I'll make sure to ask about that. Anything else?

      B: No, that's all for now. Thanks for finding out for me!

      A: No problem! I'll let you know what I find out as soon as possible.

      Bản dịch:

      A: Này, bạn có nghe về dự án mới mà công ty chúng ta đang bắt đầu không?

      B: Không, mình chưa nghe. Nó về cái gì vậy?

      A: Mình cũng chưa biết rõ tất cả chi tiết. Mình cần tìm hiểu thêm từ quản lý của chúng ta.

      B: Nghe thú vị đấy. Khi nào bạn sẽ tìm hiểu?

      A: Mình dự định hỏi ông ấy trong cuộc họp chiều nay. Bạn có muốn mình tìm hiểu điều gì cụ thể cho bạn không?

      B: Có, bạn có thể tìm hiểu xem có vị trí mới nào không? Mình đang tìm kiếm một thử thách mới.

      A: Chắc chắn rồi, mình sẽ hỏi về điều đó. Còn gì nữa không?

      B: Không, chỉ vậy thôi. Cảm ơn bạn đã tìm hiểu giúp mình!

      A: Không có gì! Mình sẽ cho bạn biết những gì mình tìm hiểu được sớm nhất có thể.

      V. Bài tập vận dụng có đáp án về Find out

      Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

      1. In order to ___ the truth, they conducted a thorough investigation.

      A. find

      B. finding

      C. found

      D. finds

      2. We need to ___ what caused the delay in the project.

      A. found

      B. find out

      C. finds out

      D. finding out

      3. Have you ___ the location of the nearest gas station?

      A. finds out

      B. found

      C. find out

      D. finding out

      4. It took us a while to ___ the correct answer to the problem.

      A. find

      B. finding out

      C. found out

      D. finds

      5. She was surprised to ___ that her flight had been canceled.

      A. find

      B. found

      C. finding

      D. finds out

      Đáp án:

      1. B. find

      2. B. find out

      3. B. found

      4. C. found out

      5. A. find

      Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

      1. out / details / need / find / we / the / more / to / about / project / the

      2. the / find out / cause / of / problem / the / to / need / we

      3. trying / been / to / find / for / out / weeks / they / the / have / truth

      4. out / information / to / tried / he / find / about / the / new / company

      5. until / didn't / we / find / the / truth / out / investigated / thoroughly / situation

      Đáp án:

      1. We need to find out more details about the project.

      2. We need to find out the cause of the problem.

      3. They have been trying to find out the truth for weeks.

      4. He tried to find out information about the new company.

      5. We didn't find out the truth until we thoroughly investigated the situation.

      Bài tập 3: Sửa lại các câu sử dụng "Find out" sai cách

      1. We discussed the issue to finding out the truth.

      2. We need to found out what caused the delay in the project.

      3. Have you finding out the location of the nearest gas station yet?

      4. It took us a while to found out the correct answer to the problem.

      5. She was surprised finding out that her flight had been canceled.

      Đáp án:

      1. We discussed the issue to find out the truth.

      2. We need to find out what caused the delay in the project.

      3. Have you found out the location of the nearest gas station yet?

      4. It took us a while to find out the correct answer to the problem.

      5. She was surprised to find out that her flight had been canceled.

      Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh bắt đầu từ từ khóa đã cho

      1. Find out … 

      2. Have you found out … 

      3. It took them a while to find out … 

      4. They discussed the issue thoroughly to find out … 

      5. We need to find out more about … 

      Đáp án:

      1. Find out the truth.

      2. Have you found out the location of the nearest gas station yet?

      3. It took them a while to find out the cause of the problem.

      4. They discussed the issue thoroughly to find out more.

      5. We need to find out more about the new company.

      ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

      Kết luận

      Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Find out là gì?”. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về phrasal verb này và tự tin áp dụng nó trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, để nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster bạn nhé!.

      Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      • Chứng chỉ IELTS 7.5
      • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
      • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      Khoá học trực tuyến
      1 kèm 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
      • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
      • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
      • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

      Chi tiết


      Bài viết khác