HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Cấu trúc Look Forward To + gì? Công thức và cách dùng chi tiết

Nếu bạn đang muốn diễn tả một sự hào hứng, trông đợi vào một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, đó là lúc sử dụng cấu trúc look forward. Tuy là một cấu trúc ngữ pháp rất quen thuộc, nhưng look forward cũng rất dễ bị sử dụng nhầm, nhất là nhầm với expect. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt giữa look forward với expect.

Look forward to nghĩa là gì?

Look forward mang nghĩa là háo hức, mong chờ một điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai. Cấu trúc: Look forward to + N/V-ing hoặc I’m looking forward to + V-ing/N. 

Ví dụ:

  • I am looking forward to having a new car. (Tôi rất trông đợi có một chiếc xe hơi mới).
  • We are looking forward to traveling to Europe next summer. (Chúng tôi đang mong chờ được đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)

Sau look forward to là gì?

Sau look forward luôn là danh từ hoặc động từ thêm đuôi "ing", không đi với động từ nguyên mẫu (to V). 

Cấu trúc chung: Look forward to + V-ing/N

Ví dụ: 

  • I look forward to hearing your proposal. (Tôi mong chờ được nghe đề xuất của bạn.)
  • The students are looking forward to the summer break. (Các học sinh đang mong chờ kỳ nghỉ hè.)

Cấu trúc Look forward to + V-ing/N

Xem thêm:

Cách sử dụng cấu trúc look forward to trong Tiếng Anh

1. Thể hiện sự háo hức về một điều gì đó sắp xảy ra

Cấu trúc look forward to ving được sử dụng với ý nghĩa cơ bản nhất là thể hiện sự hào hứng về một điều sắp xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • Nickie is looking forward to seeing his uncle again after 3 years. (Nickie rất mong chờ được gặp lại người cậu của anh ấy sau 3 năm)
  • I am looking forward to going to Phu Quoc on my vacation. (Tôi rất mong chờ đến Phú Quốc vào kỳ nghỉ của mình)

2. Sử dụng ở cuối thư

Bạn có thể dễ dàng bắt gặp được cấu trúc looking forward được sử dụng ở cuối một lá thư. Cấu trúc này có ý nghĩa bày tỏ sự hy vọng, mong đợi nhận được lời hồi âm hoặc một cuộc gặp trong tương lai gần với người nhận thư. 

Ví dụ:

  • I am looking forward to hearing from you. (Tôi rất mong đợi nhận được sự hồi âm từ bạn)
  • I am looking forward to seeing you next week. (Tôi rất trông chờ gặp bạn vào tuần tới)

Lưu ý: Cấu trúc này được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng, do đó bạn cần xem xét kỹ hoàn cảnh và đối tượng để sử dụng một cách thích hợp nhất. 

3. Sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng

Trong các tình huống giao tiếp trang trọng nơi công sở hoặc trường học, bạn có thể dùng cấu trúc Look forward to để thay thế cho các từ “Like”, “Hope”, “Want”,...

Ví dụ: I look forward to attending his class. (Tôi rất mong chờ tham dự lớp học của thầy ấy)

Cách sử dụng cấu trúc Look forward to

Xem thêm:

4. Sử dụng trong trường hợp ít trang trọng hơn

Ví dụ: 

  • Look forward to seeing you again next month. (Rất mong gặp lại bạn vào tháng tiếp theo)
  • Look forward to visiting your office next Tuesday. (Rất mong tới thăm văn phòng của bạn vào thứ Ba tới)

Phân biệt cấu trúc look forward to và expect

Cấu trúc expect cũng mang ý nghĩa là sự mong chờ, hy vọng, hào hứng về một điều sắp tới. Tuy nhiên, cấu trúc look forward và expect khác nhau ở khả năng xảy ra của sự việc được mong chờ đó. Cụ thể:

  • Looking forward to: nhắc đến một tương lai gần, các sự việc, hành động mong chờ đó sẽ xảy ra với xác suất cao. 
  • Expect: nhắc đến một sự không chắc chắn, nghĩa là điều mong ước có thể xảy ra hoặc không. 

Phân biệt cấu trúc looking forward và expect

Ví dụ:

- Nam expects to win the lottery. (Nam mong rằng mình sẽ trúng xổ số) 

Mong ước trúng xổ số của Nam là không chắc chắn, có thể xảy ra hoặc không xảy ra, nên trường hợp này chúng ta sử dụng expect.

- Nga is looking forward to her 23th birthday party. (Nga đang rất mong đợi bữa tiệc sinh nhật tuổi 23 của mình)

→  Sinh nhật là điều chắc chắn sẽ xảy ra, cấu trúc looking forward dùng để thể hiện sự mong đợi và hy vọng của Nga. 

Xem thêm:

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Các từ đồng nghĩa với look forward to

Bên cạnh sử dụng cấu trúc look forward to để thể hiện sự mong chờ, háo hức về một việc gì đó, bạn có thể thay thế bằng các cụm từ đồng nghĩa như:

Cụm từ đồng nghĩa

Ví dụ

Anticipate

I anticipate seeing you at the party. (Tôi mong đợi sẽ gặp bạn tại bữa tiệc.)

Expect

We expect to receive the package tomorrow. (Chúng tôi mong đợi nhận được gói hàng vào ngày mai.)

Hope

I hope to travel to Europe next year. (Tôi hy vọng được đi du lịch châu Âu năm sau.)

Look ahead to

She's looking ahead to her retirement. (Cô ấy đang mong đợi đến lúc nghỉ hưu.)

Look forward to with pleasure

I look forward to with pleasure meeting your family. (Tôi rất mong chờ được gặp gia đình bạn.)

Long for

I long for the summer holidays. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ hè.)

Plan on

We plan on visiting Paris next month. (Chúng tôi dự định đến thăm Paris vào tháng tới.)

Relish

I relish the challenge of a new project. (Tôi thích thú với thử thách của một dự án mới.)

Wait for

We're waiting for the results of the exam. (Chúng tôi đang chờ đợi kết quả kỳ thi.)

Lưu ý: Bạn hãy tuỳ vào ngữ cảnh cụ thể để sử dụng từ phù hợp.

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc look forward to

Dựa vào lý thuyết của cấu trúc looking forward như trên, hãy chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây

  1. Linh and I are looking forward to (go) _______ to supermarket next Saturday.
  2. I am looking forward to (get) ______ your phone number soon.
  3. Han is looking forward to (hear) ______ from you.
  4. Look forward to (see)_____ you next day
  5. They’re really looking forward to (get) ____ out tomorrow.
  6. I’m looking forward to (see) _____ him tomorrow.
  7. I’m looking forward to (attend) ____ the game
  8. I lways look forward to (see) ____ my best friends.
  9. I am looking forward to (join) ____ this team.
  10. I look forward to (see) ____ my aunt again.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Trên đây là các thông tin về cấu trúc look forward cũng như cách sử dụng để bạn dễ dàng tham khảo. Tuy rằng cấu trúc này có ý nghĩa khá giống với cấu trúc expect, nhưng bạn vẫn có thể dựa vào ngữ cảnh để phân biệt chúng dễ dàng. Hẹn gặp lại bạn ở những bài chia sẻ về cấu trúc ngữ pháp tiếp theo của Langmaster nhé. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác