DOWN TO EARTH LÀ GÌ? KHÁM PHÁ CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TRONG GIAO TIẾP 

Down to earth là gì? Đây là một cụm tính từ dùng để tính cách thân thiện của con người hoặc sự việc có tính thực tiễn. Nhưng nhiều người vẫn chưa quen với việc sử dụng cụm từ này song song với tính từ quen thuộc như “practical” hoặc friendly nhằm tạo nên sự đa dạng ngôn ngữ hơn trong giao tiếp. Để hiểu rõ về adjective phrases này, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi bài viết sau.

1. Down to earth là gì? 

Down to earth là gì?
Down to earth là gì?

Theo từ điển Cambridge, down to earth là một cụm tính từ , được dùng để nói về một người có tính cách thân thiện, dễ gần và thực tế. Đồng thời một người được miêu tả với tính từ “down to earth” thường là một người được yêu mến. 

Ví dụ: Despite his fame and wealth, he remains very down to earth. (Dù nổi tiếng và giàu có, anh ấy vẫn rất thân thiện và dễ gần.)

Ngoài ra, theo từ điển Oxford, “down to earth” = sensible and practical, in a way that is helpful and friendly, tạm hiểu là được dùng để chỉ “điều gì đó hợp lý, thiết thực”. 

Ví dụ: The new manager is very down to earth and easy to work with. (Quản lý mới rất hợp lý và dễ làm việc cùng.)

Lưu ý: Không ít người học thường nhớ nhầm down to earth với down to the earth và thắc mắc down to the earth là gì? và có 2 cụm từ khác hay giống nhau. Thực tế down to the earth là cụm từ dùng sai. Trong giao tiếp tiếng Anh, chỉ dùng down to earth hoặc down-to-earth (khi đứng danh từ). 

Xem thêm: LOOK DOWN ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

2. Cấu trúc Down to earth 

Cấu trúc Down to earth
Cấu trúc Down to earth

2.1 Không đi với danh từ 

Khi dùng “down to earth” để mô tả sự thân thiện, hòa đồng và thực tế của điều gì đó / ai đó và theo sau cụm tính từ không phải là danh từ thì cụm từ down to earth không sử dụng dấu “-” giữa các từ. 

S + V / to be + (adv) + down to earth 

Ví dụ: 

  • She is very down to earth. (Cô ấy rất thực tế.)
  • They are known to be down to earth. (Họ được biết đến là những người thân thiện và dễ gần.)

2.2 Đi với danh từ

Khi “down to earth” đứng trước danh từ để miêu tả tính cách dễ gần hoặc tính thiết thực của một người / một việc nào đó, giữa cụm từ “down to earth” phải sử dụng dấu ‘-”.

down-to-earth + noun 

Ví dụ: 

  • We appreciate her down-to-earth advice. (Chúng tôi trân trọng những lời khuyên thiết thực của cô ấy.)
  • His down-to-earth personality makes him very approachable. (Tính cách thực tế của anh ấy khiến anh ấy rất dễ gần.)

3. Phân biệt down to earth và back down to earth

“Back down to earth” hay “come back down to earth” là một cụm từ rất phổ biến liên quan đến down to earth. Tuy nhiên không ít người vẫn luôn băn khoăn “come back down to earth là gì?” và khác nhau như thế nào với “down to earth”. Cùng Langmaster tìm hiểu sự khác biệt của 2 cụm từ này ngay sau đây.

Phân biệt down to earth và back down to earth
Phân biệt down to earth và back down to earth
  • Down to earth (Cụm tính từ):

Được sử dụng để diễn tả việc ai đó trở nên quá phấn khích, mơ mộng hoặc lạc quan không thực tế và cần quay trở lại với những điều bình thường và thực tế hơn.

Ví dụ: She is very down to earth. (Cô ấy rất thực tế.)

  • Back down to earth (Cụm động từ)

Dùng để miêu tả người có tính cách thân thiện, dễ gần và thực tế hoặc sự việc mang tính thực tiễn.

Ví dụ: Winning the award was amazing, but now it's time to come back down to earth and start working on the next project. (Việc giành giải thưởng thật tuyệt vời, nhưng giờ là lúc quay trở lại thực tế và bắt đầu làm việc cho dự án tiếp theo.)

Xem thêm: BE ABLE TO LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

4. Tính từ đồng nghĩa với Down to earth 

4.1 Đồng nghĩa “thực tế, hợp lý”

Tính từ đồng nghĩa “thực tế, hợp lý”
Tính từ đồng nghĩa “thực tế, hợp lý”
  • Practical

Ví dụ: She is very practical and always finds the most efficient way to get things done. (Cô ấy rất thực tế và luôn tìm ra cách hiệu quả nhất để hoàn thành công việc.)

  • Reasonable

Ví dụ: He gave a reasonable explanation for his absence, which everyone accepted. (Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích hợp lý cho sự vắng mặt của mình, nên mọi người đều chấp nhận.)

  • Realistic

Ví dụ: His expectations are realistic and achievable. (Kỳ vọng của anh ấy thực tế và có thể đạt được.)

  • Sensible 

Ví dụ: She made a sensible decision based on the available information. (Cô ấy đã đưa ra quyết định hợp lý dựa trên thông tin có sẵn.)

  • Pragmatic

Ví dụ: She has a pragmatic approach to problem-solving. (Cô ấy có cách tiếp cận thực tế để giải quyết vấn đề.)

4.2 Đồng nghĩa “thân thiện, dễ gần”

Tính từ đồng nghĩa “thân thiện, dễ gần”
Tính từ đồng nghĩa “thân thiện, dễ gần”
  • Friendly

Ví dụ: The staff at the hotel were very friendly and supportive throughout our stay. (Nhân viên tại khách sạn rất thân thiện và nhiệt tình hỗ trợ trong suốt thời gian lưu trú của chúng tôi.)

  • Approachable 

Ví dụ: He is very approachable and easy to talk to. (Anh ấy rất dễ gần và dễ nói chuyện.)

  • Humble

Ví dụ: Despite her success, she remains humble. (Mặc dù thành công, cô ấy vẫn rất khiêm tốn.)

  • Modest

Ví dụ: He is modest about his achievements. (Anh ấy khiêm tốn về những thành tựu của mình.)

  • Amiable

Ví dụ: Her amiable personality makes her popular among her peers. (Tính cách dễ mến của cô ấy khiến cô ấy được ưa chuộng trong nhóm bạn.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Down to earth

Lan: Hi Nam, long time no see. How have you been?

Nam: Hi Lan, I've been fine, thanks. How about you?

Lan: I'm doing well. I heard you just got a promotion, congratulations!

Nam: Thanks, Lan. Yes, I just got promoted. But I'm feeling both happy and a bit anxious because of the increased responsibilities and working with more senior managers.

Lan: You're very capable, so I'm sure you'll do great.

Nam: Thanks for believing in me. Even though I'm now in a higher position, I'll still treat everyone down to earth to stay connected with my team. It's something I always strive for.

Lan: Exactly, your down-to-earth personality will help you succeed and be loved by your employees. By the way, do you have any plans for the weekend?

Nam: This weekend, I'm planning to visit my parents in the countryside and have a small celebration. I want to relax for a few days and get ready for the upcoming challenges.

Lan: That sounds great. Sometimes I also like to go back to the countryside to breathe the fresh air and temporarily forget the pressures of work and the busy city life.

Nam: Exactly. If we have time, we should visit each other's hometowns and experience it. The people in my hometown are very down to earth and hospitable.

Lan: I'll consider it, thanks. Have a wonderful and meaningful weekend!

Nam: Thanks, Lan. You too, have a great weekend!

Dịch:

Lan: Chào Nam, lâu rồi không gặp, dạo này cậu thế nào?

Nam: Chào Lan, mình vẫn ổn, cảm ơn cậu. Còn cậu thì sao? 

Lan: Mình vẫn vậy. Nghe nói cậu mới được thăng chức phải không? Chúc mừng cậu nhé!

Nam: Cảm ơn Lan. Đúng là mình vừa được thăng chức. Nhưng mình vừa vui vừa lo lắng vì trách nhiệm nhiều hơn và sẽ phải cùng làm việc với nhiều sếp cấp cao hơn.

Lan: Cậu là người có năng lực nên chắc chắn sẽ làm tốt mà. 

Nam: Cảm ơn cậu đã tin tưởng mình. Dù bây giờ đã là cấp trên của nhiều người nhưng mình vẫn sẽ giữ bản thân đối xử với mọi người bằng sự thân thiện để gắn kết với nhân viên là điều mình luôn hướng tới.

Lan: Đúng vậy, tính cách dễ gần của cậu sẽ giúp cậu thành công trong mọi việc và được nhân viên yêu quý. À, cậu có kế hoạch gì cho cuối tuần này không?

Nam: Cuối tuần này mình định về quê thăm ba mẹ và một buổi tiệc nhỏ để ăn mừng. Mình muốn về quê để thư giãn vài hôm và chuẩn bị tinh thần cho những thử thách sắp tới.

Lan: Nghe tuyệt đấy. Thỉnh thoảng mình cũng thích về quê để hít thở bầu không khí trong lành và tạm quên áp lực công việc cũng như cuộc sống bận rộn nơi thành phố.

Nam: Đúng vậy. Nếu có thời gian, chúng ta thử về quê của nhau để trải nghiệm nhé! Mọi người ở quê mình vô cùng thân thiện và hiếu khách.

Lan: Mình sẽ cân nhắc, cảm ơn cậu. Chúc cậu có một cuối tuần vui vẻ và ý nghĩa nhé!

Nam: Cảm ơn Lan, chúc cậu cuối tuần vui vẻ!

Xem thêm: SUBJECT TO LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI SUBJECT TO

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

6. Bài tập về cụm từ Down to earth có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Sử dụng “down to earth” để biến đổi câu sao cho không đổi nghĩa 

  1. Despite his success, he is still very humble and practical.
  2. She has a friendly and approachable manner that makes everyone feel comfortable.
  3. His advice was very practical and easy to understand.
  4. We need a practical and realistic plan to solve this issue.
  5. Her practical approach to problems always impresses her colleagues.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh 

  1. remains / despite / she / her / success / very / down to earth
  2. manager / a / approach / problem-solving / has / down to earth
  3. very / friendly / our / approachable / and / down to earth / is / boss
  4. solutions / are / his / always / down to earth
  5. makes / everyone / her / feel / comfortable / down to earth / nature

Đáp án: 

Bài tập 1:

  1. Despite his success, he is still very down to earth.
  2. She has a down-to-earth manner that makes everyone feel comfortable.
  3. His advice was very down to earth.
  4. We need a down-to-earth plan to solve this issue.
  5. Her down-to-earth approach to problems always impresses her colleagues.

Bài tập 2:

  1. Despite her success, she remains very down to earth.
  2. The manager has a down-to-earth approach to problem-solving.
  3. Our boss is very friendly, approachable, and down-to-earth.
  4. His solutions are always down to earth.
  5. Her down-to-earth nature makes everyone feel comfortable.

    Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “down to earth là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác