APART FROM LÀ GÌ? PHÂN BIỆT APART FROM, BESIDES VÀ EXCEPT 

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Apart from là gì?
  • 2. Vị trí Apart from trong câu
  • 3. Cấu trúc Apart from
    • 3.1 Đi với động từ
    • 3.2 Đi với đại từ, danh từ, cụm danh từ 
  • 4. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Apart from 
  • 5. Phân biệt Apart from, Besides và Except 
  • 6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Apart from
  • 7. Bài tập về cụm từ Apart from có đáp án chi tiết

Trong tiếng Anh, để miêu tả việc ngoại trừ một hoạt động, một điều gì đó, bên cạnh động từ quen thuộc như “except”, người học có thể sử dụng “apart from” để tăng sự linh hoạt, đa dạng trong ngôn ngữ. Để hiểu sâu hơn về cụm động từ này, hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu apart from là gì và có cấu trúc như thế nào trong bài viết sau.

1. Apart from là gì?

Trong tiếng Anh, “apart from” là cụm động từ mang đa nghĩa. Ý nghĩa của cụm từ này phụ thuộc vào bối cảnh giao tiếp và vị trí đứng trong câu. Theo Oxford Learner's Dictionaries, “apart from” thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó, ai đó là ngoại trừ hoặc chỉ sự bổ sung so với những điều cùng được đề cập trong câu. 

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "apart from":

Apart from that nghĩa là gì?
Apart from that nghĩa là gì?
  • Ngoại trừ (except for)

Ví dụ: Apart from John, everyone attended the meeting. (Ngoại trừ John, mọi người đều tham gia buổi họp.)

  • Ngoài ra, bên cạnh (in addition to)

Ví dụ: Apart from English, she also speaks French and Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy cũng thông thạo tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)

Xem thêm: SUBJECT TO LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN VỚI SUBJECT TO

2. Vị trí Apart from trong câu

Vị trí Apart from trong câu
Vị trí Apart from trong câu

a. Đầu câu

“Apart from” khi mang cả ý nghĩa ngoại lệ hoặc bên cạnh điều gì đó, ai đó đều được đặt ở vị trí đầu tiên trong câu. 

Ví dụ: 

  • Apart from the rain, this weather was perfect for the picnic. (Ngoại trừ việc trời mưa, thời tiết này rất lý tưởng cho buổi dã ngoại.)
  • Apart from his job, he also volunteers at a local charity. (Ngoài công việc chính, anh ấy còn tham gia tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.)

b. Giữa câu

Khi “apart from” được đặt ở giữa câu chỉ khi cụm động từ này được sử dụng với ý nghĩa ngoại trừ, ngoại lệ ai đó, điều gì đó.

Ví dụ: All members of the team performed well, apart from a few insignificant mistakes. (Toàn bộ thành viên trong đội đều đã thi đấu tốt, ngoại trừ một vài sai lầm không đáng kể.)

test năng lực

3. Cấu trúc Apart from

Cấu trúc Apart from
Cấu trúc Apart from

3.1 Đi với động từ

  • Mô tả việc ngoại trừ hoạt động, hành động nào đó.

Apart from + V_ing + “,” + S + V + O 

Ví dụ: Apart from studying, she enjoys playing the piano. (Ngoài việc học, cô ấy còn thích chơi piano.) 

3.2 Đi với đại từ, danh từ, cụm danh từ 

  • Mô tả việc ngoại trừ hoặc bổ sung thêm ai đó, việc đó gì đó. 

Apart from + pronoun / noun / noun phrase + “,” + S + V + O

Ví dụ: 

Apart from the new employee, the whole team has been with the company for over five years. (Ngoài nhân viên mới, cả đội đã làm việc tại công ty hơn năm năm.)

Apart from Linda, everyone attended the party. (Trừ Linda ra, mọi người đều tham gia bữa tiệc.)

  • Chỉ dùng để mô tả việc ngoài trừ ai đó, việc gì đó.

S + V + O +  apart from + pronoun / noun / noun phrase

Ví dụ: The event went smoothly apart from a few technical issues. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ, ngoại trừ một vài vấn đề kỹ thuật.)

4. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Apart from 

Sau khi hiểu rõ về apart from nghĩa là gì và cấu trúc của cụm động từ này, hãy tiếp tục cùng Langmaster tham khảo thêm một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “apart from” để mở rộng thêm vốn từ đa dạng trong giao tiếp cho bản thân nhé. 

Từ và cụm từ đồng nghĩa với Apart from
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Apart from
  • Besides

Ví dụ: Besides studying, she enjoys playing the piano. (Ngoài việc học, cô ấy còn thích chơi piano.)

  • Excluding

Ví dụ: Excluding weekends, he works hard every day. (Ngoại trừ cuối tuần, anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)

  • Other than

Ví dụ: Other than John, everyone attended the meeting. (Ngoại trừ John, mọi người đều tham dự cuộc họp.)

  • Except for

Ví dụ: Except for the rain, the weather was perfect. (Ngoại trừ cơn mưa, thời tiết rất lý tưởng.)

  • Aside from

Ví dụ: Aside from his job, he also volunteers at a local charity. (Ngoài công việc chính, anh ấy còn tham gia tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.)

  • With the exception of

Ví dụ: With the exception of her, everyone agreed. (Ngoại trừ cô ấy, tất cả mọi người đều đồng ý.)

Xem thêm: CALL OFF LÀ GÌ? SỰ KHÁC BIỆT CỦA CALL OFF VÀ PUT OFF  

5. Phân biệt Apart from, Besides và Except 

Phân biệt Apart from, Besides và Except
Phân biệt Apart from, Besides và Except
  • Apart from: Mang cả ý nghĩa "ngoài ra" (bổ sung) và "trừ ra" (ngoại lệ).

Ví dụ: 

Apart from painting, he also enjoys sculpting. (Ngoài vẽ tranh, anh ấy còn thích điêu khắc.)

Apart from the final exam, all the tests were easy. (Trừ bài kiểm tra cuối cùng ra, tất cả các bài kiểm tra khác đều dễ.)

  • Besides: Chỉ mang ý nghĩa thêm vào thông tin, nhấn mạnh sự bổ sung.

Ví dụ: Besides playing the guitar, she can also play the piano. (Ngoài chơi guitar, cô ấy còn có thể chơi piano.)

  • Except: Dùng để chỉ ra điều gì đó , ai đó bị loại trừ hoặc không được bao gồm.

Ví dụ: All the stores are closed on public holidays except the convenience store. (Tất cả các cửa hàng đều đóng cửa vào ngày lễ công cộng, ngoại trừ cửa hàng tiện lợi.)

khóa học cho người đi làm

6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Apart from

An: Hi Binh, have you had breakfast yet?

Binh: I just finished eating. Thanks!

An: Hey, apart from reading, do you have any other hobbies these days?

Binh: Well, recently I've taken up hiking and painting.

An: Oh, so apart from hiking, do you enjoy any other outdoor activities?

Binh: For the past two months, I've been cycling every evening and occasionally camping on weekends. You should try it, it’s great for relieving stress after work.

An: I should give it a shot! I enjoy cycling too. By the way, did you attend the party the other day? I was busy and couldn't make it.

Binh: It's a shame you missed it. It was a lot of fun. Apart from the food, everything was fantastic.

An: Oh. Hey Binh, I'm volunteering at an animal rescue shelter. If you like outdoor activities and love animals, would you like to join me?

Binh: That sounds great! Let me know when you're going, and I'll come along. Apart from the animal rescue shelter, do you volunteer anywhere else?

An: No, I don’t have time for any other volunteer activities.

Binh: I understand. Balancing work, hobbies, and volunteer work isn't easy.

An: True. I’ll message you the time and place for volunteering this weekend.

Binh: Okay. See you then!

Dịch:

An: Chào Bình, cậu ăn sáng chưa? 

Bình: Mình vừa ăn xong rồi. Cảm ơn nhé!

An: Hey, dạo này ngoài đọc sách ra, bạn còn có sở thích nào khác không?

Bình: À, gần đây mình còn thích leo núi và vẽ tranh nữa

An: Ồ, vậy ngoài leo núi, bạn còn thích hoạt động ngoài trời nào khác không?"

Bình: Khoảng 2 tháng nay, mình còn thích đạp xe vào mỗi tối và thỉnh thoảng đi cắm trại vào cuối tuần nữa. Bạn cũng thử đi, nó sẽ giúp bạn giảm căng thẳng sau giờ làm tốt lắm đấy.

An: Chắc mình cũng phải thử mới được! Mình cũng thích đạp xe. À, bữa tiệc hôm trước cậu có tham gia không? Tớ có việc bận không tham gia được.

Bình: Thật tiếc quá. Hôm đó vui lắm. Ngoại trừ đồ ăn không hợp với khẩu việc của mình, tất cả mọi thứ đều tuyệt vời.

An: À này, mình đang tham gia tình nguyện tại một trại cứu hộ động vật. Nếu cậu thích các hoạt động ngoài trời và yêu động vật, cậu muốn tham gia cùng mình không?

Bình: Thật tuyệt! Khi nào cậu tham gia thì dẫn mình đi cùng nhé. Ngoài trại cứu hộ động vật ra, bạn có tham gia tình nguyện ở đâu khác không?"

An: Không, mình không có thời gian tham gia hoạt động tình nguyện nào khác.

Bình: Mình hiểu. Việc cân bằng giữa công việc, sở thích và hoạt động tình nguyện là không phải là việc dễ dàng. 

An: Đúng vậy. Vậy cuối tuần này mình sẽ nhắn cậu thời gian và địa điểm tình nguyện nhé.

Bình: Ok. Hẹn gặp cậu nhé!

7. Bài tập về cụm từ Apart from có đáp án chi tiết

Bài tập: Sử dụng Apart from để viết lại nhưng không đổi nghĩa

  1. Everyone attended the meeting except for Lisa.
  2. Besides his academic achievements, he is also a talented musician.
  3. The trip was perfect, except for the weather.
  4. She enjoys many sports other than tennis.
  5. Except for the cold weather, they enjoyed their vacation.
  6. Except for his lack of experience, he is the perfect candidate for the job.
  7. Besides painting, she also enjoys sculpting.
  8. The park is usually quiet, except during the weekends.
  9. Other than her, everyone else passed the test.

Đáp án:

  1. Everyone attended the meeting apart from Lisa.
  2. Apart from his academic achievements, he is also a talented musician.
  3. Apart from the weather, the trip was perfect.
  4. Apart from tennis, she enjoys many sports.
  5. They enjoyed their vacation apart from the cold weather.
  6. Apart from his lack of experience, he is the perfect candidate for the job.
  7. Apart from painting, she also enjoys sculpting.
  8. Apart from during the weekends, the park is usually quiet.
  9. Apart from her, everyone else passed the test.
  10. Apart from a few interruptions, the meeting went smoothly.

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “apart from là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác